
Quy đ nh ị
V tiêu chu n x p h ng khách s n ề ẩ ế ạ ạ
(Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 02 /2001/QĐ-TCDLế ị ố
ngày 27 tháng 4 năm 2001 c a T ng c c Du l ch )ủ ổ ụ ị
Khách s n là công trình ki n trúc đ c xây d ng đ c l p, có quy mô t 10 bu ng ng tr lên, b o đ mạ ế ượ ự ộ ậ ừ ồ ủ ở ả ả
ch t l ng v c s v t ch t, trang thi t b , d ch v c n thi t ph c v khách du l ch. ấ ượ ề ơ ở ậ ấ ế ị ị ụ ầ ế ụ ụ ị
Khách s n đ t tiêu chu n x p h ng t 1 đ n 5 sao: là khách s n có c s v t ch t, trang thi t b , ch tạ ạ ẩ ế ạ ừ ế ạ ơ ở ậ ấ ế ị ấ
l ng ph c v cao, đáp ng đ c nhu c u đa d ng c a khách du l ch v ăn, ngh , sinh ho t, gi i trí theoượ ụ ụ ứ ượ ầ ạ ủ ị ề ỉ ạ ả
tiêu chu n c a t ng h ng, phù h p v i tiêu chu n qu c t , đ c đánh giá thông qua các ch tiêu : ẩ ủ ừ ạ ợ ớ ẩ ố ế ượ ỉ
1. V trí, ki n trúcị ế
2. Trang thi t b , ti n nghi ph c v ế ị ệ ụ ụ
3. D ch v và m c đ ph c vị ụ ứ ộ ụ ụ
4. Nhân viên ph c vụ ụ
5. V sinhệ
Khách s n h ng càng cao, yêu c u ch t l ng ph c v , trang thi t b ti n nghi, s l ng các d ch vạ ạ ầ ấ ượ ụ ụ ế ị ệ ố ượ ị ụ
càng ph i đ y đ , hoàn h o, đáp ng đ c yêu c u đa d ng c a khách.ả ầ ủ ả ứ ượ ầ ạ ủ
1. V trí, ki n trúcị ế
- V trí : Khách s n ph i đ c xây d ng cách b nh vi n, tr ng h c ít nh t 100 mét căn c vào ranh gi iị ạ ả ượ ự ệ ệ ườ ọ ấ ứ ớ
gi a hai c s ; không đ c n m trong ho c li n k khu v c qu c phòng, an ninh và các m c tiêu c nữ ơ ở ượ ằ ặ ề ề ự ố ụ ầ
đ c b o v theo quy đ nh hi n hành. ượ ả ệ ị ệ
- Thi t k ki n trúc: ế ế ế
•Dây truy n ph c v gi a các b ph n và trong t ng b ph n d ch v trong khách s n : đ c bề ụ ụ ữ ộ ậ ừ ộ ậ ị ụ ạ ượ ố
trí h p lý, b o đ m thu n ti n, m t chi u. ợ ả ả ậ ệ ộ ề
•B ng tên; h ng khách s n; phù hi u khách s n (n u có) : đ c đ t n i d th y (k c banả ạ ạ ệ ạ ế ượ ặ ở ơ ễ ấ ể ả
ngày và ban đêm).
•C a ra, vào c a khách s n : đ c b trí thu n ti n, t i thi u ph i có 2 c a, c a dành riêng choử ủ ạ ượ ố ậ ệ ố ể ả ử ử
khách và c a dành riêng cho cán b , công nhân viên ph c v trong khách s n. ử ộ ụ ụ ạ
• Ch đ xe : Khách s n ph i b trí ch đ xe cho khách. ỗ ể ạ ả ố ỗ ể
• Bu ng : Di n tích t i thi u c a bu ng ng , phòng v sinh (m2)ồ ệ ố ể ủ ồ ủ ệ
Bu ng ng :ồ ủ
Bu ng 2 phòng: 22 mồ2
Bu ng đ nồ ơ : 9 m2
Bu ng đôi: 14 m2ồ
Bu ng 3, 4 gi ngồ ườ :18 m2
Phòng v sinh:4 m2 ệ
Các khách s n ph c v khách v i m c đích ngh d ng (ngh bi n, ngh núi...) nên có di n tích đ đ tạ ụ ụ ớ ụ ỉ ưỡ ỉ ể ỉ ệ ể ặ
thêm gi ng th 3 (trong tr ng h p khách yêu c u). ườ ứ ườ ợ ầ
•S nh : S nh đón ti p (n i có c a ra, vào chính c a khách s n) ph i đ r ng đ đón khách, phùả ả ế ơ ử ủ ạ ả ủ ộ ể
h p v i quy mô c a khách s n. ợ ớ ủ ạ
•Phòng v sinh các khu v c công c ng (khu v c đón ti p, phòng ăn...) có phòng cho nam và nệ ở ự ộ ự ế ữ
riêng.

