Tr c nghi m Ch

ng I,II: Tài chính ti n t

ươ

ề ệ

……….., tháng … năm …….

ề ệ

1.2 L p :1011EFIN0111

Nh p môn tài chính ti n t ớ Nhóm :13

ng I ươ ộ

ở ượ

ả ể

ứ ộ c xác đ nh b i: ị ờ ặ

ả ể

c bán m t ộ ả ả ể ượ

ng. ớ ị ườ

ả ộ ố ề ể

hi n v t, m t con gà ề ế ệ ậ ộ

Ch 1.M c đ thanh kho n c a m t tài s n ả ủ đ a)Chi phí th i gian đ chuy n tài s n đó ể thành ti n m t. ề b)Chi phí tài chính đ chuy n tài s n đó ể thành ti n m t. ặ ề c)Kh năng tài s n có th đ cách d dàng v i giá th tr ễ d)C a) và b). ả e)Có ng i s n sàng tr m t s ti n đ ườ ẵ s h u tài s n đó. ả ở ữ TL: d) theo đ nh nghĩa v “Liquidity” ị 2.Trong n n kinh t ề có giá b ng 10 bánh mỳ, m t bình s a ổ ữ ộ ằ có giá b ng 5 bánh mỳ. Giá c a m t ộ ổ ằ bình s a tính theo hàng hoá khác là: ữ a)10 bánh mỳ ổ b)2 con gà c)N a con gà ử d)Không có ý nào đúng TL: c) 3.Trong các tài s n sau đây: (1) Ti n m t; (2) C phi u; (3) Máy gi

ề t cũ; (4) ả ế ổ ặ ặ

ầ ủ

th c hi n ch c năng

ệ ổ ố ứ t nh t là: ấ ề ệ ự ng ti n trao đ i t ệ

m nh. ng ti n có tính thanh ề ạ ệ ạ ượ

ề ả ệ

ng hàng hoá mà

ạ ạ ả

cùng nói v 1 hi n ề ệ

c ch p ấ

i trong vi c s n xu t ra hàng ượ g m: ế ồ ấ

ề ệ ả ệ ị

ượ ấ

ử ụ

ng án trên. Ngôi nhà c p 4. Tr t t x p s p theo ấ ậ ự ế ắ m c đ thanh kho n gi m d n c a các ứ ộ ả ả tài s n đó là: ả a)1-4-3-2 b)4-3-1-2 c)2-1-4-3 d)Không có câu nào trên đây đúng TL: d) 4.M c cung ti n t ứ làm ph ươ a)M1. b)M2. c)M3. d)Vàng và ngo i t TL: a) vì M1 là l kho n cao nh t. ấ 5.M nh đ nào không đúng trong các m nh đ sau đây ề a)Giá tr c a ti n là l ượ ị ủ ề c ti n có th mua đ ượ ể b)L m phát làm gi m giá tr c a ti n t ị ủ ề ệ ả c)L m phát là tình tr ng giá c tăng lên ạ d)Nguyên nhân c a l m phát là do giá c ả ủ ạ tăng lên TL: d) c 2 y u t ế ố ả ng là l m phát t ạ ượ 6.Đi u ki n đ m t hàng hoá đ ệ ề ể ộ nh n là ti n trong n n kinh t ề a)Thu n l ậ ợ lo t và d dàng trong vi c xác đ nh giá ễ ạ tr .ị b)Đ c ch p nh n r ng rãi. ậ ộ c)Có th chia nh và s d ng lâu dài mà ỏ không b h h ng. d)C 3 ph ả ể ị ư ỏ ươ

ng án nào đúng. ủ

e)Không có ph ươ TL: d) theo lu n đi m c a F. Minshkin ậ ể ng 2. (1996), Ch ươ

ể ướ ủ ệ ề ặ

ề ướ

ấ ượ ự do chuy n đ i ra ể

ớ ố ượ ạ

c l u c t ổ ng không h n ch . ế ượ ư ề ề

ng án b) là m t m nh đ ộ ề

i đây không đúng khi 7.M nh đ nào d nói v đ c đi m c a ch đ b n v vàng? ế ộ ả ị a)Nhà n c không h n ch vi c đúc ti n ế ệ ạ vàng. b)Ti n gi y đ ề vàng v i s l c)Ti n gi y và ti n vàng cùng đ ấ thông không h n ch . ạ ế ng án trên đ u đúng. d)C 3 ph ươ ả TL: d) Vì ph ệ ươ đúng.

c ng m i gi a các n ạ ữ c đ ướ ượ

ng hoàn toàn có ng ti n cung ng. ứ ề

8.Trong th i kỳ ch đ b n v vàng: ế ộ ả ị ờ a)Ch đ t giá c đ nh và xác đ nh d a ự ố ị ế ộ ỷ trên c s “ngang giá vàng”. ơ ở b)Th ươ khuy n khích. ế c)Ngân hàng Trung ươ th n đ nh đ c l ượ ượ ị ể ấ d)a) và b)

đ c các ứ

h c hi n đ i quan ni m là ệ ủ ề ệ ượ ệ

ươ ươ ể ệ

giá tr . ị . ố ế ươ ươ

10. Ch c năng nào c a ti n t nhà kinh t ạ ế ọ ch c là quan tr ng nh t? ấ ọ ứ ng ti n trao đ i. a)Ph ổ ệ ng và bi u hi n giá ng ti n đo l b)Ph ườ ệ tr .ị ng ti n l u gi c)Ph ệ ư ng ti n thanh toán qu c t d)Ph ệ e)Không ph i các ý trên. ả TL: a)

