CHƯƠNG 2: CHƯƠNG 2:

KÍCH HO T PHÓNG X

G m hai quá trình ch y u: ủ ế

nguyên t mà ta mu n phân ạ ừ ố ố ự ạ

ả ứ ạ ụ

ng nguyên ượ ạ 64Cu thông qua ph n ả

ồ a) S t o thành h t nhân phóng x t ạ tích thông qua các ph n ng h t nhân. Ví d minh h a: ọ b) Xác đ nh l ượ ả t ố ẫ

0 là l

* M i liên h : Ph ự ả ươ

ng đ ng do s chi u x neutron. ế ạ ng trình các s n ph m phóng x : ẩ ạ ế ạ ố ượ Di

-

)it

- ố ạ ể (1

i là ti

s t di n c a ph n ng ng h t nhân phóng x sinh ra thông qua l ị ạ ạ Kh o sát s t o thành đ ng v phóng x ị ồ ự ạ kích ho t ban đ u trong m u. ạ ầ ở ng ứ 63Cu(n, g )64Cu c a nguyên t ố ồ ủ ệ th i đi m k t thúc chi u x 64Cu ế ở ờ e l = sf 0D in ni là s h t nhân bia trong ch t n n ấ ề i i ả ứ 63Cu(n,g )64Cu ệ ủ ế

i là h ng s phân rã phóng x c a

l c sinh ra ạ ủ 64Cu đ ằ ố ượ

f là thông l ng neutron qua ch t n n ượ ấ ề

t là th i gian chi u x . ế ạ ờ

=

-

(1

e l

)it

0D i

sf in i

Bia và ch t n n

ấ ề

Ti

t di n ph n ng

ế

ả ứ

N i dung ộ chính:

Thông l

ng và chùm tia

ượ

Kích ho t bão hòa ạ

-

Bia và ch t n n:

ấ ề

Bia:

mà đang c n ị ủ ồ ố ầ

ạ c xác đ nh.  H t nhân đ ng v c a nguyên t đ ượ ị H t nhân bia ạ

ả ứ

ạ ạ ạ ự ẩ ọ

63Cu

63Cu(n, g )64Cu

 Tham gia vào ph n ng kích ho t h t nhân mà ta l a ch n các s n ph m h t nhân phóng ả x .ạ

Ví d :ụ V kích ho t đ ng thì là h t nhân bia. ạ ồ ề ạ

Ph n ng h t nhân thích h p

Cu

ả ứ ạ ợ Đ ng v ị ồ ạ ạ

c) Các h t nhân phóng x ( có th đo đ ể ượ

63

n g Cu( ,

64 ) Cu

Không nh t thi t ph i là m t đ ng v c a đ ng. ấ ế ị ủ ồ ộ ồ ả

63

65

Cu(n,p) Ni

mà ạ ộ ồ ị ủ ố

63

63

Cu(p,n) Zn

H t nhân bia ph i là m t đ ng v c a nguyên t ta đang c n xác đ nh. ầ ả ị

Ch t n n: ấ ề

ườ ữ

Trong tr nguyên t ) có th là m t ph n nh ho c m t v t l p thành m u. ng h p t ng quát nguyên t ầ ể mu n kích ho t ( hay nh ng ạ ố ố ộ ế ậ ợ ổ ộ ỏ ặ ẫ ố

t c v t li u c a m u đ c chi u x đ c g i là ch t n n. T ng t ổ ấ ả ậ ệ ủ ẫ ượ ế ạ ượ ọ ấ ề

Ch t n n có nh ng đ c đi m nh sau: ấ ề ữ ư ể ặ

H u c ho c vô c ho c c hai L ơ ặ ả ữ ơ ặ ượ ng dùng chi u x nhi u hay ít ế ạ ề

C ng, ch t d o, b i. ấ ẻ ứ ụ R n, l ng ho c khí ắ ặ ỏ

Toàn b ho c m t ph n c a m u ộ ộ ặ ầ ủ ẫ D bay h i ho c d n ơ ặ ễ ổ ễ

=

(1

e l

)it

63Cu(n, g )64Cu

0D i

sf in i

- -

i

n =N.

i

m Ae

Thông th ng đ c cân tr ườ ng ch t n n th ấ ề ườ ượ ướ c khi chi u x . ế ạ

ế ủ ạ ủ ầ ẫ

=

)

