Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự ạ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p – T do –H nh phúc
Ự
Ế
THUY T MINH D ÁN
NÂNG CÔNG SU T NHÀ MÁY Ả
Ấ U CÔNG TY CP
Ấ ƯỢ R
S N XU T R ƯỢ ấ
Ố Ế ả
ẩ
U QU C T ệ Công su t 7.392 tri u lít s n ph m/năm
ị ể ươ ệ Đ a đi m: 258/9B Kp.Chiêu Liêu, P.Tân Đông Hi p, Dĩ An, Bình D ng
ủ ầ ư ổ ầ ố ế ượ Ch đ u t : Công ty C ph n R u Qu c T
ươ Bình D ng Tháng 11 năm 2013
Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự ạ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p – T do –H nh phúc
Ự
Ế
THUY T MINH D ÁN
NÂNG CÔNG SU T NHÀ MÁY Ả
Ấ U CÔNG TY CP
Ấ ƯỢ R
S N XU T R ƯỢ ấ
Ố Ế ả
ẩ
U QU C T ệ Công su t 7.392 tri u lít s n ph m/năm
Ố Ế CH Đ U T Ổ Ầ Ủ Ầ Ư ƯỢ Ư Ấ CÔNG TY C PH N R U QU C T Ầ Ư
(Giám đ c)ố
ổ ố Ơ Ị Ư Ấ Đ N V T V N CÔNG TY CP T V N Đ U T Ả TH O NGUYÊN XANH (T ng Giám đ c)
Ỗ Ệ Ễ Đ MINH VI T NGUY N VĂN MAI
ươ Bình D ng Tháng 11 năm 2013
Ụ
Ụ
M C L C
ụ
ử ấ
ố
ệ
ả ả ự Ổ ổ
ợ
Ế
ơ ở ả ị
ỉ
ả
ệ ộ ạ 6 ........................................................................................... III.3.1. H ng m c công trình ấ ướ ạ ệ ố 7 .................................................................................... c s ch III.3.2. H th ng c p n ư ướ ệ ố c m a 7 ................................................................................... III.3.3. H th ng thoát n ả ướ ệ ố c th i 7 .................................................................................... III.3.4. H th ng thoát n ả ướ ệ ố 7 ................................................................................... c th i III.3.5. H th ng x lý n ệ ệ ố III.3.6. H th ng c p đi n 8 .............................................................................................. ệ ố III.3.7. H th ng giao thông 8 ............................................................................................ 8 III.3.8. Thông gió ............................................................................................................. ệ ố III.3.9. H th ng ch ng sét và PCCC 8 ............................................................................. ế ị IV.2. Thi t b máy móc 11 ................................................................................................. ấ ượ ả 12 ...................................................................................... u IV.3. Quy trình s n xu t r ấ ượ ạ u m nh IV.3.1. Quy trình s n xu t r 12 ......................................................................... ấ ượ IV.3.2. Quy trình s n xu t r 12 ........................................................................... u vang ờ 15 ............................................................................................. IV.5. Th i gian th c hi n Ứ Ầ Ư Ự ƯƠ CH NG V: T NG M C Đ U T D ÁN 16 ..................................................... ứ ầ ư ộ V.1. N i dung t ng m c đ u t 16 ................................................................................... ầ ư ể ổ ố V.2. Bi u t ng h p v n đ u t 18 .................................................................................... Ệ Ả ƯƠ 19 NG VI: HI U QU KINH T TÀI CHÍNH .............................................. CH ế và c s tính toán VI.1. Các gi đ nh kinh t 19 ............................................................... ấ ấ ả VI.2. Công su t s n xu t 19 ............................................................................................. ủ ự 20 VI.3. Tính toán chi phí c a d án .................................................................................. ố VI.3.1. Giá v n hàng bán 20 ............................................................................................... ủ ộ VI.3.2. Lao đ ng c a nhà máy 20 ..................................................................................... ạ ộ 23 VI.3.3. Chi phí ho t đ ng .............................................................................................. ừ ự VI.4. Doanh thu t 23 d án ............................................................................................... ế ủ ự c a d án VI.5. Các ch tiêu kinh t 25 .............................................................................. ế ự ệ 25 ...................................................................................... d án VI.5.1 Hi u qu kinh t ư ự VI.5.2 Báo cáo ngân l u d án 25 ...................................................................................... ế ả 26 xã h i ..................................................................... VI.6. Đánh giá hi u qu kinh t
Ấ ƯỢ
Ự
Ả
ƯỢ
Ố Ế
Ấ D ÁN NÂNG CÔNG SU T NHÀ MÁY S N XU T R
U CÔNG TY CP R
U QU C T
ấ
ả
ẩ
ệ Công su t 7.392 tri u lít s n ph m/năm
ƯƠ
Ớ
Ủ Ầ Ư
Ự
Ệ
Ề
CH
NG I: GI
I THI U V CH Đ U T VÀ D ÁN
ệ ề ủ ầ ư I.1. Gi
ố ượ ế ầ : Công ty C ph n R u Qu c T
ầ ư ỉ ươ t nh Bình D ng
ầ
ỗ ố Ch c v : Giám đ c ệ t
ạ ị ứ ụ ệ ươ
ấ ả ẩ ả ớ i thi u v ch đ u t ủ ầ ư Ch đ u t ấ Gi y phép ĐKKD s ơ ấ N i c p Ngày đăng ký l n 1ầ Ngày đăng ký l n 10 ậ ệ Đ i di n pháp lu t ỉ ụ ở Đ a ch tr s Ngành nghề ổ ố : 3700330979 ạ ở ế : S K ho ch Đ u t : 30/12/1999 : 24/9/2012 : Đ Minh Vi : 258/9B, Kp.Chiêu Liêu, P.Tân Đông Hi p, Dĩ An, Bình D ng : S n xu t các s n ph m r ượ u
ự I.2. Mô t
ả ấ
ầ ư ị ấ ượ u ệ
ệ ẩ
ượ ư ạ ả ơ ộ s b thông tin d án ự Tên d án ể Đ a đi m đ u t Công su tấ S n ph m : Nâng công su t nhà máy s n xu t r ươ : 258/9B, Kp.Chiêu Liêu, P.Tân Đông Hi p, Dĩ An, Bình D ng ả : 7.392 tri u lít s n ph m/năm ượ : R u vang và r u m nh nh : Congnac, Brandy, Whisky, Gin,
ẩ ả Rum, Vodka;
Di n tích nhà máy M c tiêu đ u t ượ
ệ ụ ầ ư ấ ệ : 22,839 m2 : Nâng công su t nhà máy s n xu t r u
ả ẩ ờ ả ế ớ u vang ho t đ ng v i công su t 1 máy chi ấ ượ lên 7.392 tri u lít/năm. ượ u và s n ph m r t 2,000 chai/gi
ế ấ ờ ; t 1,200 chai/gi
ụ ạ M c đích đ u t
ạ ộ Trong đó r m nh có công su t 2 máy chi : ủ ầ ữ ề ẩ ạ ấ ầ ư Đáp ng nhu c u c a ng i tiêu dùng v nh ng s n ph m r
ế ứ ế ớ ớ ẻ ả ạ ứ ti ng th gi ng cao, không gây h i cho s c kh e.
ế ệ ướ ổ ượ u vang, m nh n i ỏ ạ ệ ủ c a Nhà n c.
ỗ ợ ả ệ ộ ệ ồ t ki m ngu n ngo i t ị ươ ườ ấ ượ i v i giá thành r , ch t l ầ ộ ỏ ế i quy t vi c làm cho lao đ ng đ a ph Đóng góp m t ph n không nh trong vi c ti H tr gi ng và làm tăng ngân sách Nhà
n
ủ ầ ư ự ế ự ả ả : Tăng quy mô công su tấ : Ch đ u t tr c ti p qu n lý d án thông qua ban Qu n lý d ự
ả ậ thành l p.
ầ ổ ư ầ ừ ự án do ch đ u t ổ ứ ầ ư ứ : T ng m c đ u t ban đ u t lúc xây d ng nhà máy là
c.ướ ứ ầ ư Hình th c đ u t Hình th c qu n lý ứ ủ ầ ư T ng m c đ u t 17,802,889,515 đ ng.ồ
ủ ự ắ ầ ạ ộ ờ ự ạ ộ : Th i gian ho t đ ng c a d án là 20 năm và b t đ u ho t đ ng
Th i gian th c hi n ệ ờ ừ t năm 2014;
ứ I.3. Căn c pháp lý
ộ ướ ự ủ ậ ố ố Lu t Xây d ng s 16/2003/QH11 ngày 17/6/2003 c a Qu c H i n c CHXHCN Vi ệ t
Nam;
1
ị ư ấ
ầ ư
ả
ơ
ộ ướ ủ ậ ấ ố ố Lu t Đ t đai s 13/2003/QH11 ngày 26/11/2003 c a Qu c H i n c CHXHCN Vi ệ t
v n: Công ty CP T v n Đ u t
Th o Nguyên Xanh
Nam; ư ấ Đ n v t
Ấ ƯỢ
Ự
Ả
ƯỢ
Ố Ế
Ấ D ÁN NÂNG CÔNG SU T NHÀ MÁY S N XU T R
U CÔNG TY CP R
U QU C T
ấ
ả
ẩ
ệ Công su t 7.392 tri u lít s n ph m/năm
ầ ư ố ộ ướ ủ ố Lu t Đ u t ậ s 59/2005/QH11 ngày 29/11/2005 c a Qu c H i n c CHXHCN Vi ệ t
Nam;
ậ ệ ố ủ ố ộ ướ c CHXHCN
Vi t Nam;
