
M C L CỤ Ụ
1.3.1..............................................................................................................
1.3.2.EPON.................................................................................- 10 -
1.3.3.WDM-PON........................................................................- 10 -
1.3.4.Nh n xétậ............................................................................- 11 -
1.1.K t lu nế ậ .....................................................................................- 13 -
CH NG 2. CÔNG NGH M NG QUANG TH Đ NG GPONƯƠ Ệ Ạ Ụ Ộ - 15 -
2.1. Gi i thi u chungớ ệ ........................................................................- 15 -
2.2. Tình hình chu n hóa GPONẩ.......................................................- 15 -
2.3. Ki n trúc GPONế........................................................................- 17 -
2.4. Thông s k thu tố ỹ ậ ......................................................................- 23 -
2.5. K thu t truy nh p và ph ng th c ghép kênhỹ ậ ậ ươ ứ .......................- 24 -
2.5.1.K thu t truy nh pỹ ậ ậ ............................................................- 24 -
2.5.2.Ph ng th c ghép kênhươ ứ ....................................................- 25 -
2.6. Ph ng th c đóng gói d li uươ ứ ữ ệ ..................................................- 26 -
2.7. Đ nh c và phân đ nh băng t n đ ng:ị ỡ ị ầ ộ .......................................- 27 -
2.8. B o m t và mã hóa s a l iả ậ ử ỗ .......................................................- 32 -
2.9. Kh năng cung c p băng thôngả ấ .................................................- 33 -
2.10. Kh năng cung c p d ch vả ấ ị ụ.....................................................- 34 - 2ẵ11ẵ M tộ
s v n đ c n quan tâm trong tính toán thi t k m ng GPONố ấ ề ầ ế ế ạ .....- 36 -
2.12. K t lu nế ậ ..................................................................................- 37 -
CH NG 3. TRI N KHAI GPON TRÊN M NG VI N THÔNG HÀ N I - 39 -ƯƠ Ể Ạ Ễ Ộ
3.1. Hi n tr ng m ng truy nh p băng r ng c a Vi n thông HNệ ạ ạ ậ ộ ủ ễ ....- 39 -
3.2. M c đích xây d ng m ng GPON:ụ ự ạ ............................................- 43 -
3.3. Kh o sát nhu c u s d ng các d ch v m ng cáp quang c a khách hàngả ầ ử ụ ị ụ ạ ủ
trên đ a bàn TP Hà n i:ị ộ ...........................................................................- 45 -
3.3.1.Nhu c u d ch v vi n thông c a các c quan Đ ng, Chính phầ ị ụ ễ ủ ơ ả ủ - 45 -
3.3.2. Nhu c u d ch v vi n thông c a kh i các doanh nghi p, t ch c, giáoầ ị ụ ễ ủ ố ệ ỏ ứ
d c đào t o ụ ạ ...................................................................................... - 46 -
3.3.3.Nhu c u c a n i b Vi n thông Hà n iầ ủ ộ ộ ễ ộ ...........................- 47 -
3.4. Xây d ng c u trúc m ng GPON Vi n thông Hà n i:ự ấ ạ ễ ộ ..............- 48 -
3.4.1.Nguyên t c xây d ng m ng:ắ ự ạ ............................................- 48 -
3.4.2.Xây d ng m ng cho VNPT Hà n i:ự ạ ộ .................................- 52 -

3.5. Đ xu t d ch v tri n khai trên m ng GPON VTHN:ề ấ ị ụ ể ạ .............- 66 -
3.5.1.D ch v IPTV:ị ụ ...................................................................- 66 -
3.5.2.D ch v truy nh p Internet t c đ caoị ụ ậ ố ộ .............................- 66 -
3.5.3.D ch v k t n i VPN:ị ụ ế ố .......................................................- 67 -
3.5.4.D ch v k t n i m ng đi m - đa đi m:ị ụ ế ố ạ ể ể ...........................- 67 -
CH NG 4. K T LU N VÀ H NG NGHIÊN C U TI P THEOƯƠ Ế Ậ ƯỚ Ứ Ế - 68 -
4.1. K t lu nế ậ .....................................................................................- 68 -
4.2. H ng nghiên c u ti p theoướ ứ ế .....................................................- 69 -
TÀI LI U THAM KH OỆ Ả ................................................................- 70 -
PH L C 1: T ng h p thi t b GPON năm 2009-2010 c a Vi n thông Hà n iỤ Ụ ổ ợ ế ị ủ ễ ộ
(Hà n i cũ)ộ.....................................................................................................