ả ủ

ị ả ượ

ạ ướ

ể ể ờ ờ

ả ể

ể ượ c bán v i ớ

ả ị ườ ả ng c a nó ủ

lo i ti n t có giá tr ể ừ ạ ề ệ ị

ượ ướ

c (fiat money) đ ị t ki m chi phí l u thông ti n t ư

ệ ườ ể ả

c xem là m t ộ b i vì: ử ề ệ ở . ề ệ ng kh năng ki m soát c a ủ c đ i ướ ố ủ . ế ể ỉ ư ậ ứ

ng vàng đáp ế

ả ử

ổ ừ

11. Tính thanh kho n (tính l ng) c a m t ộ ỏ lo i tài s n đ c xác đ nh b i các y u t ế ố ở i đây: d a)Chi phí th i gian đ chuy n thành ể a)Chi phí th i gian đ chuy n thành tài ể s n đó thành ti n m t ặ ả b)Chi phí tài chính đ chuy n tài s n đó ể thành ti n m t ặ ề c)Kh năng tài s n có th đ giá th tr d)C a) và b) ả e)C a) và c) ả TL: d) 12. Vi c chuy n t ệ th c (Commodities money) sang ti n ự quy b c phát tri n trong l ch s ti n t ớ a) Ti ế b) Tăng c các c quan ch c năng c a Nhà n ơ ứ v i các ho t đ ng kinh t ạ ộ ớ c) Ch nh v y m i có th đáp ng nhu ớ c u c a s n xu t và trao đ i hàng hoá ấ ầ ủ ả . trong n n kinh t ề ế t ki m đ c kh i l d) Ti ố ượ ượ ệ ng cho các m c đích s d ng khác. ử ụ ứ ụ TL: c) Vì MV=PY, gi s P/V ít thay đ i, M s ph thu c vào Y. Y không ộ ẽ ụ ng ng tăng lên, kh i l ng ng và tr l ố ượ i s không th đáp ng. Vàng trên th gi ế ớ ẽ ữ ượ ứ ể

ề ế

trao đ i ổ c ượ ằ

13. Giá c trong n n kinh t ả b ng hi n v t (barter economy) đ ệ ậ tính d a trên c s : ơ ở ự

ầ ầ ự ề

ế ủ ộ

ị ườ

ưở

ng qu c t a) Theo cung c u hàng hoá. b) Theo cung c u hàng hoá và s đi u t c a chính ph . ti ủ c) M t cách ng u nhiên. ẫ ng qu c t . d) Theo giá c c a th tr ố ế ả ủ hi n v t, TL: c) Vì trong n n kinh t ế ệ ậ ề ch a có các y u t Cung, C u, s đi u ự ề ế ố ư ầ ng c a th ti t c a Chính ph và nh h ế ủ ị ủ ủ đ n s hình thành giá c . tr ả ườ ả ố ế ế ự

c ph bi n r ng rãi trong các n n ề ể ượ

t Nam b i vì: ở ế ệ

ậ ệ ớ

c đó và Vi t Nam có đi u ki n ệ ề ệ

ướ l n. ầ ư ớ

ứ ể

ề ế ặ

ứ ể ấ

ồ ể ề

ề (International money) và có th ố ế c ngoài c chi tiêu mi n thu ễ

n ế ở ướ ng không h n ch . ế ạ

14. Thanh toán b ng th ngân hàng có ằ th đ ổ ế ộ hi n đ i và Vi kinh t ệ ạ a)thanh toán b ng th ngân hàng là hình ẻ ằ th c thanh toán không dùng ti n m t đ n ặ ơ ứ gi n, thu n ti n, an toàn, v i chi phí th p ấ ả nh t.ấ b)các n đ u t c)đây là hình th c phát tri n nh t c a ấ ủ thanh toán không dùng ti n m t cho đ n ngày nay. d)hình th c này có th làm cho b t kỳ đ ng ti n nào cũng có th coi là ti n qu c t đ ượ v i s l ớ ố ượ TL: c)

ấ ự ấ ạ

. ệ

c làm b ng gi y. ấ ằ c ra đ i thông qua ho t đ ng ờ

ệ ố

15. "Gi y b c ngân hàng" th c ch t là: a) M t lo i tín t ộ ạ b) Ti n đ ề ượ c) Ti n đ ạ ộ ề ượ tín d ng và ghi trên h th ng tài kho n ả ụ c a ngân hàng. ủ

ề ử

ươ ề ử ng m i t o ra. ạ ạ

đ c coi là ch c năng quan ứ ủ ề ệ ượ

c ra đ i thông qua ho t đ ng tín d ng và ghi trên ạ ộ ụ

ề ử ề ử ươ ạ ng m i

ư ụ ộ

ng hàng hoá, d ch v đ a vào l u thông ụ ư ư ị

ề ệ

đ ủ ề ệ ượ ế ọ h c

c các nhà kinh t ấ ọ

ướ ươ ươ ứ ứ ứ

d) Ti n g i ban đ u và ti n g i do các ầ ngân hàng th TL: a) 16. ch c năng nào c a ti n t ứ tr ng nh t: ọ a.Ph ng ti n trao đ i ươ ổ ệ b.Ph ng ti n đo l ng và bi u hi n giá tr ươ ị ườ ệ ể c.ph ng ti n thanh toán qu c t ố ế ệ ươ d.phu ng ti n l u tr giá tr ị ệ ư ơ 17.gi y b c ngân hàng th c ch t là: ấ ạ ự a. 1lo i tín t ạ b. ti n làm băng gi y ề ấ c.ti n đ ờ ề ượ h th ng tài kho n c a ngân hàng ả ủ ệ ố d.ti n g i ban đ u và ti n g i do các ngân hàng th ầ t o raạ 18. T ng giá c hàng hoá trong l u thông ph thu c vào : ả ổ A. T ng s l ố ượ ổ B. M c giá c ả ứ C. T c đ l u thông ti n t ố ộ ư D. C A và B ả 19. Ch c năng nào c a ti n t ứ hi n đ i quan ni m là ch c năng quan tr ng nh t? ứ ạ ệ ệ c đo giá tr A. Ch c năng th ị ng ti n trao đ i và thanh toán B. Ch c năng ph ổ ệ C. Ch c năng ph ng ti n tích lũy giá tr ệ ị D. C 3 ch c năng trên đ u quan tr ng nh nhau ề ư ọ ả

là ph ể ở ộ ấ ng ti n đ m r ng phát tri n s n xu t ể ả ứ . ủ ề ệ ệ ươ

ể ự ở ộ ươ ệ

. ệ ợ

ề ệ ươ ụ ụ ủ ườ ở ữ i s h u

20. Vai trò c a ti n t A.Ti n t ề ệ và trao đ i hàng hoá. ổ ng ti n đ th c hi n vi c m r ng các B.Ti n t là ph ệ ệ ề ệ quan h h p tác qu c t ố ế ng ti n ph c m c đích c a ng là ph C.Ti n t ệ chúng. D T t c đáp án trên. ấ ả