ộ ướ ầ ố ủ ậ ấ ố Lu t Doanh nghi p s 60/2005/QH11 ngày 29/11/2005 c a Qu c H i n ệ Lu t Đ u th u s 61/2005/QH11 ngày 29/11/2005 c a Qu c H i n c CHXHCN Vi ệ t
Nam;
ấ ộ ủ ả ậ ố Lu t Kinh doanh B t đ ng s n 63/2006/QH11 ngày 29/6/2006 c a Qu c H i n ộ ướ c
ệ CHXHCN Vi
t Nam; ế ậ ủ ệ ố ố
ệ n
ườ ủ ậ ố ố ng s 52/2005/QH11 ngày 29/11/2005 c a Qu c H i n ộ ướ c
c CHXHCN Vi ệ t Nam;
Lu t Thu thu nh p doanh nghi p s 14/2008/QH12 ngày 03/6/2008 c a Qu c H i ậ ộ ướ t Nam; Lu t B o v môi tr ả ệ CHXHCN Vi ộ ậ ộ ướ ự ố ủ ố B lu t Dân s s 33/2005/QH11 ngày 14/6/2005 c a Qu c H i n c CHXHCN Vi ệ t
Nam;
ị ủ ậ ố ố Lu t Thu Giá tr gia tăng s 13/2008/QH12 ngày 03/6/2008 c a Qu c H i n ộ ướ c
ệ
CHXHCN Vi ị ị ủ ủ ề ệ ự ả
ự
ế t Nam; ố xây d ng công trình; ố ị ủ ề ủ
ị ấ lu t Đ t đai; ị ủ ề ủ ế
ủ ủ ế ị ị ố ệ ố Ngh đ nh s 12/2009/NĐCP ngày 12/02/2009 c a Chính ph v vi c Qu n lý d án ầ ư đ u t Ngh đ nh s 181/2004/NĐCP ngày 29 tháng 10 năm 2004 c a Chính ph v thi hành ậ Ngh đ nh s 124/2008/NĐCP ngày 11 tháng 12 năm 2008 c a Chính Ph v thu thu ậ Ngh đ nh s 123/2008/NĐCP ngày 08/12/2008 c a Chính ph Qui đ nh chi ti t thi
ị ế hành Lu t Thu giá tr gia tăng;
ị nh p doanh nghi p; ị ậ ị ị
ự ủ ậ ổ ứ ẩ ng trong các khâu l p, th m đ nh, phê duy t và t
ạ ế ươ ệ ể
ủ ề ệ
ẫ ủ ệ ậ ả
ườ ư ủ ủ ng; ạ ỗ ợ u đãi, h tr ho t
ườ ng;
ủ ề ủ ả ố
ủ ả ấ ố ủ 12/11/ 2012 c a Chính ph v/v s n xu t kinh doanh
ủ
ế ượ ộ ộ ườ ườ ẫ ườ ng ế ng và cam k t c, đánh giá tác đ ng môi tr ng chi n l
2
ị ư ấ
ầ ư
ả
ơ
ư ấ Đ n v t
v n: Công ty CP T v n Đ u t
Th o Nguyên Xanh
Ngh đ nh 140/2006/NĐCP c a Chính ph ngày 22 tháng 11 năm 2006 quy đ nh vi c ị ệ ủ ị ế ệ ườ ệ ả b o v môi tr ch c th c hi n các chi n ạ ượ ự c, quy ho ch, k ho ch, ch ng trình và d án phát tri n; l Ngh đ nh s 80/2006/NĐCP ngày 09 tháng 8 năm 2006 c a Chính ph v vi c qui ố ị ị ị ộ ố ề ủ ướ ế ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t b o v môi tr t và h đ nh chi ti Ngh đ nh ị số 04/2009/NĐCP ngày 14/01/2009 c a Chính ph v/v ị ệ ả ộ đ ng b o v môi tr Ngh đ nh s 112/2009/NĐCP ngày 14/12/2009 c a Chính ph v qu n lý chi phí đ u ị ầ ị ự ư xây d ng công trình; t Ngh đ nh s 94/2012/NĐCP ngày ị ị u;ượ r Thông t ư ố s 05/2008/TTBTNMT ngày 08/12/2008 c a B Tài nguyên và Môi tr ề ướ h ườ ệ ả b o v môi tr ng d n v đánh giá môi tr ng;
Ấ ƯỢ
Ự
Ả
ƯỢ
Ố Ế
Ấ D ÁN NÂNG CÔNG SU T NHÀ MÁY S N XU T R
U CÔNG TY CP R
U QU C T
ẩ
ấ
ả
ệ Công su t 7.392 tri u lít s n ph m/năm
ể ệ ướ
ế ị ế ạ ộ ế ươ t Nam đ n năm 2015, i Quy t đ nh ượ c B Công th ả i khát Vi ệ ng phê duy t ngày 21/5/2009, t
ồ
ố ậ ấ ượ ố u s 0615/GPBCT ngày 6/2/2009; ệ ọ ở ỉ ươ ườ
Quy ho ch phát tri n Ngành Bia R u N c gi ạ ượ ầ t m nhìn đ n năm 2025 đã đ ố s 2435/QĐBCT; Quy chu n k thu t qu c gia v đ u ng có c n: QCVN 63 :2010/BYT; ề ồ ố ỹ ẩ Gi y phép s n xu t r ả ấ D án đã đ ượ S Khoa H c – Công Ngh và Môi Tr ự ế ạ ậ s ố 18/KHCNMT ngày 28/02/2000 v vi c
ườ ự ậ ố CP R u Qu c T ề ệ Đăng ký đ t tiêu chu n i ạ Khu ph Chiêu Liêu, Ph ế t
ng cho d án thành l p Công ty ị ố ớ ấ ỉ ượ ươ v i công su t 500 ậ ng T nh Bình D ng xác nh n ẩ môi ườ ng .000 chai t c ứ 350.000 lít
3
ị ư ấ
ầ ư
ả
ơ
ư ấ Đ n v t
v n: Công ty CP T v n Đ u t
Th o Nguyên Xanh
c theo phi u xác nh n tr ệ Tân Hi p Đông, Th xã Dĩ An, T nh Bình D ng ẩ ả s n ph m/năm
Ấ ƯỢ
Ự
Ả
ƯỢ
Ố Ế
Ấ D ÁN NÂNG CÔNG SU T NHÀ MÁY S N XU T R
U CÔNG TY CP R
U QU C T
ấ
ả
ẩ
ệ Công su t 7.392 tri u lít s n ph m/năm
ƯƠ
Ầ Ư Ự
Ự Ầ
CH
Ế NG II: S C N THI T Đ U T D ÁN
ở ặ ư ượ ạ ừ ượ ườ R u ngo i t lâu đã tr ề c nhi u ng
ể ử ụ thành m t hàng a chu ng đ ạ ệ ế t vào các d p l
ặ ứ ầ
ạ ạ ở ơ
ể ị ượ ượ ạ u khai v , r
ế ể ầ ệ ớ ể ượ ơ ả ạ ồ i tiêu dùng ặ ị ễ , ị ườ i tiêu dùng, th tr ng ẫ ạ u ngo i cũng d n tr nên phong phú và đa d ng h n v ch ng lo i, ki u dáng l n giá u cocktail c chia thành ba nhóm r u m nh) v i 6 dòng c b n, bao g m: Whisky, Brandy, Vodka, Rhum, Gin và
ộ ườ ọ ch n mua đ s d ng ho c làm quà bi u cho b n bè và ng i thân, đ c bi ế ườ ủ t. Chính vì th , đ đáp ng nhu c u ngày càng tăng cao c a ng t ề ủ ượ r ả ượ ượ u (r c . R u ngo i hi n nay có th đ ượ và r Tequila.
ẩ ả ầ ượ
ố ế ầ ư ữ ượ u, đ u nh ng năm 2000, khi xu h ổ đã đ u t
ớ ả ấ ộ ả
ỉ ệ ấ ệ
ậ ả ữ ậ ợ
ạ ệ ướ ướ ng trong n ấ ư c cũng nh ngoài n
ồ ấ ẩ ề ề ớ ế
ưở ạ ộ ủ ấ ế ng chung c a suy thoái kinh t
ữ ữ ạ ư ệ ầ ị ườ
ậ ả ấ ủ ụ ả ướ ậ
ấ ế ả ượ ạ
ư ả ượ
ạ
ế ố
ả ượ ả ượ ng n ạ ộ ầ ở ạ ớ ượ
ế ẩ ả ạ
ướ ề ng Sau nhi u năm kinh doanh các s n ph m r ể ượ ầ xây u ngo i ngày m t m r ng, Công ty C ph n R u Qu c t ở ượ u v i công su t 500,000 chai/năm (700ml/chai) ươ . ng Tân Đông Hi p, huy n Dĩ An, t nh Bình D ng ầ i, nhu c u ế c cùng v i vi c công ty ký k t ế ế t k . ớ cùng v i ồ ợ ng n i đ a cũng nh vi c không nh n nh ng h p đ ng c ngoài làm cho tình hình s n xu t c a công ty không kh quan, vì v y nhà ạ ộ ng đ t 338,216 chai, năm ả ạ ạ ng đ t 335,498 chai, năm 2012 s n ng đ t 208,620 chai, năm 2011 s n l ạ ng đ t 123,354 chai. Qua năm 2014, ng đ t 221,510 chai, 6 tháng đ u năm 2013 s n l ấ ướ ướ ị ườ i v i th tr ng đ n công su t c ngoài và h ế ấ ớ u vang ho t đ ng v i công su t 1 máy chi t 2,000 t 1,200 chai/gi ả ự
ả ế ẫ ẩ
ụ ủ ừ ấ ớ ẩ
ờ ; ầ ư i pháp đ u t ả ấ ng khách hàng; làm t ự ầ ư ị ả ể ề chi u sâu, ả ẩ ng s n ph m; c i ti n m u mã, s n xu t thêm s n ph m; s n ố t , nâng công
ứ ị ườ ấ ả ứ
ả
ẽ ượ ộ ể ề ư
c và n ế ỏ ươ ạ ị ạ ộ ướ , t o vi c làm cho lao đ ng t ự c
ự ằ ầ ̣
ự ầ ư ầ ẩ ệ ả ẩ ng. ạ ườ c ng i tiêu dùng trong ẽ óng góp m t ph n không nh trong ầ hào s đ ệ ng và i đ a ph ấ Nâng công su t nhà máy ế t trong giai là s đ u t c n thi
4
ị ư ấ
ầ ư
ả
ơ
ư ấ Đ n v t
v n: Công ty CP T v n Đ u t
Th o Nguyên Xanh
ạ ở ộ ạ phát tri n r ẩ ự d ng nhà máy s n xu t các s n ph m r ố s ố 258/9B, khu ph Chiêu Liêu, ph ườ ớ ầ Nh ng năm đ u m i thành l p, tình hình s n xu t kinh doanh có nhi u thu n l ị ườ ụ ạ tiêu th m nh t i th tr ợ nhi u h p đ ng gia công xu t kh u nên có năm nhà máy ho t đ ng đ n công su t thi ả Tuy nhiên, trong nh ng năm g n đây, do nh h ộ ị ứ s c tiêu th gi m m nh trên th tr ả gia công n ụ ể máy ch a ho t đ ng h t công su t. C th : năm 2009 s n l 2010 s n l ượ l ế ượ Công ty CP R u Qu c T quay tr l ệ ố i đa 7.392 tri u lít/năm; trong đó r t ượ ấ ờ u m nh có công su t 2 máy chi và s n ph m r chai/gi ệ ẽ ế ụ ớ ờ i Công ty s ti p t c th c hi n các gi Trong th i gian t ả ả ấ ượ nâng cao năng su t, ch t l ị ế ợ ố ượ ả ph m phù h p v i th hi u và kh năng tiêu th c a t ng đ i t ẩ ế ả công tác qu ng bá và ti p th s n ph m; nghiên c u và tri n khai d án đ u t ầ ủ ấ ượ su t s n xu t r u đ đáp ng nhu c u c a th tr ẩ ớ ạ i, v i ni m tin s n ph m do chúng tôi t o ra s đ Tóm l ướ ướ ề ộ ớ n c ngoài a chu ng, v i ni m t ệ ạ ệ ủ ồ ệ vi c ti t ki m ngu n ngo i t c a Nhà n ́ ấ ấ nh t là góp ph n tăng gia tri xu t kh u, chúng tôi tin r ng d án ấ ượ lên công su t 7.392 tri u lít s n ph m/năm ấ ả s n xu t r u ệ đo n hi n nay.
Ấ ƯỢ
Ự
Ả
ƯỢ
Ố Ế
Ấ D ÁN NÂNG CÔNG SU T NHÀ MÁY S N XU T R
U CÔNG TY CP R
U QU C T
ẩ
ấ
ả
ệ Công su t 7.392 tri u lít s n ph m/năm
ƯƠ
Ầ Ư Ự
Ể
Ị
CH
NG III: Đ A ĐI M Đ U T D ÁN
ả u
ấ ầ ư ạ ố t c đ u t " s đ i s 258/9B, khu ph Chiêu Liêu, ph ấ ượ lên công su t 7.392 tri u lít s n ả ệ ấ ệ ườ ng Tân Đông Hi p,
ươ ị ị III.1. V trí đ a lý ự “Nâng công su t nhà máy s n xu t r D án ố ẽ ượ ẩ ph m/năm ỉ ệ huy n Dĩ An, t nh Bình D ng.
