ƯỜ
Ạ Ọ
TR
Ộ NG Đ I H C BÁCH KHOA HÀ N I
Ọ
Ỹ
Ệ
Ậ VI N K THU T HÓA H C
Ạ ƯƠ
HÓA SINH Đ I C
NG
Ậ
Ể
TI U LU N CÁ NHÂN
Ờ Ố Ụ Ể Ề Ứ TÌM HI U V GLYCOGEN VÀ NG D NG TRONG Đ I S NG
ả
ướ
ị ươ
ẫ
Gi ng viên h
ngd n: TS. Giang Th Ph
ng Ly
ự ệ
ề
ị
Sinh viên th chi n: NgôTh Thu Huy n
ớ
ọ
L p: HóaH c02 k62
ộ
HàN i, 5/2020
ứ ạ ự ữ ư ừ ầ ề ộ ờ ể ượ
ờ ở ầ L im đ u Glycogenlàm tcarbohydrateph ct pd tr glucose d th ac nnhi uth i gian đ đ
c
ượ ọ ể tiêu hóavàchuy nhóa. Nócũngđ cg ilà tinh
ộ ự ậ ậ ở ầ ầ ấ ủ ộ ộ b tđ ngv tb ivìthànhph namylopectinc a tinh b tth cv tcóthànhph nvàc utrúc
ươ ự ớ ỏ ọ ủ ư ầ ộ ơ t ng t v ithànhph npolysacaritc aglycogen, nh ng phân nhánhr ng h n vành g n
ầ ế ọ ộ ườ ể ự ữ ả ơ h n tinh b t. H uh tm ing icóth d tr kho ng 100 grams trong gan và 500 grams
ơ ắ ệ ậ ệ ọ trong c b p. Glycogencó vai trò quan tr ng trong vi ct pluy n, nó (l u ư
ơ ạ ạ ộ ữ ồ ượ tr carbohydrate trong c ) t or m tngu n năng l ngchính cho
ườ ể ấ ớ ườ ạ ộ ộ ồ ượ ng iho tđ ngth ch tv ic ớ ngđ cao. V ingu n năng l ngnày,
ệ ườ ả ộ ậ ứ ượ ệ ạ ơ glycogengiúpc ithi nc ngđ t pluy n, m cl ngt ơ cao h nvàngoai ragiúp c
ưở ể ổ ằ ụ ồ ắ ạ b pb nph ch i, tăng tr ng nhanh h n ơ .Chúng ta cóth b sung glycogenb ngcách
ưỡ ử ụ ụ ề ỗ ộ ế ộ duy trìch đ dinh d ể ngnhi ucardm ingàytùythu cvàom cđíchs d ngglycogen. Đ
ượ ạ ự ư ạ ấ ẩ tăng hàml ngglycogenm nhnh tchúng ta nên ăn cáclo ith cph m nh khoai lang,
ạ ắ ậ ấ khoai tây, dâu tây, nho, táo, đ u, g otr ngvà nâu, trai cây s y khô,…
ự ậ ộ ấ ằ ộ ố ự ố ể ườ Qua trên, chúng ta th yr ng trong cu cs ngđ duy trìs s ng, s v nđ ng con ng i
ể ế Ở ế ể ề ấ ạ ẽ không th thi uglycogen. bàivi ơ tnày, chúng ta s cùngtìmhi uv c ut o, c
ế ạ ộ ộ ố ứ ụ ủ ch ho tđ ngvà ngd ng vai tròc aglycogen trong cu cs ng.
ồ ố ủ ặ ể ấ 1. Ngu ng cvàđ cđi mc utrúcc aglycogen
1.1 .Ngu ng c:
ồ ố
(cid:0) ClaudeBernard ( 18131878), m tnhà sinh lýh cng
ộ ọ ườ ượ iPhápđ c ghi
ậ ườ ệ nh nlàng ipháthi n ra glycogen ( năm 1857).
(cid:0) Glycogen làm tộ đ i phân t
ạ ủ ế ự ữ ử polysaccharide đa nhánhc aủ glucose, ch y ud tr
ơ ắ ộ ượ ạ ỏ trong gan (68%) và c b p (1%) , bên c nhđóm tl ngnh glycogenđ ượ ự ữ cd tr
ộ ố ế ụ ể ậ ượ ự ữ ấ trong m ts t bàonão, tim ch tbéovàth n. C th , glycogenđ cd tr trong
ấ ỏ ế ầ ượ ọ ấ ỏ ộ ph nch tl ng trong cáct bào, đ cg ilàcytosol (ch tl ngn ibào).
(cid:0) Glycogenđ
ượ ử ế ằ ộ ỗ chìnhthànhb ngcách liên k tcác phân t glucosethànhm tchu idài
ồ ử bao g m 812 phân t .