ự 22. TT chuy n giá tr hàng hóa thành giá c hàng hóa khi th c ể ả ị

A. th B. ph hi n ch c năng: ứ C, ph c đo giá tr ị ng ti n l u thông D, ph ệ ư ệ ướ ươ ươ ươ ng ti n thanh toán ệ ng ti n d tr giá tr ị ệ ự ữ

ả ị

d tr b t bu c, l đ nh các y u t ươ ổ ộ ượ ề ng ti n

24. Gi khác không thay đ i, khi Ngân ế ố ng tăng t l hàng Trung ỷ ệ ự ữ ắ cung ng (MS) s thay đ i nh th nào? ổ ẽ ứ ư ế

a) tăng

ươ

ế ng tín phi u ng ti n cung ng (MS) ng m , l ng mua vào m t l ộ ượ ề ở ượ ứ ị ườ ạ

b) gi mả c) không thay đ iổ 25. Ngân hàng Trung Kho b c trên th tr s thay đ i nh th nào? ổ ẽ ư ế

a) tăng

b)

c)

ươ ế ạ ấ

ng h lãi su t tái chi ng ti n cung ng (MS) s thay đ i nh th nào? (gi ẽ ấ t kh u, ả ư ế ề

ứ ổ khác không thay đ i) ổ gi mả không thay đ iổ 26.Khi Ngân hàng Trung l ượ đ nh các y u t ị ế ố

a) ch c ch n s tăng ắ ẽ ắ

b) có th s tăng ể ẽ

c) có th s gi m

d)

ể ẽ ả không thay đ iổ 27. Chính sách ti n t t Nam ề ệ ủ ư c Vi ớ ệ

bao g m có các công c ch y u nh ồ c a Ngân hàng Nhà n ư sau: ụ ủ ế

ấ a) Chính sách d tr b t bu c, chính sách lãi su t, ở ng m , ị ườ

ự ữ ắ chính sách t giá, các ho t đ ng trên th tr ạ ộ chính sách h n ch tín d ng. ụ ỷ ạ ế

ự ữ ắ

ế ấ

ng m , chính sách h n ch tín d ng. ấ b) Chính sách d tr b t bu c, chính sách lãi su t, t kh u, các ho t đ ng ạ ộ ụ ộ t kh u và tái chi ở chính sách chi trên th trị ế ạ ấ ế ờ

c) ộ

ự ữ ắ ệ ạ ộ ngờ

ấ Chính sách d tr b t bu c, chính sách lãi su t, chính sách công nghi p hoá, các ho t đ ng trên th tr ị m , chính sách h n ch tín d ng. ạ ụ ở ế

d) Chính sách d tr b t bu c, chính sách lãi su t, ấ ở ị ư ng m , ờ ạ ộ ỷ

ự ữ ắ chính sách t giá, các ho t đ ng trên th tr chính sách tài chính doanh nghi p.ệ

ượ ề c ch p nh n là ti n ậ ấ

28. Đi u ki n đ m t hàng hoá đ ể ộ g m: ế ồ

ậ ợ ễ ấ ạ

ệ ề trong n n kinh t ề a) Thu n l ệ ượ

i trong vi c s n xu t ra hàng lo t và d dàng ị b) Đ c ch p nh n r ng rãi. ấ c) Có th chia nh và s d ng lâu dài mà không b h ệ ả trong vi c xác đ nh giá tr . ị ậ ộ ỏ ử ụ ị ư ể

h ng.ỏ

.

ng án nào đúng. ng án trên ươ

d) C 3 ph ươ ả e) Không có ph TL: d)

29. Phát bi u nào sau đây là sai

t đ ệ ượ ặ

là 1 lo i hàng hóa đ c bi ng và bi u hi n giá tr c a t ệ ậ c dùng làm v t t c các ị ủ ấ ả ể

ị ị ử ụ

ể a) Ti n t ạ ề ệ ngang giá chung đo l ườ hàng hóa khác b) Ti n t c) Ti n t d) T t c nh nh ng ph ề ệ ề ệ ỉ ấ ả

i th a nh n thì đ ươ c nhi u ng ề ng ti n có th đóng vai trò ể ượ c ệ ườ ư ổ ừ ậ

có 2 thu c tính: giá tr và giá tr s d ng ộ ch có th là vàng ể ữ trung gian trao đ i< đ ượ g i là ti n ề ọ TL: c)

bao g m: ồ

30. Hình thái tín t ạ ề

, ti n ghi s ổ

c a ti n t ệ ủ ề ệ a) ti n kim lo i, ti n gi y ấ b) Ti n gi y, ti n đi n t ệ ử ề ề ấ và ti n ghi s c) Ti n đi n t ổ ề ệ ử ề ề ề

có m y ch c năng d) c a và c ả ề ệ ứ ấ

31. Ti n t a) 2 b) 3 c) 4 d) 5 TL: d)

ng ti n l u thông ti n t ứ ể ự ươ ề ệ

32. Đ th c hi n ch c năng ph ệ ư ệ ph i th c hi n nh ng ch c năng nào sau đây: ệ

ứ ầ ủ ả

ng ti n th ct ữ ả ự A: Ti n ph i có đ y đ giá tr ị ề B: Ph i có 1 l ự ế ả ượ ề ư xu t hi n trong l u ệ ấ

thông

i ị ộ ạ

ả ủ ể ư ệ ấ

ứ C: ti n không c n có giá tr n i t ề ầ D: s l ng ti n xu t hi n trong l u thông ph i đ đ ề ố ượ ầ

đáp ng nhu c u a) A, B, C b) B, C ,D c) A, B, D d) A, C, D TL: b)

trong n n kinh t ề th tr ế ị ườ

ng ti n đ m r ng và phát tri n s n xút và ể ở ộ ng ể ả

ng ti n đ m r ng các quan h qu c t ng ti n đ ph c v muc đích c a ng ể ở ộ ể ụ ụ ệ ố ế ủ ườ ở ữ i s h u

33,Vai trò c a ti n t ủ ề ệ a) là ph ệ ươ trao đ i hàng hóa ổ b) là ph ệ ươ c) là ph ệ ươ chúng d) c 3 phuong án trên ả TL: d)

