Ộ Ộ Ủ Ệ ộ ậ ự Ộ B THÔNG TIN VÀ Ề TRUY N THÔNG C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ố ộ Hà N i, ngày 29 tháng 3 năm 2018 S : 01/2018/TTBTTTT
THÔNG TƯ
Ứ Ự Ậ Ế Ề Ể Ỹ Ị Ề BAN HÀNH Đ NH M C KINH T K THU T V ĐO KI M TRONG LĨNH V C PHÁT THANH, TRUY N HÌNH
ứ ễ ậ Căn c Lu t Vi n thông ngày 23/11/2009;
ậ ầ ố ư ế ệ Căn c Lu t T n s vô tuy n đi n ngày 23/11/2009;
ứ ậ ướ Căn c Lu t Ngân sách nhà n c ngày 25/6/2015;
ộ ồ ủ ề ủ ứ ứ ả ố ị ị ị ế ậ ỹ Căn c Ngh đ nh s 201CP ngày 26/5/1981 c a H i đ ng Chính ph v qu n lý đ nh m c kinh t k thu t;
ủ ủ ứ ụ ệ ề ạ ố ị ị ị ề ộ ứ Căn c Ngh đ nh s 17/2017/NĐCP ngày 17/02/2017 c a Chính ph quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và ơ ấ ổ ứ ủ c c u t ch c c a B Thông tin và Truy n thông;
ứ ử ụ ủ ề ụ ủ ả ấ ố ị ị ị ề Căn c Ngh đ nh s 06/2016/NĐCP ngày 18/01/2016 c a Chính ph v qu n lý, cung c p và s d ng d ch v phát thanh, truy n hình;
ệ ự ố ụ ị ủ ụ ự ng Chính ph ban hành Danh M c d ch v s ủ ướ ề ế ị ử ụ ướ ủ ệ ộ Th c hi n Quy t đ nh s 2504/QĐTTg ngày 23/12/2016 c a Th t nghi p công s d ng ngân sách nhà n ủ c c a B Thông tin và Truy n thông;
ị ủ ụ ưở ề ụ ế Theo đ ngh c a V tr ạ ng V K ho ch Tài chính,
ứ ề ị ế ậ ề ự ể ỹ ộ ưở ộ ng B Thông tin và Truy n thông ban hành đ nh m c kinh t k thu t v đo ki m trong lĩnh v c phát ề B tr thanh, truy n hình.
ề ư ứ ị ế ậ ề ự ể ỹ này đ nh m c kinh t k thu t v đo ki m trong lĩnh v c phát thanh, ồ ề Đi u 1. Ban hành kèm theo Thông t truy n hình, g m:
ứ ễ ơ ị ườ ệ ừ ủ ề ể 1. Đ nh m c đo ki m ph i nhi m tr ng đi n t c a các đài phát thanh, truy n hình.
ị ấ ượ ụ ụ ứ ề ễ ạ ị ị ng d ch v IPTV (d ch v truy n hình cáp giao th c Internet) trên m ng vi n thông ộ ể ứ 2. Đ nh m c đo ki m ch t l ố ị công c ng c đ nh.
ấ ượ ứ ể ị ệ ề ố ạ ể 3. Đ nh m c đo ki m ch t l ng tín hi u truy n hình cáp s DVBC t ế ố i đi m k t n i thuê bao.
ứ ể ệ ề ị ươ ể 4. Đ nh m c đo ki m tín hi u truy n hình cáp t ng t ự ạ t ế ố i đi m k t n i thuê bao.
ậ ố ứ ể ệ ề ỹ ị 5. Đ nh m c đo ki m tín hi u phát truy n hình k thu t s DVBT2.
ấ ượ ứ ể ị ậ ố ệ ệ ề ỹ ạ ể 6. Đ nh m c đo ki m ch t l ng tín hi u truy n hình k thu t s v tinh DVBS và DVBS2 t i đi m thu.
ấ ượ ứ ể ị ậ ố ặ ấ ệ ề ỹ ạ ể 7. Đ nh m c đo ki m ch t l ng tín hi u truy n hình k thu t s m t đ t DVBT2 t i đi m thu.
ề ạ ị ứ Đi u 2. Ph m vi đ nh m c
ế ậ ề ự ư ể ự ế ể ộ ư ị ề ế ượ ừ ể ể ề ỹ ứ ị này quy Đ nh m c kinh t ể ứ ị ố i đa tr c ti p đ hoàn thành m t công tác đo ki m trong lĩnh v c phát thanh, truy n hình, bao đ nh các m c hao phí t ề ậ ệ ế ị ề ồ t b . Đ nh m c này ch a bao g m hao phí g m: Hao phí v v t li u, hao phí v nhân công, hao phí v máy móc, thi ổ ế ị ộ t b và các hao phí gián ti p đ di chuy n lao đ ng, máy móc, thi k thu t v đo ki m trong lĩnh v c phát thanh, truy n hình ban hành kèm theo Thông t ề ự ồ ứ c phân b trong t ng công tác đo ki m.
ố ượ ề ụ Đi u 3. Đ i t ng áp d ng
ơ ị ử ụ ơ ướ ự ự ề ệ ể c th c hi n công tác đo ki m trong lĩnh v c phát thanh, truy n ủ ậ 1. Các c quan, đ n v s d ng ngân sách nhà n ị hình theo quy đ nh c a pháp lu t.
ế ử ụ ướ ể ự ự ể ệ ể ơ ạ ộ ư ụ ứ ề ế ậ ỹ ị ị 2. Khuy n khích đ n v đo ki m không s d ng ngân sách nhà n phát thanh, truy n hình áp d ng đ nh m c kinh t k thu t ban hành kèm theo Thông t c đ th c hi n ho t đ ng đo ki m trong lĩnh v c này.
ề ị ứ ụ Đi u 4. Áp d ng đ nh m c
ị ơ ở ể ể ề ơ ơ ị ậ ề ự ự ệ ỹ ơ ự ể ề ự ạ ộ ự ả ế ứ Đ nh m c kinh t k thu t v đo ki m trong lĩnh v c phát thanh, truy n hình là c s đ các c quan, đ n v có ự liên quan xây d ng đ n giá, d toán kinh phí th c hi n công tác đo ki m trong lĩnh v c phát thanh, truy n hình và ể ệ ế trong quá trình th c hi n ho t đ ng đo ki m. qu n lý kinh t
ề ề ả Đi u 5. Đi u Kho n thi hành
ư ệ ự ừ 1. Thông t này có hi u l c t ngày 01 tháng 6 năm 2018.
ườ ụ ứ ị này ệ ng h p, ho t đ ng đo ki m có tính ch t đ c thù, vi c áp d ng đ nh m c ban hành kèm theo Thông t ự ủ ả ể ệ ợ ợ ự ứ ề ị ạ ộ ơ ề ấ ặ ể ặ ơ ủ ả ể ơ ấ ậ ư 2. Tr ị ộ không phù h p, c quan th c hi n công tác đo ki m xây d ng đ nh m c báo cáo c quan ch qu n đ ngh B Thông tin và Truy n thông xem xét, ban hành ho c ch p thu n đ c quan ch qu n ban hành.
ự ệ ướ ề ộ ề ắ ả ơ ơ ị ị ng m c, đ ngh các c quan, đ n v ph n ánh v B Thông tin và ề ể ả 3. Trong quá trình th c hi n, n u có khó khăn v Truy n thông đ xem xét, gi ế ế i quy t./.
Ộ ƯỞ B TR NG
ủ ể
ủ ướ
ng Chính ph (đ b/c);
ộ
ộ ơ
ươ ấ Tr ng Minh Tu n
ộ
ươ
ng;
i cao;
ệ ể
ướ ố ộ ưở
ứ ưở
ộ
ơ
ơ
ng, các c quan, đ n
ộ ổ
ộ
ộ ư
ể
ụ ở
ươ
ộ
ng;
ổ
ủ Chính ph ;
ư
ậ ơ N i nh n: ủ ướ ng và các Phó Th t Th t ố ộ Văn phòng Qu c h i; ủ ộ ơ Các B , c quan ngang B , c quan thu c Chính ph ; ố ự ỉ UBND các t nh, thành ph tr c thu c Trung ố ể Vi n Ki m sát nhân dân t Ki m toán Nhà n c; Tòa án nhân dân t i cao; B TTTT: B tr ng và các Th tr ộ ị v thu c B , C ng TTĐT B ; ả C c Ki m tra văn b n QPPL (B T pháp); ố ự ỉ S TTTT các t nh, thành ph tr c thu c Trung ệ ử Công báo, C ng thông tin đi n t L u: VT, KHTC.
Ứ
Ậ
Ỹ
Ế
Ị
Đ NH M C KINH T K THU T
Ự Ề Ể Ề V ĐO KI M TRONG LĨNH V C PHÁT THANH, TRUY N HÌNH ư ố ộ ưở ủ ề ộ (Ban hành kèm theo Thông t s 01/2018/TTBTTTT ngày 29/3/2018 c a B tr ng B Thông tin và Truy n thông)
PHẦN I
HƯỚNG DẪN CHUNG
ả 1. Gi i thích t ừ ữ ng
́ ̀ ́ ư ượ ư ̣ ̉ Trong đinh m c nay cac t ́ ̃ ̀ ư ư ươ ng d i đây đ c hiêu nh sau:
ể ệ ệ ậ ủ ề ộ ỹ ị ặ ể xác đ nh m t hay nhi u đ c tính k thu t c a m t đ i t ộ ố ượ theo các quy ng ự ẩ ụ ẩ ử a) “Đo ki m” là th c hi n th nghi m đ chu n và tiêu chu n áp d ng.
ệ ơ ơ ị ổ ứ ự ể ầ ch c, cá nhân có yêu c u đo ki m trong lĩnh v c phát ề b) “Khách hàng” là các c quan, đ n v , các doanh nghi p và t thanh truy n hình.
ơ ự ụ ể ệ ằ ẩ ẩ ị ị c) “Đi m đo” là v trí n m trong vùng đo n i th c hi n đo các giá tr theo các quy chu n và tiêu chu n áp d ng.
ủ ứ ể ể ầ ị d) “Vùng đo” là phân vùng c a vùng ch a các v trí đi m đo khác nhau c n đo ki m.
̀ ̀ ́ ̉ ̉ ̉ ̉ ̣ ̀ ng bao xac đinh ̀ ̀ ́ ́ ̀ ươ ́ ư ́ ư ̣ ượ ơ ơ ̣ ̉ ̣ ̣ ̀ ̀ ươ ng biên tuân thu (Đ ng biên tuân thu la đ ́ ̃ t qua m c gi ́ ́ i han ph i ượ c bao b i đ ́ ơ ư ́ ̀ ̀ ́ ́ ́ ́ ̃ ́ ở ươ ̃ ư ̀ ưở ̉ ̉ ̣ đ) “Vung tuân thu” la vung thê tich đ ́ ̀ môt vung thê tich ma ngoai vung đo m c ph i nhiêm tai bât c vi tri nao cung không v nhiêm, không tinh đên anh h ̀ ng cua cac nguôn b c xa khac).
̀ ̀ ́ ̃ ́ ̀ ́ ơ ơ ơ ̉ ̣ e) “Vung liên quan” la vung xung quanh ăng ten, trong đo ty lê ph i nhiêm do ăng ten đo gây ra l n h n 0,05
̀ ́ ̃ ́ ̀ ̀ ̀ ơ ươ ươ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ g) “Vung thâm nhâp” la n i co thê diên ra cac hoat đông đi lai, sinh hoat trong điêu kiên binh th ̀ ng cua ng ̀ i dân.
ầ ề ạ ộ ố ể ẩ ậ ỹ 2. Yêu c u v quy chu n k thu t qu c gia trong ho t đ ng đo ki m
ượ ủ ể ề ả ẩ ị ị ị ỹ c áp d ng đ nh m c này đ xác đ nh hao phí ph i tuân th các quy đ nh v quy chu n k ạ ộ ậ ể ượ Ho t đ ng đo ki m đ ố thu t qu c gia đ ụ ạ c ban hành t ứ ả i các văn b n sau:
ộ ưở ề ̣ ́ ̀ ́ư ẩ ủ ệ ố ỹ ậ ố ỹ ̉ ̣ ng Bô Thông tin và Truy n thông ban ́ ề , ky hiêu truy n hình k thu t s DVBT2 a) Thông t sô 20/2012/TTBTTTT ngày 04 tháng 12 năm 2012 c a B tr ậ hành quy chu n k thu t qu c gia (Quy chuân quôc gia vê tín hi u phát QCVN 64:2012/BTTTT).
̣ s 02/2014/TTBTTTT ngày 10 tháng 3 năm 2014 c a B tr ư ố ẩ ề ẩ ố ố ỹ ng Bô Thông tin và Truy n thông ban ườ ng đi n t ́ ề ậ ố ỹ ề c a các đài phát thanh, ệ ệ ừ ủ ấ ượ ề ̣ ố ng tín hi u truy n hình s ề Ch t l ́ ể ạ ̣ ộ ưở ủ b) Thông t ễ ậ ơ hành Quy chu n k thu t qu c gia (Quy chu n qu c gia v ph i nhi m tr ̀ truy n hình, ky hiêu QCVN 78:2014/BTTTT va Quy chu n k thu t qu c gia v ệ v tinh DVBS và DVBS2 t ẩ , ky hiêu QCVN 79:2014/BTTTT). i đi m thu
ề ủ ̣ sô 08/2014/TTBTTTT ngày 30 tháng 7 năm 2014 c a B tr ng Bô Thông tin và Truy n thông ban ́ ́ư ẩ ề ố ỹ ấ ượ ộ ưở ạ ố ị ễ ộ ụ ị ̣ ng d ch v IPTV trên m ng vi n thông công c ng c đ nh” (ky hiêu c) Thông t ậ hành “Quy chu n k thu t qu c gia v Ch t l QCVN 84:2014/BTTTT).
