
NYOB HAUM TSEV KAWM NTAWV HMOOB
(Chữ Hmong tự học dành cho dân tộc Hmong ở Việt Nam)
Tus sau: chiaxiong
( Người soạn: Sùng Chịa)
A - Bảng chữ cái
Bảng chữ cái tương tự như bảng chữ
cái Latin
a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u
v x y z w
B – Cách phiên âm của một số âm
đặc biệt sang Tiếng việt
1. aw = aư, ví dụ: Cub cawv
(nấu rượu)
2. ee = ênh, ví dụ: Paj yeeb (hoa
anh túc)
3. oo = ong, ví dụ: xyoo tshiab
(năm mới)
4. w = ư, ví dụ: tug twm (con
trâu)
C - Một số ký tự được xem như
“dấu” và cách sử dụng
1. b, ví dụ: Tsho dub (áo đen)
2. d, ví dụ: Nyob ntawd (ở kia)
3. g, ví dụ: Dej nag (nước mưa)
4. j, ví dụ: Voj hlua (vòng dây)
5. m, ví dụ: Kuv niam (mẹ tôi)
6. s, ví dụ: Lo lus (lời nói)
7. v, ví dụ: Daim lev (cái chiếu)
D – Các ký tự được xem như “phụ
âm đầu” và cách sử dụng
I – Các phụ âm đầu chỉ gồm 1 ký tự
1. c – ciaj sia (sống)
2. d - dej nag (nước mưa)
3. f - foom koob (chúc mừng)
4. h – huab dawb (mây trắng)
5. k - kua muag (nước mắt)
6. l – laij liaj (cày ruộng)
7. m – muaj nyiaj (có tiền)
8. n – noj mov (ăn cơm)
9. p – poob nag (mưa rơi)
10. q – quaj (khóc)
11. r – rab riam (con dao)
12. s – sau ntawv (viết chữ)
13. t – tij laug (anh trai)

14. v – dev vwm (chó dại)
15. x – xov vaj (rào vườn)
16. y – yoov yim (dễ dàng)
17. z – zoo nkauj (xinh gái)
II – Các phụ âm đầu gồm 2 ký tự
ghép thành
1. ch – tus choj (cây cầu)
2. dh – dhia (chạy)
3. hl – hli nra (trăng tròn)
4. hm – hmoov zoo (may mắn)
5. hn – hnub zoo (ngày tốt)
6. kh – kho siab (buồn lòng)
7. ml – mloog (nghe)
8. nk – lub nkoj (con thuyền)
9. np – npauj npaim (bươm
bướm)
10. nq – qaij nyuj (thịt bò)
11. nr – tsob nroj (cây cỏ)
12. nt – ntov ntoo (chặt cây)
13. ny – nyob tsev (ở nhà)
14. nc – nco (nhớ)
15. ph – rab phom (khẩu súng)
16. pl – plab (cái bụng)
17. qh – qhia ntawv (dạy chữ)
18. rh – rho nroj (nhổ cỏ)
19. ts – tsov txaij (hổ vằn)
20. tx – txiav ntawv (cắt giấy)
21. th – thov txim (xin lỗi)
22. xy – xyoo tshiab (năm mới)
III – Các phụ âm đầu gồm 3 ký tự
ghép thành
1. hml – hmlos (méo)
2. hny – hnyav (nặng)
3. nch – nchuav (đổ)
4. nkh – nkhaus (cong)
5. nph – nphav tes (chạm tay)
6. npl – nplooj ntoo (lá cây)
7. nqh – nqhis dej (khát nước)
8. nrh – nrhiav (tìm)
9. nth – nthua nroj (làm cỏ)
10. nts - ntsev noj (muối ăn)
11. ntx – ntxim hlub (đáng yêu)
12. plh – plhaub qe (vỏ trứng)
13. tsh – tshuaj ntsuab (thuốc
nam)
14. txh – txhua yam (mọi thứ)
IV – Các phụ âm đầu gồm 4 ký tự
ghép thành
1. nplh – nplhaib kub (nhẫn
vàng)
2. ntsh – ntshai dab (sợ ma)
3. ntxh – ntxhua ris tsho (giặt
quần áo)

E- Một số lỗi thường gặp khi sử dụng các ký tự được xem là ‘‘dấu’’
1. ‘‘g’’ và ‘‘s’’
Khi sử dụng ký tự ‘‘s’’, ví dụ :Plis (có nghĩa là Con cáo).
khi sử dụng ký tự ‘‘g’’, ví dụ : Plig (có nghĩa là Hồn, vía).
Hoặc :
Xeem lis (có nghĩa là họ Ly).
Sawv lig (có nghĩa là dậy muộn).
2. ‘‘v’’ và ‘‘d’’
Khi sử dụng ký tự ‘‘v’’, ví dụ : Kuv phau ntawv (quyển sách của tôi).
Khi sử dụng ký tự ‘‘d’’, ví dụ : Rab riam nyob ntawd (con dao ở kia).
Hoặc :
Lawv yog kuv cov phooj ywg.
(Họ là bạn của tôi)
Nkawd (ob leeg) chim heev.
(Hai người họ rất buồn)
Ua tsaug ! thiab caw sawv daws tuaj saib kwv tij phooj ywg nyob rau ntawm :
taybacuniversity, Thuan chau, son la.
songchia88@gmail.com