Thuat ngu y khoa
́ ̀ ̀ ̣ giać ̣a ̀
̉n ̃ ́
̣u ́ ́
̣c ̀ ̣c) ̀ ́ ưnǵ ́ ̀
̣ch) ̀
́ ́ ́ ́ ̃ ̣t ́ ̃ ́ ́ ̃ ̣ ́ ̣ daỳ ́ ́ spinal cord : dây cột sônǵ ligament : dây chăng̀ umbilical cord : dây rôń vocal cords (vocal folds) : dây thanh âm (nêp thanh âm) nerve : dây thân kinh optic nerve : dây thân kinh thi sciatic nerve : dây thân kinh to spermatic cord : dây tinh́ positive : dương tinh́ penis : dương vật bronchodilator : dan phê qua stomach : dạ daỳ skin : da sign : dâu hiê fingerprint : dâu vân tay metastasis : di căn sequelae : di chưnǵ genetics : di truyên ho hereditary : di truyên (thuô subcutaneous : dươi da subdural : dươi mang c nutrition : dinh dương̃ libido : dục năng allergen : dị nguyên allergy : dị ưnǵ anomaly : dị tật endemic : dịch địa phương mucus : dịch nhây (niêm di epidemiology : dịch tể học pancreatic juice : dịch tụy gastric juice : dịch vị prophylaxis : dự phong̀ Ringer's solution (Ringer's mixture) : dung dịch Ringer's(hôn d̃ ược) tolerance : dung nạp medial : ở giưã cochlea : ôc tai syringe : ông chich duct : ông dân bile duct : ông dân mâ hepatic duct : ông gan nasolacrimal duct : ông mui lê stethoscope : ông nghe gastroscope : ông soi da urethroscope : ông soi niê ̣u đạo bronchoscope : ông soi phê qua ̉n ́ ́
̉n ́ ưc ăn ́ ́
̉ ́ ̣ch ̃
́
́
̣o ̀ ́ ̣ ̉e ̣c, chăm soc ś ưc kho ́ ́
́ ́ ́ ́ ́
́ ̀ ̉ huyêt câu ̀ ́ ̀ ̣ch (sự) ̃ ̀
ưng nhâ ̣n chêt́ ́ ́ ̣n y khoa ưng nhâ ́ ́
̣ch ̃
̣o ́
̉ tay ́ ́ ̣nh nôi môi ̀ laryngoscope : ông soi thanh qua alimentary canal : ông th tendon : gân Achilles tendon : gân, got́ hepatotoxic : gây độc gan pathogenic : gây bệnh induction : gây cảm ưnǵ spinal anesthesia : gây mê tuy sông immunization : gây miên di fracture : gay x̃ ương liver : gan tourniquet : garô xoăń heel : got chân flexion : gâṕ transplantation : gheṕ skin graft : ghep da kyphosis : gu l̀ ưng kyphoscoliosis : gu, ve cornea : giac mac health education : giao du malingering : giả bệnh anoxia : giảm ô xy mô hypocalcemia : giảm can xi huyêt́ hypoglycemia : giảm gluco huyêt́ hypotension : giảm huyêt ap, huyêt ap thâp hypoparathyroidism : giảm năng cận giaṕ hypohidrosis : giảm tiêt mô hôi pancytopenia : giảm toan thê vasodilatation : gian ma neurosyphilis : giang mai thân kinh coitus (sexual intercourse, copulation) : giao hợp death certificate : giây ch medical certificate : giây ch worm : giun Ascaris : giun đuã Pinworm (threadworm) : gium kim hookworm : giun moć helminth : giun sań Immunoglobulin (Ig) : globulin miên di respiration : hô hâṕ artificial respiration : hô hâp nhân ta corma : hôn mê hip : hông carpal tunnel syndrome : hội chưng ông cô homeostasis : hăng đi artifact (artefact) : hinh gia ̉ tạo ̀
̀
́ ̀
̣u quản ̀ ̀ ̀
̀ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ng ̣
́
ư thận ́ ̣t (đại trang̀ ́ ́ ́
́ ́ ́ ̉m miên di ̉i ́ ̃ ́ ̣ch măc pha ̣ng ́ ̣n sươn)̀ ́
́ ́ ́ ̀ ̀
̀
́ ́ ́ ́
́ jaw : ham̀ Menstruation (catamenia) : hanh kinh sneeze : hăt h́ ơi submucosa : hạ niêm ganglion : hạch Adenoids (pharyngeal tonsils) : hạch (hạch hạnh nhân ở họng) lymph node : hạch bạch huyêt́ baldness : hoi đâu bilateral : hai bên reflux : hôi l̀ ưu aortic regurgitation : hôi h̀ ưu động mạch chủ nhật Vesicoureteric reflux : hôi l̀ ưu ban quang niê ileum : hôi trang antrum : hang pharynx : họng Erythrocyte (red blood cell) : hông câu red blood cell : hông huyêt câu oropharynx : hong miê fossa : hố sella turcica : hô yên syndrome : hội chưnǵ nephrotic sydrome : hội chưng h irritable bowel syndrome (spastic