
PH N TR C NGHI M:Ầ Ắ Ệ (7đ)Hãy khoanh tròn vào nh ng ữcâu tr l i đúngả ờ
Câu 1: Khi soan thao văn ban, gia s ta cân thay thê ch “viêt nam” thanh ch “Viêt Nam” ta th c hiên ư ư ư ư
lênh:
A. Edit/ Replace B. Edit/ Find C. Edit/ Goto D. Edit/Clear
Câu 2: Bi u di n c a s 13,585 d i d ng d u ph y đ ng là:ể ễ ủ ố ướ ạ ấ ẩ ộ
A. 1,3585
×
10
2
B. 135,85
×
100 C. 0,13585
×
102 D. 13,585
×
101
Câu 3: Ch c năng nào sau đây ứkhông thu cộ h so n th o văn b n?ệ ạ ả ả
A. Đ nh d ng kí t ;ị ạ ự B. Qu n lí h th ng t p tin;ả ệ ố ệ
C. Thay đ i ki u ch ;ổ ể ữ D. Căn l cho văn b n. ề ả
Câu 4: Mu n m m t file văn b n đã có s n, ta dùng l nh:ố ở ộ ả ẵ ệ
A. File/ New B. View/ Open C. File/ Open D. Edit/ Open
Câu 5: Trong Word, t h p phím nào cho phép ch n toàn b văn b n:ổ ợ ọ ộ ả
A. Ctrl + F B. Alt + F C. Ctrl + A D. Alt + A
Câu 6: TCP/IP là:
A. Ph ng ti n truy n thông.ươ ệ ề B. B giao th c truy n thông.ộ ứ ề
C. Đ a ch c a máy tính trên m ng.ị ỉ ủ ạ D. Cách k t n i internet.ế ố
Câu 7: Trong các thi t b d i đây, thi t b nào không ph i là thi t b m ng?ế ị ướ ế ị ả ế ị ạ
A. Webcam B. Hub C. V m ngỉ ạ D. Modem
Câu 8: Bộ nhớ trong gồm có :
A. RAM và CPU B. RAM và ROM C. RAM và CD D. CD và Đĩa c ngứ
C©u 9: Trong MS Word, ®Ó t¹o kiÓu ch÷ nghiªng, ®Ëm, cã ®ång kÎ ®¬n g¹ch ch©n cho khèi v¨n
b¶n ®ang ®îc ®îc quÐt chän ta thùc hiÖn nh sau:
A. Nh n t h p phím: Ctrl + U, Ctrl + I và Alt + B ấ ổ ợ
B. Nh n t h p phím: Ctrl + B, Ctrl + I và Ctrl + Uấ ổ ợ
C. Nh n t h p phím: Ctrl + U, Ctrl + B và Ctrl + Iấ ổ ợ
D. Các ý trên đ u đúngề
Câu 10: T o b ng trong word ta th c hi n ạ ả ự ệ
A
.
Table -> Insert -> Table B. Table -> Delete -> Table
C
.
Table -> Select -> Table D
.
Table -> Insert Table -> Table
Câu 11: Đ di chuy n m t đo n văn b n, th c hi n:ể ể ộ ạ ả ự ệ
A. Nh n Ctrl + C r i nh n Ctrl + V.ấ ồ ấ B. Nh n Ctrl + X r i nh n Ctrl + V.ấ ồ ấ
C. Vào Edit / Copy r i vào Edit / Paste.ồD. Vào File / Cut r i vào File / Pasteồ
Câu 12: Phát bi u nào sau đây là không chính xác?ể
A
.
M ng máy tính l n nh t là m ng Internet.ạ ớ ấ ạ
B
.
Yahoo, Google, Microsoft cùng là ch s h u c a Internet.ủ ở ữ ủ
TR NG THPT NGUY N Đ NG CHIƯỜ Ễ Ổ Đ KI M TRA H C KỲ IIỀ Ể Ọ
H & tên:……………………………ọMÔN: TIN H C 10 Mã đ : 432Ọ ề
L p:……….ớNgày ki m tra:………………ể
Đi mểL i phê c a th y côờ ủ ầ

C
.
Có hàng trăm tri u ng i s d ng Internet nh ng không có ai là ch s h u c a nóệ ườ ử ụ ư ủ ở ữ ủ
D
.
M ng Internet s d ng b giao th c TCP/IP.ạ ử ụ ộ ứ
Caâu 13: Caùc teäp sau ñaây teäp naøo laø hôïp leä trong heä ñieàu haønh Windows
A. Bài \t pậ .doc B. Ng_to.pas C. Visual/Basic D. Anh.jpg?bmp
Câu 14. Trong Word, mu n đ nh d ng b ng theo ki u danh sách, ta th c hi n:ố ị ạ ả ể ự ệ
A. FileBullets and Numbering B. ToolsBullets and Numbering
C. FormatBullets and Numbering D. EditBullets and Numbering

PH N T LU N: (Ầ Ự Ậ 3đ)
Câu 1: (1đ) Cho thu t toán đ c mô t b i các b c nh sauậ ượ ả ở ướ ư :
B c 1ướ : Nh p s nguyên d ng ậ ố ươ N và N s nguyên ốA1, A2, …, AN;
B c 2ướ : i ←1; Tong ← 0;
B c 3ướ : N u iế >N thì đ a ra giá tr tong r i k t thúc;ư ị ồ ế
B c 4ướ : N u ếAi >0 và Ai
2 thì Tong ← Tong +Ai ;
B c 5ướ : Gán i ← i+1, quay l i ạB c 3.ướ
Hãy cho bi t thu t toán trên dùng đ gi i bài toán nào ế ậ ể ả ?
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
Câu 2: (2đ) Hãy vi t 4 câu th sau theo ki u TELEX. Đ nh d ng 4 câu căn gi a và in nghiêngế ơ ể ị ạ ữ
Ngôi sao nào th n th c gi a tr i khuyaổ ứ ữ ờ
D u dàng quá l i thì th m c a gióị ờ ầ ủ
Ng ngoan thôi ng n c m m bé nhủ ọ ỏ ề ỏ
Bi t đâu ch ng thiên s đ ng vây quanhế ừ ứ ứ
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................................