ặ ể ấ ủ 1.2 . Đ cđi mc utrúcc aglycogen
(cid:0) Công th chóah cc aglycogenlà(C
6H10O5)n, ( đ
ọ ủ ứ ượ ậ ở cthànhl pb inhàhóah ch u c ọ ữ ơ
ử
ấ
Hình 1. C utrúc phân t glycogen.
ng ườ ứ FriedrichAugustKekulé ( 18291896) năm 1858. iĐ c
ủ ấ 2. Tínhch thóalýc aglycogen
ấ ậ 2.1 .Tínhch tv tlý:
(cid:0) ộ ộ ủ ế ệ ệ ậ ơ Là tinh b tđ ngv t, ch y uhi ndi n trong gan ( 5%) và c (1%).
(cid:0) Không v , b ttr ng không mùi, hòa tan trong n
ị ộ ắ ướ c, không làmgi m ả dung
d chị Fehling.
(cid:0) ặ ỏ ỏ ớ cnóng, cho màuđ tímho cđ nâu v iiot. (cid:0) ượ ử Tan trong n ọ Tr ngl ướ ngphânt : 400.0004.000.000
(cid:0) C ut ob i 2.40024.000 đ nv glucose
ấ ạ ở ơ ị
(cid:0) α α ế ế ọ ế Liênk thóah cchính: liênk t glycosid 1,4 vàliênk t glycosid 1,6.
(cid:0) Cónhi ulo im chnhanhh namilopectin( g p 3 l n) ầ .
ạ ạ ề ấ ơ
ọ ấ 2.2.Tínhch thóah c:
ụ ỏ ớ 2.2.1 Tácd ngv iiotcómàuđ tím.
ủ ằ ị 2.2.2 Th y phân b ngaxitđ nhl ượ t oạ ra Dglucose. ng
ơ ế ủ 3. C ch hìnhthànhc aglycogen
ả ổ ợ ở ọ ổ ứ ạ ấ ở ơ ươ Ở T ngh pglycogenx y ra ư m it ch c nh ng m nhnh tlà gan và c x ng. gan,
ự ữ ẵ ấ glycogenđóng vai tròd tr glucosevàs nsàng cung c pglucose cho
ổ ứ ử ụ ứ ườ ả ả ờ ế ằ ị ồ cáct ch ckhács d ng, đ ngth inóđ mb om cđ nghuy th ngđ nh trong
ể ả ờ ể ữ ở ơ ượ ể máuk c th iđi m xa b a ăn. Còn c , glycogenđ cdùngđ thoáihóathànhglucose
ườ ườ ấ ượ ự theo con đ ngĐ ng phân, cung c p năng l ơ ng ATP cho s co c .
ắ ầ ừ ổ ợ ả ẩ Quátrìnht ngh pglycogenb tđ ut G6P làs nph m do
ở ơ ả ứ ở ở ph n ngphosphorylhóaglucosexúctácb ihexokinase ( gan) vàglucosekinase ( c ):
Hình 2. Phophorylhóaglucose
→ Dglucose + ATP Dglucose6phosphat +ADP
ầ ớ ạ ả ườ ạ Tuy nhiên, ph nl n G6P l ẩ ủ ilàs nph mc a con đ ng tân t oglucose; glucose trong
ứ ượ ấ ế ổ ồ ượ th c ăn đ ch p thu vàomáu, bi nđ ithànhlactatr iđ c gan thu
ế ổ ừ ậ ượ ồ ị nh nvàbi nđ ithành G6P. T G6P, nóđ ậ cđ ng phân hóathu nngh chthành G1P
ờ nh phosphoglucomutase:
ồ
Hình 3. Đ ng phân hóa G6P
↔ Glucose6phosphat Glucose1phosphat
ế ả ứ ả ứ ấ ạ ố ổ ợ
ở Ti p theo làph n ng then ch tnh t trong quátrìnht ngh pglycogen: Ph n ngt o UDPglucose (UDPG) xúctácb i UDPG pyrophosphorylase: DGlucose6phosphate.
→ Glucose1phosphat + UTP α UDPglucose + Ppi
ả ả ứ ề ạ
ấ ờ
ể ế ổ
ướ ụ ủ ổ ợ itácd ngc a glycogen synthase.
