Đ án: Qu n Lý Đ Thi Tr c Nghi m ề
ệ
ả
ắ
ồ
CH
NG I: T NG QUAN
ƯƠ
Ổ
ng trình qu n lý đ thi, ch c năng t o câu h i và t ch c thi d ươ ứ ề ả ạ ỏ ổ ứ ễ 1.1 Đ t v n đ ặ ấ ề 1.2 Nhi m v đ án ụ ồ ệ Xây d ng h th ng ch ệ ố ự dàng, chính xác cho sinh viên.
ề ươ ng trình qu n lý đ thi tr c nghi m, các ch c năng t ng quát mà ệ ứ ề ả ắ ổ
1.3 C u trúc đ án ồ ấ ng 1: T ng quan Ch ươ ổ Gi i thi u t ng quan v ch ệ ổ ớ đ án th c hi n. ự ồ ệ
ươ ơ ở Ch Các ch c năng chính và ph ng th c ho t đ ng c a h th ng trong ch ng trình. ng 2: C s lý thuy t ế ươ ứ ủ ệ ố ạ ộ ứ ươ
ng 3: Phân tích – Thi ươ t K ế ế ủ ệ ố ặ ả ự ứ ầ yêu c u ch c năng c a h th ng ủ ệ ố ơ ồ ứ ơ ồ ạ ộ ơ ồ ứ (Sequence Diagram). Ch Phân tích ch c năng chính c a h th ng, xây d ng đ c t bao g m s đ ch c năng (Usecase Diagram), S đ ho t đ ng (Activity Diagram), S đ ồ tu n t ầ ự
t các ch c năng mà ch ng trình yêu ng 4: Hi n Th c ự ệ ự ủ ệ ố ứ ả ế ứ ươ Ch ươ Hi n th c các ch c năng c a h th ng, hình nh chi ti ệ c uầ
Ch ươ Tóm t c, khó khăn và h ng gi i quy t. ng 5: K t lu n ế ậ t v n đ , nh ng gì là đ ữ ề ắ ấ ượ ướ ả ế
1
Đ án: Qu n Lý Đ Thi Tr c Nghi m ề
ệ
ả
ắ
ồ
CH
ƯƠ
NG II: C S CH C NĂNG Ơ Ở Ứ
i dùng: 2.1 Yêu c u ch c năng ầ ứ 2.1.1 Qu n lý Ng ả ườ
ng, c p nh t câu h i trong ệ ụ • Admin, Giáo Viên, Sinh Viên • Nhi m v giáo viên: Qu n Lý câu h i c a môn nhà tr ả ườ ậ ậ ỏ
ỏ ủ ngân hàng câu h i c a môn giáo viên đó ph trách. ụ ng trình. ệ ố ụ ệ ả ỏ ủ • Nhi m v Admin: Qu n lý h th ng ch ươ • Sinh Viên: Có ch c năng Đăng Nh p Thi Tr c Nghi m, xem đi m và các thông tin c a ủ ứ ệ ể ậ ắ mình.
