MỘT SỐ BÀI TẬP THAM KHẢO TỪ CÁC ĐÊ THI VÀO TRƯỜNG CHU VĂN AN Và AMSTERDAM
lượt xem 8
download
Tham khảo tài liệu 'một số bài tập tham khảo từ các đê thi vào trường chu văn an và amsterdam', tài liệu phổ thông, toán học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: MỘT SỐ BÀI TẬP THAM KHẢO TỪ CÁC ĐÊ THI VÀO TRƯỜNG CHU VĂN AN Và AMSTERDAM
- MỘT SỐ BÀI TẬP THAM KHẢO TỪ CÁC ĐÊ THI VÀO TRƯỜNG CHU VĂN AN Và AMSTERDAM 1. Đề thi CVA& Amsterdam 1995 - 1996 x 3 x 2x 2 2x 3 x 2 Cho các biểu thức: A = và B = x 2 x 2 a) Rút gọn A và B. b) Tìm giá trị của x để A = B. 2. Đề thi CVA& Amsterdam 1996 - 1997 3a 9a 3 a 2 1 1 Cho biểu thức: P = a a 2 a 1 a 2 a) Rút gọn P. b) Tìm a để |P| = 1. c) Tìm các giá trị của a N sao cho P N. 3. Đề thi CVA& Amsterdam 1997 - 1998 3 x x 3 x 3 x 2 Cho biểu thức: P = x x 2 x 2 x 1 15 a) Rút gọn P. b) Tìm x để P < . 4 4. Đề thi CVA& Amsterdam 1998 – 1999
- x 1 x 1 xy x xy x 1 1 Cho biểu thức: P = xy 1 1 xy xy 1 xy 1 1 1 a) Rút gọn P. b) Cho 6 . Tìm giá trị lớn nhất của P. x y 5. Đề thi CVA& Amsterdam 1999 – 2000 x 3 x 2 x x 2 : 1 Cho biểu thức: P = x 2 3 x x 5 x 6 x 1 a) Rút gọn P. b) Tìm các giá trị nguyên của x để P < 0. 1 c) Với giá trị nào của x thì biểu thức đạt giá trị nhỏ nhất. P 6. Đề thi CVA& Amsterdam 2000 – 2001 2x 2 x x 1 x x 1 Cho biểu thức: P = x x x x x a) Rút gọn P. b) So sánh P với 5. c) Với mọi giá trị của x làm P có nghĩa, chứng minh rằng: biểu thức 8 chỉ nhận đúng một P giá trị nguyên. 7. Đề thi CVA& Amsterdam 2001 – 2002
- x 2 x x 2 x 3 :2 Cho biểu thức: P = x 5 x 6 2 x x 3 x 1 1 5 . a) Rút gọn P. b) Tìm x để P 2 8. Đề thi CVA& Amsterdam 2002 – 2003 x 1 x2 x 1 Cho biểu thức: P = x 1 x x 1 x x 1 a) Rút gọn P. 2 x. b) Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức Q = P 9. Đề thi CVA& Amsterdam 2003 – 2004 x2 x 2x x 2(x 1) Cho biểu thức: P = x x 1 x x 1 a) Rút gọn P. b) Tìm giá trị lớn nhất của P. 2x c) Tìm x để biểu thức Q = nhận giá trị là số nguyên. P 10. Đề thi CVA& Amsterdam 2003 – 2004 2 x 1 x 1 1 x Cho biểu thức: P = 2 x 1 x 1 2 x
- P a) Rút gọn P. b) Tìm x để > 2. x 11. Đề thi CVA& Amsterdam 2005 – 2006 x x 1 x x 1 x 1 Cho biểu thức: P = x x x x x a) Rút gọn P. 9 b) Tìm x để P = . 2 56. Rút gọn các biểu thức : a ) 13 30 2 9 4 2 b) m 2 m 1 m 2 m 1 c) 2 3. 2 2 3 . 2 2 2 3 . 2 2 2 3 d) 227 30 2 123 22 2 6 2 57. Chứng minh rằng . 2 3 2 2 58. Rút gọn các biểu thức : 62 6 3 2 62 6 3 2 96 2 6 a) C b) D 2 3 . 59. So sánh : a) 6 20 và 1+ 6 b) 17 12 2 và 2 1 c) 28 16 3 và 3 2