ườ ườ ẵ
ể ố ớ ắ ừ ế ệ ầ
ig nvàođ u ể ạ UDPG t ẵ ử ố
ổ
ủ
ợ
ủ ộ → ộ ố Ph n ngx y ra theochi ut o UDPG ơ ị ủ vìpyrophossphatb th yphânr tnhanhthànhortophosphatnh cópyrophosphatvôc . ấ ấ UDPG chínhlàch ttrunggianđ bi nđ i galactose thành glucose. Nóchínhlà “ch tcho” ố g c glucose trongquátrìnht ngh p glycogen d ợ ả ể Cóth cóhaitr ngh px y ra: ỗ ợ ngh pcóchu iglucans n: 3.1 .Tr Enzymglycogensynthasexúcti nvi cchuy ng cglycosylt ử không kh (C4) c am t phân t glycogencó n g cglucosecós n (hình4) đ t o thêm ế ớ α1 4)) glucosid, nghĩalàt othànhglycogencó n+1 g cglucose. ạ m t liên k tm i ((
Hình 4. T ngh pm cth ngc aglycogen ử
ặ ẳ ắ
→ → ấ ạ Khi t o thêm ítnh t 6 phân t glucosethìenzymg nnhánhamylose (1 41 6)
→ ừ ắ ứ ụ transglycosylase hay glycosyl (4 6)tranferasecótácd ngv ac tđ t liên k t( ế α
ể ế ắ ớ ạ ừ ủ ủ ạ → 1 4)glycosidc ađo nglycogenm it o ra, v achuy nđ ng nvào OH c a C6
ộ ể ạ ộ ỗ ỗ ủ ố c ag cglucose trên cùngm tchu i hay chu ikháct o ra m tđi mnhánhm i ( ớ α1 6) →
ổ ợ trong quátrình sinh t ngh pglycogen (hình 5)
ớ ạ
ờ ạ ụ
ố ượ ilàm cho s l
ượ ặ ạ cl pl ử ấ cm t phân t glycogencóc utrúcphùh pv i nhu c uc at bào.
ọ ủ ự ắ ụ ễ ơ
ư ậ ố ầ ả ứ ử ủ ượ ơ ckéodài ra ế ớ α1 4) glycosid. → ẫ ế ạ ế ầ ạ ngm chnhánh tăng d n lên cho đ n khi ầ ủ ế ợ ớ ử ề cnhi u h n
ạ ượ Sau đóm chnhánhm it othànhl iđ ủ nh tácd ngc aenzymglycogensynthased nđ nt ocác liên k tm i ( Quátrình trên đ ạ ượ ộ đ tđ Nh v y, tácd ng sinh h cc as g nnhánhlàlàm cho phân t glycogend tan h n vàs đ u không kh c anó tăng lên, do đóph n ngđ ớ ả v ic glycogenphosphorylasevàglycogensynthase.
3.2 .Tr
ườ ẵ ợ ỗ ngh p không cóchu iglucans n
ợ ầ ầ ộ ọ
≈ ấ ồ ử ả ử ủ ấ ở ầ ấ đ ukh c acác phân t glycogen. ctìmth y
ạ ổ
ổ M ở đ u cho quátrìnht ngh pglycogenc nph icóm tch tm iproteing ilàglycogenin ượ (M 37284): ch tnàyđ ế Quátrìnht ngh pdi nbi n theo 5 giai đo n: ộ ố ừ ố ễ (cid:0) Giai đo n 1: M tg cglucoset
ắ UDPG g nvàog c ủ Tyr194c aglycogeninnh xúctácc aproteintyrosineglycosyltransferase.
(cid:0) Giai đo n 2: T oph ch pc aglycogeninđãg nglucosev iglycogensynthase theo
ạ ắ ớ ờ ứ ợ ủ
ợ ạ ủ ạ 1:1. (cid:0) ỗ ớ ố
ạ ơ i khi t ochu ig m 7 g cglucose hay ề ớ ắ ề ỗ ồ UDPG
ỗ ố ả ứ ủ ữ
ỉ ệ t l ạ Giai đo n 3: Kéodàichu iglucan cho t ừ nhi u h n. M ig cglucosem ig nvàođ u đi t ự vàđólành ngph n ngt xúctác thông qua glycosyltransferasec aglycogenin. ầ ỏ
(cid:0) Giai đo n 4: Glycogensynthasetáchd nkh iglycogenin. (cid:0) Giai đo n 5: Hoànthành phân ụ
ạ ạ
ờ ố ợ ủ
ẫ ắ ố
ắ ử t glycogennh ph ih ptácd ngc aglycogensynthasevàenzymg nnhánh ộ ầ ủ (glycogenbranchingenzym). Cu icùng, glycogeninv ng nvàom tđ uc a phân ử t glycogenđãđ ơ ế ạ ộ ượ ạ ct othành. ủ 4. C ch ho tđ ngc aglycogen( Thoáihóaglycogen):
ả ế ủ ế ở ơ cáct bào gan. Trong c