PH L C 2: T ng h p thi t b GPON năm 2009-2010 c a Vi n thông Hà n iỤ Ụ ổ ợ ế ị ủ ễ ộ
(KV Hà Tây cũ)..............................................................................................
DANH M C CÁC HÌNH V , B NG S LI U • Ụ Ẽ Ả Ố Ệ 7 •
Hình 1-1: Mô hình m ng quang th đ ngạ ụ ộ .........................................- 7 -
Hình 1-2: Các ki u ki n trúc c a PONể ế ủ .............................................- 8 -
Hình 2-1: Ki n trúc m ng GPONế ạ ....................................................- 17 -
Hình 2-2: Các kh i ch c năng c a OLTố ứ ủ ..........................................- 19 -
Hình 2-3: Các kh i ch c năng c a ONUố ứ ủ ........................................- 20 -
Hình 2-4: Các b ghép 8x8 đ c t o ra t các b ghép 2x2ộ ượ ạ ừ ộ ..........- 21 -
Hình 2-5: C u trúc c b n m ng cáp quang thuê baoấ ơ ả ạ ....................- 22 -
Hình 2-6: TDMA GPON..................................................................- 25 -
Hình 2-7: GPON Ranging pha 1.......................................................- 28 -
Hình 2-8: GPON Ranging pha 2.......................................................- 29 -
Hình 2-9: Báo cáo và phân b băng thông trong GPONố..................- 31 -
Hình 2-10: Th t c c p phát băng thông trong GPONủ ụ ấ ...................- 32 -
Hình 3-1: C u trúc m ng MAN-E c a Vi n thông Hà n iấ ạ ủ ễ ộ ............- 41 -
B ng 3-2: B ng ch s băng thôngả ả ỉ ố ..................................................- 55 -
B ng 3-3: Tính toán băng thông chi ti t cho m ng GPON Vi n thông Hà n i - 56 -ả ế ạ ễ ộ
B ng 3-4: Danh sách các tr m OLT - GPONả ạ ..................................- 58 -
B ng 3-5: S l ng thi t b t i khu v c Hà N i (cũ)ả ố ượ ế ị ạ ự ộ ...................- 61 -
B ng 3-6: S l ng thi t b t i khu v c Hà Tây (cũ)ả ố ượ ế ị ạ ự ....................- 62 -
Hình 3-7: C u trúc m ng ấ ạ FTTx- GPON c a Vi n thông Hà n iủ ễ ộ ...- 64 -

Hình 3-8: C u trúc m ng FTTx-GPON khu v c Đinh Tiên Hoàngấ ạ ự - 65 -
CÁC THU T NG VI T T TẬ Ữ Ế Ắ
Ch vi tữ ế
t tắ
Ti ng AnhếTi ng Vi tế ệ
ADM Add Drop Multiplexer B ghép kênh xen rộ ẽ
APON ATM Passive Optical Network
M ng quang th đ ng dùngạ ụ ộ
ATM
ATM Asynchronous Tranfer Mode
Ch đ truy n t i không đ ngế ộ ề ả ồ
bộ
AUI Attchment Unit Interface Cáp n i v i thi t bố ớ ế ị
BER Bit Error Rate T l ỷ ệ bit l iỗ
Capex Capital Expenditrure Chi phí đ u t ban đ uầ ư ầ
CDM Code Division Multiplexing Ghép kênh theo mã
CE Customer Equipment Thi t b khách hàngế ị
CIR Constant Information Rate T c đ thông tin t t nh tố ộ ố ấ
CO Central Office T ng đài trung tâmổ
CRC Cyclic Redundancy Check Ki m tra vòng dể ư
CSMA/CD
Carrier sense Multiple access
collision detect
Đa truy nh p c m nh n s ngậ ả ậ ố
mang/tách xung đ tộ
DA Destination Address Đ a ch đíchị ỉ
DCE Data Communications
Equipment
Thi t b thông tin s li uế ị ố ệ
DCS Digital Crossconect B n i chéo sộ ố ố
DFSM Dispersion Flattened single
