S D NG XÉT NGHI M HOÁ SINH LÂM SÀNG
1. H th ng đn v qu c t SI là h th ng đn v : ơ ế ơ
A. Áp d ng cho nhi u ngành khoa h c trong t t c các phòng thí nghi m
trên th gi i.ế
B. Ch s d ng cho lãnh v c hóa sinh
C. Không áp d ng cho các ngành không ph i Y h c.
D. Không áp d ng cho lãnh v c huy t h c ế
E. T năm 1970 đn nay không áp d ng cho lãnh v c hóa sinh. ế
2. Mét vuông (m2) theo h th ng đn v SI là đn v thu c: ơ ơ
A. Đn v d n xu t.ơ
B. Đn v c sơ ơ
C. Đn v phơ
D. Đn v ngoài SIơ
E. Đn v có ti p đu ng là b i s ho c c s th p phân c a đn v SI.ơ ế ướ ơ
3. Nanomol là c s c a mol đc tính b ng:ướ ượ
1. 10-3 micromol 4. 10+6 picomol
2. 10-9 mol 5. 10-6 milimol
3. 10-3 milimol
Ch n t p h p đúng: A. 1, 2, 3 B. 1, 3, 4 C. 1, 2, 4 D. 1, 2, 5 E. 1, 4, 5
4. Đn v l ng ch t (ch t li u) thu c h th ng SI là đn v :ơ ượ ơ
1. Đc áp d ng v i nh ng ch t đã bi t tr ng l ng phân t ho c tr ngượ ế ượ
l ng nguyên t .ượ
2. Đc áp d ng đi v i nh ng ch t ch a bi t rõ tr ng l ng phân tượ ư ế ượ
3. Đc tính b ng mol ho c c s c a molượ ướ
4. Đc tính b ng gam ho c c s c a gamượ ướ
5. Đc tính b ng kgượ
Ch n t p h p đúng: A. 1, 3. B. 1, 4. C. 2, 4. D. 2, 3. E. 1, 5.
5. Đn v kh i l ng thu c h th ng SI là đn v :ơ ượ ơ
1. Đc áp d ng v i nh ng ch t đã bi t tr ng l ng phân t ho c tr ng l ngượ ế ượ ượ
nguyên t .
2. Đc tính b ng gam ho c c s c a gamượ ướ
3. Đc áp d ng đi v i nh ng ch t ch a bi t rõ tr ng l ng phân tượ ư ế ượ
4. Đc tính b ng mol ho c c s c a molượ ướ
5. Đc tính b ng mol/l ho c c s c a mol/lượ ướ
Ch n t p h p đúng: A. 3, 4. B. 1, 4. C. 2, 3. D. 3, 5. E. 1, 2.
166. N ng đ l ng ch t (ch t li u) thu c h th ng SI đc tính b ng đn v : ượ ượ ơ
A. Mol ho c c s c a mol ướ
B. Gam ho c c s c a gam ướ
C. Gam/lít ho c c s c a gam/lít ướ
D. Mol/lít ho c c s c a mol/lít ướ
E. Mol/dl ho c mol/100 ml
167. N ng đ kh i l ng thu c h th ng SI đc tính b ng đn v : ượ ượ ơ
A. Gam ho c c s c a gam ướ
39
B. Gam/lit ho c c s c a gam/ b t k đn v th tích nào ướ ơ
C. Mol/lít ho c c s c a mol/lít ướ
D. Mol ho c c s c a mol ướ
E. Mol/dl ho c mol/100 ml
168. Albumin và fibrinogen có th đc bi u th b ng h th ng SI b ng đn v : ượ ơ
A. Ch b ng n ng đ l ng ch t ượ
B. Ch b ng n ng đ kh i l ng ượ
C. V a n ng đ l ng ch t v a n ng đ kh i l ng ượ ượ
D. Vì tr ng l ng phân t l n nên không th bi u th b ng đn v l ng ch t ượ ơ ượ
E. T t c các câu trên đu đúng
169 169. Đn v enzym thu c h th ng SI đc g i là Katal. Katal đc bi uơ ượ ượ
th b ng :
A. Mol x s-1
B. Mol/s
C. S mol c ch t đc bi n đi trong th i gian là 1 giây b i l ng enzym có ơ ượ ế ượ
trong 1 lít d ch sinh v t
D. 103 milikatal
E. T t c các câu trên đu đúng
170. Bilirubin toàn ph n có tr ng l ng phân t là 585. V y chuy n đi 2,4 mg/dl ượ
bilirubin toàn ph n t đn v cũ sang đn v SI ((mol/l) ta s có: ơ ơ
A. 0,041 mol/l D. 14 mol/l
B. B. 4,1 mol/l E. 1,4 mol/l
C. C. 41 mol/l
171. Enzym sGOT b nh nhân đo đc 47 U/l (UI/l). V y đ chuy n đi sang đn v ư ơ
SI ( nkat/l ) ta s có:
A. 783 nkat/l B. 2,82 nkat/l
