
Ch ng 1 ươ
TH C V T NGÀNH H T TR NỰ Ậ Ạ Ầ
(Pinophyta)

1.1. B Tuộ ế
1.1.1. Hä TuÕ - Cycadaceae

Đ c đi m chung c a hặ ể ủ ọ
Cây g th ng xanh, thân khí sinh ỗ ườ
hình tr tròn, th ng ụ ườ không phân
nhánh.

Đ c đi m chung c a hặ ể ủ ọ
Lá non hình v y, ph lông ả ủ
màu g s tỉ ắ Lá tr ng thành xanh đ m, ưở ậ
t p trung trên ng n ậ ọ

- Nón đ n tính cùng g c ho c khácơ ố ặ
g c m c ng n cây.ố ọ ở ọ
+ Lá bào t đ c (nh ) hình v y ho c ử ự ị ả ặ
hình khiên x p xo n c, m t d i ế ắ ố ặ ướ
mang nhi u túi bào t . ề ử
- Nón đ n tính cùng g c ho c khácơ ố ặ
g c m c ng n cây.ố ọ ở ọ
+ Lá bào t đ c (nh ) hình v y ho c ử ự ị ả ặ
hình khiên x p xo n c, m t d i ế ắ ố ặ ướ
mang nhi u túi bào t . ề ử
Đ c đi m chung c a hặ ể ủ ọ
Lá bào t cái (lá noãn) x thùy d ng ử ẻ ạ
lông chim có cu ng dài; men hai ố
bên cu ng có 2 – 8 lá noãn. ố
Lá bào t cái (lá noãn) x thùy d ng ử ẻ ạ
lông chim có cu ng dài; men hai ố
bên cu ng có 2 – 8 lá noãn. ố
Noãn (h t) hình c u b t ho c trái ạ ầ ẹ ặ
xoan, th ng có màu đ vàng.ườ ỏ
Noãn (h t) hình c u b t ho c trái ạ ầ ẹ ặ
xoan, th ng có màu đ vàng.ườ ỏ