ệ ề

ượ ề ị ủ ề ệ ề ể

cượ ạ ạ ả

34: M nh đ nào không đúng trong các m nh đ sau đây ng hàng hoá mà ti n có th mua a) Giá tr c a ti n là l đ b) L m phát làm gi m giá tr c a ti n t ị ủ ề ệ ả c) L m phát là tình tr ng giá c tăng lên ạ d) Nguyên nhân c a l m phát là do giá c tăng lên ả ủ ạ TL: d) c 2 y u t ng là l m phát ạ ệ ượ ả cùng nói v 1 hi n t ề ế ố

ể ạ ị

ng ti n có th đóng vai trò ể ệ

t c nh ng hàng ươ i th a nh n c nhi u ng ề ườ ừ ậ t, dùng làm v t ngang giá ậ ệ ặ ị ủ ấ ả ữ

ng và bi u hi n giá tr c a t ệ ự ệ

ổ ự ế ớ ổ ữ ể ề

Câu 18:Theo quan đi m hi n đ i, đ nh nghĩa nào sau đây ệ đúng nh t v ti n: ấ ề ề t c nh ng ph A.Ti n là t ấ ả ữ ề trung gian trao đ i , đ ượ ổ B.Ti n là lo i hàng hoá đ c bi ề ạ chungđ l ể ơ ườ hoá khác và th c hi n trao đ i gi a chúng. C.Ti n là hàng hoá có th trao đ i tr c ti p v i các hàng hoá thông th ng khác.

ề ế t ị ử ụ

D.Ti n là v t ngang giá chung có giá tr s d ng thi ự ườ ậ ợ ớ ừ

ẻ ằ

th c và phù h p v i t ng vùng khác nhau. Đáp án : A 35: Thanh toán b ng th ngân hàng có th đ hi n đ i và Vi rông rãi trong các n n kinh t ạ ể ượ ệ ề

ẻ ặ ơ ằ ề ệ ạ

ổ ế c ph bi n t Nam b i vì: ở ế ệ A. Thanh toán b ng th ngân hàng là hình th c thanh toán ứ không dùng ti n m t đ n gi n, thu n ti n , an toàn v i ớ ả chi phí th pấ

l n t Nam có đi u ki n đ u t ề ướ ệ

B. Các n C. Đây là hình th c thanh toán phát tri n nh t không dùng ầ ư ớ ấ ệ ể

ti n m t cho đ n ngày nay c đó và Vi ứ ế ề

ặ ứ ề

ấ và có th đ ồ ể ượ ề

có th coi là ti n qu c t ể thu ng không h n ch c ngoài v i s l D. Hình th c này có th làm cho b t kỳ đ ng ti n nào cũng ễ c chi tiêu mi n ế ạ ể ố ế ớ ố ượ n ế ở ướ

thu n v i giá tr hàng hoá và ỷ ệ ị

thu n v i giá tr ti n t

ngh ch v i giá tr hàng hóa và ỷ ệ ớ ị ị

thu n v i giá tr ti n t

ngh ch v i giá tr hàng hoá và ớ ị ị

thu n v i giá tr hàng hoá và ậ ớ ị

TL:D 36:.Nh n đ nh nào sau đây là đúng nh t: ị ấ A.Giá c c a hàng hoá t l ả ủ ậ ớ t l ậ ớ ị ề ệ ỷ ệ B.Giá c c a hàng hoá t l ả ủ t l ậ ớ ị ề ệ ỷ ệ C.Giá c c a hàng hoá t l ỷ ệ ả ủ t l ngh ch v i giá tr ti n t ị ề ệ ớ ỷ ệ D.Giá c c a hàng hoá t l ỷ ệ ả ủ ngh ch v i giá tr ti n t t l ị ề ệ ớ ị ỷ ệ Đáp án: D

không c n có ệ ư ề ệ ầ

37: Khi th c hi n ch c năng l u thông, ti n t ứ ự đi u ki n nào sau đây: ề A. Ph i có m t l ng ti n th c t ự ế ấ ộ ượ ề ư xu t hi n trong l u ệ

ệ ả thông

B. S l ng ti n xu t hi n trong l u thông ph i đ đ ấ ệ ề ư

ổ ế

ả ủ ể ố ượ đáp ng nhu c u trao đ i trong m i ho t đ ng kinh t ứ ạ ộ ọ ầ và l u thông ch ch p nh n m t s l ấ ng ti n nh t ề ộ ố ượ ỉ ấ ư đ nhị

C. Có th s d ng ti n d u hi u D. Ti n t nh t thi ệ ề t ph i có giá tr th c ị ự ể ử ụ ề ệ ấ ấ ả ế

Đáp án D 38: Ch đ l u thông ti n đ giá g m: ế ộ ư ề ủ ồ

A. Ch đ b n v b c, ch đ song b n v ả ị ế ộ B. Ch đ b n v vàng, ch đ song b n v ả ị ế ộ C. Ch đ b n v vàng, ch đ b n v b c, ch đ song ế ộ ả ị ạ ế ộ ả ị ạ ế ộ ả ị ế ộ ả ị ế ộ

b n vả ị ấ ả ứ ộ ở

ờ ề

ả ủ ể ể ề ả

D. T t c các đáp án trên đ u sai c xác đ nh b i: 39: m c đ thanh kho n c a 1 tài s n đ ả ượ ị A. Chi phí th i gian đ chuy n tài kho n đó thành ti n m t ặ ả ể B. Chi phí tài chính đ chuy n tài s n đó thành ti n m t ặ ể ị c bán d dàng v i giá th C. Kh năng tài s n có th đ ể ượ ớ ễ ả

tr

ả ngườ D. C A và B ả TL: D 40: Bi n pháp nào d chi n l c: ệ

A. Xây d ng k ho ch t ng th phát tri n s n xu t và ự ướ ế ạ i đây làm n đ nh ti n t ổ ị ể ế ượ ấ

l u thông hàng hóa c a n n kinh t ư

B. Đi u ch nh c c u kinh t ề ệ ể ả qu c dân ấ phát tri n ngành s n xu t ổ ủ ề ế ả ỉ ề ơ ấ

c ướ

C. Nâng cao hi u l c c a b máy qu n lý nhà n D. T t c các đáp án trên đ u đúng ế ố ể hàng hóa “ mũi nh n” cho xu t kh u ẩ ọ ả ệ ự ủ ộ ề ấ ả

