
TR NG ĐH KI N TRÚC TP.HCM – KHOA XÂY D NG ƯỜ Ế Ự TI U LU N CĐ NHÀ CAO T NG Ể Ậ Ầ
Ph n II .Tính t i tr ng gió:ầ ả ọ
Công trình thu c vùng gió I (Lâm Đng), đa hình B (t ng đi tr ng tr i),có áp l c gió đn v Wộ ồ ị ươ ố ố ả ự ơ ị 0 =
65 DaN/m2
Công trình cao trên 40m nên ta xét đn gió tĩnh và gió đngế ộ
1. Tính gió tĩnh
T i tr ng gió truy n lên khung đc tính theo công th cả ọ ề ượ ứ
-Gió đy : ẩWđ = W0 × n × ki × Cđ
-Gió khu t : ấWk = W0 × n × ki × Ck
-Tính toán t i tr ng gió đón theo ph ng Oxả ọ ươ
T ngầ Wo (Kg/m2) H(m) htt(m) K Cđ Wđ (Kg/m2)
T ng 1ầ65 4.2 4.2 1.018 0.8 52.936
T ng 2ầ65 8 3.8 1.114 0.8 57.928
T ng 3ầ65 11.8 3.8 1.186 0.8 61.672
T ng 4ầ65 15.6 3.8 1.228 0.8 63.856
T ng 5ầ65 19.4 3.8 1.265 0.8 65.78
T ng6ầ65 23.2 3.8 1.298 0.8 67.496
T ng 7ầ65 27 3.8 1.326 0.8 68.952
T ng8ầ65 30.8 3.8 1.354 0.8 70.408
T ng 9ầ65 34.6 3.8 1.379 0.8 71.708
T ng 10ầ65 38.4 3.8 1.4 0.8 72.8
T ng 11ầ65 42.2 3.8 1.421 0.8 73.892
T ng 12ầ65 46 3.8 1.438 0.8 74.776
T ng 13ầ65 49.8 3.8 1.452
0.8
75.504
T ng 14ầ65 53.6 3.8 1.47 0.8 76.44
SVTH: ĐINH NG C HUÂN Ọ– MSSV: 10L3103031 – L P ỚXD10A – LÂM ĐNG Ồ

TR NG ĐH KI N TRÚC TP.HCM – KHOA XÂY D NG ƯỜ Ế Ự TI U LU N CĐ NHÀ CAO T NG Ể Ậ Ầ
Tính toán t i tr ng gió khu t theo ph ng Oxả ọ ấ ươ
T ngầ Wo (Kg/m2) H(m) htt(m) K Cđ WK (Kg/m2)
T ng 1ầ65 4.2 4.2 1.018 -0.6 -39.702
T ng 2ầ65 8 3.8 1.114 -0.6 -43.446
T ng 3ầ65 11.8 3.8 1.186 -0.6 -46.254
T ng 4ầ65 15.6 3.8 1.228 -0.6 -47.892
T ng 5ầ65 19.4 3.8 1.265 -0.6 -49.335
T ng6ầ65 23.2 3.8 1.298 -0.6 -50.62
T ng 7ầ65 27 3.8 1.326 -0.6 -51.71
T ng8ầ65 30.8 3.8 1.354 -0.6 -52.8
T ng 9ầ65 34.6 3.8 1.379 -0.6 -53.78
T ng 10ầ65 38.4 3.8 1.4 -0.6 -54.6
T ng 11ầ65 42.2 3.8 1.421 -0.6 -55.42
T ng 12ầ65 46 3.8 1.438 -0.6 -56.08
T ng 13ầ65 49.8 3.8 1.452 -0.6 -56.63
T ng 14ầ65 53.6 3.8 1.47 -0.6 -57.33
T i tr ng gió tĩnh tác d ng theo ph ng OXả ọ ụ ươ
T ngầ Wđ (Kg/m2) Wk (Kg/m2) W (Kg/m2) FX(kg)
T ng 1ầ52.936 -39.702 92.64 10518
T ng 2ầ57.928 -43.446 101.37 11509
T ng 3ầ61.672 -46.254 107.93 12254
T ng 4ầ63.856 -47.892 111.75 12688
T ng 5ầ65.78 -49.335 115.12 13071
T ng6ầ67.496 -50.62 118.12 13411
T ng 7ầ68.952 -51.71 120.66 13700
T ng8ầ70.408 -52.8 123.21 13989
T ng 9ầ71.708 -53.78 125.49 14248
T ng 10ầ72.8 -54.6 127.41 14466
T ng 11ầ73.892 -55.42 129.31 14682
T ng 12ầ74.776 -56.08 130.86 14858
SVTH: ĐINH NG C HUÂN Ọ– MSSV: 10L3103031 – L P ỚXD10A – LÂM ĐNG Ồ

