TTỔỔNG QUAN V

NG QUAN VỀỀ THTHỞỞ MMÁÁYY

((THÔNG KH THÔNG KHÍÍ CƠ H

CƠ HỌỌCC))

TS.BS ĐĐỗỗ QuQuốốcc HuyHuy TS.BS CĐ ĐHY PNT môn HSCC&&CĐ ĐHY PNT

BBộộ môn HSCC

cương ĐĐạạii cương

c tiêu trên lâm sààngng

i niệệm vm vềề ththởở mmááyy  KhKháái ni  MMụục đc đíích ch –– mmụục tiêu trên lâm s  ChChỉỉ đ địịnh nh –– ggợợi ý c Thông khíí cơ h  Thông kh Thông khíí cơ h  Thông kh

i ý cầần thn thởở mmááyy cơ họọc c ááp sup suấất âmt âm t dương cơ họọc c ááp sup suấất dương

KhKháái ni

i niệệm vm vềề ThThởở mmááy y

 Thông kh

Thông khíí cơ h

cơ họọc (nhân t

c (nhân tạạo):o): đưa không kh

đưa không khíí vvàào pho phổổii

 ThThởở mmááy y ááp lp lựực âm: h

 ThThởở mmááy y ááp lp lựực dương

c âm: húút kht khíí ttừừ bên ngo bên ngoàài vi vàào pho phổổi.i.

c dương: : đđẩẩy khy khíí ttừừ bên ngo bên ngoàài vi vàào pho phổổi i @@

 Mô phMô phỏỏng tng tựự nhiên: chênh l

nhiên: chênh lệệch vch vềề AS đ

AS đểể đưa kh

đưa khíí vvàào pho phổổi:i:

 TK TK ááp sup suấất âm

t âm  AS AS trong ph

trong phổổii < AS

 TK TK ááp sup suấất dương

< AS khkhíí quyquyểểnn: h: húút kht khíí vvàào pho phổổii

t dương  AS AS khkhíí quyquyểển n >AS >AS trong ph

trong phổổii: th: thổổi khi khíí vvàào pho phổổii

KhKháái ni

i niệệm vm vềề thông kh

thông khíí cơ h

cơ họọc c @@

ThThởở mmááy quy ư

c dương y quy ướớc c ááp lp lựực dương

Máy thở

+

+

+

+

Thông khkhíí cơcơ hhọọcc áápp susuấấtt âmâm Thông

 PhPhùù hhợợpp vvớớii sinhsinh lýlý ttựự nhiên:

 ĐĐặặcc điđiểểm:m:

nhiên: ááp sup suấất trong ph t trong phổổi thi thấấp hơn kh p hơn khíí quyquyểển n

 KhKhóó khănkhăn vvềề kkỹỹ thuthuậậtt đưađưa khkhíí vvààoo phphổổi.i.

 Không

 hhúút kht khíí vvàào pho phổổi.i.

Không áápp ddụụngng trong trong ccấấpp ccứứuu đưđượợcc

 ThiThiếếtt bbịị::

 ÁÁoo gigiáápp

Emerson  PhPhổổii ththéépp Emerson

CCáácc thithiếếtt bbịị thông

thông khkhíí áápp susuấấtt ÂmÂm

Pneumowrap →→

 Pneumowrap

Cuirass →→

 ChestChest Cuirass

Respirator →→

 NegNeg.. PP Respirator

GiGiááp sp sắắtt

Emerson ““PhPhổổii ththéépp”” Emerson

1954 BV Los Amigos vớới di dààn n ““phphổổi thi théépp”” 1954 BV Los Amigos v

50 50 năm s

năm sốống trong m

ng trong mááy thy thởở

Thông khíí cơ h Thông kh

t dương cơ họọc c ááp sup suấất dương

 Còn gCòn gọọi li làà ththởở mmááy quy ư

y quy ướớcc

 KhKháác bic biệệt vt vớới thi thởở ttựự nhiên

 ĐĐặặc đic điểểm:m:

 DDễễ ddààng đưa kh

nhiên: A: AS dương th S dương thổổi vi vàào lo lààm nm nởở phphổổii

 CCóó ththểể ddùùng trong c

ng đưa khíí vvàào pho phổổi bi bằằng nhi ng nhiềều phương ti u phương tiệện. n.

ng trong cấấp cp cứứu, di chuy u, di chuyểển, tn, tạại khoa HSTC, t i khoa HSTC, tạại nhi nhà…à…

 BBóóng gi

 ThiThiếết bt bịị::

 MMááy thy thởở đơn gi

ng giúúp thp thởở..

