
Tên đề tài: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam – lá chắn tài chính trong ứng
phó khủng hoảng nợ xấu và tái cơ cấu ngân hàng: Kinh nghiệm quốc tế và bài
học cho Việt Nam
Tóm tắt:
Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu biến động mạnh và hệ thống tài chính Việt
Nam chịu nhiều sức ép từ nợ xấu, vai trò của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam-như “lá
chắn tài chính” trở nên đặc biệt quan trọng. Nghiên cứu này nhằm phân tích vai trò, công
cụ và hiệu quả điều hành của NHNN trong quá trình xử lý nợ xấu và tái cơ cấu hệ thống
ngân hàng, đồng thời so sánh với kinh nghiệm quốc tế từ Nhật Bản, Trung Quốc và Hàn
Quốc. Phương pháp nghiên cứu chủ yếu là tổng hợp – so sánh, kết hợp phân tích định
tính từ các báo cáo, nghiên cứu học thuật và dữ liệu thực tiễn. Kết quả nghiên cứu cho
thấy, việc xử lý nợ xấu thành công phụ thuộc vào sự phối hợp giữa chính sách tiền tệ,
công cụ pháp lý và năng lực giám sát của ngân hàng trung ương. Từ kinh nghiệm quốc tế,
bài viết đề xuất một số khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả của NHNN Việt Nam trong
việc duy trì ổn định tài chính, củng cố niềm tin thị trường và đảm bảo quá trình tái cơ cấu
ngân hàng diễn ra bền vững.
Từ khóa: Ngân hàng Nhà nước, nợ xấu, tái cơ cấu, khủng hoảng
1. Giới thiệu
1.1. Lý do chọn đề tài
Trong những năm gần đây, hệ thống ngân hàng Việt Nam giữ vai trò trung tâm
trong huy động vốn, phân bổ nguồn lực và ổn định kinh tế vĩ mô. Tuy nhiên, cùng với đà
tăng trưởng tín dụng nhanh và biến động kinh tế toàn cầu, nợ xấu đã trở thành thách thức
lớn đối với an toàn tài chính quốc gia, làm suy giảm thanh khoản, lợi nhuận của các ngân
hàng và niềm tin thị trường.
Trước thực trạng đó, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) – với tư cách là cơ
quan quản lý và giám sát hệ thống ngân hàng – đã đóng vai trò “lá chắn tài chính” trong
kiểm soát và xử lý nợ xấu. Từ năm 2013, NHNN triển khai nhiều biện pháp như thành
lập Công ty Quản lý tài sản (VAMC), thực hiện Đề án tái cơ cấu hệ thống tổ chức tín
dụng gắn với xử lý nợ xấu giai đoạn 2016–2020 và 2021–2025, đồng thời áp dụng các
chuẩn mực an toàn vốn theo Basel III.
Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy quá trình xử lý nợ xấu và tái cơ cấu ngân hàng ở Việt
Nam vẫn còn nhiều hạn chế về quy mô, nguồn lực, cơ chế pháp lý và năng lực giám sát.
Vì vậy, việc nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế là cần thiết để rút ra bài học phù hợp, góp

phần nâng cao vai trò của NHNN trong điều hành và ứng phó với các rủi ro tài chính
mang tính hệ thống.
1.2. Thực trạng nợ xấu trong hệ thống ngân hàng Việt Nam
Trong 3 năm gần đây, nền kinh tế Việt Nam phải đối mặt với nhiều áp lực cả từ
bên ngoài lẫn bên trong: hậu COVID-19, giá nguyên vật liệu toàn cầu biến động, chuỗi
cung ứng gián đoạn, chi phí vốn cao, và sự thiếu hụt lao động. Những yếu tố này làm
giảm năng lực thanh khoản của doanh nghiệp, đặc biệt trong các ngành xuất khẩu, bất
động sản, và sản xuất công nghiệp. Việc tăng trưởng tín dụng nhanh, trong khi quản trị
rủi ro ngân hàng (thẩm định, kiểm soát khoản vay) chưa đồng bộ, dẫn tới gia tăng số
khoản vay có khả năng trở thành nợ xấu, hoặc đã chuyển nhóm nợ.
Thực trạng nợ xấu cũng phản ánh rõ sự gia tăng đáng kể trong thời gian vừa qua.