Mode
S i tán s c phangợ ắ
DLC Digital Loop Carrier Sóng mang vòng số
DSL Digital Subcriber Loop Vòng thuê bao số
DSSM
Dispersion Shifted Single
Mode
S i tán s c d ch chuy nợ ắ ị ể
DTE Data Terminal Equipment Thi t b đ u cu i s li uế ị ầ ố ố ệ
DWDM Dense Wavelength Division
Multiplexing
Ghép b c sóng v i m t đ caoướ ớ ậ ộ
E-LAN Ethernet Local Area Network M ng LAN Ethernetạ
E-Line Ethernet Line Đ ng Ethernetườ
EMS Element Management System Ph n t qu n lý h th ngầ ử ả ệ ố

M ng quang th đ ng dùng Ethernetạ ụ ộ
K t n i o Ethernet Dãy ế ố ả bit ki mể
tra khung Ghép kênh theo t n sầ ố
T p d ch v m ng truy nh pậ ị ụ ạ ậ
Cáp quang n i đ n toà nhàố ế
Cáp quang n i đ n c m dân cố ế ụ ư
Cáp quang n i t n nhàố ậ
H th ng phân ph i tín hi uệ ố ố ệ
truy n hình lai ghép cápề
quang-cáp đ ng tr cồ ụ
Kho ng cách gi a hai khungả ữ
li n k Giao th c Internetề ề ứ
Kho ng cách hai gói li n kả ề ề
T ch c tiêu chu n qu c tổ ứ ẩ ố ế
M ng n i bạ ộ ộ
Đi u khi n liên k t ề ể ế logic
H th ng phân b đa đi mệ ố ố ể
c c bụ ộ
Thi t b k t cu i đ ng dâyế ị ế ố ườ
Đi u khi n truy nh p môiề ể ậ
tr ngườ
M ng di n r ngạ ệ ộ
Kh i truy nh p môi tr ngố ậ ườ
Giao di n đ c l p môi tr ngệ ộ ậ ườ
Di n đàn v Ethernet trongễ ề
m ng di n r ngạ ệ ộ
M ng di n r ng dùngạ ệ ộ
Ethernet C s thông tinơ ở
qu n lýả
Giao di n ph thu c môiệ ụ ộ
tr ngườ
EPON Ethernet Passive Optical
Network
EVC Ethernet Virtual Connection
FCS Frame Check Sequence
FDM Frequency Division
Multiplexing
FSAN Full Service Access Network
FTTB Fiber to the Building
FTTC Fiber to the Curb
FTTH Fiber to the Home
HFC Hybrid Fiber Coax
Television
System
IFG Inter Frame Gap
IP Internet Protocol
IPG Inter Packet Gap
ISO International
Organization for
Standardization
LAN Local Area Network
LLC Logical Link Control
LMDS
Local MultiPoint Disttribution
System
LTE Line Terminal Equipment
MAC Medium Access Control
MAN Metro Area Network
MAU Media Access Unit
MDI Medium Dependent Interface
MEF Metro Ethernet Forum
MEN Metro Ethernet Network
MIB
Management Information
Base
MII Medium Independent

Interface
MMDS
Multi Channel Multi Point distribution System
H th ng phân b đa kênh, đa đi mệ ố ố ể
MPCP
MultiPoint Control Protocol
Giao th c điêu khi n đa đi mứ ể ể
MPLS
Multi Protocol Label Switching
Chuy n m ch nhãn đa giao th cể ạ ứ
NIC
Network Interface cards
Card giao di n m ngệ ạ
NLP
Normal Link Pulse
Xung báo hi u liên k t bình th ngệ ế ườ
OLT
Optical Line Terminal
Thi t b k t cu i đ ng quangế ị ế ố ườ
ONU
Optical Network Terminal
Thi t b k t cu i m ng quangế ị ế ố ạ
PCS
Physical Coding Sublayer
L p con mã hoá v t lýớ ậ
PDU
Protocol Data Units
Đ n v s li u giao th cơ ị ố ệ ứ
PMA
Physical Layer Attachment
Truy nh p l p v t lýậ ớ ậ
PMD
Physical Medium Dependent
Ph thu c môi tr ng v t lýụ ộ ườ ậ
PON
Passive Optical Network
M ng quang th đ ngạ ụ ộ
PVC
Permanent virtual Circuit
M ch o bán c đ nhạ ả ố ị
SA
Source Address.
Đ a ch ngu nị ỉ ồ
SFD