lo i ti n t ệ

c xem m t b c ( fiat money) đ có giá tr th c ( Commodities ộ ướ c ị ự ượ

b i vì: TL:D 41: Vi c chuy n t ể ừ ạ ề ệ money) sang ti n quy ướ ề phát tri n trong l ch s ti n t ử ề ệ ở ể ị

t ki m chi phí l u thông ti n t ư

A. Ti ế B. Tăng c ể

ế

ề ệ ng kh năng ki m soát c a các c quan ch c ứ ủ ả ạ ộ ướ ố ớ ớ ơ c đ i v i các ho t đ ng kinh t ầ ả ể ấ

trao đ i hàng hóa trong n n kinh t ế

c kh i l D. Ti C. Ch nh v y m i có th đáp úng nhu c u s n xu t và ề ụ ng vàng đáp ng cho các m c ố ượ ượ ứ ế

ệ ườ năng nhà n ỉ ư ậ ổ t ki m đ ệ đích s d ng khác ử ụ

trao đ i b ng hi n v t ( barter ề ế ệ ậ ổ ằ

TL: C 42: Giá c trong n n kinh t ả economy) đ ượ ự c tính d a trên c s : ơ ở

t c a chính ph ế ủ ủ

A. Theo cung c u hàng hóa B. Theo cung c u hàng hóa và s đi u ti C. Theo giá c c a th tr ự ề ng qu c t ầ ầ ả ủ ị ườ ố ế

: ủ ề ệ

ế t trong l u thông: ư

ư

thu n v i t ng giá c hàng hóa trong l u thông ngh ch v i t c đ l u thông bình quân c a ti n t ả ớ ố ộ ư ng ti n c n thi ề ầ ậ ớ ổ ị ủ ề ệ

ng ti n trao đ i và thanh ươ ứ ổ ệ

ng và bi u hi n giá tr c a các hàng hóa khác ị ủ ng đ i n đ nh và b n v ng theo ố ổ ị ườ ứ ể ươ ề ữ

cách làm môi gi ớ ư ớ i ư ệ

ờ ạ ị ự ữ ể i d ng ồ ạ ướ ạ ả i d ắ ầ

TL: C 43. Thu c tính c a ti n t ộ a) giá trị b) giá tr s d ng ị ử ụ c) giá tr trao đ i ổ ị d) a và b đúng 44. S l ố ượ a) t l ỷ ệ b) t l ỷ ệ c) a sai, b đúng d) a và b đúng 45. Ti n th c hi n ch c năng ph ệ ự ề toán khi nào? a) khi đo l b) ph i có s c mua t ả th i gian c) khi xu t hi n trong l u thông v i t ấ trung gian cho quá trình trao đ i hàng hóa d) khi nó t m th i rút kh i l u thông t n t ỏ ư giá tr d tr đ đáp ng cho nhu c u mua s m chi tr ứ trong t ng lai ươ

Ch

ng II

ươ

ệ i n đ nh và phát ề ả ự ồ ạ ổ ị ủ ố ố ớ ề ả ệ

ể ờ ế ắ

ổ ấ kinh doanh di n ra liên t c và n ễ ể ả ụ

và phát tri n. ể ầ ư ề ể

1 Vai trò c a v n đ i v i các doanh nghi p là: a) đi u ki n ti n đ , đ m b o s t n t ề tri n.ể b) đi u ki n đ doanh nghi p ra đ i và chi n th ng trong ệ ệ ề c nh tranh. ạ c) đi u ki n đ s n xu t ệ ề đ nhị d) đi u ki n đ đ u t ệ TL: a) Đã bao hàm đ y đ các vai trò c a v n đ i v i DN. ủ ố ố ớ ầ ủ

ệ ủ

ể ượ

ả ủ ộ ố ố ư ộ c hi u là: ể ị ủ ị ủ

ả ư ộ ể ừ

ờ ế

ậ ệ ị ủ ụ ộ

ử ụ

ả ư ộ ằ

c khác.

2. V n l u đ ng c a doanh nghi p theo nguyên lý chung có th đ a) Giá tr c a toàn b tài s n l u đ ng c a doanh nghi p đó. ệ ả ư ộ b) Giá tr c a tài s n l u đ ng và m t s tài s n khác có th i gian luân chuy n t 5 đ n 10 năm. c) Giá tr c a công c lao đ ng và nguyên nhiên v t li u có th i gian s d ng ờ ng n.ắ ế d) Giá tr c a tài s n l u đ ng, b ng phát minh sáng ch và ị ủ các lo i ch ng khoán ạ ứ Nhà n ướ TL: a)

ể ượ

ng và ả ố ị ấ

ệ t b , nhà x ng, và đ u t dài ầ ư ế ị ị ủ ưở

ạ ủ ệ

ả ố ị ị ủ ữ ủ

c hi u là: 3. V n c đ nh theo nguyên lý chung có th đ ố ố ị ể a) Giá tr c a toàn b tài s n c đ nh, đ t đai, nhà x ộ ị ủ ưở nh ng kho n đ u t ầ ư ả tài chính dài h n c a doanh nghi p. ạ ủ b) Giá tr c a máy móc thi h n c a doanh nghi p. c) Giá tr c a tài s n c đ nh h u hình và vô hình c a doanh nghi p.ệ

ụ ể ủ ừ ị ướ c trong m i th i kỳ. ỗ ờ

d) Theo quy đ nh c th c a t ng n TL:

ự ố ố ị ả ủ ố ư ộ

ặ ể ể

i. ặ ể ứ ồ ạ ể

i.

