Giới thiệu tài liệu
Các tổn thương dạng nang tụy là một nhóm bệnh lý đa dạng, có thể từ lành tính đến ác tính, gây ra thách thức lớn trong chẩn đoán và quản lý lâm sàng. Trong bối cảnh đó, việc phân biệt u dạng nang tiết nhầy (UDNTN) với các loại nang tụy khác là vô cùng quan trọng để định hướng điều trị tối ưu. Mặc dù các phương pháp chẩn đoán khác tồn tại, chụp cắt lớp vi tính (CLVT) vẫn là kỹ thuật hình ảnh phổ biến và không xâm lấn, cung cấp thông tin chi tiết về đặc điểm tổn thương. Nghiên cứu này nhằm mục đích khảo sát các đặc điểm hình ảnh điển hình của UDNTN trên CLVT, từ đó nâng cao khả năng nhận diện và phân loại chính xác, đóng góp vào việc đưa ra chiến lược điều trị hiệu quả cho bệnh nhân.
Đối tượng sử dụng
Các bác sĩ chẩn đoán hình ảnh, bác sĩ lâm sàng chuyên khoa tiêu hóa, ngoại khoa và các nhà nghiên cứu y học quan tâm đến bệnh lý tụy.
Nội dung tóm tắt
Nghiên cứu này tiến hành hồi cứu, mô tả hàng loạt ca trên 34 bệnh nhân đã được chẩn đoán xác định u dạng nang tiết nhầy (UDNTN) tụy bằng giải phẫu bệnh, tất cả đều đã trải qua chụp cắt lớp vi tính (CLVT) có tiêm thuốc tương phản trước phẫu thuật. Mục tiêu là đánh giá các đặc điểm hình ảnh trên CLVT của UDNTN. Kết quả cho thấy đa số trường hợp UDNTN là loạn sản mức độ thấp (91,2%), chủ yếu gặp ở nữ giới (91,2%) trong độ tuổi 40–60, và thường khu trú ở thân-đuôi tụy (94,1%) với kích thước trung vị là 6 cm. Trên hình ảnh CLVT, UDNTN thường biểu hiện với bờ đều (58,8%), có phân vách bên trong (64,7%) và vôi hóa ngoại vi (35,3%). Các dấu hiệu ít gặp hơn bao gồm thành dày (11,8%), nốt thành (5,9%) và giãn ống tụy chính ngược dòng (5,9%), nhưng đặc biệt có ý nghĩa thống kê khi xảy ra ở nam giới (p <0,005) hoặc với các tổn thương có kích thước lớn hơn ≥ 4 cm (phân vách, p <0,010). Những phát hiện này khẳng định giá trị của CLVT trong việc nhận diện các đặc điểm hình ảnh đặc trưng, giúp phân biệt UDNTN với các loại nang tụy khác. Các thông tin này có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các bác sĩ lâm sàng đưa ra quyết định chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị tối ưu cho bệnh nhân, đặc biệt trong việc đánh giá nguy cơ ác tính tiềm ẩn và hướng dẫn chiến lược quản lý thích hợp.