Ạ Ọ
NG Đ I H C ƯỜ KINH T K THU T BÌNH D
NG
TR Ế Ỹ
ƯƠ
Ậ ---------- KHOA CÔNG NGH THÔNH TIN
Ệ
BÁO CÁO
Môn: Phân Tích Thi
t K H Th ng
ế ế ệ
ố
QU N LÝ KHÁCH S N
Ả
Ạ
ng d n
Gi ng viên h ả
ướ
ẫ : D ng Th Kim Chi
ươ
ị
Sinh viên th c hi n
ễ
ị
ệ : 1. Nguy n Văn Th nh ự
2. Nguy n Duy T o
ễ
ạ
L pớ : C10C02A
Khóa : 2012-2013
Bình D ng, tháng 11 năm 2012 ươ
- 1 -
L I C M N Ờ Ả Ơ
Khách s n Thái Bình D ng ho t đ ng theo hình th c công ty đ c doanh, kinh
ạ ộ
ươ
ứ
ạ
ặ
doanh đ c bi
t chuyên v các lĩnh v c l u trú, qu y bar, nhà hàng. đ
c xây
ặ
ệ
ự ư
ề
ầ
ượ
d ng vào năm1996 và đ a vào ho t đ ng s d ng năm 1998. Hi n nay ạ ộ
ử ụ
ư
ự
ệ
duy nh t t
khách s n ạ Thái Bình D ngươ là khách s n qu c t
ố ế
ạ
ấ ạ
ớ i Bình D ng v i ươ
trang thi
t b hi n đ i, ph c v gi
i trí cung nh các dich v l u trú ăn u ng
ế ị ệ
ụ ụ ả
ạ
ụ ư
ư
ố
hoàn h o. ả
Chúng em xin chân thành c m n
Gi ng viên
ả ơ D ng Th Kim Chi.
ả
ươ
ị
b môn PHÂN TÍCH THI T K H TH NG
Ễ Ệ
Ố
Ế
ộ
cùng toàn th cácể
th y cô trong khoa CÔNG NGH THÔNG
TIN TR
NG ĐH
Ệ
ầ
ƯỜ
KTKT Bình D ng đã t n tình giúp đ chúng
ươ
ậ
ỡ
ọ em trong quá trnh h c
t p và th c hi n đ tài này. Do th i gian ậ
ự
ệ
ề
ờ
ế và trình đ có h n ch vì
ạ
ộ
v y đ tài khó tránh kh i nh ng
thi u sót.Chúng em r t mong
ữ
ề
ậ
ỏ
ế
ấ
đ
c s đóng góp ý ki n c a các
th y cô đ đ tài hoàn thi n h n.
ượ ự
ế ủ
ệ ơ
ể ề
ầ
́
- 2 -
Ụ
Ử
Ữ Ệ Ế
Ả
M C L C Ụ III. PHÂN TÍCH, X LÝ D LI U 11 .............................................................. 54 .......................................................... VII. ĐÁNH GIÁ U, KHUY T ĐI M Ể Ư VIII. B NG PHÂN CÔNG CÔNG VI C 55 ....................................................... Ệ I.Kh o sát ả
1.L i m đ u: ờ ở ầ
c phát tri n ngành ho t đ ng kinh doanh khách s n, nhà hàng T i các n ạ ướ ạ ộ ể ạ
i nhu n cao vì có s h tr c a CNTT. phát tri n r t m nh m và có l ạ ể ấ ẽ ợ ự ỗ ợ ủ ậ Ở
n ướ c ta nh ng năm g n đây ngành du l ch m i th c s phát tri n v quy mô ị ự ự ữ ể ề ầ ớ
cũng nh nh h ng đ i v i các lĩnh v c KT ư ả ưở ố ớ ự ụ -- XH. Tuy nhiên, vi c áp d ng ệ
CNTT trong ngành v n còn h n ch do đó vi c áp d ng CNTT vào ch ế ụ ệ ẫ ạ ươ ng
trình qu n lý khách s n cho ngành du l ch là vô cùng c n thi t đ nâng cao ả ạ ầ ị ế ể
hi u qu kinh doanh và ch t l ng ấ ượ ệ ả
2.M c tiêu: ụ
ự ế ứ ọ ượ ừ ế ế ệ ố t k h th ng
ồ c t ế ế ệ ố môn Phân tích thi ả ụ t k h th ng qu n lý khách s n nh m m c ạ ằ
D a vào nh ng ki n th c h c đ ữ thông tin, đ án s phân tích thi ẽ đích :
ả
ệ ệ
ạ
ủ
- Qu n lý khách hàng - Qu n lý vi c đăng ký thuê phòng và tr phòng. - Qu n lý hi n tr ng t ng phòng. ừ ạ - Qu n lý các d ch v khách s n cung c p. ấ ụ ị - Qu n lý tài chính thu chi c a khách s n. ạ - Qu n lý nhân viên. ả ả ả ả ả ả
2.1.Ph m vi: ạ
ạ ả ả ỉ
ạ ừ ạ ẫ
ệ Do ph m vi và kh năng có h n chúng em ch kh o sát và phân tích vi c ể qu n lý khách s n có mô hình v a và nh . Tuy nhiên chúng ta v n có th áp ả d ng mô hình này cho h th ng khách s n có qui mô l n ớ ụ ỏ ạ ệ ố
ỉ ự
ế ế
ư ế ể ộ ề ộ
ế ế t k Đ án ch th c hi n d a trên c s lý thuy t c b n v Phân tích thi ề ế ơ ả ơ ở ệ ự ồ ch c d li u. Ch a ti n hành h th ng thông tin đ thi t k mô hình và t ổ ứ ữ ệ ệ ố ể th c hi n coding, vì ph n coding thu c v m t ph m vi khác đ phát tri n ể ạ ầ ự thành m t ng d ng hoàn ch nh. ụ ệ ộ ứ ỉ
3.Ngu n kh o sát ồ ả
- 3 -
Vi c kh o sát ti n hành t i khách s n thông qua ph ng v n m t s ng ệ ế ả ạ ộ ố ạ ấ ỏ ườ i
có nghi p v liên quan đ n qui trình cho thuê và tr phòng, c th là: ệ ụ ụ ể ế ả
-L tânễ
-Phó giám đ c khách s n (qu n lí kh i bu ng phòng) ạ ả ố ố ồ
-Tr ưở ng ph trách kh i bu ng phòng ố ụ ồ
-K toán tr ng ế ưở
4.M c đích c a vi c kh o sát: ủ ụ ệ ả
ộ Qu n lý khách s n là m t kh i nghi p v h t s c ph c t p, đòi h i m t ệ ụ ế ứ ứ ạ ả ạ ộ ố ỏ
h th ng qu n lý đ s . Trong khuôn kh bài t p l n môn h c này, chúng tôi ệ ố ậ ớ ồ ộ ả ổ ọ
s đi sâu vào kh o sát h th ng qu n lý bu ng phòng v i các ch c năng liên ẽ ệ ố ứ ả ả ồ ớ
quan đ n vi c đ t phòng, cho thuê và tr phòng..., thông qua đó phân tích, ế ệ ặ ả
c đi m c a h th ng này và đ xu t ra m t h xem xét nh ng u nh ữ ư ượ ệ ố ộ ệ ủ ể ề ấ
th ng qu n lý m i hi u qu h n, linh ho t h n. ạ ơ ả ơ ệ ả ố ớ
5.N i dung kh o sát: ộ ả
5.1.C c u t ơ ấ ổ ứ ủ ạ : ch c c a khách s n
ề B ph n có quy n l c cao nh t là ban giám đ c, ban giám đ c g m nhi u ề ự ậ ấ ộ ố ố ồ
ng c phân chia theo 3 nhi m v chính: qu n lí kh i bu ng phòng và i đ ườ ượ ụ ệ ả ố ồ
các d ch v khác, qu n lí kh i tài chính k ho ch, qu n lí kh i b o v và ố ả ụ ế ệ ả ạ ả ố ị
ng. b o d ả ưỡ
Kh i bu ng phòng và các d ch v khác bao g m các phòng ban sau: L tân, ụ ễ ố ồ ồ ị
b ph n bu ng phòng, bar, b p, Các phòng d ch v khác (nh gi ộ ư ặ ụ ế ậ ồ ị ắ t là, t m
h i...).Kh i tài chính k ho ch bao g m: phòng Tài chính-K ho ch, phòng ồ ơ ế ế ạ ạ ố
Hành chính-T ng h p. Kh i b o v b o d ng g m có: phòng b o v và ố ả ệ ả ổ ợ ưỡ ệ ả ồ
phòng B o d ng. ả ưỡ
5.2.Các kh i ch c năng liên quan đ n vi c cho thuê và tr phòng ứ ố ế ệ ả
-L tân: b ph n này làm nhi m v ụ ệ ễ ậ ộ
- 4 -
+Giao ti p v i khách thông qua các ho t đ ng nh nh n đ t phòng, ạ ộ ư ế ậ ặ ớ
thuê phòng và tr phòng t phía khách. ả ừ
+Đ u m i ngày g i m t list s p x p phòng đ t tr ử ế ầ ắ ặ ỗ ộ ướ ậ c cho b ph n ộ
bu ng phòng,báo cho b ph n bu ng phòng khi có thuê và tr phòng ồ ả ậ ồ ộ
+Thanh toán các hoá đ n tr phòng c a khách cho b ph n Tài chính- ủ ả ậ ơ ộ
K ho ch ế ạ
i đáp th c m c, ho c đáp ng yêu +Ti p nh n khi u n i cũng nh gi ế ư ả ế ậ ạ ứ ắ ắ ặ
c u c a khác. ầ ủ
-B ph n bu ng phòng: ậ ộ ồ
+Th ng xuyên ki m tra các phòng, ch u trách nhi m chu n b trang ườ ể ệ ẩ ị ị
thi t b trong phòng khi có yêu c u t ế ị ầ ừ ễ L tân, n u có tr c tr c ph i báo cho ụ ế ả ặ
L tân ễ
+Thông báo cho L tân v tình tr ng phòng tr ng đ bán. ể ễ ề ạ ố
-B ph n tài chính k ho ch: ế ậ ạ ộ
+Ki m soát chi phí bu ng phòng.Nhà bu ng ph i có trách nhi m báo ể ệ ả ồ ồ
cho TC-KH v v n đ này vào m i tháng (ch xác đ nh v s l ng) ề ố ượ ề ấ ề ỗ ỉ ị
+Qu n lí tài chính, thanh toán v i L tân các kho n ti n thuê phòn và ớ ễ ề ả ả
các kho n d ch v khác. ị ụ ả
-Ban giám đ c:ố
ng phòng bán đ c, doanh +Yêu c u các b ph n trên báo cáo s l ậ ố ượ ầ ộ ượ
thu...