ộ ́ư ẩ ng B Thông tin và Truy n thông ban ạ ố ặ ấ ấ ượ ủ ề ệ ố ̣ sô 11/2014/TTBTTTT ngày 05 tháng 9 năm 2014 c a B tr ề Ch t l ộ ưở ng tín hi u truy n hình s m t đ t DVBT2 t ề ể i đi m thu ́ (ky hiêu d) Thông t ậ ỹ hành “Quy chu n k thu t qu c gia v QCVN 83:2014/BTTTT).
ộ ưở ̣ sô 14/2014/TTBTTTT ngày 14 tháng 11 năm 2014 c a B tr ́ư ẩ ề ậ ố ỹ ấ ượ ệ ủ ề ng Bô Thông tin và Truy n thông ban ể ề ế ố ạ ố ng tín hi u truy n hình cáp s DVBC t i đi m k t n i thuê bao” ́ ̣ đ) Thông t hành “Quy chu n k thu t qu c gia v Ch t l (ky hiêu QCVN 85:2014/BTTTT).
ộ ưở ̣ sô 08/2015/TTBTTTT ngày 25 tháng 3 năm 2015 c a B tr ng Bô Thông tin và Truy n thông ban ề ậ ỹ ấ ượ ệ ươ ể ề ế ố ủ ề ng tín hi u truy n hình cáp t ng t ự ạ t i đi m k t n i thuê bao” (ký ̣ ́ư e) Thông t ố ẩ hành “Quy chu n k thu t qu c gia v Ch t l hiêu QCVN 87:2015/BTTTT).
ộ ị ứ 3. N i dung hao phí trong đ nh m c
ậ ệ ứ ố ượ ế ể ộ ơ ố ị ậ ệ ầ ng v t li u c n thi t đ hoàn thành m t đ n v kh i ề ậ ệ ể a) M c hao phí v v t li u: M c hao phí v t li u là s l ượ l ứ ng công tác đo ki m.
ứ ề b) M c hao phí v nhân công:
ứ ề ủ ỹ ư ỹ ự ế ự ệ ể ậ ộ ̀ơ M c hao phí v nhân công là th i gian lao đ ng c a k s , k thu t viên tr c ti p th c hi n công tác đo ki m.
ụ ể ự ộ ơ ệ ả ị ố ượ ng công tác đo ộ ế ừ ẩ ố S ngày công đã bao g m c lao đ ng chính, ph đ th c hi n và hoàn thành m t đ n v kh i l ể ki m t ồ ị ế khâu chu n b đ n khâu k t thúc.
ấ ậ ỹ ư ỹ ỹ ư ỹ ứ ủ ể ậ ấ ậ ậ ị C p b c k s , k thu t viên trong đ nh m c là c p b c bình quân c a các k s , k thu t viên đ hoàn thành công tác đo ki m.ể
ằ ộ ờ ệ M t ngày (công) tính b ng 8 gi làm vi c.
ị ấ ậ ỹ ư ậ ỹ ư ượ ậ ụ ị ươ ả ng ệ ụ ố ớ ấ ứ ạ ả ướ i B ng 3B ng l c, ban hành kèm theo Ngh ị ứ ộ ng đ i v i cán b , công ch c, viên ự ượ ứ ứ ị c v n d ng quy đ nh t C p b c k s quy đ nh trong đ nh m c này là c p b c k s đ ệ ủ ị ự ơ ộ chuyên môn, nghi p v đ i v i cán b , viên ch c trong các đ n v s nghi p c a nhà n ố ớ ủ ề ế ộ ề ươ ủ ố ị đ nh s 204/2004/NĐCP ngày 14/12/2004 c a Chính ph v ch đ ti n l ch c và l c l ụ ể ng vũ trang, c th :
ả ươ ệ ụ ố ớ ứ ộ ơ ng chuyên môn, nghi p v đ i v i cán b , công ch c trong c quan ố ớ ướ ỹ ư ạ ứ ộ ụ Đ i v i ch c danh k s áp d ng B ng l c thu c Nhóm ng ch A1. nhà n
ụ ậ ả ỹ ươ ệ ụ ố ớ ứ ộ ơ ng chuyên môn, nghi p v đ i v i cán b , công ch c trong c ứ ướ ạ ộ ố ớ Đ i v i ch c danh k thu t viên áp d ng B ng l c thu c Nhóm ng ch B. quan nhà n
ứ ề ế ị c) M c hao phí v máy móc, thi t b đo:
ế ị ượ ằ ờ ờ ử ụ ế ị ự ế ộ t b đo là l ng th i gian, tính b ng gi s d ng thi ể t b tr c ti p đ hoàn thành m t ề ứ M c hao phí v máy móc, thi ố ượ ị ơ đ n v kh i l ng công tác.
ạ ị i Thông t 162/2014/TTBTC ngày 06/11/2014 c a B tr ng ờ ạ ử ụ ộ ế ị ượ t b đ ả ư ả ố ị ế ộ ơ ơ ướ ộ ưở ủ ệ ị ự c, đ n v s nghi p ử ụ ướ ậ Th i h n s d ng máy móc, thi c quy đ nh t B Tài chính quy đ nh ch đ qu n lý, tính hao mòn tài s n c đ nh trong các c quan nhà n công l p và các t ị ổ ứ ch c có s d ng ngân sách nhà n c.
ạ ộ ứ ự ự ụ ơ ệ ể ị 4. Áp d ng đ nh m c trong vi c xây d ng đ n giá, d toán kinh phí cho ho t đ ng đo ki m
ị ề ứ ườ ệ ề ễ ng tín hi u truy n hình, ph i nhi m tr ng đi n t ề ả ạ ộ ứ c a các đài phát thanh, ị ạ ị i đ nh m c ể ụ ị ơ ạ ộ ơ ệ ệ ự ơ ạ ị ử ụ ẩ ệ ừ ủ ấ ượ Căn c các quy đ nh v qu n lý ch t l ể ể truy n hình, ph m vi ho t đ ng đo ki m, trách nhi m trong ho t đ ng đo ki m và các quy đ nh t ự ướ c có trách nhi m xây d ng đ n giá, d toán kinh phí d ch v đo ki m trình này,đ n v s d ng ngân sách nhà n ụ ể ị ề ấ c p có th m quy n ban hành theo quy đ nh, c th :
ố ớ ề ậ ệ ậ ệ ậ ệ ứ ể ầ ị ị ế t cho ạ ộ ứ ể a) Đ i v i chi phí v v t li u: Căn c vào đ nh m c hao phí v t li u, giá v t li u đ xác đ nh chi phí c n thi ừ t ng ho t đ ng trong công tác đo ki m.
ề ự ế ấ ậ ố ớ ệ ứ ươ ề ẩ ng c s (do c p có th m quy n ban hành áp d ng ứ ng t ứ ị ươ ứ ng ng và m c l ự ượ ơ ở ị ạ ộ ể ứ ừ ể ộ ậ ỹ ư ỹ b) Đ i v i chi phí v nhân công: Căn c vào đ nh m c hao phí nhân công, c p b c k s , k thu t viên tr c ti p ụ ệ ố ươ ự ấ th c hi n công tác đo ki m, h s l ứ ố ớ đ i v i cán b , công ch c, viên ch c và l c l ng vũ trang) đ xác đ nh chi phí nhân công t ng ho t đ ng trong công tác đo ki m.ể
ế ị ề ế ị ị ế ị ờ t b :Căn c đ nh m c hao phí máy móc, thi t b , giá tr máy móc, thi t b và th i ố ớ ử ụ ứ ị ể ế ị ề ị c) Đ i v i chi phí v máy móc, thi gian s d ng máy móc, thi ứ ị t b theo quy đ nh đ xác đ nh chi phí v máy móc, thi ế ị t b .
ộ ế ậ ể ị ượ ổ ạ ộ ể ặ ơ t b , chi phí chung và các chi phí gián ti p khác: Khi l p đ n ổ ụ ể c tính b sung cho t ng ho t đ ng c th trong công tác đo ki m ho c phân b ố ớ ự ợ ề ệ ả ị ế ị d) Đ i v i các chi phí di chuy n lao đ ng, máy móc, thi ừ ơ giá, d toán kinh phí thì đ n v đ phù h p theo quy đ nh v qu n lý tài chính hi n hành.
PHẦN II
ĐỊNH MỨC VỀ ĐO KIỂM TRONG LĨNH VỰC PHÁT THANH, TRUYỀN HÌNH
ƯƠ CH NG I
Ơ
Ứ
Ễ
Ị
Ệ Ừ Ủ
Ể Đ NH M C ĐO KI M PH I NHI M TR
NG ĐI N T C A CÁC ĐÀI PHÁT
ƯỜ Ề
THANH, TRUY N HÌNH
ể ậ ế ạ 11.11 L p k ho ch đo ki m
ệ ầ a) Thành Ph n công vi c:
ầ ủ ế ậ Ti p nh n, xem xét yêu c u c a khách hàng.
ơ ộ ệ ườ ệ ậ ỉ ẫ ậ ng vùng liên quan và vùng thâm nh p, thu th p thông tin, tài li u có liên quan theo ch d n ậ ả Kh o sát s b hi n tr ỹ k thu t.
ổ ớ ể ầ Trao đ i v i khách hàng đ làm rõ các yêu c u.
ể ạ ườ ễ ộ ườ ệ ừ ầ ủ ỉ ẫ ộ ơ ng đ ph i nhi m tr ng đi n t theo yêu c u c a khách hàng, theo ch d n n i ự ả ế ể ế D th o k ho ch đo ki m c ạ dung k ho ch đo ki m.
ự ả ể ố ổ ớ ấ ộ ế ể ễ ạ ơ ườ ệ ừ Trao đ i v i khách hàng đ th ng nh t n i dung d th o k ho ch đo ki m ph i nhi m tr ng đi n t .
ệ ự ả ế ể ễ ơ ườ ệ ừ ạ Hoàn thi n d th o k ho ch đo ki m ph i nhi m tr ng đi n t .
ễ ể ế ạ ơ ườ ệ ừ In k ho ch đo ki m ph i nhi m tr ng đi n t cho khách hàng.
ị ố ị ứ b) Tr s đ nh m c:
ơ ị ề Đ n v tính: 01 Đài phát thanh/truy n hình
Mã hi uệ ầ Thành Ph n hao phí Đ n vơ ị ị ố ứ Tr s m c
V t tậ ư
Bút bi Cái 1
ấ Gi y in A4 Ram 0,05
ồ ấ ỷ ệ ả B n đ gi y t l 1/50.000 Tờ 1
ự M c in laser A4 H pộ 0,008
Nhân công
11.11 ỹ ư K s 3/9 Công 0,5
Máy công cụ
Máy tính laptop Giờ 2,7
Máy in laser A4 Giờ 0,2
Máy GPS Giờ 1,0
ả Máy đo Kho ng cách laser Giờ 1,0
Máy nhả Giờ 1,0
ể ả ị 11.12 Kh o sát và tính toán xác đ nh vùng, đi m đo
ệ ầ a) Thành Ph n công vi c:
ứ ợ ệ ế ể ễ ạ ơ ồ ườ ệ ừ ủ ng đi n t c a đài phát thanh, ề Nghiên c u h p đ ng, các tài li u có liên quan và k ho ch đo ki m ph i nhi m tr truy n hình.
ố ể ỉ ẫ ủ ậ ậ ỹ ị Tính toán và xác đ nh vùng tuân th , vùng liên quan, vùng thâm nh p, vùng đo và s đi m đo theo ch d n k thu t.
ị ế ị ỉ ẫ ả ậ ỹ ẩ Chu n b thi t b kh o sát theo ch d n k thu t.
ả ế ỉ ẫ ủ ể ậ ậ ỹ ị ị Kh o sát chi ti t vùng thâm nh p, vùng đo và xác đ nh v trí đi m đo c a đài phát theo ch d n k thu t.
ự ẽ ườ ả ậ ủ ể ả ấ ị ồ L p b n đ khu v c v đ ồ ng biên c a các vùng, ghi d u v trí các đi m đo trên b n đ .
ị ố ị ứ b) Tr s đ nh m c:
ơ ị Đ n v tính: Máy phát
Mã hi uệ ầ Thành Ph n hao phí Đ n vơ ị 1 máy phát > 1 máy phát
Nhân công
ỹ ư K s 3/9 Công 0,34 0,38
ỹ ư K s 2/9 Công 0,40 0,41
Máy công cụ 11.12 ề ầ Giờ 3,75 4,05 Máy tính laptop và Ph n m m chuyên d ngụ
ả Máy đo Kho ng cách laser Giờ 2,00 2,00
Giờ 2,00 2,00 Máy GPS
1 2
ự ệ ể 11.13 Th c hi n đo ki m
ệ ầ a) Thành Ph n công vi c:
ị ế ị ỉ ẫ ậ ỹ ẩ Chu n b thi t b đo theo ch d n k thu t.
ắ ạ ỉ ẫ ể ậ ỹ ặ L p đ t máy đo t i đi m đo theo ch d n k thu t.
ạ ộ ủ ể ạ ế ị ệ ướ ỉ ẫ ậ ỹ Ki m tra tr ng thái ho t đ ng c a thi ề t b đo và Đi u ki n đo tr c khi đo theo ch d n k thu t.
ự ệ ỉ ớ ạ ỉ ẫ ễ ệ ậ ơ ỹ Th c hi n bài đo ch tiêu gi ề i h n ph i nhi m không do ngh nghi p theo ch d n k thu t.
ớ ạ ơ ễ ơ ổ ộ ễ i h n ph i nhi m an toàn và t ỷ ệ l ph i nhi m t ng c ng (Total Exposure Ratio TER) theo ỉ ẫ ậ ị Tính toán xác đ nh gi ỹ ch d n k thu t.
ỉ ẫ ư ế ậ ả ỹ In và l u file k t qu đo theo ch d n k thu t.