ộ ậ ồ ế ơ ự ữ ủ ọ ế ivàđ ngv t, glycogenlàd ngd tr c am it bào. Trong đó, gan r iđ n c
ự ạ ơ ả Ở
ạ ự do theo
ể ụ ạ ớ ngl nglucoset ữ ờ ể mô gan, s thoáihóaglycogen, ộ ượ cácth iđi m xa b a ăn
ự ậ ở ọ ủ
ượ
ượ ự ỏ ngđòih iph iđ
ả ượ c cung ế ộ ượ ơ ồ ngl nGlucoseđ thoáihóa. Ngoàingu nglucose do máu mang đ n, t bào c
ớ ấ ạ ự ữ ể ạ ế ố
ượ ự ệ ự ủ ờ cth chi nnh cós tham gia c a 3 enzym:
ắ
do
ạ (cid:0) Glycogenphosphorylaselàenzymeth y phân các liên k t
ự Hình 7. Hai giai đo nthoáihóaglycogenthành G1P vàglucoset → ủ ả iphóngcác phân t glucose 1 phosphat
ể ạ Quátrìnhthoáihóaglycogenx y ra ch y u ể ườ th ng ổ ứ ỉ ệ cót l glycogen trên t ch clà cao h n c . ấ ngoàim cđích cung c pglucose cho chínhnócònt o ra m tl ấ máungo i biên đ cung c p cho các mô khác. Vìv y, (lúcđói), s thoáihóaglycogenc a gan có vai trò quan tr ng trong ự ề ngglucose trong máu. s đi uhòahàml ạ ộ ế Ở ổ ứ ơ t ch c c , khi t bàoho tđ ng, s tiêu hao năng l ể ấ c pm tl ả ph ithoáihóar tm nhglycogend tr đ t oglucose 6 phosphat cho quátrìnhđ tcháy. Quátrìnhthoáihóaglycogenthànhglucoseđ glycogenphosphorylase, enzymc tnhánh (glycogendebranchingenzyme) vàphosphoglucosemutase. Quátrìnhnàycóth chia thành 3 giai đo n (hình 7)
ắ ố ố
ử không ch ag cphosphate.
ể ể ộ
ể ắ ố ờ ệ ố ế α1 4glucosid v is ớ ự ở ử ủ ộ ố tham gia c am tg cphosphate, gi ồ ạ ướ ạ ử ủ ạ ầ ậ đ ut ncùngc am chpolysaccarid. Phosphorylaset nt id : id ng 2 phân t ạ ộ ạ ạ d ngphosphorylase a hay phosphophosphorylaselàd ngho tđ ng, trong phân ạ ủ ử t cóg ng cphosphatevàg cserinc anó. Phosphorylase b làd ng không ứ ố ho tđ ng (dephosphophosphorylase), trong phân t Hai d ngnày, tùythu ctìnhtr ngchuy nhóaglycogen trong mô, cóth chuy nhóa qua l ạ ộ ạ ạ ạ inh h th ngenzymekinase (g ng cphosphat)
ư ườ ị ả
ể ạ ộ
ạ ộ ể ạ ề ế ố ề ủ ế ặ ơ ế
ủ ấ ở ệ tnàyrõr tnh t ự ạ ộ ữ ơ hai mô gan và c . (cid:0) ộ
ứ ứ ứ ắ ụ ể
→
ở ể ế ắ ạ ẳ ạ ạ ố ộ
ạ → ạ
ắ ụ ứ
→ ạ ộ ả ỉ ủ ử im t phân t glucose, gi iphóng phân
ự do. ạ ủ ạ ẳ
ủ ả ứ ắ ố ậ
ặ ự ho cphosphatase.Cácenzymexúctács chuy nd ng phân ủ ử ủ ngc anhi uy ut đi uhòa nh hormone, t c aphosphorylasech u nhh ả ẩ ạ cács nph mt o ra trong quátrìnhchuy nhóac at bào khi mô ho tđ ng… ậ ở ỗ Vìv y, m i mô cácenzymenàycós ho tđ ngđ cthùkhác nhau, ự ề s đi uhòaho tđ ngc achúngcũng theo nh ng c ch khác nhau. ệ ự S khácbi ắ Enzymec tnhánh (glycogendebranchingenzyme) làm tenzymecó hai ch c năng, ứ ấ ch c năng th nh tlàch c năng chuy nnhánh (transferase), cótácd ngc t liên k tế α1 4glucosid ằ ộ ồ sátg cnhánhr ichuy nm tđo nm chth ngđóđ ng nvàom tđo nm chkhácb ế α1 4 glucosidkhác. Enzymec tnhánhcòncóch c năng ứ ộ ngcácht o ra m t liên k t ạ ể ệ th hai làth hi nho ttínhamylo 16 glucosidase, cótácd ngth y phân liên k tế α1 6 glucosidc acácnhánhch cònl ủ ử t glucoset 4.1 .Giai đo n 1: Giai đo nth y phân m chth ngc aglycogen ở ầ đ u không → ủ ẳ ế α1 4 glucosidv is ớ ự