C. 78,3 nkat/l D. 28,2 nkat/l E. 7830 pkat/l
172. Cholesterol có tr ng l ng phân t 387.V ychuy n đi 4,2 mmol/l cholesterol ượ
sang đn v cũ SI ( mg/dl ) ta s có:ơ
A. 16,2 mg/dl B.10,8 mg/dl
C. 162 mg/dl D. 108 mg/dl E. 1,08 g/l
173. Urê có tr ng l ng phân t 60. V y chuy n đi 0,3 g/l urê thành đn v SI ượ ơ
(mmol/l) ta s có:
A. 5 mmol/l B. 0,5 mmol/l C. 18 mmol/l D. 1,8 mmol/l E. 0,018 mmol/l
174. Enzym PAL b nh nhân đo d c theo đn v SI là 1500 nkat/l. V y đ chuy n ượ ơ
đi sang đn v U/l ta s có : ơ
A. 900 U/l B. 90 U/l C. 250 U/l D. 25 U/l E. 9 U/l
175. Xét nghi m các ch t đi n gi i trong huy t thanh đo đc k t qu Ca++ là 5,6 ế ượ ế
mEq/l sang đn v SI (mmol/l) ta s có:ơ
A. 5,6 mmol/l B. 2,8 mmol/l C. 280 mmol/l D. 112 mg/l E.112 mg/dl
176. Đ ch n đoán nh i máu c tim c p, ng i ta th ng xét nghi m các thông s ơ ườ ườ
sau:
1. Enzym sGOT 4. Troponin I và T
2. Enzym LDH1 5 . Enzym LDH5
40
3. Enzym CK-MB
Ch n t p h p đúng: A. 1, 2, 3; B. 1, 3, 4; C. 1, 2, 4; D. 1, 3, 5; E. 3, 4, 5
177. Đ ch n đoán nh i máu c tim đn mu n, ng i ta th ng xét nghi m các thông ơ ế ườ ườ
s sau:
A. Enzym LDH5 D. Troponin I và T
B. Enzym CK-MB E. Enzym LDH1
C. Enzym sGOT
178. Đ ch n đoán và phòng ng a b nh liên quan đn tim m ch , nh t là b nh x v a ế ơ
đng m ch, ng i ta th ng xét nghi m các thông s sau: ườ ườ
1. Enzym CK-MB 3. Enzym sGOT 5. cholesterol LDL
2. Cholesterol toàn ph n 4. Cholesterol HDL
Ch n t p h p đúng: A. 1, 2, 3 B. 1, 3, 5 C. 2, 4, 5 D. 3, 4, 5 E. 1, 2, 5
179. Các enzym đc xét nghi m đ ch n đoán tr ng h p viêm gan ho i t th ngượ ườ ườ
là:
1. sGOT 2. sGPT 3. LDH5 4. GT 5. PAL
Ch n t p h p đúng: A. 1, 2, 3 B. 3, 4, 5 C. 1, 2, 4 D. 1, 2, 5 E. 2, 4, 5
180. Các enzym đc xét nghi m đ ch n đoán tr ng h p viêm gan m t th ng là:ượ ườ ườ
1. sGOT 2. sGPT 3. GT 4. Cholinesterase 5. PAL
Ch n t p h p đúng: A. 1, 2 B. 2, 3 C. 3, 4 D. 4, 5 E. 3, 5
181. Tr ng h p viêm gan mãn tính, xét nghi m th ng th y:ườ ườ
1. sGOT tăng cao h n sGPTơ
2. sGPT tăng cao h n sGOTơ
3. T s sGOT/sGPT > 1
4. T s sGOT/ sGPT < 1
5. sGOT và sGPT đu không tăng
Ch n t p h p đúng: A. 1, 4 B. 1, 3 C. 2, 4 D. 4, 5 E. 3, 5
182. Khi b suy gan, xét nghi m máu th ng th y: ườ
1. T protrombin gi m
2. Ho t đ cholinesterase gi m
3. Ho t đ cholinesterase tăng
4. N ng đ urê gi m
5. N ng đ NH3 gi m
Ch n t p h p đúng:A. 1, 2, 4 B. 1, 3, 4 C. 1, 2, 5 D. 1, 3, 5 E. 2, 4, 5
183. Enzym Phosphatase Alcalin (PAL), ngoài vi c xét nghi m ch n đoán b nh gan
m t, còn áp d ng đ ch n đoán các b nh sau:
A. U x ti n li t tuy nơ ế
B. Loãng x ng, nhuy n x ngươ ươ
C. Ung th ti n li t tuy nư ế
D. Suy th n
E. Nh i máu c tim ơ
184. Khi b c n đau b ng c p, nên xét ngh m c p c u đnh l ng các thông s sau: ơ ượ
A. Enzym sGOT
B. Enzym sGPT
C. Bilirubin toàn ph n
41
D. Bilirubin tr c ti p ế
E. Enzym Amylase
185. Khi nghi ng b nh nhân b suy th n. Xét nghi m chính xác nh t ta nên làm là:
A. Urê máu đn thu nơ
B. Creatinin máu đn thu nơ
C. Urê n c ti u đn thu nướ ơ
D. Creatinin n c ti u đn thu nướ ơ