.100

( iW w / o

im g

N u ch t n n chi m g gram c a m u, ph n trăm c a h t nhân bia i ấ ề trong ch t n n cho b i: ấ ề ế ở

Đ ph bi n đ ng v : ị

ổ ế

ầ ộ ồ ỗ ố ị

t là f. ng đ c vi H u h t nguyên t ế m t phân s ph bi n đ ng v th ổ ế ố có nhi u h n m t đ ng v b n. M i m t đ ng v có ị ề t t ế ắ ơ ề ị ườ ộ ồ ượ ộ ồ

Trong t nhiên ự

23Na

f=1.0 ch có m t đ ng v b n ộ ồ ị ề ỉ

63Cu

chi m 69,09% f = 0.6909 ế

65Cu

63

g

Cu(n,

64 ) Cu

e

n = N.f . i

i

f = 0.3091 chi m 30,91%. ế

m A

e

Chúng ta ch xác đ nh s nguyên t ố ỉ ị ử 63Cu

t di n ph n

=

(1

e l

)it

0D i

sf in i

Ti ế ng:ứ

- -

Đ nh nghĩa: ị

 T l gi a s h t t i và s h t nhân bia hi n có ỷ ệ ữ ố ạ ớ ố ạ ệ

ố ộ ả

T c đ ph n ng ứ

 Xác su t đ h t t i ph n ng h t nhân bia . ấ ể ạ ớ ả ứ ạ

i h n trên h t t i thì đ c ệ ớ ạ ạ ớ ượ

Bia m ng h ng chùm tia ứ

Faraday cup

Di n tích chùm tia

Thi

t b đo c

ng đ

ế ị

ườ chùm tia

Xác su t này liên h v i m t di n tích gi g i là ti ọ ộ ệ ớ c a ph n ng ủ ấ s t di n ệ ế ả ứ

i

=

=

R i

s I n x 0

i

dN dt

Trong đó:

ả ứ i trên m t đ n v th i gian ộ ơ ị ờ

Ri : t c đ ph n ng ố ộ I0 : s h t t ố ạ ớ n : m t đ h t nhân bia ậ ộ ạ x : b dày bia (cm)

ớ ố ộ ạ ấ

Bia

T c đ ph n ng

ố ộ

ả ứ

2.s)

R= h t/(cmạ

x

f = n/cm2.s

s = i

R i I nx 0

Ti

ế

t di n ệ

ề T s gi a t c đ h t sinh ra v i t c đ h t nhân bia m t đi ỷ ố ữ ố ộ ạ trong m t đ n v di n tích: ị ệ ộ ơ

- Có th nguyên c a di n tích ủ ứ ệ

s gi a di n tích ấ ể ộ ạ ả ứ ằ ỷ ố ữ ệ

- Xác su t đ m t h t tham gia ph n ng b ng t hi u d ng v i di n tích t ng c ng c a h t nhân bia. ổ ệ ụ ủ ạ ệ ớ ộ

Ti

t di n ph n ng toàn ph n:

ế

ả ứ

i

= -

= dI

s In

dx

T

bia chi u x th ng là bia dày do đó c ng đ chùm tia t i ế ạ ườ ườ ộ ớ

Trong th c t ự ế có th b suy gi m đáng k . ể ả ể ị dN dt

T

s Trong đó là ti ế ầ t di n toàn ph n

=

= -

I

I

e s

x )Tn

0 (1

s n

dx

T

- -

ệ dI I

T c đ ph n ng: ố ộ ả ứ

D = I

I

e s

x )Tn

- = I I 0

0 (1

- -

Ti

ế

t di n hình h c ọ

i và h t ả ứ ữ ệ ệ ấ ạ

Ngoài khái ni m ti nhân bia thì nó còn th hi n d i d ng đ i l ng ti ế ể ệ ướ ạ t di n là xác su t ph n ng gi a các h t t ạ ớ t di n hình h c. ọ ạ ượ ế ệ

2

s

p=

R

geo

Ti t di n ph n ng hình h c cho b i : ế ả ứ ệ ở ọ

1/3

=

Mà ta có:

13

1/3

=

·

R R A 0 1.4 10

cm A-

cm

·

ế ấ ầ ủ ọ ọ

ả ứ ệ t di n ph n ng Ti ti ế t di n ph n ng hình h c cho chúng ta th y t m quan tr ng c a ệ ả ứ

Đ N V TI T DI N

Ơ Ị Ế

t di n ph n ậ ệ ệ ễ ể ế ệ ả Đ n v là barn ị ơ Thu n ti n cho vi c bi u di n ti ngứ