Theo NHNN, tính đến cuối tháng 9/2024, tỷ lệ nợ xấu nội bảng toàn ngành TCTD đạt
khoảng 4,55%, gần bằng mức của cuối năm 20231. Thêm vào đó, nợ xấu của khối ngân
hàng thương mại cổ phần tư nhân chiếm tỷ trọng lớn – đến gần 79,65% tổng nợ xấu nội
bảng vào giữa năm 2024.2 Không chỉ nợ xấu “nội bảng”, các khoản nợ đã được bán cho
VAMC chưa xử lý và những khoản nợ tiềm ẩn cũng làm cho “bức tranh” nợ xấu trở nên
rộng hơn. Ví dụ, đến cuối tháng 5/2024, hệ thống các TCTD có nợ xấu nội bảng là
khoảng 833,3 nghìn tỷ đồng, tỷ lệ ~4,94%, và nếu tính cả nợ bán cho VAMC và khoản nợ
tiềm ẩn, tỷ lệ nợ xấu tổng thể là ~6,9%.3Số liệu từ các ngân hàng thương mại cho thấy xu
hướng nợ xấu tiếp tục gia tăng. Cụ thể, đến cuối Quý II/2023, tổng nợ xấu nội bảng của
29 ngân hàng niêm yết đã tăng khoảng 33% so với thời điểm đầu năm - phản ánh áp lực
ngày càng lớn đối với chất lượng tài sản trong hệ thống ngân hàng.4
Bên cạnh những con số, có các chính sách hỗ trợ và công cụ pháp luật được triển
khai nhằm giảm bớt tác động. Thông tư 02/2023/TT-NHNN (cơ cấu lại thời hạn trả nợ,
giữ nguyên nhóm nợ) được áp dụng để hỗ trợ khách hàng gặp khó khăn. Tuy nhiên, việc
này cũng “ẩn” một phần nợ xấu thực tế, do những khoản nợ tiềm ẩn chưa chuyển nhóm
vẫn được giữ nguyên nhóm nợ, nên chưa được phản ánh đầy đủ trong nợ xấu nội bảng.5
1 Thời báo Ngân hàng. (2024). Nợ xấu vẫn là nỗi lo. https://thoibaonganhang.vn/no-xau-van-la-noi-lo-158093.html
2 Thời báo Ngân hàng. (2024). Cần giải pháp mạnh hơn xử lý nợ xấu. https://thoibaonganhang.vn/can-giai-phap-
manh-hon-xu-ly-no-xau-156044.html
3 Ngân hàng Việt Nam. (2024). 6 tháng, ngành Ngân hàng xử lý được gần 97 nghìn tỷ đồng nợ xấu.
https://nganhangvietnam.vn/ngan-hang/6-thang-nganh-ngan-hang-xu-ly-duoc-gan-97-nghin-ty-dong-no-xau-
a8994.html
4 -VNFinace. (2023). Tổng nợ xấu nội bảng của 29 ngân hàng tăng 33% so với đầu năm. https://vnfinance.vn/tong-
no-xau-noi-bang-cua-29-ngan-hang-tang-33-so-voi-dau-nam-55302.html
5 Thời báo Ngân hàng. (2023). Ngân hàng đối mặt áp lực nợ xấu tăng. https://thoibaonganhang.vn/ngan-hang-doi-
mat-ap-luc-no-xau-tang-143730.html

Tóm lại, trong bối cảnh kinh tế gặp nhiều thách thức, nợ xấu ngân hàng tại Việt
Nam trong những năm gần đây có xu hướng tăng, cả nợ xấu nội bảng lẫn tổng nợ xấu khi
tính cả nợ đã bán và nợ tiềm ẩn. Mặc dù có chính sách hỗ trợ và cơ chế pháp lý, nhưng
hiệu quả thực tiễn vẫn bị hạn chế bởi quản trị rủi ro trong ngân hàng, khả năng xử lý nợ
xấu chậm và phân hóa lớn giữa các ngân hàng.
1.3. Vai trò của Ngân hàng Nhà nước trong kiểm soát, xử lý nợ xấu và tái cơ
cấu hệ thống ngân hàng.
Trong giai đoạn 2022–2024, khi nợ xấu có xu hướng quay trở lại sau đại dịch,
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) tiếp tục đóng vai trò then chốt trong việc giữ ổn
định hệ thống tài chính, đặc biệt ở hai trụ cột: kiểm soát – xử lý nợ xấu và tái cơ cấu hệ
thống ngân hàng.