i, th i gian s ứ ồ ạ ử ờ ể ể

4. S khác nhau căn b n c a v n l u đ ng và v n c đ nh là: a) Quy mô và đ c đi m luân chuy n. b) Đ c đi m luân chuy n, vai trò và hình th c t n t c) Quy mô và hình th c t n t ứ ồ ạ d) Đ c đi m luân chuy n, hình th c t n t ặ d ng.ụ e) Vai trò và đ c đi m luân chuy n. ể ặ ng án đ y đ nh t. TL: b) là ph ầ ủ ấ ươ

phát ấ ầ ọ ứ ầ ư

ủ ố ả ấ

các ngân hàng th ạ ng m i, ươ

ớ ầ

n ạ ồ ố ẵ ồ ố ừ ướ c ngoài: liên doanh, vay, nh n vi n tr . ợ ệ ậ

5. Ngu n v n quan tr ng nh t đáp ng nhu c u đ u t ồ ố tri n và hi n đ i hoá các ạ ệ t Nam là: doanh nghi p Vi ệ a) Ch doanh nghi p b thêm v n vào s n xu t kinh doanh. ệ ỏ c h tr . b) Ngân sách Nhà n ướ ỗ ợ c) Tín d ng trung và dài h n t ạ ừ ụ t là ngân hàng đ c bi ệ ặ th ng m i Nhà nu c. ớ ươ d) Ngu n v n s n có trong các t ng l p dân c . ư e) Ngu n v n t TL: d)

ệ ủ ệ ữ ố ố t gi a v n c

ị ủ ố ư ộ

ể ự ử ụ ệ ả

ể ả ệ

6 Ý nghĩa c a vi c nghiên c u s phân bi ứ ự đ nh và v n l u đ ng c a m t ộ doanh nghi p là: a) Tìm ra các bi n pháp qu n lý, s d ng đ th c hi n khâu ệ hao tài s n c đ nh ả ố ị nhanh chóng nh t.ấ b) Tìm ra các bi n pháp đ qu n lý và tăng nhanh vòng quay c a v n l u đ ng. ủ ố ư ộ c) Tìm ra các bi n pháp đ ti ệ ể ế ấ ố d) Tìm ra các bi n pháp qu n lý s d ng hi u qu nh t đ i ả ệ t ki m v n. ệ ử ụ ệ ả

ố ố ị ử ụ

v i m i lo i. ớ ỗ ạ e) Đ b o toàn v n c đ nh và an toàn trong s d ng v n ố ể ả l u đ ng. ư ộ TL: d)

ữ ố ớ

ố ư ộ ố ạ

ng hi u qu kinh t ả ầ ề ố và b xung nhu c u v v n ổ ế

ệ ấ

ệ ấ

và kh năng c nh tranh cho ạ ế ả ả

7. V n tín d ng ngân hàng có nh ng vai trò đ i v i doanh ụ ố nghi p c th là: ệ ụ ể a) B xung thêm v n l u đ ng cho các doanh nghi p theo ổ th i v và c ng c h ch ủ ờ ụ .ế toán kinh t b) Tăng c ệ ườ trong quá trình s nả xu t kinh doanh c a các doanh nghi p. ủ c) B xung thêm v n c đ nh cho các doanh nghi p, nh t là ố ố ị ổ t Nam trong các Vi ệ giai đo n hi n nay. ệ ạ ng hi u qu kinh t d) Tăng c ệ ườ các doanh nghi p.ệ TL: b)

ng xuyên trong cân đ i Ngân ườ ố

ồ ả ả ế ở ữ ế ở ữ ệ ệ phí. ế phí, phát hành trái phi u

phí , l ả ệ ợ ứ ổ ầ ủ i t c c ph n c a

i. ừ ả

ệ ệ phí, t các kho n vi n tr có hoàn l ệ ạ ộ ở ữ phí, bán và cho thuê tài s n thu c s h u ợ ả

ướ

phí, t vay n c a n c ngoài. ừ ệ ế ợ ủ ướ

8 Nh ng kho n m c thu th ụ ả ữ sách Nhà n c bao g m: ướ a) Thu , s h u tài s n, phí và l b) Thu , s h u tài s n, phí và l chính ph .ủ c) Thu , s h u tài s n, phí và l ế ở ữ c.ướ Nhà n d) Thu , phí và l ế e) Thu , phí và l ế c a Nhà n c. ủ f) Thu , phí và l TL: a)

i đây c a Ngân sách Nhà n c là ướ ủ ướ

ướ

ng đ u t ượ ầ ư vào h t ng c s ạ ầ ơ ở

ả ệ ẻ

ứ cho nghiên c u khoa h c, công ngh và b o v ọ ả ệ ệ

i quy t ch đ ti n l ng kh i hành chính s ế ộ ề ươ ế ố ự

9 Nh ng kho n chi nào d ả ữ chi cho đ u t phát tri n ầ ư ể - xã h i: kinh t ộ ế c, chi chuy n nh a) Chi d tr Nhà n ự ữ ể b) Chi h tr v n cho DNNN, và đ u t ỗ ợ ố ầ ư . c a n n kinh t ế ủ ề c) Chi chăm sóc và b o v tr em. d) Chi đ u t ầ ư ng. môi tr ườ e) Chi tr giá m t hàng chính sách. ợ ặ f) Chi gi ả nghi p.ệ TL: b) c) và d)

c coi là thu không ướ ượ

ệ ườ ướ

ả ệ ủ t Nam? ậ i đây đ ng xuyên c a Ngân sách Nhà c Vi ế ợ

ợ các đ t ừ ậ

c. ướ ả

c ngoài. ợ ướ ạ

ng án trên đ u sai. ế ư i và vay n n ề ệ ấ ả

ộ ng án a, b, c, d đ u có ít nh t m t ề ươ ỗ ươ ấ

ng xuyên hay ườ ả

c. 10. Các kho n thu nào d ả th n a) Thu thu nh p cá nhân và các kho n vi n tr không hoàn l i.ạ b) Thu l m phát, thuê thu nh p cá nhân và thu t ế ạ phát hành công trái. c) Thu t s h u tài s n và k t d ngân sách năm tr ừ ở ữ d) Vi n tr không hoàn l ợ e) T t c các ph TL: e) Vì trong m i ph kho n thu th không ph i là thu c a Ngân sách Nhà n ủ ướ ả

i đây chi m t tr ng l n nh t trong ớ ấ ả ướ ỷ ọ

ế c ướ ở

t Nam:

11. Kho n thu nào d t ng thu Ngân sách Nhà n ổ Vi ệ a) Thuế b) Phí c) L phí ệ d) S h u tài s n: DNNN và các tài s n khác. ở ữ ả ả