đơn giảản: cn: cấấp cp cứứu, di chuy u, di chuyểển, tn, tạại nhi nhàà, không xâm nh , không xâm nhậập.p.

ng trong khoa HSTC.  MMááy thy thởở hihiệện đn đạại di dùùng trong khoa HSTC.

MMááy thy thởở đơn gi

đơn giảản trong c

n trong cấấp cp cứứu vu vàà di chuy

di chuyểểnn

MMááy thy thởở ááp sup suấất dương hi

t dương hiệện đn đạạii

MMááy thy thởở ááp sup suấất dương hi

t dương hiệện đn đạạii

SSựự khkháác bic biệệt so v

t so vớới thông kh

nhiên i thông khíí ttựự nhiên

 ThThởở ttựự nhiên:

nhiên: ASAS trong

trong LNLN luônluôn âmâm ttíínhnh trong

trong susuốốtt chuchu kkìì

hôhô hhấấpp (ASMP:

(ASMP: –– 5 5  –– 8 8 cmHcmH22O).O).

 Tăng trong th

 ThThởở mmááyy -- ngưngượợcc llạại: i: ááp sup suấất t

 GiGiảảm trong

Tăng trong thìì ththởở vvàào vo vàà

m trong ththìì ththởở ra.ra.

 NhiNhiềềuu ttáácc ddụụngng ccóó llợợii ccũũngng nhưnhư ảảnhnh hưhưởởngng bbấấtt llợợii cucuảả ththởở

mmááyy liênliên quanquan đđếếnn ssựự khkháácc bibiệệtt nnàày.y.

ThThởở mmááy y ááp sup suấất dương so v

nhiên t dương so vớới thi thởở ttựự nhiên

P

Thở máy

Thì thở vào

Thì thở ra

25 cmH2O

T

– 3 cmH2O

Thở tự nhiên

nhiên ThThởở mmááy soy so vvớớii ththởở ttựự nhiên

ÁÁpp lưclưc

Thở vào

đưđườờngng ththởở

Thở ra

ThThờờii giangian

ThThờờii giangian

Thở tự nhiên

Thở máy áp lực dương

MMụục đc đíích cch củủa tha thởở mmááyy

 Cung c

Cung cấấp sp sựự trtrợợ gigiúúp nhân t

p nhân tạạo vo vàà ttạạm thm thờời vi vềề

 Thông kh

 Đưa kh

Thông khíí: duy tr : duy trìì ththỏỏa đa đááng thông kh nang ng thông khíí phphếế nang

Đưa khíí mmớới vi vàào vo vàà đ đẩẩy khy khíí ccũũ ra: s

ra: sửửa cha chữữa hoa hoặặc dc dựự phòng toan hô h

phòng toan hô hấấp (p (COCO22))

 GiGiảảm công th

m công thởở: d: dựự phòng hay ph

phòng hay phụục hc hồồi nhanh ch

i nhanh chóóng mng mệệt mt mỏỏi cơ hô h

i cơ hô hấấpp

 Oxy hOxy hóóa ma mááuu::

  nnồồng đng độộ oxy trong kh

oxy trong khíí ththởở vvàào (o ( FiOFiO22).).

 LLààm nm nởở phphổổi (chi (chốống xng xẹẹp php phếế nang), gi

nang), giảảm shunt ph

m shunt phổổi.i.

  ththờời gian trao đ

i gian trao đổổi khi khíí (c(cảả ththìì ththởở vvàào vo vàà ththìì ththởở ra): d

ng PEEP ra): dùùng PEEP

 Cho ph

Cho phéép lp lààm thm thủủ thuthuậật: gây mê, n

t: gây mê, nộội soi KPQ, h

i soi KPQ, húút rt rửửa PQa PQ

MMụục tiêu lâm s

c tiêu lâm sààng cng củủa tha thởở mmááyy

1.1. ĐĐảảo ngư

o ngượợc đưc đượợc tc tìình tr

nh trạạng gi

ng giảảm oxy m

m oxy mááu.u.

2.2. ĐĐảảo ngư

o ngượợc đưc đượợc tc tìình tr

nh trạạng tăng Cacbonic v

ng tăng Cacbonic vớới toan hô h

i toan hô hấấp.p.