+Thay đ i các d ch v theo yêu c u c a khách, đi u ch nh có cân ủ ụ ề ầ ổ ỉ ị
nh c.ắ
+Đ a ra các quy t đ nh v thay đ i m c phí cũng nh ch t l ư ấ ượ ế ị ứ ư ề ổ ng d ch ị
v .ụ
6.Đánh giá h th ng: ệ ố
H th ng qu n lý này có th đáp ng đ ệ ố ứ ể ả ượ ệ c các yêu c u c b n c a vi c ầ ơ ả ủ
ạ qu n lý. Tuy nhiên trong tình hình đ i m i, các nhà ngh khách s n c nh ổ ả ạ ớ ỉ
tranh nhau kh c li t v giá c cũng nh ch t l ng d ch v . Khách s n nào ố ệ ề ư ấ ượ ả ụ ạ ị
- 5 -
cũng c n ph i c g ng nâng cao ch t l ả ố ắ ấ ượ ầ ể ng d ch v cũng nh gi m thi u ư ả ụ ị
ấ ậ chi phí qu n lý. H th ng qu n lý cũ c a khách s n v n còn nhi u b t c p, ệ ố ủ ề ả ả ạ ẫ
đi u này không nh ng làm phát sinh nh ng chi phí qu n lý không c n thi ữ ữ ề ả ầ ế t
mà còn làm cho công vi c qu n lý tr nên n ng n ph c t p, d d n đ n sai ề ứ ạ ễ ẫ ế ệ ả ặ ở
ph m..., khó lòng gi m chi phí và nâng cao ch t l ấ ượ ả ạ ụ ể ạ ng d ch v đ c nh ị
tranh. C th h th ng qu n lý này có nh ng nh c đi m sau: ụ ể ệ ố ữ ả ượ ể
-H u h t các thông tin liên quan đ n nghi p v khách s n đ u đ ụ ế ế ệ ề ầ ạ ượ ư c l u
tr trên s sách, gi y t t thông tin v khách hàng, các yêu c u c a khách ấ ờ ừ ữ ổ ầ ủ ề
ệ đ n s ghi thông tin phòng, thông tin đ t phòng. Đi u này khi n cho vi c ế ề ế ặ ổ
ệ c p nh t, tra c u d li u, l p báo cáo tr nên h t s c khó khăn. Công vi c ậ ế ứ ữ ệ ứ ậ ậ ở
liên quan đ n x lý d li u tr nên h t s c n ng n , t n nhi u công s c mà ế ứ ặ ữ ệ ề ố ứ ử ế ề ở
không hi u qu , g p nhi u sai sót nh m l n. ả ặ ệ ề ầ ẫ
-Thông tin trùng l p nhi u n i không c n thi t (b ph n l tân luôn ặ ở ề ầ ơ ế ậ ễ ộ
ph i l u gi ả ư ữ ổ thông tin v tình tr ng bu ng phòng, và m i khi có s thay đ i, ự ề ạ ồ ỗ
tân ph i c p nh t trong s c a mình đ ng th i thông báo cho b b ph n l ộ ậ ễ ả ậ ổ ủ ậ ồ ờ ộ
ph n bu ng phòng bi t đ c p nh t s thông tin c a b ph n mình. ậ ồ ế ể ậ ủ ộ ậ ổ ậ
-M i công vi c c p nh t, l p báo cáo, tính ti n… đ u đ c nhân viên làm ệ ậ ậ ậ ề ề ọ ượ
th công, h th ng vi tính h tr r t ít, nên r t t n th i gian và d x y ra sai ỗ ợ ấ ệ ố ấ ố ễ ả ủ ờ
sót.
-V i cách qu n lý nh trên thì s khó lòng đ a ra các d đoán chính xác, ư ự ư ẽ ả ớ
nhanh chóng đ b ph n qu n lý có th k p th i đi u ch nh các chính sách ể ộ ể ị ề ậ ả ờ ỉ
ệ c a khách s n. V y nên công vi c này ph thu c r t nhi u vào kinh nghi m ủ ộ ấ ụ ệ ề ạ ậ
cùa m i cán b trong khách s n. ạ ỗ ộ
ng đ i khó khăn, v i các công -Các b ph n trao đ i thông tin v i nhau t ổ ậ ộ ớ ươ ố ớ
vi c g p thì ph i c ng i đi tr c ti p thông báo, còn v i nh ng vi c khác ả ử ệ ấ ườ ự ữ ế ệ ớ
thì thông th ng là th ng nh t m t th i đi m trong ngày đ trao đ i thông ườ ể ể ấ ố ộ ờ ổ
tin. Đi u này khi n cho lu ng thông tin l u chuy n gi a các b ph n không ư ữ ể ề ế ậ ồ ộ
đ c thông su t và cũng có th phát sinh k h đ k gian (khách hàng và ượ ẽ ở ể ẻ ể ố
nhân viên) l i d ng. ợ ụ
H th ng qu n lý này cũng có đ c m t s u đi m sau: ệ ố ả ượ ộ ố ư ể
- 6 -
-Do h u h t m i công vi c đ c th c hi n m t cách th công, th nên ế ệ ầ ọ ượ ự ủ ệ ế ộ
công vi c đ c gi i quy t m t cách t ệ ượ ả ế ộ ươ ng đ i linh ho t, m m d o ch ạ ề ẻ ố ứ
không quá máy móc. Đi u này là h t s c c n thi ề ế ứ ầ ế ở ớ ộ ệ ố t b i v i m t h th ng
qu n lý khách s n thì vi c m m d o, linh ho t thay đ i v i m i khách hàng ổ ớ ệ ề ẻ ạ ả ạ ỗ
t. đ làm hài lòng khách là h t s c c n thi ể ế ứ ầ ế
-Khách s n có m t đ i ngũ qu n lý lâu năm nhi u kinh nghi m, c ch ộ ộ ề ệ ạ ả ơ ế
qu n lý này có th t n d ng t ể ậ ụ ả ố i đa kinh nghi m c a t ng cán b , đi u mà ủ ừ ệ ề ộ
máy móc không th làm n i. ể ổ
7.Đ xu t gi i pháp cho h th ng: ề ấ ả ệ ố
V i m c đích kh c ph c đ c đi m c a h th ng cũ, ụ ụ ắ ớ ượ c nh ng nh ư ượ ệ ố ủ ể
i pháp nh sau:
chúng tôi xin đ xu t ra m t s gi ề ấ
ộ ố ả
ư
ả ồ -Xây d ng m t h th ng ph n m m qu n lý đ ng b , hi u qu đ ng ề ộ ệ ố ự ệ ầ ả ồ ộ
th i thích h p v i nh ng đ c thù riêng c a khách s n. ặ ủ ữ ạ ờ ợ ớ
+V i vi c đ a h th ng này vào ho t đ ng, m i thông tin s ạ ộ ệ ố ư ệ ớ ọ ẽ
đ ượ ư ệ c l u trong m t c s d li u chung c a h th ng, m i công vi c ộ ơ ở ữ ệ ủ ệ ố ọ
ớ c p nh t, tra c u thông tin, l p báo cáo s tr nên h t s c d dàng v i ậ ế ứ ễ ẽ ở ứ ậ ậ
s tr giúp c a máy tính. ủ ự ợ
+Thông tin l u chuy n gi a các b ph n tr ể ữ ư ậ ộ ở nên nh t quán, ấ
thông su t (do các máy tính trong h th ng dùng chung m t c s d ộ ơ ở ữ ệ ố ố
li u th ng nh t và đ ệ ấ ố ượ ế ố ớ c k t n i v i nhau thông qua m ng n i b ) ộ ộ ạ
+Các lu ng thông tin trong h th ng đ ệ ố ồ ượ ư c l u chuy n m t các ể ộ
nhanh chóng, chính xác v i đ an toàn cao. ớ ộ
-Th c hi n đào t o v nghi p v , và kĩ năng s d ng máy tính, kĩ ụ ử ụ ự ệ ệ ề ạ
năng s d ng ph n m m. ử ụ ề ầ
- 7 -
1. S đ t
II.Phân tích thi t k h th ng. ế ế ệ ố
ch c và qui trình h at đ ng trong khách s n
ơ ồ ổ ứ
ộ
ọ
ạ
a) S đ t
ch c:
ơ ồ ổ ứ
GIÁM Đ CỐ
B O VẢ Ệ
NV K Ế TOÁN
NV B Ộ PH N TI P Ế Ậ TÂN NV PH C Ụ V -T P Ụ Ạ VỤ
ạ ế ự ạ ả • Giám đ c Khách s n: ố ệ
ố ọ ấ ố
ạ ế ị ả ấ ả ọ ạ
ề ế
ệ ầ ắ ả
ế ậ
ố ử ụ ậ ầ ị
ế ậ ộ
ể ế ậ ộ ơ
ề Có nhi m v qu n lý tr c ti p khách s n, m i v n đ ụ c a khách s n đ u ph i thông qua giám đ c và giám đ c có ề ủ t c m i thông tin x lý trong khách s n. quy n quy t đ nh t ử • Nhân Viên b ph n ti p tân: ậ ộ ả ờ l Có nhi m v ti p nh n khách thuê phòng, tr i ụ ế ậ nh ng yêu c u th c m c cho khách hàng, qu n lý thông tin ắ ữ v phòng và khách hàng. L p phi u đăng ký khi khách thuê ề phòng, nh n yêu c u khi khách hàng mu n s d ng d ch v . ụ ả L p n i dung chi tiêt phi u thanh toán khi khách hàng tr phòng và chuy n sang b ph n k toán l p hóa đ n thanh ậ toán. • Nhân Viên K toán: ế
ạ
ơ ệ ả ụ ậ ậ
ạ ầ ề ử ặ ấ
ụ ử ế
ế
ả
B o v có nhi m v gi Qu n lý thông tin tài chính thu chi trong khách s n, có ế nhi m v l p hóa đ n thanh toán cho khách hàng, l p phi u chi khi khách s n c n chi tiêu cho v n đ s a ch a ho c mua ả s m ph c v vi c kinh doanh. Hàng tháng NV k toán ph i ụ ệ ắ ti n hành ki m kê tài chính thu chi và đóng thu kinh doanh ể ế cho khách s n.ạ • Nhân Viên b o v : ệ ệ ụ ữ ữ
xe,gi ế ị ủ gìn an ninh tr t t trong ậ ự t b c a khách s n và ch u trách ị ạ
ả ạ ề ệ ố
ệ
ệ khách s n. Theo dõi các thi nhi m v h th ng ánh sáng. • Nhân Viên ph c v -t p v : ụ ụ ạ ụ ụ ụ ạ ụ ọ ụ ụ ệ
i khi khách yêu c u, cung c p các d ch v Nhân Viên ph c v - t p v trông coi và khuân hành lý ụ cho khách, có nhi m v d n d p v sinh phòng, ph c v nhu ẹ ụ c u ăn u ng, gi ầ ệ t ặ ủ ấ ầ ố ị
- 8 -
ơ ở ậ ệ ể ạ ấ
cho khách. Ki m tra hi n tr ng c s v t ch t trong phòng khi khách tr phòng. ả
ả
b) Qui trình ho t đ ng: • Khi khách hàng đ n khách s n ,Nhân viên b o v s ti p ệ ẽ ế ạ xe,ch d n khách đ n b ph n ti p tân. ế ạ ộ ế ỉ ẫ nh n gi ậ ử ế ậ ộ
ộ ữ
ẽ ế ầ ủ ậ ợ ậ
• Nhân viên t p v trông coi và khuân hành lý cho khách. • B ph n ti p tân s ti p nh n, ki m tra nh ng phòng tr ng ố ậ phù h p v i yêu c u c a khách, l p phi u đăng kí, c p nh t ậ thông tin v khách hàng vào h th ng qu n lý. ạ ụ ế ớ ề ế ả
• Khi khách yêu c u s d ng d ch v , nhân viên ph c v s ầ ử ụ ụ ẽ ụ ụ ể ậ ệ ố ị
cung c p, ch d n cho khách. ỉ ẫ ấ
ế ả ậ ộ
• Khi khách yêu c u tr phòng nhân viên b ph n ti p tân s t phi u thanh toán r i chuy n sang b ph n k ầ ế ể ậ ồ ộ ẽ ế ế
ậ ơ
l p chi ti ậ toán l p hóa đ n thanh toán cho khách. ấ ủ ữ ệ ị
ạ ầ ử ụ ệ ủ ế
• Khi khách s n c n s a ch a, nâng c p ti n nghi c a các d ch v ph c v vi c kinh doanh,Nhân Viên K toán c a Khách ụ S n đ m trách vi c l p phi u chi. ạ ệ ậ ụ ả
ế • Hàng tháng Nhân Viên k toán s ti n hành ki m kê thu chi, ẽ ế ế ể
đóng thu kinh doanh.