ả ỏ ụ ụ ệ ề ả ỏ ỗ ứ ể ặ ớ 2.1.2 Qu n Lý Câu H i: Giáo viên có nhi m v qu n lý câu h i trong ngân hàng đ thi c a Khoa ph trách. M i câu ủ ng ng v i đáp án đúng h i s có 4 đáp án A,B,C,D và ki u đáp án s là A,B,C ho c D t ươ ẽ ỏ ẽ c a câu h i. ủ ỏ
ọ 2.1.3 Qu n lý Môn h c: Đ c qu n lý b i Khoa, có th thêm b t môn h c trong ch ng trình thi tr c nghi m. ả ả ượ ể ở ớ ọ ươ ệ ắ
ả ủ ả ậ ộ ớ ị 2.1.4 Qu n Lý Sinh Viên: Cho phép Ban Qu n Tr Xem, C p nh t thông tin sinh viên c a Khoa thu c các l p, và các ậ ch c năng qu n lý đi m c a sinh viên đó. ể ứ ủ ả
ả ớ ậ ủ ể ề ậ ị ươ ng 2.1.5 Qu n Lý Giáo Viên: Cho Phép Ban Qu n Tr có th thêm b t, c p nh t thông tin c a giáo viên ra đ trong ch trình thi tr c nghi m. ắ ả ệ
ề ng trình thi tr c nghi m, m i câu h i trong tr ắ ả ươ ươ ỏ ng trình s t ỏ ấ ỉ ng ng v i 4 đáp án ớ ư ng trình đ a ấ ừ ứ ệ ỏ ệ ể ọ ẽ ươ ứ ắ ỗ ề ng trình s cung c p đáp án c a 20 câu h i cùng v i s đi m mà ng ng v i 0.5 đi m m i câu. ủ ớ ố ể ươ ỏ 2.1.6 Qu n Lý Đ Thi. Trong ch ẽ ươ ứ ỗ l a ch m, sinh viên ch có th ch n duy nh t 1 đáp án đúng cho câu h i mà ch ươ ọ ự ra, m i l n làm bài, Sinh viên s thi v i hình th c tr c nghi m 20 câu h i ng u nhiên l y t ớ ẫ ỗ ầ trong ngân hàng đ thi và t ể ớ Sau khi làm bài xong, ch ấ ẽ sinh viên đ t đ c trong quá trình làmn bài. ạ ượ
2
Đ án: Qu n Lý Đ Thi Tr c Nghi m ề
ệ
ả
ắ
ồ
ứ t c đi m mà sinh viên đó làm bài cùng ứ 2.1.7 2.1.7 Tra C u - Xem Đi m ể Sinh viên có th tra c u thông tin c a mình và xem t ể v i ngày thi, qua đó sinh viên có th n m b t tình hình k t qu h c t p c a mình. ờ ấ ả ể ế ả ọ ậ ủ ủ ể ắ ắ
ể ng ng v i 4 đáp án, ch ng trình s tính đi m trên s câu h i quy đ nh ỏ ẽ ươ ứ ớ ỗ ẽ ể ố ỏ ị 2.1.8 Qu n Lý Đi m: ả M i câu h i s t vào thang đi m là 10, qua đó ch ng trình s tính: ể ươ ươ ẽ
Đi m = 10/T ng s câu h i ỏ ổ ể ố
ỏ ẽ ươ ứ ể ể ỗ c gi VD: Đ thi có 20 câu: Đi m =10/20=0.5đ. M i câu h i s t ề nguyên ph n l S đi m s đ ố ể ẽ ượ ầ ẽ và l u vào k t qu thi c a sinh viên. ả ng ng: 0.5 đi m. ủ ữ ư ế
2.1.9 Sinh Viên Thi Tr c Nghi m ệ ắ
ươ ự ệ ị ẽ ở ắ ỏ ủ ẽ ắ ỗ ỏ Sinh viên đăng nh p thành công, ch ậ s câu h i c a ch ươ ố s có 4 đáp án l a ch n, sinh viên l a ch n đáp án đúng nh t. ự ẽ ng trình s m trang thi tr c nghi m, d a vào quy đ nh ắ ỏ ng trình mà sinh viên s n m b t thông tin v s câu h i thi. M i câu h i ề ố ọ ự ấ ọ
2.1.10 Báo Cáo Th ng Kê ố