ử ủ ạ ủ ạ ơ
ủ
ủ
α Dglucose1phosphat (G1P) ắ ử ử ẳ ỗ ộ ạ Glycogenphosphorylasexúctácph n ngc tg cglucoset ncùng ả ứ kh c am chth ngglycogen. Đólàph n ngth y phân liên k t tham gia c aphosphat vô c (Pi) t othành ủ vàchu imachth ngc a phân t glycogenng n đi m t phân t glucose. (hình 8)
ơ ượ ặ ạ cl pl ỉ id ng G1P cho t ừ i khi ạ i. ớ α1 6) thìd ngl
ẳ ướ ạ ố im tđi mnhánh ( ẽ ắ ộ →
→ ạ ạ ộ ể ể
ạ Hình 8. Th y phân m chth ngc aglycogen ầ ừ ề ầ inhi ul n, táchd nt ngg cglucosed ạ ể ệ ằ
ạ ắ ạ ủ i, b ngcáchth y phân liên k t
ồ ạ ứ
ầ ể ằ ế ắ ỗ ẳ ạ ộ ế α1 4→
ệ
ớ ế ụ ớ
→ ố ạ ẩ ủ ủ ả ẳ
glucose1phosphat (G1P). (cid:0) Quátrìnhnàyđ ạ ị i 4 đ n v glucoset m ch đang thoáihóach cònl ạ ế Ti pđó, enzymec tnhánhth hi nho ttínhchuy nnhánhs c tm tđo n 3 ế α1 4glucosid ủ ố g cglucosec ađo ncònl ừ ố ữ ố ứ ấ gi ag cth nh tvàth hai tínht g cnhánh, r ichuy nđo ncó 3 ộ ố g cglucoseđóđ ng nvàođ um tchu ith ngkhácb ngcácht om t liên k t glucosid khác. ề ạ ẽ Nhánhglycogenm inàys dài thêm 3 g cglucose, t ođi uki n cho ộ ố ạ ỉ ầ ụ ich cònm tg cglucosev i liên phosphorylaseti pt ctácd ng. Ph nm chnhánhcònl k tế α1 6glucosid. Nh v y, s nph mc aquátrìnhth y phân m chth ngc a phân ạ ủ ư ậ ử ử t glycogenlàcác phân t ủ ả ứ ả ứ ủ ớ
ố ố ớ ộ
ở ủ ượ ạ i trong quátrìnht oeste G1P. ngc a liên k tđ ố cgi (cid:0) ế ượ ữ ạ l ủ ế
ả ứ ủ ủ
ế
ộ ấ ủ ể Ph n ngxúctácc aphosphorylasenày không gi ngv iph n ngth y phân liên ộ ố ế k tglycosidb iamylase trong ng tiêu hóađ iv iglycogen hay tinh b t: M ts năng l Pirydoxalphotphatlàcofactorch y u trong ph n ngxúctácc aglycogenphosphorylase, nhómphosphatc anóđóng vai ớ ấ tròlàm tch txúctácacidkíchthíchPit n công vào liên k tglycosid (khácv i vai tròcofactorc apyridoxalphosphat trong chuy nhóaacidamin).
ủ ạ ắ ạ
4.2 .Giai đo n 2: Giai đo nc tm chnhánhc aglycogen. ạ
ạ ỉ im tg cglucose, enzymec tnhánhth hi nho ttínhamylo 16
ắ ủ ố ể ệ ế α1 6 glucosidc ag cglucosecònl ạ ở i ạ
→ do.
ủ ệ ố
itácd ngc ah th ngenzymethoáihóaglycogen nêu trên, phân ử ự
ạ ộ ố Khi m chnhánhch cònl ủ glucosidase, th y phân liên k t ự ể ả iphóng ra glucoset nhánhđ gi ụ ướ ư ậ Nh v y, d ể ẽ ử t glycogens chuy nhoàntoànthànhcác phân t glucose 1 phosphat (93%) vàglucoset ả do (kho ng 7%).
4.3 .Giai đo n 3: giai đo nbi nđ i G1P thànhglucose
ế ổ ạ
ạ ẽ ượ ồ các mô, G1P s đ cđ ng phân
ờ ể ạ
ớ ự ượ ủ ử ự ATP vàenzymehexokinase cphosphorylhóav is tham gia c a 1 phân t
ườ ẽ ế Ở hóanh enzymephosphoglucomutaseđ t othànhglucose 6 phosphat (G6P). Glucoset do cũngđ ể ạ đ t o G6P. G6P s đi vàocác con đ ngthoáihóati p theo.
ở ầ ể ỉ ộ ượ ế ụ ứ cti pt cthoáihóađ đáp ng nhu
ạ ủ ế ầ ớ ẽ ị ủ
ờ ủ iph nl n G6P s b th y phân ể ạ mô gan, ch m tph nnh G6P đ ể ụ ự ấ do, th m qua
ế ầ
ấ ượ ả ậ ầ ớ ộ ỉ ngglucosen i sinh cho máutu nhoàn.