3.3. DDựự phòng hay s

phòng hay sửửa cha chữữa đưa đượợc xc xẹẹp php phổổi.i.

4.4. GiGiảảm công th

m công thởở, ch, chốống mng mệệt cơ thông kh

t cơ thông khíí (hô h

(hô hấấp).p).

5.5. Cho ph

Cho phéép dp dùùng thu

ng thuốốc an th

c an thầần giãn cơ

n giãn cơ (gây mê, gây ng

(gây mê, gây ngủủ……).).

6.6. GiGiảảm nhu c

m nhu cầầu tiêu th

u tiêu thụụ oxy c

oxy củủa cơ tim v

n thân. a cơ tim vàà totoààn thân.

7.7. ỔỔn đn địịnh th

nh thàành ng

nh ngựực.c.

ChChỉỉ đđịịnh th

nh thởở mmááyy

 KhiKhi TKTN

TKTN (t(tựự ththởở)) không

(SHHC): không ttựự đ đảảmm bbảảoo đưđượợcc (SHHC):

 NgNgừừngng ththởở..

 SuySuy hôhô hhấấpp ccấấpp ccóó tăng

 SuySuy hôhô hhấấpp ccấấpp ccóó gigiảảmm oxyoxy mmááu.u.

 Suy hô h

tăng COCO22..

Suy hô hấấp mp mạạn ln lệệ thuthuộộc vc vàào mo mááy thy thởở..

 ChChủủ đđộộngng kikiểểmm sosoáátt thông

thông khkhíí ( (gây mê,

gây mê, tăng ALNS

tăng ALNS……).).

 GiGiảảm nhu c

m nhu cầầu tiêu th

u tiêu thụụ Oxy vOxy vàà gigiảảm công th

m công thởở do mdo mệệt cơ hô h

t cơ hô hấấpp

 CCầần n ổổn đn địịnh th

nh thàành ng

nh ngựực hay phòng v

c hay phòng vàà chchốống xng xẹẹp php phổổi.i.

NhNhữững bng bấất thưt thườờng gng gợợi ý c

i ý cầần thn thởở mmááyy

 ThThởở ququáá nhanh (f>35 nh

p/p) hay nhanh (f>35 nhịịp/p) hay

 ThThởở ququáá chchậậm (f< 10 nh

m (f< 10 nhịịp/p)p/p)

nông hay  ThThởở ququáá nông hay

sâu.  ThThởở ququáá sâu.

 ThThởở ququáá mmệệtt

phòng. < 85% vớới khi khíí phòng.

 SpOSpO22< 85% v

TiTiếếp cp cậận thông kh

n thông khíí cơ h

cơ họọcc

Có chỉ định thở máy ?

không

Không

Có chống chỉ định NIPPV ?

Điều trị bảo tồn và cần đánh giá lại định kỳ

NIPPV

Success ?

Thở máy xâm nhập

Không

Quy luậật chuy Quy lu

a dòng khíí t chuyểển đn độộng cng củủa dòng kh

Resistance == Resistance

volume volume

Pressure == Pressure

+ + flowflow ×× resistance resistance

compliance compliance

pressure  pressure  flowflow

Pressure Pressure

Compliance == Compliance  volume volume pressure  pressure

ÁÁp lp lựực đưc đườờng th

ng thởở trong th

trong thởở mmááy KS th

y KS thểể ttííchch

TTáác dc dụụng cng cóó llợợi i

vvàà ảảnh hư

nh hưởởng cng cóó hhạạii

 Cơ quan hô h

Cơ quan hô hấấp.p.

 HHệệ tutuầần hon hoààn.n.

n kinh.  HHệệ ththầần kinh.

 CCáác cơ quan kh

c cơ quan kháác.c.

ẢẢnhnh hưhưởởngng đđếếnn CơCơ quanquan hôhô hhấấpp

 TTổổnn thương

thương đưđườờngng ththởở..

 ThayThay đđổổii qqúúaa trtrììnhnh thông

thông khkhíí

 ThayThay đđổổii Shunt

Shunt ccóó ssẵẵn.n.

 XXẹẹpp phphổổi.i.

 ChChấấnn thương

thương phphổổii dodo áápp llựực.c.

PEEP  AutoAuto--PEEP

 TTổổnn thương

thương phphổổii dodo Oxy.Oxy.

 ViêmViêm phphổổii bbệệnhnh viviệện.n.

