PHÉP D I HÌNH VÀ PHÉP Đ NG D NG
TRONG M T PH NG
KI N TH C C N NH :
1. Phép t nh ti n ế :
a. Đ nh nghĩa :Cho
u
c đ nh. V i m i đi m M, ta d ng đi m M’ sao cho
uMM ='
u
T
(M) = M’ sao cho :
uMM ='
b. Bi u th c t a đ c a phép t nh ti n : ế
Trong m t ph ng v i h t a đ Oxy. Cho đi m M(x ; y), M’(x’; y’) và
);( bau =
u
T
(M) = M’ ta đ c : ượ
+=
+=
by'y
ax'x
2. Phép đ i x ng tr c :
a. Đ nh nghĩa : Cho đ ng th ng d . ườ
Đd(M) = M’ sao cho :
=
'
'
HMHM
HtaiMMd
(d trung tr c c a MM’)
b. Bi u th c t a đ c a pp đ i x ng tr c qua các tr c t a đ :
Trong mpOxy cho M(x ; y) và M’(x’ ; y’).
ĐOx(M) = M’ ta đ c : ượ
(pp đx tr c qua tr c Ox)
ĐOy(M) = M’ ta đ c : ượ
=
=
yy
xx
'
'
(pp đx tr c qua tr c Oy)
3. Phép đ i x ng tâm :
a. Đ nh nghĩa : Cho đi m O. ĐO(M) = M’ sao cho :
0'OMOM =+
b. Bi u th c t a đ c a pp đ i x ng tâm : Cho I(a ; b) ; M(x ; y) ; M’(x’ ; y’)
ĐO(M) = Mthì :
=
=
yb2'y
xa2'x
4. Phép quay : Cho đi m O c đ nhc l ng giác ượ ϕ không đ i.
Q(O ; ϕ )(M) = M’ sao cho:
ϕ=
=
)'OM,OM(
'OMOM
5. Phép v t : Cho m t đi m O c đ nh và s th c k 0. V(O ; k)(M) = M’ sao cho :
OM.k'OM =
Bi u th c t a đ c a phép v t : Cho O(xo ; yo) ; M(x ; y) ; M’(x’ ; y’)
V(O ; k)(M) = M’ thì :
+=
+=
o
o
y)k1(ky'y
x)k1(kx'x
6. Phép đ ng d ng : Phép đ ng d ng t s k > 0 bi n hai đi m M, N l n l t thành 2 đi m M’, N ế ượ
thì : MN’ = k.MN
BÀI T P :
I. Câu h i tr c nghi m kch quan :
1. Trong các hình sau, hình nào không tr c đ i x ng
a. Hình bình nh b. Tam gc đ u c. Tam gc cân d. Hình thoi
2. Trong các m nh đ sau, m nh đ o đúng:
a. Pp v t bi n m i đ ng th ng a thành đ ng th ng song song v i a ế ườ ườ
b. Phép quay bi n m i đ ng th ng a thành đ ng th ng c t aế ườ ườ
c. Pp t nh ti n bi n m i đ ng th ng a tnh chính nó ế ế ườ
d. Phép đ i x ng tâm bi n m i đ ng th ng a thành đ ng th ng a’ song song ho c trùng v i ế ườ ườ
a.
3. Trong các phép bi n hình sau, phép nào không ph i là pp d inh ? ế
a. Pp chi u vuông c lên m t đ ng th ng;ế ườ
b. Phép đ ng nh t ;
c. Pp v t t s k = -1;
d. Phép đ i x ng tr c.
4. Trong m t ph ng Oxy, cho đ ng th ng d: 2x – y + 1 = 0. Đ phép t nh ti n theo ườ ế
v
bi n d thànhế
chính t
v
ph i là vect o trong các vect sau : ơ ơ
A)
)1;2(v =
B)
)1;2(v =
C)
)2;1(v =
D)
)2;1(v =
5. Hình vuông bao nhiêu tr c đ i x ng ?
A) 1 B) 2 C) 3 D) 4
6. Trong các hình sau, hình nào s tâm đ i x ng ?
A) Hai đ ng th ng c t nhau;ườ B) Đ ng elip;ườ
C) Hai đ ng th ng song song; ườ D) nh l c giác đ u.
8. Trong caùc meänh ñeà sau, meänh ñeà naøo ñuùng?
a. Pheùp ñoàng daïng laø moät pheùp dôøi hình;
b. Pheùp vò töï laø moät pheùp dôøi hình;
c. Coù pheùp dôøi hình khoâng laø pheùp ñoàng daïng;
d. Pheùp vò töï laø moät pheùp ñoàng daïng.