ọ ụ ụ ệ ườ ự Thu d n d ng c đo và v sinh môi tr ng khu v c đo.
ỉ ẫ ể ậ ả ậ ỹ L p biên b n đo ki m theo ch d n k thu t.
ị ố ị ứ b) Tr s đ nh m c:
ơ ị ể Đ n v tính: Đi m đo
ỗ ể Mã hi uệ ầ Thành Ph n hao phí Đ n vơ ị ể ầ Đi m đo đ u tiên ế M i đi m đo ti p theo
Nhân công
ỹ ư K s 3/9 Công 0,11 0,06
ỹ ư K s 2/9 Công 0,11 0,06 11.13 Máy công cụ
ễ ườ ệ ừ ơ Máy đo ph i nhi m tr ng đi n t Giờ 0,85 0,5
Ăng ten thu đo Giờ 0,85 0,5
1 2
ế ể ả ậ 11.14 L p báo cáo k t qu đo ki m
ệ ầ a) Thành Ph n công vi c:
ứ ậ ậ ộ ệ Thu th p toàn b tài li u làm căn c l p báo cáo.
ể ể ế ể ả ị ớ ạ ơ ơ ễ i h n ph i nhi m an toàn và t ỷ ệ l ổ ễ ph i nhi m t ng ỉ ẫ ỹ Ki m tra k t qu đo ki m các đi m đo và tính toán xác đ nh gi ậ ộ c ng (TER) theo ch d n k thu t
ự ả ể ế ễ ơ ườ ệ ừ ổ ộ ợ ả D th o báo cáo k t qu đo ki m ph i nhi m tr ng đi n t ỉ ẫ t ng h p theo ch d n n i dung báo cáo.
ế ệ ể ả Trình duy t Báo cáo k t qu đo ki m.
ệ ể ế ả Phê duy t Báo cáo k t qu đo ki m.
ậ ơ ở ữ ệ ư ậ ữ ồ ơ C p nh t c s d li u và l u tr h s .
ị ố ị ứ b) Tr s đ nh m c:
ơ ị ề Đ n v tính: 01 Đài phát thanh/truy n hình
Mã hi uệ ầ Thành Ph n hao phí Đ n vơ ị ị ố ứ Tr s m c
V t tậ ư
ấ Gi y in A4 Ram 0,06
ự M c in laser A4 H pộ 0,012
Nhân công 11.14 ỹ ư K s 3/9 Công 0,43
Máy công cụ
Máy tính laptop Giờ 3,40
Máy in laser A4 Giờ 0,50
ƯƠ CH NG II
Ấ ƯỢ
Ứ
Ể
Ị
Ạ
Ễ
Đ NH M C ĐO KI M CH T L
NG D CH V IPTV TRÊN M NG VI N THÔNG
Ụ Ố Ị
Ộ
Ị CÔNG C NG C Đ NH
ể ậ ế ạ 12.11 L p k ho ch đo ki m
ệ ầ a) Thành Ph n công vi c:
ầ ủ ế ậ Ti p nh n, xem xét yêu c u c a khách hàng.
ơ ộ ự ả ặ ọ ị ế ị ơ ộ ỉ ẫ ậ ậ ỹ Kh o sát s b l a ch n các v trí đ t thi t b đo, thu th p thông tin s b có liên quan theo ch d n k thu t.
ổ ớ ể ầ Trao đ i v i khách hàng đ làm rõ các yêu c u.
ự ả ầ ủ ố ị ế ễ ạ ộ ị ụ ể ạ ấ ượ ể ng d ch v IPTV trên m ng vi n thông công c ng c đ nh theo yêu c u c a D th o k ho ch đo ki m ch t l ạ ế ộ ỉ ẫ khách hàng và ch d n n i dung k ho ch đo ki m.
ổ ớ ự ả ể ố ể ế ạ ấ ượ ụ ạ ị ng d ch v IPTV trên m ng ố ị ễ ộ ấ ộ Trao đ i v i khách hàng đ th ng nh t n i dung d th o k ho ch đo ki m ch t l vi n thông công c ng c đ nh.
ệ ự ả ấ ượ ể ạ ố ị ụ ễ ạ ộ ị ế Hoàn thi n d th o k ho ch đo ki m ch t l ng d ch v IPTV trên m ng vi n thông công c ng c đ nh.
ấ ượ ế ể ạ ố ị ụ ễ ạ ộ ị In k ho ch đo ki m ch t l ng d ch v IPTV trên m ng vi n thông công c ng c đ nh giao cho khách hàng.
ị ố ị ứ b) Tr s đ nh m c:
ơ ị Đ n v tính: Vùng đo
Mã hi uệ ầ Thành Ph n hao phí Đ n vơ ị ị ố ứ Tr s m c
V t tậ ư
Bút bi Cái 1
ấ Gi y in A4 Ram 0,4
ồ ấ ỷ ệ ả B n đ gi y t l 1/100.000 Tờ 1
ự M c máy photocopy (A3) 500gr H pộ 0,012
ự M c in laser A4 H pộ 0,008
12.11 Nhân công
ỹ ư K s 4/9 Công 3,5
ỹ ư K s 2/9 Công 3,87
Máy công cụ
Máy tính laptop Giờ 37
Máy in laser A4 Giờ 0,3
Máy photocopy Giờ 0,3
Ghi chú:
ử ụ ụ ứ ố ị ượ ớ ệ ố c nhân v i h s ị ế + N u vùng đo có s thuê bao đăng ký s d ng d ch v này ≤ 30.000 thuê bao thì đ nh m c này đ k=1.
ế ử ụ ứ ụ ế ị ượ ứ ị ố + N u vùng đo có s thuê bao đăng ký s d ng d ch v này > 30.000 thuê bao, thì c thêm đ n 10.000 thuê bao đăng ký thì đ nh m c này đ c tăng thêm 10%.
ự ệ ể 12.12 Th c hi n đo ki m
ệ ầ a) Thành Ph n công vi c:
ứ ế ể ể ạ ợ ồ Nghiên c u k ho ch đo ki m và h p đ ng đo ki m.
ấ ượ ể ể ả ị ị ậ ỹ Kh o sát xác đ nh đ a đi m đo cho phép đo ki m ch t l ỉ ẫ ng theo ch d n k thu t.
ể ẩ ị ế ị ụ ỉ ẫ ụ ể ậ ỹ Chu n b và ki m tra thi ị t b , d ng c đo ki m đ nh theo ch d n k thu t.
ể ờ ị ỉ ươ ỉ ẫ ớ ng tác, v i 01 kênh mà máy thu theo ch d n ậ ậ ằ ồ ấ Ghi nh n hi n th trên màn hình máy thu hình, đo ch tiêu th i gian t ồ ỹ k thu t b ng đ ng h b m giây.
ặ ắ ế ị ớ ệ ố ế ố ế ị ỉ ẫ ậ ỹ L p đ t thi t b đo và k t n i máy đo v i h th ng thi t b thu hình theo ch d n k thu t.
ự ộ ữ ệ ớ ỉ ̣ ̣ ượ ừ c t môt nhà cung ỉ ẫ ồ ằ ỹ ệ Th c hi n bài đo ch tiêu đ ng b gi a tín hi u video và audio v i môt kênh mà máy thu thu đ ậ ấ c p theo ch d n k thu t, b ng máy Oscilloscope.
ấ ượ ự ệ ỉ ỉ ẫ ệ ậ ỹ Th c hi n bài đo ch tiêu ch t l ng tín hi u video (MOS) theo ch d n k thu t.
ỉ ẫ ự ệ ẫ ậ ố ỹ ỉ ề Th c hi n bài đo ch tiêu tham s truy n d n rung pha theo ch d n k thu t.
ỉ ẫ ự ệ ễ ẫ ậ ố ỹ ỉ ề Th c hi n bài đo ch tiêu tham s truy n d n tr (ms) theo ch d n k thu t.
ẫ ố ộ ồ ỉ ẫ ự ề ệ ậ ố ỹ ỉ Th c hi n bài đo ch tiêu tham s truy n d n t c đ lu ng(Mbit/s) theo ch d n k thu t.
ấ ủ ự ệ ề ẫ ớ ờ ố ỉ ỗ ỉ ẫ ậ ỹ Th c hi n bài đo ch tiêu tham s truy n d n th i gian l n nh t c a 1 l i (ms) theo ch d n k thu t.
ỳ ấ ỉ ẫ ự ề ệ ậ ẫ ố ỹ ỉ Th c hi n bài đo ch tiêu tham s truy n d n chu k m t gói IP (gói IP) theo ch d n k thu t.
ự ệ ỗ ẫ ầ ự ề ệ ấ ấ ố ỉ ậ ờ ỹ Th c hi n bài đo ch tiêu tham s truy n d n t n su t m t gói (s ki n l ỉ ẫ i/gi ) theo ch d n k thu t.
ẫ ỉ ệ ấ ỉ ẫ ự ệ ề ậ ố ồ ỹ ỉ Th c hi n bài đo ch tiêu tham s truy n d n t l m t gói lu ng IP video trung bình theo ch d n k thu t.
ỉ ẫ ư ế ả ậ ỹ In và l u file k t qu đo theo ch d n k thu t.
ọ ụ ụ ệ ườ ự Thu d n d ng c đo và v sinh môi tr ng khu v c đo.
ạ ộ ệ ể ắ ạ ở ạ ố ỉ ẫ ể ấ tr ng thái t ỹ t nh t có th theo ch d n k i hi n tr ng l p đ t h th ng thu IPTV đ máy thu ho t đ ng ậ ặ ệ ố ạ ể ườ ả ả ạ Tr l ậ thu t; L p biên b n đo ki m t ệ i hi n tr ng.
ị ố ị ứ b) Tr s đ nh m c:
ơ ị ươ Đ n v tính: 01 thuê bao và 01 kênh Ch ng trình
Mã hi uệ ầ Thành Ph n hao phí Đ n vơ ị ị ố ứ Tr s m c
12.12 V t tậ ư
ứ ổ S A4 bìa c ng Quy nể 0,02
Bút bi Cái 0,02
ể Pin ti u (AA) Cái 0,16
ệ ẩ ử ồ C n công nghi p t y r a 99% Lít 0,2
Bông gòn công nghi pệ Kg 0,1
Nhân công
ỹ ư K s 5/9 Công 0,36
ỹ ư K s 2/9 Công 0,36
Máy công cụ
ụ ề ầ Máy tính laptop và Ph n m m chuyên d ng Giờ 2,88
ế ị ệ Thi t b phân tích tín hi u IPTV Giờ 2,72
ộ ữ ệ ế ị t b đo đ ng b gi a tín hi u video và audio Giờ 2,72 ồ Thi (Oscilloscope)
ầ ố ộ B các thành Ph n ghép n i trong bài đo Giờ 2,72
Máy nhả Giờ 2,72
ộ ư ệ B l u đi n (UPS) 1000W Giờ 2,72
ồ ồ ấ Đ ng h b m giây Giờ 2,72
Ghi chú:
ấ ượ ệ ng tín hi u video (MOS), Rung pha ệ ố ộ ồ ể ớ ấ ủ ờ ỳ ấ ầ ấ ấ i (ms), Chu k m t gói IP (gói IP), T n su t m t ế ị t b phân tích tín hi u IPTV có tính năng đ đo các thông s : Ch t l ễ ỉ ệ ấ ồ ố + Thi ỗ (ms), Tr (ms), T c đ lu ng(Mbit/s), Th i gian l n nh t c a 1 l gói, T l m t gói lu ng IP video trung bình.
ớ ạ ứ ứ ị ph i đo l n h n 1 kênh t i 1 thuê bao thì c thêm 1 kênh đ nh m c hao phí nhân công và máy công c ụ ơ ượ ứ + N u ế s kênh này đ ố ả ượ ộ c c ng thêm 0,3 và đ c tính theo công th c sau:
Mn = Mox (1+0,3x n).
Trong đo:́
ứ
ờ
ớ ượ
ề
máy m i đ
c tăng thêm khi đo nhi u kênh.
+ Mn là m c nhân công và gi
ứ
ờ
ứ
ớ
máy ng v i 1 kênh.
+ Mo là m c nhân công và gi
ố
+ n là s kênh tăng thêm.
ấ ượ ự ệ ỉ ụ ụ ị ụ ố 12.13 Th c hi n th ng kê ch tiêu ch t l ng ph c v d ch v IPTV
ệ ầ a) Thành Ph n công vi c:
ố ủ ụ ệ ấ ờ ộ ị ị ộ ự ố ỹ ậ ả ụ Th ng kê toàn b s c trong th i gian xác đ nh đ kh d ng c a doanh nghi p cung c p d ch v IPTV trong 03 ỉ ẫ tháng theo ch d n k thu t;
ố ụ ủ ệ ấ ả ờ ị ị t l p d ch v IPTV c a doanh nghi p cung c p d ch IPTV trong Kho ng th i gian ít ầ ỉ ẫ ấ ế ậ ộ Th ng kê toàn b yêu c u thi ậ ỹ nh t là03 tháng theo ch d n k thu t.
ố ụ ị ụ ủ ệ ấ ả ấ ờ ị ầ ủ ố ệ ỹ ỉ ẫ ắ ậ Th ng kê đ y đ s li u kh c ph c d ch v c a doanh nghi p cung c p d ch IPTV trong Kho ng th i gian ít nh t là03 tháng theo ch d n k thu t.
ị ử ụ ộ ố ề ấ ượ ụ ụ ủ ệ ị ng d ch v c a doanh nghi p cung ị ỉ ẫ ế ả ố ị ậ ỹ ạ ủ ơ Th ng kê toàn b s khi u n i c a đ n v s d ng d ch v IPTV v ch t l ờ ấ c p d ch IPTV trong Kho ng th i gian03 tháng theo ch d n k thu t.