ẽ ạ ị
công vi c c a các nhân viên, và cũng là ng ế ố ệ ủ ị
c) Phân tích các ch c năng chính trong h th ng qu n lý • Giám đ c khách s n s qu n lý, ch u trách nhi m v m i ề ọ ệ ả i ch u thu . ế ả ườ ệ ố ứ
ả
ỗ ả
ả
M i khách hàng khi đăng kí thuê phòng ph i cung c p các ễ ấ ờ
+ Qu n lý khách hàng: ấ thông tin cá nhân đ khách s n d dàng qu n lý bao g m: ồ ạ ể TênKH, Năm sinh, S CMND (gi y t ị ố S đi n tho i. Nh ng thông tin này s đ ữ còn
tùy thân khác), Đ a ch , ỉ c qu n lý khi khách ẽ ượ ạ ả
+ Qu n lý phòng - nhân viên:
khách s n. ố ệ ở ạ
ả
Các phòng đ ạ ượ ả
c phân lo i và qu n lý theo khu v c, m i ỗ ạ
i t ố ườ ố ạ ượ ạ
ị
ự phòng s có thông tin: Mã phòng, hiên tr ng (có ng i ?), ườ ở ẽ i đa. Nhân viên khách s n đ lo i phòng, s ng ả c qu n lý v i nh ng thông tin: TênNV, Năm sinh, Đ a ch , S đi n ỉ ố ệ ữ tho i, Ch c v , khu v c làm vi c. ứ ụ ớ ạ ự ệ
ệ
ả ồ ậ
ế
ế
đ n, ngày đi, gi ố ườ ở ỉ ư
+ Qu n lý vi c thuê/tr phòng: ả G m hai ch c năng l p phi u đăng ký và l p hóa đ n: ậ ơ ế ứ ế t phi u Phi u đăng ký bao g m các thông tin: Mã chi ti ồ ế DK, Mã phi u DK, Mã phòng, Khách hàng, s ng , ngày i đi. Phi u đăng ký ch l u thông tin đ n, gi ờ ờ ế ế ngày l p, nhân viên l p đ d qu n lý. ể ễ ậ
ế ả ậ
- 9 -
chi ẽ ấ ừ
t phi u đăng ký đ l p hóa đ n. ế ế ả ể ậ
t v i các thông tin: mã chi ti ơ ế
ề
ế ị t b ụ ề ỏ
ậ ổ ề
Khi khách hàng tr phòng nhân viên s l y thông tin t ti ơ t hóa Hóa đ n cũng có chi ti ế ớ đ n, mã hóa đ n, mã phi u đăng ký, phòng, ti n phòng, ti n ề ế ơ ơ d ch v riêng, ti n phát sinh (do khách làm h ng thi ị phòng), thu . Trong hóa đ n s c p nh t t ng ti n, nhân viên ơ ẽ ậ ế và ngày l p.ậ
ả
+ Qu n lý s d ng d ch v : ụ ử ụ
ụ
+ Qu n lý thu chi:
ị ử ụ ị c tính vào ti n d ch v riêng. Các khách hàng s d ng d ch v nào đó nhân viên ph c ụ ị ữ v s ghi vào b ng d ch v s d ng, khi thanh toán nh ng ụ ử ụ ả ụ ẽ thông tin này s đ ề ẽ ượ ụ ị
ả
ồ ệ ể ế Bao g m vi c qu n lý các hóa đ n, phi u chi đ ti n ơ
ị
D a theo các hóa đ n thu, chi trong khách s n đ tính lãi ế ả hành ki m kê thu chi theo đ nh kì (hàng tháng). ơ ể ự ể ạ
su t và đóng thu kinh doanh hàng tháng. ế ấ
- 10 -
III. PHÂN TÍCH, X LÝ D LI U Ữ Ệ Ử
3.1 Phát hi n, mô t th c th ả ự ể
1) ể :KHACHHANG:
ng tr ng cho m t khách hàng đăng kí ệ Th c thự ự ỗ ể ượ ư ộ
a. M i th c th t thuê phòng
b. Các thu c tính: MaKH, TenKH, NS, SoCMND, QuocTich,
ộ SoDT, DiaChi.
ả
ng đ : m i khách hàng s l u thông tin v tên, năm sinh, ề ạ ng), qu c t ch, s đi n tho i ẽ ư ươ ố ệ ố ị
c. Mô t ỗ s CMND (ho c t ố ặ ươ liên l c, đ a ch . ỉ ạ ị
2)
ng tr ng cho m t nhân viên ỗ ể ượ ộ
Th c thự ự ộ
ể :NHANVIEN: a. M i th c th t ư b. Các thu c tính: MaNV, TenNV, NS, SoDT, DiaChi. c. Mô t ả ỗ
: m i th c th s có mã nhân viên, tên nhân viên, ỉ ự ố ệ ể ẽ ạ ị
năm sinh, s đi n tho i, đ a ch . Mã NV xác đ nh theo ị ch c v NVTT0110 (NV ti p tân), NVKT0201... ế ứ ụ
3)
ng tr ng cho ch c v c a nhân viên ỗ ứ ụ ủ ư
Th c thự ự ộ
ệ ả ỗ
: m i nhân viên làm các công vi c theo mã ch c v . ứ ụ ệ ề ậ ộ
ể :CHUCVU: a. M i th c th t ể ượ b. Các thu c tính: MaCV, ChucVu. c. Mô t Ví d : NVTT làm b ph n ti p tân, NVKT làm vi c v tài ế ụ chính…
4)
ng tr ng m t phòng cho thuê. ỗ ể :PHONG: ể ượ ộ
a. M i th c th t ư b. Các thu c tính: MaPhong, HienTrang, SoDTPhong,
Th c thự ự ộ SoNguoi_MAX
ẽ ư ệ ố
ố ệ ủ ạ
. : m i phòng s l u thông tin s phòng, hi n tr ng c. Mô t ạ ỗ ả ố hay ch a, s đi n tho i riên c a phòng, s i có ng ư ườ ở i t i đa có th ng ể ở ườ ố
5) ể :LOAIPHONG:
a. M i th c th t ng tr ng cho lo i phòng (Phân lo i các ể ượ ư ạ ạ
Th c thự ỗ ự phòng).
ộ
b. Các thu c tính: MaLoai, Loai, ChiTiet. c. Mô t t v c s v t ch t c a phòng. : M i lo i có chi ti ạ ả ỗ ế ề ơ ở ậ ấ ủ
- 11 -
6)
ể :DONGIA: ể ượ ỗ ng tr ng cho đ n giá c a phòng. ơ ư
Th c thự ự ộ
a. M i th c th t ủ b. Các thu c tính: MaGia, TG_Tinh, SoTien. c. Mô t : Đ n giá tính theo lo i phòng (có th phân giá theo ể ạ
ơ ả th i gian) ờ
7)
a. M i th c th t ng tr ng cho m t khu v c c a khách Th c thự ự ể :KHUVUC: ể ượ ự ủ ư ộ
ỗ s n.ạ
ộ
ả ệ ả
ự ẽ ễ ệ
ng đ i. b. Các thu c tính: MaKV, TenKV. : Vi c qu n lý phòng và nhân s s d dàng h n c. Mô t ơ n u có s phân chia theo khu v c, vi c phân chia ch mang ự ỉ ự ế tính ch t t ấ ươ ố
8) ể :PHIEUDANGKI:
a. M i th c th t ng tr ng cho phi u đăng ký khi khách ể ượ ỗ ư ế
hàng đ n thuê phòng.