9. Cho ñöôøng troøn (O; R). Tìm meänh ñeà sai trong caùc meänh ñeà sau
a. Coù moät pheùp tònh tieán bieán (O; R) thaønh chính noù.
b. Coù hai pheùp vò töï bieán (O; R) thaønh chính noù.
c. Coù pheùp ñoái xöùng truïc bieán (O; R) thaønh chính noù.
d. Trong 3 meänh ñeà A, B, C coù ít nhaát moät meänh ñeà sai.
10. Tính ch t nào sau đây không ph i là tính ch t c a phép d i hình:
a. Bi n ba đi m th ng hàng thành ba đi m th ng hàng b o toàn th t c a ba đi m đó.ế
b. Bi n đ ng tròn thành đ ng tn b ng nó.ế ườ ườ
c. Bi n tam giác thành tam giác b ng nó, bi n tia tnh tia.ế ế
d. Bi n đo n th ng thành đo n th ng có đ dài g p k l n đo n th ng ban đ u (k ế
1).
11. Pp v t t s
2
3
bi n tam giác ABC thành tam giác A’B’C’thì:ế
a. SABC =
2
3
SA’B’C’’ B. S A’B’C’’=
2
3
S ABC
C. SABC =
4
9
SA’B’C’’ D. S A’B’C’’ =
4
9
S ABC
12. Cho tam giác ABC . Pp đ i x ng tr c nào bi n tam gc ế
B
C
A
D
ABC thành tam giác BCD nh hình v ư
a. ĐAB b. ĐAC c. ĐBC d. Pp đ i x ng qua tr c khác.
14. Trong c m nh đ sau đây m nh đ o sai
A.Phép d i hình m t phép đ ng d ng
B.Phép v t là phép đ ng d ng
C.Phép đ ng d ng là m t phép d hình
D.Có phép v t không ph i là pp d i hình
15. Trong m t ph ng Oxy cho đi m M( 2;1) nh c a đi m M qua phép t nh ti n ế
theo vect ơđi m có t a đ nào trongc t a đ sau
A.(0 ; 3) B.(3;0) C.(1 ; 2) D.(2;1)
16. Hình vng có m y tr c đ i x ng?(C)
A. 1 B. 2 C. 4 D. s
17. Trong m t ph ng to đ cho đ ng th ng d có ph ng trình : 3x – 2y – 1 = 0. nh c a đ ng ườ ươ ườ
th ng d qua pp đ i x ng tâm O ph ng trình : ươ
A. 3x + 2y + 1 = 0 B. –3x + 2y – 1 = 0
C. 3x + 2y – 1 = 0 D. 3x - 2y – 1 = 0
18. Trong m t ph ng to đ Oxy, cho
v
= (2, -1) và M(3, -2). nh c a đi m M qua phép t nh ti n ế
theo
v
đi m có to đ nào trongc to đ sau
A. (5, 3) B. (1, 1) C. (-1, 1) D. (1, -1)
19. Trongc m nh đ sau, m nh đ nào đúng:
A. Phép v t tâm I, t s k bi n đ ng th ng a thành đ ng th ng song song v i a. ế ư ư
B. Pp quay tâm I, góc quay α bi n đ ng th ng a thành đ ng th ng c t a.ế ư ườ
C.Phép t nh ti n theo vect v bi n m i đ ng th ng thành chính . ế ơ ế ườ
D.Phép đ i x ng tâm O bi n đ ng th ng thành đ ng th ng song song hoăc trùng v i nó. ế ườ ườ
21. Trong caùc meänh ñeà sau, meänh ñeà naøo ñuùng?
a. Pheùp ñoàng daïng laø moät pheùp dôøi hình;
b. Pheùp vò töï laø moät pheùp dôøi hình;
c. Coù pheùp dôøi hình khoâng laø pheùp ñoàng daïng;
d. Pheùp vò töï laø moät pheùp ñoàng daïng.
22. Cho đi m O c đ nh s th c
k
0. Xét phép bi n hình f bi n m i đi m M thành đi m M'ế ế
sao cho
OMkOM ='
, kh ng đ nh nào sao đây là đúng ?
A.
OM
'OM
ng h ngướ B. O là trung đi m c a MM'
C. Ba đi m O, M, M' th ngng D. N u ế
2
1
=k
thì Mtrung đi m c a OM'
23. Trong tam giác ABC đ ng cao AAườ 1 (A1
BC) tr c tâm H. T n t i hay không m t phép đ ng
d ng bi n tam giác A ế 1BH thành tam gc A1AC, n u t n t i thì t s ế
k
A.