TTổổn thương đư

n thương đườờng th

ng thởở

 MMộột bi

t biếến chn chứứng hay g

ng hay gặặp:p:

 ĐĐặặt nht nhầầmm  TuTuộột t ốống ra ngo  TTắắc c ốốngng  LoLoéét mt mũũi i -- mimiệệng, kh

ng ra ngoàài hay v o sâu i hay vàào sâu

ng, khíí -- phphếế ququảản vn vàà mmạạch mch mááu.u.

 ĐĐềề phòng b

phòng bằằng chăm s

ng chăm sóóc tc tíích cch cựực:c:

 Dây cDây cốố đ địịnh nh ốống.ng.

ng chèèn.n.

 KiKiểểm tra m tra ááp sup suấất bt bóóng ch  HHúút đt đờờm khi c  RRúút t ốống cng cààng sng sớớm cm cààng tng tốốtt

m khi cóó ddấấu hiu hiệệu u ùùn tn tắắc.c.

Đường thở nhân tạo sẽ làm thương tổn đường thở tự nhiên

ChChấấn thương ph

n thương phổổi do

c (barotrauma) i do ááp lp lựực (barotrauma)

PEEP AutoAuto--PEEP

 Còn gọi là: intrinsic-PEEP, occult-PEEP, inadvertent-PEEP …

 Biến chứng được biết đến khá lâu nhưng gần đây mới được quan tâm

 Do BN không thở ra hết lượng khí mới vừa thở vào, khí bị bẫy lại

 Auto-PEEP - Áp lực dương cuối thở ra tự phát:

trong PN, làm căng phế nang quá mức,

 Tổn thương phổi do áp lực, tăng công thở,

 Giảm cung lượng tim,

 Tăng áp nội sọ, …,

 Tác hại: là một thách thức thực sự

PEEP AutoAuto--PEEP

C¨ng phÕ nang qóa møc

Vt

ThÓ tÝch phæi

Vei

Phæi b×nh th­êng

Vtrap

FRC

Ti Te Thêi gian

Theo dõi pháát hi Theo dõi ph

t hiệện n autoauto--PEEP PEEP t biểểu đu đồồ ddạạng sng sóóng dòng kh

ng dòng khíí))

(quan sáát bi (quan s

INSP

60

.

V

SEC

LPM

1

2

3

4

5

6

EXH

Auto-PEEP

PEEP p đo auto--PEEP

Phương phááp đo auto Phương ph ng thởở ra)ra)

(b(bịịt đt đầầu u ốống th

BÒT

Đo auto--PEEP trên m Đo auto

PEEP trên mááy thy thởở hihiệện đn đạạii

Thôû vaøo

Thôû ra

PEEP autoauto--PEEP

aaùùp p suasuaáátt

dodoøøngng

ng bòt (hold) ÑÑooùùng bòt (hold)

i gian ThôThôøøi gian

ThayThay đđổổii Shunt

Shunt ccóó ssẵẵnn

 MMááuu ttừừ timtim PP đđếếnn timtim TT mmàà không

không đưđượợcc traotrao đđổổii khkhíí

 CCóó hai lo

hai loạại shunt

i shunt maomao mmạạchch vvàà shunt

shunt gigiảảii phphẫẫu.u.

 GiGiảảm shunt mao m

 Tăng shunt

m shunt mao mạạch vch vàà ccảải thi i thiệện oxy h u ĐM n oxy hóóa ma mááu ĐM

Tăng shunt gigiảảii phphẫẫuu dodo PP phphếế nang, nang,RR m.mm.mááuu phphổổi.i.

Thở máy làm giảm shunt mao mạch

0 mmHg

450 mmHg

100%

70%

7

0

%

85%

70 %

LLààmm thay

thay đđổổii qqúúaa trtrììnhnh thông

thông khkhíí

 SSựự didi chuy

chuyểểnn cucuảả khkhíí điđi vvààoo vvàà điđi rara khkhỏỏii phphổổi.i.

 TăngTăng thông

thông khkhíí:: LLààmm  PaCOPaCO22 vvàà  pH:pH: tăng áápp nnộộii ssọọ

 CCóó ththểể llàà mmụụcc tiêutiêu ccủủaa điđiềềuu trtrịị tăng

 CCầầnn trtráánhnh dodo nguynguy cơcơ ttổổnn thương

thương phphổổi.i.