Th c thự ự ế ộ
ả ế
ế ậ
khách đ n và ề ờ
i b. Các thu c tính: MaPDKI, NgayLap. ẽ : Khi khách hàng thuê phòng nhân viên ti p tân s c. Mô t ế t l p phi u đăng ký. Khi l p phi u đăng ký ta có chi ti ế ậ c a phi u đăng ký ghi thông tin v ngày gi ế ế ủ trong phòng. đi, s ng ố ườ ở
9) ể :BANGLUONG:
ng tr ng cho b ng l ng c a nhân viên ỗ ể ượ ươ ư ả
Th c thự ự ộ
ng cho nhân viên vào ậ ươ
ỗ ng a. M i th c th t ủ b. Các thu c tính: MaLuong, MaNV, TienLuong. c. Mô t ả ẽ ậ b ng l ả : M i tháng s c p nh t l ươ
10) ể :CHITIET_HD:
ng tr ng cho m t chi ti Th c thự a. M i th c th t ự ỗ ư ộ ế t hóa đ n thanh ơ
toán cho m t phòng. ể ượ ộ
b. Các thu c tính: MaCTHD, TienPhong, TienDV, PhatSinh, ộ
: Khi l p hóa đ n ta c n cung c p chi ti Thue. c. Mô t ả ậ ế ầ
ấ
ữ ế ị ư ạ ơ
ơ cho khách hàng, chi ti ế hàng bi s v t ch t), thu khách hàng c n ph i đóng. ở ậ ơ t hóa đ n ấ t hóa đ n s cung c p cho khách ơ ẽ t nh ng d ch v s d ng, phí phát sinh (h h i c ụ ử ụ ầ ấ ế ả
- 12 -
11)
ng tr ng cho m t hóa đ n đ c l p khi ể :HOADON: ư ỗ ơ ượ ậ ộ
khách hàng tr phòng. Th c thự a. M i th c th t ể ượ ự ả
ộ
b. Các thu c tính: MaHD, NgayLap, TongTien. c. Mô t ơ : khi khách hàng thanh toán ta c n l p m t hóa đ n ả ộ
ghi thông tin t ng quát t m t chi ti ầ ậ t c a hóa đ n. ổ ừ ộ ế ủ ơ
ể :CT_PHIEUCHI:
a. M i th c th t t phi u chi cho 12) Th c thự ự ư ộ ế ế
ể ượ vi c kinh doanh c a khách s n. ng tr ng cho m t chi ti ạ ủ ỗ ệ
ộ
ệ
ầ ế
b. Các thu c tính: MaCTPC, LiDo, SoLuong, SoTien. c. Mô t : Khi c n thanh toán cho vi c kinh doanh c a khách ủ ả s n(n p thu , mua c s ch t…) c n l p chi ti ế t phi u ế ộ ạ chi: lí do chi, s l ơ ở ấ ầ ậ ng và s ti n đã chi. ố ề ố ượ
ể :PHIEUCHI: ư ể ượ ỗ ế ộ
13) Th c thự ự ộ
a. M i th c th t ng tr ng cho m t phi u chi. b. Các thu c tính: MaPCHI, NgayLap, TongTien. c. Mô t ẽ ế ả
ổ
ế t phi u chi thông qua phi u ế chi, phi u chi s l u nh ng thông tin t ng quát: ngày l p ậ ữ phi u chi, t ng ti n chi. ổ : Ta s qu n lý chi ti ả ẽ ư ế ề ế
ng tr ng cho b ng các d ch v mà khách ể :DICHVU: ể ượ ư ụ ả ị
14) Th c thự a. M i th c th t ỗ ự s n cung c p. ạ ấ
ộ
ộ ố ị ỗ ị
: M i d ch v s có mã và giá (m t s d ch v c n ụ ầ ầ ử ụ i). Khi m t phòng yêu c u s d ng ụ ẽ ạ ộ
b. Các thu c tính: MaDV, TenDV, GiaDV, LuongTon. c. Mô t bi d ch v ta s ghi thông tin vào b ng s d ng d ch v . ụ ị ả t s l ế ố ượ ụ ng còn l ẽ ử ụ ả ị
ể :P_KIEMKE: ư ỗ ng tr ng cho m t phi u ki m kê. ộ ể ượ ế ể
a. M i th c th t b. Các thu c tính: MaKiemKe, NV, ThoiGian, TongThu,
15) Th c thự ự ộ TongChi, Thue.
ả ể ế ượ
c th c hi n ệ ự ẽ ể
: ki m kê tài chính và đóng thu đ c. Mô t đ nh kì (theo tháng ho c năm). Hàng tháng s ki m kê thu ặ ị i nhu n. chi và đóng thu theo l ậ ợ ế
- 13 -
3.2 Mô hình ERD
DON GIA
LOAI PHONG
KHACH HANG
1,n
1,n
CÓ
1,n
MAGIA TG TINH SOTIEN
MALOAI LOAI CHITIET
ĐĂNG KÍ
0,1
THU CỘ
PHONG
i
KHU VUC
1,1
MAKH TENKH NS QUOCTICH SODT SO CMND DIACHI
0,1
0,n
1,1
S ng ườ ố Th i gian đ n ờ ế Th i gian đi ờ ...
MA KV TEN KV
THU CỘ
MA PHONG HIEN TRANG SDT PHONG SO NGUOI MAX
1,1
1,n
CÓ
1,n
THU CỘ
1,1
P DANG KY
0,n
0,n
1,n
CHUC VU
NHAN VIEN
L PẬ
MS PDKY NGAY DK
1,n
MA CV TEN CV
0,n
L PẬ
1,1
1,1
CÓ
MA NV TEN NV NS DIA CHI NV DIEN THOAI
BANG LUONG
CHI TIET HD
HOA DON
1,1
1,n
1,1
MA LUONG TIEN LUONG
C AỦ
CÓ
0,n
0,n
1,1
MA HD NGAYLAP TONGTIEN
1,1
0,n
0,n
C AỦ
MA CTHD TIEN PHONG TIEN DV PHAT SINH THUE
S D NG Ử Ụ
0,n
0,n
SO LUONG
0,n
P KIEMKE
KI M KÊ
Ể
DICH VU
1,1
L PẬ
0,n
KI M KÊ
Ể
MA DV TEN DV GIA DV LUONGTON
MA KIEMKE THOIGIAN TONGCHI TONGTHU THUE
0,n
1,1
L PẬ
1,n
CT PHIEUCHI
0,n
THANH TOÁN
PHIEU CHI
1,1
1,1
0,1
C AỦ
TR L
NG
Ả ƯƠ
NGAYCHI NGAYLAP TTCHI
MA CTPC LY DO SO LUONG SOTIENC
- 14 -
3.3 Mô t 1.
ả ràng bu c gi a các quan h ữ ộ ệ
2.
Nhân viên l p phi u đăng ký thuê phòng có ch c v là NVTT. ứ ụ ế ậ
Nhân viên l p hóa đ n có ch c v là NVKT ơ ứ ụ ậ
Chi ti t hóa đ n có mã phi u đăng ký trùng v i chi ti ế ế ớ ơ
ơ
t phi u ế ế 3. đăng ký nào thì khách hàng thánh toán hóa đ n có mã KH trong chi ti ế ế
t phi u đăng ký. ớ ế
V i ChiTiet_HD hd, CT_PDKI dk: N u hd.MaPDKI = dk.MaPDKI Thì hd.MaKH = dk.MaKH, hd.Phong = dk.MaPhong
4. c a phòng đó trong b ng đ n giá. ủ
Chi ti ế ạ t hóa đ n c a phòng nào thì s tính ti n phòng theo lo i ẽ ề
ơ ủ ả ơ
ọ ế
G i ChiTiet_HD hd, Phong p, DonGia dg: N u hd.Phong = p.MaPhong && dg.MaLoai = p.Loai Thì hd.TienPhong = dg. SoTienP * Ngay Trong đó Ngày đ c tính theo ngày khách đ n và đi ượ ế
ơ ủ ụ ẽ ổ
ng dùng mà phòng đó s d ng trong b ng DV s d ng. Ti n d ch v trong hóa đ n c a phòng nào s = t ng các giá ử ụ ử ụ ả
ị ề 5. DV * s l ố ượ ọ ế
G i ChiTiet_HD hd, DVSuDung dvsd, DichVu dv: N u dvsd.Phong = hd.Phong && dv.MaDV = dvsd.MaDV Thì hd.TienDV = sum (dv.GiaDV*dvsd.SoLuong)
ề ề ổ ị
ơ ẽ 6. phát sinh và thu ) trong Chi ti ế ụ ề Hóa đ n s có t ng ti n = sum (ti n phòng, ti n d ch v , ti n ề t hóa đ n. ơ ế
7. s n) t ng s ti n hóa đ n thanh toán. ạ
Thu trong ChiTiet_HD = 10% (ho c theo qui đ nh c a khách ủ ế ặ ị
ố ề ổ ơ
ế ơ ở ậ ị ư ạ ẽ
8. thêm vào ti n phát sinh trong chi ti ch a s l p phi u chi cho vi c s a ch a này. ệ ữ ế
Khi tr phòng n u c s v t ch t trong phòng b h h i thì s ế ấ ế ữ t hóa đ n, ngoài ra n u s a ả ề ơ
9.
ữ ẽ ậ ữ
TTChi trong PhieuChi = SoTienC * SoLuong trong CT_PCHI.