ố ị ử ụ ơ ộ ị ụ ủ ệ ị ng d ch v c a doanh nghi p ề ấ ượ ậ ụ ỉ ẫ ồ ả ấ ỹ ị Th ng kê toàn b công văn h i âm cho đ n v s d ng d ch v IPTV v ch t l ờ cung c p d ch IPTV trong Kho ng th i gian03 tháng theo ch d n k thu t.
ọ ộ ọ ớ ị ụ ỗ ợ ủ ệ khác nhau trong ngày, t i d ch v h tr khách hàng c a doanh nghi p ỉ ẫ ấ ỹ ị ờ G i nhân công, 250 cu c g i vào các gi ậ cung c p d ch IPTV theo ch d n k thu t.
ữ ệ ỉ ẫ ư ư ậ ậ ố ỹ ệ ở ứ ố L u file d li u th ng kê, sao l u tài li u s c th ng kê đã thu th p theo ch d n k thu t.
ấ ượ ậ ả ố ỉ ụ ụ ủ ụ ệ ấ ị ị L p biên b n th ng kê các ch tiêu ch t l ng ph c v c a doanh nghi p cung c p d ch v IPTV theo quy đ nh.
ị ố ị ứ b) Tr s đ nh m c:
ơ ị Đ n v tính: Vùng đo
Mã hi uệ ầ Thành Ph n hao phí Đ n vơ ị ị ố ứ Tr s m c
12.13 V t tậ ư
Bút bi Cái 6
ấ Gi y in A4 Ram 2,85
ự M c in laser A4 H pộ 0,57
ự M c máy photocopy (A3) H pộ 0,14
Nhân công
ỹ ư K s 4/9 Công 8,5
ỹ ư K s 2/9 Công 8,5
Máy công cụ
ạ ể ệ Máy đi n tho i đ bàn Giờ 24
Máy tính laptop Giờ 136
Máy in laser A4 Giờ 5,2
Máy photocopy Giờ 5,2
Ghi chú:
ử ụ ụ ứ ố ị ượ ớ ệ ố c nhân v i h s ị ế + N u vùng đo có s thuê bao đăng ký s d ng d ch v này ≤ 30.000 thuê bao thì đ nh m c này đ k = 1.
ế ử ụ ụ ứ ế ị ượ ứ ị ố + N u vùng đo có s thuê bao đăng ký s d ng d ch v này > 30.000 thuê bao, thì c thêm đ n 10.000 thuê bao đăng ký thì đ nh m c này đ c tăng thêm 10%.
ể ế ả ậ 12.14 L p báo cáo k t qu đo ki m
ệ ầ a) Thành Ph n công vi c:
ứ ậ ậ ộ ệ Thu th p toàn b tài li u làm căn c l p báo cáo.
ể ế ể ả ạ ượ ố ệ ố ạ ụ ấ ị Ki m tra k t qu đo ki m t i các thuê bao đ c đo và s li u th ng kê t i nhà cung c p d ch v IPTV.
ậ ự ả ế ể ả ấ ượ ố ị ụ ễ ạ ộ ị ỉ ng d ch v IPTV trên m ng vi n thông công c ng c đ nh, theo ch ộ L p d th o báo cáo k t qu đo ki m ch t l ẫ d n n i dung báo cáo.
ấ ượ ế ệ ể ả ố ị ụ ễ ạ ộ ị Trình duy t báo cáo k t qu đo ki m ch t l ng d ch v IPTV trên m ng vi n thông công c ng c đ nh.
ấ ượ ể ệ ả ố ị ụ ễ ạ ộ ị ế Phê duy t báo cáo k t qu đo ki m ch t l ng d ch v IPTV trên m ng vi n thông công c ng c đ nh.
ậ ơ ở ữ ệ ư ậ ữ ồ ơ C p nh t c s d li u và l u tr h s .
ị ố ị ứ b) Tr s đ nh m c:
ơ ị Đ n v tính: Vùng đo
Mã hi uệ ầ Thành Ph n hao phí Đ n vơ ị ị ố ứ Tr s m c
12.14 V t tậ ư
ấ Gi y in A4 Ram 0,7
ự M c in laser A4 H pộ 0,04
ự M c máy photocopy (A3) H pộ 0,016
Bút bi Cái 0,028
Nhân công
ỹ ư K s 5/9 Công 7,5
ỹ ư K s 2/9 Công 8,25
Máy công cụ
Máy tính laptop Giờ 122
Máy in laser A4 Giờ 0,5
Máy photocopy Giờ 1
Ghi chú:
ử ụ ứ ụ ố ị ượ c nhân v i h s ớ ệ ố ị ế + N u vùng đo có s thuê bao đăng ký s d ng d ch v này ≤ 30.000 thuê bao thì đ nh m c này đ k = 1.
ế ử ụ ụ ứ ế ị ượ ứ ị ố + N u vùng đo có s thuê bao đăng ký s d ng d ch v này > 30.000 thuê bao, thì c thêm đ n 10.000 thuê bao đăng ký thì đ nh m c này đ c tăng thêm 10%.
ƯƠ CH NG III
Ứ
Ể
Ị
Ố
Ệ
Ấ ƯỢ
Đ NH M C ĐO KI M CH T L
Ạ NG TÍN HI U TRUY N HÌNH CÁP S DVBC T I
Ế Ố
Ể
Ề ĐI M K T N I THUÊ BAO
ể ậ ế ạ 13.11 L p k ho ch đo ki m
ệ ầ a) Thành Ph n công vi c:
ầ ủ ế ậ Ti p nh n, xem xét yêu c u c a khách h àng.
ơ ộ ơ ộ ỉ ẫ ể ậ ậ ả ỹ ị Kh o sát s b các v trí đo ki m, thu th p thông tin s b có liên quan theo ch d n k thu t.
ổ ớ ể ầ Trao đ i v i khách hàng đ làm rõ các yêu c u.
ự ả ấ ượ ệ ế ố ạ ế ố ể ầ ng tín hi u truy n hình cáp s DVBC t i đi m k t n i thuê bao theo yêu c u ể ỉ ẫ ề ể ế ạ ộ ạ D th o k ho ch đo ki m ch t l ủ c a khách hàng theo ch d n n i dung k ho ch đo ki m.
ự ả ể ố ế ể ạ ấ ượ ấ ượ ng ch t l ề ệ ng tín hi u truy n ể ạ ổ ớ ấ ộ Trao đ i v i khách hàng đ th ng nh t n i dung d th o k ho ch đo ki m ch t l ố hình cáp s DVBC t ế ố i đi m k t n i thuê bao.
ệ ự ả ấ ượ ể ạ ề ệ ố ạ ể ế Hoàn thi n d th o k ho ch đo ki m ch t l ng tín hi u truy n hình cáp s DVBC t ế ố i đi m k t n i thuê bao.
ấ ượ ế ể ạ In k ho ch đo ki m ch t l ng giao cho khách hàng.
ị ố ị ứ b) Tr s đ nh m c:
ơ ị Đ n v tính: Vùng đo
ị Mã hi uệ ầ Thành Ph n hao phí Đ n vơ ị ứ Đ nh m c
13.11 V t tậ ư
Bút bi Cái 1
ấ Gi y in A4 Ram 0,4
ồ ấ ỷ ệ ả B n đ gi y t l 1/100.000 Tờ 1
ự M c máy photocopy (A3) 500gr H pộ 0,012
ự M c in laser A4 H pộ 0,008
Nhân công
ỹ ư K s 4/9 Công 3,5
ỹ ư K s 2/9 Công 3,87
Máy công cụ
Máy tính laptop Giờ 37
Máy in laser A4 Giờ 0,3
Máy photocopy Giờ 0,3
Ghi chú:
ử ụ ụ ứ ố ị ượ ớ ệ ố c nhân v i h s ị ế + N u vùng đo có s thuê bao đăng ký s d ng d ch v này ≤ 30.000 thuê bao thì đ nh m c này đ k = 1.
ế ử ụ ứ ụ ế ị ượ ứ ị ố + N u vùng đo có s thuê bao đăng ký s d ng d ch v này > 30.000 thuê bao, thì c thêm đ n 10.000 thuê bao đăng ký thì đ nh m c này đ c tăng thêm 10%.
ự ệ ể 13.12 Th c hi n đo ki m
ệ ầ a) Thành Ph n công vi c:
ứ ế ể ạ ồ ợ Nghiên c u k ho ch và h p đ ng đo ki m.
ỉ ẫ ể ể ả ậ ỹ ị ị Kh o sát xác đ nh đ a đi m đo ki m theo ch d n k thu t.
ể ẩ ị ế ị ụ ỉ ẫ ụ ể ậ ỹ Chu n b và ki m tra thi ị t b , d ng c đo ki m đ nh theo ch d n k thu t.
ạ ệ ng và ho t đ ng c a h th ng thi ặ ệ ố ệ ề ệ ố ế ị ấ ượ ể ỉ ở ạ ố ạ ộ ạ ộ ắ i đi m đo. Hi u ch nh h th ng thi t b thu đ máy thu ho t đ ng ủ ệ ố tr ng thái t ế ị t b thu ể ấ t nh t có th , ể ậ ể Ki m tra hi n tr ng l p đ t h th ng thu truy n hình DVBC, ch t l ạ ề truy n hình DVBC t ỹ ấ ả t ỉ ẫ t c theo ch d n k thu t.
ố ượ ậ ỉ ẫ ể ậ ỹ ị Ghi nh n các thông s đ c hi n th trên màn hình máy thu hình theo ch d n k thu t.
ắ ặ ế ị ế ố ế ị ớ ườ ệ ầ ỉ ẫ ậ ỹ L p đ t thi t b đo và k t n i thi t b đo v i đ ng tín hi u c n đo theo ch d n k thu t.
ỉ ẫ ứ ự ệ ệ ầ ậ ỹ ỉ Th c hi n bài đo ch tiêu m c tín hi u cao t n theo ch d n k thu t.
ỉ ẫ ủ ự ệ ậ ỗ ỹ ỉ Th c hi n bài đo ch tiêu băng thông c a m i kênh theo ch d n k thu t.
ộ ầ ố ỉ ẫ ự ệ ệ ế ệ ậ ầ ỹ ỉ Th c hi n bài đo ch tiêu sai l ch đáp tuy n biên đ t n s tín hi u cao t n theo ch d n k thu t.
ự ệ ỉ ỉ ẫ ề ế ậ ỹ Th c hi n bài đo ch tiêu t ỷ ố ỗ s l i Đi u ch (MER) theo ch d n k thu t.
ự ệ ỉ ỉ ẫ ậ ỹ Th c hi n bài đo ch tiêu t ỷ ố ỗ s l i bit (BER) theo ch d n k thu t.
ự ệ ỉ ỷ ố ỉ ẫ ệ ậ ầ ỹ Th c hi n bài đo ch tiêu t ạ s tín hi u cao t n trên t p âm theo ch d n k thu t.
ỉ ẫ ự ệ ậ ộ ỹ ỉ Th c hi n bài đo ch tiêu đ rung pha theo ch d n k thu t.
ỉ ẫ ư ế ả ậ ỹ In và l u file k t qu đo theo ch d n k thu t.
ọ ụ ụ ệ ườ ự Thu d n d ng c đo và v sinh môi tr ng khu v c đo.
ặ ệ ố ạ ộ ệ ể ắ ạ ở ạ ố ể ấ ả ỉ ẫ ấ ả ạ i hi n tr ng l p đ t h th ng thu đ máy thu ho t đ ng tr ng thái t t nh t có th , t ỹ t c theo ch d n k Tr l thu t.ậ
ể ậ ạ ế ố ể ị ả L p biên b n đo ki m t i đi m k t n i thuê bao theo quy đ nh .
ị ố ị ứ b) Tr s đ nh m c:
ơ ị Đ n v tính: ầ ố 01 thuê bao và 01 t n s
ầ Thành Ph n hao phí Đ n vơ ị ị ố ứ Tr s m c Mã hi uệ
13.12 V t tậ ư
ứ ổ S A4 bìa c ng Quy nể 0,02
Bút bi Cái 0,04
ệ ẩ ử ồ C n công nghi p t y r a 99% Lít 0,2
Bông gòn công nghi pệ Kg 0,1
Nhân công
ỹ ư K s 4/9 Công 0,457
ỹ ư K s 2/9 Công 0,457
Máy công cụ
ụ ề ầ Máy tính laptop và Ph n m m chuyên d ng Giờ 3,82
ế ị ề ố Thi ệ t b phân tích tín hi u truy n hình cáp s Giờ 3,5
ộ ư ệ B l u đi n (UPS) 1000W Giờ 3,5
Máy nhả Giờ 3,5
ầ ố ộ B các thành Ph n ghép n i trong bài đo Giờ 3,5
Ghi chú:
ề ệ ổ ố ố ế ị ệ t b phân tích tín hi u truy n hình cáp s có tính năng: Phân tích ph , Phân tích tín hi u truy n hình cáp s , ề + Thi ệ Phân tích tín hi u video và audio.
ầ ố ị ứ ứ ớ ứ ầ ố t ế ầ ố + N u t n s ph i đo l n h n 01 t n s ượ ụ công c này đ ả ơ ượ ộ c c ng thêm 0,3 và đ iạ 01 thuê bao thì c thêm 01 t n s đ nh m c hao phí nhân công và máy c tính theo công th c sau:
Mn = Mo x (1+0,3x n).
Trong đo:́
ứ
ờ
ớ ượ
+ Mn là m c nhân công và gi
máy m i đ
ề ầ ố c tăng thêm khi đo nhi u t n s .
ứ
ờ
ứ
+ Mo là m c nhân công và gi
ầ ố ớ máy ng v i 01 t n s .
ố ầ ố
+ n là s t n s tăng thêm.
ế ể ả ậ 13.13 L p báo cáo k t qu đo ki m
ệ ầ a) Thành Ph n công vi c:
ứ ậ ậ ộ ệ Thu th p toàn b tài li u làm căn c l p báo cáo.
ể ể ế ả ạ ượ Ki m tra k t qu đo ki m t i các thuê bao đ c đo.