colon, mucous colitis) : hội chưng kich thich ruô co thăt)́ Withdrawal Symptoms : hội chưng rut thuôc AIDS : hội chưng suy gia Hyperkinetic syndrome : hội chưng tăng đô Tietze's syndrome (costochondritis) : hội chưng tietz (viêm su anus : hậu môn postpartum : hậu sản ương vo ̉ naõ centripetal : hương tâm, h abrasion : hơt ra (s ự) ự), mai mon (s aortic stenosis : hẹp động mạch chủ phimosis : hẹp bao quy đâù pyloric stenosis : hẹp môn vị mitral stenosis : hẹp van hai lá coughing : ho nervous system : hệ thân kinh Necrosis (modification) : hoại tử thyroid-stimulating hormone (thyrotrophin, TSH) : homon kich thich tuyên giap sex hormone : hormone sinh dục growth hormone (GH, somatotrophin) : hormone tăng trưởng aspiration : hút suction : hut́ blood pressuare : huyêt aṕ systolic pressure : huyêt ap tâm thu ́ ́
́ ̣c ́ ́
̀
ự) ́ ́ ́ ́ ̉
́ ược ̀ ̀ ́ ́ ́
́ ́
́ ́
́ ương ham̀ ́ ̣ hạn chế ́ ̀
̣u ́
̀ ̀
ợt ́ ́ ̃ ̀ ́
́ ̣p ̀ ̣c ́ ́ ̀ ̀ ́ ́ ̀ ̉n vi ́ ́ ́ ́ ́ ́ serum (blood cerum) : huyêt thanh serology : huyêt thanh ho inhalation : hit, xông belching : ợ hơi tinnitus : u tai regurgitation : ợ, phản ngược traction : keo (s antacid : khang acid antigen : khang nguyên antibody : khang thê dry eye : khô măt́ intolerance : không dung nạp incontinence : không kiêm chê đ impalpable : không sơ thây indigestion : không tiêu hoa, kho tiêu tenorrhaphy : khâu gân hemoptysis : khạc huyêt, ho ra mau tumor : khôi ú claudication : khập khiêng̃ leukorrhea : khi h́ ư, huyêt trăng joint : Khơṕ Temporomandibular joints : khơp thai d frozen shoulder : khơp vai bi dermatology : khoa bệnh ngoai da orthopedic : khoa chỉnh hinh̀ urology : khoa tiêt niê nasal cavity : khoang muĩ caviry : khoang, ổ wheeze : kho khe pelvis : khung chậu tenis elbow : khuỷu tay quân v̀ trachea : khi qua ̉n emphysema : khi thung (tran khi) needle : kim menses : kinh nguyệt night terror : kinh sợ ban đêm birth control : kiểm soat sinh forceps : kêm, ke conjunctiva : kêt ma colon : kêt trang trimester : ky ba thang parasite : ky sinh trung microscope : kinh hiê smear : kinh phêt ophthalmoscope : kinh soi đay măt arthroscope : kinh soi kh ơṕ ́
ự) ̀ ̣ ̀ ́ ̣nh học ̃ ̣c ̀ ̀ ́ ̣t ̀
̃ ̃ ̀ ̣ giać ̃ ̀ ̀ ̀
̉i niệu quản ́
̃ ̀
́
́ ́
ơ ̃
̀
̣ daỳ ́ ̣ cam mêm) ́ ̀ ̀ ́ ́ ̀ ư thê năm (loet do ap suât) ́ ́ ̀ ́ ́ ́ spleen : lach́ eyebrow : lông maỳ eyelash : lông mi hair : lông, toć sedation : lam diu (s benign : lanh tinh geriatrics : lao bê sexual abuse : lạm dụng tinh du exophthalmos : lôi măt intussusception : lông ruô miliary tuberculosis : lao hạt kê Pulmonary tuberculosis : lao phổi tuberculin : lao tố foramen : lỗ nares : lô mui fistula : lô rõ optic foramen : lô thi menarche : lân hanh kinh đâu suponation : lật ngửa ureterolithotomy : lây so tongue : lươĩ uvula : lươi ga lingual : lươi ̃ (thuộc) malunion : liên x̀ ương sai lệch palsy : liệt paralysis : Liệt Hemiplegia (hemiparesis) : liệt ban thân Bell's palsy : liệt Bell paraplegia : liệt chi dươí spastic paralysis : liệt co cưnǵ cerebral palsy : liệt naõ substitution therapy : liệu phap thay thê liter : Lit́ hordeolum : lẹo măt́ anxiety : lo âu species : loại muscular dystrophy : loạn dương c psychosis : loạn tâm thâǹ neurosis : loạn thân kinh pinna (auricle) : loa tai (tiểu nhi)̃ ulcer : loet́ gastric ulcer : loet da soft sore (chancroid) : loet mêm (ha duodenal ulcer : loet ta trang Bedsore (decubitus ulcer pressure sore) : loet theo t esophageal ulcer : loet th́ ực quản
́ ́ peptic ulcer : loet tiêu hoa centrifugal : ly tâm