Trước hết, trong công tác kiểm soát và xử lý nợ xấu, NHNN đóng vai trò điều phối
và giám sát toàn bộ quá trình từ nhận diện, phân loại đến xử lý các khoản nợ có rủi ro. Cơ
quan này đã ban hành nhiều văn bản quan trọng như Thông tư 02/2023/TT-NHNN (về cơ
cấu lại thời hạn trả nợ và giữ nguyên nhóm nợ), giúp các tổ chức tín dụng có dư địa hỗ
trợ doanh nghiệp gặp khó khăn sau COVID-19 mà không làm gia tăng đột biến tỷ lệ nợ
xấu công bố. Song song, NHNN chỉ đạo Công ty Quản lý tài sản của các TCTD Việt
Nam (VAMC) tiếp tục thu hồi, mua bán và xử lý nợ xấu theo cơ chế thị trường, qua đó
giảm áp lực lên bảng cân đối của các ngân hàng thương mại. Theo báo cáo của VAMC,
đến cuối năm 2023, tổng giá trị nợ xấu được xử lý đạt hàng chục nghìn tỷ đồng, góp phần
duy trì an toàn thanh khoản toàn hệ thống.6
Bên cạnh đó, NHNN giữ vai trò chủ đạo trong tiến trình tái cơ cấu hệ thống ngân
hàng, tập trung vào việc củng cố năng lực tài chính và quản trị của các tổ chức tín dụng
yếu kém. Trong khuôn khổ Đề án cơ cấu lại hệ thống giai đoạn 2021–2025 theo Quyết
định số 689/QĐ-TTg, NHNN đã đẩy mạnh việc chuyển giao bắt buộc các ngân hàng yếu
kém cho tổ chức mạnh hơn, kết hợp với yêu cầu tăng vốn điều lệ và áp dụng chuẩn Basel
II, tiến tới Basel III. Động thái này không chỉ giúp giảm rủi ro hệ thống mà còn nâng cao
năng lực tự phục hồi của toàn ngành. Báo Chính phủ ghi nhận, đến năm 2024, nhiều ngân
hàng sau tái cơ cấu đã cải thiện đáng kể tỷ lệ an toàn vốn (CAR) và tỷ lệ nợ xấu nội bảng
giảm về dưới ngưỡng 3%. Cụ thể Vietcombank tiếp tục dẫn đầu danh sách ngân hàng có
tỷ lệ nợ xấu thấp nhất, ở mức 0,96%, giảm 0,03 điểm % so với cuối năm ngoái.7
6 Tạp chí thời đại. (2024). VAMC xử lý hơn 16 nghìn tỷ đồng nợ xấu trong năm 2023. https://thoidai.com.vn/vamc-
xu-ly-hon-16-nghin-ty-dong-no-xau-trong-nam-2023-195793.html
7 DNSE. (2025). TOP 10 ngân hàng có tỷ lệ nợ xấu thấp nhất năm 2024.
https://www.dnse.com.vn/senses/tin-tuc/top-10-ngan-hang-co-ty-le-no-xau-thap-nhat-nam-2024-34106031?
from=VCB

Như vậy, có thể thấy NHNN không chỉ đóng vai trò giám sát, mà còn là “người
điều phối trung tâm” trong quá trình xử lý nợ xấu và tái cơ cấu hệ thống ngân hàng.
Thông qua việc kết hợp giữa công cụ hành chính – pháp lý và cơ chế thị trường, NHNN
đang dần xây dựng nền tảng cho một hệ thống ngân hàng lành mạnh, minh bạch và có
khả năng chống chịu tốt hơn trước biến động kinh tế trong tương lai.
1.4. Tầm quan trọng của việc nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế
Trong bối cảnh toàn cầu hóa tài chính, các cuộc khủng hoảng nợ xấu không chỉ là
vấn đề nội tại của một quốc gia mà còn có tác động lan tỏa mạnh mẽ đến hệ thống tài
chính khu vực và thế giới. Việc nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế trong kiểm soát, xử lý nợ
xấu và tái cơ cấu ngân hàng giúp Việt Nam có cái nhìn toàn diện về các mô hình quản trị,
công cụ chính sách và cơ chế điều hành hiệu quả mà các quốc gia khác đã áp dụng.
Thông qua đó, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) có thể nhận diện được những
điểm mạnh, hạn chế và điều chỉnh phù hợp với đặc thù của nền kinh tế trong nước.
Ngoài ra, việc tham khảo kinh nghiệm quốc tế còn giúp lấp đầy “khoảng trống
nghiên cứu” trong việc thiết lập các chuẩn mực điều hành, minh bạch hóa hệ thống tài
chính và nâng cao năng lực giám sát vi mô – vĩ mô của NHNN. Bài học từ các quốc gia
đã thành công trong tái cấu trúc hệ thống ngân hàng (như Hàn Quốc, Mỹ, Nhật Bản,
Trung Quốc) sẽ là cơ sở quan trọng để Việt Nam hoàn thiện cơ chế chính sách, đảm bảo
sự ổn định, bền vững và khả năng chống chịu của hệ thống ngân hàng trước các cú sốc
kinh tế trong tương lai.