ủ ế

TL: a) Vì Thu v n là ngu n thu ch y u, trong khi các ồ ế ẫ DNNN và vi c qu n lý s d ng Tài ả ử ụ c đ u không hi u qu . s n c a Nhà n ả ướ ề ả ủ ệ

ế ệ ộ ữ ứ ự ủ

ắ ả ằ ả ế

ả ế ố ư i u, đ m b o doanh thu ả

c.ướ

ả c ngoài và gi m ướ ẩ

ể ặ

ả c ngoài và gi m ướ ể ẩ

ể ế

c coi là t ả i u t c là gi m ố ư ứ ế ượ

ộ ể

nh ng v n đ m b o doanh thu ế ư ả ả ẫ

12. Vi c nghiên c u nh ng tác đ ng tiêu c c c a Thu có tác d ng:ụ a) Đ xây d ng k ho ch c t gi m thu nh m gi m thi u ể ế ạ ự ể gánh n ng thu cho các ế doanh nghi p và công chúng. ệ b) Đ xây d ng chính sách thu t ể ự Thu cho Ngân sách ế Nhà n c) Đ kích thích xu t kh u hàng hoá ra n ấ ể thi u gánh n ng thu ế cho công chúng. d) Đ kích thích nh p kh u hàng hoá ra n ậ thi u gánh n ng thu cho công chúng. TL: b) Vì chính sách thu đ thi u nh ng tác đ ng tiêu c c c a ữ ự ủ Thu đ i v i n n kinh t ế ố ớ ề th cao nh t. ấ ế

ng c a thâm h t ngân sách đ i v i n n kinh t ố ớ ề ụ ế ủ

i: ớ

t ki m qu c gia.

ng m i qu c t ươ . ố ế ạ

13. nh h ưở ả thông qua s tác đ ng t ộ ự ng. a) Lãi su t th tr ị ườ ấ b) T ng ti ế ố ệ ổ và cán cân th c) Đ u t ầ ư d) C a, b, c. ả TL: d)

c coi là có vai trò quan tr ng đ i v i n n kinh ế ượ ố ớ ề ọ

c và là ủ ế ủ ướ ồ

14. Thu đ b i vì: t ế ở a) Thu là ngu n thu ch y u c a Ngân sách Nhà n ế công c qu n lý và ụ ả

ẩ ậ

t trong giai đo n công nghi p hoá, hi n đ i hoá ạ ệ ệ ệ ạ

ữ ộ ộ

ng đ ế ườ ượ c ề ị

t vĩ mô n n KTQD. đi u ti ề ế ề b) Thu là công c đ kích thích nh p kh u và thu hút đ u ầ ụ ể ế t c ngoài vào Vi n t ệ ư ướ Nam, đ c bi ặ hi n nay. ơ ả ủ c) Chính sách Thu là m t trong nh ng n i dung c b n c a ế chính sách tài chính qu c gia. d) Vi c quy đ nh nghĩa v đóng góp v Thu th ụ ệ ph bi n thành Lu t hay ổ ế ậ do B Tài chính tr c ti p ban hành. ự ế ộ TL: a

ả ả ộ

ng xuyên? ườ

ố ợ ấ

ờ ọ

c a Nhà ự ữ ậ ư ủ

15 Trong các kho n chi sau, kho n chi nào là thu c chi th ng, Xã. a) Chi dân s KHHGĐ. d) Chi tr c p NS cho Ph ườ ế i quy t b) Chi khoa h c, công ngh và môi tru ng. e) Chi gi ả ệ vi c làm. c) Chi bù giá hàng chính sách. f) Chi d tr v t t c.ướ n TL: a)

t Nam bao g m: ấ ồ

Vi ế ở ệ ấ ậ

ế c.ướ ế ề ậ ứ ủ ộ ố

ế ủ ộ

ữ ấ ả

16. Nguyên nhân th t thu Thu a) Do chính sách Thu và nh ng b t c p trong chi tiêu c a ủ ữ Ngân sách Nhà n b) Do h n ch v nh n th c c a công chúng và m t s quan ạ ch c.ứ c) Do nh ng h n ch c a cán b Thu . ế ạ d) T t c các nguyên nhân trên. e) Không ph i các nguyên nhân trên. TL: d)

ọ ố ắ

17. Ch n nguyên t c cân đ i NSNN đúng: a) Thu NS – Chi NS > 0 b) Thu NS ( không bao g m thu t đi vay) – Chi NS th ừ ồ ườ ng

ả ợ ả ờ ầ

xuyên > 0 c) Thu NSNN – Chi th ng xuyên = Chi đ u t + tr n ( c tín d ng NN) d) Thu NS = Chi NS TL: b)

i pháp đ tài tr thâm h t Ngân sách Nhà n ả ể ợ ụ ướ c

ế ế ủ

ạ ế

ế ậ

ế

ủ ể ề ế

c ngoài. ợ ướ ề

i pháp nào trên đây. ả

18. Các gi bao g m:ồ a) Tăng thu , tăng phát hành trái phi u Chính ph và Tín phi u Kho b c. b) Phát hành ti n, tăng thu thu nh p cá nhân và phát hành ề trái phi u Chính ph . ủ c) Tăng thu , phát hành ti n và trái phi u Chính ph đ vay ế ti n dân c . ư d) Tăng thu , tăng phát hành ti n và vay n n ế e) Không có gi TL: c)

i pháp nh m kh c ph c thâm h t Ngân ụ ụ

ư

ặ ế c thông qua phát hành trái phi u

ế

ng m i. ươ

19. Trong các gi ả ằ ắ c d sách Nhà n i pháp i đây, gi ướ ướ ả ng đ n m c cung ti n t ? nào s có nh h ưở ả ẽ ề ệ ứ ế a) Phát hành thêm ti n m t vào l u thông. ề b) Vay dân c trong n ướ ư Chính ph và Tín phi u ế ủ Kho b c.ạ c) Phát hành trái phi u Qu c t . ố ế d) Phát hành và bán trái phi u Chính ph cho các Ngân hàng ế Th ạ TL: a) và d).

