TR

ƯỜ

Ạ Ọ Ư Ạ Ồ

NG Đ I H C S PH M TP. H CHÍ MINH KHOA V T LÝ

Đề tài:

NHÓM I:

GVHD: Phan Thanh Vân SVTH: nhóm I

L ng S n Đ nh ỉ ơ ươ Hoàng Ph c ướ Mu iộ Võ Xuân Đào Tr n Thi n B o ả Th ch Hoàng Tr n Minh Báu

ầ ạ ầ

Nguyễn Lâm Thùy Linh Thông Thị Kim Ánh  Đỗ Thị Hồng Đỗ Thị Huyền Đỗ Thị Hạnh

N I DUNG

ế

ạ ượ

ế

ng máy bi n ế

L ch s phát tri n ể ử Tìm hi u chung máy bi n áp ể Tính toán các đ i l K thu t qu n máy bi n áp ấ ậ Th c hi n qu n ấ ệ

ỹ ự

A. L CH S PHÁT TRI N

Năm 1831: Michael Faraday phát hi n ra ệ ng dòng đi n t o ra t hi n t tr ng và ệ ượ ệ ạ ừ ườ ng ng cũng t o tr i, s bi n thiên t c l ạ ừ ườ ượ ạ ự ế ra dòng đi n.ệ

c ầ ế ượ

Năm 1884: Máy bi n áp đ u tiên đ sáng ch ra b i: ở ế Károly Zipernowsky, Miksa Déri và Ottó Titusz Bláthy.

ế

Năm 1889: Mikhail Dolivo- Dobrovolsky ch t o ra máy bi n áp ế ạ 3 pha đ u tiên. ầ

ế ượ ả c s n xu t v i nhi u ch ng lo i khác ề ấ ớ ủ ạ

Ngày nay máy bi n áp đ nhau:

t b đi n t ế ị ệ ừ là m t thi ộ

ỊĐ NH NGHĨA: I. I. Đ NH NGHĨA: Ị Máy bi n ápế Máy bi n ápế

tĩnh, ho t đ ng d a trên hi n t ạ ộ ệ ượ ự ng c m ả

ng đi n t ứ ệ ừ , dùng đ bi n đ i đi n áp xoay ổ ể ế ệ

chi u mà ề ủ ổ ầ ố c a nó. không làm thay đ i t n s không làm thay đ i t n s ổ ầ ố

Ấ Ấ

Ế Ế

V máy (n u có) ỏ ế

C U T O MÁY BI N II. II. C U T O MÁY BI N Ạ Ạ ÁPÁP

Cu n ộ dây M ch ạ (lõi t ừ s t)ắ

Cu n ộ s c p ơ ấ

Cu n ộ th ứ c pấ

1. 1. M CH T (LÕI THÉP): M CH T (LÕI THÉP): Ừ Ừ

Ạ Ạ

, đ ng th i làm khung đ m ch qu n dây ạ ẫ ừ ồ ể ạ ấ ờ

Dùng làm m ch d n t qu n.ấ Đ c làm b i các lá thép k thu t đi n m ng có chi u dày 0,1- ượ 0,5mm ghép l

ệ ề ậ ỏ ỹ

ở i.ạ

2. 2. CU N DÂY: ỘCU N DÂY: Ộ

ụ ồ ộ

ệ c g i là cu n s c p, cu n ộ ơ ấ ệ ượ ọ ứ ấ ụ c làm b ng đ ng ho c nhôm. ồ

i tiêu th là cu n th c p. ng đ ượ ộ ặ ệ ớ ấ ớ

Cu n dây có nhi m v : tăng gi m đi n áp. ộ ả ệ Cu n dây n i v i ngu n đi n đ ố ớ ộ i n i v i t còn l ạ ố ớ ả ộ Cu n dây th ằ ườ ộ Dây qu n trong cu n dây ph i cách đi n v i nhau và v i lõi ả thép.

ỎV MÁY: 3. 3. V MÁY: Ỏ

c làm b ng làm nh a, b ng bên trong. ằ ỏ ủ ườ ượ ự ằ

Công d ng: b o v các ph n t ầ ử ả ệ V c a máy bi n áp th ng đ ế ỏ .. g , b ng thép, b ng gang ho c tôn m ng ặ ằ ỗ ằ

Ế Ế

ế ạ

III. PHÂN LO I MÁY BI N ÁP PHÂN LO I MÁY BI N ÁP Ạ Ạ ể ề ế

Máy bi n áp có th phân làm nhi u lo i khác nhau d a vào: ự ╘ C u t o ấ ạ : máy bi n áp 1 pha và máy bi n áp 3 pha. ế ╘ Ch c năng : máy tăng áp hay máy h áp.ạ ứ ╘ Cách th c cách đi n ệ ứ ╘ Công su t hay hi u đi n th ệ ấ ệ ế: máy bi n áp c l n, c v a và c ỡ ỡ ớ ỡ ừ ế

nh .ỏ

NGUYÊN LÝ HO T Đ NG: IV. NGUYÊN LÝ HO T Đ NG: IV.