2. Trang thi t b , ti n nghi ph c vế ị ệ ụ ụ:
- H th ng đi n : ệ ố ệ
•Đ chi u sáng đ m b o theo yêu c u c a t ng khu v c.ộ ế ả ả ầ ủ ừ ự
•Đèn c p c u đ đ phòng khi có s c x y ra.ấ ứ ể ề ự ố ẩ
•Cung c p đi n đ y đ 24/24 gi cho sinh ho t và ph c v . ấ ệ ầ ủ ờ ạ ụ ụ
- H th ng n c : ệ ố ướ
•N c đ cho sinh ho t và phòng cháy, ch a cháy 24/24 gi .ướ ủ ạ ữ ờ
•C p n c nóng : 24/24 gi .ấ ướ ờ
•H th ng x lý n c th i và ch t th i, đ m b o tiêu chu n v v sinh môi tr ng. ệ ố ử ướ ả ấ ả ả ả ẩ ề ệ ườ
- Trang thi t b phòng cháy, ch a cháy : Có h th ng báo c u ho và ph ng ti n phòng cháy,ế ị ữ ệ ố ứ ả ươ ệ
ch a cháy. ữ
- Phòng v sinh công c ng : có trang b máy h tay, ho c khăn tay, gi y lau tay.ệ ộ ị ơ ặ ấ
3. D ch v và m c đ ph c vị ụ ứ ộ ụ ụ
Các d ch v đ c qui đ nh theo t ng h ng khách s n và ph i luôn s n sàng ph c v .ị ụ ượ ị ừ ạ ạ ả ẵ ụ ụ
4. Nhân viên ph c v ụ ụ
- V nghi p v : Nh ng ng i qu n lý và nhân viên ph c v ph i qua đào t o và b trí theo đúng nghi pề ệ ụ ữ ườ ả ụ ụ ả ạ ố ệ
v chuyên môn. ụ
- V s c kho : Nh ng nhân viên ph c v ph i qua ki m tra s c kho ( có gi y ch ng nh n ). ề ứ ẻ ữ ụ ụ ả ể ứ ẻ ấ ứ ậ
- V trang ph c : Nh ng ng i qu n lý và nhân viên ph c v ph i m c đ ng ph c đúng theo quy đ nhề ụ ữ ườ ả ụ ụ ả ặ ồ ụ ị
c a khách s n đ i v i t ng ch c danh và t ng b ph n d ch v trong th i gian làm vi c t i khách s n.ủ ạ ố ớ ừ ứ ừ ộ ậ ị ụ ờ ệ ạ ạ
5. V sinh ệ
Th c hi n các bi n pháp đ b o đ m yêu c u v v sinh trong các lĩnh v c sau : ự ệ ệ ể ả ả ầ ề ệ ự
•V sinh môi tr ng, c nh quan xung quanh khách s n ệ ườ ả ạ
•V sinh các khu v c trong khách s n. ệ ự ạ
•V sinh trang thi t b , d ng c ph c v khách. ệ ế ị ụ ụ ụ ụ
•V sinh th c ph m. ệ ự ẩ
•V sinh cá nhân (đ i v i nhân viên ph c v )ệ ố ớ ụ ụ
Yêu c u v v trí, ki n trúcầ ề ị ế
Các ch tiêuỉ1 sao 2 sao 3 sao 4 sao 5 sao
1. V tríị
- Giao thông thu nậ
ti n ệ
- Môi tru ng, c nhờ ả
quan đ m b o vả ả ệ
sinh
- Giao thông thu nậ
ti nệ
- Môi tru ng, c nhờ ả
quan đ m b o vả ả ệ
sinh
- Giao thông thu nậ
ti n ệ
- Môi tru ng c nhờ ả
quan s ch, đ pạ ẹ
- Giao thông thu nậ
ti nệ
- Môi tru ng c nhờ ả