ế ị ớ ướ ạ ộ ấ ơ ồ ị Hình: S đ v trí đ t ng ti p giáp nh sau:
ộ ạ
ườ ng ĐT 743.
ườ ự ự ế ằ ầ ố ố ng ĐT 743 là tuy n đ ng chính n i thành ph Th ủ
ầ ố ồ
ượ c xác đ nh nh sau: ư V trí ho t đ ng v i các h + Phía Nam giáp Công ty CP Đ i Thiên L c. ấ ố + Phía Đông giáp đ t tr ng. + Phía Tây giáp đ ệ ắ + Phía B c giáp Doanh nghi p sách Thành Nghĩa Tp.HCM. ườ Khu v c d án n m g n đ ộ ớ ọ ộ ủ T a đ c a khu đ t d án đ ố ệ D u M t v i thành ph Biên Hòa và Tp.H Chí Minh. ấ ự ể S hi u đi m
Y(m) 1209168 1209171 1209192 1209245
1 2 3 4
5
ị ư ấ
ầ ư
ả
ơ
ư ấ Đ n v t
v n: Công ty CP T v n Đ u t
Th o Nguyên Xanh
ị ư ệ ọ ộ ọ ộ H t a đ : VN 2000) T a đ ( X (m) 0608658 0608685 0608843 0608846
Ấ ƯỢ
Ự
Ả
ƯỢ
Ố Ế
Ấ D ÁN NÂNG CÔNG SU T NHÀ MÁY S N XU T R
U CÔNG TY CP R
U QU C T
ấ
ẩ
ả
ệ Công su t 7.392 tri u lít s n ph m/năm
0608854 0608686
1209224 1209211
nhiên
5 6 ệ ự ề III.2. Đi u ki n t ị III.2.1. Đ a hình ị
ầ ả ồ ắ
ề ướ ợ Đ a hình trung du cao d n v h ắ ể ệ ừ ồ
ề ằ ẳ
ự ớ
ự ố ồ ị ệ ấ ố ằ ị ấ ự ồ ộ ươ ẳ ng đ i b ng ph ng, cao đ t
ự ộ ậ ng B c, có các d i đ i cao và đi m cao đ c l p. ư Phía B c có cao trình 40 50 m, thích h p cho tr ng r ng và cây công nghi p lâu năm nh ắ ấ cao su. V phía Nam cao trình th p trung bình 20 30 m, đ t đai b ng ph ng ít b chia c t ậ ợ ự ộ ạ i cho cây tr ng và xây d ng. Khu v c th c hi n d án t o thành vùng r ng l n, thu n l ằ ậ ề ươ n m trong vùng có đ a hình t ng đ i đ ng đ u, r t thu n ệ ệ ti n cho vi c xây d ng.
III.2.2. Khí h u ậ
ậ ự ầ ư ự ủ ặ ể d án mang nh ng đ c đi m chung c a vùng, đó là nhi
Khí h u khu v c đ u t ẩ ệ ữ ư ừ ừ ả tháng 5 – 11; mùa khô t ệ t kho ng tháng
ướ ế ượ ư ư ừ ớ ớ đ i gió mùa, nóng m v i 2 mùa rõ r t: mùa m a, t c đ n tháng 4 năm sau. 12 năm tr ng m a trung bình hàng năm t L
ư ề ấ ấ
ướ ư ề
ấ ớ ố 1,800 – 2,000mm v i s ngày có m a là 120 ế ngày. Tháng m a nhi u nh t là tháng 9, trung bình 335mm, năm cao nh t có khi lên đ n ấ 500mm, tháng ít m a nh t là tháng 1, trung bình d i 50mm và nhi u năm trong tháng này không có m a.ư ệ ộ Nhi ằ t đ trung bình h ng năm là 26.7
ố ờ ắ ờ ấ ấ °C, nhi °C (tháng 1). S gi ệ ộ t đ trung bình tháng cao nh t 28.8 n ng trung bình 2,400 gi °C , có năm lên
(tháng 4), tháng th p nh t 25.5 ớ t i 2,700 gi
ị ự ưở ươ ng đ i n đ nh, không ch u nh h
ủ ế ệ ớ ố ổ ị ề
t đ i. V mùa khô gió th nh hành ch y u là h ố ư ố
ớ ị ả ấ ế ủ ng tr c ti p c a bão và áp th p ắ ướ ng Đông, Đông B c, v mùa m a gió ộ ả ộ ng là Tây, Tây Nam.
ế ng đ i cao, trung bình 8090% và bi n đ i theo mùa. Đ
Ch đ không khí m t ạ ướ ng Tây, Tây Nam. T c đ gió bình quân kho ng 0.7m/s, t c đ ườ ắ ượ c là 12m/s th ố ươ ẩ ủ ế ư
ờ . ế ộ Ch đ gió t ề nhi ủ ế ị th nh hành ch y u là h ấ gió l n nh t quan tr c đ ế ộ c mang l ả m đ ườ ữ ư ố
ấ ệ ộ ạ ữ ệ ớ ộ ớ
ậ ồ ồ ị
ươ ụ ư ề ố ộ ổ ấ ộ ẩ ượ ẩ i ch y u do gió mùa Tây Nam trong mùa m a, do đó đ m th p nh t ư ấ t đ không ng x y ra vào gi a mùa khô và cao nh t vào gi a mùa m a. Gi ng nh nhi th ấ ậ ế ề ộ ẩ t đ i mang tính ch t c n xích đ o, n n khí, đ m trong năm ít bi n đ ng. V i khí h u nhi ậ ẳ ể ộ ẩ ệ ộ nhi t đ cao quanh năm, đ m cao và ngu n ánh sáng d i dào có th kh ng đ nh khí h u ơ n i đây t ng đ i hi n hoà, ít thiên tai nh bão, l t.
ự ấ ự ạ khu đ t xây d ng d án
ệ III.3. Hi n tr ng ạ ụ
ệ ạ ụ ẵ ạ ớ III.3.1. H ng m c công trình ạ ộ Hi n t i nhà máy đang ho t đ ng v i các h ng m c công trình có s n sau:
ạ
ơ ị
ệ
ụ H ng m c
Đ n v tính
Di n tích
ậ ệ
ậ
I. Công trình chính ẩ Nhà kho nguyên v t li u nh p kh u Kho bao bì Kho chai
m2 m2 m2
1,140 1,512 1,176
6
ị ư ấ
ầ ư
ả
ơ
ư ấ Đ n v t
v n: Công ty CP T v n Đ u t
Th o Nguyên Xanh
Ấ ƯỢ
Ự
Ả
ƯỢ
Ố Ế
Ấ D ÁN NÂNG CÔNG SU T NHÀ MÁY S N XU T R
U CÔNG TY CP R
U QU C T
ấ
ả
ẩ
ệ Công su t 7.392 tri u lít s n ph m/năm
1,372 692 1,470
ả
ướ
ả ậ
c th i t p trung ộ ộ
ườ
ng n i b
m2 m2 m2 m2 m2 m2 m2 m2 m2 m2 m2
Kho thành ph mẩ Nhà văn phòng ấ ả ưở ng s n xu t Nhà x II. Công trình phụ Nhà nghỉ ệ Nhà v sinh ệ ệ ả Nhà b o v (02 nhà b o v ) ồ ướ H n c PCCC Nhà đ xeể ử ệ ố H th ng x lý n ườ V n hoa, cây xanh, đ Ệ Ổ T NG DI N TÍCH
64 76 24 180 150 129 14,854 22,839
ấ ướ ạ c s ch ướ ố ướ ả ế ợ ấ ấ c cho d án là k t h p c p n
ự ở ướ ấ ạ c s n xu t, sinh ho t ấ c cung c p b i Công ty TNHH MTV C p Thoát N c Môi
ươ ườ ệ ố III.3.2. H th ng c p n ườ ấ ệ ố ng ng c p n H th ng đ ướ ượ ồ c đ và ch a cháy. Ngu n n Tr ữ ng Bình D ng.
ướ ư c m a
c bên ngoài công trình. : 2006: Thoát n
ướ ư ượ c m a đ
ế ế ự ướ ả ằ ả ả ả ướ ớ ệ ố t k d a trên nguyên lý t c th i nh m đ m b o v ự ệ
ễ
ễ ằ c:
ắ ệ ố III.3.3. H th ng thoát n ế ế ẩ t k : TCVN 51 Tiêu chu n thi ệ ố ướ ế ế ắ t k : H th ng thoát n Nguyên t c thi c thi ư ệ ố c m a riêng v i h th ng thoát n ch y và là h th ng thoát n ự sinh và tránh ô nhi m các khu v c xung quanh. ướ N c m a đ ướ ượ ặ c mái và n ư mái nhà b ng xi nô, ph u thu, các c m t sân, ch y vào rãnh bê tông có n p đan, sau đó
ướ ệ ố ự
ế ế ướ ư ướ ượ c đ c thi ừ c thu t ả ủ ướ c chung c a khu v c. ữ ệ ố t k tách riêng gi a h th ng thoát n c m a và thoát
ướ n
ẽ ượ ắ ế ậ ố ệ ố H th ng thoát n ướ ứ ố ườ ng ng đ ng thu n đ ệ ố ố theo h th ng c ng D300 thoát ra h th ng thoát n ệ ố H th ng thoát n ả c th i. ố ướ N c m a qua các h ga, song ch n rác s đ c thoát ra c ng ti p nh n d c đ ọ ườ ng
ệ ế ư ủ ụ giao thông c a c m công nghi p Ki n Thành.
ướ ả c th i ậ ể
ho i t ướ
ướ ạ ừ ố ượ h xí, ch u ti u) sau khi đ ả c th i sinh ho t thoát sàn,... và n ọ ệ ử
ụ t b , d ng c , dây chuy n s n xu t... s đ ủ ơ ở ằ ướ
ạ ế ị ụ , v sinh thi ả ậ ử ố ề ố ẽ ượ ướ ạ ạ i ả c th i ẽ ượ c ườ ng kính c th i t p trung c a c s b ng ng nh a PVC có đ ố ấ c khi đ u n i vào ể ự ử ằ c x lý b ng b t ấ ả ả ướ c th i s n xu t: n ấ ề ả ự c thu gom v h ga tr
ự ệ ố III.3.4. H th ng thoát n ả N c th i sinh ho t (t ỗ ớ ướ m i công trình cùng v i n ạ ừ công đo n tráng r a chai l t ề ạ thu gom v tr m x lý n ướ D114mm. N c th i sau khi x lý xong s đ ệ ố h th ng thoát n ử ả ủ ướ c chung c a khu v c.
7
ị ư ấ
ầ ư
ả
ơ
ư ấ Đ n v t
v n: Công ty CP T v n Đ u t
Th o Nguyên Xanh
ử ướ ệ ố III.3.5. H th ng x lý n ả c th i
Ấ ƯỢ
Ự
Ả
ƯỢ
Ố Ế
Ấ D ÁN NÂNG CÔNG SU T NHÀ MÁY S N XU T R
U CÔNG TY CP R
U QU C T
ẩ
ả
ấ
ệ Công su t 7.392 tri u lít s n ph m/năm
ử ướ ả ậ ướ ạ ả
ấ ố
ề ướ ị ố ể ệ c th hi n trong b n v h
ả ệ ố ủ ơ ở ẽ ử c th i sinh ho t và s n c th i t p trung c a c s s x lý n H th ng x lý n ạ ấ ạ ẩ ớ ạ i h n cho phép theo Quy chu n QCVN 40:2011/BTNMT – Lo i A – Quy xu t, đ t gi ệ ố ậ ỹ ẩ c khi đ u n i vào h th ng thoát c th i công nghi p tr chu n k thu t qu c gia v n ẽ ệ ả ử ư ủ ướ c chung c a khu v c4. n ả ủ ự ướ ố th ng thoát n ả ướ ệ ả ượ ạ ướ (V trí tr m x lý n c th i đ ụ ụ ầ c th i c a d án đính kèm trong ph n ph l c)
ệ
ồ ệ ố ướ ự ự ệ III.3.6. H th ng c p đi n Ngu n đi n cung c p cho d án là h th ng l i đi n c a c m công nghi p. D án
ươ ấ ̀ Nguôn câp ệ ố ệ ́ : ngu n đi n đ ồ
ệ ự ự ệ c tính toán theo QCXDVN 01:2008/BXD:
ế
̀
́
́
̀
Ca p ngâ m
Ca p ngâ m
ạ ố
ệ
ấ ấ ệ ủ ụ ệ ượ c Công ty đi n l c Bình D ng cung c p Công suât:́ ch tiêu c p đi n cho d án đ ượ ấ ỉ ự ự ệ ẩ ạ t Nam, quy ho ch xây d ng. Quy chu n xây d ng Vi
Tr m phân ph i đi n
̀ư t ướ
̀ ́ Nguô n câ p mang i 22KV
l
ạ Tr m bi n ế th (trung ế ạ ế th /h th )
ơ ồ
ự
ệ
ấ
Hình: S đ nguyên lý c p đi n cho d án
̣
ệ ố ự ệ ầ H th ng đi n c a nhà máy chia làm 2 ph n riêng bi
ầ ố
ế ụ ợ ệ ừ ử ấ ồ ệ ố chi u sáng. Đ i v i m i tr m 22kV, h th ng 22kV có tuy n cáp n i riêng. Các thi ph tr trong x ướ ề ượ c đ u đ
ế ị ữ ng đ u là nh ng thi
ệ ủ ạ ỗ ệ ố ng, h th ng x lý n ườ ế ị t b đo l ồ ị ồ ề ệ ố ụ ợ ồ ỗ ế ụ ố ớ ưở ấ ả T t c thi ượ c trang b đ ng h đo. H th ng ph tr g m: t ầ ộ t đó là ph n đ ng l c và ph n ế ị ế t b ạ các tr m này. c cung c p ngu n đi n t ệ ạ ố ớ ẩ t b tiêu chu n. Đ i v i m i tr m đi n ệ ế bù, volt k , ampe k , đi n năng
ổ ề đ u đ ế ệ ố k , h th ng n áp.
ự ằ ỉ i khu v c có m t đ giao thông l n và khá hoàn ch nh nên r t thu n l
ệ ố III.3.7. H th ng giao thông ạ ự D án n m t ể ệ ậ ộ ự ẳ ẩ
ậ ộ ả ố ườ ộ ớ ườ ế
ng ĐT 743 là tuy n đ ố ồ ế ấ ườ ướ ả ệ cho vi c v n chuy n nguyên li u và s n ph m c a d án b ng đ ườ đ và thành ph H Chí Minh. Đ ng ĐT 743 là đ ậ ợ ấ ớ i ằ ủ ự ng b . D án n m trên ố ố ủ ầ ng chính n i thành ph Th D u M t v i thành ph Biên Hòa ự ộ ườ ng tr i nh a r ng 12m. ng có k t c u đ
ử ụ ưỡ ứ ả ổ III.3.8. Thông gió Các công trình có di n tích r ng s d ng qu t th i khí hút c
ộ ưở ệ c trong x ả ng b c, đ m b o ệ n
ơ ụ ướ ự ỏ ử ụ ề ặ ố ạ ạ ử ụ ng. Khu WC s d ng qu t hút khí. Nhà kho dùng h ạ ầ nhiên. Trong các phòng nh s d ng qu t tr n ho c đi u hoà không khí. ị ọ không b đ ng h i, t th ng thông gió t
ố
ệ ố ưở ả ng s n xu t đ
ấ ượ c tính toán và thi ự ế ế ằ ệ ả ả
ẩ t k theo tiêu chu n ệ TCVN 46 : 1984 (Ch ng sét cho các công trình xây d ng công nghi p) nh m đ m b o tuy t ố đ i an toàn cho ng
ệ ố III.3.9. H th ng ch ng sét và PCCC ố H th ng ch ng sét cho x ố ườ i và thi ượ ế ế ệ ố ẩ t k theo tiêu chu n TCVN 2622 – 1995 (PCCC cho nhà và
8
ị ư ấ
ầ ư
ả
ơ
ư ấ Đ n v t
v n: Công ty CP T v n Đ u t
Th o Nguyên Xanh
ệ ế ị t b . c thi ồ H th ng PCCC đ công trình công nghi p) bao g m:
Ấ ƯỢ
Ự
Ả
ƯỢ
Ố Ế
Ấ D ÁN NÂNG CÔNG SU T NHÀ MÁY S N XU T R
U CÔNG TY CP R
U QU C T
ấ
ả
ẩ
ệ Công su t 7.392 tri u lít s n ph m/năm
ệ ố
ứ ồ ự ồ đ ng cho khu v c b n ch a c n và
báo cháy...
ữ ự ộ ệ ộ ầ t đ , đ u báo khói, t ườ ị ầ ữ ồ ủ ệ ố ể ứ ướ ơ ự ố ế H th ng chi u sáng s c . ị ệ ố Trang b h th ng báo cháy và ch a cháy phun t ộ ồ ủ ượ r b n u cao đ , trang b đ u dò nhi ị ệ ố Trang b h th ng ch a cháy vách t ng bao g m h th ng b m và b ch a n c.
III.4. Nh n xét chung
ấ ằ ự
T nh ng phân tích trên, ch đ u t ế ố ự ậ ợ ề ế ạ ầ ế ố ữ ủ ầ ư t i v các y u t ậ nhiên, kinh t ả ấ nh n th y r ng khu đ t xây d ng nhà máy s n làm , h t ng. Đây là nh ng y u t
9
ị ư ấ
ầ ư
ả
ơ
ư ấ Đ n v t
v n: Công ty CP T v n Đ u t
Th o Nguyên Xanh
ậ ữ ừ ấ ượ ấ u r t thu n l ủ ộ ự xu t r ự nên s thành công c a m t d án.
Ấ ƯỢ
Ự
Ả
ƯỢ
Ố Ế
Ấ D ÁN NÂNG CÔNG SU T NHÀ MÁY S N XU T R
U CÔNG TY CP R
U QU C T
ấ
ẩ
ả
ệ Công su t 7.392 tri u lít s n ph m/năm
ƯƠ
Ộ
Ự
CH
NG IV: N I DUNG D ÁN
ầ ư ự
d án ổ ố ượ
ệ s t ư ầ D án do Công ty C ph n R u Qu c T đ u t ẵ IV.1. Quy mô đ u t ự u
ớ ạ ạ ẵ ấ ượ lên 7.392 tri u lít/năm v i các h ng m c có s n nh sau: ớ ạ ộ
ệ
ơ ị
Di n tích
Đ n v tính
ậ
ậ ệ
1,140 1,512 1,176 1,372 692 1,470
ả
ả ậ
ướ
c th i t p trung ộ ộ
ườ
m2 m2 m2 m2 m2 m2 m2 m2 m2 m2 m2 m2 m2 m2
ng n i b
ụ ụ H ng m c
64 76 24 180 150 129 14,854 22,839
ơ ồ
ấ ượ
ả
Hình: S đ nhà máy s n xu t r
u
10
ị ư ấ
ầ ư
ả
ơ
ư ấ Đ n v t
v n: Công ty CP T v n Đ u t
Th o Nguyên Xanh
ả ấ ế ầ ư ẽ ăng công su t nhà máy s n ệ ạ ụ xu t r i nhà máy đang Hi n t ho t đ ng v i các h ng m c công trình có s n sau: ạ I. Công trình chính ẩ Nhà kho nguyên v t li u nh p kh u Kho bao bì Kho chai Kho thành ph mẩ Nhà văn phòng ấ ả ưở Nhà x ng s n xu t II. Công trình phụ Nhà nghỉ ệ Nhà v sinh ệ ệ ả Nhà b o v (02 nhà b o v ) ồ ướ c PCCC H n Nhà đ xeể ệ ố ử H th ng x lý n ườ V n hoa, cây xanh, đ Ệ Ổ T NG DI N TÍCH
Ấ ƯỢ
Ự
Ả
ƯỢ
Ố Ế
Ấ D ÁN NÂNG CÔNG SU T NHÀ MÁY S N XU T R
U CÔNG TY CP R
U QU C T
ấ
ả
ẩ
ệ Công su t 7.392 tri u lít s n ph m/năm
ng
S l
ế ị IV.2. Thi t b máy móc
ủ
ể
Tên thi
t bế ị
ạ Ch ng lo i
ấ Th tích, Công su t
Xu t xấ ứ
ồ ồ
Pháp ệ
ố ượ (Cái) 01 10
Inox thép không rỉ Inox thép không rỉ
7.5 m3 60 m3
t Nam
Vi
ế
ế ượ
ế ữ ượ t chai (r
ạ u m nh ượ u đ , r
u
ờ
Inox thép không rỉ
02
600 chai/gi
/máy
Pháp
ượ
ế ượ
u đ , r
u
ờ
03
1200 chai/gi
/máy
Pháp
Inox thép không rỉ
Vi
t Nam
03 10
210 m3/giờ
ệ Pháp
ả
ượ
ế u đ ,
Inox thép không rỉ
01
3 m3/giờ
Pháp
ượ
ế ượ
u đ , r
u
01
Pháp
Inox thép không rỉ
3000 chai/giờ
B n pha ch B n tàng tr r Máy chi m nh)ạ Máy đóng nút (r m nh)ạ iả Băng t ượ ơ B m r u ọ Máy l c khung b n (r ạ ượ r u m nh) Máy xúc chai (r m nh)ạ ỗ ồ Thùng g s i
25
Pháp
ổ
ứ
ệ
ầ
ồ
ệ
B n ch a nguyên li u đ u vào
Inox thép không rỉ
05
Vi
t Nam
400 lít/thùng ể T ng th tích = 80 m3 2000 chai/giờ 4000 chai/giờ
ế
u đ
Inox thép không rỉ Inox thép không rỉ
ấ ượ ấ ấ
02 01 02 01 01
3
ế ế
Inox thép không rỉ Inox thép không rỉ
u đ u đ
05
1 m3 0.8 m3 ổ T ng V = 20 m 3 ổ T ng V = 8 m
Pháp Mỹ ệ t Nam ệ t Nam ệ t Nam ệ t Nam ệ t Nam
Vi Vi Vi Vi Vi
ọ t trùng (l c tinh,
01
3 m3/giờ
Mỹ
3
ứ ượ
Inox thép không rỉ
ử
u vang ướ
ế
ệ ệ
c tinh khi
t
ổ T ng V = 30 m 5000 m3/giờ
Vi Vi
t Nam t Nam
ệ ố
ử
ướ
ệ
Máy ép nút chì Máy in Date ệ ố H th ng n u r ệ ố H th ng c t thô ệ ố H th ng c t tinh ượ ồ B n lên men r ữ ượ ồ B n tang tr r ệ ế ị ọ Thi t b l c ti ọ l c thô) ồ B n ch a r ệ ố H th ng x lí n Xe nâng máy Xe nâng tay H th ng x lí n
ả c th i
03 01 01 02 01
100 m3/ngàyđêm
Vi
t Nam
11
ị ư ấ
ầ ư
ả
ơ
ư ấ Đ n v t
v n: Công ty CP T v n Đ u t
Th o Nguyên Xanh
Ấ ƯỢ
Ự
Ả
ƯỢ
Ố Ế
Ấ D ÁN NÂNG CÔNG SU T NHÀ MÁY S N XU T R
U CÔNG TY CP R
U QU C T
ả
ẩ
ấ
ệ Công su t 7.392 tri u lít s n ph m/năm
IV.3. Quy trình s n xu t r ả ả ấ ượ IV.3.1. Quy trình s n xu t r ấ ượ u ạ u m nh
ố ậ Thuy t minh quy trình:
ộ
ố ượ ượ ạ ượ
ầ ế ồ ạ ế ầ
ẩ ộ ượ ụ ề ấ ệ ồ ơ ẩ ượ ế u đ c nh p kh u theo h s công b nguyên li u C t r ế ồ ế ộ ậ ẩ ế c ti n hành pha ch trong b n pha ch , hòa tr n theo nh p kh u ngoài B Y t , sau đó đ ờ ồ ượ ủ ộ ữ ạ ấ ị ỷ ệ ừ đ t m t th i gian trong b n tàng tr c u, r i đ các t nh t đ nh cho t ng lo i r l ể ượ ượ ế ậ ướ ỹ ượ t chai, đ t yêu c u ki m c chi u đ t chai. Sau đó r đ c khi chi c yêu c u k thu t tr ượ ắ ả ề tra v dung tích và c m quan thì đ c đóng n p và dán nhãn thành ph m. ạ Đ i v i s n ph m r
ố ớ ả ế ẩ ệ ấ ớ ỗ ờ
t chai hi n có hi u GAI v i công su t m i máy 600 chai/gi ấ ờ ỗ
ờ ỗ ệ ẽ ả ẩ ố
ấ ấ ủ u m nh, công su t dây chuy n ph thu c vào công su t c a ệ hai máy chi , dung tích bình ả ơ ế quân m i chai là 700 ml, th i gian s n xu t bình quân 16 gi m i ngày (n u có đ n hàng ỗ ờ nhà máy s s n ph m 2ca/ngày, m i ca 8 gi ), s ngày làm vi c trong năm là 300 ngày. ế t là 1.200 chai/gi Tính bình quân công su t hai máy chi ờ .
ấ ượ ả IV.3.2. Quy trình s n xu t r u vang
ướ ượ ẩ Thuy t minh quy trình: N c r ệ ậ u vang nh p kh u sau khi nh p v nhà máy đ ẽ ượ ư ự ộ t trùng theo tiêu chu n thì s đ
ẩ ả c đóng n p t
ượ ể ỉ ắ ự ộ ấ ượ ả ỉ ướ ọ ẩ ượ t chai xong, s n ph m đ ề u vang đ c ki m tra v các ch tiêu ch t l ượ ậ ề c ế t chai t c đ a sang nhà máy chi đ ng. Sau ố ầ ằ đ ng b ng các nút b n, màng co. Cu i ả c khi ng và c ch tiêu c m quan tr
12
ị ư ấ
ầ ư
ả
ơ
ư ấ Đ n v t
v n: Công ty CP T v n Đ u t
Th o Nguyên Xanh
ế ư đ a vào l c ti ế khi chi ượ cùng r dán nhãn.
Ấ ƯỢ
Ự
Ả
ƯỢ
Ố Ế
Ấ D ÁN NÂNG CÔNG SU T NHÀ MÁY S N XU T R
U CÔNG TY CP R
U QU C T
ẩ
ả
ấ
ệ Công su t 7.392 tri u lít s n ph m/năm
ẩ ượ ụ ề ấ
ệ ỹ
ế ị ờ ừ ỗ ờ 600 đ n 3000 chai/gi
ệ ấ ủ u vang, công su t dây chuy n ph thu c vào công su t c a ấ ậ t b công su t, máy ấ ả , dung tích bình quân m i chai 700 ml, th i gian s n xu t m i ngày, s ngày làm vi c trong năm là 300 ngày. Tính bình quân công
ấ ộ ố ớ ả Đ i v i s n ph m r ệ ệ ế máy chi t chai hi n có hi u GAI 2500. Theo tài li u k thu t kèm thi ế ế chi t chai t ố ờ ỗ bình quân 8 gi ờ ế . t là 2000 chai/gi su t máy chi
ẩ
Ẩ
Ả
TÊN S N PH M
Cognac X.O Crystal Cognac X.O Liberteù Cognac X.O Prunier Brandy X.O Gourmont Special Whisky Gold King Special Brandy X.O Golf Club Brandy VSOP Golf Club Brandy X.O Golf Club Brandy Darvelle Frères Brandy X.O Bonaparte Brandy VSOP Bonaparte Brandy X.O C.de Gourmont Brandy X.O C.de Gourmont Blended Whisky Robinson Blended Whisky Robinson Blended Whisky Diamond Club Club House Spirit Blended Whisky Gold King Blended Whisky Gold King Dark Rhum Chauvet Dark Rhum Chauvet White Rhum Chauvet Vodka Kermanoff Vodka Baltika Vodka Baltika Gin Harpoon Gin Harpoon ISC Whisky ISC Brandy ISC Rum ISC Vodka ISC Gin
DUNG TÍCH (ml) 750 700 700 700 750 700 700 175 175 700 700 700 175 700 175 700 700 750 175 1,000 175 700 700 700 175 750 175 700 700 700 700 700
13
ị ư ấ
ầ ư
ả
ơ
ư ấ Đ n v t
v n: Công ty CP T v n Đ u t
Th o Nguyên Xanh
ả IV.4. S n ph m STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32
Ấ ƯỢ
Ự
Ả
ƯỢ
Ố Ế
Ấ D ÁN NÂNG CÔNG SU T NHÀ MÁY S N XU T R
U CÔNG TY CP R
U QU C T
ả
ẩ
ấ
ệ Công su t 7.392 tri u lít s n ph m/năm
ế
ượ
33 34 35 36
R u đ Thánh Gióng Vodka Sosva (nhãn xanh, đ )ỏ Monte Negro 750ML Cantagua 750ML
700 700 750 750
Cantagua RED
Cognac Prunier XO
Golf Club VSOP
Diamond Club
Brandy C.De Gourmont X.O Special
ISC Brandy
ICS Whisky
Gold King
Gold King Special
Monte Negro Premium
Robinson
VodkaSOSVA
Monter Negro 2005
14
ị ư ấ
ầ ư
ả
ơ
ư ấ Đ n v t
v n: Công ty CP T v n Đ u t
Th o Nguyên Xanh
ộ ố ả M t s hình nh:
Ấ ƯỢ
Ự
Ả
ƯỢ
Ố Ế
Ấ D ÁN NÂNG CÔNG SU T NHÀ MÁY S N XU T R
U CÔNG TY CP R
U QU C T
ấ
ả
ẩ
ệ Công su t 7.392 tri u lít s n ph m/năm
IV.5. Th i gian th c hi n
15
ị ư ấ
ầ ư
ả
ơ
ư ấ Đ n v t
v n: Công ty CP T v n Đ u t
Th o Nguyên Xanh
ự ủ ự ờ ạ ộ ạ ộ ắ ầ ờ ừ ệ Th i gian ho t đ ng c a d án là 20 năm và b t đ u ho t đ ng t năm 2014.
Ấ ƯỢ
Ự
Ả
ƯỢ
Ố Ế
Ấ D ÁN NÂNG CÔNG SU T NHÀ MÁY S N XU T R
U CÔNG TY CP R
U QU C T
ả
ẩ
ấ
ệ Công su t 7.392 tri u lít s n ph m/năm
ƯƠ
Ầ Ư Ự
Ổ
Ứ
CH
NG V: T NG M C Đ U T D ÁN
ứ ầ ư
ầ ư ự ự ổ V.1. N i dung t ng m c đ u t ứ ụ
ầ ư ấ ượ ấ ả
là tính toán toàn b chi phí đ u t ượ u công ty CP r ả ế ế ầ ư ấ ị ố ố ệ xây d ng D ań ộ ệ u Qu c T Công su t 7.392 tri u ả , xác đ nh hi u qu ạ làm c s đ l p k ho ch và qu n lý v n đ u t
ủ ự ầ ban đ u (năm 2010) c a d án là c a d án. ứ T ng m c đ u t 17,802,889,515 (M i b y t
ươ ườ ồ
ế ị ớ ầ ư ệ ưở ố ị ườ ả ỷ , bao g mồ ả ấ 7.392 tri u lít s n hai tri u, tám trăm tám m i chín ngàn, năm trăm m i lăm đ ng), ệ nhà x ng c đ nh và máy móc thi t b v i công su t
ộ ủ ổ M c đích c a t ng m c đ u t “Nâng công su t nhà máy s n xu t r ơ ở ể ậ ẩ ả lít s n ph m/năm”, ầ ư ủ ự đ u t ổ ẻ tám trăm l ố ầ ư v n đ u t ẩ ph m/năm.
Công trình nhà x ngưở
ạ
ơ ị
ệ
ụ H ng m c
Đ n v tính
Di n tích
ậ
ậ ệ
1,140 1,512 1,176 1,372 692 1,470
ả
ả ậ
ướ
c th i t p trung ộ ộ
ườ
ng n i b
m2 m2 m2 m2 m2 m2 m2 m2 m2 m2 m2 m2 m2 m2
I. Công trình chính ẩ Nhà kho nguyên v t li u nh p kh u Kho bao bì Kho chai Kho thành ph mẩ Nhà văn phòng ấ ả ưở Nhà x ng s n xu t II. Công trình phụ Nhà nghỉ ệ Nhà v sinh ệ ệ ả Nhà b o v (02 nhà b o v ) ồ ướ c PCCC H n Nhà đ xeể ệ ố ử H th ng x lý n ườ V n hoa, cây xanh, đ Ệ Ổ T NG DI N TÍCH
64 76 24 180 150 129 14,854 22,839
2, nhà máy s b trí các h ng m c công trình phù
ệ ộ ổ ớ ẽ ố ụ ạ V i di n tích t ng c ng 22,839 m
16
ị ư ấ
ầ ư
ả
ơ
ư ấ Đ n v t
v n: Công ty CP T v n Đ u t
Th o Nguyên Xanh
h p.ợ
Ấ ƯỢ
Ự
Ả
ƯỢ
Ố Ế
Ấ D ÁN NÂNG CÔNG SU T NHÀ MÁY S N XU T R
U CÔNG TY CP R
U QU C T
ả
ẩ
ấ
ệ Công su t 7.392 tri u lít s n ph m/năm
ng
S l
ạ H ng m c máy móc thi ụ ế ị t b
ủ
ể
Tên thi
t bế ị
ạ Ch ng lo i
ấ Th tích, Công su t
Xu t xấ ứ
ồ ồ
Pháp ệ
Inox thép không rỉ Inox thép không rỉ
ố ượ (Cái) 01 10
7.5 m3 60 m3
t Nam
Vi
ế
ế ượ
ế ữ ượ t chai (r
ạ u m nh ượ u đ , r
u
ờ
Inox thép không rỉ
02
600 chai/gi
/máy
Pháp
ượ
ế ượ
u đ , r
u
ờ
03
1200 chai/gi
/máy
Pháp
Inox thép không rỉ
Vi
t Nam
03 10
210 m3/giờ
ệ Pháp
ả
ượ
ế u đ ,
Inox thép không rỉ
01
3 m3/giờ
Pháp
ượ
ế ượ
u đ , r
u
01
Pháp
Inox thép không rỉ
3000 chai/giờ
B n pha ch B n tàng tr r Máy chi m nh)ạ Máy đóng nút (r m nh)ạ iả Băng t ượ ơ B m r u ọ Máy l c khung b n (r ạ ượ r u m nh) Máy xúc chai (r m nh)ạ ỗ ồ Thùng g s i
25
Pháp
ổ
ứ
ệ
ầ
ồ
ệ
B n ch a nguyên li u đ u vào
Inox thép không rỉ
05
Vi
t Nam
400 lít/thùng ể T ng th tích = 80 m3 2000 chai/giờ 4000 chai/giờ
ế
u đ
Inox thép không rỉ Inox thép không rỉ
ấ ượ ấ ấ
02 01 02 01 01
3
ế ế
Inox thép không rỉ Inox thép không rỉ
u đ u đ
05
1 m3 0.8 m3 ổ T ng V = 20 m 3 ổ T ng V = 8 m
Pháp Mỹ ệ t Nam ệ t Nam ệ t Nam ệ t Nam ệ t Nam
Vi Vi Vi Vi Vi
ọ t trùng (l c tinh,
01
3 m3/giờ
Mỹ
3
ứ ượ
Inox thép không rỉ
ử
u vang ướ
ế
ệ ệ
c tinh khi
t
ổ T ng V = 30 m 5000 m3/giờ
Vi Vi
t Nam t Nam
ệ ố
ử
ướ
ệ
Máy ép nút chì Máy in Date ệ ố H th ng n u r ệ ố H th ng c t thô ệ ố H th ng c t tinh ượ ồ B n lên men r ữ ượ ồ B n tang tr r ệ ế ị ọ Thi t b l c ti ọ l c thô) ồ B n ch a r ệ ố H th ng x lí n Xe nâng máy Xe nâng tay H th ng x lí n
ả c th i
03 01 01 02 01
100 m3/ngàyđêm
Vi
t Nam
ổ ạ ế ế ị ng và máy móc thi i đ n năm 2013
t b còn l ươ ệ ỷ ưở ị là 6,603,396,696 T ng giá tr nhà x ươ ươ ẻ ba tri u, ba trăm chín m i sáu ngàn, sáu trăm chín m i m i , sáu trăm l
17
ị ư ấ
ầ ư
ả
ơ
ư ấ Đ n v t
v n: Công ty CP T v n Đ u t
Th o Nguyên Xanh
ồ đ ng (Sáu t ồ sáu ngàn đ ng).
Ấ ƯỢ
Ự
Ả
ƯỢ
Ố Ế
Ấ D ÁN NÂNG CÔNG SU T NHÀ MÁY S N XU T R
U CÔNG TY CP R
U QU C T
ẩ
ấ
ả
ệ Công su t 7.392 tri u lít s n ph m/năm
ả ỗ ế 5% 30% tùy vào tình hình bi n
Năm
2014
2016
… 2034 …
ồ Hàng t n kho
13,980,435,000
0
18,640,580,000
2015 11,650,362,50 0
ổ
…
2,330,072,500
46,601,450,000
ồ Thay đ i hàng t n kho
(13,980,435,000 )
(6,990,217,500 )
ẽ ồ ả ị ườ ẩ ạ ế V n l u đ ng ố ư ộ ừ ự ế ấ ụ ể ng, nhà máy s có k ho ch s n xu t c th . Ngoài ra, d ki n m i năm s n ph m s t n kho t ẽ ủ ộ đ ng c a th tr
t bế ị
ợ ố ầ ư ể ổ V.2. Bi u t ng h p v n đ u t
ụ ạ H ng m c ngưở Nhà x Thi T ngổ
ố ề S ti n 4,485,012,065 2,118,384,631 6,603,396,696
18
ị ư ấ
ầ ư
ả
ơ
ư ấ Đ n v t
v n: Công ty CP T v n Đ u t
Th o Nguyên Xanh
Ấ ƯỢ
Ự
Ả
ƯỢ
Ố Ế
Ấ D ÁN NÂNG CÔNG SU T NHÀ MÁY S N XU T R
U CÔNG TY CP R
U QU C T
ẩ
ả
ấ
ệ Công su t 7.392 tri u lít s n ph m/năm
ƯƠ
Ế
CH
Ả NG VI: HI U QU KINH T TÀI
Ệ CHÍNH
ế ả ị ơ ở đ nh kinh t
ế ủ ự ả ệ và c s tính toán ể Các thông s gi c a d án trên c s
ệ ả ế
ơ ở đ nh trên dùng đ tính toán hi u qu kinh t tính toán c a các d án đã tri n khai, các văn b n liên quan đ n giá bán, các tài li u cung ấ ừ c p t
ắ ầ ừ năm 2014;
ồ ổ
ạ ộ ự ố đ đ m b o cho d án ho t đ ng t t;
ủ ự ủ ự ban đ u: 17,802,889,515 đ ng. ầ ư ể ả t b c n đ u t ượ ế ị ầ ượ ừ ượ : r c t ả ạ u m nh. u vang và r
ả
ế ị t b …
ố ị ụ ấ ng pháp kh u hao theo đ
ẳ ờ ồ ố ụ ự ườ ng c tính ph thu c vào th i gian d báo thu h i v n. Trong
ộ ụ ụ ụ
VI.1. Các gi ố ả ị ể ự ủ ủ ầ ư ụ ể ư , c th nh sau: Ch đ u t ạ ộ ờ Phân tích th i gian ho t đ ng c a d án là 20 năm và b t đ u t ầ ứ ầ ư T ng m c đ u t ệ ố Các h th ng máy móc thi Doanh thu c a d án đ ủ ự Chi phí c a d án: ấ + Chi phí giá thành s n xu t ngươ + Chi phí l ệ ả + Chi phí qu n lý doanh nghi p ể ậ + Chi phí v n chuy n ả + Chi phí b o trì máy móc thi + Chi phí khác ả ấ ươ Chi phí kh u hao Tài s n c đ nh: Áp d ng ph ấ ờ ẽ ượ th ng, th i gian kh u hao s đ ờ ấ tính toán áp d ng th i gian kh u hao theo ph l c đính kèm. ậ ệ ủ ự ế ấ ụ ế Thu thu nh p doanh nghi p c a d án thu su t áp d ng là 25%.
ấ ả ấ
VI.2. Công su t s n xu t ả ẩ ấ ủ ượ ả ượ ạ ượ ạ u s n xu t c a nhà máy: r S n ph m r u vang và các lo i r ư u m nh nh :
Congnac, Brandy, Whisky, Gin, Rum, Vodka… ẩ ố ớ ả ượ Đ i v i s n ph m r
ấ ụ ấ ủ
ỹ ệ ế ề ậ ờ ế t chai t 600 đ n 3000 chai/gi
ấ ả ố ấ u vang theo quy trình công ngh s n xu t (đính kèm) công ệ t chai hi n có hi u GAI 2500. Theo ừ , dung tích ệ m i ngày, s ngày làm vi c
ế ấ
ạ ẩ Đ i v i s n ph m r
ệ ả ệ ế ờ ỗ ờ . t là 2000 chai/gi ệ ả ấ ệ ố ớ ả ề ấ ủ ụ
ấ ấ ả ỗ ờ
ẩ ơ ỗ
ế ấ u m nh theo quy trình công ngh s n xu t (đính kèm) công ệ ế ớ t chai hi n có hi u GAI v i công ấ , dung tích bình quân m i chai là 700 ml, th i gian s n xu t bình ố ờ t là 1.200
19
ị ư ấ
ầ ư
ả
ơ
ư ấ Đ n v t
v n: Công ty CP T v n Đ u t
Th o Nguyên Xanh
ộ su t dây chuy n ph thu c vào công su t c a máy chi ấ ế ị tài li u k thu t kèm thi t b công su t, máy chi ờ ỗ bình quân m i chai 700 ml, th i gian s n xu t bình quân 8 gi trong năm là 300 ngày. Tính bình quân công su t máy chi ượ ộ su t dây chuy n ph thu c vào công su t c a hai máy chi ờ ỗ su t m i máy 600 chai/gi ẽ ả ế ờ ỗ m i ngày (n u có đ n hàng nhà máy s s n ph m 2ca/ngày, m i ca 8 gi ), s quân 16 gi ệ ngày làm vi c trong năm là 300 ngày. Tính bình quân công su t hai máy chi chai/gi .ờ
Ấ ƯỢ
Ự
Ả
ƯỢ
Ố Ế
Ấ D ÁN NÂNG CÔNG SU T NHÀ MÁY S N XU T R
U CÔNG TY CP R
U QU C T
ấ
ả
ẩ
ệ Công su t 7.392 tri u lít s n ph m/năm
2014 1
2015 2
2016 3
2017 4
2018 5
ố
ệ
700 300
700 300
700 300
700 300
700 300
ờ
ấ
t công su t 2000 chai/gi ờ
ờ
(lít) ệ ấ
ấ ả
Năm ạ ụ H ng m c ể Th tích 1 chai (ml) S ngày làm vi c/năm ấ ế 1. Máy chi Công su t/gi ờ Th i gian làm vi c/ngày (gi ) Công su t s n xu t/năm (lít)
2,000 8 3,360,000
2,000 8 3,360,000
2,000 8 3,360,00 0
2,000 8 3,360,00 0
2,000 8 3,360,00 0
ế
ấ
t công su t 1200
ờ
ờ
(lít) ệ ấ ố
2. 2 máy chi chai/giờ ấ Công su t/gi ờ Th i gian làm vi c/ngày (gi ) ấ ả Công su t s n xu t t i đa/năm (lít)
1,200 16 4,032,000
1,200 16 4,032,000
ấ ố
ổ
T ng công su t t
i đa/năm (lít)
7,392,000
7,392,000
1,200 16 4,032,00 0 7,392,00 0
ự ế
ng s n xu t th c t
(lít)
ả ượ S n l ố ượ S l
ấ ả ng chai/năm
369,600 528,000
1,200 16 4,032,00 0 7,392,00 0 369,600 528,000
1,200 16 4,032,00 0 7,392,00 0 739,200 1,056,00 0
739,200 1,478,400 2,112,00 1,056,00 0 0
ủ ự VI.3. Tính toán chi phí c a d án
ố VI.3.1. Giá v n hàng bán
ạ
2014 1
2015 2
2016 3
2017 4
ượ
u tiêu th
ụ
70% 30% 5,174,400
75% 25% 5,544,000
80% 20% 5,913,600
85% 15% 6,283,200
ấ
45,351,887,305
ẩ
Năm ụ H ng m c ấ ụ Công su t tiêu th ỷ ệ ồ t n kho T l ố ượ ng r S l (lít) ả ả Chi phí s n xu t s n ph m trong năm + Chi phí hàng tiêu thụ
38,549,104,209
ồ
ố
+ Chi phí hàng t n kho Giá v n hàng bán
6,802,783,096 47,441,631,131
21,368,048,16 1 14,957,633,71 2 6,410,414,448 14,957,633,71 2
21,795,409,12 4 16,346,556,84 3 5,448,852,281 22,756,971,29 1
44,462,634,61 2 35,570,107,69 0 8,892,526,922 41,018,959,97 1
ộ ủ
ả ồ ườ VI.3.2. Lao đ ng c a nhà máy Đ i ngũ qu n lý và nhân s d ki n c a d án g m 70 ng i, trong đó :
20
ị ư ấ
ầ ư
ả
ơ
ư ấ Đ n v t
v n: Công ty CP T v n Đ u t
Th o Nguyên Xanh
ộ ộ ậ ự ự ế ủ ự ả B ph n hành chính – qu n lý
Ấ ƯỢ
Ự
Ả
ƯỢ
Ố Ế
Ấ D ÁN NÂNG CÔNG SU T NHÀ MÁY S N XU T R
U CÔNG TY CP R
U QU C T
ẩ
ả
ấ
ệ Công su t 7.392 tri u lít s n ph m/năm
ố
ị ườ i ả ộ Giám đ c: 1 ng ệ ạ ộ Ch u trách nhi m qu n lý toàn b các ho t đ ng trong nhà máy, phân công phân nhi m
i.