ể ả ấ ượ ệ ề ố ạ ế ố ể ng tín hi u truy n hình s DVBC t i đi m k t n i thuê bao theo ậ ự ả ỉ ẫ ộ ế L p d th o báo cáo k t qu đo ki m ch t l ch d n n i dung báo cáo.
ấ ượ ệ ế ể ả ệ ề ố ạ ể Trình duy t báo cáo k t qu đo ki m ch t l ng tín hi u truy n hình s DVBC t ế ố i đi m k t n i thuê bao.
ấ ượ ệ ể ả ệ ề ố ạ ể ế Phê duy t báo cáo k t qu đo ki m ch t l ng tín hi u truy n hình s DVBC t ế ố i đi m k t n i thuê bao.
ậ ơ ở ữ ệ ư ậ ữ ồ ơ C p nh t c s d li u và l u tr h s .
ị ố ị ứ b) Tr s đ nh m c:
ơ ị Đ n v tính: Vùng đo
Mã hi uệ ầ Thành Ph n hao phí Đ n vơ ị ị ố ứ Tr s m c
13.13 V t tậ ư
ấ Gi y in A4 Ram 0,7
ự M c in laser A4 H pộ 0,04
ự M c máy photocopy (A3) H pộ 0,016
Bút bi Cái 0,028
Nhân công
ỹ ư K s 5/9 Công 6,5
ỹ ư K s 2/9 Công 7,25
Máy công cụ
Máy tính laptop Giờ 110
Máy in laser A4 Giờ 0,5
Máy photocopy Giờ 0,5
Ghi chú:
ử ụ ứ ụ ố ị ượ ớ ệ ố c nhân v i h s ị ế + N u vùng đo có s thuê bao đăng ký s d ng d ch v này ≤ 30.000 thuê bao thì đ nh m c này đ k = 1.
ế ử ụ ứ ụ ế ị ượ ứ ị ố + N u vùng đo có s thuê bao đăng ký s d ng d ch v này > 30.000 thuê bao, thì c thêm đ n 10.000 thuê bao đăng ký thì đ nh m c này đ c tăng thêm 10%.
ƯƠ CH NG IV
Ứ
Ề
Ệ
Ể
Ị
ƯƠ
Ự Ạ
Ể
Đ NH M C ĐO KI M TÍN HI U TRUY N HÌNH CÁP T
Ế NG T T I ĐI M K T
Ố
N I THUÊ BAO
ể ậ ế ạ 14.11 L p k ho ch đo ki m
ệ ầ a) Thành Ph n công vi c:
ầ ủ ế ậ Ti p nh n, xem xét yêu c u c a khách hàng.
ơ ộ ơ ộ ỉ ẫ ể ậ ậ ả ỹ ị Kh o sát s b các v trí đo ki m, thu th p thông tin s b có liên quan theo ch d n k thu t.
ổ ớ ể ầ Trao đ i v i khách hàng đ làm rõ các yêu c u.
ự ả ấ ượ ế ươ ế ố ể ầ ng tín hi u truy n hình cáp t ng t ự ạ t i đi m k t n i thuê bao theo yêu c u ể ỉ ẫ ệ ụ ề ể ệ ộ ạ D th o k ho ch đo ki m ch t l ủ c a khách hàng theo ch d n n i dung nhi m v đo ki m.
ự ả ể ố ể ế ạ ấ ượ ề ệ ng tín hi u truy n hình cáp ể ấ ộ Trao đ i v i khách hàng đ th ng nh t n i dung d th o k ho ch đo ki m ch t l ươ t ế ố i đi m k t n i thuê bao. ổ ớ ự ạ t ng t
ệ ự ả ấ ượ ể ạ ệ ề ươ ể ế Hoàn thi n d th o k ho ch đo ki m ch t l ng tín hi u truy n hình cáp t ng t ự ạ t ế ố i đi m k t n i thuê bao.
ấ ượ ể ế ạ ệ ề ươ ế ố ể In k ho ch đo ki m ch t l ng tín hi u truy n hình cáp t ng t ự ạ t i đi m k t n i thuê bao giao cho khách hàng.
ị ố ị ứ b) Tr s đ nh m c:
ơ ị Đ n v tính: Vùng đo
ầ Thành Ph n hao phí Đ n vơ ị ị ố ứ Tr s m c Mã hi uệ
14.11 V t tậ ư
Bút bi Cái 1
ấ Gi y in A4 Ram 0,4
ồ ấ ỷ ệ ả B n đ gi y t l 1/100.000 Tờ 1
ự M c máy photocopy (A3) 500gr H pộ 0,012
ự M c in laser A4 H pộ 0,008
Nhân công
ỹ ư K s 4/9 Công 3,5
ỹ ư K s 2/9 Công 3,87
Máy công cụ
Máy tính laptop Giờ 37
Máy in laser A4 Giờ 0,3
Máy photocopy Giờ 0,3
Ghi chú:
ử ụ ụ ứ ố ị ượ ớ ệ ố c nhân v i h s ị + Khi vùng đo có s thuê bao đăng ký s d ng d ch v này ≤ 30.000 thuê bao thì đ nh m c này đ k = 1.
ử ụ ụ ứ ế ố ị ượ ứ ị + Khi vùng đo có s thuê bao đăng ký s d ng d ch v này > 30.000 thuê bao, thì c thêm đ n 10.000 thuê bao đăng ký thì đ nh m c này đ c tăng thêm 10%.
ự ệ ể 14.12 Th c hi n đo ki m
ệ ầ a) Thành Ph n công vi c:
ứ ế ể ể ạ ợ ồ Nghiên c u k ho ch đo ki m và h p đ ng đo ki m.
ỉ ẫ ể ể ả ậ ỹ ị ị Kh o sát xác đ nh đ a đi m đo ki m theo ch d n k thu t.
ể ẩ ị ế ị ụ ỉ ẫ ụ ể ậ ỹ Chu n b và ki m tra thi ị t b , d ng c đo ki m đ nh theo ch d n k thu t.
ạ ệ ể ự ề ủ ệ ố ạ ộ ng và ho t đ ng c a h th ng thi ươ ng t ệ ố ỉ ạ ộ ở ạ ể ắ ươ ng t ấ ượ , ch t l ế ị t b thu đ máy thu ho t đ ng ế ị t b tr ng thái ể ấ ả ấ ậ ặ ệ ố Ki m tra hi n tr ng l p đ t h th ng thu truy n hình cáp t ủ ự ủ ề thu truy n hình cáp t ỹ ố t nh t có th , t t ệ c a ch thuê bao. Hi u ch nh h th ng thi ỉ ẫ t c theo ch d n k thu t.
ắ ặ ế ị ế ố ớ ườ ệ ầ ỉ ẫ ậ ỹ L p đ t thi t b đo và k t n i máy đo v i đ ng tín hi u c n đo theo ch d n k thu t.
ạ ộ ỉ ẫ ự ệ ậ ỹ ỉ ầ Th c hi n bài đo ch tiêu băng t n ho t đ ng theo ch d n k thu t.
ỉ ẫ ứ ự ệ ệ ầ ậ ỹ ỉ Th c hi n bài đo ch tiêu m c tín hi u cao t n theo ch d n k thu t.
ỉ ẫ ự ệ ầ ậ ộ ớ ố ỹ ỉ ữ Th c hi n bài đo ch tiêu đ cách ly v i nhau gi a các đ u cu i thuê bao, theo ch d n k thu t.
ế ố ỉ ẫ ự ệ ể ậ ộ ớ ỹ ỉ ữ Th c hi n bài đo ch tiêu đ cách ly v i nhau gi a các đi m k t n i thuê bao theo ch d n k thu t.
ộ ầ ố ỉ ẫ ự ệ ế ậ ỹ ỉ Th c hi n bài đo ch tiêu đáp tuy n biên đ t n s theo ch d n k thu t.
ỉ ẫ ự ệ ậ ỹ ỉ ễ Th c hi n bài đo ch tiêu tr nhóm theo ch d n k thu t.
ầ ố ỉ ẫ ự ệ ệ ầ ậ ộ ỹ ỉ Th c hi n bài đo ch tiêu đ sai l ch t n s cao t n theo ch d n k thu t.
ầ ố ỉ ẫ ộ ổ ự ệ ầ ậ ỹ ỉ ị Th c hi n bài đo ch tiêu đ n đ nh t n s cao t n theo ch d n k thu t;
ự ệ ỉ ỷ ố ỉ ẫ ấ ậ ỹ Th c hi n bài đo ch tiêu t ạ s công su t sóng mang hình trên t p âm (C/N), theo ch d n k thu t.
ơ ầ ỉ ẫ ự ệ ễ ế ễ ề ậ ỹ ỉ Th c hi n bài đo ch tiêu can nhi u đ n các kênh (can nhi u đ n t n) truy n hình theo ch d n k thu t.
ỉ ẫ ự ệ ề ế ậ ộ ỹ ỉ Th c hi n bài đo ch tiêu đ sâu Đi u ch theo ch d n k thu t.
ứ ự ệ ồ ộ ỉ ả ỉ ẫ ề ế ậ ỹ Th c hi n bài đo ch tiêu m c xung đ ng b sau gi i Đi u ch theo ch d n k thu t.
ỉ ẫ ự ệ ạ ậ ỹ ỉ ế Th c hi n bài đo ch tiêu méo khu ch đ i vi sai theo ch d n k thu t.
ỉ ẫ ự ệ ậ ỹ ỉ Th c hi n bài đo ch tiêu méo pha vi sai theo ch d n k thu t.
ự ệ ỉ ỷ ố ỉ ẫ ệ ạ ậ ỹ Th c hi n bài đo ch tiêu t s tín hi u trên t p âm (S/N) theo ch d n k thu t.
ộ ầ ố ỉ ẫ ự ệ ệ ậ ỹ ỉ ế Th c hi n bài đo ch tiêu sai l ch đáp tuy n biên đ t n s hình theo ch d n k thu t.
ữ ầ ố ớ ầ ố ỉ ẫ ệ ế ả ỉ ỹ ự Th c hi n bài đo ch tiêu Kho ng cách gi a t n s sóng mang hình v i t n s sóng mang ti ng theo ch d n k thu t;ậ
ự ệ ỉ ỉ ẫ ệ ế ấ ậ ỹ Th c hi n bài đo ch tiêu t ỷ ệ l công su t sóng mang tín hi u hình và ti ng (V/A) theo ch d n k thu t.
ỉ ẫ ủ ự ệ ậ ỗ ỹ ỉ Th c hi n bài đo ch tiêu băng thông c a m i kênh theo ch d n k thu t.
ỉ ẫ ự ệ ế ậ ầ ộ ỹ ỉ Th c hi n bài đo ch tiêu đ di t n ti ng theo ch d n k thu t.
ộ ầ ố ỉ ẫ ự ế ệ ệ ậ ỹ ỉ Th c hi n bài đo ch tiêu sai l ch đáp tuy n biên đ t n s âm thanh theo ch d n k thu t.
ỉ ẫ ư ế ậ ả ỹ In và l u file k t qu đo theo ch d n k thu t.
ọ ụ ụ ệ ườ ự Thu d n d ng c đo và v sinh môi tr ng khu v c đo.
ả ạ ặ ệ ố ạ ộ ể ệ ắ ạ ở ạ ố ỉ ẫ ể ấ ậ ỹ Tr l i hi n tr ng l p đ t h th ng thu đ máy thu ho t đ ng tr ng thái t t nh t có th theo ch d n k thu t.
ấ ượ ể ả ậ ệ ề ươ ế ố ể ị L p biên b n đo ki m ch t l ng tín hi u truy n hình cáp t ng t ự ạ t i đi m k t n i thuê bao theo quy đ nh.
ị ố ị ứ b) Tr s đ nh m c:
ơ ị ươ Đ n v tính: 1 thuê bao và 1 kênh Ch ng trình
Mã hi uệ ầ Thành Ph n hao phí Đ n vơ ị ị ố ứ Tr s m c
14.12 V t tậ ư
ứ ổ S A4 bìa c ng Quy nể 0,02
Bút bi Cái 0,04
ệ ẩ ử ồ C n công nghi p t y r a 99% Lít 0,2
Bông gòn công nghi pệ Kg 0,1
Nhân công
ỹ ư K s 5/9 Công 0,99
ỹ ư K s 2/9 Công 0,99
Máy công cụ
ụ ề ầ Máy tính laptop và Ph n m m chuyên d ng Giờ 7,76
ệ ề ươ ự Máy phân tích tín hi u truy n hình t ng t Giờ 7,02
ộ ư ệ B l u đi n (UPS) 1000W Giờ 7,02
Máy nhả Giờ 7,02
ầ ố ộ B các thành Ph n ghép n i trong bài đo Giờ 7,02
Ghi chú:
ệ ề ươ ự ệ ề ổ ươ ng t có tính năng: Phân tích ph , Phân tích tín hi u truy n hình cáp t ng + Máy phân tích tín hi u truy n hình t ệ ự , Phân tích tín hi u video và audio. t
ế ố ủ ứ ớ ơ ị ượ ộ ứ ụ ứ ả + N u s kênh c a thuê bao ph i đo l n h n 1 kênh thì c thêm 1 kênh đ nh m c hao phí nhân công và máy công c ượ c tính theo công th c sau: này đ c c ng thêm 0,3 và đ
Mn = Mox (1+0,3x n).
Trong đo:́
ứ
ờ
ớ ượ
ề
+ Mn là m c nhân công và gi
máy m i đ
c tăng thêm khi đo nhi u kênh.
ứ
ờ
ứ
ớ
+ Mo là m c nhân công và gi
máy ng v i 1 kênh.
ố
+ n là s kênh tăng thêm.
ể ế ả ậ 14.13 L p báo cáo k t qu đo ki m
ệ ầ a) Thành Ph n công vi c:
ứ ậ ậ ộ ệ Thu th p toàn b tài li u làm căn c l p báo cáo.
