Phân Tích Hành Vi Quyết Định Mua Của Khách Hàng
1. Sản phẩm quần áo
Loại sản phẩm, đặc điểm sản phẩm:
Loại sản phẩm:Quầnáothờitrang(áo,quần,váy,phụkiện).
Đặc điểm sản phẩm:
Thayđổitheomùavàxuhướngthờitrang.
Chấtliệuđadạng(cotton,len,polyester).
Cónhiềuthươnghiệuvàmứcgiákhácnhau(caocấp,trungbình,bình
dân).
Tiến trình quyết định mua:
1. Nhận thức nhu cầu:Kháchhàngcảmthấycầnmuasắmquầnáomớichodịpđặc
biệt(tiệc,lễhội)hoặcđểthayđổiphongcách.
2. Tìm kiếm thông tin:Kháchhàngtìmhiểuqua:
Internet(websitethờitrang,blog).
Mạngxãhội(Instagram,Facebook).
Ýkiếntừbạnbèhoặcngườithân.
3. Đánh giá các lựa chọn:Kháchhàngsosánh:
Cácthươnghiệu(Zara,H&M,Uniqlo).
Kiểudáng,màusắc,chấtliệuvàgiácả.
4. Quyết định mua:Kháchhàngchọnsảnphẩmphùhợpvớinhucầuvàngânsách.
5. Hành động mua:Kháchhàngthựchiệngiaodịchtạicửahànghoặctrựctuyến.
Cách thức ra quyết định:
Kiểu ra quyết định:Hànhviquyếtđịnhmuaphứctạp(docónhiềuyếutốảnh
hưởng).
Căn cứ quyết định mua:
Phongcách,chấtliệu,giácả,thươnghiệu,đánhgiátừngườitiêudùng.
Thông tin tìm hiểu:
Đánhgiátrênmạng,hìnhảnhtrênmạngxãhội,videoreview.
So sánh/đánh giá:
Sosánhgiữacácmẫumãvàthươnghiệukhácnhau.
Người tham gia:
Kháchhàng,bạnbè,giađình.
Yếu tảnh hưởng:
Xuhướngthờitrang,quảngcáo,ýkiếntừngườicóảnhhưởng,sựkiệnthời
trang,khuyếnmãi.
2. Sản phẩm mỹ phẩm
Loại sản phẩm, đặc điểm sản phẩm:
Loại sản phẩm:Mỹphẩm(kemdưỡngda,sonmôi,phấntrangđiểm).
Đặc điểm sản phẩm:
Đượcsảnxuấttừnguyênliệutựnhiênhoặchóahọc.
Cónhiềuthươnghiệuvàloạisảnphẩm.
Thườngcótínhnăngđặcbiệt(chốnglãohóa,dưỡngẩm).
Tiến trình quyết định mua:
1. Nhận thức nhu cầu:Kháchhàngmuốncảithiệnlàndahoặctrangđiểmchomột
dịpđặcbiệt.
2. Tìm kiếm thông tin:Kháchhàngtìmhiểuqua:
Internet(websitemỹphẩm,bloglàmđẹp).
VideoreviewtrênYouTube.
Ýkiếntừbạnbèhoặcngườicóảnhhưởng.
3. Đánh giá các lựa chọn:Kháchhàngsosánh:
Cácthươnghiệu(L'Oreal,Maybelline,TheBodyShop).
Thànhphần,côngdụng,giácả.
4. Quyết định mua:Kháchhàngchọnsảnphẩmphùhợpvớinhucầuvàngânsách.
5. Hành động mua:Kháchhàngthựchiệngiaodịchtạicửahàngmphẩmhoặctrực
tuyến.
Cách thức ra quyết định:
Kiểu ra quyết định:Hànhviquyếtđịnhmuaphứctạp(docónhiềuyếutốảnh
hưởng).
Căn cứ quyết định mua:
Chấtlượng,thànhphần,giácả,thươnghiệu,đánhgiátừngườitiêudùng.
Thông tin tìm hiểu:
Đánhgiátrênmạng,videoreview,thôngtintừchuyêngia.