- 60. Cho biểu thức : A x x 2 4x 4 a) Tìm tập xác định của biểu thức A. b) Rút gọn biểu thức A. 61. Rút gọn các biểu thức sau : a ) 11 2 10 b) 9 2 14 3 11 6 2 5 2 6 c) 2 6 2 5 7 2 10 62. Cho a + b + c = 0 ; a, b, c > 0. Chứng minh đẳng thức : 111 111 2 2 2 a bc abc x 2 16x 60 x 6 . 63. Giải bất phương trình : x2 3 3 x2 . 64. Tìm x sao cho : 66. Tìm x để biểu thức có nghĩa: 16 x 2 1 x 2 8x 8 . a) A b) B 2x 1 x 2x 1 x x 2 2x x x 2 2x 67. Cho biểu thức : A . 2 2 x x 2x x x 2x b) Rút gọn biểu thức A. c) Tìm giá trị của x để A < 2. a) Tìm giá trị của x để biểu thức A có nghĩa. 68. Tìm 20 chữ số thập phân đầu tiên của số : 0,9999....9 (20 chữ số 9)
- 71. Trong hai số : n n 2 và 2 n+1 (n là số nguyên dương), số nào lớn hơn ? 72. Cho biểu thức A 7 4 3 7 4 3 . Tính giá trị của A theo hai cách. 73. Tính : ( 2 3 5)( 2 3 5)( 2 3 5)( 2 3 5) 74. Chứng minh các số sau là số vô tỉ : 3 5 ; 3 2 ; 2 2 3 5 1 75. Hãy so sánh hai số : a 3 3 3 và b=2 2 1 ; 2 5 và 2 76. So sánh 4 7 4 7 2 và số 0. 2 3 6 84 77. Rút gọn biểu thức : Q . 2 3 4 78. Cho P 14 40 56 140 . Hãy biểu diễn P dưới dạng tổng của 3 căn thức bậc hai 82. CMR trong các số 2b c 2 ad ; 2c d 2 ab ; 2d a 2 bc ; 2a b 2 cd có ít nhất hai số dương (a, b, c, d > 0). 84. Cho x y z xy yz zx , trong đó x, y, z > 0. Chứng minh x = y = z.
- 83. Rút gọn biểu thức : N 4 6 8 3 4 2 18 . 87. Chứng minh rằng nếu các đoạn thẳng có độ dài a, b, c lập được thành một tam giác thì các đoạn thẳng có độ dài a , b , c cũng lập được thành một tam giác. (x 2) 2 8x ab b 2 a 88. Rút gọn : a) A b) B . 2 b b x x 3 7 5 2 91. So sánh : a) và 6,9 b) 13 12 và 7 6 5 a2 2 89. Chứng minh rằng với mọi số thực a, ta đều có : 2 . Khi nào có 2 a 1 đẳng thức ? 90. Tính : A 3 5 3 5 bằng hai cách. 2 3 2 3 92. Tính : P . 2 2 3 2 2 3 a2 b2 95. Chứng minh rằng nếu a, b > 0 thì . a b b a x 4(x 1) x 4(x 1) 1 96. Rút gọn biểu thức : A= . .1 x 1 x 2 4(x 1)
- a b b a 1 97. Chứng minh các đẳng thức sau : a) (a, b : a b ab a b > 0 ; a ≠ b) 14 7 15 5 a a a a 1 b) : 2 c) 1 1 1 a 1 2 1 3 7 5 a 1 a 1 (a > 0). 98. Tính : a) ; b) 2 3 5 13 48 . 5 3 29 6 20 7 48 . c) 7 48 28 16 3 . 99. So sánh : a ) 3 5 và 15 b) 2 15 và 12 7 16 c) 18 19 và 9 d) và 5. 25 2 100. Cho hằng đẳng thức : a a2 b a a2 b (a, b > 0 và a2 – b > a b 2 2 0). áp dụng kết quả để rút gọn : 2 3 2 3 32 2 32 2 a) ; b) 2 2 3 2 2 3 17 12 2 17 12 2 2 10 30 2 2 6 2 c) : 2 10 2 2 3 1
- xy x 2 1. y 2 1 1 1 1 1 với x a , y b (a > 1 ; b > a) A 2 a 2 b xy x 2 1. y 2 1 1) 101. Xác định giá trị các biểu thức sau : 2am a bx a bx với x , m 1. b) B b 1 m 2 a bx a bx 2x x 2 1 102. Cho biểu thức P(x) 2 3x 4x 1 a) Tìm tất cả các giá trị của x để P(x) xác định. Rút gọn P(x). x24 x2 x24 x2 103. Cho biểu thức A . 44 1 x2 x b) Chứng minh rằng nếu x > 1 thì P(x).P(- x) < 0. a) Rút gọn biểu thức A. b) Tìm các số nguyên x để biểu thức A là một số nguyên. 105. Rút gọn biểu thức : A x 2x 1 x 2x 1 , bằng ba cách ? 106. Rút gọn các biểu thức sau : a ) 5 3 5 48 10 7 4 3 94 42 5 94 42 5 . b) 4 10 2 5 4 10 2 5 c)