CB
CA
k=
B.
BH
CA
C.
AH
CA
D. không t n t i
24. Trong mpOxy cho phép đ ng d ng F đ c h p thành b i phép v t V ượ (O ;-2) phép quay Q(0;90).
Qua F đi m A(2;0) bi n thành đi m A' có t a đ : ế
A. (0 ; 6) B. (-3 ; 0) C. (0 ; 4) D. (5 ; 0)
25. Cho MNPphép d i hình δ bi n đi m M thành đi m M, bi n đi m N thành đi m N và bi nế ế ế
đi m P thành đi m P’ khác P (v i M trung đi m PP’). Khi đó phép d i hình δ:
A. Phép quay B. Phép t nh ti n ế
C. Phép đ ng nh t D. Phép đ i x ng tr c
26. Đ bi n m i hìnhnh hành ABCD thành chính nó, th dùng phép d i hìnho sau đây ? ế
A. Phép quay v i góc quay kc k.180o (kZ)
B. Phép t nh ti n theo vect khác ế ơ
0
C. Phép đ i x ng tâm
D. Phép đ i x ng tr c
27. Chonh H g m m t hình vng ABCD và đ ng chéo AC. Khi đó hình H ườ
A. Không tr c đ i x ng
B. 1 tr c đ i x ng
C. 2 tr c đ i x ng
D. 3 tr c đ i x ng
28. Hình g m hai đ ng tròn pn bi t cóng bán kính, bao nhiêum đ i x ng ? ườ
A. Không B. 1 C. 2 D. s
29. Trong các m nh đ sau, m nh đ nào đúng ?
A. Phép đ i x ng không có đi m nào bi n thành chính ế
B. Phép đ i x ng đúng m t đi m nào bi n thành cnh nó ế
C. Phép đ i x ng hai đi m nào bi n thành chính ế
D. Phép đ i x ng có vô s đi m o bi n thành chính ế
30. Trong cácnh sau,hình nào tr c đ i x ng nh ng kngm đ i x ng. ư
A. nh ch nh t B.nhnh hành
C. nh thoi D. nh thang cân.
31. Pp v t V(O,k),
0k
,bi n đi m M thành đi m M’.Kh ng đ nh nào sau đây ế sai?
A.N u k = 1 tế
'M M
B.N u k = -1 t M M’ đ i x ng nhau qua O.ế
C.N u k< 0 tế
M O
uuuur
'M M
uuuuur
ng h ng.ướ
D.N u k = 2 thì M’ là trung đi m c a OM.ế
II. i t p t lu n :
32. Qua phép đ i x ng tr c Đ d nh ng đi m nào bi n thành chính ? Nh ng đt nào bi n thành ế ế
chính ? Nh ng đ ng tròn nào bi n thành chính nó ? ườ ế
33. Cho hai đt a và a’. Có bao nhiêu pp đ i x ng tr c bi n đt này thành đt kia ? ế
34. Tìm các tr c đ i x ng c a các hình sau đây : a) Hình ch nh t ; b) Ngũ giác đ u ; c) L c giác
đ u ; d) Hình thang cân ; e) Hình g m hai đ ng tròn không đ ng tâm ; f) Hình g m m t đt ườ
m t đ ng tròn ; g) Các hình bi u th cho các ch cái in hoa : A, B, C, D, . . . X, Y, Z ườ
35. Cho 2 đ ng tròn (O ; R) và (O’ ; R’) và đt d. Hãyc đ nh 2 đi m M và M l n l t n m tn 2ườ ượ
đ ng tròn đó sao cho d trung tr c c a đo n th ng MM’.ườ
36. Cho tam giác ABC v i tr c tâm H. Ch ng minh r ng các đ ng tròn ngo i ti p tam giác HAB, ườ ế
HBC, HCA bán nh b ng nhau.
37. Qua phép đ i x ng tâm Đ O nh ng đi m nào bi n thành chính ? Nh ng đt o bi n thành ế ế
chính ? Nh ng đ ng tròn nào bi n thành chính nó ? ườ ế
38. Tìm tâm đ i x ng c a các hình sau đây : a) Đo n th ng AB ; b) M t đ ng th ng ; c) L c giác ườ
đ u ; d) Hình thang cân ; e) Hình g m hai đ ng th ng ; f) Tam giác đ u ; g) Các hình bi u th ườ
cho các ch cái in hoa : A, B, C, D, . . .X, Y, Z
39. Ch ng minh r ng n u hình H có hai tr c đ i x ng vuông góc v i nhau tH có tâm đ i x ng. ế
40. Cho 2 đ ng tròn (O) và (O’)m t đi m A. Tìm 2 đi m M và N l n l t n m trên 2 đ ngườ ượ ườ
tròn đó sao cho A là trung đi m c a đo n th ng MN.