ầ ủ ườ ứ ữ ố Ch ươ đi m, thông kê môn h c, th ng kê sinh viên, th ng kê giáo viên, th ng kê câu h i… ể ng trình có ch c năng th ng kê nh ng d li u yêu c u c a ng ố i dùng nh : báo cáo ư ỏ ữ ệ ố ọ ố
3
Đ án: Qu n Lý Đ Thi Tr c Nghi m ề
ệ
ả
ắ
ồ
CH
NG III: PHÂN TÍCH THI T K
ƯƠ
Ế
Ế
3.1 Xây d ng mô hình ch c năng ( Usecase Diagram) ứ ự 3.1.1 Danh sách Actor
• Sinh Viên • Giáo Viên • Admin
• Qu n Lý Câu H i ỏ
3.1.2 Danh Sách UseCase
ả
• Qu n Lý Sinh Viên
• Qu n Lý Môn H c ọ ả
ả
• Qu n Lý Đ Thi
• Qu n Lý Giáo Viên ả
ề ả
• Qu n Lý Đi m ể ả
• Tra c u - Tìm Ki m
• Sinh Viên Thi Tr c Nghi m ệ ắ
ứ ế
• Tra C u – Xem Đi m ứ ể
4
Đ án: Qu n Lý Đ Thi Tr c Nghi m ề
ệ
ắ
ả
ồ
3.1.3 S Đơ ồ Usecase Diagram
5
Đ án: Qu n Lý Đ Thi Tr c Nghi m ề
ệ
ắ
ả
ồ
• 3.2.1 Qu n Lý
3.2 Thi t K Chi Ti t Ch c Năng ế ế ế ứ
ả Câu H iỏ
3.2.1.1 Đ c t Usecase ặ ả
ả ậ
Name Actor Pre conditions Post conditions ế
Qu n Lý Câu H i ỏ ả Admin Đăng nh p vào tài kho n Admin Thông báo k t qu Đăng Nh p ậ ả Admin H Th ng ố ệ
ở
Hi n th load danh sách Câu H i ỏ ể ị
1 M form Q.Lý Câu H i ỏ 2 3 Nh n Nút Thêm ấ
ầ ậ 4 Yêu C u Nh p N i dung, đáp án Câu ộ H i.ỏ
ộ ậ
Ki m Tra ràng bu c ộ ể
5 Nh p N i dung. 6 7 Nh n nút L u ư ấ
8 ệ ị ả ớ Flow of events 9 Nh n Nút Xóa ấ ể ể
10 8.1 Thêm Thành Công: A1 8.2 Thêm Không Thành Công, H Th ng ố hi n th trang qu n lý L p: A2 Ki m Tra ràng bu c ộ 10.1 Xóa Thành Công: A3 10.2 Xóa Không Thành Công:A4
ấ
11 Nh n Nút S a ử 12 ể
13 Nh n Nút L u ư ấ ử ử
Alternative flow
Ki m Tra ràng bu c ộ 13.1 S a Thành Công: A5 13.2 S a không thành công: A6 A1: Thông Báo Thao Tác Thành Công A2: Thông Báo Thêm không thành công. A3: Thông Báo Xóa thành công. A4: Thông báo xóa không thành công. A5: Thông báo S a thành công. A6: Thông báo s a không thành công. ử ử
6
Đ án: Qu n Lý Đ Thi Tr c Nghi m ề
ệ
ả
ắ
ồ
Class Diagram
Activity Diagram
7
Đ án: Qu n Lý Đ Thi Tr c Nghi m ề
ệ
ả
ắ
ồ
Sequence Diagram
8
Đ án: Qu n Lý Đ Thi Tr c Nghi m ề
ệ
ả
ắ
ồ
3.2.2 Qu n Lý Môn H c ọ ả Usecase 3.2.2.1 Đ c t ặ ả
Name Qu n Lý Môn H c ọ ả
Actor Admin
Pre conditions Đăng nh p vào tài kho n Admin ả ậ
Post conditions Thông báo k t quế ả
Admin H Th ng ố ệ
1 M form Qu n Lý môn ả ở h cọ
2 Hi n th load danh sách môn h c ọ ể ị
3 Nh n Nút Thêm Môn ấ
4 Yêu c u nh p thông tin môn h c ọ ậ ầ
5 Nh p Thông Tin môn h c ọ ậ
Ki m tra nh p d li u 6 ậ ữ ệ ể
7 Nh n nút L u ư ấ
Flow of events 8