quan s ch, đ pạ ẹ
- Giao thông thu nậ
ti n ệ
- Môi tru ng c nhờ ả
quan s ch, đạ ẹp
2. Thi t k ki nế ế ế
trúc
- Thi t k ki n trúcế ế ế
đ t tiêu chu n, cóạ ẩ
th s d ng thi tể ử ụ ế
k m uế ẫ
- Thi t k ki n trúcế ế ế
đ t tiêu chu n, v tạ ẩ ậ
li u xây d ng t tệ ự ố
- Ki n trúc, xâyế
d ng đ p, v t li uự ẹ ậ ệ
xây d ng t t, n iự ố ộ
ngo i th t đ cạ ấ ượ
thi t k h p lýế ế ợ
- Ki n trúc, xâyế
d ng ki u dángự ể
đ p, v t li u xâyẹ ậ ệ
d ng ch t l ngự ấ ượ
cao, n i ngo i th tộ ạ ấ
đ c thi t k h pượ ế ế ợ
lý, đ pẹ
- Ki n trúc cá bi t,ế ệ
ki u dáng đ p, v tể ẹ ậ
li u xây d ng caoệ ự
c p. N i ngo i th tấ ộ ạ ấ
đ c thi t k đ p,ượ ế ế ẹ
trang nhã, toàn c nhả
đ c thi t k th ngượ ế ế ố
nh tấ
3. Qui mô khách
s n ạ(s l ngố ượ
bu ng)ồ
- Có t i thi u 10ố ể
bu ngồ- Có t i thi u 20ố ể
bu ngồ- Có t i thi u 50ố ể
bu ngồ- Có t i thi u 80ố ể
bu ngồ- Có t i thi u 100ố ể
bu ngồ
4. Không gian xanh
- Ch u cây xanhậ
đ t nh ng n iặ ở ữ ơ
công c ngộ
- Có sân tr i, ch uờ ậ
cây xanh nh ngở ữ
n i công c nơ ộ g
- Có sân, v n câyườ
xanh (Không b tắ
bu c đ i v i cácộ ố ớ
- Không b t bu cắ ộ
đ i v i các kháchố ớ
s n trung tâmạ ở
- Có sân và v nườ
r ng ộ(Không b tắ
bu c đ i v i cácộ ố ớ

khách s n trungạ ở
tâm thành ph )ốthành ph )ốkhách s n trungạ ở
tâm thành ph )ố
5. Khu v c g i xeự ử - Có n i g i xe choơ ử
khách ngoài khu
v c khách s nự ạ
- Có n i g i xe choơ ử
khách ngoài khu v cự
khách s nạ
- Có n i g i xe choơ ử
khách ngoài khu v cự
khách s nạ
- N i g i xe trongơ ử
khu v c khách s n,ự ạ
đ cho 30 % t ngủ ổ
s bu ng ( Khôngố ồ
b t bu c đ i v i cácắ ộ ố ớ
khách s n xây d ngạ ự
tr c ngày 1/1/1995ướ
)
N i g i xe trong khuơ ử
v c khách s n, đự ạ ủ
cho 50 % t ng sổ ố
bu ng ( Không b tồ ắ
bu c đ i v i cácộ ố ớ
khách s n xây d ngạ ự
tr c ngày 1/1/1995 )ướ
6. Các lo i phòngạ
ăn, u ngố
- Phòng ăn
- Bar thu c phòngộ
ăn
- Phòng ăn
- Bar thu c phòngộ
ăn
- Các phòng ăn
- Bar
- Các phòng ăn Âu,
á
- Các phòng ti c ệ
- Phòng ăn đ c s n ặ ả
- Bar
- Bar đêm ( có sàn
nh y và dàn nh c )ả ạ
- Các phòng ăn Âu, á
- Các phòng ti c ệ
- Các phòng ăn đ cặ
s n ả
- Các bar
- Bar đêm ( có sàn