41. Cho 2 phép t nh ti n ế
v
T
u
T
. V i đi m M tùy ý,
v
T
bi n M thành M’, ế
u
T
bi n M’ thành M’’.ế
Ch ng t r ng có pp t nh ti n bi n M tnh M’’. ế ế
42. M t hình bình hành ABCD 2 đ nh A, B c đ nh, còn đ nh C thay đ i trên m t đ ng tròn (O). ườ
Tìm qu tích đ nh D.
43. Cho 2 đ ng tròn (O) (O’) 2 đi m A, B. Tìm đi m M trên (O) đi m M’ trên (O’) saoườ
cho
AB'MM =
44. Cho hình ch nh t ABCD. Trên tia đ i c a tia AB l y đi m P, trên tia đ i c a tia CD l y đi m
Q. Hãy xác đ nh m t đi m M trên c nh BC và m t đi m N trên c nh AD sao cho MN // CD và
t ng PN + QM nh nh t.
45. M t hình ch nh t đ c chia thành 8 tam giác vuông đ c đánh ượ ượ s
t 1 đ n 8 (nh hình bên). Hãy tìm các phép đ i x ng tr c, đ i x ng ế ư
tâm, phép t nh ti n, phép quay thích h p đ bi n tam giác 1 l n l t ế ế ượ
thành nh ng tam giácn l i.
46. Cho hai đo n th ng AB và A’B’. Hãy xác đ nh phép quay bi n A thành A’ bi n B thành B’. ế ế
47. Cho tam giác ABC v i tr ng tâm G. G i A’, B’, C’ l n l t là trung đi m các c nh BC, CA và ượ
AB.
a) Phép v t nào bi n A thành A’ ; B thành B’ ; C thành C’ ? ế
b) Ch ng minh r ng tâm O c a đ ng tròn ngo i ti p tam giác ABC tr c tâm c a tam giác ườ ế
A’B’C’.
c) G i Htr c tâm c a tam giác ABC, ch ng minh r ng
GH
2
1
GO =
.
48. Trong mpOxy bi t đt d c t truch Ox t i đi m A(ế 4 ; 0) c t tr c Oy t i B(0 ; 5). Hãy vi t pt ế
c a đt d’ là nh c a d qua pp t nh ti n theo vect ế ơ
v
= (5 ; 1).
49. Trong mpOxy, c đ nh t a đ các đ nh C D c a hình bình hành ABCD bi t đ nh A( ế 1 ; 0),
đ nh B(0 ; 4) giao đi m các đ ng co là I(1 ; 1). ườ
50. Trong mpOxy cho đt d pt :
3
2y
2
1x +
=
. Hãy vi t pt đt d’ nh c a d qua phép đ i x ngế
tr c Oy.
51. Trong mpOxym pt đt d’ là nh c a đt d : x – 2y + 3 = 0 qua pp đ i x ng tâm O(0 ; 0)
52. Trong mpOxy cho đ ng tròn (C) : (x + 2)ườ 2 + (y 1)2 = 1. Vi t pt đ ng tròn (C’) nh c aế ườ
(C) qua phép đ i x ng tâm O(0 ; 0).
53. Hãy ch ra phép quay (kng ph i phép đ ng nh t)
a) Bi n hình ch nh t thành chính nó.ế
b) Bi n ngũ giác dêud tnh chính nó.ế
c) Bi n hyperbol (H) : xế2 – 2y2 = 2 thành cnh.
54. Trong mpOxy cho đ ng tròn (C) : xườ 2 + y2 2x – 2y – 2 = 0. Vi t pt đ ng tròn (C’) là nh c aế ườ
(C) qua phép v t m O(0 ; 0), t s v t k = 2.
55. Trong mpOxy cho đi m I(2 ; 2)
a) Vi t pt c a đ ng tn (C) tâm I ti p xúc v i c hai tr c t a đế ườ ế
b) Tìm phép v t bi n đ ng tn (C) thành đ ng tròn (C’) có pt là : (x + 1) ế ườ ườ 2 + (y + 1)2 = 1
8
7
6
5
4
3
2
1
O
D
Q
C
N
B
P
A
M