QUY TRÌNH T MẠ   NGỨ

ụ M c đích ́ ̀ ế ậ ể ả ạ ứ ả ượ  Quy trình này đ t l p, đ  đ m b o cho qua trinh t m  ng đ ự   c th c ́ ượ ̣ ệ ố ̣ ̉ c thi ́ hiên theo môt h  th ng và co kiêm soat.

ụ ạ ượ ụ Ph m vi áp d ng Quy trình này đ c áp d ng trong BVU

́ ưở ướ ể ẫ ượ ự ̣ Trách nhi mệ ́ ng BVU co trach nhiêm h ng d n đ  quy trình đ ệ   c th c hi n ả ế K  toán tr ệ hi u qu

ố ượ ng liên ườ ầ ạ ứ  Ng i có nhu c u t m  ng

Đ i t quan ́ ́  Kê toan (KT)

 Th  qu  (TQ) ủ ỹ

ưở ơ  Tr ị ng đ n v  (TĐV)

ưở  K  toán tr ế ng (KTT)

ệ ưở  Phó Hi u tr ng (Phó HT)

ưở  Hi u tr ệ ng (HT)

 Ch  t ch (CT) ủ ị

ư ồ ướ ẫ ả ế L u đ  h ng d n Mô t chi ti t Bướ c ố ượ   ng Đ i t ệ ự th c hi n ẫ ể Bi u m u, Tài li u, ệ ừ Ch ng tứ

̣ ̣ ̣ Ng ìươ  t mạ   ngứ

̉ ̀ ­ Khi th c hiên môt sô công viêc ma  c m t s  tiên cho ế ề ­ Phi u đ   ị ngh  đi công  tác(*) ̣ ̀

́ ̣  ­ Phiêu đê nghi tam  nǵ ̣ ư ̀ ́ ̣ ư ̉ Nhu c u  ầ nǵ ̣ ư tam

1 ươ ́ ự ̀ ộ ố ầ ̉ ướ c n phai tra tr ̀ươ ̀ ́ ́ i  đôi tac, đi công tác… thi ng c phep ́ ̣ ượ ự th c hiên công viêc đ ngườ . Cac ́ ̀ ́ ư Tr ạ ư t m  ng tiên t   ư khoan tam  ng nh : chi phí công  tác, chi phí hành chánh, chi phí  ạ ứ ng, … marketing, t m  ng l

ế ạ ­ K  ho ch  công tác đã  ệ ượ đ c duy t  ự d  trù kinh  phí

ứ ừ   ­ Ch ng t khác liên  quan

́ ̀ ̀ươ ạ ứ ̣ ư ̣ i t m  ng ­ Ng ­ Ng ́ ̣ ­ TĐV ̣ ư ̣ ̀ Lâp phiê u đê   nǵ nghi tam 2 ừ ­ Phó HT ́ ̣  ­ Phiêu đê nghi ́ ̣ ư tam  ng kèm   các ch ng tứ ừ  liên quan i ̀ươ có nhu c u tam  ng lâp  ầ ề ngh  t m  ng kèm theo  ị ạ ứ ế Phi u đ   ứ các ch ng t  có liên quan trình  TĐV ký => trình Phó HT ph  ụ trách ký duy t.ệ

ư ồ ướ ẫ ả ế L u đ  h ng d n Mô t chi ti t Bướ c ố ượ   ng Đ i t ệ ự th c hi n ẫ ể Bi u m u, Tài li u, ệ ừ Ch ng tứ

̀ ̣ ể   ­ Trình KTT ki m tra =>trình HT ­ KTT ký duy t.ệ ­ HT 3 ̉ Duyêt ̣ chi ́ Phiêu đê nghi  ́ ̣ ư tam  ng kèm  ừ ứ các ch ng t   liên quan ị ạ ứ ậ ế ề ệ ế ­ Chuyên phi u đ  ngh  t m  ng đã   c ký duy t cho KT l p phi u ượ đ chi.

­ KT ́ ̀ ̣ ư ư Bô ch ng t   tam  ng ́ ̣ ư ́ ­ KT lâp̣  phiêu chi trinh  ệ ự ̣ ́ ̣ Lâp phiê u chi ­ TQ 4 ̀ KTT =>  HT ký duy t => TQ th c hiên  chi tiên.̀ ̣ Hach toa ń ­ KTT

­ HT

ượ ̣ ­ Bô ̣ ch nǵư  t  ̀ư ́ ư ­ TQ căn c  phiêu chi đ ­ TQ ự ̣ ̉ tam  nǵ ̣ ư ́ c duyêt  ̃ ̀ th c hiên chi tiên và ghi sô quy. ̀ươ ạ i t m ̣ ­ Phi uế  chi ­ Ng ngứ ̣ 5 Chi tiê ǹ ̉ ́ ư ́ ượ c lâp 03 liên:  ­ Phiêu chi đ ̃ ̀ ề ươ ư  01 liên, TQ  ng i nhân ti n gi ̀ ̃ ̃ ư ư  01 liên va KT gi gi  01 liên đê  ̀ ư ư . l u ch ng t

ế ả ầ ủ ữ

ườ ộ ­ Phi u chi bu c ph i đ y đ  ch ọ ký và ghi rõ h  tên:  KTT, HT và ng TQ, KT,  ề . ậ i nh n ti n

́ ̀ư ̉ ­ Sô sách kê ́ ́ ̣ ớ ­ KT đôi chiêu sô d  tiên măt v i ­ TQ ́ ỗ TQ m i ngày. toań ­ KT ố ̉ ­ Sô quỹ ̣ ìươ  tam ́ ́ Đô i chiê u, ề ử ́ ­ Ng nǵư ̉ ̣ ế ố ư ­ KT ngân hàng đ i chi u s  d   ớ ti n g i ngân hàng v i Ngân  hàng. ́ ­ Bao cao công ợ ạ ứ n  t m  ng ́ ́ ́ 6 kiêm tra sô  liêu,  ba o ca o ́

́ ́ ơ ­ Đ i chiêu sô d  tam  ng v i  ́ ́ ́ ̣ ư ̀ ̃ ̣ ố ư ̣ ư ̀ ̀ ươ i tam  ng vao cuôi tháng,  ng ́ ̀ ̣ ư vao môi lân tam  ng hoăc hoàn  ng.ứ

̀ ̉ ̣ ̣

́ ́ ­ Kiêm tra sô liêu va lâp bao cao  ửi bao ́ ́ ́ ợ ạ ứ công n  t m  ng => G cao cho KTT cu iố  tháng.

̀ ư KT liên quan ́ ứ ­ KT l u các ch ng t ́ ̣ ư ́ ̣  ­ Phiêu đê nghi tam  nǵ ̣ ư ừ ̀ đên chi tiên tam  ng. K tế   thúc ́ ­ Phiêu chi ư ồ L u h   sơ ̉ ́ ́ ­ Sô sach kê toań

ố ớ ườ ợ ạ ứ ườ ạ ứ ế ề ả ậ ị ng h p t m  ng chi phí công tác, ng i t m  ng ph i l p Phi u đ  ngh  đi công tác

ể ẫ ườ ấ ấ và Gi y đi đ ng do Phòng Hành chính c p. (*)  Đ i v i tr (Bi u m u KTTC­BM04)