 GiGiảảmm thông

thông khkhíí llààmm  PaCOPaCO22 vvàà  pH:pH:

 CCóó ththểể llàà mmụụcc tiêutiêu trong

trong điđiềềuu trtrịị ARDS, (hypercapnia ARDS, COPDCOPD (hypercapnia

 CCầầnn trtráánhnh trong

permissive) permissive)

trong phphùù não,não, tăng tăng áápp nnộộii ssọọ..

XXẹẹpp phphổổii

TKCH: do  BiBiếếnn chchứứngng thưthườờngng ggặặpp ccủủaa TKCH: do

 Thông kh

 NNúútt đđờờmm llààmm ttắắcc nghnghẽẽnn đưđườờngng ththởở..

Thông khíí vvớới i VTVT ququáá ththấấp hop hoặặcc

 ỐỐng NKQ q  ChChẩẩn đon đoáán:n:

a sâu ng NKQ qúúa sâu

p tăng lên, l, lồồng ng c không cân ng ngựực không cân

LS: suy hô hấấp tăng lên  LS: suy hô h XQ phổổii  XQ ph

phòng:  ĐiĐiềều tru trịị vvàà ddựự phòng:

PEEP  duyduy trtrìì CRF,CRF,

rung, nnộộii soisoi hhúútt PQPQ…… vvàà

 DDùùngng PEEP  HHúútt đđờờm,m, vvỗỗ rung,  TrTráánhnh ddùùngng FiOFiO22 caocao (>60%)

(>60%) kkééoo ddààii

a OXy ĐĐộộc tc tíính cnh củủa OXy

 Do dDo dùùng FiO

c cao, kééo do dàài . i .

ng FiO22 ởở mmứức cao, k

 TTáác hc hạại: i:

 PaCOPaCO22 (hi(hiệệu u ứứng Haldane)  TTổổn thương t

ng Haldane), , ……

n thương tếế bbàào (o (ggốốc tc tựự do) gây viêm x do) gây viêm xẹẹp php phổổi i

Phòng:  Phòng:

Không nên:  Không nên:

= 100% quáá 2 gi2 giờờ

 ĐĐặặt FiOt FiO22 = 100% qu  DDùùng FiO

i > 48 h. >60% kééo do dàài > 48 h.

ng FiO22>60% k

ViêmViêm PhPhổổii BBệệnhnh ViViệệnn liên quan th

liên quan thởở mmááyy

vong cao  ThưThườờngng xuxuấấtt hihiệện, tn, tỷỷ llệệ ttửử vong cao

 TrưTrướớc kia:

c kia: dodo nhinhiễễmm khukhuẩẩnn ttừừ mmááyy ththởở..

 NNộộii sinh:

 HiHiệệnn nay:nay:

 NgoNgoạạii sinh:

sinh: hhầầuu hhọọngng vvàà ốốngng tiêutiêu hohoáá ccủủaa chchíínhnh BN.BN.

sinh: bbàànn taytay NV,NV, hhệệ ththốốngng ốốngng ddẫẫnn khkhíí......

 MMầầm bm bệệnh: t

nh: thưhườờng đa khu

ng đa khuẩẩn,n, đa kh

đa khááng thu

ng thuốốc KSc KS

 G (G (--) kh) khááng thu

ng thuốốc.c.

MRSA.  MRSA.

m: Candida, Aspergillus.  NNấấm: Candida, Aspergillus.

Viêm Phổổi Bi Bệệnh Vi Viêm Ph

nh Việện liên quan th

n liên quan thởở mmááyy

u tăng, , đđờờm đm đụục, nhi u lên. c, nhiềều lên.

Lâm sààng: S XQ phổổi: thâm nhi ng: Sốốt, bt, bạạch cch cầầu tăng i: thâm nhiễễm mm mớới.i.

 ChChẩẩn đon đoáánn  Lâm s  XQ ph  CCấấy đy đờờm.m.

: theo kinh nghiệệmm

 ĐiĐiềều tru trịị: theo kinh nghi  MMầầm bm bệệnh dnh dựự đo đoáán.n.  ChiChiếến lưn lượợc xuc xuốống thang (de escalating strategy) ng thang (de--escalating strategy)

 DDựự phòng: can thi

phòng: can thiệệp vp vàào o

 NNộội sinh:

i sinh: tư th tư thếế, an th , an thầần, n, chăm s chăm sóóc, dc, dùùng thu ng thuốốc chc chốống long loéét ddt ddàày y

 NgoNgoạại sinh: r

không can thiệệp vp vàào acid d không can thi o acid dịịch vch vịị……

i sinh: rửửa tay, thay a tay, thay ốống, mng, môi trư ôi trườờng.ng.

