Tìm hi u v SEM ể ề
ệ
Sinh viên th c hi n : Nguy n Th Thoa Giáo viên h ọ ẫ
ễ ng d n: Nguy n Th Ng c Linh ễ
ự ướ
ị ị
SEM
u, Ư c ượ nh đi m ể SEM
Hình nh ả SEM c a ủ clinker xi măng
Không c n phá h y m u ủ ầ ẫ
1
2
Có th ho t đ ng trong chân không th p ể ạ ộ ấ
u Ư đi mể
3
Thao tác đ n gi n, d s d ng ả ễ ử ụ ơ
4
Giá thành ch p th p ụ ấ
i kém h n ả ơ
A Đ phân gi ộ TEM
B Là thi
t b đ t ti n
ế ị ắ ề
Nh
ượ
c đi m ể
C T n nhi u th i gian s lí m u đ ẫ ể ờ h n ch vi c phá h y c u trúc ử ủ ấ ề ế ệ ố ạ
ng chân không cho các ườ
D Ph i t o môi tr ả ạ thi t bế ị
E Ng ườ ử ụ i s d ng máy ph i có kinh nghi m ả ệ
ộ ố
M t s hình nh SEM trong ả clinker
ề ặ
Hình 1: B m t m u mài c a clinker xi măng có ủ ch a các pha chính c a clinker
ẫ ủ
ứ
M t s hình nh SEM trong clinker
ộ ố
ả
b
a
Hình 2: đ x p c a các lo i clinker khác nhau
ộ ố ủ
ạ
M t s hình nh SEM trong clinker
ộ ố
ả
quét
ệ ử
Hình 4: kính hi n vi đi n t (SEM) c a m t h t clinker xi măng
ể ộ ạ
ủ
nh đi n t
c.
Hình 3. NIST SRM 2686, SEM hình tán x ng ả
ạ ượ
ệ ử
LOGO
́ ̣
̣ ̉ ́ ̉
NGUYÊN TĂC HOAT ĐÔNG CUA KINH HIÊN VI ĐIÊN T SEM ̣ Ử
ẫ ọ
Giáo viên h ị Sinh viên th c hi n: Tr n Th Ngà ệ ng d n: Nguy n Th Ng c Linh ễ ị ướ ự ầ
G m x p ố ố
Gốm xốp lọc nước
Bề mặt gốm thường
G m _ silicat Phanh đĩa
ố
Gốm BeO
Gốm siêu dẫn
Bề mặt ZnO _ sợi silic
B m t k m oxit ề ặ ẽ
polymer vô c là v t li u r n v t li u geopolymer: ậ ệ ậ ệ ắ ơ
Than hóa
c ử ướ ế ạ
s d ng trong x lý n ử ụ th iả Than b hóng ồ V t li u trong công ngh ch t o ệ t cao. vi m ch do tính ch u nhi ệ ị ậ ệ ạ
ẫ
M u Fe3O4 ng đ i đ u 18-22nm M u t ố ề ẫ ươ
ng d ng trong s n xu t viên Ph c s t ứ ắ ụ ả ấ
ứ săt.
LOGO
Thank You !
Hình nh SEM
ả
Hình1: nh SEM c a các thành ph n làm thép Ả ủ ầ
ấ
ậ ệ ề
ng
Hình a: v t li u làm thép có c u trúc d ng kh i ố ạ ng kính 1 ườ
ườ ố ố ậ ệ
ữ ữ
không đ ng đ u. Có nh ng kh i có đ -2μm nh ng cũng có nh ng kh i v t li u có đ kính t
ồ ư 20 ÷ 40μm
ừ
ạ
ạ
ố ố ớ
Hình b: V t li u có c u trúc d ng kh i và d ng ấ ậ ệ ồ ố ng kính 32µm, th i có đ
ề ng kính 8µm
th i dài, phân b không đ ng đ u, kh i l n có ọ đ ườ
ườ
ọ
v Hình c: có c u trúc d ng h t nh phân b đ ng đ u,
ố ồ
ề
ạ
ạ
ấ
ỏ
kích th
ỉ
ồ
v Hình d: c u trúc d ng kh i, phân b không đ ng ườ
ố ố ng kính kho ng 20µm, ả
c kho ng 5-6 µm.
c ch kho ng 2-3µm. ả ướ ạ ấ đ u, các t m l n có đ ớ ấ ề nh ng t m nh ch có kích th ỏ ỉ
ướ
ữ
ả
ấ
ỉ
ị
Hình 3:Thép không g ngâm trong dung ỉ d ch KOH sau 36h ị Hình 2:Thépko g ngâm trong dung d ch KOH sau 10h
ậ
ừ
ẫ ng KOH 1M sau 10 gi ớ
ệ
ậ ộ ấ ề
ấ ể
ướ
ừ
v T hình 2 ta nh n th y,b m t m u thép không g ỉ ấ ề ặ b t khi ngâm trong môi tr ờ ắ ườ đ u xu t hi n các đi m ăn mòn v i m t đ th p. ể ầ c không đ ng đ u, t Các đi m ăn mòn có kích th ồ 1 ÷ 30μm.
v Hình 3:Sau 36 gi
ệ
ờ
ộ ề ặ
ấ ẫ
, các đi m ăn mòn xu t hi n v i ớ ể m t đ dày đ c trên toàn b b m t m u làm cho ặ ậ ộ b m t thép tr nên s n sùi. ở ề ặ
ầ
M t s hình nh SEM
ộ ố
ả
ợ
ợ
ợ
V đ sau khi nghi n có c u ỏ ỗ ấ ề c c a trúc d ng s i, kích th ướ ủ ạ v đ không đ ng đ u, có ỏ ỗ ề ồ ng kính 150 nh ng s i đ ườ ữ nm, nh ng cũng có nh ng s i ữ ư kho ng 30- 40 nm
ả
ủ
Hình 4. nh SEM c a Ả v đỏ ỗ
ệ
ấ
ạ c ướ
ừ
Ả ế
Hình 3.5. nh SEM c a PANi/ v đ ỏ ỗ ủ d ng mu i ố ạ V t li u compozit ậ d ng mu i có c u ố ạ trúc d ng t m, kích ấ t m các th ấ compozit này không đ ng v i đ u, ớ ề ồ 20 ng kính t đ ườ đ n 200nm, nh ng ư ế chúng khá k t dính v i nhau ớ
ợ
ạ
ư
Ả
d ng ạ Compozit trung hòa có c u ấ trúc d ng s i nh ng không dài, liên k t ế t ng đám, thành ừ m t c t ngang c a ủ ắ ặ ng các s i là các đ ườ ợ ng kính tròn v i đ ớ ườ kho ng 20 ÷ 30 nm ả
nh SEM c a PANi/ v ỏ ủ đ d ng trung hòa ỗ ạ
M t s hình nh SEM khác ả
ộ ố
b a
ệ ử ấ ả ằ
Hình 5: C u trúc bê tông qu ng s t kh o sát b ng kính hi n vi đi n t ắ ặ quét SEM v i đ phóng đ i a: 5500 l n ; b: 11000 l n tu i 28 ngày ạ ể ầ ở ổ ớ ộ ầ