ệ 8.1 Thêm Thành Công: A1 ố 8.2 Thêm Không Thành Công, H Th ng hi n th trang qu n lý: A2 ể ả ị
9 Nh n Nút Xóa Ki m tra d li u Xóa ấ ữ ệ ể
10
10.1 Xóa Thành Công: A3 10.2 Xóa Không Thành Công: A4
11 Nh n Nút S a ử ấ
12 Ki m Tra d li u s a ữ ệ ử ể
13 Nh n Nút L u ư ấ
Alternative flow
13.1 S a Thành Công: A5 13.2 S a không thành công: A6 ử ử
A1: Thông báo Thêm thành Công A2: Thông Báo Thêm không thành công. A3: Thông Báo Xóa thành công. A4: Thông báo Xóa không thành công. A5: Thông báo S a thành công. A6: Thông báo S a không thành công. ử ử
9
Đ án: Qu n Lý Đ Thi Tr c Nghi m ề
ệ
ả
ắ
ồ
3.2.2.2 Class Diagram
3.2.2.3 Activity Diagram
10
Đ án: Qu n Lý Đ Thi Tr c Nghi m ề
ệ
ả
ắ
ồ
3.2.3.4 Sequence Diagram
11
Đ án: Qu n Lý Đ Thi Tr c Nghi m ề
ệ
ắ
ả
ồ
3.2.4 Qu n Lý Sinh Viên ả
3.2.4.1 Đ c T UseCase ặ ả
ả ả ậ ị
Name Actor Pre conditions Post conditions ế
Qu n Lý Sinh Viên ả Admin Đăng nh p vào tài kho n Qu n tr Thông báo k t qu đăng nh p ả ậ Admin H Th ng ố ệ
ở
Hi n th load danh sách Sinh Viên ể ị
ấ
Flow of events Ki m tra nh p d li u ậ ữ ệ ể
ậ ấ
1 M form Q.Lý Sinh Viên 2 3 Nh n Nút Thêm 4 5 Nh p Thông Tin Sinh Viên 6 Nh n nút L u ư 7
ệ 7.1 Thêm Thành Công: A1 ố 7.2 Thêm Không Thành Công, H Th ng hi n th trang qu n lý: A2 ể ả ị
ấ
8 Nh n Nút Xóa 9 9.1 Xóa Thành Công: A3 9.2 Xóa Không Thành Công:A4
10 Nh n Nút S a ử 12 Nh n Nút C p Nh t ậ ậ ấ ấ ử ử
Alternative flow
12.1 S a Thành Công: A5 12.2 S a không thành công: A6 A1: Thông báo Thêm Thành Công A2: Thông Báo Thêm không thành công. A3: Thông Báo Xóa thành công. A4: Thông báo Xóa không thành công. A5: Thông báo S a thành công. A6: Thông báo S a không thành công. ử ử
12
Đ án: Qu n Lý Đ Thi Tr c Nghi m ề
ệ
ả
ắ
ồ
3.2.4.2 Class Diagram
3.2.4.3 Activity Diagram
13
Đ án: Qu n Lý Đ Thi Tr c Nghi m ề
ệ
ả
ắ
ồ
3.2.4.4 Sequence Diagram
14
Đ án: Qu n Lý Đ Thi Tr c Nghi m ề
ệ
ả
ắ
ồ
ể Usecase 3.2.7 Tra C u – Xem Đi m ứ 3.2.7.1 Đ c t ặ ả
Name Actor Pre conditions Post conditions Xem Đi mể Sinh Viên Hi n th trang Tìm Ki m ị ể Hi n th k t qu tìm ki m ị ế ế ế ể ả
H Th ng ố ệ
Sinh Viên ể ở
Load danh sách Sinh Viên
ậ
Ki m tra d li u nh p ữ ệ ể ậ Flow of events ấ
1 M form Xem Đi m 2 3 Nh p Mã Sinh Viên 4 5 Nh n nút Xem 6 ệ ế ố 6.1 Tìm Ki m Thành Công, H Th ng hi n th Trang Đi m SV: A1 ể ể ị
ệ ố ở ạ l o
Alternative flow 7 6.2 Không tìm th y, H Th ng tr ấ trang Xem Đi m: A2 ể A1: Thông báo Thành Công
A2: Thông Báo không thành công.