ế ể ể ả ạ ượ Ki m tra k t qu đo ki m t i các thuê bao đ c đo.
ể ả ấ ượ ề ệ ươ ế ố ể ng tín hi u truy n hình cáp t ng t ự ạ t i đi m k t n i thuê bao theo ậ ự ả ỉ ẫ ộ ế L p d th o báo cáo k t qu đo ki m ch t l ch d n n i dung báo cáo.
ấ ượ ể ệ ế ả ệ ề ươ ể Trình duy t báo cáo k t qu đo ki m ch t l ng tín hi u truy n hình cáp t ng t ự ạ t ế ố i đi m k t n i thuê bao.
ấ ượ ệ ể ả ề ệ ươ ể ế Phê duy t báo cáo k t qu đo ki m ch t l ng tín hi u truy n hình cáp t ng t ự ạ t ế ố i đi m k t n i thuê bao.
ậ ơ ở ữ ệ ư ậ ữ ồ ơ C p nh t c s d li u và l u tr h s .
ị ố ị ứ b) Tr s đ nh m c:
ơ ị Đ n v tính: Vùng đo
Mã hi uệ ầ Thành Ph n hao phí Đ n vơ ị ị ố ứ Tr s m c
14.13 V t tậ ư
ấ Gi y in A4 Ram 0,8
ự M c in laser A4 H pộ 0,04
ự M c máy photocopy (A3) H pộ 0,02
Bút bi Cái 1
Nhân công
ỹ ư K s 5/9 Công 7,25
ỹ ư K s 2/9 Công 7,87
Máy công cụ
Máy tính laptop Giờ 107
Máy in laser A4 Giờ 0,6
Máy photocopy Giờ 0,6
Ghi chú:
ử ụ ệ ố ụ ế ố ị + N u vùng đo có s thuê bao đăng ký s d ng d ch v này ≤ 30.000 thuê bao thì h s k = 1.
ế ử ụ ụ ứ ế ị ượ ứ ị ố + N u vùng đo có s thuê bao đăng ký s d ng d ch v này > 30.000 thuê bao, thì c thêm đ n 10.000 thuê bao đăng ký thì đ nh m c này đ c tăng thêm 10%.
ƯƠ CH NG V
Ậ Ố
Ứ
Ỹ
Ề
Ệ
Ể
Ị
Đ NH M C ĐO KI M TÍN HI U PHÁT TRUY N HÌNH K THU T S DVBT2
ể ậ ế ạ 15.11 L p k ho ch đo ki m
ệ ầ a) Thành Ph n công vi c:
ầ ủ ế ậ Ti p nh n, xem xét yêu c u c a khách hàng.
ơ ộ ỉ ẫ ả ậ Kh o sát thu th p thông tin s b có liên quan theo ch d n.
ổ ớ ể ầ Trao đ i v i khách hàng đ làm rõ các yêu c u.
ự ả ấ ượ ế ể ầ ủ ỉ ẫ ể ế ạ ộ ạ D th o k ho ch đo ki m ch t l ng theo yêu c u c a khách hàng, theo ch d n n i dung k ho ch đo ki m.
ự ả ể ố ể ế ạ ấ ượ ề ệ ng tín hi u phát truy n hình ậ ố ấ ộ ổ ớ Trao đ i v i khách hàng đ th ng nh t n i dung d th o k ho ch đo ki m ch t l ỹ k thu t s DVBT2.
ệ ự ả ấ ượ ể ạ ế Hoàn thi n d th o k ho ch đo ki m ch t l ng.
ấ ượ ể ế ạ In k ho ch đo ki m ch t l ng trao cho khách hàng.
ị ố ị ứ b) Tr s đ nh m c:
ậ ố ơ ị ỹ Đ n v tính: Máy phát hình k thu t s DVBT2
Mã hi uệ ầ Thành Ph n hao phí Đ n vơ ị ị ố ứ Tr s m c
15.11 V t tậ ư
Bút bi Cái 1
ấ Gi y in A4 Ram 0,11
ể Pin ti u (AA) Cái 4
ự M c máy photocopy (A3) 500gr H pộ 0,002
ự M c in laser A4 H pộ 0,004
Nhân công
ỹ ư K s 4/9 Công 2,25
ỹ ư K s 2/9 Công 2
Máy công cụ
Máy tính laptop Giờ 30
Máy in laser A4 Giờ 0,1
Máy photocopy Giờ 0,17
Máy nhả Giờ 4
ự ệ ể 15.12 Th c hi n đo ki m
ệ ầ a) Thành Ph n công vi c:
ứ ế ể ể ạ ợ ồ Nghiên c u k ho ch đo ki m và h p đ ng đo ki m.
ả ặ ằ ế ắ ậ ủ ứ ệ ỹ t m t b ng l p đ t h th ng máy phát, nghiên c u tài li u k thu t c a máy phát, thi ế ế ệ t k h ặ ệ ố ậ ỉ ẫ ố ỹ Kh o sát chi ti th ng máy phát,…theo ch d n k thu t.
ị ế ị ỉ ẫ ậ ỹ ẩ Chu n b thi t b đo theo ch d n k thu t.
ạ ộ ủ ệ ạ ế ị ỉ ẫ t b khác có liên quan theo quy trình theo ch d n ậ ể Ki m tra hi n tr ng ho t đ ng c a các máy phát sóng và các thi ỹ k thu t.
ệ ạ ậ ả ướ ể ế ậ L p biên b n xác nh n hi n tr ng máy phát tr c khi ti n hành đo ki m.
ắ ườ ệ ầ ượ ỉ ẫ ể ậ ỹ Ng t đ ỏ ng tín hi u đ u vào ra kh i máy phát hình DVBT2 đ c đo ki m theo ch d n k thu t.
ặ ắ ố ặ ấ ề ả ẩ ề i) và máy phân tích tín hi u truy n hình s m t đ t DVBT và ể ỉ ẫ ỹ ị ệ L p đ t máy phát chu n (Máy phát dòng truy n t ậ DVBT2 và các máy khác có liên quan vào v trí đo ki m theo ch d n k thu t.
ố ấ ế ị ẩ t b phát chu n, máy phân tích tín hi u truy n hình s m t đ t DVBT và DVBT2 và các máy khác có ệ ố ố ặ ấ ỉ ẫ ệ ượ ề ể ậ ỹ Đ u n i thi liên quan vào h th ng máy phát hình DVBT2 đ c đo ki m theo ch d n k thu t.
ể ế ố ệ ố ầ ẩ ố ướ ế c khi ti n hành đo ệ ắ ả ể ả ặ ỹ ể ậ Ki m tra vi c l p đ t và k t n i máy phát chu n, máy đo vào h th ng máy phát l n cu i, tr ki m, đ đ m b o k thu t, an toàn.
ệ ố ệ ế ẩ ạ ẩ ạ ớ ồ ổ ị ậ ỉ ở ộ Kh i đ ng máy phát chu n, ch y h th ng máy phát v i ngu n tín hi u vào chu n đ n tr ng thái n đ nh theo ch ỹ ẫ d n k thu t.
ố ặ ấ ố ề ệ ề ệ ẩ ỉ ở ộ ỉ ẫ ậ ỹ Kh i đ ng máy phân tích tín hi u truy n hình s m t đ t DVBT và DVBT2, hi u ch nh các thông s v chu n theo ch d n k thu t.
ỉ ẫ ự ủ ệ ệ ậ ỹ ỉ Th c hi n bài đo ch tiêu mã hóa tín hi u MPEG2 SDTV c a máy phát hình DVBT2 theo ch d n k thu t.
ỉ ẫ ủ ệ ệ ỉ ỹ ự Th c hi n bài đo ch tiêu mã hóa tín hi u MPEG4/H.264/AVC SDTV c a máy phát hình DVBT2 theo ch d n k thu t.ậ
ỉ ẫ ủ ệ ệ ỉ ỹ ự Th c hi n bài đo ch tiêu mã hóa tín hi u MPEG4/H.264/AVC HDTV c a máy phát hình DVBT2 theo ch d n k thu t.ậ
ỉ ẫ ự ệ ậ ỹ ỉ ủ Th c hi n bài đo ch tiêu mã hóa âm thanh c a máy phát hình DVBT2 theo ch d n k thu t.
ỉ ẫ ủ ự ệ ậ ỹ ỉ Th c hi n bài đo ch tiêu ghép kênh c a máy phát hình DVBT2 theo ch d n k thu t.
ử ỗ ự ệ ỉ ế ủ ỉ ẫ ề ậ ỹ Th c hi n bài đo ch tiêu mã hóa s a l i và Đi u ch c a máy phát hình DVBT2 theo ch d n k thu t.
ệ ớ ỉ ẫ ủ ệ ề ế ạ ỉ ỹ ự Th c hi n bài đo ch tiêu t o, mã hóa và Đi u ch báo hi u l p 01 c a máy phát hình DVBT2 theo ch d n k thu t.ậ
ỉ ẫ ủ ự ệ ấ ậ ỹ ỉ Th c hi n bài đo ch tiêu c u trúc khung c a máy phát hình DVBT2 theo ch d n k thu t.
ỉ ẫ ủ ự ệ ạ ậ ỹ ỉ Th c hi n bài đo ch tiêu t o OFDM c a máy phát hình DVBT2 theo ch d n k thu t.
ự ệ ả ươ ị ụ ủ ng trình; SI là thông tin d ch v ) c a ả ỉ ẫ ậ ỉ Th c hi n bài đo ch tiêu các b ng thông tin PSI/SI (PSI là b ng thông tin Ch ỹ máy phát hình DVBT2 theo ch d n k thu t.
ụ ề ủ ỉ ẫ ự ệ ậ ỹ ỉ Th c hi n bài đo ch tiêu ph đ c a máy phát hình DVBT2 theo ch d n k thu t.
ố ầ ố ỉ ẫ ự ủ ệ ậ ỹ ỉ Th c hi n bài đo ch tiêu sai s t n s trung tâm c a máy phát hình DVBT2 theo ch d n k thu t.
ỉ ẫ ự ệ ả ậ ỗ ỹ ỉ ủ Th c hi n bài đo ch tiêu d i thông m i kênh c a máy phát hình DVBT2 theo ch d n k thu t.
ự ệ ỉ ỉ ẫ ủ ề ế ậ ỹ Th c hi n bài đo ch tiêu t ỷ ố ỗ s l i Đi u ch MER c a máy phát hình DVBT2 theo ch d n k thu t.
ỉ ẫ ủ ự ệ ả ậ ỹ ỉ Th c hi n bài đo ch tiêu suy gi m vai c a máy phát hình DVBT2 theo ch d n k thu t.
ố ự ỉ ẫ ủ ự ệ ậ ỹ ỉ Th c hi n bài đo ch tiêu sai s tr c giao c a máy phát hình DVBT2 theo ch d n k thu t.
ụ ệ ẩ ẩ ỏ ọ ắ ồ Ng t máy đo và máy phát chu n ra kh i máy phát hình DVBT2, thu d n máy đo, máy phát chu n, cáp và ph ki n đo r i đóng gói.
ạ ộ ủ ệ ạ ế ị t b khác có liên quan theo quy trình đài phát và theo ể ỉ ẫ ậ ỹ Ki m tra hi n tr ng ho t đ ng c a các máy phát sóng và thi ch d n k thu t.
ệ ậ ả ậ ạ ế ị ế ể L p biên b n xác nh n hi n tr ng thi t b máy phát sau khi ti n hành đo ki m.
ể ậ ế ị ị ả L p biên b n đo ki m thi t b phát hình DVBT2 theo quy đ nh.
ị ố ị ứ b) Tr s đ nh m c:
ậ ố ơ ị ỹ Đ n v tính: Máy phát hình k thu t s DVBT2
ầ Thành Ph n hao phí Đ n vơ ị ị ố ứ Tr s m c Mã hi uệ
15.12 V t tậ ư
ở V ôly ghi chép Quy nể 1
Bút bi Cái 2
ệ ẩ ử ồ C n công nghi p t y r a 99% Lít 0,2
Bông gòn công nghi pệ Kg 0,1
ể Pin ti u (AA) Cái 4
Nhân công
ỹ ư K s 5/9 Công 2,41
ỹ ư K s 2/9 Công 4,82
Máy công cụ
ụ ề ầ Máy tính laptop và Ph n m m chuyên d ng Giờ 38,6
Máy nhả Giờ 11,7
Máy phát dòng truy n t ề ả i Giờ 7,7
ố ặ ấ ệ ề Máy phân tích tín hi u truy n hình s m t đ t DVBT2 Giờ 7,7
ầ ộ ố B các thành Ph n ghép n i trong bài đo Giờ 7,7
ộ ư ệ B l u đi n (UPS) 1000W Giờ 38,6
Ghi chú:
ố ặ ấ ề ả ề ệ ẩ i có tính năng: Phát tín hi u chu n; Máy phân tích tín hi u truy n hình s m t đ t DVB ố ặ ấ ệ ề ổ ệ + Máy phát dòng truy n t T2 có tính năng: Phân tích ph , Phân tích tín hi u truy n hình s m t đ t DVBT2.
ợ ề ả ề ỹ ườ ng h p: Trong máy phát truy n hình k thu t s DVBT2 tích h p s n module phát dòng truy n t ể ậ ố ề ậ ố ứ ỹ ỉ ị ấ ượ ợ ợ ẵ i, phù h p ng tín hi u phát truy n hình k thu t s DVBT2 thì đ nh m c này không có thành ầ + Tr ệ ể đ đo ki m các ch tiêu ch t l ề ả Ph n hao phí máy “Máy phát dòng truy n t i”.
ế ể ả ậ 15.13 L p báo cáo k t qu đo ki m
ệ ầ a) Thành Ph n công vi c:
ứ ậ ậ ộ ệ Thu th p toàn b tài li u làm căn c l p báo cáo.
ể ế ể ả Ki m tra k t qu đo ki m các máy phát.