1.5. Bố cục bài và phương pháp nghiên cứu
Đề tài được cấu trúc thành năm phần chính, cụ thể:
1. Giới thiệu (dẫn nhập)
2. Cơ sở lý thuyết và tổng quan nghiên cứu
3. Kết quả nghiên cứu (kinh nghiệm quốc tế)
4. Thảo luận và đưa ra kiến nghị
5. Kết luận
Về phương pháp nghiên cứu, bài viết sử dụng kết hợp các phương pháp phân tích
– tổng hợp, so sánh - đối chiếu, thống kê - mô tả. Nguồn dữ liệu bao gồm các báo cáo của
NHNN, IMF, World Bank, cùng với các công trình nghiên cứu học thuật và tài liệu tham
khảo quốc tế khác.
2. Cơ sở lý thuyết và tổng quan nghiên cứu

2.1. Khái niệm nợ xấu, tái cơ cấu ngân hàng và khủng hoảng tài chính.
Nợ xấu hay NPL (Non-performing Loan) là thuật ngữ phản ánh sức khỏe tài chính
quan trọng của các tổ chức tín dụng (TCTD) và toàn bộ hệ thống ngân hàng. Theo
khuyến nghị-được áp dụng rộng rãi từ quỹ tiền tệ quốc tế (IMF), nợ xấu là khoản nợ được
đánh giá là (1) khoản nợ khó đòi; (2) khoản vay có vấn đề mà ngân hàng không thể thu
được lợi ích từ chúng. Các trường hợp trên được phân loại nợ xấu khi đã quá hạn trả nợ
gốc và/hoặc lãi 90 ngày trở lên. Bên cạnh đó, nợ xấu còn bao gồm các khoản nợ được
đánh giá là không có khả năng thanh toán, bất kể thời gian quá hạn, ví dụ trường hợp con
nợ nộp đơn xin phá sản.8
Tại Việt Nam, kể từ năm 2005, các quy định về hệ thống phân loại nợ được chính
thức ban hành và cho đến nay, khái niệm nợ xấu luôn được củng cố và hoàn thiện qua
Thông tư 31/2024 về phân loại nợ của Ngân hàng Nhà nước. Theo quy định pháp luật
hiện hành, nợ xấu là khoản nợ đang hạch toán trong bảng cân đối kế toán và được phân
loại vào khoản nợ thuộc nhóm 3 (Nợ dưới tiêu chuẩn), nhóm 4 (Nợ nghi ngờ) hoặc nhóm
5 (Nợ có khả năng mất vốn) trong 5 nhóm phân loại nợ. Việc phân loại nợ xấu hiện nay
dựa trên hai tiêu chí là thời gian quá hạn mang tính định lượng và tiêu chí khả năng trả nợ
mang tính định tính.
Tái cơ cấu hệ thống ngân hàng (Bank System Restructuring) hay tái cấu trúc hệ
thống ngân hàng là được hiểu là một chương trình hành động vĩ mô, toàn diện và có tính
chiến lược do Ngân hàng Nhà nước (NHNN) với vai trò là ngân hàng trung ương
(NHTW) xây dựng và tiến hành với mục tiêu là ngăn chặn khủng hoảng tài chính, khôi
phục và củng cố an ninh của toàn bộ hệ thống tài chính quốc gia.9
Nhiệm vụ tái cơ cấu hệ thống ngân hàng xuất hiện và áp dụng chủ yếu trong bối
cảnh khủng hoảng hệ thống ngân hàng hoặc khi xuất hiện các rủi ro quy mô lớn như nợ
xấu tăng cao, thiếu hụt thanh khoản và quản trị yếu kém chủ yếu xảy ra ở các tổ chức tín
dụng (TCTD).
Tại Việt Nam, khái niệm này được hiểu tương đồng và là một nhiệm vụ quan trọng
trong việc tái cơ cấu kinh tế ở các đề án "Cơ cấu lại hệ thống các Tổ chức tín dụng
8 Ari, A., Chen, S., & Ratnovski, L. (2019). The dynamics of non-performing loans during banking crises: A new
database (IMF Working Paper No. WP/19/272). International Monetary Fund.
https://www.imf.org/-/media/Files/Publications/WP/2019/datasets/wp19272.ashx
9 Trần, H. T., & Lê, T. M. N. (2023). Nhìn lại quá trình tái cơ cấu hệ thống ngân hàng gắn với xử lý nợ xấu giai
đoạn 2011 – 2022 và một số khuyến nghị. Tạp chí Thị trường Tài chính Tiền
tệ.-https://thitruongtaichinhtiente.vn/nhin-lai-qua-trinh-tai-co-cau-he-thong-ngan-hang-gan-voi-xu-ly-no-xau-giai-
doan-2011-2022-va-mot-so-khuyen-nghi-46666.html