Ạ Ộ Ạ Ộ

ề ầ ố ở

f = thông trong hai cu n. G i t ầ ọ ừ hai đ u cu n s c p. Nó gây ra ộ ơ ấ thông này là: ộ

f

1 = N1

0cosωt

f f t là : ứ ấ ầ ượ

0cosωt ứ ấ

2 = N2 ộ

f

2 có bi u ể

ệ ấ ấ ộ

ạ ộ ủ ự ế ệ

0sinωt ắ . ệ ừ

ng c m ng đi n t Đ t đi n áp xoay chi u t n s f ệ ặ s bi n thiên t ừ ự ế 0cosωt - T thông qua cu n s c p và th c p l n l ộ ơ ấ ừ và f ả ứ x - Trong cu n th c p xu t hi n su t đi n đ ng c m ng ệ th c: ứ x 2 = N2ωf T đó ta th y nguyên t c ho t đ ng c a máy bi n áp d a vào hi n ừ t ượ ấ ả ứ

KH O SÁT MÁY BI N ÁP V. V. KH O SÁT MÁY BI N ÁP

Ả Ả

Ế Ế

ộ ơ ấ ứ ấ ủ

1, N2 là s vòng c a cu n s c p và th c p. 1, U2 là hi u đi n th hi u d ng 2 đ u cu n s c p và th ứ

ế ệ ụ ộ ơ ấ ố ệ ệ ầ

ng đ dòng đi n hi u d ng c a 2 đ u cu n s ộ ơ ệ ụ ủ ệ ầ ộ

i ta ch ng minh đ c: ⃰G i Nọ ⃰G i Uọ c p. ấ ⃰G i Iọ 1, I2 là c ườ c p và th c p. ứ ấ ấ Ng ứ ườ ượ

ạ ạ

N u:ếN u:ế k > 1 máy bi n áp h áp ế k > 1 máy bi n áp h áp ế k < 1 máy bi n áp tăng áp ế k < 1 máy bi n áp tăng áp ế K=1 máy bi n áp an toàn ế K=1 máy bi n áp an toàn ế

NG D NG VI. NG D NG Ụ Ụ

Ứ Ứ

c dùng ch y u trong truy n t i và phân ph i đi n ượ ủ ế ề ả ệ ố

ượ ử ụ

 MBA đ năng. Ngoài ra, MBA còn đ lò), trong các thi ,....ử t

t b đo l ế ị c s d ng trong lò nung ( ườ ng, làm ngu n cho các thi ồ máy bi n ápế t b đi n ế ị ệ

C. TÍNH TOÁN CÁC Đ I L

NG

Ạ ƯỢ

MÁY BI N ÁP

I. Xác đ nh công su t ấ II. S vòng dây c a cu n dây ố ng kính dây qu n III. Tính đ ấ IV. Tính di n tích c a s lõi thép ử ổ

ườ ệ

ườ

I. Công su tấ Công th c xác đ nh công su t máy ị ứ bi n ế áp c nh : ỏ S

2,1=

P

III. Đ ng kính dây qu nấ

2)

t di n lõi s t (cm ườ

S = (πd2 Đ ng kính dây qu n s c p: d =

1

)/4 ấ ơ ấ 4S 1 p

2

ườ ứ ấ

2

Đ ng kính dây qu n th c p: d = ấ 4S p

ộ ủ ế ế

Trong đó: t di n dây ệ

ệ ử ụ 2) (cm t di n lõi s t t Trong đó: S: ti ắ ệ ế ấ ủ máy bi n ápế P: công su t c a II. S vòng dây c a cu n dây V = 4,44.10-8 .N.B.f.S Trong đó: V: đi n áp đ t vào cu n bi n áp (volt) ệ N: s vòng cu n dây c a bi n áp ộ ố B: c m ng t ừ ả ứ f: t n s c a dòng đi n s d ng ầ ố ủ S: ti ế ắ ừ ệ ng kính dây S: ti d: đ ế ườ

Ví dụ: Tính s vòng dây c n qu n v i: S ấ = 5.75 cm2, U1 = 220 V, U2 = 12 V.

Gi

iả : -Ta có: s vòng ng v i m i volt:

ớ ỗ

ứ 45

n =

=

= 7.83

45 S

5.75

(vòng/volt)

cu n s c p:

ấ ở ộ ơ ấ

cu n th c p:

ấ ở ộ

ứ ấ

S vòng dây c n qu n ố 7.83 x 220 = 1722 (vòng); S vòng dây c n qu n ầ 7.83 x 12 = 94 (vòng);

ượ

ắ ừ

c di n tích lõi s t t Ví dụ: Ta đo đ 5.75cm2 , U1 = 220 V, U2 = 12V. Tìm đ kính dây qu n ấ ở ộ ơ ấ

S= ng ườ cu n s c p và th c p. ứ ấ

iả :

