
TR NG ĐHSPKT TP. HCMƯỜ
KHOA (TT):ĐI N TỆ Ử
B MÔN:ĐI N T CÔNG NGHI PỘ Ệ Ử Ệ
1. M c tiêu c a h c ph nụ ủ ọ ầ
Sau khi h c xong h c ph n này sinh viên có kh năng:ọ ọ ầ ả
1.1 Hi u d c v h th ng m ng truy n thông công nghi p.ể ượ ề ệ ố ạ ề ệ
1.2 Các c u trúc m ng.ấ ạ
1.3 Các nghi th c giao ti p m ng.ứ ế ạ
2. Mô t v n t t n i dung h c ph nả ắ ắ ộ ọ ầ
Môn h c nh m cung c p cho sinh viên nh ng ki n th c c b n v h th ngọ ằ ấ ữ ế ứ ơ ả ề ệ ố
m ng truy n thông công nghi p, các ch đ truy n t i, c u trúc, giao ti p c a m ng,ạ ề ệ ế ộ ề ả ấ ế ủ ạ
các ph ng th c mã hóa, các h th ng bus tiêu bi u và các thành ph n c a h th ngươ ứ ệ ố ể ầ ủ ệ ố
m ng.ạ
3. Đi u ki n tiên quy tề ệ ế
3.1 Các môn h c tiên quy tọ ế : truy n s li u.ề ố ệ
3.2 Các môn h c tr cọ ướ : truy n s li u.ề ố ệ
4. Nhi m v c a sinh viênệ ụ ủ
- D l p: t i thi u 20 ti t (2/3 s ti t h c t i thi u ph i d ) ự ớ ố ể ế ố ế ọ ố ể ả ự
- Bài t p: t i thi u n p 1 bài t p nhàậ ố ể ộ ậ ở
- D ng c h c t p: ụ ụ ọ ậ
5. Thang đi m và tiêu chu n đánh giá ể ẩ
5.1 Thang đi m: 10ể
5.2 Tiêu chu n đánh giá: ẩtheo qui ch hi n hành.ế ệ
6. N i dung chi ti t c a h c ph nộ ế ủ ọ ầ
A. Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ
TN H C PH N: M NG TRUY N THÔNG CÔNGỌ Ầ Ạ Ề
NGH PỆ
TN TI NG ANH: INDUSTRIAL NETWORKINGẾ
S TC(ĐVHT): 2 C U TRC: LT 30 TN . . . TH . . .Ố Ấ
TRÌNH Đ : Đ I H C Ộ Ạ Ọ
Dùng cho môn
h c lý thuy tọ ế

Ch ng 1: M đ u ươ ở ầ S ti t ( 2)ố ế
1.1 M ng truy n thông công nghi p là gì?ạ ề ệ
1.2 Phân lo i và đ c tr ng các h th ng M ng công nghi p.ạ ặ ư ệ ố ạ ệ
Ch ng 2: C s k thu t ươ ơ ở ỹ ậ S ti t: (10)ố ế
2.1 Các khái ni m c b n:ệ ơ ả
2.1.1 Thông tin, d li u và tín hi u.ữ ệ ệ
2.1.2 Truy n thông, truy n d li u và truy n tín hi u.ề ề ữ ệ ề ệ
2.1.3 Tính năng th i gian th c.ờ ự
2.2 Ch đ truy n t i:ế ộ ề ả
2.2.1 Truy n bit song song và truy n bit n i ti p.ề ề ố ế
2.2.2 Truy n đ ng b và không đ ng bề ồ ộ ồ ộ
2.2.3 Truy n m t chi u, hai chi u toàn ph n và gián đo nề ộ ề ề ầ ạ
2.2.4 Truy n t i d i c s , truy n t i d i mang, truy n t i d i r ng.ề ả ả ơ ở ề ả ả ề ả ả ộ
2.3 C u trúc m ng – Topology:ấ ạ
2.3.1 C u trúc bus.ấ
2.3.2 C u trúc m ch vòng (tích c c).ấ ạ ự
2.3.3 C u trúc hình sao.ấ
2.3.4 C u trúc cây.ấ
2.4 Ki n trúc giao th c:ế ứ
2.4.1 D ch v truy n thông.ị ụ ề
2.4.2 Giao th c.ứ
2.4.3 Mô hình l p.ớ
2.4.4 Ki n trúc giao th c OSI.ế ứ
2.4.5 Ki n trúc giao th c TCP/IP.ế ứ
2.5 Truy nh p bus:ậ
2.5.1 Đ t v n đ .ặ ấ ề
2.5.2 Master/ Slave
2.5.3 TDMA.
2.5.4 Token Passing.
2.5.5 CSMA/ CD.
2.5.6 CSMA/ CA.
2.6 B o toàn d li u:ả ữ ệ
2.6.1 Đ t v n đ .ặ ấ ề
2.6.2 Parity bit.
2.6.3 Parity bit 2 chi u.ề
2.6.4 CRC.
2.6.5 Bit Stuffing.
2.7 Mã hoá bit:
2.7.1 Các tiêu chu n trong mã hóa bit.ẩ
2.7.2 NRZ, RZ.
2.7.3 Mã Manchester.
2.7.4 AFP.
2.7.5 FSK.
2.8 Chu n truy n d n:ẩ ề ẫ
2.8.1 Ph ng th c truy n d n tín hi u.ươ ứ ề ẫ ệ
2.8.2 RS – 232.