So sánh/đánh giá:
Sosánhgiữacácsảnphẩmvàthươnghiệukhácnhau.
Người tham gia:
Kháchhàng,bạnbè,chuyêngialàmđẹp.
Yếu tố ảnh hưởng: 1. Quần áo (Áo cụ thể)
Loại sản phẩm, đặc điểm sản phẩm:
oLoại sản phẩm: Áo thun basic.
oĐặc điểm: Chất liệu cotton, màu sắc trung tính (trắng, đen, xám), kiểu
dáng đơn giản, giá cả phải chăng.
Tiến trình quyết định mua:
oNhận thức nhu cầu: Cần áo thun mặc hàng ngày, dễ phối đồ.
oTìm kiếm thông tin:
Tìm kiếm trên các sàn thương mại điện tử (Shopee, Lazada, Tiki).
Xem đánh giá từ người mua trước.
Hỏi ý kiến bạn bè về các thương hiệu áo thun tốt.
oĐánh giá các lựa chọn:
So sánh giá cả, chất liệu, kiểu dáng giữa các thương hiệu (Uniqlo,
Routine, các thương hiệu nội địa).
Xem xét chính sách đổi trả, vận chuyển.
oQuyết định mua: Chọn áo thun của một thương hiệu có đánh giá tốt, giá
cả phù hợp.
oHành động mua: Đặt mua trực tuyến hoặc đến cửa hàng mua trực tiếp.
Cách thức ra quyết định:
oKiểu ra quyết định: Kết hợp giữa lý trí (chất liệu, giá cả) và cảm tính (kiểu
dáng).
oCăn cứ quyết định mua: Chất liệu, giá cả, kiểu dáng, đánh giá từ người
dùng.
oThông tin tìm hiểu: Đánh giá trên sàn thương mại điện tử, video review
trên YouTube.
oSo sánh/đánh giá: So sánh giữa các thương hiệu, mẫu mã, chất liệu.
oNgười tham gia: Khách hàng, bạn bè (xin ý kiến).
Yếu tố ảnh hưởng:
oĐánh giá từ người dùng trên sàn thương mại điện tử.
oKhuyến mãi, giảm giá.
oSự tiện lợi khi mua sắm trực tuyến.
2. Mỹ phẩm (Son môi cụ thể)
Loại sản phẩm, đặc điểm sản phẩm:
oLoại sản phẩm: Son môi lì màu đỏ.
oĐặc điểm: Lâu trôi, màu sắc đậm, chất son mịn.
Tiến trình quyết định mua:
oNhận thức nhu cầu: Muốn có một thỏi son môi đỏ để trang điểm cho các
dịp đặc biệt.
oTìm kiếm thông tin:
Xem video review trên YouTube, TikTok.
Đọc review trên các blog làm đẹp.
Hỏi ý kiến bạn bè về các thương hiệu son môi lì tốt.
oĐánh giá các lựa chọn:
So sánh màu sắc, chất son, độ bám màu giữa các thương hiệu
(MAC, Maybelline, 3CE).
Xem xét thành phần, độ an toàn của sản phẩm.
oQuyết định mua: Chọn son môi của một thương hiệu có màu sắc ưng ý,
chất son tốt, giá cả phù hợp.
oHành động mua: Mua tại cửa hàng mỹ phẩm hoặc đặt mua trực tuyến
trên các sàn thương mại điện tử.
Cách thức ra quyết định:
oKiểu ra quyết định: Kết hợp giữa cảm tính (màu sắc, thương hiệu) và lý
trí (chất son, độ an toàn).
oCăn cứ quyết định mua: Màu sắc, chất son, độ bám màu, thương hiệu,
đánh giá.
oThông tin tìm hiểu: Video review, blog làm đẹp, đánh giá trên sàn thương
mại điện tử.
oSo sánh/đánh giá: So sánh giữa các thương hiệu, dòng sản phẩm, màu
sắc.
oNgười tham gia: Khách hàng, bạn bè, người có ảnh hưởng (beauty
blogger).
Yếu tố ảnh hưởng:
oVideo review từ beauty blogger.