i pháp bù đ p thâm h t Ngân sách Nhà n c có chi ụ ướ

ấ ắ ấ

ả ơ ộ ỉ ầ ư ề ặ

t thu thu nh p doanh nghi p. 20. Gi phí c h i th p nh t là: a) Ch c n phát hành thêm ti n m t vào l u thông. b) Vay ti n c a dân c . ư ề ủ c) Ch c n tăng thu , đ c bi ế ặ ỉ ầ ệ ế ậ ệ

t là thu Xu t – Nh p kh u. ỉ ầ ế ặ ệ ế ẩ ấ ậ

d) Ch c n ăng thu , đ c bi TL: b)

c hi u là: ể

m r ng theo quan đi m m i. ể ớ

ượ ề ệ ở ộ ố

vĩ mô nh m n đ nh và tăng tr ế ằ ổ ị ườ ng

c. ướ

thông ụ ộ ậ ấ ố

c, và các công c đi u ti ụ ề ế ầ t Cung và C u

21. Chính sách Tài khoá đ a) Chính sách Ti n t b) Chính sách Tài chính Qu c gia. c) Là chính sách kinh t n n kinh t ế quan các công c Thu, Chi Ngân sách Nhà n d) Là b ph n c u thành chính sách Tài chính Qu c gia, có các công c Thu, Chi ụ Ngân sách Nhà n ướ ti n t . ề ệ TL: c)

i pháp tăng thu 22 Nh ng gi ữ ả

A C ng c thu : Ban thu m i ế ớ ế ụ ụ

i pháp gi m chi B Nh ng gi ữ ả ả

C T o ngu n bù đ p thi u h t ế ụ ồ ạ ắ

D T t c các đáp án trên ấ ả

c ng t i ngân sách nhà n ướ

ưở ế ộ

ng s n xu t ấ ả

ụ ệ

, xã h i mà nhà n ệ

ữ c đ m nhi m trong t ng th i kỳ. ừ , chính tr , xã ộ ế ị

nh h 23 Nhân t ớ ố ả A B n ch t ch đ xã h i ả ộ ấ B S phát tri n c a l c l ự ể ủ ự ượ C Kh năng tích lu c a n n kinh t ế ả ỹ ủ ề c và nh ng nhi m v ch c b máy nhà n D Mô hình t ướ ổ ứ ộ kinh t ướ ả ế ờ ộ E M t s nhân t khác nh : bi n đ ng kinh t ư ế ố ộ ố h i; giá c , lãi su t, t giá h i đoái ố ấ ỷ ộ ả

F T t c các đáp trên ấ ả

l n nh t Vi ệ t ấ ố ề ệ ớ

ng phát tri n ể

ề ự ứ

ắ c s d ng ph bi n nh t đ bù đ p

ổ ế ượ ử ụ ấ ể t Nam trong nh ng năm 1990: ữ

ệ ự ệ ụ ị ườ

ng m ở ế

ượ ồ ố c tính vào ngu n v n

ố ủ ạ ộ ươ ạ ng m i

đ ch ng l m phát, ặ ề ệ ể ố ả ế ắ ạ

ự ữ ắ ộ

ng m ở

t kh u ấ ế ấ

24.Ngân hàng nào là ngân hàng có v n đi u l Nam hi n nay: ệ a. Ngân hàng Nông nghi p và Phát tri n nông thôn ệ b. Ngân hàng Ngo i th ươ ạ c. Ngân hàng Đ u t ầ ư d. Ngân hàng Sacombank 25.Khi th c hi n ch c năng nào sau đây, ti n KHÔNG c n ầ ệ : hi n di n th c t ự ế ệ ệ ị c đo giá tr .a. Th ướ ng ti n thanh toán b. Ph ệ ươ ng ti n trao đ i c. Ph ệ ươ d. Ph ệ ấ ữ ng ti n c t tr ươ 26.Bi n pháp nào đ ệ Vi b i chi NSNN ở ệ a. Phát hành ti nề b. Th c hi n nghi p v th tr c. Phát hành tín phi u NHTW d. Vay n ợ 27.H ng m c nào sau đây KHÔNG đ ụ ạ huy đ ng c a ngân hàng: ủ ộ a. B o lãnh tín d ng ụ b. Ti n g i có kì h n ạ ề ử c. H p đ ng mua l i ạ ồ ợ d. Phát hành trái phi uế 28.Các ho t đ ng s d ng v n c a ngân hàng th ử ụ bao g m: ồ a. Cung c p các d ch v thanh toán ị ấ ạ b. Cho vay ng n h n và dài h n ắ c. C a và b 29.N u NHTW mu n th t ch t ti n t ố NHTW có th : ể a. Tăng d tr b t bu c b. Mua ch ng khoán trên th tr ị ườ ứ c. H lãi su t tái chi ạ d. a và b

ả ể ườ ể ử ụ i ta có th s d ng

ỉ ướ

i nhu n trên v n đ u t ố ầ ư

ị ộ

ạ ử ng m i g i ươ

ộ ủ t nam hi n nay: ệ ề ự ữ ắ ệ

30.Đ đánh giá hi u qu chi NSNN, ng ệ ch tiêu nào d i đây: ồ ố a. Th i gian thu h i v n ờ b. T su t l ỷ ấ ợ ậ c. Ch s tăng GDP ỉ ố d. S n đ nh chính tr -xã h i ự ổ ị e. c và d 31.Ti n d tr b t bu c c a các ngân hàng th ở a. ph thu c vào quy mô cho vay c a ngân hàng th ng m i ươ ủ ạ

ạ ộ

ề ệ

ể ộ ề

ủ ả

NHNN Vi ụ ộ b. đ đ m b o an toàn cho ho t đ ng ngân hàng ể ả ả c. th c thi chính sách ti n t ự d. b và c e. a, b và c 32.Đ m t hàng hoá có th tr thành ti n, hàng hoá đó ph i: ả ể ở a. Do chính ph s n xu t ra b. Đ c ch p nh n r ng rãi làm ph ng ti n thanh toán ấ ậ ộ ươ ệ ấ

ượ ượ ỗ ợ ằ ặ ạ

ượ ử ụ ắ c s d ng ph bi n nh t đ bù đ p ấ ể ổ ế

c. Đ c h tr b ng vàng ho c b c d. b và c 33.Bi n pháp nào đ ệ b i chi NSNN: a. Phát hành ti n ề b. Phát hành tín phi u kho b c ạ c. Phát hành tín phi u NHTW d. Phát hành trái phi u chính ph ủ ế ế ế