- 107. Chứng minh các hằng đẳng thức với b ≠ 0 ; a ≠ b a b a b 2 a a2 b a) b) a a2 b a a2 b a b 2 2 108. Rút gọn biểu thức : A x 2 2x 4 x 2 2x 4 109. Tìm x và y sao cho : xy2 x y 2 143. Rút gọn biểu thức : A 2 2 5 3 2 18 20 2 2 . 1 1 145. Trục căn thức ở mẫu : a) . b) 1 2 5 x x 1 146. Tính : a) 5 3 29 6 20 b) 6 2 5 13 48 c) 5 3 29 12 5 147. Cho a 3 5. 3 5 10 2 . Chứng minh rằng a là số tự nhiên. 32 2 32 2 148. Cho b . b có phải là số tự nhiên không ? 17 12 2 17 12 2 M 12 5 29 25 4 21 12 5 29 25 4 21 150. Tính giá trị của biểu thức :
- 1 1 1 1 151. Rút gọn : A . ... 1 2 2 3 3 4 n 1 n 1 1 1 1 152. Cho biểu thức : P ... 2 3 3 4 4 5 2n 2n 1 a) Rút gọn P. b) P có phải là số hữu tỉ không ? 1 1 1 1 153. Tính : A . ... 2 1 1 2 3 2 2 3 4 3 3 4 100 99 99 100 1 1 1 154. Chứng minh : 1 n. ... 2 3 n 17)2000. 155. Cho a 17 1 . Hãy tính giá trị của biểu thức: A = (a5 + 2a4 – 17a3 – a2 + 18a – x 3 2 x2 9 x 2 5x 6 x 9 x 2 c) C d) D 2x 6 x 2 9 3x x 2 (x 2) 9 x 2 1 1 1 1 E ... 1 2 2 3 3 4 24 25
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Một số đề thi tham khảo toán lớp 11
0 p | 601 | 159
-
Một số bài tập hình học không gian có lời giải
22 p | 217 | 76
-
Đề tài: Hướng dẫn học sinh THCS giải một số bài tập Vật lý liên quan đến lực đẩy Ácsimét - Phạm Xuân Thắng
34 p | 493 | 71
-
Một số bài tập tự luận môn hóa học
3 p | 326 | 68
-
MỘT SỐ BÀI TẬP DÙNG CÁC PHÉP BIẾN ĐỔI TOÁN HỌC
2 p | 310 | 54
-
Một số bài tập toán nâng cao lớp 9
16 p | 419 | 42
-
Một số bài toán hình ôn thi vào chuyên toán
2 p | 210 | 41
-
Tuyển tập bài văn tham khảo 12
202 p | 185 | 35
-
Bài tập về tổng ba góc trong một tam giác
7 p | 348 | 35
-
Sáng kiến kinh nghiệm: Hướng dẫn học sinh vận dụng định luật bảo toàn khối lượng để giải nhanh một số bài tập Hóa học ở trung học cơ sở
17 p | 264 | 33
-
Ngữ văn lớp 6 và những bài văn mẫu
105 p | 179 | 28
-
Tổng hợp kiến thức cơ bản và bài tập Ngữ văn 12 (Toàn tập): Phần 2
102 p | 190 | 24
-
Một số bài tập khảo sát hàm số
4 p | 150 | 20
-
Một số bài tập về dòng điện xoay chiều
5 p | 126 | 12
-
Hướng dẫn giải một số bài tập số phức mức độ vận dụng cao
27 p | 105 | 5
-
MỘT SỐ BÀI TẬP THAM KHẢO
4 p | 249 | 4
-
Phiếu bài tập cuối tuần môn Toán lớp 2 sách Cánh diều: Tuần 15
4 p | 70 | 3
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn