
M c tiêu D án: Đu t xây d ng Nhà hàng - Khách s n 3*+ụ ự ầ ư ự ạ
TT Ch tiêuỉGiá tr (1000VNĐ)ị
IT ng chi phí đu t ban đuổ ầ ư ầ Err:510
1Giá tr khu đt 25TTTị ấ 13,000,000,000
2Chi phí đu t xây d ngầ ư ự Err:510
3Chi phí thuê đt trong t/g xây d ng (2 năm)ấ ự 4,400,000
4Chi phí lãi vay trong t/g xây d ngự11,000,000
II Hi u qu đu tệ ả ầ ư
1T ng doanh thu d ki nổ ự ế 9,442,932,407
2T ng chi phí ho t đngổ ạ ộ 5,033,820,850
3Lãi g p (3)=(1)-(2)ộ4,409,111,557
4Chi phí thuê đt hàng nămấ164,454,711
8L i nhu n thu n t ho t đng kinh doanhợ ậ ầ ừ ạ ộ 4,244,656,847
9Phí khuy n khích QLế212,232,842
10 Kh u hao cp đn bù 25TTTấ ề 10,920,000,000
11 Kh u hao cp thuê đt trong t/g xây d ngấ ấ ự 4,400,000
12 Kh u hao TSCĐ đu t xây d ngấ ầ ư ự Err:510
13 Kh u hao chi phí lãi vay trong t/g xây d ngấ ự 11,000,000
14 L i nhu n tr c thu , lãi vay (EBIT)ợ ậ ướ ế Err:510
15 Chi phí lãi vay Err:510
16 L i nhu n tr c thu (EBT)ợ ậ ướ ế Err:510
17 Thu TNDNếErr:510
18 L i nhu n sau thu (EAT)ợ ậ ế Err:510
CH TIÊU HI U QU TÀI CHÍNHỈ Ệ Ả
- L i nhu n thu n t ho t đng kinh doanh bình quân/nămợ ậ ầ ừ ạ ộ 101,063,258
- L i nhu n tr c thu bình quân/nămợ ậ ướ ế Err:510
- L i nhu n sau thu bình quân/nămợ ậ ế Err:510
- T su t l i nhu n sau thu /v n đu tỷ ấ ợ ậ ế ố ầ ư Err:510
- T su t l i nhu n sau thu /v n ch s h uỷ ấ ợ ậ ế ố ủ ở ữ Err:510
- Dòng ti n hi n t i thu n_Ch s h u (NPV@14.5%)ề ệ ạ ầ ủ ở ữ Err:510
- Su t sinh l i n i b _Ch s h u (IRR)ấ ợ ộ ộ ủ ở ữ Err:510
- Th i gian hoàn v n_Ch s h u (Tpp)ờ ố ủ ở ữ 14 năm 5 tháng
B NG 1: HI U QU KINH T D ÁNẢ Ệ Ả Ế Ự
(VÒNG ĐI HO T ĐNG D ÁN 42 NĂM)Ờ Ạ Ộ Ự

B NG 2: TÓM T T PH NG ÁN ĐU T NHÀ HÀNG - KHÁCH S NẢ Ắ ƯƠ Ầ Ư Ạ
Ph ng án:ươ 104 Rooms
ĐVT: ngàn đngồ
THÔNG S D ÁNỐ Ự CHI PHÍ C ĐNHỐ Ị
Diên tich khuôn viên khu đt ấ 684.9 m2 Chi phí thuê đt hàng năm ( n đnh trong 5 năm)ấ ổ ị 2,200,000 đ/năm
Di n tích đt sau khi tr l gi iệ ấ ừ ộ ớ 618.2
100.0 m2
584.9 m2 CHI PHÍ BI N ĐIẾ Ổ
H s s d ng đtệ ố ử ụ ấ 8.0 L nầ1. Chi phí m ng khách s nả ạ
Mât đô xây d ng ư 51.7% - Chi phí l ng nhân viênươ 20% Doanh thu phòng
T ng cao công trìnhầ 15 t ngầ - Chi phí ph i tr khácả ả 2% Doanh thu phòng
Diên tich đt xây d ng ấ ự 319.8 m2 2. Chi phí m ng F&Bả
T ng di n tích sàn xây d ng chínhổ ệ ự 4,984.1 m2 - Giá v n F&Bố35% Doanh thu F&B
Di n tích đu xe (2 h m)ệ ậ ầ 1,236.4 m2 - Chi phí l ng nhân viênươ 20% Doanh thu F&B
Di n tích k thu t, mái, Sân th ngệ ỹ ậ ượ 546.2 m2 - Chi phí ph i tr khácả ả 3% Doanh thu F&B
T ng di n tích xây d ngổ ệ ự 6,766.7 m2 3. Chi phí ho t đng khác (book tour, gi t i…)ạ ộ ặ ủ 50% Doanh thu khác
4. Chi phí qu n lý chungả6.0% T ng doanh thuổ
V N & NGU N V NỐ Ồ Ố Giá tr ị5. Đi n, n c, đi n tho i, nhiên li uệ ướ ệ ạ ệ 4.5% T ng doanh thuổ
A. V n c đnhố ố ị Err:510 đngồ6. Chi phí b o trì, b o d ngả ả ưỡ 2.0% T ng doanh thuổ
1. Giá tr khu đtị ấ 13,000,000,000 đngồ7. Chi phí PR&Marketing 2.5% T ng doanh thuổ
- Giá tr đn bù m t b ng 25 TTTị ề ặ ằ 13,000,000,000 đngồ8. Chi phí thuê đn v qu n lýơ ị ả
2. Chi phí đu t xây d ngầ ư ự Err:510 đngồ - Phí QL 2% T ng doanh thuổ
3. Chi phí thuê đt trong t/g xây d ngấ ự 4,400,000 đngồ - Phí khuy n khích QLế5.0% GOP
4. Chi phí lãi vay trong t/g xây d ngự 11,000,000 đngồ9. Chi phí d tr thi t b thay thự ữ ế ị ế 2% T ng doanh thuổ
B. V n l u đngố ư ộ 4,500,000 đngồ
T NG C NG (đã bao g m lãi vay)Ổ Ộ ồ Err:510 đngồNGU N THU D KI NỒ Ự Ế
T NG C NG (ch a g m lãi vay)Ổ Ộ ư ồ đngồ1. Kinh doanh bán phòng
Công su t khai thácấNăm 1 Năm 2 Năm 3
PHÂN B NGU N V NỔ Ồ Ố Giá trịT tr ngỷ ọ T l l p đyỷ ệ ấ ầ 55% 65% 69%
Nhu c u v nầ ố Err:510 100%
V n ch s h uố ủ ở ữ Err:510 53% Công su t khai thácấNăm 4 Năm 5 tr điở
Err:510 60% T l l p đyỷ ệ ấ ầ 75% 79%
Err:510 40% - Đn giá bán phòngơ64 USD/phòng/đêm
V n vayốErr:510 47% - T l tăng giá bán phòng (3 năm/l n)ỷ ệ ầ 5%
2. Kinh doanh F&B
F&B Năm 1 Năm 2 Năm 3
CÁC THÔNG S GI ĐNHỐ Ả Ị % F&B/TDT 28.3% 29.6% 30.9%
S tháng khai thác trong nămốtháng
S ngày ho t đng trong nămố ạ ộ 365 ngàyF&B Năm 4 Năm 5 tr điở
T giá năm 2015 (USD/VNĐ)ỷ 22.6 % F&B/TDT 32.2% 33.5%
Tr t t giá (%/năm)ượ ỷ 2.50%
Thu TNDNế20% /năm3. Cho thuê t ng th ng (Skybar)ầ ượ
Su t sinh l i ch s h uấ ợ ủ ở ữ 20% /năm - Đn giá cho thuêơ22 USD/m2/tháng
T l tăng chi phí thuê đt (5 năm 1 l n)ỷ ệ ấ ầ 15% - T l tăng giá (3 năm/l n)ỷ ệ ầ 5%
- Di n tích cho thuêệ277.4 m2
4. Doanh thu khác (tour, gi t i…)ặ ủ
- %Doanh thu khác/TDT 5% T ng DTổ
CÁC CH TIÊU V NGU N V NỈ Ề Ồ Ố HI U QU D ÁNỆ Ả Ự
Lãi su t vay bình quânấ10.5% /năm 1. L i nhu n thu n t ho t đng (GOP) bình quân/nămợ ậ ầ ừ ạ ộ 101,063,258 ngàn đ/năm
Th i h n vay và tr n vayờ ạ ả ợ 9 năm 3 tháng 2. L i nhu n tr c thu bình quân/nămợ ậ ướ ế Err:510 ngàn đ/năm
Th i gian ân h n tr n g cờ ạ ả ợ ố 1 năm 3 tháng 3. L i nhu n sau thu bình quân/nămợ ậ ế Err:510 ngàn đ/năm

Th i gian tr n g c và lãiờ ả ợ ố 8 năm 4. Dòng ti n hi n t i thu n_CSH (NPV@14.5%)ề ệ ạ ầ Err:510 ngàn đ/năm
5. T su t sinh l i n i b IRR_CSH (%/năm)ỷ ấ ợ ộ ộ Err:510 /năm
6. Th i gian hoàn v n (Ch đu t )ờ ố ủ ầ ư 16 năm 5 tháng
7. Th i gian hoàn v n (Ch s h u)ờ ố ủ ở ữ 14 năm 5 tháng
8. T su t l i nhu n/TDT bình quânỷ ấ ợ ậ Err:510 /năm
9. T su t l i nhu n bình quân/V n CSHỷ ấ ợ ậ ố Err:510 /năm

B NG 3: B NG DOANH THUẢ Ả