ỉ ậ ườ ấ
ế nghuy t. ườ ọ ượ ạ ẽ ế ụ ỡ ệ ề ct othànhs ti pt c đi vàocác con đ ngthoáihóa.
ỏ Riêng ầ c uchuy nhóac at bào gan, cònl nh tácd ngc aenzyme glucose6phosphatase đ t othànhglucoset màngt bào, vàomáutu nhoàn. Enzymeglucose 6 phosphatasech có trong mô gan vìv ych có gan m icókh năng cung c pl Cũngvìv y, gan có vai tròr t quan tr ng trong vi cđi uhòađ Ở ơ c và mô m , G6P sau khi đ 5. ủ ngd ngc aglycogen
ủ ơ ể Ứ ụ 5.1 .Glycogenlàngu n năng l
ượ ồ ặ
ộ ả ậ ộ ồ ượ ọ ồ ề ặ
ộ
ữ
ơ ể ộ ớ ngnàyđ ngglucosel n,
ượ ộ ầ ượ ờ ộ
ượ ngglucose. ừ ngt carbohydrate trong ườ ngđ ắ ơ ươ ngđ cao trong th i gian ng n. ế ầ ặ ng. M cdùph n trăm
ề ế
ố ượ ơ ớ ượ ế ơ ữ ủ ế ơ ơ ơ ạ ớ ngglycogen trong t bào c l ớ ề il n h n nhi u do kh il ư ơ ng c l n trong c
ữ ừ ỡ ữ ừ ượ ớ ồ
ượ ngtíchtr t glycogenkhácv ingu nnăng l ả ấ
ngtíchtr t m . ớ ỡ ư ng so v im nh ng luôn ớ ỡ ượ ơ ể ử ụ ượ gan và c , khácv im đ c
ỡ ướ id ngm d i da.
ừ ử ẻ ngt glycogen sinh ra khi phân táchthànht ng phân t glucose riêng l
ừ ủ ượ ồ ọ ượ ng quan tr ngc a c th ủ ơ ể ọ ngchính cho Glycogenlàngu n năng l ng quan tr ngc a c th vàlàngu nn ngl ỉ ơ ứ cácv nđ ng. V m thóah c, glycogench đ n gi nlàm tcarbohydrateph c ỗ ộ ử ườ ủ ặ ệ đ cbi tlàm tpolysaccharide, đây làm tchu ipolymerdàic acác phân t đ ọ ồ ộ ạ ề ặ V m t sinh h c, glycogent othànhm tngu ntíchtr năng l ượ ử ụ ượ ơ ể cs d ng khi c th đ tng tc nl c th . Năng l ệ ậ ớ ườ ụ ể víd đi nhìnhlà khi luy nt pv ic Glycogenđ ctíchtr ch y u trong gan và trong cáct bào c x glycogen trong t bào c (12%) ít h n nhi u so v i trong gan (810%), nh ng ổ t ngl th .ể ồ ậ V yngu n năng l ứ ứ ấ Th nh t, glycogenb nch tlàcarbohyadratech aít năng l ữ ủ ế ở ữ ẵ s nsàngđ s d ng. Thêm n a, glycogentíchtr ch y u ố ắ ơ ể ướ ạ phân b kh p c th d ượ Năng l ộ ớ (v itácđ ngc aenzymglycogenphosphorylase), đây làngu n năng l ngchính cho
ế ụ ấ ở ả ộ
ườ ế t bào. Trong gan, quátrìnhnàyb tđ ub iglucagon, m thormones nxu tb ituy nt y. ượ ngđ L ng/ glucose trong máu.
ắ ầ ở ự ế ớ ượ ngglucagon liên quan tr cti pv il ế ườ nghuy t. ạ ẽ ả ở ề ố ứ ệ ỏ gan ấ nghuy tth p khi đób ns c mth ym tm i, đu is c nhi uglucagon
il ch cho gan phân
ế ề ứ nghuy tv m c binh
ế
ữ ạ ệ t ra, hormenenày khi đól cti ể ể ư ườ ngglucosevàchuy nvàomáuđ đ a đ ạ ượ ế cti iđ ư ườ ườ ng.
ấ ơ ể ồ
ở ơ ượ ế ườ nghuy t cao, hormoninsulinel ừ ế ề ứ nghuy tv m cbìnhth ư ậ ở ạ ượ ệ t ra, nól nh cho gan ế ề ứ nghuy tv m cbìnhth ng, b nb tđ uc mth y c th d idào năng ng,
ườ ạ ắ ầ ả ệ i. Nh v y ngoai vi c cung c p năng l ườ ụ ổ ị ấ ế nghuy t.