PH N TR C NGHI M:Ầ Ắ Ệ (7đ)Hãy khoanh tròn vào nh ng câu tr l i đúngữ ả ờ
Câu 1: Gi s c n s a m t văn b n đang có trên đĩa m m, cách th c hi n nào là t t nh t?ả ử ầ ử ộ ả ề ự ệ ố ấ
A
.
Đ c văn b n t đĩa m m, s a r i l u l i lên đĩa m m.ọ ả ừ ề ử ồ ư ạ ề
B
.
Đ c văn b n t đĩa m m, s a r i l u l i lên đĩa c ng.ọ ả ừ ề ử ồ ư ạ ứ
C
.
Sao chép văn b n t đĩa m m sang đĩa c ng, s a r i sao chép văn b n đã s a t đĩaả ừ ề ứ ử ồ ả ử ừ
c ng sang đĩa m m.ứ ề
D
.
Đ i tên văn b n trên đĩa m m, s a r i ghi lên đĩa c ng.ổ ả ề ử ồ ứ
Câu 2: Đ tìm c m t “Thăng Long” trong đo n văn b n và thay th thành “Đông Đô” ta th c hi n:ể ụ ừ ạ ả ế ự ệ
A. View -> Replace B. Edit -> Repalce C. Format -> Replace D. Insert-> Repace
Câu 3: Đ đ i tên m t th m c ta có th th c hi n theo cách nào d i đây:ể ổ ộ ư ụ ể ự ệ ướ
A. Nháy đúp chu t vào tên th m c, ch n Rename, gõ tên m i.ộ ư ụ ọ ớ
B. Nháy nút ph i chu t vào tên th m c, ch n Rename, gõ tên m i.ả ộ ư ụ ọ ớ
C. Nháy chu t m t l n vào tên th m c, ch n Rename, gõ tên m i.ộ ộ ầ ư ụ ọ ớ
D. Không th c hi n đ c.ự ệ ượ
Câu 4: 4010 b ng bao nhiêu h nh phân?ằ ệ ị
A. 110000 B. 100100 C. 101000 D. 101010
Câu 5: H đi u hành nào d i đây không ph i là h đi u hành đa nhi m nhi u ng i dùng ?ệ ề ướ ả ệ ề ệ ề ườ
A. Linux B. Windows 2000 C. UNIX D. MS-DOS
Câu 6: Hãy ch n ph ng án ghép đúng nh t : B nh chính (b nh trong) bao g mọ ươ ấ ộ ớ ộ ớ ồ
A. thanh ghi và RAM B. ROM và RAM C. thanh ghi và ROM D. cache và ROM
Câu 7: Hãy ch n ph ng án đúng nh t : H th ng tin h c g m các thành ph n :ọ ươ ấ ệ ố ọ ồ ầ
A. S qu n lí và đi u khi n c a con ng i, ph n c ng và ph n m mự ả ề ể ủ ườ ầ ứ ầ ề C. Máy tính, m ng và ph n m mạ ầ ề
B. Ng i qu n lí, máy tính và Internetườ ả D. Máy tính, ph n m m và d li uầ ề ữ ệ
Câu 8: Đ l u tr t m th i ch ng trình và d li u đang đ c x lí, máy tính s d ng thi t b :ể ư ữ ạ ờ ươ ữ ệ ượ ử ử ụ ế ị
A. ROM B. c ngỔ ứ C. RAM D. Đĩa CD
Câu 9: Trong h đi u hành MS-DOS, nh ng tên t p nào sau đây không h p l ?ệ ề ữ ệ ợ ệ
A. 2/toan.pas B. tin10.txt C. AnBinh.doc D. THPT_C.jpg
Câu 10: Đ a ch website nào sau đây ị ỉ ch a đúngư?
A. http://www.vtv.vn B. http:///www.NgheAn.gov.vn
C. www.thanhnien.com.vn D. google.com.vn
Câu 11: Ph n m m nào đ c cài đ t đ u tiên vào máy?ầ ề ượ ặ ầ
A. Troø chôi B. Taäp goõ baøn phím C. Heä ñieàu haønh D. Taát caû ñeàu sai
C©u 12 : WWW là vi t t t c a c m t nào d i đây?ế ắ ủ ụ ừ ướ
A. Windows Wide Web. C. World Win Web.
B. World Wide Web. D. .Wourld Wide Web.
C©u 13: Ph n m m nào d i đây không ph i là ph n m m trình duy t web?ầ ề ướ ả ầ ề ệ
TR NG THPT NGUY N Đ NG CHIƯỜ Ễ Ổ Đ KI M TRA H C KỲ IIỀ Ể Ọ
H & tên:……………………………ọMÔN: TIN H C 10 Mã đ : 231Ọ ề
L p:……….ớNgày ki m tra:………………ể
Đi mểL i phê c a th y côờ ủ ầ

A. Internet Explorer B. Netscape Navigator C. Microsoft FrontPate D. Google Chrome
Câu 14: Đ g p nhi u ô trong b ng l i v i nhau ta th c hi n:ể ộ ề ả ạ ớ ự ệ
A. Table/Merge B. Table/Split Cell C. Table/Select D. Table/Merge Cell