nh y và dàn nh cả ạ
7. Khu ph c vụ ụ
hành chính
- Phòng làm vi cệ
c a giám đ c, phóủ ố
giám đ c ố
- Phòng nghi p vệ ụ
chuyên môn
- Phòng tr cự
(chung cho t t cấ ả
các bu ng trongồ
khách s n) ạ
- Phòng cho nhân
viên ph c v : ụ ụ
+ Phòng thay qu nầ
áo
+ Phòng t m, vắ ệ
sinh
- Kho đ đ ể ồ
- Khu b p, kho b oế ả
qu n th c ph mả ự ẩ
Khu b p: ế
T ng p g chườ ố ạ
men s , cao t iứ ố
thi u 2 m, ểsàn lát
v t li u ch ng tr nậ ệ ố ơ
Có h th ng thôngệ ố
gió t tố
- Phòng làm vi cệ
c a giám đ c, phóủ ố
giám đ c ố
- Phòng nghi p vệ ụ
chuyên môn
- Phòng tr c (chungự
cho t t c cácấ ả
bu ng trong kháchồ
s n) ạ
- Phòng cho nhân
viên ph c v : ụ ụ
+ Phòng thay qu nầ
áo
+ Phòng t m, vắ ệ
sinh
- Kho đ đ ể ồ
- Khu b p, khoế
b oqu n th c ph mả ả ự ẩ
Khu b p : ế
T ng p g ch menườ ố ạ
s , cao t i thi u 2 mứ ố ể
sàn lát v t li uậ ệ
ch ng tr n. ố ơ
Có h th ng thôngệ ố
gió t tố
- Phòng làm vi cệ
c a giám đ c, phóủ ố
giám đ c ố
- Phòng ti p khách ế
- Các phòng nghi pệ
v chuyên môn, kụ ỹ
thu t ậ
- Phòng tr c t ng ự ầ
- Phòng cho nhân
viên ph c v : ụ ụ
+ Phòng thay qu nầ
áo riêng cho nam và
n ữ
+ Phòng t m, vắ ệ
sinh riêng cho nam
và n ữ
- Khu gi t là ặ
- Kho đ để ồ
- Khu b p, kho b oế ả
qu n th c ph m ả ự ẩ
Khu b p : ế
+T ng ph i pườ ả ố
g ch men s , caoạ ứ
t i thi u 2 m, sàn látố ể
v t li u ch ng tr n ậ ệ ố ơ
+Khu v c ch bi nự ế ế
th c ăn nóng, ngu iứ ộ
đ c tách riêng ượ
Có h th ng thôngệ ố
gió t t ố
- Phòng làm vi cệ
c a giám đ c, phóủ ố
giám đ c ố
- Phòng ti p khách ế
- Các phòng nghi pệ
v chuyên môn, kụ ỹ
thu t ậ
- Phòng tr c t ng ự ầ
- Phòng cho nhân
viên ph c v : ụ ụ
+ Phòng thay qu nầ
áo riêng cho nam và
n ữ
+ Phòng t m, vắ ệ
sinh riêng cho nam
và n ữ
+ Phòng ăn cho
nhân viên ph c v ụ ụ
- Khu gi t là ặ
- Kho đ để ồ
- Khu b p, kho b oế ả
qu n th c ph m ả ự ẩ
Khu b p : ế
+ T ng p g chườ ố ạ
men s , cao t iứ ố
thi u ể2 m, sàn lát
v t li u ch ng tr n ậ ệ ố ơ
+ Khu v c ch bi nự ế ế
th c ăn nóng, ngu i,ự ộ
b p bánh riêng bi tế ệ
+ Trang b đ khoị ủ
l nh, các kho đạ ủ
thông thoáng
+ Có c a cách âm,ử
cách nhi t và cáchệ
mùi, phòng đ mệ
gi a b p và phòngữ ế
ăn.