ư ễ ơ ắ ơ
ượ ặ ậ
ở ậ ộ ề ượ ấ ng. Tuy nhiên vì gan
ih nglycogen,
ể ả ỉ ố ế ạ
ớ ạ ngglycogenn ub n không cung c ptr l ể ấ ở ạ ơ tc các c quan. Ng ơ ể i cho c th . ượ ạ cl i,
ỉ ể ể ấ ữ ượ ộ ượ nggi ệ ượ tl ư ớ ấ ả cchuy nhóavàomáuvà đ a t it ở ơ ắ cs d ngb i c b p không
ơ ắ ể ụ ổ ị 5.2 .Tácd ng nđ nhđ ế ấ ườ Khi đ vàadrenalin c đ rãglycogenthànhđ ườ ườ ng. Khi đ th ợ ổ t ngh pglycogent glycogenvàtíchtr glycogen đ a đ ườ Khi đ ượ ngtr l l glycogencòncótácd ng nđ nhđ ự ơ ckíchthíchb iv nđ ng c giãn c , nh di n ra Trong c b p, s phân rãglycogenđ ơ ệ ậ trong khi luy nt p. Cácbàit pcàngn ng, càngnhi uglycogen c ể th ph ichuy nthànhglucoseđ cung c p năng l cm tl ch cóth c ttr đ ẽ ạ ạ cu icùngb ncũngs c nki ẽ ượ Glycogen trong gan s đ ể ượ ử ụ glycogen trong c b pch cóth đ cóenzymgiúpchuy nhóaglucosevàomáu.
6. D uhi uthi uh tglycogenvàcáchb sung. ế ụ
ổ ấ
ế ụ ệ 6.1 .D uhi uthi uh tglycogen ị ế ụ ể ậ Đ nh nbi sau: (cid:0) ặ ậ ể ự ơ ế ứ ấ ộ ố ế ố ụ
ỉ ộ ể ụ ệ ế ộ ế ộ ậ
ặ ư ị ế ụ ệ ấ tcób thi uh tglycogen hay không, chúng ta cóth d avàom ts y ut ổ ậ ẽ ở ơ ợ ể ạ tr nên n ng h n thìcóth b n đang b thi uh tglycogen.
nên khi không
ấ ậ ạ ở ồ ạ ẽ ả
(cid:0) ệ ả
ơ ượ ự ữ ỗ ớ
ngCambrige (UK), m igramsglycogen trong c đ ướ ế ể cd tr cùngv i c. Nh v y, n u ăn 100 gramsthìb ncóth tăng 300400 grams cân
ẽ ả
ạ ngglycogend tr thìb ncũngs g m cân r t ả ạ ự ữ ệ ấ
ư ậ ế ử ụ ộ ờ ấ ầ ổ ệ ắ ạ
ổ
6.2.1 Cách tăng n ngđ glycogen
Th nh t, n u hay t pth d c, bu it ps tr nên n ng h n. Víd , ế ạ n ub ncóm tch đ t pluy nvàngh ng i h plý, nh ng đ t nhiên ơ ả c mth yt pt ạ ệ Vìglycogenlàngu n nguyên li uchính trong lúc nâng t ấ ấ ủ ệ ậ cóđ glycogenthìb ns c mth yr tkhó khăn khi luy nt p. ỉ ứ Th 2 làvi cgi m cân nhanh ch sau 1 đêm. Theo nghiên ứ ủ ườ c uc atr 34 gramsn ấ ế ượ ặ ặ n ng. M tkhác, n us d ngh tl ờ ặ ắ ỉ nhanh ch trong m tth i gian ng n. M cdùd uhi nnàyx y ra trong th i gian ng n. Tuy nhiên, đólàd uhi u cho b nbiets minh c nb sung glycogen 6.2 . B sung glycogen ồ ộ
ộ ề ớ ớ
ả ạ ượ ế ộ
ộ ữ ụ ế ộ ồ c phân gi ề ủ ả ivàtáit o liên t c nên ban ph i duy trìch đ dinh ỗ
ộ
ứ ạ ạ
ự ươ
ng đ ả ượ ượ ạ ạ ộ ố ươ ố N umu ngi mm thìl ngcardn pvàos ph thu cvàol ngcalocònl i khi
ượ ụ tl pm c tiêu proteinvàch tbéo. L ẽ ụ ng ca
ợ ớ ầ ế ọ ườ ặ ấ ilà 11,5 grams/pound (2,23,3g/kg) cân n ng.
N ulàv nđ ng viên s cb nthìs đ tnhi uglycogen trong c h n so
ể Đ tăng n ngđ glycogenthìm tb a ăn l nv inhi ucardlà không đ . Glycogen luôn đ ưỡ ngnhi ucardm ingày. Vàch đ dinh d ủ ả ụ ề ưỡ ngđótùythu cvàonhi um cđíchc ab n thân. d ơ ắ ế N umu n xây d ng c b pvàs cm nhthì nên n p 13 grams/1 pound cân ặ ng 2,2 6,6g/kg) n ng (t ỡ ế ế ậ thi thíchh pv ih uh tm ing ứ ề ơ ơ ẽ ố ề
ẽ ầ ợ ố ớ ườ ngh pnàys c n 45 grams/ pound (8,811g/kg) cân
ậ ộ ế ớ ậ v it pgym. Đ iv itr ặ n ng.