ệ ậ ướ ộ cho các b ph n d ố Phó giám đ c: 1 ng
ệ ố ườ i ả Ch u trách nhi m qu n lý các công vi c, d ủ i s qu n lý c a Giám đ c.
ưở K toán: 3 ng ế i: 1 k toán tr ướ ự ả ế ng và 2 k toán viên
ị ế ị ệ ườ ệ ề ạ ươ ồ ng án kinh doanh đ ng
Ch u trách nhi m v thu – chi theo đúng k ho ch và ph ị ề ươ ờ ề ế ng cho nhân viên. th i ch u trách nhi m v tính toán ti n l
ự ệ Hành chính nhân s : 2 ng
ụ ự ể ệ ả ườ i ề ủ ụ Ch u trách nhi m qu n lý v hành chính nhân s , tuy n d ng nhân viên, các th t c
ị hành chính pháp lý
Kinh doanh: 3 ng iườ
ệ ệ ệ ớ ẩ ả ạ Ch u trách nhi m trong vi c ngo i giao bán s n ph m và ngo i giao, liên h v i các
ị ướ ậ ạ c ngoài nh n gia công hàng... công ty n
ườ
ấ ưở B ph n s n xu t tr c ti p ấ ự ế i, trong đó: ả ng phòng s n xu t: 2 ng
ấ ủ ưở ả ng
ả
ị ướ ẩ ả ẩ ng s n ph m tr c khi vào kho thành ph m
ủ ị
ẩ
ể ấ ồ ị
ể
ậ ị ộ ậ ả ồ G m có 60 ng Tr ườ i ả ự ế ệ ị Ch u trách nhi m qu n lý tr c ti p quá trình s n xu t c a x Qu n lý ch t l ườ ấ ượ ng: 5 ng i ể ệ ấ ượ Ch u trách nhi m ki m tra ch t l Công nhân s n xu t: 30 ng ườ ấ ả i ấ ự ế ả ệ Ch u trách nhi m tr c ti p s n xu t theo quy trình c a nhà máy Công nhân kho thành ph m: 11 ng ườ i ậ ệ Ch u trách nhi m ki m tra hàng nh p kho, xu t kho, t n kho. Công nhân v n chuy n: 12 ng ườ ậ i ể ệ Ch u trách nhi m v n chuy n hàng hóa trong nhà máy.
ứ
Ch c danh
Số ngượ l
M cứ ươ l ng/tháng (1000 đ ng)ồ
ả
ế
1 1 2 3 3
15,000,000 13,000,000 6,000,000 6,000,000 5,000,000
ả ng phòng s n
2
8,500,000
ấ ượ
ộ ậ B ph n qu n lý Giám đ cố Phó giám đ cố Hành chính, nhân sự K toán Kinh doanh ộ ậ ả ấ B ph n s n xu t ưở Tr xu tấ ả Qu n lý ch t l
ng
5
6,000,000
21
ị ư ấ
ầ ư
ả
ơ
ư ấ Đ n v t
v n: Công ty CP T v n Đ u t
Th o Nguyên Xanh
Ấ ƯỢ
Ự
Ả
ƯỢ
Ố Ế
Ấ D ÁN NÂNG CÔNG SU T NHÀ MÁY S N XU T R
U CÔNG TY CP R
U QU C T
ả
ấ
ẩ
ệ Công su t 7.392 tri u lít s n ph m/năm
ộ
ổ
30 11 12
3,500,000 3,500,000 3,500,000
Lao đ ng ph thông Kho thành ph mẩ Công nhân v nậ chuy nể
ể ả ề ể ả Ngoài ra, còn trích 21% trong qu l ư ả ng đ tr ti n b o hi m cho nhân viên nh b o
22
ị ư ấ
ầ ư
ả
ơ
ư ấ Đ n v t
v n: Công ty CP T v n Đ u t
Th o Nguyên Xanh
ể ế ả ợ ấ ệ ể ộ ỹ ươ ấ hi m y t , b o hi m xã h i, tr c p th t nghi p...
Ấ ƯỢ
Ự
Ả
ƯỢ
Ố Ế
Ấ D ÁN NÂNG CÔNG SU T NHÀ MÁY S N XU T R
U CÔNG TY CP R
U QU C T
ẩ
ấ
ả
ệ Công su t 7.392 tri u lít s n ph m/năm
ạ ộ
ằ ả c tính kho ng 3% doanh thu h ng năm
ế ế ị t b ả ầ ư ế ị ầ Chi phí b o trì máy chi m kho ng 3% chi phí đ u t máy móc thi t b ban đ u, tăng
VI.3.3. Chi phí ho t đ ng Chi phí qu n lý doanh nghi p ệ ả ướ Chi phí này Chi phí b o trì máy móc thi ả ả kho ng 2%/năm. ậ ả Chi phí v n chuy n ể
ế Chi phí này chi m 0.5% doanh thu.
Chi phí khác
ữ ạ ồ ướ Ngoài ra còn có thêm các chi phí không bao g m nh ng lo i chi phí nói trên, c tính
ế chi m 5% doanh thu.
ạ ộ ổ ợ ả B ng t ng h p chi phí ho t đ ng
Năm ụ ạ H ng m c ố Giá v n hàng bán
2017 4 47,441,631,131
ngươ
2014 1 14,957,633,71 2 4,170,075,000 875,715,750 1,631,050,750
2015 2 22,756,971,29 1 4,378,578,750 919,501,538 2,481,527,213
2016 3 41,018,959,97 1 4,597,507,688 965,476,614 4,461,250,011
4,827,383,072 1,013,750,445 5,135,604,682
ả
ế t
237,615,072
247,214,721
252,159,016
257,202,196
ể
ạ ộ
ổ
Chi phí l Chi phí BHYT, BHTN,… ệ ả Chi phí qu n lý doanh nghi p (3%) Chi phí b o trì máy móc thi bị ậ Chi phí v n chuy n Chi phí khác T ng chi phí ho t đ ng
513,560,468 5,135,604,682 64,324,736,676
163,105,075 1,631,050,750 23,666,246,11 0
248,152,721 2,481,527,213 33,513,473,44 6
446,125,001 4,461,250,011 56,202,728,31 2
ừ ự
VI.4. Doanh thu t ề ấ ớ ả d án ạ ả ự ẩ ượ ạ ượ ơ D án s n xu t v i nhi u lo i s n ph m r u khác nhau, có h n 30 lo i r u.