Có h th ng thôngệ ố
gió t tố
- Phòng làm vi c c aệ ủ
giám đ c, phó giámố
đ c ố
- Phòng ti p khách ế
- Các phòng nghi pệ
v chuyên môn, kụ ỹ
thu t ậ
- Phòng tr c t ng ự ầ
- Phòng cho nhân
viên ph c v : ụ ụ
+ Phòng thay qu nầ
áo riêng cho nam và
n ữ
+ Phòng t m, v sinhắ ệ
riêng cho nam và n ữ
+ Phòng ăn cho nhân
viên ph c v ụ ụ
- Khu gi t là ặ
- Kho đ để ồ
- Khu b p, kho b oế ả
qu n th c ph m ả ự ẩ
Khu b p : ế
+T ng p g chườ ố ạ
men s , cao t i thi uứ ố ể
2 m, sàn lát v t li uậ ệ
ch ng tr n ố ơ
+ Khu v c ch bi nự ế ế
th c ăn nóng, ngu iứ ộ
riêng bi t ệ
+ Trang b đ khoị ủ
l nh, các kho đạ ủ
thông thoáng
+ Có c a cách âm,ử
cách nhi t và cáchệ
mùi, phòng đ m gi aệ ữ
b p và phòng ăn. ế
Có h th ng thôngệ ố
gió t tố
Trang thi t b n i th t bu ng khách s n 1 sao ế ị ộ ấ ồ ạ
1- Đ gồ ỗ
•Gi ng ngườ ủ
•Bàn đ u gi ng ầ ườ

•T đ qu n áoủ ể ầ
•Bàn và gh ng i làm vi c (có th đ t thêm g ng đ làm bàn trang đi m)ế ồ ệ ể ặ ươ ể ể
•Bàn trà, ghế
•H p màn (trong tr ng h p có mu i)ộ ườ ợ ỗ
•Giá đ hành lý ể
2- Đ v iồ ả
•Đ m mút có v i b cệ ả ọ
•Ga tr i gi ngả ườ
•G iố
•Chăn len có v b cỏ ọ
•Ri đô che c a 2 l p (v i m ng màu sáng, v i d y màu t i ) ử ớ ả ỏ ả ầ ố
3- Đ đi nồ ệ
•Đi n tho iệ ạ
•Đèn đ u gi ngầ ườ
•Đèn bàn làm vi cệ
•Đèn phòng
•Ti vi cho 80 % s bu ngố ồ
•Đi u hoà nhi t đ cho 80 % s bu ng (còn l i dùng qu t đi n )ề ệ ộ ố ồ ạ ạ ệ
•T l nh cho 80 % s bu ng ủ ạ ố ồ
4- Đ sành s , thu tinhồ ứ ỷ
•B m chén u ng trà (n u khách có yêu c u )ộ ấ ố ế ầ
•Phích n c (n u khách có yêu c u )ướ ế ầ
•C c thu tinhố ỷ
•Bình n c l cướ ọ
•G t tàn thu c lá ạ ố
5- Các lo i khácạ
•“M t th n” trên c a bu ngắ ầ ử ồ
• Dây khoá xích (khoá an toàn cho phòng ng )ủ
•M c treo qu n áo (đ trong t )ắ ầ ể ủ
• Dép đi trong nhà (m i gi ng m t đôi )ỗ ườ ộ
• S t đ ng rácọ ự
•Túi kim chỉ
•Túi đ ng đ gi t làự ồ ặ
• C p da đ ng : các n ph m qu ng cáo d ch v trong khách s n và giá c , danh b đi n tho i,ặ ự ấ ẩ ả ị ụ ạ ả ạ ệ ạ
n i quy khách s n, n i quy v s l ng trang thi t b , b ng không qu y r y. ộ ạ ộ ề ố ượ ế ị ả ấ ầ

Yêu c u v nhân viên ph c vầ ề ụ ụ
Các ch tiêuỉ1 sao 2 sao 3 sao 4 sao 5 sao
1. Chuyên môn,
nghi p v , ệ ụ hình
th c ứ
Đ i v i cán bố ớ ộ
qu nả lý khách s nạ
(giám đ c)ố
- Trình đ vănộ
hoá : Đ i h c ạ ọ
- Trình đ chuyênộ
môn :
+ Đã qua khoá h cọ
qu n tr kinh doanhả ị