6.2.2 Th cph mgiúp tăng glycogen
ự ẩ
Glycogenđ ạ ự
ừ ct othành t glucose ( m td ngcard). Vìv y,
ượ ạ ẩ ố ể ộ ạ ơ ậ ạ ự ứ ẩ tđ tăng glycogen trong c làcáclo ith cph mch a nhiêu
lo ith cph mt card.
Không nên s d ngnh nglo icard tinh ch nh ngũc c ăn sang, bánh quy,
ử ụ ạ
ọ ữ ắ banh ng t, banh mìtr ng,… đ gia tăng hàml ố ngglycogen.
Đ tăng hàml
ạ ự ể ạ ượ ể ẩ ấ ế ư ượ ư ngglycogenm nhnh tchúng ta nên ăn cáclo ith cph m nh
ạ ắ ấ ậ khoai lang, khoai tây, dâu tây, nho, táo, đ u, g otr ngvà nâu, trai cây s y
khô,…
ủ ề ở ủ ộ ế ể ố ượ
ơ ớ gan ( chi m 57% kh il ơ ố ượ ngc a c , do kh il
ư ộ ế ở ơ c nóchi m 2% ngc a gan), ở ơ ng c làl n h n nên glycogencó c làchính. ợ
ả ư ở ọ ổ ứ ơ ươ Ở ố ượ ồ ợ ượ ổ ct ngh p. Quá trinh ấ ng. gan, ạ m it ch c nh ng m nhnh tlà gan và c x
ố
ờ ổ ứ
ế ằ ể ự ườ ng phân, cung c p năng l
ượ ngchính cho
ấ ị ứ ườ nghuy th ngđ nh trong ượ cdùngđ thoai hóathànhglucose ơ ượ ng ATP cho s co c . ủ ơ ể ng quan tr ngc a c th vàlàngu n năng l ồ ọ ạ
ơ ể ượ ừ ồ ư ngt glycogen sinh ra khi phân ậ ộ ừ ngt carbohydrate trong c th . Năng l
ừ ử ẻ
ớ ộ
ượ ấ
ngchính cho ườ nghuy t. ộ ỗ ướ ề ầ ổ
ậ ượ ữ ả
ượ ế ng, glycogencòncótácd ng nđ nhđ cđ uc n 1 enzymekhác nhau. Khi m t trong c vai tròc a minh, quá trinh ể ổ ẽ ừ ể ấ ườ ạ i. Cáckhi mkhuy tenzymechuy nđ inàys gây ra
ề ả ự ữ
ngvà không đ mnh nđ ế ộ ệ ẫ ế ừ ả ế
ế ậ K tlu n ậ ấ ự ữ Glycogenlàch td tr glucidc ađ ngv t, cóth coi glycogen nh là “tinh b t” ậ ủ ộ c ađ ngv t, cónhi u ủ ơ kh il ộ Khi n ngđ glucose trong máu tăng cao, glycogenđ ổ t ngh pglycogenx y ra ẵ ự ữ glycogenđ ng vai tròd tr glucosevàs n sang cung c pglucose cho ả ả ồ ử ụ cáct ch ckhács d ng, đ ngth inóđ mb om cđ ể ả ờ ể ở ơ ữ c , glycogenđ máuk c th iđi m xa b aăn.Còn ấ ườ ngđ theo con đ ượ ồ Glycogenlàngu n năng l ọ ề cácv nđ ng. V sinh h c, glycogent othành 1 ngu ntíchtr c năng ượ l táchthànht ng phân t glucose riêng l ủ ồ ( v itácđ ngc aenzymeglycogenphosphorylase), đây làngu n năng l ụ ổ ị ệ ế t bào. Ngoàivi c cung c p năng l ợ Quá trinh t ngh pglycogen, m ib ủ nh ngenzymenàycób tth ẽ ế chuy nhóas ng ngl ệ b nhd tr glycogen (GSD). GSD làm tb nh di truy nx y ra do ừ ưở th ah
ẹ nggenekhi mkhuy tt c cha l nm .
ệ
ả Tàili u tham kh o
1. https://trithuccongdong.net/glycogenlagicautaocochehinhthanhvacoche
hoatdongcuaglycogen.html
2. https://www.sciencedirect.com/topics/index?searchPhrase=glycogen
3. https://www.biologyonline.com/search/glycogen/
4. https://www.thehinhvip.com/2019/02/glycogenlagi.html