2.8.3 RS – 422.
2.8.4 RS – 485.
2.8.5 IEC 1158 – 2.
2.9 Môi tr ng truy n d nườ ề ẫ :
2.9.1 Đôi dây xo n.ắ
2.9.2 Cáp đ ng tr c.ồ ụ
2.9.3 Cáp quang.
2.9.4 Vô tuy n.ế
2.10 Thi t b liên k t m ngế ị ế ạ :
2.10.1 B l p.ộ ặ
2.10.2 C u n i.ầ ố
2.10.3 Router.
2.10.4 Gateway.
Ch ng 3: Các h th ng bus tiêu bi u ươ ệ ố ể S ti t: (10)ố ế
3.1 PROFIBUS :
3.1.1 Ki n trúc giao th c.ế ứ
3.1.2 C u trúc m ng và k thu t truy n d n.ấ ạ ỹ ậ ề ẫ
3.1.3 Truy nh p bus.ậ
3.1.4 D ch v truy n d li u.ị ụ ề ữ ệ
3.1.5 C u trúc b c đi n.ấ ứ ệ
3.1.6 PROFIBUS – FMS.
3.1.7 PROFIBUS – DP.
3.1.8 PROFIBUS – PA.
3.2 CAN:
3.2.1 Ki n trúc giao th c.ế ứ
3.2.2 C u trúc m ng và k thu t truy n d n.ấ ạ ỹ ậ ề ẫ
3.2.3 C ch giao ti p.ơ ế ế
3.2.4 C u trúc b c đi n.ấ ứ ệ
3.2.5 Truy nh p bus.ậ
3.2.6 B o toàn d li u.ả ữ ệ
3.2.7 Mã hoá bit.
3.2.8 Các h th ng tiêu bi u d a trên CAN.ệ ố ể ự
3.3 DeviceNet:
3.3.1 C ch giao ti p.ơ ế ế
3.3.2 Mô hình đ i t ng.ố ượ
3.3.3 Mô hình đ a ch .ị ỉ
3.3.4 C u trúc b c đi n.ấ ứ ệ
3.3.5 D ch v thông báo.ị ụ
3.4 Modbus:
3.4.1 C ch giao ti p.ơ ế ế
3.4.2 Ch đ truy n.ế ộ ề
3.4.3 C u trúc b c đi n.ấ ứ ệ
3.4.4 B o toàn d li u.ả ữ ệ
3.4.5 Modbus Plus.
3.5 Interbus – S:
3.5.1 Ki n trúc giao th c.ế ứ

3.5.2 C u trúc m ng và k thu t truy n d n.ấ ạ ỹ ậ ề ẫ
3.5.3 C ch giao ti p.ơ ế ế
3.5.4 C u trúc b c đi n.ấ ứ ệ
3.5.5 D ch v giao ti p.ị ụ ế
3.5.6 Ghi chú và tài li u tham kh o.ệ ả
3.6 SA – I:
3.6.1 Ki n trúc giao th c.ế ứ
3.6.2 C u trúc m ng và cáp truy n.ấ ạ ề
3.6.3 C ch giao ti p.ơ ế ế
3.6.4 C u trúc b c đi n.ấ ứ ệ
3.6.5 Mã hóa bit.
3.6.6 B o toàn d li u.ả ữ ệ
Ch ng 4: Các thành ph n h th ng m ng ươ ầ ệ ố ạ S ti t:(8)ố ế
4.1 Ph n c ng giao di n m ng:ầ ứ ệ ạ
4.1.1 C u trúc chung các ph n c ng giao di n m ng.ấ ầ ứ ệ ạ
4.1.2 Ghép n i PLC.ố
4.1.3 Ghép n i PC.ố
4.1.4 Ghép n i vào/ ra phân tán.ố
4.1.5 Ghép n i các thi t b tr ng.ố ế ị ườ
4.2 Ph n m m giao di n m ngầ ề ệ ạ
4.3 Chu n giao ti p công nghi p:ẩ ế ệ
4.3.1 Chu n MMS.ẩ
4.3.2 Chu n IEC 61131 – 5.ẩ
4.3.3 OPC (OLE for Process Control).
7. Tài li u h c t p cho sinh viênệ ọ ậ
7.1 Tài li u h c t p chínhệ ọ ậ
- H th ng m ng công nghi p, Hoàng Minh S n, NXB KHKT, 2000ệ ố ạ ệ ơ
7.2 Tài li u tham kh oệ ả
[1]. Siemens: SIMATIC NET – Industrial Communikation Networks. Siemens
AG 1998.
[2]. Bustechnologie fuer die Automation. Huethig, Heidelberg, 2000
[3]. Andrew S. Tanenbaum: Computer Networks. Prentice-Hall, 1998
[4]. Controller Area Network protocol specification. Version 2.0, Robert Bosch
GmbH 1991.
[5]. Chu n châu Au EN 50254 (1997): High efficiency communication subsystemẩ
for smal data packages.
H tên ng i biên so n: Nguy n Vi t Hùngọ ườ ạ ễ ệ Kí tên: . . . . . . . . . .

H tên ng i ph n bi n: Đ u Tr ng Hi n ọ ườ ả ệ ậ ọ ể Kí tên: . . . . . . . . . .
Ch nhi m B môn:ủ ệ ộ Nguy n T n Đ i ễ ấ ờ Kí tên: . . . . . . . . .