khách s n t i thi uạ ố ể
3 tháng
+ Đã công tác t iạ
khách s n t i thi uạ ố ể
1 năm
- Trình đ ngo iộ ạ
ng : bi t m tữ ế ộ
ngo i ng thôngạ ữ
d ng (b ng B), đụ ằ ủ
kh năng giao ti p ả ế
- Hình th c bênứ
ngoài : không có dị
t t, có kh năngậ ả
giao ti p ngoài :ế
không có d t t, cóị ậ
kh năng giao ti p ả ế
Đ i v i nhân viênố ớ
ph c vụ ụ :
- T l đ c đàoỷ ệ ượ
t o chuyên môn,ạ
nghi p v (trệ ụ ừ
nh ng lao đ ngữ ộ
đ n gi n) : 90% ơ ả
- Ngo i ng : Nhânạ ữ
viên tr c ti p ph cự ế ụ
v ụbi t 1 ngo iế ạ
ng thông d ngữ ụ
trong ph m vi giaoạ
d ch ị
- Ngo i hình cânạ
đ i, không có dố ị
t t, có kh năngậ ả
giao ti p (đ c bi tế ặ ệ
đ i v i nhân viênố ớ
tr c ti p ph c v ) ự ế ụ ụ
Đ i v i cán b qu nố ớ ộ ả
lý khách s n (giámạ
đ c) ố
- Trình đ văn hoá :ộ
Đ i h c ạ ọ
- Trình đ chuyênộ
môn :
+ Đã qua khoá h cọ
qu n tr kinh doanhả ị
khách s n ho cạ ặ
qu n lý kinh t duả ế
l ch t i thi u 3 thángị ố ể
(n u không ph i làế ả
đ i h c chuyênạ ọ
ngành)
+ Đã công tác t iạ
khách s n t i thi uạ ố ể
1 năm
- Trình đ ngo iộ ạ
ng : bi t m t ngo iữ ế ộ ạ
ng thôngữ
d ng(b ng B), đụ ằ ủ
kh năng giao ti p ả ế
- Hình th c bênứ
ngoài : không có dị
t t, có kh năngậ ả
giao ti pế
Đ i v i nhân viênố ớ
ph c v : ụ ụ
- T l đ c đào t oỷ ệ ượ ạ
chuyên môn, nghi pệ
v (tr nh ng laoụ ừ ữ
đ ng đ n gi n) :ộ ơ ả
95%
- Ngo i ng : Nhânạ ữ
viên tr c ti p ph cự ế ụ
v ụbi t 1 ngo i ngế ạ ữ
thông d ng trongụ
ph m vi giao d ch ạ ị
- Ngo i hình cânạ
đ i, không có d t t,ố ị ậ
có kh năng giaoả
ti p (đ c bi t đ i v iế ặ ệ ố ớ
nhân viên tr c ti pự ế
ph c v ) ụ ụ
Đ i v i cán b qu nố ớ ộ ả
lý khách s n (giámạ
đ c)ố
- Trình đ văn hoá :ộ
Đ i h c ạ ọ
- Trình đ chuyênộ
môn :
+ Đã qua khoá h cọ
qu n tr kinh doanhả ị
khách s n ho cạ ặ
qu n lý kinh t duả ế
l ch t i thi u 6 thángị ố ể
(n u không ph i làế ả
đ i h c chuyênạ ọ
ngành)
+ Đã tham gia công
tác qu n lý (t ngả ừ
ph n) trong kháchầ
s n t i thi u 2 năm ạ ố ể
- Trình đ ngo iộ ạ
ng : bi t m t ngo iữ ế ộ ạ
ng thông d ngữ ụ
(b ng C), giao ti pằ ế
thông th o ạ
- Hình th c bênứ
ngoài : không có dị
t t, phong cách giaoậ
ti p l ch s , sangế ị ự
tr ngọ
Đ i v i nhân viênố ớ
ph c v : ụ ụ
-T l đ c đào t oỷ ệ ượ ạ
chuyên môn, nghi pệ
v (tr nh ng laoụ ừ ữ
đ ng đ n gi n) :ộ ơ ả
100%
- Ngo i ng : Nhânạ ữ
viên tr c ti p ph cự ế ụ
v ụbi t 1 ngo i ngế ạ ữ