ế ề ấ ả ổ
ổ
10. Trong phi u ki m kê TongThu = t ng ti n t ể TongChi = t ng ti n t ề ấ ả TongChi) (tính thu theo qui đ nh c a nhà n ế
11. T đ ng c p nh t mã cho các quan h . ệ ậ
c). ơ t c các hóa đ n, t c các phi u chi, Thue = 10% * (TongThu - ướ ế ủ ị
ự ộ ậ
- 15 -
ả ượ ữ ệ c các quan h sau (mô hình d li u ệ
3.4 Chuy n mô hình ERD sang mô hình quan h : ệ ừ ứ
ể *T mô hình ERD ta phân r đ m c logic):
KHACHHANG (MAKH. TENKH,NV, SOCMND, QUOCTICH,
SODT, DIACHI)
PHONG (MAPHONG, MAKV, LOAI, HIENTRANG, SDTPHONG,
SONGUOI_MAX)
LOAIPHONG (MALOAI, LOAI, CHITIET)
DONGIA (MAGIA, LOAI, TG_TINH, SOTIENP)
KHUVUC (MAKV, TENKV)
NHANVIEN (MANV, TENNV,NS, DIACHI, DIENTHOAI, MAKV,
MaCV)
CHUCVU (MACV, TENCV)
BANGLUONG (MALUONG, MANV, TIENLUONG)
P_DANGKY (MAPDKI, MANV, NGAYDK)
CT_PDKY (MACTPDK, MAPDKI, MAKH, MAPHONG, SONGUOI,
NGAYDEN, GIODEN, NGAYDI, GIODI)
DICHVU (MADV, TENDV, GIA, LUONGTON)
DVSUDUNG (MADV, MAPHONG, SOLUONG)
HOADON (MAHD, NGAYLAP, TONGTIEN, NV)
CHITIET_HD (MACTHD, MAHD, MAPDKI, PHONG, TIENPHONG,
TIENDV, PHATSINH, THUE)
PHIEUCHI (MAPCHI, NGAYLAP, TTCHI, NV)
CT_PHIEUCHI (MACTPC, MAPCHI, LIDO, SOLUONG, SOTIENC)
P_KIEMKE (MAKIEMKE, NV, THOIGIAN, TONGTHU, TONGCHI,
THUE)
Kí hi u “ệ _” :d u g ch d
i là khóa chính. ấ ạ ướ
- 16 -
3.5 Mô t
chi ti t quan h ả ế ệ
3.5.1. Mô t
chi ti t quan h KHACHHANG ả ế ệ
ệ
i S byte Thu c tính ộ Di n gi ễ ả ố
Ki uể DL
Ràng bu cộ Pk
Tên quan h : KHACHHANG Ngày: ST T 1. 2. MaKH TenKH Lo iạ DL B B S C 2 30 Mi n giá ể trị Ki u int ể 30 kí tự
ố
3. 4. 5. 6. 7. NS SoCMND QuocTich SoDT DiaChi S C C C C 4 10 20 10 50 K B K K K
Mã s KHố Tên khách hàng Năm sinh S CMND Qu c t ch ố ị ạ S đi n tho i ố ệ ch liên Đi ạ ỉ l cạ 1900- 1990 10 kí tự 20 kí tự 10 kí tự 50 kí tự
T ng c ng ổ ộ
132byt e
3.5.2. Mô t
chi ti t quan h LOAIPHONG ả ế ệ
ệ
Tên quan h : LOAIPHONG Ngày:
i Di n gi ễ ả
Ki uể DL Số byte Lo iạ DL
Mi nể giá trị >0 Ràng bu cộ pk
ST T 1. 2. S C 2 10 B K Thu cộ tính MaLoai Lo iạ
3. ChiTiet C 20 K t vế ề
T ng c ng Mã lo iạ Tên lo iạ phòng Chi ti CSVC phòng ổ ộ
32byt e
- 17 -
3.5.3. Mô t
chi ti ả ế t quan h PHONG ệ
i Thu c tính ộ Di n gi ễ ả
Ki uể DL
Mi nể giá trị >=0 int Ràng bu cộ Pk Fk
Tên quan h : PHONG ệ Ngày: ST T 1. 2 3. MaPhong Loai HienTrang S S L Số byte 2 2 1 Loạ i DL B B B
4. SoDTPhong C 7 K 7 kí tự
5. S 2 K Fk
SoNguoiMa x Ki uể int
6. i S 2 K
MaKV
Ki uể int
Mã (s )ố phòng Lo i phòng ạ Có ng i ườ ở ch aư S DT liên ố l c v i ạ ớ phòng ố ườ ở S ng t i đa ố Khu v cự phòng
T ng c ng 16byte ộ ổ
3.5.4. Mô t
chi ti t quan h KHUVUC ả ế ệ
Tên quan h : KHUVUC ệ Ngày:
STT i Di n gi ễ ả
Ki uể DL Lo iạ DL
Ràng bu cộ pk
1. 2. Thu cộ tính MaKV TenKV S C Số byte 2 10 B K
Mã khu v cự Tên khu v cự Mi nể giá trị Ki uể int 10 kí tự
T ng c ng 12byte ổ ộ
- 18 -
3.5.5. Mô t
chi ti ả ế t quan h DONGIA ệ
i Thu c tính ộ Di n gi ễ ả
Ki uể DL Lo iạ DL
Ràng bu cộ Pk Fk
Tên quan h : DONGIA ệ Ngày: ST T 1. 2. 3. MaGia Loai TG_TINH S S C Số byte 2 2 10 B B K
4. SoTienP S 8 B Mi nể giá trị Ki uể int Ki uể int 10 kí tự
Mã giá Lo i phòng ạ Lo i th i ờ ạ gian Giá ti nề phòng
>=0
T ng c ng 22byte ổ ộ
3.5.6. Mô t
chi ti t quan h CHUCVU ả ế ệ
Tên quan h : CHUCVU ệ Ngày: STT i Di n gi ễ ả
Ki uể DL Lo iạ DL
Ràng bu cộ pk
Thu cộ tính MaCV TenCV 1. 2. C C Số byte 4 10 Mi nể giá trị 4 kí tự B K
Mã ch cứ vụ Tên ch cứ vụ
T ng c ng 14byte ộ ổ
- 19 -
3.5.7. Mô t
chi ti t quan h NHANVIEN ả ế ệ
ệ
i Di n gi ễ ả
Tên quan h : NHANVIEN Ngày: ST T Thu cộ tính Ki uể DL Số byte Mi n giá ể trị Ràng bu cộ
Pk
8 kí tự 30 kí tự 1940- 1990 10 kí tự
Loạ i DL B B K K K K K Fk Fk 8 30 4 10 30 2 4 C C S C C S C 1. 2. 3. 4. 6. 7. 8. 4 kí tự
MaNV TenN V NS SDT DiaChi MaKV MaCV
Mã Nhân viên Tên nhân viên Năm sinh S đi n tho i ố ệ ạ Đ a ch ỉ ị Khu v c làmự vi cệ ứ ụ ủ Ch c v c a NV
T ng c ng ộ ổ
92byt e
3.5.8. Mô t
chi ti t quan h BANGLUONG ả ế ệ
ệ
Tên quan h : BANGLUONG Ngày: STT i Di n gi ễ ả
Ki uể DL Lo iạ DL
Thu cộ tính MaLuong MaNV Số byte 2 8 S C B B Ràng bu cộ Pk Fk 1. 2.
Mi nể giá trị Ki uể int 8 kí tự
Luong 8 S 3.
ngươ Mã l Mã nhân viên ố ề S ti n ngươ l
Ki uể long
T ng c ng 18byte ộ ổ
- 20 -
t quan h CT_PDANGKY ế
3.5.9. Mô t chi ti ệ ả Tên quan h : CT_PDANGKY ệ Ngày: STT Thu c tính
i Di n gi ễ ả ộ
Ki uể DL Số byte Lo iạ DL Mi nể giá trị Ràng bu cộ
1. MaCTPDK C Pk 6 B tế 6 kí tự
2. 3. MaPDKI MaKH S S Pk Fk 2 2 int int B B
Fk
int >0
MaPhong SoNg NgayDen S S N 2 2 10 B K K
4. 5. 6. 7. 8. 9. GioDen NgayDi GioDi G N G 10 10 10 K K K
Mã chi ti PDKí Mã Phi uế ĐKí Mã Khách hàng Mã phòng S ng i ố ườ ở Ngày khách đ nế Gi đ n ờ ế Ngày đi điờ Gi
T ng c ng 54byte ộ ổ
3.5.10. Mô t
chi ti t quan h P_DANGKY ả ế ệ
ệ
i Di n gi ễ ả
Ki uể DL S ố byte
Tên quan h : P_DANGKY Ngày: ST T 1. 2. Thu cộ tính MaPDKI MaNV S C 2 8 Lo iạ DL B B Ràng bu cộ Pk Fk
Mi nể giá trị Ki uể int 8 kí tự
3. NgayDKI N 10 B
Mã Phi uế DKí Mã NV l pậ phi uế Ngày đăng kí
T ng c ng 20byte ổ ộ
- 21 -
3.5.11. Mô t
chi ti t quan h HOADON ả ế ệ
Tên quan h : HOADON ệ Ngày: STT i Di n gi ễ ả Ki uể
DL Số byte Lo iạ DL Ràng bu cộ
Pk Fk
1. 2. 3. Thu cộ tính MaHD MaNV NgayLap 2 8 10 S C N B B B Mi nể giá trị Ki uể int 8 kí tự
4. TongTien 8 S B
Ki uể long
28byte Mã hóa đ nơ Mã NV l pậ Ngày l pậ HD ề T ng ti n ổ T ng c ng ổ ộ
3.5.12. Mô t
chi ti t quan h CHITIET_HD ả ế ệ
ệ
Tên quan h : CHITIET_HD Ngày: STT i Di n gi ễ ả
Thu cộ tính Ki uể DL Số byte Mi nể giá trị Ràng bu cộ
tế
Pk fk fk Fk
1. 2. 3. 4. 5. 6. MaCTHD MaHD MaPDK MaPhong TienPhong TienDV C S S S S S 6 2 2 2 8 8 Loạ i DL B B B B K K
ị
7. 8. PhatSinh Thue S S 8 8 6 kí tự Ki uể int Ki uể int Ki uể int >0 >0 K K
>=0 Mã chi ti HD Mã hóa đ nơ Mã p.đăng ký Mã phòng Ti n phòng ề Ti n d ch ề v s/dụ Ti n phát ề sinh Ti nề Thu (%) ế
T ng c ng 40byte ổ ộ
- 22 -
3.5.13. Mô t
chi ti t quan h PHIEUCHI ả ế ệ
i Di n gi ễ ả
Số byte
Tên quan h : PHIEUCHI ệ Ngày: ST T 1. 2. Thu cộ tính MaPChi MaNV Ki uể DL S C 2 8 Mi nể giá trị Ki uể int Lo iạ DL B B Ràng bu cộ Pk Fk
3. 4. NgayLap TTChi N S 10 8 8 kí tự >0 B B
Mã phi u chi ế Mã nhân viên l pậ Ngày l pậ phi uế T ng s ti n ố ề ổ chi
T ng c ng 28byte ổ ộ
3.5.14. Mô t
chi ti t quan h CT_PHIEUCHI ả ế ệ
ệ
i Di n gi ễ ả
Ki uể DL Số byte Lo iạ DL
Tên quan h : CTPHIEUCHI Ngày: ST T 1. C B 6 Ràng bu cộ Pk tế
Mi nể giá trị 6 kí tự
Pk
ng
Thu cộ tính MaCTPC MaPC Lido SoLuong SoTienC 2. 3. 4. 5. S C S S >0 >0 B B K B 2 15 2 8
Mã chi ti Pchi Mã phi u chi ế Lí do chi S l ố ượ ố ề S ti n (/1dviSL)
T ng c ng 33byte ổ ộ
- 23 -
3.5.15. Mô t
chi ti t quan h P_KIEMKE ả ế ệ
Tên quan h : P_KIEMKE ệ Ngày: STT Thu c tính i ộ Di n gi ễ ả
Số byte Lo iạ DL Mi nể giá trị Ràng bu cộ
int Pk
Kiể u DL S N S 2 10 12 >=0 B K B 1. 2. 3. MaKiemKe ThoiGian TongThu
S 12 >=0 B 4. TongChi
S 8 >=0 K 5. Thue
C 8 Fk 6. NV
T ng c ng 52byte Mã p.Ki mể kê Ngày ki mể kê T ng thu / ổ tháng T ng chi / ổ tháng ả Thu ph i ế đóng Nhân viên ổ ộ
3.5.16. Mô t
chi ti ả ế t quan h DICHVU ệ
i Di n gi ễ ả
Ki uể DL Lo iạ DL
Ràng bu cộ Pk ụ
Tên quan h : DICHVU ệ Ngày: ST T 1. 2. 3. 4. S C S S Số byte 2 20 8 2 B B K K
Thu cộ tính MaDV TenDV Gia Luong Ton Mi nể giá trị Ki uể int 20 kí tự >=0 >=0 ượ
32byte Mã d ch v ị Tên d chị vụ Giá d ch v ụ ị ng t n L ồ T ng c ng ổ ộ
- 24 -
3.5.17. Mô t
chi ti t quan h DVSUDUNG ả ế ệ
ệ
i Di n gi ễ ả
Lo iạ DL Ki uể DL
ụ
Ràng bu cộ fk fk B B S S Số byte 2 2 Tên quan h : DVSUDUNG Ngày: ST T 1. 2.
