Giới thiệu tài liệu
Động mạch hoành dưới (ĐMHD) đóng vai trò quan trọng trong điều trị can thiệp nhiều bệnh lý, đặc biệt là ung thư biểu mô tế bào gan, cũng như các trường hợp chảy máu chấn thương. Tuy nhiên, ĐMHD có nguyên ủy đa dạng và các biến thể giải phẫu của nó thường bị bỏ sót, gây ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị. Do đó, việc nắm vững giải phẫu và khảo sát kỹ lưỡng các biến thể của ĐMHD trước khi can thiệp là hết sức cần thiết. Nghiên cứu này nhằm mục tiêu đánh giá khả năng ứng dụng kỹ thuật chụp cắt lớp vi tính (CLVT) đa dãy để xác định nguyên ủy và các biến thể giải phẫu của ĐMHD, cung cấp dữ liệu quan trọng cho y học lâm sàng.
Đối tượng sử dụng
Các bác sĩ chẩn đoán hình ảnh, bác sĩ ngoại khoa, bác sĩ can thiệp mạch, và các nhà nghiên cứu y học quan tâm đến giải phẫu mạch máu vùng bụng và các ứng dụng lâm sàng của chụp cắt lớp vi tính.
Nội dung tóm tắt
Nghiên cứu này đã ứng dụng chụp cắt lớp vi tính (CLVT) để khảo sát các biến thể giải phẫu của động mạch hoành dưới (ĐMHD) trên 1000 trường hợp chụp CLVT bụng có tiêm thuốc cản quang. Mục tiêu chính là xác định nguyên ủy của ĐMHD, một mạch máu có vai trò lâm sàng quan trọng nhưng thường bị bỏ qua do các biến thể giải phẫu phức tạp. Kết quả cho thấy CLVT có khả năng nhận diện cao ĐMHD phải (100%) và ĐMHD trái (99,8-99,9%). Tổng cộng 46 dạng biến thể nguyên ủy của ĐMHD đã được phân loại thành ba nhóm chính: ĐMHD hai bên có thân chung (28%), ĐMHD hai bên không có thân chung nhưng cùng xuất phát từ một động mạch nguyên ủy (29,6%), và ĐMHD hai bên xuất phát từ hai động mạch nguyên ủy khác nhau (42,4%). Bốn dạng nguyên ủy thường gặp nhất bao gồm: thân chung từ động mạch chủ bụng, ĐMHDP từ động mạch chủ bụng và ĐMHDT từ động mạch thân tạng, ĐMHD hai bên cùng xuất phát từ động mạch chủ bụng nhưng không có thân chung, và ĐMHD hai bên cùng xuất phát từ động mạch thân tạng nhưng không có thân chung. Các phát hiện này khẳng định giá trị của CLVT trong việc khảo sát chi tiết giải phẫu và các biến thể nguyên ủy của ĐMHD, hỗ trợ đắc lực cho các bác sĩ trong lập kế hoạch điều trị can thiệp, đặc biệt trong ung thư biểu mô tế bào gan và các bệnh lý khác liên quan đến vùng hoành.