thông d ng m cụ ở ứ
đ thông th o ộ ạ
- Ngo i hình cânạ
đ i, không có d t t,ố ị ậ
có kh năng giaoả
ti p (đ c bi t đ i v iế ặ ệ ố ớ
nhân viên tr c ti pự ế
ph c v ) ụ ụ
Đ i v i cán b qu nố ớ ộ ả
lý khách s n (Giámạ
đ c)ố
- Trình đ văn hoá:ộ
Đ i h c ạ ọ
- Trình đ chuyênộ
môn :
+ Đã qua khoá h cọ
qu n tr kinh doanhả ị
khách s n ho cạ ặ
qu n lý kinh t duả ế
l ch t i thi u 1 nămị ố ể
(n u không ph i làế ả
đ i h c chuyênạ ọ
ngành)
+ Đã tham gia công
tác qu n lý (t ngả ừ
ph n) trong kháchầ
s n t i thi u 3 năm ạ ố ể
- Trình đ ngo iộ ạ
ng : bi t m t ngo iữ ế ộ ạ
ng thông d ng ữ ụ ở
m c đ thông th o ứ ộ ạ
- Hình th c bênứ
ngoài : không có dị
t t, phong cách giaoậ
ti p l ch s , sangế ị ự
tr ngọ
Đ i v i nhân viênố ớ
ph c v : ụ ụ
-T l đ c đào t oỷ ệ ượ ạ
chuyên môn, nghi pệ
v (tr nh ng laoụ ừ ữ
đ ng đ n gi n) :ộ ơ ả
100%
Ngo i ng : Nhânạ ữ
viên tr c ti p ph cự ế ụ
v ụbi t 1 ngo i ngế ạ ữ
thông d ng m cụ ở ứ
đ thông th o ộ ạ
Riêng ti p tân viên,ế
đi n tho i viên,ệ ạ
Maitre d’ Hotel (mét-
đô-ten) : bi t 1ế
ngo i ng thôngạ ữ
th o và 1 ngo i ngạ ạ ữ
trong ph m vi giaoạ
ti p ế
- Ngo i hình cânạ
đ i, không có d t t,ố ị ậ
có kh năng giaoả
ti p (đ c bi t đ i v iế ặ ệ ố ớ
nhân viên tr c ti pự ế
ph c v )ụ ụ
Đ i v i cán b qu nố ớ ộ ả
lý khách s n (Giámạ
đ c)ố
- Trình đ văn hoá:ộ
Đ i h c ạ ọ
- Trình đ chuyênộ
môn :
+ Đã qua khoá h cọ
qu n tr kinh doanhả ị
khách s n ho cạ ặ
qu n lý kinh t duả ế
l ch t i thi u 1 nămị ố ể
(n u không ph i làế ả
đ i h c chuyênạ ọ
ngành)
+ Đã tham gia công
tác qu n lý (t ngả ừ
ph n) trong kháchầ
s n t i thi u 3 năm ạ ố ể
- Trình đ ngo i ng :ộ ạ ữ
bi t m t ngo i ngế ộ ạ ữ
thông d ng m cụ ở ứ
đ thông th o ộ ạ
- Hình th c bênứ
ngoài : không có dị
t t, phong cách giaoậ
ti p l ch s , sangế ị ự
tr ngọ
Đ i v i nhân viênố ớ
ph c v : ụ ụ
-T l đ c đào t oỷ ệ ượ ạ
chuyên môn, nghi pệ
v (tr nh ng laoụ ừ ữ
đ ng đ n gi n) :ộ ơ ả
100%
- Ngo i ng : Nhânạ ữ
viên tr c ti p ph cự ế ụ
v bi t 1 ngo i ngụ ế ạ ữ
thông d ng m cụ ở ứ
đ thông th o ộ ạ
Riêng ti p tân viên,ế
đi n tho i viên,ệ ạ
Maitre d’ Hotel (mét-
đô-ten) : bi t 2 ngo iế ạ
ng m c thôngữ ở ứ
th o ạ
- Ngo i hình cân đ i,ạ ố
không có d t t, cóị ậ
kh năng giao ti pả ế
(đ c bi t đ i v iặ ệ ố ớ
nhân viên tr c ti pự ế
ph c v ) ụ ụ
- Ngo i hình cân đ i,ạ ố
không có d t t, cóị ậ