Thu cộ tính MaDV MaPhon g
K S Mi nể giá trị Ki uể int Ki uể int 2 Mã d ch v ị Phòng sử d ngụ S l ng 3. ố ượ
SoLuong
>=0
T ng c ng ộ ổ
6byt e
Các kí hi u mô t ệ * Ki u d li u: ể ữ ệ + S: số + C: chu iỗ + N: ngày tháng + L: logic + A: âm thanh
: ả
ọ
ữ ệ ộ
* L ai d li u: + B: b t bu c có ắ + K: không b t bu c ộ ắ
- 25 -
b ng t ng k t 3.5.18. Mô t ế ổ ả ả T ng K t Quan H : ệ ế ổ
STT Danh sách các quan hệ S byte Ý nghĩa Tên quan h ệ ố
hi n t i đa S thố ể ệ ố l ượ ố i
Kh iố ng t đa
ế ế t phi u
ụ
360 byte 70 byte 4000 byte 5400 byte 3300 byte 960 byte 220 byte 600 byte 2800 byte 10560 byte ụ
1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18byte 14byte 40byte 54byte 33byte 32byte 22byte 6byte 28byte 132byte 12byte 32byte 92byte 20byte 44byte 28byte 16byte 20 5 100 100 100 30 10 100 100 80 6 5 20 80 12 100 30
72 byte 160 byte 1840 byte 1600 byte 528 byte 2800 byte 480 byte
BANGLUON G CHUCVU CHITIET_HD CT_PDKI CT_PCHI DICHVU DONGIA DVSUDUNG HOADON KHACHHAN G KHUVUC LOAIPHONG NHANVIEN P_DANGKI P_KIEMKE PHIEUCHI PHONG
ươ B ng l ng ả Ch c v NV ứ ụ Chi ti t hóa ế đ nơ Chi ti tế p.đăngký Chi ti chi B ng d ch v ả ị B ng giá phòng ả B ng d ch v ị ả s/d Hóa đ n ơ Khách hàng Phân khu v c ự Phân lo iạ phòng Nhân viên Phi u đăng ký ế Phi u ki m kê ể ế Phi u chi ế Thông tin phòng
35750 byte
- 26 -
T ng K t Thu c Tính:
ộ ổ ế
ộ
STT Tên Thu c tính Thu c quan h ộ Danh sách các thu c tính Di n gi ễ ộ ệ
ụ
2 CHITIET 3 KH.DIACHI 4 NV.DIACHI 5 DIENTHOAI 6 GIA 7 GIODEN 8 GIODI PHONG KHACHHANG NHANVIEN NHANVIEN DICHVU CT_PDKI CT_PDKI
khách đ n ế khách đi ạ ờ ờ ệ ườ i
ế
i ạ
9 HIENTRANG 10 LIDO 13 LOAI 15 LUONGTON 16 MACTHD 17 MACTPC 18 MACTPDK i ả Thông tin chi ti t c a phòng ế ủ Đ a ch khách hàng ỉ ị Đ a ch nhân viên ỉ ị S đi n tho i c a nhân viên ạ ủ ố ệ Giá d ch v ị Gi Gi Hi n tr ng phòng có ng ?ở Lí do l p phi u chi ậ Lo i phòng ạ L ượ Mã chi ti Mã chi ti Mã chi ti ng d ch v còn l ụ t hóa đ n ơ t phi u chi ế t p. đăng ký ị ế ế ế
19 MACV Mã ch c v nhân viên ứ ụ
ụ
22 MADV 23 MAGIA 24 MAHD 26 MAKH 28 MAKIEMKE
ộ
29 MAKV 32 MALOAI 33 MALUONG ng nhân viên Mã d ch v ị Mã giá phòng Mã hóa đ nơ Mã khách hàng Mã phi u ki m kê ể ế Mã khu v c thu c khách ự s nạ Mã lo i phòng ạ Mã l ươ
36 MANV 37 MAPCHI 41 MAPDKI 45 MAPHONG 46 NGAYDEN 47 NGAYDI PHONG CT_PCHI PHONG DICHVU CHITIET_HD CT_PCHI CT_PDKI CHUCVU, NHANVIEN DICHVU, DVSUDUNG DONGIA HOADON KHACHHANG P_KIEMKE KHUVUC, PHONG, NHANVIEN LOAIPHONG BANGLUONG NHANVIEN, BANGLUONG PHIEUCHI, CT_PCHI P_DANGKI, CT_PDKI PHONG CT_PDKI CT_PDKI
48 NGAYDK 50 NGAYLAP Mã nhân viên Mã phi u chi ế Mã phi u đăng ký ế Mã phòng Ngày khách đ nế Ngày khách đi Ngày l p phi u đăng ký ế ậ phòng Ngày l p phi u chi P_DANGKI PHIEUCHI ế ậ
- 27 -
ơ ậ
51 NGAYLAP 52 NS 53 NS HOADON KHACHHANG NHANVIEN
55 NV 56 PHATSINH Ngày l p hóa đ n Năm sinh khách hàng Năm sinh nhân viên Nhân viên l p hóa đ n, ơ ậ phi u chi (khóa ngo i) ạ Ti n phát sinh khi tr phòng ả ế ề
57 PHONG 58 QUOCTICH HOADON, PHIEUCHI CHITIET_HD HOADON, CT_PDKI, DVSUDUNG KHACHHANG
ố ị ố ệ
ủ
ạ ủ
59 SDTPHONG 60 SOCMND 61 SODT 62 SOLUONG 63 SOLUONG PHONG KHACHHANG KHACHHANG DVSUDUNG CT_PCHI
i đăng ký trong ố ứ ố ệ ố ợ ố ượ ố ườ
64 SONGUOI CT_PDKI
i t ố ườ ố ộ i đa c a m t ủ
65 SONGUOI_MAX 66 SOTIENC 67 SOTIENP 68 TENCV 69 TENDV 70 TENKH 72 TENKV 73 TENNV PHONG CT_PCHI DONGIA CHUCVU DICHVU KHACHHANG KHUVUC NHANVIEN
...)ờ ờ ế
ị
ụ ng c a nhân viên ủ
ề
75 TG_TINH 76 THOIGIAN 77 THUE 78 THUE 79 TIENDV 80 TIENLUONG 81 TIENPHONG 82 TONGCHI 83 TONGTHU DONGIA P_KIEMKE CT_HOADON P_KIEMKE CT_HOADON BANGLUONG CT_HOADON P_KIEMKE P_KIEMKE
ề
84 TONGTIEN HOADON
ề ỗ
85 TTCHI Số Phòng (khóa ngo i)ạ Qu c t ch c a khách hàng ủ S đi n tho i c a riêng ạ ủ phòng S ch ng minh c a khách S đi n tho i c a khách S lu ng d ch v s d ng ụ ử ụ ị S l ng c n chi ầ S ng phòng S ng phòng S ti n chi ố ề Giá ti n phòng ề Tên ch c vứ ụ Tên d ch v ụ ị Tên khách hàng Tên khu v cự Tên nhân viên Lo iạ th i gian tính (ngày, ờ gi Th i gian ki m kê ể Thu hóa đ n ơ Ti n thu c a khách s n ề ạ ế ủ Ti n s d ng các d ch v ề ử ụ Ti n l ề ươ Ti n phòng thanh toán ề T ng ti n chi (hàng tháng) ổ T ng thu (hàng tháng) ổ T ng ti n thanh toán hóa ổ đ nơ T ng ti n trong m i phi u ế ổ chi PHIEUCHI
- 28 -
ẩ ệ
3.6 Chu n hóa các quan h ấ ấ ả
Ta th y t ẩ t c các quan h trên đ u thu c d ng chu n ộ ạ ề ệ
1
V i m i quan h thì các thu c tính ph thu c đ y đ ỗ ớ ộ
ộ ầ ủ ệ ẩ i duy nh t) nên cũng th a d ng chu n ụ ỏ ạ ồ ạ ấ
vào khóa chính (t n t 2.