1 barn = 10-24 cm2

ỏ ơ ữ

c chia ra nh h n đ dùng cho nh ng ể ng m H n n a s thích h p ơ ữ ự giá tr ti ệ ị ế ch barn đ ợ ở ỗ t di n nh trong h th ng đo l ệ ố ỏ ượ ườ

1 barn = 103 milibarns (1mb =10-27 cm2)

Chú ý: Trong tính toán kích ho t thì ti t di n có đ n v là ạ ế ệ ơ ị

cm 2

s ầ

đ ế ượ ộ ị

c xác đ nh cho m t quá trình c xác đ nh thông qua t c đ s h t ị ố ộ ố ạ

t di n ph n ng toàn ph n Ti ệ ả ứ T mà trong đó t c đ h t nhân sinh ra đ ượ ố ộ ạ t ớ i m t đi ấ

Nh ng h t nhân m t đi b i 2 quá trình ấ ữ ạ ở

s

Ti t di n ph n ng riêng ph n ế ả ứ ệ ầ

S

s

+

s= s S

T

a

s

a

Tán xạ

H p thấ ụ

ng c hai quá trình này có th đ c chia nh ra thành t ng quá ể ượ ả ừ ỏ ườ

Th trình riêng l ẻ

s

inel

Không đàn h iồ

s

Tán xạ

el

Đàn h iồ

inel

S

ộ + ả s Khi c hai quá trình x y ra trong m t quá trình chi u x : ế ạ s= s el H p thấ ụ

i d n đ n m t s bi n đ i h t nhân. Ví ụ ủ ế ộ ự ế ổ ạ

g

Al n ( ,

)

Al

s

27 13

28 13

g ,

n

s

Al n n Al ( , 2 )

27 13

28 13

n n ,2

s

= s

+

+

+

...

s g

s

a

n

,

s ,2 n n

n p ,

Al n p ( ,

27 13

27 ) Mg 12

n p ,

s

Al n d ( ,

27 13

26 ) Mg 12

n d ,

a

Al n ( ,

27 13

s 24 ) Na 11

a ,

n

ng 14MeV S h p th c a các h t t d chi u x m t lá nhôm b ng neutron năng l ụ ự ấ ế ạ ộ ạ ớ ẫ ằ ượ

Hàm kích thích:

ả ứ ổ

ng h t t ả ứ i đ ạ ớ ượ ộ ủ ả ứ ệ ng c a các h t t ỉ ụ i. ộ t di n ph n ng vào năng l ượ ượ ạ ớ ủ

Ti t di n ph n ng thay đ i không ch ph thu c vào ph n ng mà nó ệ ế c bi u S ph thu c c a ti ự ể ế ụ còn ph thu c vào năng l ộ ụ di n b i hàm kích thích. ễ ở b

MeV

=

-

THÔNG L

ƯỢ

(1

)it

e l sf 0D in NG VÀ CHÙM TIA i i

-

ng khác ạ ề ướ Thông l ngượ

Đ n h t nhân ch t n n theo nhi u h ấ ề ế nhau

i theo ộ ạ ạ ớ

ng. T ế ạ ộ ướ ươ ng đ C ng đ h t chi u x mà trong quá trình chi u x các h t t ế ạ ườ Chùm tia ớ c g i là thông l m i h ọ ướ ượ ượ ọ

ể ượ ư ể ố

ạf ng tác v i ch t n n theo m t h ấ ề ng h t ( ) c coi nh là s neutron chuy n qua ị ờ ng neutron có th đ Thông l m t đ n v di n tích trong m t đ n v th i gian: ộ ơ ộ ơ ượ ị ệ

f =

(Neutron/cm2.s)

nv

2

Ví d : Thông l ng neutron nhi ụ ượ

v

2 v 0/

=

2 v e

n 4 p 3

-

v 0

t ệ dn dv

=

(

) 1/2

2

kT M /

v 0

n

Thông l ngượ

0K (200C) v n t c l n nh t là: ậ ố ớ

t đ tuy t đ i 293 nhi Ở ệ ộ ệ ố ấ

v =

5 2.2 10 cm/s

0

·

=

V n t c trung bình là: ậ ố

v

v =

5 2.5 10 cm/s

02v p

·

3 thông l

7 h t/cmạ

7

12

f =

=

Và v i m t đ neutron là 10 ng neutron s là ậ ộ ớ ượ ẽ

nv

10

= 5 2.5 10

2 s 2.5 10 n/cm .