TTổổn thương ph

n thương phổổi do th

i do thởở mmááy y VILI) (Ventilation Induced Lung Injury -- VILI) (Ventilation Induced Lung Injury

 Tổn thương do thể tích

 Tổn thương do xẹp/nở lặp lại

(Volutrauma)

 Tổn thương sinh học (Biotrauma)

Slutsky and Tremblay. Am J Respir Crit Care Med 1998; Slutsky and Tremblay. Am J Respir Crit Care Med 1998;

1725 157: 1721--1725 157: 1721

(Atelectrauma)

ẢẢnh hư

nh hưởởng cng củủa TKCH đ

a TKCH đốối vi vớới timi tim

 LLààmm gigiảảmm tutuầần hon hoààn trn trởở vvềề::

 LLààm nm nặặng thêm t

ng thêm tìình tr

nh trạạng ng  khkhốối i

lưlượợng mng mááu lưu h

u lưu hàành.nh.

 CCóó ththểể ccóó llợợii: OAP ho

: OAP hoặặcc NMCT c

NMCT cóó ST ST

trtráái ni nặặng ng ……

 Tăng

  đ đổổ đ đầầy vy vàà  đđèè éép vp vààoo ththấất Tt T gây

Tăng ssứức cc cảản n m/m ph m/m phổổii::

gây 

ng tim. cung lượợng tim. cung lư

ch LT sang   hhậậu tu tảải thi thấất Pt P, , đđẩẩy ly lệệch vch váách LT sang

T T   shunt ph

shunt phảảii--trtráái.i.

ĐĐỐỐI VI VỚỚI TIMI TIM

 CCầần tn tậận dn dụụng ng ảảnh hư

nh hưởởng cng cóó llợợi:i:

 ChChỉỉ đ địịnh th

nh thởở mmááy KXN s y KXN sớớm trong OAP, ST tr m trong OAP, ST tráái ci cấấpp……

 GiGiữữ MAP th

 LLààm gim giảảm thim thiểểu tu táác c hhạạii::

 CCóó ththểể truy

MAP thấấp nhp nhấất ct cóó ththểể đư đượợc. c.

truyềền dn dịịch ch vvàà/ho/hoặặcc ddùùng vng vậận mn mạạch ch khi khi  HA.HA.

N KINH ĐĐỐỐI VI VỚỚI THI THẦẦN KINH

Thở máy

 AL lồng ngực

 Tuần hoàn trở về

Ứ trệ máu TM não  Huyết áp

 AL tưới máu não  AL nội sọ

N KINH ĐĐỐỐI VI VỚỚI THI THẦẦN KINH

Thở máy

Tăng thông khí Giảm thông khí

PaCO2<25mmHg

PaCO2 = 30-35 mmHg

PaCO2 > 45 mmHg

Giãn mạch não

Co mạch não nghiêm trọng

Co mạch não vừa phải

 ischemia  AL nội sọ  AL nội sọ

N KINH ĐĐỐỐI VI VỚỚI THI THẦẦN KINH

 TTậận dn dụụng ng ảảnh hư

nh hưởởng cng cóó llợợi:i:

  TK vTK vừừa pha phảải i (PaCO

35 mmHg) gigiúúpp  AL nAL nộội si sọọ..

(PaCO22 = 30= 30--35 mmHg)

 LLààm gim giảảm thim thiểểu tu táác c hhạạii khi tăng AL n

khi tăng AL nộội si sọọ ::

 GiGiữữ huyhuyếết t ááp TB > 70 mmHg b

 TrTráánh dnh dùùng PEEP n

p TB > 70 mmHg bằằng mng mọọi ci cáách.ch.

 TrTráánh gi

ng PEEP nếếu cu cóó ththểể..

nh giảảm thông kh m thông khíí..