24.34 24.95 25.57 26.21 26.86
TT H ng m cạ ụ %/TDT T ngổNăm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6
12345
1 Kinh doanh bán phòng
1.1 Công su t kinh doanhấ55% 65% 69% 75% 79%
1.2 S ngày ho t đng trong nămố ạ ộ 365 365 365 365 365
1.3 S phòng khai thác trong nămố20,878 24,674 26,192 28,470 29,988
1.4 Giá cho thuê phòng (USD/phòng/đêm) 64 64 64 67 67
1.5 Doanh thu bán phòng 53% 5,007,264,844 32,519,878 39,393,397 42,863,046 50,142,776 54,137,484
1.6 % Doanh thu bán phòng/TDT 62.83% 61.72% 60.63% 59.56% 58.50%
2 Kinh doanh F&B
2.1 Doanh thu F&B 33% 3,155,268,964 14,647,661 18,892,780 21,845,903 27,110,687 31,000,373
2.2 % Doanh thu khác/TDT 28.30% 29.60% 30.90% 32.20% 33.50%
3 Cho thuê t ng th ngầ ượ
3.1 Đn giá cho thuê (USD/m2/tháng)ơ22 22 22 23 23
3.2 Di n tích t ng th ngệ ầ ượ 277.35 277.35 277.35 277.35 277.35
3.3 Doanh thu cho thuê t ng th ngầ ượ 2% 192,233,124 1,782,018 1,826,569 1,872,233 2,014,991 2,065,365
3.4 % Doanh thu t ng th ng/TDTầ ượ 3.44% 2.86% 2.65% 2.39% 2.23%
4 D ch v khác (Spa, gi t i…)ị ụ ặ ủ
4.1 Doanh thu khác 12% 1,088,165,475 2,808,962 3,714,213 4,117,534 4,926,226 5,335,206
4.2 % Doanh thu khác/TDT 5.43% 5.82% 5.82% 5.85% 5.77%
5 T ng doanh thu (1+2+3+4)ổ100% 9,442,932,407 51,758,519 63,826,959 70,698,717 84,194,679 92,538,428

B NG 3: B NG DOANH THUẢ Ả
TT H ng m cạ ụ %/TDT T ngổ
1 Kinh doanh bán phòng
1.1 Công su t kinh doanhấ
1.2 S ngày ho t đng trong nămố ạ ộ
1.3 S phòng khai thác trong nămố
1.4 Giá cho thuê phòng (USD/phòng/đêm)
1.5 Doanh thu bán phòng 53% 5,007,264,844
1.6 % Doanh thu bán phòng/TDT
2 Kinh doanh F&B
2.1 Doanh thu F&B 33% 3,155,268,964
2.2 % Doanh thu khác/TDT
3 Cho thuê t ng th ngầ ượ
3.1 Đn giá cho thuê (USD/m2/tháng)ơ
3.2 Di n tích t ng th ngệ ầ ượ
3.3 Doanh thu cho thuê t ng th ngầ ượ 2% 192,233,124
3.4 % Doanh thu t ng th ng/TDTầ ượ
4 D ch v khác (Spa, gi t i…)ị ụ ặ ủ
4.1 Doanh thu khác 12% 1,088,165,475
4.2 % Doanh thu khác/TDT
5 T ng doanh thu (1+2+3+4)ổ100% 9,442,932,407
27.54 28.22 28.93 29.65 30.39
Năm 7 Năm 8 Năm 9 Năm 10 Năm 11
6 7 8 9 10
79% 79% 79% 79% 79%
365 365 365 365 365
29,988 29,988 29,988 29,988 29,988
67 71 71 71 74
55,490,921 59,722,103 61,215,156 62,745,535 67,529,882
57.47% 56.45% 55.45% 54.47% 53.51%
32,347,340 35,440,473 36,980,362 38,587,158 42,276,959
33.50% 33.50% 33.50% 33.50% 33.50%
23 24 24 24 25
277.35 277.35 277.35 277.35 277.35
2,117,000 2,278,421 2,335,381 2,393,766 2,576,290
2.19% 2.15% 2.12% 2.08% 2.04%
6,603,963 8,351,460 9,858,240 11,459,088 13,816,746
6.84% 7.89% 8.93% 9.95% 10.95%
96,559,223 105,792,457 110,389,139 115,185,547 126,199,877