3.2.7.2 Class Diagram
3.2.7.3 Sequence Diagram
15
Đ án: Qu n Lý Đ Thi Tr c Nghi m ề
ệ
ắ
ả
ồ
3.2.7.4 Activity Diagram
16
Đ án: Qu n Lý Đ Thi Tr c Nghi m ề
ệ
ả
ắ
ồ
ệ ắ 3.2.8 Sinh Viên Thi Tr c Nghi m 3.2.8.1 Đ c t Usecase ặ ả
ắ ệ
Thi Tr c Nghi m Sinh Viên Hi n th From Thi Tr c Nghi m ị ể ệ ắ
Name Actor Pre conditions Post conditions
Sinh Viên H Th ng ố ệ
M From Thi Tr c Nghi m ệ ắ ở
ọ ầ ắ Flow of events Load N i dung Câu H i ỏ ộ
ọ
ư
1 Đăng Nh pậ 2 3 Ch n B t Đ u 4 5 Ch n Đáp Án 6 7 Ch n N p Bài ọ ộ c: A2: ượ Alternative flow ư ả
Alternative flow ể
L u Đáp Án Sv Ch n ọ 7.1 Tính Đi m: A1 ể 7.2 Không Tình đi m đ ể 7.3 L u K t Qu :A3 ả ế 7.4 Không th l u k t qu : A4 ể ư ế 7.5 Thông Báo Đi m, Thông Báo Đáp Án. ể A1: Thông báo Tính đi m thành công. A2: Thông Báo tính không thành công A3: Thông Báo L u Thành Công ư A4: Thông Bào L u đi m không thành công ư ể
3.2.8.2 Class Diagram
3.2.8.3 Activity Diagram
17
Đ án: Qu n Lý Đ Thi Tr c Nghi m ề
ệ
ắ
ả
ồ
3.2.8.4 Sequence Diagram
18
Đ án: Qu n Lý Đ Thi Tr c Nghi m ề
ệ
ả
ắ
ồ
ố 3.2.9 Báo Cáo – Th ng Kê 3.2.9.1 Đ c T Usecase ặ ả
ể ố
Name Actor Pre conditions Post conditions Báo Cáo – Th ng Kê ố Sinh Viên, Giáo viên, Admin Hi n th trang Báo Cáo – Th ng Kê Hi n Th Thông Tin Trang Báo Cáo –Th ng Kê ị ị ể ố
i Dùng H Th ng ườ ố ệ
ở
Load n i dung yêu c u ầ ộ
ạ ọ
Ki m tra đi u ki n ệ ề ể Flow of events Ng 1 M form Báo Cáo 2 3 Ch n Lo i Báo Cáo 4 5 Nh n nút Xem ấ
6 6.1 Hi n Th K t Qu : A1 ị ế ể ả
ấ
6.2 Không tìm th y: A2 A1: Thông báo Thành Công 7
Alternative flow A2: Thông Báo không thành công.
19
Đ án: Qu n Lý Đ Thi Tr c Nghi m ề
ệ
ả
ắ
ồ
CH
NGƯƠ IV: THI T K GIAO DIÊN
Ế Ế CH C NĂNG
Ứ
4.1 S đ l p:
ơ ồ ớ
20
Đ án: Qu n Lý Đ Thi Tr c Nghi m ề
ệ
ắ
ả
ồ
4.2 Mô Hình Quan H D Li u ệ ữ ệ
4.3 Thi
ế
t K Giao Di n ệ
ế
ng Trình 4.3.1 Giao Di n Chính Ch ệ ươ
21
Đ án: Qu n Lý Đ Thi Tr c Nghi m ề
ệ
ắ
ả
ồ
4.3.3 Qu n Lý Sinh Viên ả
4.3.4 Qu n Lý Câu H i ỏ ả
22
Đ án: Qu n Lý Đ Thi Tr c Nghi m ề
ệ
ả
ắ
ồ
4.3.5 Qu n Lý Môn Thi ả
4.3.6 Thi Tr c Nghi m ắ ệ
4.3.7 Tìm Ki m Sinh Viên ế
23
Đ án: Qu n Lý Đ Thi Tr c Nghi m ề
ệ
ắ
ả
ồ
4.3.8 Th ng Kê Sinh Viên ố
24
Đ án: Qu n Lý Đ Thi Tr c Nghi m ề
ệ
ắ
ả
ồ