TR NG ĐH KI N TRÚC TP.HCM – KHOA XÂY D NG ƯỜ Ế Ự TI U LU N CĐ NHÀ CAO T NG Ể Ậ Ầ
T ng 13ầ75.504 -56.63 132.13 15002
T ng 14ầ76.44 -57.33 133.77 15188
W = Wđ + Wk (Kg/m2)
Fy = W×n×htt×L (KG)
Trong đó:
n = 1,2 (h s tin c y)ệ ố ậ
htt : chi u cao tính toán c a m i t ngề ủ ỗ ầ
L = 24,9m b r ng đón gió theo tr c X c a công trìnhề ộ ụ ủ
Tính toán t i tr ng gió đón theo ph ng Oyả ọ ươ
T ngầ Wo (Kg/m2) H(m) htt(m) K Cđ Wđ (Kg/m2)
T ng 1ầ65 4.2 4.2 1.018 0.8 52.936
T ng 2ầ65 8 3.8 1.114 0.8 57.928
T ng 3ầ65 11.8 3.8 1.186 0.8 61.672
T ng 4ầ65 15.6 3.8 1.228 0.8 63.856
T ng 5ầ65 19.4 3.8 1.265 0.8 65.78
T ng6ầ65 23.2 3.8 1.298 0.8 67.496
T ng 7ầ65 27 3.8 1.326 0.8 68.952
T ng8ầ65 30.8 3.8 1.354 0.8 70.408
T ng 9ầ65 34.6 3.8 1.379 0.8 71.708
T ng 10ầ65 38.4 3.8 1.4 0.8 72.8
T ng 11ầ65 42.2 3.8 1.421 0.8 73.892
T ng 12ầ65 46 3.8 1.438 0.8 74.776
T ng 13ầ65 49.8 3.8 1.452
0.8
75.504
T ng 14ầ65 53.6 3.8 1.47 0.8 76.44
SVTH: ĐINH NG C HUÂN Ọ– MSSV: 10L3103031 – L P ỚXD10A – LÂM ĐNG Ồ

TR NG ĐH KI N TRÚC TP.HCM – KHOA XÂY D NG ƯỜ Ế Ự TI U LU N CĐ NHÀ CAO T NG Ể Ậ Ầ
Tính toán t i tr ng gió khu t theo ph ng Oyả ọ ấ ươ
T ngầ Wo (Kg/m2) H(m) htt(m) K Cđ WK (Kg/m2)
T ng 1ầ65 4.2 4.2 1.018 -0.6 -39.702
T ng 2ầ65 8 3.8 1.114 -0.6 -43.446
T ng 3ầ65 11.8 3.8 1.186 -0.6 -46.254
T ng 4ầ65 15.6 3.8 1.228 -0.6 -47.892
T ng 5ầ65 19.4 3.8 1.265 -0.6 -49.335
T ng6ầ65 23.2 3.8 1.298 -0.6 -50.62
T ng 7ầ65 27 3.8 1.326 -0.6 -51.71
T ng8ầ65 30.8 3.8 1.354 -0.6 -52.8
T ng 9ầ65 34.6 3.8 1.379 -0.6 -53.78
T ng 10ầ65 38.4 3.8 1.4 -0.6 -54.6
T ng 11ầ65 42.2 3.8 1.421 -0.6 -55.42
T ng 12ầ65 46 3.8 1.438 -0.6 -56.08
T ng 13ầ65 49.8 3.8 1.452 -0.6 -56.63
T ng 14ầ65 53.6 3.8 1.47 -0.6 -57.33
T i tr ng gió tĩnh tác d ng theo ph ng OYả ọ ụ ươ
T ngầ Wđ (Kg/m2) Wk (Kg/m2) W (Kg/m2) FX
T ng 1ầ52.936 -39.702 92.64 17700
T ng 2ầ57.928 -43.446 101.37 19368
T ng 3ầ61.672 -46.254 107.93 20621
T ng 4ầ63.856 -47.892 111.75 21351
T ng 5ầ65.78 -49.335 115.12 21995
T ng6ầ67.496 -50.62 118.12 22568
T ng 7ầ68.952 -51.71 120.66 23053
T ng8ầ70.408 -52.8 123.21 23540
T ng 9ầ71.708 -53.78 125.49 23976
T ng 10ầ72.8 -54.6 127.41 24343
T ng 11ầ73.892 -55.42 129.31 24706
T ng 12ầ74.776 -56.08 130.86 25002
T ng 13ầ75.504 -56.63 132.13 25245
SVTH: ĐINH NG C HUÂN Ọ– MSSV: 10L3103031 – L P ỚXD10A – LÂM ĐNG Ồ

TR NG ĐH KI N TRÚC TP.HCM – KHOA XÂY D NG ƯỜ Ế Ự TI U LU N CĐ NHÀ CAO T NG Ể Ậ Ầ
T ng 14ầ76.44 -57.33 133.77 25558
W = Wđ + Wk (Kg/m2)
Fy = W×n×htt×L (KG)
Trong đó:
n = 1,2 (h s tin c y)ệ ố ậ
htt : chi u cao tính toán c a m i t ngề ủ ỗ ầ
L = 41.,9 m b r ng đón gió theo tr c Y c a công trìnhề ộ ụ ủ
2. Tính toán thành ph n gió đngầ ộ
Các d ng dao đng c a công trìnhạ ộ ủ
Mode Period (T) Frequence (f)
11.085 0.921
20.838 1.193
30.723 1.383
40.307 3.257
50.237 4.219
60.158 6.329
70.155 6.451
80.111 9.009
90.099 4.926
10 0.074 10.10
11 0.069 14.492
12 0.065 15.384
SVTH: ĐINH NG C HUÂN Ọ– MSSV: 10L3103031 – L P ỚXD10A – LÂM ĐNG Ồ