ĐĐỐỐI VI VỚỚI THI THẬẬNN

Thở máy

 cung lượng tim

 ADH,  ANP  tưới máu thận

Thiểu niệu

ĐĐỐỐI VI VỚỚI DI DẠẠ DDÀÀY VY VÀÀ DINH DƯ

DINH DƯỠỠNGNG

Thở máy

Chướng bụng  tưới máu n/m dạ dày-ruột

Loét do Stress và XHTH Giảm hấp thu

ChChốống mng mááy thy thởở

 Không đ

Không đồồng nh

ng nhịịp gip giữữa na nỗỗ llựực thc thởở ccủủa BN v

a BN vàà mmááyy

Nguyên nhân:  Nguyên nhân:

 Do mDo mááy thy thởở: c: cóó đ độộ nhnhạạy trigger k

 Do cDo càài đi đặặt chưa ph

y trigger kéém,m,……

 Do cDo cóó autoauto--PEEP

t chưa phùù hhợợp: mode, flow rate, VT, p: mode, flow rate, VT, ……

PEEP……

 ĐiĐiềều chu chỉỉnh mnh mááy.y.

 ChChốống auto

 XXửử trtríí::

 DDùùng thu

PEEP. ng auto--PEEP.

ng thuốốc an th c dãn cơ.. c an thầần vn vàà/ho/hoặặc dãn cơ

TrTrụục trc trặặc mc mááy thy thởở

 HHởở -- thothoáát kht khíí,,

 TuTuộột mt mááy,y,

 MMấất ngu

t nguồồn đin điệện, n,

 MMấất ngu

t nguồồn n ááp lp lựực khc khíí..

 MMấất ngu

n Oxy t nguồồn Oxy

CCầần nhn nhớớ

 TKCH c

TKCH cóó ththểể ccứứu su sốống BN nhưng c

ng BN nhưng cũũng cng cóó ththểể gây h

gây hạại, thi, thậậm m

vong cho BN chchíí ttửử vong cho BN

 NhiNhiềều tu táác dc dụụng cng cóó llợợi vi vàà ccóó hhạại ci củủa TM l

do AS dương trong a TM làà do AS dương trong

LNLN

 TM cTM cảải thi

công thởở nhưng c

nhưng cóó ththểể 

i thiệện PaOn PaO22 vvàà PaCOPaCO22, ,  công th

shunt vàà khokhoảảng ch shunt v

ng chếết, xt, xẹẹp php phổổi, ti, tổổn thương

c, auto-- n thương ááp lp lựực, auto

PEEP, viêm phổổi, gi PEEP, viêm ph

i, giảảm hom hoặặc tăng thông kh

c oxy. c tăng thông khíí vvàà ngngộộ đ độộc oxy.

CCầần nhn nhớớ

 TM cTM cóó ththểể gây t

gây tổổn thương ph

n thương phổổi qua cơ ch

i qua cơ chếế cơ h

cơ họọc (c (ááp lp lựực), c),

nhưng cũũng cng cóó ththểể gây TT ph nhưng c

gây TT phổổi vi vàà totoààn thân qua cơ ch

sinh n thân qua cơ chếế sinh

hhọọc (ph

t trung gian gây viêm). c (phóóng thng thíích cch cáác chc chấất trung gian gây viêm).

 TM cTM cóó ththểể gây nh

gây nhữững ng ảảnh hư

nh hưởởng bng bấất lt lợợi đi đốối vi vớới tim, th

i tim, thậận, n,

dinh dưỡỡng, th dinh dư

ng, thầần kinh, gan v

n kinh, gan vàà đư đườờng th

ng thởở..

 Khi xu

Khi xuấất hi

t hiệện chn chốống mng mááy cy cầần thi

n thiếết pht phảải đi

i điềều chu chỉỉnh mnh mááy thy thởở

ththíích hch hợợp vp vàà/ho/hoặặc sc sửử ddụụng thu

ng thuốốc an th

c an thầần.n.

TTàài li

i liệệu tham kh

u tham khảảoo

1.1. AACP consensus conference (1993). Mechanical ventilation, Chest;

AACP consensus conference (1993). Mechanical ventilation, Chest; 104: 1833

1859. 104: 1833 --1859.

2.2. Bhan U, Hyzy RC (2008). Conventional mechanical ventilation. UpT

Bhan U, Hyzy RC (2008). Conventional mechanical ventilation. UpToDate

V 16.1. oDate ®® V 16.1.