E. H s thanh l c Urê và creatinin
186. Khi b vàng da do dung huy t thì: ế
1. Bilirubin toàn ph n tăng
2. Bilirubin liên h p tăng đn thu n ơ
3. Bilirubin t do tăng
4. Bilirubin t do xu t hi n trong n c ti u ướ
5. Urobilinogen và stercobilinogen tăng trong n c ti u và trong phânướ
Ch n t p h p đúng: A. 1, 2, 5 B. 1, 3, 4 C. 1, 3, 5 D. 3, 4, 5 E. 1, 4, 5
187. Khi b vàng da do t c m t thì:
1. Bilirubin toàn ph n tăng
2. Bilirubin t do tăng
3. Bilirubin liên h p xu t hi n trong n c ti u ướ
4. Bilirubin liên h p tăng
5. Urobilinogen và stercobilinogen tăng trong n c ti u và trong phânướ
Ch n t p h p đúng: A. 1, 3, 4 B. 1, 2, 5 C. 3, 4, 5 D. 2, 4, 5 E. 1, 4, 5
188. Khi b viêm gan siêu vi c p thì:
1. Bilirubin toàn ph n tăng
2. Bilirubin liên h p tăng
3. Urobilinogen và stercobilinogen trong n c ti u và trong phân gi mướ
4. Bilirubin t do tăng
5. Urobilinogen và stercobilinogen trong n c ti u và trong phân tăngướ
Ch n t p h p đúng: A. 1, 2, 5 B. 1, 2, 3 C. 1, 4, 5 D. 1, 3, 4 E. 2, 3, 4
189. Tr ng h p viêm gan mãn tính có bi u hi n suy gan thì:ườ
A. Bilirubin toàn ph n tăng
B. Bilirubin t do tăng
C. Thi u men glucuronyl transferraseế
D. Bilirubin liên h p gi m
E. T t c các câu trên đu đúng
190. Cholesterol toàn ph n có th tăng trong các b nh sau:
1. Suy tuy n giápế
2. C ng tuy n giápườ ế
3. Đái đngườ
4. Thi u năng v th ng th n ượ
5. Dùng thu c ng a thai lâu ngày
Ch n t p h p đúng: A. 1, 3, 4 B. 1, 4, 5 C. 2, 3, 5 D. 1, 3, 5 E. 3, 4, 5
191. Đái đng th n có nghĩa là:ườ
A. Đái đng do thi u năng v th ng th n.ườ ượ
42
B. Do glucose tăng cao trong máu.
C. Do t n th ng tuy n tu n i ti t. ươ ế ế
D. Do thi u insulin.ế
E. Do ng ng tái h p thu glucose c a th n th p.ưỡ
192. Phosphatase acid là enzym:
A. Tăng ch y u trong b nh tuy n ti n li t. ế ế
B. Có th tăng trong b nh ung th x ng. ư ươ
C. Có th tăng trong b nh Paget.
D. Có th tăng trong b nh c ng giáp. ườ
E. T t c các câu trên đu đúng.
193. Các n i ti t t Adrenalin, glucagon, ACTH, TSH ... làm tăng đng huy t do c ế ườ ế ơ
ch :ế
A. Tăng s d ng glucose t bào. ế
B. Ho t hoá men glucokinase.
C. Ho t hoá men Adenyl cyclase bi n ATP thành AMP vòng. ế
D. Tăng quá trình đng phân.ườ
E. Gi m quá trình tân sinh đng. ườ
194. N i ti t t Insulin làm gi m đng huy t do c ch : ế ườ ế ơ ế
A. Gi m s d ng glucose t bào. ế
B. Ho t hoá enzym glucokinase tăng quá trình đng phân. ườ
C. Tăng quá trình tân sinh đng.ườ
D. Tăng quá trình bi n lactat thành pyruvat.ế
E. Tăng quá trình bi n Fructose, galactose thành glucose.ế
195. Creatinin huy t thanh:ế
A. T l v i kh i l ng c c a c th . ượ ơ ơ
B. nam và n không có s khác bi t.
C. Thay đi theo ch đ ăn. ế
D. Không liên quan đn b nh lý th n.ế
E. T t c các câu trên đu sai.
196. Kilogram (kg) theo h th ng đn v SI là đn v thu c: ơ ơ
A. Đn v c sơ ơ
B. Đn v d n xu tơ
C. Đn v phơ
D. Đn v ngoài SIơ
E. Đn v có ti p đu ng là b i s ho c c s th p phân c a đn v SI.ơ ế ướ ơ
197. Các đn v ph không dùng trong y h c là:ơ
A. Ampe
B. Kelvin
C. Radian
D. Candela
E. Nanomét
43