ậ ự ả ấ ượ ế ể ả ỉ ẫ ệ ổ ợ ộ L p d th o báo cáo k t qu đo ki m ch t l ng tín hi u phát t ng h p theo ch d n n i dung báo cáo.
ệ ế ể ả Trình duy t báo cáo k t qu đo ki m.
ệ ế ể ả Phê duy t báo cáo k t qu đo ki m.
ậ ơ ở ữ ệ ư ậ ữ ồ ơ C p nh t c s d li u và l u tr h s .
ị ố ị ứ b) Tr s đ nh m c:
ậ ố ơ ị ỹ Đ n v tính: Máy phát hình k thu t s DVBT2
Mã hi uệ ầ Thành Ph n hao phí Đ n vơ ị ị ố ứ Tr s m c
15.13 V t tậ ư
ấ Gi y in A4 Ram 0,3
ự M c in laser A4 H pộ 0,012
ự M c máy photocopy (A3) H pộ 0,008
Bút bi Cái 1
Nhân công
ỹ ư K s 5/9 Công 1,75
ỹ ư K s 2/9 Công 2,75
Máy công cụ
Máy tính laptop Giờ 34
Máy in laser A4 Giờ 0,3
Máy photocopy Giờ 0,3
ƯƠ CH NG VI
Ứ
Ể
Ị
Ố Ệ
Ấ ƯỢ
Ệ
Đ NH M C ĐO KI M CH T L
NG TÍN HI U TRUY N HÌNH S V TINH DVBS
Ể
Ề Ạ VÀ DVBS2 T I ĐI M THU
ể ậ ế ạ 16.11 L p k ho ch đo ki m
ệ ầ a) Thành Ph n công vi c:
ầ ủ ế ậ Ti p nh n, xem xét yêu c u c a khách hàng.
ơ ộ ỉ ẫ ậ ả ậ ỹ Kh o sát thu th p thông tin s b có liên quan theo ch d n k thu t.
ổ ớ ể ầ Trao đ i v i khách hàng đ làm rõ các yêu c u.
ự ả ể ế ề ạ ể ố ệ ng tín hi u truy n hình s v tinh DVBS và DVBS2 t i đi m thu, theo yêu ệ ệ ỉ ẫ ụ ể ấ ượ ạ D th o k ho ch đo ki m ch t l ộ ầ ủ c u c a khách hàng theo ch d n n i dung nhi m v đo ki m.
ổ ớ ự ả ế ể ạ ấ ượ ệ ố ệ ề ng tín hi u truy n hình s v ạ ấ ộ Trao đ i v i khách hàng đ th ng nh t n i dung d th o k ho ch đo ki m ch t l tinh DVBS và DVBS2 t ể ố ể i đi m thu.
ệ ự ả ấ ượ ể ạ ề ệ ạ ể ế Hoàn thi n d th o k ho ch đo ki m ch t l ố ệ ng tín hi u truy n hình s v tinh DVBS và DVBS2 t i đi m thu.
ấ ượ ề ệ ạ ể ế ể ạ ố ệ ng tín hi u truy n hình s v tinh DVBS và DVBS2 t i đi m thu, trao cho khách In k ho ch đo ki m ch t l hàng.
ị ố ị ứ a) Tr s đ nh m c:
ơ ị Đ n v tính: Vùng đo
Mã hi uệ ầ Thành Ph n hao phí Đ n vơ ị ị ố ứ Tr s m c
16.11 V t tậ ư
Bút bi Cái 1
ấ Gi y in A4 Ram 0,15
ể Pin ti u (AA) Cái 6
ồ ấ ỷ ệ ả B n đ gi y t l 1/100.000 Tờ 1
ự M c máy photocopy (A3) 500gr H pộ 0,012
ự M c in laser A4 H pộ 0,008
Nhân công
ỹ ư K s 4/9 Công 6
ỹ ư K s 2/9 Công 6,25
Máy công cụ
Máy tính laptop Giờ 87
Máy in laser A4 Giờ 0,1
Máy photocopy Giờ 0,2
Máy GPS Giờ 16
Máy nhả Giờ 16
Ghi chú:
ử ụ ứ ụ ố ị ượ ớ ệ ố c nhân v i h s ị ế + N u vùng đo có s thuê bao đăng ký s d ng d ch v này ≤ 30.000 thuê bao thì đ nh m c này đ k = 1.
ế ử ụ ụ ứ ế ị ượ ứ ị ố + N u vùng đo có s thuê bao đăng ký s d ng d ch v này > 30.000 thuê bao, thì c thêm đ n 10.000 thuê bao đăng ký thì đ nh m c này đ c tăng thêm 10%.
ự ể ệ 16.12 Th c hi n đo ki m
ệ ầ a) Thành Ph n công vi c:
ứ ế ể ể ạ ợ ồ Nghiên c u k ho ch đo ki m và h p đ ng đo ki m.
ấ ượ ể ể ả ị ậ ỹ ị Kh o sát xác đ nh đ a đi m đo ki m ch t l ỉ ẫ ng theo ch d n k thu t.
ể ẩ ị ế ị ụ ỉ ẫ ụ ể ậ ỹ Chu n b và ki m tra thi ị t b , d ng c đo ki m đ nh theo ch d n k thu t.
ỉ ẫ ệ ể ậ ạ ặ ắ ỹ Ki m tra hi n tr ng l p đ t ăng ten theo ch d n k thu t.
ế ậ ộ ổ ầ ạ ạ ế ấ ướ ệ ệ ị Thi t l p ăng ten thu và b đ i t n khu ch đ i t p âm th p theo h ầ ng v trí v tinh c n thu tín hi u đo.
α ả ầ ố ệ ố ố ố ủ ỉ ượ ể ể ị ị c hi n th trên trên màn hi n th ỉ ẫ ậ ỹ Ghi nh n các thông s c a các ch tiêu: d i t n s , h s u n ( ), khung FEC đ ủ c a thi ậ ế ị t b máy phát theo ch d n k thu t.
ắ ặ ế ị ế ố ỉ ẫ ấ ậ ớ ồ ỹ L p đ t thi t b đo và k t n i máy đo v i ăng ten thu hình, đ u cáp ngu n theo ch d n k thu t.
ự ự ệ ệ ỉ ỉ ỉ ẫ ử ậ ỹ Th c hi n bài đo ch tiêu th c hi n bài đo ch tiêu t ỷ ệ l mã s a sai (FEC) theo ch d n k thu t.
ự ự ệ ệ ỉ ỉ ươ ế ố ỉ ẫ ứ ề ậ ỹ Th c hi n bài đo ch tiêu th c hi n bài đo ch tiêu ph ng th c Đi u ch s theo ch d n k thu t.
ỉ ỷ ố ượ ậ ộ ấ ạ ổ ơ s năng l ng bit thông tin trên m t đ ph công su t t p âm đ n biên (Eb/No) theo ự ỉ ẫ ệ ỹ ậ Th c hi n bài đo ch tiêu t ch d n k thu t.
ị ứ ỉ ẫ ự ệ ệ ầ ậ ỹ ỉ Th c hi n bài đo ch tiêu giá tr m c tín hi u cao t n RF theo ch d n k thu t.
ỉ ẫ ư ế ậ ả ỹ In và l u file k t qu đo theo ch d n k thu t.
ọ ụ ụ ệ ườ ự Thu d n d ng c đo và v sinh môi tr ng khu v c đo.
ả ạ ạ ắ ế ị ệ ệ ỉ ế ị ạ ộ ể ở ạ ố t b thu v tinh hi u ch nh thi t b thu đ máy thu ho t đ ng tr ng thái t ấ t nh t có i hi n tr ng l p đ t thi ỹ ậ ệ ặ Tr l ỉ ẫ ể th theo ch d n k thu t.
ấ ượ ể ậ ả ệ ề ạ ể ị L p biên b n đo ki m ch t l ố ệ ng tín hi u truy n hình s v tinh DVBS và DVBS2 t i đi m thu theo quy đ nh.
ị ố ị ứ b) Tr s đ nh m c:
ơ ị ể Đ n v tính: 01 đi m thu và 01 t n sầ ố
Mã hi uệ ầ Thành Ph n hao phí Đ n vơ ị ị ố ứ Tr s m c
16.12
V t tậ ư
ứ ổ S A4 bìa c ng Quy nể 0,02
Bút bi Cái 0,04
ể Pin ti u (AA) Cái 0,12
ệ ẩ ử ồ C n công nghi p t y r a 99% Lít 0,2
ụ ố ị ỉ Bình x t ch ng g đa d ng Selley RP7 150g Gr 6
Bông gòn công nghi pệ Kg 0,1
Nhân công
ỹ ư K s 2/9 Công 0,7
ỹ ư K s 5/9 Công 0,7
Máy công cụ
ế ị ệ Thi t b phân tích tín hi u Giờ 4,61
ầ ố ộ B các thành Ph n ghép n i trong bài đo Giờ 4,61
ồ ấ ồ ờ Đ ng h b m gi Giờ 4,61
Máy GPS Giờ 4,61
ộ ư ệ B l u đi n (UPS) 1000W Giờ 4,61
ụ ề ầ Máy tính laptop và Ph n m m chuyên d ng Giờ 5,60
Giờ 4,61 Máy nhả
Giờ 4,61 La bàn
Ghi chú:
ố ệ ề ệ ả ầ ố ế (D i t n s 10 MHz đ n 26.5 GHz. Băng thông phân gi ả ừ i t 10 t b phân tích tín hi u truy n hình s v tinh ố ệ ề ệ ổ ế ị + Thi ế Hz đ n 50 MHz) có các tính năng: Phân tích ph , Phân tích tín hi u truy n hình s v tinh.
ể ầ ố ị ầ ố ụ ứ ả ứ ứ ớ ế + N u đi m thu ph i đo l n h n 01 t n s thì c thêm 01 t n s đ nh m c hao phí nhân công và máy công c này ượ ượ ộ c c ng thêm 0,22 và đ đ ơ c tính theo công th c sau:
Mn = Mox (1+0,22x n)
Trong đo:́
ứ
ờ
ớ ượ
+ Mn là m c nhân công và gi
máy m i đ
ề ầ ố c tăng thêm khi đo nhi u t n s .
ứ
ờ
ứ
+ Mo là m c nhân công và gi
ầ ố ớ máy ng v i 1 t n s .
ố ầ ố
+ n là s t n s tăng thêm.
ể ế ả ậ 16.13 L p báo cáo k t qu đo ki m
ệ ầ a) Thành Ph n công vi c:
ứ ậ ậ ộ ệ Thu th p toàn b tài li u làm căn c l p báo cáo.
ể ế ể ả ạ ạ ể ệ ượ Ki m tra k t qu đo ki m t i các t i đi m thu v tinh đ c đo.
ấ ượ ệ ề ạ ể ậ ự ả ể ố ệ ng tín hi u truy n hình s v tinh DVBS và DVBS2 t ỉ i đi m thu theo ch ộ L p d th o báo cáo đo ki m ch t l ẫ d n n i dung báo cáo.
ể ế ệ ả Trình duy t báo cáo k t qu đo ki m.
ệ ế ể ả Phê duy t báo cáo k t qu đo ki m.
ậ ơ ở ữ ệ ư ậ ữ ồ ơ C p nh t c s d li u và l u tr h s .
ị ố ị ứ b) Tr s đ nh m c:
ơ ị Đ n v tính: Vùng đo
Mã hi uệ ầ Thành Ph n hao phí Đ n vơ ị ị ố ứ Tr s m c
16.13 V t tậ ư
ấ Gi y in A4 Ram 0,5
ự M c in laser A4 H pộ 0,02
ự M c máy photocopy (A3) H pộ 0,01
Bút bi Cái 1
Nhân công
ỹ ư K s 5/9 Công 6
ỹ ư K s 2/9 Công 6,75
Máy công cụ
Máy tính laptop Giờ 98
Máy in laser A4 Giờ 0,34
Máy photocopy Giờ 0,5
Ghi chú:
ử ụ ứ ụ ố ị ượ ớ ệ ố c nhân v i h s ị ế + N u vùng đo có s thuê bao đăng ký s d ng d ch v này ≤ 30.000 thuê bao thì đ nh m c này đ k = 1.
ế ử ụ ụ ứ ế ị ượ ứ ị ố + N u vùng đo có s thuê bao đăng ký s d ng d ch v này > 30.000 thuê bao, thì c thêm đ n 10.000 thuê bao đăng ký thì đ nh m c này đ c tăng thêm 10%.
ƯƠ CH NG VII
Ấ ƯỢ
Ứ
Ể
Ị
Ố Ặ
Ấ
Ề
Ệ
Đ NH M C ĐO KI M CH T L
NG TÍN HI U TRUY N HÌNH S M T Đ T DVB
Ạ
Ể
T2 T I ĐI M THU
ể ậ ế ạ 17.11 L p k ho ch đo ki m
ệ ầ a) Thành Ph n công vi c:
ầ ủ ế ậ Ti p nh n, xem xét yêu c u c a khách h àng.
ơ ộ ự ặ ả ọ ị ế ị ơ ộ ỉ ẫ ậ ậ ỹ Kh o sát s b l a ch n các v trí đ t thi t b đo, thu th p thông tin s b có liên quan theo ch d n k thu t.
ổ ớ ể ể ầ ấ ượ ố ặ ấ ệ ề ạ ng tín hi u truy n hình s m t đ t DVBT2 t i ể Trao đ i v i khách hàng đ làm rõ các yêu c u đo ki m ch t l đi m thu.
ự ả ố ặ ấ ệ ế ề ạ ầ ủ ể i đi m thu theo yêu c u c a ấ ượ ng tín hi u truy n hình s m t đ t DVBT2 t ệ ỉ ẫ ụ ể ể ạ D th o k ho ch đo ki m ch t l ộ khách hàng theo ch d n n i dung nhi m v đo ki m.
