E-commerce 1
NH P MÔN
TH NG M I ĐI N TƯƠ
B Giáo d c và Đào t o
VI N Đ I H C M HÀ N I
Khoang ngh Tin h c
Hà N i – 12 / 2004 – 06/2007
E-commerce 2
Nh p môn Th ng m i đi n t ươ
Nh p môn Th ng m i đi n t ươ
M c tiêu môn h c
v i đ i t ng sinh viên các ngành: ượ
Tin h c ng d ng - H th ng thông tin kinh t ế
N m v ng h th ng trao đ i thông tin trong môi
tr ng th ng m iườ ươ
Bi t l a ch n công c ph n m m phù h p, l a ch n ế
n cung c p h tr ti n ích
Bi t cách phòng tránh hi m ho khi ti n nh TMĐT ế ế
Vĩ mô : hi u bi t đ h i nh p h th ng TMĐT qu c ế
gia/ toàn c u
Vi : hi u bi t đ ti nnh tri n khai TMĐT cho ế ế
doanh nghi p : thi t k ,y d ng và qu n công ế ế
ngh m t CyberMall, MarketSpace .
E-commerce 3
Nh p môn Th ng m i đi n t ươ
Nh p môn Th ng m i đi n t ươ
L i nói đ u
Ch1 : Th ng m i và Th ng m i đi n tươ ươ
Ch2 : H t ng c s công ngh : Internet và ơ
TMĐT
Ch3 : C s h t ng cho s phát tri n TMĐTơ
Ch4 : H th ng thanh tóan đi n t
Ch5 : Th c hi n ho t đ ng TMĐT cho doanh
nghi p
Ch6 : TMĐT trên th gi i và tình hình phát tri n ế
TMĐT t i Vi t Nam hi n nay
E-commerce 4
M đ u
M đ u
* Công ngh TT các ngành kinh t QD ế
* CNTT v i đ i s ng kinh t - h i : Chính ph ĐT, GD ĐT ế
* Tác đ ng c a CNTT vàoc ho t đ ng h i :
S ra đ i c a TMĐT
* Doanh s TMĐT : 2003 : 96 t USD ( tăng 56%)
2004 : 150 t USD
T 2005 : tăng trên 50% năm - Ch a ư nh đ n ế
th tr ng Ch ng khóan tr c tuy n ườ ế
* Ch riêng ch ng trình thanh an an an (VBV-Verified by ươ
Visa) năm 2004 : 15 tri u ch th
10.000 t ch c tnh viên
30ng kinh doanh liên k tế
Th k 21: K nguyên bùng n c a Công ngh Tng tinế
E-commerce 5
Ch ng 1:ươ
Ch ng 1:ươ
Th ng m i và Th ng m i đi n tươ ươ
1.1 Th ng m iươ
1.2 N n kinh t m i ế
1.3 Th ng m i đi n tươ
T ng quan v TMĐT
Phân lo i TMĐT
Ph m vi c a TMĐT
L i ích và h n ch c a TMĐT ế