· · ·

F =

3

12

2

F =

Chi u x trong t giây ế ạ

nvt = 3.6 10

2.5 10

15 9.0 10

/n cm

· · · ·

Chùm tia

c l ượ ạ ớ ả ự ị

ng, nó th ng v i c ượ ộ ướ ườ ớ ườ s d ch ng mô t ng đ N h t/s nh ư ạ ộ

Bia m ng h ng chùm tia ứ

Faraday cup

Di n tích chùm tia

= D Q C V .

Thi

t b đo c

ng đ

ế ị

ườ chùm tia

i v i thông l M t chùm tia thì ng chuy n th ng hàng c a các h t theo m t h ạ ủ ẳ là m t dòng h t ộ ể ộ ạ

6

C

=

m I A ( )

V 10 t

12

=

=

- D ·

J

6, 25 10

m I A ( )

I e

(h t/sạ )

·

ng đ chùm tia ngõ ra là I h t/s thì c ng đ chùm tia ớ ườ ở ạ ườ ộ ở kho ng ả

=

J

W V i c ộ r cách r, bán kính , góc phân kỳ

I 2 tan

rp

W

Kích ho t bão hòa ạ

ộ ể ượ c hi u là s ố ể

=

=

R

sf n

pdN dt

c t o ra trong m t giây: T c đ ph n ng R ( x y ra trong m t s) có th đ ả ố ộ h t nhân s n ph m đ ượ ạ ả ạ ả ứ ẩ ộ

ạ ế ố ạ ữ ề ả ổ ờ

=

=

Rt

sf n

(

t )

pN

N u h t nhân sinh ra b n v ng, t ng s h t nhân sinh ra trong kho ng th i gian chi u x t là: ế ạ

dN

p

l

= - R

N

p

dt

S n ph m phóng x ả ẩ ạ phân rã trong su t quá trình chi u x ế ạ ố

N u t c đ s n ph m sinh ra là m t h ng s : ế ố ộ ả ộ ằ ẩ ố

dN

p

=

l

N

(1

e l

)t

= - R

N

p

p

R l

dt

- -

pD t c đ phân rã ố ộ

c a h t nhân sinh ra ủ ạ

=

l

=

D

N

R

(1

e l

)t

p

p

- -

=

=

N

R=

0

p

(max)

maxD

R l

pdN dt

Khi ho t đ phân rã b ng v i t c đ sinh ra ằ ớ ố ộ ạ ộ

c g i là kích ho t b o hòa và đ Kích ho t này đ ạ ượ ọ ạ ả ượ ệ D¥ c kí hi u là

= D t D

( )

(1

e l

)t

¥ - -

=

-

(1

e l

)it

0D i

sf in i

-

ộ ụ ả ứ

ở ế

ọ ủ ự ế ạ ớ ặ ả ủ ồ

M t ví d minh h a c a s kích ho t đ ng b i ph n ng ạ ồ 63Cu(n,g)64Cu Quá trình chi u x bao g m vi c mi ng v t li u m ng n ng ậ ệ ồ ỏ ệ t trong kho ng ng c a neutron nhi m t gram ch a 1% đ ng v i thông l ệ ượ ứ th i gian 3h.

23

ộ ờ S nguyên t đ ng trong m u là: ố ẫ

=

=

n

= · m n e i

0, 01(0, 6909)6, 023 10 63,54

·

19

ử ồ A e f N i

m fN e A e = 6,55 10

·

th,g)

t di n ph n ng c a ph n ng (n s : Ti ế ả ứ ả ứ ủ ệ

24

2

s

=

=

4,5 b

4,5 10

cm

- ·

2.s

Thông l ng neutron nhi t ượ ệ

f = 2,5 . 1012 h t/cmạ

-lt):

Thông s b o hòa= (1-e ố ả

.3

ln 2 . t T = - 1 2

ln 2 = 13,8

- - -

1

l te

= - 1

e

1

e

0,150

-

th i đi m k t thúc ạ 64Cu trong ch t n n ấ ề ở ờ ể ế

V y h t nhân kích ho t ạ ậ chi u x đ c tính là: ế ạ ượ

t

= sf 0 D n

(1

e l

)

19

12

- -

4,5 2,5 10

0,150

8

=6,55 10 =

· · · · ·

1,10 10

·