sè liÖu thèng kª chñ yÕu n¨m 2019
Hµ Néi, 2019
MAIN STATISTICAL INDICATORS 2019
bq
Quý IV năm 2018
thQuarter 4 of 2018
2A. THEO GIÁ HIỆN HÀNH AT CURRENT PRICES1. Số tuyệt đối (Tỷ đồng) Value (Billion dongs)Nông, lâm nghiệp và thuỷ sảnAgriculture, forestry and fisheryCông nghiệp và xây dựngIndustry and constructionDịch vụ - ServicesThuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩmProducts taxes less subsidies on products2. Cơ cấu - Structure (%)Nông, lâm nghiệp và thuỷ sảnAgriculture, forestry and fisheryCông nghiệp và xây dựngIndustry and constructionDịch vụ - ServicesThuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩmProducts taxes less subsidies on productsB. THEO GIÁ SO SÁNH 2010 AT CONSTANT 2010 PRICES 1. Số tuyệt đối (Tỷ đồng) Value (Billion dongs)Nông, lâm nghiệp và thuỷ sảnAgriculture, forestry and fisheryCông nghiệp và xây dựngIndustry and constructionDịch vụ - ServicesThuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩmProducts taxes less subsidies on products2. Chỉ số phát triển so với cùng kỳ năm trước (%) Index (The same period of previous quarter = 100)Nông, lâm nghiệp và thuỷ sảnAgriculture, forestry and fisheryCông nghiệp và xây dựngIndustry and constructionDịch vụ - ServicesThuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩmProducts taxes less subsidies on products1858992300145663356713029182462100,0016,1535,6838,369,812010887310617714489792777193004100,0015,4535,5339,429,601134963154845415876440185124057107,31103,90108,65107,61106,261214052157354448832475814132052106,97101,62107,92108,09106,45TỔNG SẢN PHẨM TRONG NƯỚC QUÝ IVGROSS DOMESTIC PRODUCT AT QUARTER IVQuý IV năm 2019
thQuarter 4 of 2019
Năm 2018
Year 2018
3A. THEO GIÁ HIỆN HÀNH AT CURRENT PRICES1. Số tuyệt đối (Tỷ đồng) Value (Billion dongs)Nông, lâm nghiệp và thuỷ sảnAgriculture, forestry and fisheryCông nghiệp và xây dựngIndustry and constructionDịch vụ - ServicesThuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩmProducts taxes less subsidies on products2. Cơ cấu - Structure (%)Nông, lâm nghiệp và thuỷ sảnAgriculture, forestry and fisheryCông nghiệp và xây dựngIndustry and constructionDịch vụ - ServicesThuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩmProducts taxes less subsidies on productsB. THEO GIÁ SO SÁNH 2010 AT CONSTANT 2010 PRICES 1. Số tuyệt đối (Tỷ đồng) Value (Billion dongs)Nông, lâm nghiệp và thuỷ sảnAgriculture, forestry and fisheryCông nghiệp và xây dựngIndustry and constructionDịch vụ - ServicesThuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩmProducts taxes less subsidies on products2. Chỉ số phát triển so với năm trước (%) Index (The same period of previous quarter = 100)Nông, lâm nghiệp và thuỷ sảnAgriculture, forestry and fisheryCông nghiệp và xây dựngIndustry and constructionDịch vụ - ServicesThuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩmProducts taxes less subsidies on products554233281372418972722278892552444100,0014,6834,2341,129,97603734884260120822612513859598627100,0013,9634,4941,649,91349339950056712424201354796395616107,08103,76108,85107,03106,08373854651063213530491453677421188107,02102,01108,90107,30106,46TỔNG SẢN PHẨM TRONG NƯỚC GDPNăm 2019
Year 2019
NÔNG, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHERYƯớc tính năm 2019Năm 2019 so với năm 2018 (%)Gieo cấy lúa đông xuân ở miền Nam tính đến ngày 15/12 (Nghìn ha)Cultivated area of pring paddy in the South as of December 15 (Thous. ha)Trong đó: Đồng bằng sông Cửu LongOf which: Mekong River Delta
Tổng sản lượng lương thực có hạt (Nghìn tấn)
Production of cereals (Thous. tons)Trong đó - Of which:Lúa - PaddyLúa đông xuân - Spring paddyLúa hè thu - Summer-Autumn paddyLúa thu đông - Autumn-Winter paddy990,943449,220470,010950,23946,3109,598,699,497,799,54
Est. 2019
2019 over 2018 (%)
1013,648207,9109,398,5Lúa mùa - Winter paddy8080,697,8Ngô - Maize4756,797,6
Sản lượng một số cây công nghiệp (Nghìn tấn)
Production of some industrial crops (Thous. tons) Đậu tương - Soya bean Cà phê (nhân) - Coffee (seed) Cao su (mủ khô) - Rubber (dry latex)75,91657,01173,193,9102,5103,1 Hồ tiêu - Pepper263,5100,3 Lạc - Peanut Mía - Sugar cane438,815265,796,085,1
Ước tính năm 2019Năm 2019 so với năm 2018 (%)3Sản lượng gỗ khai thác (Nghìn m )3Production of wood (Thous. m )Sản lượng thuỷ sản (Nghìn tấn) Production of fishery (Thous. tons)Tổng số - Total Cá - Fish Tôm - Shrimps Thuỷ sản khác - OthersNuôi trồng - Aquaculture Cá - Fish Tôm - Shrimps Thuỷ sản khác - OthersKhai thác - Catch Cá - Fish Tôm - Shrimps Thuỷ sản khác - Others
5
Est. 2019
2019 over 2018 (%)
(Tiếp theo) NÔNG, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN (Cont.) AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHERY16067,08200,85925,31034,81240,74432,53080,4877,2474,93768,32844,9157,6765,8105,4105,6105,2106,8106,0106,5105,8108,4107,4104,5104,699,0105,1