ằ ự ạ
ệ ữ ẩ ữ ệ ề
3.7 Mô hình t ng quan các ch c năng
ể B ng cách t o nh ng m i quan h gi a các th c th ố đã làm cho các quan h đ u th a d ng chu n 3 (không có ỏ ạ quan h b c c u gi a các thu c tính và khóa) ộ ệ ắ ầ ữ
ứ ổ
- 29 -
IV . Mô hình DFD
Các ch c năng chính c a h th ng c n xây d ng g m : ủ ệ ố ự ứ ầ ồ
• Qui trình đăng ký phòng
• Qui trình thanh toán phòng
• Tìm ki m thông tin ế
• Báo cáo doanh thu
Báo cáo danh thu
Thông tin cá nhân
Báo cáo k t quế
ả
ệ ố
Thông tin phòng
H th ng qu n lý ả Khách s nạ
Thông tin thanh toán
Nhân viên Manager
Tìm ki m thông tin
ế
Khách hàng Manager
1. Mô hình ERD m c 0ứ
- 30 -
LOAIPHONG
Lo i phòng yêu c u ầ
ạ
1.1 Tìm ki m phòng ế phù h p yêu c u ầ ợ
Ds phòng
DANHMUCPHONG
Khách hàng Manager
C
ó
p
h
g
ò
n
o
n
h
g
P
a
M
t
h
ỏ
a
T
h
ô
n
g
t i
n
c
á
n
1.2 Đ t l i tr ng thái ặ ạ ạ phòng
h
â
n
g n o h P a M
TT thuê phòng
TT khách hàng
THUEPHONG
KHACHHANG
1.3 Ghi thông tin đăng ký phòng
S
o
H
D
T
P
M aK H
1.4 L y thông tin chi ấ ti t thuê phòng ế
Thông tin phòng
1.5 Ghi chi ti t thuê ế phòng
THUÊ PHÒNG_KHÁCH HÀNG
2. DFD c a ch c năng đăng ký phòng cho khách l ủ ứ ẽ
- 31 -
MaPhong
THUEPHONG
TT thuê phòng
MaPhong
2.1 L y thông tin ấ thuê phòng
THANHTOANPHONG
Nhân viên Manager
MaPhong
2.2 Đăt l i tr ng thái ạ ạ phòng
MaPhong
DANHMUCPHONG
2.3 L y giá phòng
ấ
Giá phòng
LOAIPHONG
SoHDTP
THUÊ PHÒNG_THI T BẾ
Ị-D CH V
Ị
Ụ
TT s d ng d ch v
ử ụ
ị
ụ
ụ
2.4 L y danh sách s ấ ử d ng d ch v và ị ụ giá c a chúng ủ
Giá d ch v ị
ụ
THIETBI_DICHVU
THANHTOANPHONG
2.6 Ghi thông tin thanh toán
2.5 Tính ti n phòng ề và d ch v ị
ụ
THUÊ PHÒNG_KHÁCH HÀNG
ấ
ng
2.8 Ch n tr ọ ưở nhóm
2.7 L y danh sách khách hàng ở phòng c n thanh ầ toán
KHACHHANG
T r ư ở n g n h ó m
TIENTE
ấ ề ệ
ổ ề ề ị
2.9 L y ti n t dùng thanh toán
2.10 Đ i ti n phòng và ti n d ch v ra ụ đ n v ti n ti n ơ ị ề ệ c a khách
ủ
2.11 In hóa đ nơ
Khách hàng Manager
3. DFD c a ch c năng thanh toán phòng ứ ủ
- 32 -
KHACHHANG
BOOKING
tìm n ầ c T T
c ợ
THIETBI_DICHVU
c ợ ư đ tìm T T
ần tìm TT c
n tì m
T tìm đư
ầ
T
T c
T
c
ợ
ư
DANHMUCPHONG
ì m
t
Yêu c uầ
T tì m đ T T T c ầ n
ì m đ ư ợ c
t
3.1 Tìm ki m ế : Khách hàng, Phòng, Booking, Thi t b ế ị - D ch v
ụ
ị
T T
Thông báo n u ế không tìm th yấ
Nhân viên
T ì
m
t
h
ấ
y
3.2 Hi n th k t qu tìm th y ấ
ị ế
ể
ả
T T cần tì m
T báo cáo
ờ
3.3 In các k t qu ả ế ế ầ ) (n u c n
4. DFD c a ch c năng tìm ki m ứ ủ ế
- 33 -
Thang , Nam
Yêu c u báo cáo
ầ
THANHTOANPHONG
, ti n ề
4.1 Báo cáo danh thu
Thang, Nam
ề d ch v
Ds SoHDTP, ti n phòng ị
ụ
Manager Nhân viên
Ds So
H
D
T
P
D
s M
a
P
ho
n
g
THUEPHONG
T báo cáo
ờ
4.2 In báo cáo
5. DFD c a ch c năng báo cáo doanh thu tháng ứ ủ
- 34 -
6. Gi ả i thu t cho các ô x lý, th t c x lý ử ủ ụ ử ậ
Loại phòng : lp S ngố ư i: snờ
Thông báo hêt phòng
M table PHONG
ở
Chưa h t d li u ế ữ ệ
S
Hi n th k t qu ể ị ế
ả
Đ
Đ c mọ
ột dòng x
Đóng table PHONG
S
Tr vả ề dòng x
x.Loai = lp x.SoNguoiMax > = sn x.HienTrang = FALSE
Đ
6.1 Gi i thu t cho ô x lý tìm phòng cho khách thuê ả ử ậ
- 35 -
mpo = Timma(p)
phong = p s ngố ư i = sn ờ ngày đ n = nd ế gi ờ đ n = gd ế ngày đi =ndi
M table
ở
M table P_DANGKY
ở
Thêm dòng m iớ y.MaCTPDI = mct y.MaPDI = mp y.MaKH y.MaPhong y.SoNg = sn y.NgayDen = nd y.GioDen = gd
Đóng table P_DANGKY
Đóng table P_DANGKY
Thêm dòng m iớ x.MPDI = mp x.MaNV = mnv x.NgayDKI = ngày h th ng
ệ ố
Thông báo hoàn t tấ
6.2 Gi i thu t cho ô x lý l p phi u đăng ký ả ử ế ậ ậ
- 36 -
Tên khách hàng = tkh Năm sinh = ns S CMND = cmnd ố Qu c t ch =qt S ố đi n tho i = sdt
ố ị ệ
ạ
Thông báo hoàn t tấ
M table KHACHHANG
ở
Đóng table KHACHHANG
Thêm dòng m iớ x.MAKH = mkh x.TENKH = tkh x.NS = ns x.SOCMND = cmnd x.QUOCTICH =qt
6.3 Gi i thu t cho ô x lí l u thông tin khách hàng m i. ả ư ử ậ ớ
- 37 -
ị
ụ
Tên d ch v = tdv S lố ư ng = sl ợ
Không đáp ứng yêu c uầ
M table DICHVU
ở
S
Đ c mọ
ột dòng x
Thông báo có th s d ng
ể ử ụ
S
Đ
Đ
Đóng table DICHVU
x.TENDV = tdv x.LUONGTON >= sl
6.4 Gi i thu t cho ô x lí ki m tra d ch v ả ử ể ậ ị ụ
- 38 -
Tên khách hàng = tkh
Báo không có
M table KHACHHANG
ở
Hi n th k t qu ả ể ị ế
Đóng table KHACHHANG
Chưa h t d li u ế ữ ệ
Đ c tọ ừng dòng x
x.TENKH = tkh
6.5 Gi i thu t cho ô x lý tìm thông tin khách hàng ả ử ậ
- 39 -
Tên khách hàng = tkh
Tìm tt KH, MAKH = mkh
Hi n th k t qu ả ể ị ế
Báo không có
CT_PDANGKY
Đóng table CT_PDANGKY
Chưa h t d li u ế ữ ệ
S
Đ
Đ
Đ c tọ ừng dòng x
x.MAKH = mkh
S
6.6 Gi i thu t cho ô x lý tìm thông tin chi ti t phi u đăng kí ả ử ậ ế ế
- 40 -
Xu t d li u ấ ữ ệ In ra màn hình, gi yấ
Đóng t t c các table ấ ả
ế
ổ
Mã phòng = mpg Chi ti t các DV T ng ti n d ch v = X ề ị Chi ti t th i gian = t ế ờ
ụ ở
ạ
ớ
T o dòng m i trong HOADON y.TONGTIEN = Z
M table
DONGIA
ở
M Table HOADON
ở
Còn d li uữ ệ
Tính t ng thanh toán ổ Z = X + S thuế Z = Z+Z*0.05
Đ c dòng x
ọ
Ghi các kh an thanh toán ỏ Dòng m i CHITIET_HD
ớ
M table CHITIET_HD
ở
x.MAPHONG = mpg
Tính ti n phòng ề S = t*x.SOTIENP
6.7 Gi ả i thu t cho ô x lý l p hóa đ n. ử ậ ậ ơ
- 41 -
nhanvien = mnv ngay = ng
ở
M Table PhieuChi
TChi = sum (PhieuChi.TTChi)
ở
M Table HoaDon
TThu = sum (Hoadon.TongTien)
T o dòng d v i ớ ạ d.NV = mnv d.TongThu=TThu d.TongChi=TChi d.ThoiGian=ng d.Thue=(TThu-TChi)*0,1
6.8 Gi i thu t cho ô x lý l p phi u ki m kê ả ử ế ể ậ ậ
- 42 -
V.Thi t k Form: ế ế
1. Form đăng nh pậ
ạ ộ
ủ
Ý nghĩa c a ho t đ ng Đăng nh p s d ng h th ng. ậ ử ụ
ệ ố
ạ ộ
ắ ậ i dùng ph i s d ng tên đăng nh p và m t kh u đ đăng nh p
ậ
ẩ
ể ng trình.
Quy t c ho t đ ng Ng ườ m i có th s d ng đ ớ
ả ử ụ ượ
ể ử ụ
ậ c các ch c năng c a ch ươ
ủ
ứ
i dùng gõ m t kh u tên và m t kh u vào ô textbox n nút OK đ
ườ
ậ
ẩ
ấ
ậ
ể
ng trình.
Các thao tác màn hình Ng ẩ đăng nh p s d ng ch ươ ậ ử ụ
- 43 -
2.Form l p phi u đăng kí cho khách hàng ế ậ
Ý nghĩa c a ho t đ ng
ủ
L p phi u đăng kí cho khách hàng mu n thuê phòng
ạ ộ ế
ậ
ố
ạ ộ i nhân viên s d ng h th ng nh p t
ắ Ng
t c các thông tin c n thi
Quy t c ho t đ ng ườ
ệ ố
ử ụ
ế t
ườ
ầ ố i nhân viên l p, phòng thuê, s
ậ ấ ả ậ
và lo i phòng.
ng ng
v cá nhân khách hàng, thông tin vê ng ề l ượ
i ườ ở
ạ
Các thao tác màn hình
ậ
ế ầ i n u ng ỗ ế
ệ ố
ể ẽ
ữ
ế ườ
ấ ậ t, nh n l p ậ i dùng nh p
Sau khi nh p đ y đ thông tin có th in ra n u c n thi ầ ủ phi u đ l u tr vào h th ng. H th ng s báo l ệ ố ể ư ế d li u không đúng ữ ệ
- 44 -
3.Form qu n lý thông tin khách hàng ả
Ý nghĩa c a ho t đ ng
ủ
ạ ộ Tìm ki m thông tin chi ti
t v khách hàng và các thông tin liên quan.
ế
ế ề
ạ ộ i dùng ph i nh p mã s , s phòng ho c mã phi u đăng kí đ tìm
Quy t c ho t đ ng ườ
ố ố
ế
ể
ậ
ặ
c có th ch nh s a thông tin ( quy n admin)
ử
ề
ắ Ng ả c thông tin khách hàng. đ ượ Sau khi tìm đ ể ỉ ượ ầ Có th chuy n sang l p hóa đ n thanh toán n u khách hàng có nhu c u ể ể
ế
ậ
ơ
tr phòng.