ổ ớ ự ả ể ố ể ế ạ ấ ượ ề ệ ố ng tín hi u truy n hình s ặ ấ ể ạ ấ ộ Trao đ i v i khách hàng đ th ng nh t n i dung d th o k ho ch đo ki m ch t l m t đ t DVBT2 t i đi m thu.
ệ ự ả ấ ượ ể ạ ố ặ ấ ệ ề ạ ể ế Hoàn thi n d th o k ho ch đo ki m ch t l ng tín hi u truy n hình s m t đ t DVBT2 t i đi m thu.
ấ ượ ế ể ạ ố ặ ấ ệ ề ạ ể In k ho ch đo ki m ch t l ng tín hi u truy n hình s m t đ t DVBT2 t i đi m thu giao cho khách hàng.
ị ố ị ứ b) Tr s đ nh m c:
ơ ị Đ n v tính: Vùng đo
Mã hi uệ ầ Thành Ph n hao phí Đ n vơ ị ị ố ứ Tr s m c
17.11 V t tậ ư
Bút bi Cái 1
ấ Gi y in A4 Ram 0,15
ể Pin ti u (AA) Cái 6
ồ ấ ỷ ệ ả B n đ gi y t l 1/100.000 Tờ 1
ự M c máy photocopy (A3) 500gr H pộ 0,012
ự M c in laser A4 H pộ 0,008
Nhân công
ỹ ư K s 4/9 Công 6,5
ỹ ư K s 2/9 Công 6,75
Máy công cụ
Máy tính laptop Giờ 94
Máy in laser A4 Giờ 0,3
Máy photocopy Giờ 0,3
Máy GPS Giờ 12
ả Máy đo Kho ng cách laser Giờ 12
Máy nhả Giờ 12
ự ệ ể 17.12 Th c hi n đo ki m
ệ ầ a) Thành Ph n công vi c:
ứ ế ể ể ạ ợ ồ Nghiên c u k ho ch đo ki m và h p đ ng đo ki m.
ả ể ể ị ị ấ ượ ố ặ ấ ệ ề ạ ể ng tín hi u truy n hình s m t đ t DVBT2 t ỉ i đi m thu theo ch ậ Kh o sát xác đ nh các đ a đi m đo ki m ch t l ỹ ẫ d n k thu t.
ể ẩ ị ế ị ụ ỉ ẫ ụ ể ậ ỹ Chu n b và ki m tra thi ị t b , d ng c đo ki m đ nh theo ch d n k thu t.
ặ ộ ỉ ẫ ệ ắ ậ ỹ L p đ t c t ăng ten cao 10m, cáp tín hi u và ăng ten thu hình theo ch d n k thu t.
ệ ả ắ ớ ỉ ẫ ự ệ ể ả ậ ỹ L p báo hi u c nh gi i và rào b o v khu v c đo ki m theo ch d n k thu t.
ỉ ẫ ệ ắ ặ ấ ậ ố ồ ổ ỹ L p đ t máy n và đ u n i cáp tín hi u, cáp ngu n theo ch d n k thu t.
ắ ế ị ệ ộ ổ ẩ ọ ộ ạ ỉ ẫ ể ể ậ ỹ L p các thi t b đo nhi t đ , đ m, gió và t a đ t i đi m đo đ theo dõi theo ch d n k thu t.
ắ ặ ế ị ế ố ớ ườ ỉ ẫ ệ ậ ỹ L p đ t thi t b đo và k t n i máy đo v i đ ng tín hi u theo ch d n k thu t.
ế ị ệ ể ỉ ượ ệ ố ỉ ẫ ấ ậ ổ ỹ ị ở ộ Kh i đ ng thi t b đo, hi u ch nh ăng ten đ thu đ c tín hi u t t nh t và n đ nh theo ch d n k thu t.
ạ ộ ỉ ẫ ự ệ ậ ỹ ỉ ầ Th c hi n bài đo ch tiêu băng t n ho t đ ng theo ch d n k thu t.
ỉ ẫ ự ệ ầ ậ ỹ ỉ ộ Th c hi n bài đo ch tiêu đ di t n theo ch d n k thu t.
ỉ ẫ ủ ự ệ ệ ả ậ ỹ ỉ Th c hi n bài đo ch tiêu d i thông c a tín hi u theo ch d n k thu t.
ự ệ ỉ ậ ỹ Th c hi n bài đo ch tiêu t ỷ ố ỗ s l ỉ ẫ i bit theo ch d n k thu t.
ự ệ ỉ ỷ ố ỉ ẫ ạ ậ ỹ Th c hi n bài đo ch tiêu t s sóng mang trên t p âm theo ch d n k thu t.
ứ ự ệ ỉ ườ ố ỉ ẫ ể ậ ỹ Th c hi n bài đo ch tiêu m c tr ng trung bình t i thi u theo ch d n k thu t.
ỉ ẫ ư ế ậ ả ỹ In và l u file k t qu đo theo ch d n k thu t.
ọ ế ị ụ ụ ệ ườ ỉ ẫ ự ậ ỹ Thu d n thi t b , d ng c đo và v sinh môi tr ng khu v c đo theo ch d n k thu t.
ấ ượ ể ậ ả ố ặ ấ ệ ề ạ ể ị L p biên b n đo ki m ch t l ng tín hi u truy n hình s m t đ t DVBT2 t i đi m thu theo quy đ nh.
ị ố ị ứ b) Tr s đ nh m c:
ơ ị ể Đ n v tính: 01 đi m thu và ầ ố 01 t n s
Mã hi uệ ầ Thành Ph n hao phí Đ n vơ ị ị ố ứ Tr s m c
17.12 V t tậ ư
ứ ổ S A4 bìa c ng Quy nể 0,05
Bút bi Cái 0,02
ể Pin ti u (AA) Cái 0,45
ệ ẩ ử ồ C n công nghi p t y r a 99% Lít 0,2
ụ ố ỉ ị Bình x t ch ng g đa d ng Selley RP7 150g Gr 15
Bông gòn công nghi pệ Kg 0,1
Nhân công
ỹ ư K s 5/9 Công 1,22
ỹ ư K s 2/9 Công 1,22
ậ ỹ K thu t viên 6/12 Công 1,17
Máy công cụ
ụ ề ầ Máy tính laptop và Ph n m m chuyên d ng Giờ 8,95
Máy GPS Giờ 8,95
ắ ự ộ ộ C t ăng ten 10m chuyên dùng, b kit l p d ng Giờ 8,95
Ăng ten thu đo chuyên d ngụ Giờ 8,95
ố ặ ấ ệ ề Giờ 8,95 Máy phân tích tín hi u truy n hình s m t đ t DVBT và DVBT2
Máy nhả Giờ 8,95
La bàn Giờ 8,95
ế ị Thi ộ ẩ t b đo đ m và nhi ệ ộ t đ Giờ 8,95
ố ộ Máy đo t c đ gió Giờ 8,95
ệ ư ộ ấ Máy phát đi n l u đ ng công su t: 2kVA Giờ 8,95
Ghi chú:
ố ặ ấ ệ ề ệ ề ổ + Máy phân tích tín hi u truy n hình s m t đ t DVBT2 có tính năng: Phân tích ph , Phân tích tín hi u truy n hình ố ặ ấ s m t đ t DVBT2.
ể ầ ố ị ầ ố ụ ứ ả ứ ứ ớ ế + N u đi m thu ph i đo l n h n 01 t n s thì c thêm 01 t n s đ nh m c hao phí nhân công và máy công c này ượ ượ ộ c c ng thêm 0,17 và đ đ ơ c tính theo công th c sau:
Mn = Mox (1+0,17x n)
Trong đo:́
ứ
ờ
ớ ượ
+ Mn là m c nhân công và gi
máy m i đ
ề ầ ố c tăng thêm khi đo nhi u t n s .
ứ
ờ
ứ
+ Mo là m c nhân công và gi
ầ ố ớ máy ng v i 1 t n s .
ố ầ ố
+ n là s t n s tăng thêm.
ế ể ả ậ 17.13 L p báo cáo k t qu đo ki m
ệ ầ a) Thành Ph n công vi c:
ứ ậ ậ ộ ệ Thu th p toàn b tài li u làm căn c l p báo cáo.
ấ ượ ế ể ể ố ặ ấ ệ ề ạ ả Ki m tra k t qu đo ki m ch t l ng tín hi u truy n hình s m t đ t DVBT2 t ể i các đi m đo.
ể ấ ượ ố ặ ấ ệ ề ạ ỉ ẫ ể ộ ng tín hi u truy n hình s m t đ t DVBT2 t i đi m thu theo ch d n n i ậ ự ả L p d th o báo cáo đo ki m ch t l dung báo cáo.
ấ ượ ệ ế ể ả ố ặ ấ ề ệ ạ ể Trình duy t báo cáo k t qu đo ki m ch t l ng tín hi u truy n hình s m t đ t DVBT2 t i đi m thu.
ể ệ ả ấ ượ ố ặ ấ ệ ề ạ ể ng tín hi u truy n hình s m t đ t DVBT2 t i đi m thu theo quy ế Phê duy t báo cáo k t qu đo ki m ch t l ị đ nh.
ậ ơ ở ữ ệ ữ ồ ơ ư ậ ị C p nh t c s d li u và l u tr h s theo quy đ nh.
ị ố ị ứ b) Tr s đ nh m c:
ơ ị Đ n v tính: Vùng đo
Mã hi uệ ầ Thành Ph n hao phí Đ n vơ ị ị ố ứ Tr s m c
17.13 V t tậ ư
ấ Gi y in A4 Ram 0,7
ự M c in laser A4 H pộ 0,02
ự M c máy photocopy (A3) H pộ 0,02
Bút bi Cái 1
Nhân công
ỹ ư K s 5/9 Công 5,5
ỹ ư K s 2/9 Công 6,25
Máy công cụ
Máy tính laptop Giờ 90
Máy in laser A4 Giờ 0,2
Máy photocopy Giờ 0,5
Ụ Ụ M C L C
Ậ Ề Ế Ỹ Ự Ứ Ể Ề Ị Đ NH M C KINH T K THU T V ĐO KI M TRONG LĨNH V C PHÁT THANH, TRUY N HÌNH
Ầ ƯỚ Ẫ PH N I. H NG D N CHUNG
ả 1. Gi i thích t ừ ữ ng
ạ ộ ề ể ầ ẩ ậ ố ỹ 2.Yêu c u v quy chu n k thu t qu c gia trong ho t đ ng đo ki m
ộ ị 3. N i dung hao phí trong đ nh m ć ư
ạ ộ ứ ự ụ ự ệ ể ơ ị 4. Áp d ng đ nh m c trong vi c xây d ng đ n giá, d toán kinh phí cho ho t đ ng đo ki m
̀ Ứ Ự Ầ Ể Ề Ị PH N II. Đ NH M C VÊ ĐO KI M TRONG LĨNH V C PHÁT THANH, TRUY N HÌNH
ƯƠ ứ ơ ễ ể ị ườ ệ ừ ủ ề CH NG I. Đ nh m c đo ki m ph i nhi m tr ng đi n t c a các đài phát thanh, truy n hình
ế ể ậ ạ 11.11 L p k ho ch đo ki m
ể ả ị 11.12 Kh o sát và tính toán xác đ nh vùng, đi m đo
ự ể ệ 11.13 Th c hi n đo ki m
ế ể ậ ả 11.14 L p báo cáo k t qu đo ki m
ƯƠ ấ ượ ể ị ố ị ụ ộ ễ ạ ị CH ứ NG II. Đ nh m c đo ki m ch t l ng d ch v IPTV trên m ng vi n thông công c ng c đ nh
ể ế ậ ạ 12.11 L p k ho ch đo ki m
ự ệ ể 12.12 Th c hi n đo ki m
ấ ượ ự ệ ỉ ụ ụ ị ụ ố 12.13 Th c hi n th ng kê ch tiêu ch t l ng ph c v d ch v IPTV
ể ế ả ậ 12.14 L p báo cáo k t qu đo ki m
ƯƠ ấ ượ ể ị ố ệ ề ạ ể CH ứ NG III. Đ nh m c đo ki m ch t l ng tín hi u truy n hình cáp s DVBC t ế ố i đi m k t n i thuê bao
ế ể ậ ạ 13.11 L p k ho ch đo ki m
ự ệ ể 13.12 Th c hi n đo ki m
ể ế ậ ả 13.13 L p báo cáo k t qu đo ki m
ể ề ị ươ ể CH NGƯƠ IV. Đ nh m c đ ệ ứ o ki m tín hi u truy n hình cáp t ng t ự ạ t ế ố i đi m k t n i thuê bao
ể ế ậ ạ 14.11 L p k ho ch đo ki m
ự ệ ể 14.12 Th c hi n đo ki m
ế ể ậ ả 14.13 L p báo cáo k t qu đo ki m
ứ ể ố ệ ề CH ị NGƯƠ V. Đ nh m c đo ki m tín hi u phát truy n hình s DVBT2
ế ể ậ ạ 15.11 L p k ho ch đo ki m
ự ệ ể 15.12 Th c hi n đo ki m
ể ế ả ậ 15.13 L p báo cáo k t qu đo ki m
ấ ượ ị ệ ề ạ NGƯƠ VI: Đ nh m c đ ể ứ o ki m ch t l ố ệ ng tín hi u truy n hình s v tinh DVBS và DVBS2 t ể i đi m CH thu
ể ế ậ ạ 16.11 L p k ho ch đo ki m
ự ể ệ 16.12 Th c hi n đo ki m
ế ể ả ậ 16.13 L p báo cáo k t qu đo ki m
ƯƠ ấ ượ ố ặ ấ ệ ề ạ ể CH NG ể VII: Đo ki m ch t l ng tín hi u truy n hình s m t đ t DVBT2 t i đi m thu
ể ế ạ ậ 17.11 L p k ho ch đo ki m
ự ể ệ 17.12 Th c hi n đo ki m
ế ể ậ ả 17.13 L p báo cáo k t qu đo ki m