3.3. Brunner JX, David JT (1993). Computerized ventilation monitoring

Brunner JX, David JT (1993). Computerized ventilation monitoring. Respiratory care 38 . Respiratory care 38 124. (1):110-- 124. (1):110

Colice GL (2006). Historical perspective on the development of mechanical ventilation. In echanical ventilation. In 4.4. Colice GL (2006). Historical perspective on the development of m Seconde Edition, Mc Graw Tobin MJ, eds. Principles and pratice of mechanical ventilation. Seconde Edition, Mc Graw Tobin MJ, eds. Principles and pratice of mechanical ventilation. Hill, Inc, 1 –– 36.36. Hill, Inc, 1 ilation. In Tobin MJ, eds. Epstein SK (2006). Complication association with mechanical ventilation. In Tobin MJ, eds. 5.5. Epstein SK (2006). Complication association with mechanical vent 902. Graw Hill, Inc, 877 --902. Principles and pratice of mechanical ventilation. Seconde Ed, Mc Graw Hill, Inc, 877 Principles and pratice of mechanical ventilation. Seconde Ed, Mc

6.6. Hess DR, Kacmarek RM (2002). Principles of mechanical ventilatio

Hess DR, Kacmarek RM (2002). Principles of mechanical ventilation. Essentials of n. Essentials of 121. mechanical ventilation, Mc Graw Hill, 1: 1 -- 121. mechanical ventilation, Mc Graw Hill, 1: 1

7.7. Jubran A, Tobin MJ (2008). Management of the difficult

Jubran A, Tobin MJ (2008). Management of the difficult--toto--wean patient. UpToDate

V 16.1. wean patient. UpToDate ®®V 16.1.

8.8. Kenneth LK, Robert CH (2008). Physiologic and pathophysiologic c

onsequences of positive Kenneth LK, Robert CH (2008). Physiologic and pathophysiologic consequences of positive V 16.1. pressure ventilation. UpToDate ®® V 16.1. pressure ventilation. UpToDate

u tham khảảoo

TTàài li

9.9.

i liệệu tham kh In Tobin MJ, eds. Laghi F, Tobin MJ (2006). Indication for mechanical ventilation. In Tobin MJ, eds. Laghi F, Tobin MJ (2006). Indication for mechanical ventilation. 162. ll, Inc, 129 –– 162. Principles and pratice of mechanical ventilation. SE, Mc Graw Hill, Inc, 129 Principles and pratice of mechanical ventilation. SE, Mc Graw Hi

ructive airway disease. MacIntyre NR (2001). Mechanical ventilation strategies for obstructive airway disease. 10.10. MacIntyre NR (2001). Mechanical ventilation strategies for obst 347. Mechanical ventilation, W.B.Sauders Company: 340--347. Mechanical ventilation, W.B.Sauders Company: 340

ations and new Marini JJ (1998). Mechanical ventilation: Physiological considerations and new 11.11. Marini JJ (1998). Mechanical ventilation: Physiological consider rders; McGraw-- Hill, Hill, ventilatory techniques. In Fishman's pulmonary diseases and disorders; McGraw ventilatory techniques. In Fishman's pulmonary diseases and diso 2726. 2;177: 2709--2726. 2;177: 2709

12.12. Marini JJ (1998). Pulmonary mechanics in critical care. In cardi

opulmonary critical care Marini JJ (1998). Pulmonary mechanics in critical care. In cardiopulmonary critical care 234. editted by Dantzker DR, Scharf SM, Saunders W.B, Inc , C 10; 223--234. editted by Dantzker DR, Scharf SM, Saunders W.B, Inc , C 10; 223 Tobin MJ, eds. Rossi A, Ranieri VM (1994). Positive end expiratory pressure, In Tobin MJ, eds. 13.13. Rossi A, Ranieri VM (1994). Positive end expiratory pressure, In Principles and pratice of mechanical ventilation. Mc Graw Hill, Inc, 259 Principles and pratice of mechanical ventilation. Mc Graw Hill,

304. Inc, 259 -- 304.

14.14. Slutsky AS (2008). Inflammatory mechanisms of lung injury during

mechanical Slutsky AS (2008). Inflammatory mechanisms of lung injury during mechanical V 16.1. ventilation. UpToDate ®® V 16.1. ventilation. UpToDate

15.15. VVũũ Văn Đ

Văn Đíính, Nguy

nh, Nguyễễn Thn Thịị DDụụ (1995). Nguyên lý v

(1995). Nguyên lý vàà ththựực hc hàành thông kh

nh thông khíí nhân t

o, NXB nhân tạạo, NXB

y hy họọc, Hc, Hàà nnộội: 1

139. i: 1 –– 139.