ả
i dùng nh p mã s khách hàng, s phòng, ho c mã phi u đăng kí ố
ế
ặ
ố
c có th nh n nút s a đ ch nh s a thông tin khách hàng.
ử ể ỉ
ượ
ử
Các thao tác màn hình Ng ậ ườ nh n nút tìm đ tìm. ấ ể N u tìm đ ế Nhân nút thanh toán đ chuy n sang form l p hóa đ n thanh toán
ể ấ ể
ể
ậ
ơ
- 45 -
4. Form đăng kí d ch v cho khách hàng ụ ị
Ý nghĩa c a ho t đ ng
ủ
ạ ộ ử ụ
Đăng ký s d ng d ch v cho khách hàng ị
ụ
đ ng hi n th toàn b các d ch v h tr , nhân viên
ụ ỗ ợ
ể
ộ
ị
ẽ ự ộ ph i nh p Tên khách hàng, Phòng s d ng.
ả
ị ử ụ ng.
Quy t c ho t đ ng ạ ộ ắ H th ng s t ệ ố ậ Ch n mã d ch v và s l ị
ố ượ
ụ
ọ
Các thao tác màn hình
D a trên các d ch v đ
c hi n th . Nhân viên ph i nh p các thông tin
ụ ượ
ự
ị
ể
ậ
ả
ị
khác.
ị
Ch n d ch v và s l ố ượ ụ Nh n Đăng kí đ hoàn t
ọ ấ
ể
ng. t. ấ
- 46 -
5.. Form l p hóa đ n thanh toán cho khách hàng ậ ơ
ạ ộ
ủ
Ý nghĩa c a ho t đ ng - L p hóa đ n thanh toán cho khách hàng ơ
ậ
ạ ộ
t c các thông tin c n thi
ử ụ
ậ ấ ả
ầ
ị
ẽ
ử
ắ ườ ệ ố
i nhân viên s d ng h th ng nh p t ụ
ử ụ
i n u nh p các ki u d li u không h p l
ậ
ỗ ế
ệ ố ộ ể ữ ệ
ợ ệ
t: h tên khách hàng,nhân viên l p, phòng.
ầ
ọ
ậ ế ử ụ đ ng tìm d ch v mà khách đã s d ng,
ụ
ị
ẽ ự ộ i lên mã phi u đăng kí và ngày tháng. ả
ế
ấ
Quy t c ho t đ ng - Ng t. ế - H th ng x lý s tìm toàn b các d ch v đã s d ng in lên màn hình. - Báo l Các thao tác màn hình - Nh p t t c các thông tin c n thi ậ ấ ả - Nh n nút chi ti ấ ế ệ ố t o mã sô hóa đ n, t ơ ự ộ ạ - Nh n In đ in hóa đ n. ể - Nhân L p hóa đ n đ hoàn t
t.
t h th ng s t đ ng t ơ ể
ấ
ậ
ơ
- 47 -
Ki m tra d ch v , qu n lí và thêm d ch v m i.
6. Form qu n lí d ch v ả ị ụ
Ý nghĩa c a ho t đ ng ụ
ạ ộ ị
ủ ể
ụ ớ
ả
ị
ẽ ự ộ
ể
ị
Quy t c ho t đ ng ạ ộ ắ H th ng s t ị ệ ố Nh p đ y đ các thông tin v d ch v n u mu n thêm m i. ề ị ầ ủ ậ
đ ng hi n th toàn b các d ch v h tr . ụ ỗ ợ ộ ụ ế
ớ
ố
Nh n thêm đ thêm m i d ch v . ụ Nh n thoát đ quay l
ớ ị i ch
ng trình chính.
Các thao tác màn hình ấ ấ
ể ể
ươ
ạ
- 48 -
7. Form ki m tra báo cáo thu chi ể
Ý nghĩa c a ho t đ ng
ạ ộ
Ki m tra thu chi và báo cáo
ủ ể
đ ng hi n th toàn b các kh an thu chi trong tháng.
Quy t c ho t đ ng ạ ộ ắ H th ng s t ệ ố
ẽ ự ộ
ể
ộ
ỏ
ị
Nh n In đ in.
Các thao tác màn hình ấ
ể
- 49 -
VI. Thi ế ế
ế
ẫ
ạ
S phi u………
ế
ố
t k Report M u phi u đăng ký thuê phòng Khách S n X
ạ
ị ỉ ố ệ
i
ế
Tên khách hàng: ………………………………………… Năm sinh: ………………. S CMND:………………….. ố Đ a ch : …………………………………………………. S đi n tho i: …………………………………………… : .………………... Phòng: ………………….. S ng đ n: …………………… Ngày đ n…………………Gi đi: …………………….. Ngày đi: ………………… Gi
ố ườ ở ờ ế ờ Ngày …… tháng …… năm…… Nhân viên l pậ
(kí tên)
PHI U ĐĂNG KÝ THUÊ PHÒNG Ế
ẫ
M u hóa đ n ơ : Khách s n Xạ
ố
ế
ố
ị
ỉ ế
ề
S ………………………. Ngày ……………………. Mã s thu : ...………….... Khách hàng: …………………………………………………………. Đ a ch : ………………………………………………………………. đ n: …………………………… Ngày đ n: ……………………. Gi ờ ế đi: …………………………….. Ngày đi: ……………………… Gi ờ Phòng: ………………………... Giá ti n: …………………………... D ch v :
ngĐ n giáT ng ti n d ch v :
ụ ụ ố ượ
ề
ơ
ị
Thu VAT:
ị ụ Ti n phát sinh: STTTên d ch v S l ề ổ ị …………………… Lí do: ………………………….. ế
……………………………………………………………
T ng ti n:
ề
ổ
ườ ậ
ơ
…………………………………………………………….. Ngày………. tháng ………. năm ………. Giám đ c Ng i l p hóa đ n Khách hàng ố (Kí tên) (Kí tên) (Kí tên)
HÓA Đ N Ơ
- 50 -
:
M u phi u chi ẫ
ế Khách s n Xạ
ố
S ………………………. Ngày …………………….
i l p phi u chi: ………………………………………… i nh n ti n chi: …………………………………………
ậ
ế ề
ườ ậ ườ
Ng Ng Ngày chi: ……………………………………………………. Lý do chi: …………………………………………………… ng chi: ………………………………………………... S l S ti n: ………………………………………………………
ố ượ ố ề
Ngày…... Tháng…… Năm……
Giám đ c Ng
i nh n ti n Ng
ố
ườ
ề
ậ
ườ
i giao ti n ề
(kí tên) (kí tên) (kí tên)
PHI U CHI Ế
Khách S n Xạ
Ổ
BÁO CÁO T NG THU HÀNG THÁNG Tháng …….. Năm………
STT Mã hóa đ nơ
Ngày l pậ
NV l pậ
S ti n ố ề
ổ
T ng thu: S ti n b ng ch : ……………………………………….
ố ề
ữ
ằ
i báo cáo
ườ
Ngày …… tháng …… năm …. Ng (kí tên) N.V.A
Báo cáo t ng thu ổ
- 51 -
Khách S n Xạ
Ề
BÁO CÁO TI N THU THU KHÁCH HÀNG Ế Tháng …….. Năm………
Ti n thu
STT Mã hóa đ nơ
Ngày l pậ
NV l pậ
ề
ế
ế
ổ
T ng thu : S thu ti n b ng ch : ……………………………………….
ế ề
ữ
ằ
ố
i báo cáo
ườ
Ngày …… tháng …… năm …. Ng (kí tên) N.V.A
Báo cáo thu thu khách hàng ế
Khách S n Xạ
Ổ
BÁO CÁO T NG CHI HÀNG THÁNG Tháng …….. Năm………
STT Mã phi uế
Ngày l pậ
NV l pậ
chi
S ti n ố ề chi
ổ
T ng chi: S ti n b ng ch : ……………………………………….
ố ề
ữ
ằ
i báo cáo
ườ
Ngày …… tháng …… năm …. Ng (kí tên) N.V.A
Báo cáo t ng chi ổ
- 52 -
Khách S n Xạ
BÁO CÁO THU CHI HÀNG THÁNG Tháng …….. Năm………
T ng thu: ………………………………………………. T ng chi: ………………………………………………. L i nhu n: ……………………………………………... Ti n thu : ………………………………………………
ổ ổ ợ ề
ậ ế
i báo cáo
ườ
Ngày …… tháng …… năm …. Ng (kí tên) N.V.A
Báo cáo ki m kê thu chi ể
- 53 -
VII. ĐÁNH GIÁ U, KHUY T ĐI M Ư Ế Ể
ứ
ầ
ủ
ộ ố ứ ệ ớ
ấ
ể ệ ọ ố ầ ủ ể
ữ ệ ẩ
ể
ả
ầ
ụ Chúng em đã th hi n m t s ch c năng chính đáp ng yêu c u và m c ậ đích c a môn h c,cùng v i vi c xây d ng c u trúc d li u và gi i thu t ự ả t ể ứ ng đ i đ y đ đ có th phát tri n thành s n ph m ph n m m đ ng ươ ề d ng cho vi c công vi c qu n lý khách s n. ệ ụ
ể ả
ệ
ạ
5.1. u đi m Ư ể
ấ ị
ữ
ế
Đ tài ch a th c s hoàn ch nh,còn có nh ng thi u sót nh t đ nh: ỉ ề • Mô t c đ p. ư ượ ẹ • M t s ràng bu c d li u ch a rõ ràng. ư
ư ự ự giao di n ch a đ ả ệ ộ ố
ộ ữ ệ
5.2. Khuy t đi m ế ể
- 54 -
Thành viên Nguy n Duy T o ạ ễ
ể
th c th ả ự ộ các ràng bu c
chi ti
t quan h
ế
ệ
ả t k report
Công vi cệ 1. Đi kh o sát th c t ự ế ả 2. Phát hi n và mô t ệ 3. Phát hi n, mô t ả ệ quan hệ 4. Phân rã, mô t 5. Thi ế ế 6. Ch nh s a báo cáo ử ỉ
Nguy n Văn Th nh
ể
ự
ễ
ị
t k menu giao di n ệ t k Form
ô x lý, kho d li u ữ ệ i thu t cho ô x lý
ậ
ử
1. Phát hi n th c th ệ 2. V mô hình ERD ẽ 3. Thi ế ế 4. Thi ế ế 5. V mô hình DFD ẽ 6. Mô t ả ử 7. Thi t k gi ế ế ả 8. Đánh máy bài báo cáo
VIII. B NG PHÂN CÔNG CÔNG VI C Ả Ệ
- 55 -