Ả
Ẩ
STT TÊN S N PH M
GIÁ BÁN
1 2 3 4 5 6 7
Cognac X.O Crystal Cognac X.O Liberteù Cognac X.O Prunier Brandy X.O Gourmont Special Whisky Gold King Special Brandy X.O Golf Club Brandy VSOP Golf Club
DUNG TÍCH (ml) 750 700 700 700 750 700 700
552,000 351,000 451,000 229,000 77,000 66,000 57,000
23
ị ư ấ
ầ ư
ả
ơ
ư ấ Đ n v t
v n: Công ty CP T v n Đ u t
Th o Nguyên Xanh
Ấ ƯỢ
Ự
Ả
ƯỢ
Ố Ế
Ấ D ÁN NÂNG CÔNG SU T NHÀ MÁY S N XU T R
U CÔNG TY CP R
U QU C T
ấ
ả
ẩ
ệ Công su t 7.392 tri u lít s n ph m/năm
Brandy X.O Golf Club 8 Brandy Darvelle Frères 9 Brandy X.O Bonaparte 10 Brandy VSOP Bonaparte 11 Brandy X.O C.de Gourmont 12 Brandy X.O C.de Gourmont 13 Blended Whisky Robinson 14 Blended Whisky Robinson 15 Blended Whisky Diamond Club 16 Club House Spirit 17 Blended Whisky Gold King 18 Blended Whisky Gold King 19 Dark Rhum Chauvet 20 21 Dark Rhum Chauvet 22 White Rhum Chauvet 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36
Vodka Kermanoff Vodka Baltika Vodka Baltika Gin Harpoon Gin Harpoon ISC Whisky ISC Brandy ISC Rum ISC Vodka ISC Gin ế ượ R u đ Thánh Gióng Vodka Sosva (nhãn xanh, đ )ỏ Monte Negro 750ML Cantagua 750ML
175 175 700 700 700 175 700 175 700 700 750 175 1,000 175 700 700 700 175 750 175 700 700 700 700 700 700 700 750 750
18,000 18,000 70,000 62,000 74,000 18,000 53,000 18,000 53,000 25,000 45,000 18,000 73,000 18,000 46,000 39,000 54,000 18,000 45,000 18,000 29,000 29,000 29,000 29,000 29,000 27,000 25,000 53,000 57,000
2014 70%
2015 80%
2016 90%
2033 100%
ạ ộ ế
12,075 242
18,400 368
23,000 460
11,834
18,032
… … 20,700 … 414 … … 20,286 …
22,540
ả
ấ
Năm ấ ệ Hi u su t ho t đ ng ố ượ S l ng tái ch ả ượ ồ ng t n kho S n l ụ ả ượ ng tiêu th S n l ấ ả + Do s n xu t trong năm + Do s n xu t năm
242
368 …
460
24
ị ư ấ
ầ ư
ả
ơ
ư ấ Đ n v t
v n: Công ty CP T v n Đ u t
Th o Nguyên Xanh
Doanh thu qua các năm
Ấ ƯỢ
Ự
Ả
ƯỢ
Ố Ế
Ấ D ÁN NÂNG CÔNG SU T NHÀ MÁY S N XU T R
U CÔNG TY CP R
U QU C T
ấ
ả
ẩ
ệ Công su t 7.392 tri u lít s n ph m/năm
ả
ượ
ng tiêu
11,834
18,274
20,654 …
23,000
2,700,000 …
cướ tr ổ T ng s n l thụ ằ Giá bán h ng năm Doanh thu
2,700,000 31,950,450,000
2,700,000 49,338,450,000
2,865,262 55,765,800,000 … 65,901,016,800
ạ ộ ầ c nâng d n khi đã có th tr ượ ẽ ượ u s đ
ị ườ ứ ẹ ẽ ự ộ ng r ng ạ i đa c a d án là 7.392 tri u lít/năm, d án h a h n s ho t
Công su t ho t đ ng c a nhà máy r ủ ự ớ ơ ế ấ ả ấ ệ ớ ừ ướ ủ ấ ấ ố ớ l n. V i công su t s n xu t t ậ ượ ộ đ ng h t công su t khi nh n đ c các đ n hàng l n t c ngoài. n
ế ủ ự c a d án
ế ự ệ ả ỉ VI.5. Các ch tiêu kinh t d án VI.5.1 Hi u qu kinh t
ạ
Năm ụ H ng m c
Doanh thu
2017 4 102,712,093,638
Chi phí
65,085,529,151
ạ ộ
Chi phí ho t đ ng
64,324,736,676
ấ
c
2014 1 32,621,015,00 0 24,427,038,58 4 23,666,246,11 0 760,792,475 8,193,976,416
760,792,475 37,626,564,487
ợ
ế
Chi phí kh u hao ướ ậ ợ L i nhu n tr thuế ế Thu TNDN (25%) ậ L i nhu n sau thu
2,048,494,104 6,145,482,312
9,406,641,122 28,219,923,365
2015 2 49,630,544,25 0 34,274,265,92 1 33,513,473,44 6 760,792,475 15,356,278,32 9 3,839,069,582 11,517,208,74 7
2016 3 89,225,000,22 8 56,963,520,78 7 56,202,728,31 2 760,792,475 32,261,479,44 1 8,065,369,860 24,196,109,58 1
ầ ấ ả ẩ ằ Doanh thu h ng năm tăng d n, do nâng công su t và giá bán s n ph m theo t ỷ ệ l tăng
giá
ư ự
ạ ộ ả ự ể ổ
VI.5.2 Báo cáo ngân l u d án Phân tích hi u qu d án ho t đ ng trong vòng 20 năm theo quan đi m t ng đ u t ấ ệ ấ ượ ọ ố ị ầ ư . c tính theo giá tr trung bình có tr ng s chi phí
2013 0
ổ
ồ
ế ố ủ ư ồ ố ớ V i su t chi t kh u là WACC = 28.9% đ ử ụ s d ng v n c a các ngu n v n nh sau:
Năm ụ ạ H ng m c Ư NGÂN L U VÀO Doanh thu Thay đ i hàng t n kho
2015 2 51,960,616,750 49,630,544,250 2,330,072,500
2016 3 82,234,782,728 89,225,000,228 (6,990,217,500)
2014 1 18,640,580,000 32,621,015,000 (13,980,435,000 )
25
ị ư ấ
ầ ư
ả
ơ
ư ấ Đ n v t
v n: Công ty CP T v n Đ u t
Th o Nguyên Xanh
Ấ ƯỢ
Ự
Ả
ƯỢ
Ố Ế
Ấ D ÁN NÂNG CÔNG SU T NHÀ MÁY S N XU T R
U CÔNG TY CP R
U QU C T
ấ
ả
ẩ
ệ Công su t 7.392 tri u lít s n ph m/năm
ồ ố ư ộ
33,513,473,446
56,202,728,312
ầ ư
6,603,396,696 6,603,396,696
ạ ộ
23,666,246,110 23,666,246,110 (5,025,666,110)
33,513,473,446 18,447,143,304
56,202,728,312 26,032,054,416
ướ c
(6,603,396,696 )
ư
Thu h i v n l u đ ng Ư NGÂN L U RA Đ u t TSCĐ Chi phí ho t đ ng ư Ngân l u ròng tr thuế ế Thu TNDN Ngân l u ròng sau thu
ế (6,603,396,696
2,048,494,104 (7,074,160,213)
3,839,069,582 14,608,073,722
8,065,369,860 17,966,684,556
ư
ế
ấ
Ngân l u ròng chi
t kh u
(5,488,843,751)
8,794,373,481
8,392,394,163
ế
ấ t kh u tích
5,094,527,197
) (6,603,396,696 ) (6,603,396,696 )
ư Ngân l u chi lũy
(12,092,240,447 )
(3,297,866,966 )
ỉ
TT Ch tiêu
ị ệ ạ
ầ
Giá tr hi n t
i thu n NPV
1
157,485,597,511 đ ngồ
ờ
ố
2
Th i gian hoàn v n
3 năm
ệ
3
Hi n giá sinh l
ợ i
1.39
ả
Đánh giá
ệ Hi u qu
ự ư ư ế ả ượ ỉ ố D a vào k t qu ngân l u vào và ngân l u ra, ta tính đ ế c các ch s tài chính, và k t
ả ấ qu cho th y:
ầ ủ ự ồ 157,485,597,511 đ ng > 0
ệ ờ ệ
ủ ầ ư ả ầ ư ờ ấ ự ệ i n i b và hi u qu đ u t khá cao cho ch đ u t .
ấ ạ
ỉ ố ờ ộ ộ ậ ự ơ ự ỳ ọ i n i b cũng cao h n s k v ng
ủ ầ ư ồ ố ả ậ Hi n giá thu nh p thu n c a d án là: NPV = ố Th i gian hoàn v n tính là 3 năm i: 1.39 > 0 Hi n giá sinh l D án có su t sinh l ợ ộ ộ ị Qua quá trình ho ch đ nh, phân tích và tính toán các ch s tài chính trên cho th y d ấ , su t sinh l i nhu n cao cho ch đ u t , và kh năng thu h i v n nhanh. ạ ợ i l án mang l ầ ư ủ c a nhà đ u t
ả ế
ượ
ẩ ế ” có nhi u tác đ ng tích c c đ n s phát tri n kinh t
ể ế ố ng c a n n kinh t
ự ừ ả ề ưở ng có ngu n thu ngân sách t ố ế u Qu c T Công ể xã ủ qu c dân nói chung và c a ế ế
ệ ầ ả Thu GTGT, Thu ệ ộ ệ xã h i VI.6. Đánh giá hi u qu kinh t ấ ượ ấ ự u công ty CP r “Nâng công su t nhà máy s n xu t r D án ả ấ ộ ự ế ự ệ su t 7.392 tri u lít s n ph m/năm ự ộ ủ ề h i. Đóng góp vào s phát tri n và tăng tr ồ ươ ướ khu v c nói riêng. Nhà n Thu nh p doanh nghi p, thu xu t kh u, góp ph n gi
ề ệ ế ả ố
26
ị ư ấ
ầ ư
ả
ơ
ư ấ Đ n v t
v n: Công ty CP T v n Đ u t
Th o Nguyên Xanh
ị c và đ a ph ấ ậ ẩ ế ả ầ ư ự Qua phân tích v hi u qu đ u t ệ ư ờ ờ ố nh NPV = i quy t công ăn vi c làm. ấ , d án còn r t kh thi qua các thông s tài chính ; th i gian hoà v n sau 3 i = 1.39 > 0 ồ 157,485,597,511 đ ng; Hi n giá sinh l
Ấ ƯỢ
Ự
Ả
ƯỢ
Ố Ế
Ấ D ÁN NÂNG CÔNG SU T NHÀ MÁY S N XU T R
U CÔNG TY CP R
U QU C T
ấ
ả
ẩ
ệ Công su t 7.392 tri u lít s n ph m/năm
ấ ề ự ầ ư ớ i nhu n cao cho nhà đ u t , ni m tin l n khi kh
ạ ợ i l ồ ố ả ướ ớ ự ượ ả nhanh. Thêm vào đó, d án còn đóng góp ả ộ ượ ề ự ộ ng lao đ ng cho c ng l n l c l
27
ị ư ấ
ầ ư
ả
ơ
ư ấ Đ n v t
v n: Công ty CP T v n Đ u t
Th o Nguyên Xanh
ậ năm. Đi u này cho th y d án mang l ầ ư ợ năng thanh toán n vay cao và thu h i v n đ u t ế ấ ớ r t l n cho ngân sách Nhà N c và gi i quy t m t l c.ướ n
Ấ ƯỢ
Ự
Ả
ƯỢ
Ố Ế
Ấ D ÁN NÂNG CÔNG SU T NHÀ MÁY S N XU T R
U CÔNG TY CP R
U QU C T
ẩ
ả
ấ
ệ Công su t 7.392 tri u lít s n ph m/năm
ƯƠ
Ậ
CH
Ế NG VII: K T LU N
ư ấ u ự d án
ấ
ầ ư ẽ ệ ổ ứ ố ợ ấ ượ lên công ở “Nâng công su t nhà máy s n xu t r Nh đã phân tích trên, ươ ạ i 258/9B, Kp.Chiêu Liêu, P.Tân Đông Hi p, Dĩ An, Bình D ng ” t ế ượ ượ ầ R u Qu c T xã ả ệ ầ c nhu c u và l s đáp ng đ i ích kinh t ế đ u t
su t 7.392 tri u lít/năm do Công ty C ph n h i. ộ
ề ặ ế ả ấ ự Riêng v m t tài chính, d án đ
ạ ứ ự ồ ố c đánh giá r t kh thi thông qua k ho ch vay v n , chi phí ho t đ ng và ngu n doanh thu có căn c d a vào phân
ướ ố ử ụ s d ng v n, chi phí đ u t ệ tích đi u ki n kinh t ầ ư tình hình th tr c.
ấ ậ ổ ố ị ườ ượ ị ế mong mu n Đ n v cho vay ch p nh n và ượ ạ ộ ng trong n ố ầ R u Qu c T
ơ ế
ủ ậ ơ ị ề ế Vì v y, ậ Công ty C ph n ệ ỗ ợ h tr công ty chúng tôi trong vi c vay v n. Chúng tôi xin cam k t:
ể ệ ề ạ ố ị ố ị ề ỗ ợ Ch p nh n các quy đ nh v h tr tài chính c a Đ n v . ệ ể ơ ụ S d ng v n vay đúng m c đích và t o đi u ki n đ Đ n v cho vay ki m tra vi c
ề ề ạ
ấ ử ụ ố ử ụ s d ng v n vay. ả ợ ố ữ
ắ ậ ề ờ ệ ơ ệ ị c Đ n v cho vay và Pháp lu t v l
ướ ả ơ ầ ủ Tr n g c ti n vay và lãi ti n vay đ y đ , đúng h n. ợ Nh ng thông tin đã kê khai và tài li u đi kèm là chính xác, đúng đ n và h p pháp. ế ị Chúng tôi ch u trách nhi m tr i cam k t trên. Chúng tôi xin chân thành c m n.
Bình D ngươ , ngày tháng năm 2013 CH Đ U T Ổ Ầ Ủ Ầ Ư ƯỢ Ố Ế CÔNG TY C PH N R U QU C T
(Giám đ c)ố
28
ị ư ấ
ầ ư
ả
ơ
ư ấ Đ n v t
v n: Công ty CP T v n Đ u t
Th o Nguyên Xanh
Ỗ Ệ Đ MINH VI T