Gi -Slõi s tắ = 5.75cm2 => P = (S/1,2)2 = 23 W -I1 = (P/ U1) = 23: 220 = 0.10 A -I2 = (P/ U2) = 23 : 12 = 1.92 A - Sdây qu nấ = 1mm2  I= 3 (A) -=> S1 = 0.033 mm2 => d1 =0.2 mm S2 =0.640 mm2 => d2 = 0.9mm

IV. Tính di n tích c a s lõi thép

ử ổ

Di n tích c a s : ệ ử ổ Scs = h.c

D. KĨ THU T QU N MÁY BI N ÁP Ấ

t:

ế

ừ ạ

I. Nh ng v t d ng c n thi ậ ụ ữ Khuôn cách đi nệ Dây qu nấ V t li u dùng làm m ch t ậ ệ V t li u cách đi n ệ ậ ệ Dây n iố

, còn làm s ệ ườ

ộ ể ị ượ

ứ ằ ặ

1. Khuôn cách đi nệ : Khuôn cách đi n nh m m c đích cách đi n ụ ằ n gi a cu n dây và m ch t ừ ạ ữ c ng đ đ nh hình cu n dây. ộ ứ c làm b ng v t li u catton c ng Khuôn đ ậ ệ nh gi y cách đi n presspahn ho c b ng ư ấ ch t d o ch u nhi ấ ẻ

ừ:

ạ t.

ằ ệ t. ệ ị

ậ ệ ỏ ủ

ẻ ố

2. V t li u dùng làm m ch t Lá thép m ng và d o là t B dày c a lá thép là 0.10 mm -0.15 mm -0.20 mm-0.25mm -0.39 mm -0.40mm -0.5 mm.

Lá thép thông d ng nh t g m 2 ph n: 1 ph n ấ ồ ụ ầ ầ

ch E và 1 ph n ch I r i ghép l i thành m t ữ ồ ữ ầ ạ ộ

khung vuông đ qu n 1 máy bi n áp. ể ấ ế

3. Dây qu n:ấ

ọ ạ

Lo i dây b c nhiên hay nhân t o ạ

c ượ

c dùng r t ượ

ể ấ ạ ề

Lo i dây cotton: ạ t b ng l p t ớ ơ ự ằ ho c b ng v i s i. ặ ằ ả ợ Lo i dây e-may: Là lo i dây đ ạ ạ tráng l p s n vecni bên ngoài. ớ ơ •Lo i dây e-may đ ấ nhi u đ qu n MBA nh . ỏ • u đi m: ít hút m và có th ể ch u ẩ nhiêt đ cao. Ư ể ị ở ộ

ư ấ ạ ồ ỏ

0.10 mm – 0.20 mm- 0.30 mm – 0.4 mm-0.5 mm ấ ề

4. V t li u cách đi n: ệ ậ ệ Có 2 lo i gi y d u và gi y b i. ồ ầ ấ ạ Gi y d u cũng nh gi y b i chia lo i dày m ng khác nhau. ầ B dày c a gi y t ủ ấ ừ nghĩa là 10% c a 1ly và ½ ly. ủ

II. Các b

c ướ ti n hành ế

a

b

ữ ậ ư ướ

1. Làm khuôn: + Làm thân khuôn: Ph n thân khuôn có d ng hình h p ch nh t, và ộ ạ c a, b, h nh hình có kích th v .ẽ h

c a, b, h trên ướ

B c1ướ : Đo và v ch các kích th ạ gi y.ấ

a h b

1 5

ng giao nhau cho

ườ

B c 2 ướ : làm lì các đ ng giao. ườ L y th c ho c bút g ch các đ ạ ặ ấ “lì” đ d g p các c nh khuôn. ạ

ướ ể ễ ấ

a h b

B c 3

ướ : g p và dán 1 v i 5

2

h

1 5

1

a

b 5 h

b

1

a

+ Làm má khuôn:

c a, c, b nh hình

ướ : c t má khuôn ướ : Đo và k các kích th

ướ

ư

B c 1 B c 2 vẽ B c 3

ướ : N i và c t hai đu ng chéo ắ

B c 4

b t dây

ướ : Đ c l

ụ ỗ ắ

c

b

c

c

a

c

c

+ Ráp khuôn: Gián ph n thân khuôn v i má khuôn

v i nhau. ớ

b

a

h

Dùi lỗ

c

 0v  48v

b

 0v  6v

h

a

2. Qu n dây: ấ

i lót ạ

ố ớ

ể ấ ố

ữ ệ

Trong lúc qu n dây c g ng ố ắ ấ qu n dây cho th ng và song ẳ hàng v i nhau. ớ C h t m i l p dây l ỗ ớ ứ ế gi y cách đi n. ệ Đ i v i dây quá bé (d< 0,15 mm) có th qu n su t không c n gi y cách đi n gi a các ầ l p. Ch c n lót cách đi n kĩ ớ gi a cu n s c p và th c p. ữ ấ ỉ ầ ộ ơ ấ ệ ứ ấ

3. L ng lõi thép:

Quy trình hoàn thành

5/18/2011

30