Ạ Ọ Ỏ Ắ Ệ Ế 105 CÂU H I TR C NGHI M LÝ THUY T ÔN THI Đ I H C
$$$$
Ả Ủ Ậ Ạ Ế Ị H U QU C A CÁC LO I BI N D
ả ủ ộ ợ ạ ặ ể i ho c trung tính. ậ ế H u qu c a đ t bi n gen: ộ ợ ạ ệ ề ụ ổ ợ h p gen và đi u ki n môi i hay có h i ph thu c vào t
ườ
́ ơ ọ ạ ả ậ ế ườ ng. ộ ng gây h u qu nghiêm tr ng h n d ng
ấ
ạ ườ ng vô h i. ể ấ ằ
→ th ệ ả ấ ằ
→ m t cân b ng h gen nên ả ườ ế ặ ả ặ ̉ ̉ ộ ố ng gây ch t ho c gi m s c s ng ho c gi m kha năng sinh san. ủ ể ự ặ ứ ố ộ ấ ổ ợ ấ ữ ơ ng ADN tăng g p b i nên quá trình t ng h p các ch t h u c H u qu c a ĐB câú ậ ả ủ ́ truc NST ể ả ủ ậ H u qu c a th ệ ộ l ch b i ể ặ Đ c đi m c a th t đa b i ộ
ườ ử ̉ ng không có kha năng sinh giao t bình th ng →
ỉ ̉
ng. ổ ế ở ự ậ ở ộ ươ ể ậ ố th c v t trong khi đ ng v t là t ng đ i
ể ủ → ể ị ủ ề ể ệ ộ ể bi u hi n thành th ặ Đ c đi m c a th d đa b i ộ
(1) Có th có h i, có l ứ ộ (2) M c đ có l tr ạ (3) Đ t bi n d ng thay thê th ạ m t và d ng thêm. ế ộ ầ ớ ể (4) Ph n l n đ t bi n đi m th ̉ ố ượ ị ườ ng, v trí gen trên NST, có th làm m t cân b ng ng thay đôi s l Th ạ ườ ệ h gen ng gây h i. ộ ặ Làm tăng ho c gi m m t ho c m t s NST th ượ (1) Hàm l ẽ ạ ả x y ra m nh m . ộ ẻ ườ ể (2) Các th đa b i l th ể ưỡ ch có th sinh san sinh d ộ (3) Th đa b i khá ph bi n hi m. ế (1) Mang b NST c a hai hay nhi u loài khác nhau kh m.ả
Ụ Ề Ộ
Ế
. CÁC VÍ D V Đ T BI N
Ộ
Ế
I..1. Đ T BI N GEN:
ộ
ệ
ệ
ỏ ụ
ặ
ằ
ớ
i tính; ằ
ườ
ệ
ể
ệ
ệ
ặ
ng, b nh phêninkêtô ni u … do gen l n n m trên NST
th
(1) B nh máu khó đ ng, b nh mù màu đ l c… do gen l n n m trên NST gi ệ ạ ạ (2) B nh b ch t ng, b nh ti u đ ị ườ ng quy đ nh. ế ạ ộ
ế
ộ
ở
ườ ề
ng
i đ u quy
(3) Đ t bi n t o gen tr i không hoàn toàn: Gen HbA và gen đ t bi n HbS ư
ườ
ỉ
ộ ỗ (cid:0) hemôglôbin bình th
ợ ở ị
ế
ậ
ả
ệ
ạ
ấ
i li m
ợ ẽ
ồ ng g m 146 axit amin, nh ng ch khác nhau ổ ằ v trí s 6 (axit amin glutamic thay b ng valin). Gây h u qu làm bi n đ i ơ ệ ắ ệ ế
ủ ụ ạ
ạ
ố
ộ
ị ợ cây v n niên thanh, các lá có đ m tr ng là do đ t bi n gen x y ra trên ADN c a l c l p
(4)
ấ
ấ
ợ
ị ự ổ đ nh s t ng h p chu i ố ộ m t axit amin ưỡ ề Xu t hi n hàng lo t r i lo n b nh lí trong c ồ ầ ạ ố h ng c u hình đĩa lõm thành hình l ẹ ế ồ ể th . Khi gen này đ ng h p s gây ch t, khi d h p m c b nh nh . ả Ở ổ làm m t kh năng t ng h p ch t di p l c. ỏ
ắ ệ ụ ắ
ả
ủ (5) Cây hoa gi y hoa đ có 1 cành hoa tr ng là do ĐB xôma (ĐB x y ra trong nguyên phân c a
ng)
ả ấ ưỡ bào sinh d Ấ Ế
:
ư
i gây ung th máu; ộ
ặ ặ
ạ
ượ ứ
ụ
ấ
ả
c ng d ng trong s n xu t bia.
Ế Ố ƯỢ
NG NST:
ộ
ộ
ế t Ộ II.2. Đ T BI N C U TRÚC NST ạ ở ườ ấ (1) M t đo n NST 21 ng ứ ế ở ườ ố ạ ấ i gây h i ch ng ti ng mèo kêu; (2) m t đo n NST s 15 ng ạ ấ Ở ồ ắ ẹ ắ ồ ru i gi m, l p đo n trên NST X làm m t l (3) i thành m t d t. Ở ạ ủ ạ ạ (4) đ i m ch, l p đo n làm tăng ho t tính c a enzim amilaza đ Ộ III.3. Đ T BI N S L ế ệ 1. Đ t bi n l ch b i:
ộ
i do có 3 NST 21 (2n+1=47).
(XXY=2n+1=47).
ộ ộ
ộ ộ
ứ ứ
ố
ứ
ộ
ố
ộ ượ
ươ
ứ
ể
ạ
ặ
ớ
c có 12 d ng th ba (2n +1 = 25 NST) t
ng ng v i 12 c p NST
12 d ng qu ạ
cà đ c d
ả
ị
ộ :
ả ắ
ộ
ể ị
ị ộ
ụ
ộ
ứ ở ườ ng (1) H i ch ng Đao ơ ứ (2) H i ch ng claiphent ứ (3) H i ch ng 3X (XXX, 2n+1=47). ơ ơ (4) H i ch ng T cn (OX, 2n1=45). (5) H i ch ng Patau (3 NST s 13, 2n+1=47). (6) H i ch ng Etuôt (3 NST s 18, 2n+1=47). Ở (7) khác nhau. ế ộ 2. Đ t bi n d đa b i F1 có 18 NST = 9R + 9B. Sau khi đa b i hoá (nhân đôi ả ủ (1) Lai c i c 2n=18R x c i b p 2n=18B th d đa b i (song nh b i) h u th có 36 NST = 18R + 18B. ữ
ộ b NST
ị ộ
ể
ộ
ừ
khoai tây và cà chua.
ồ
ộ
(2) Cây tomato là th song nh b i do lai xa và đa b i hóa t (3) Loài lúa mì tr ng ngày nay (
ữ
→
→
ạ ơ ể
ị ộ
ị ộ
ộ
ơ ể
ộ
ộ
Triticum aestivum) có 42 NST hình thành do lai xa và đa b i hóa ướ Triticum monococcum 2n = 14 x Aegilops speltoides c: ể ể th song nh b i 2n + đa b i hoá c th lai xa t o th song nh b i 2n + 2n = 28 → ể ị ạ đa b i hoá c th lai xa t o th d đa b i 2n + 2n + 2n
ế ự
ư ấ
ộ ẻ
ả
ạ
ộ Các cây ăn qu không h t (nho, d a h u…) là cây đa b i l
.
gi a 3 loài lúa mì hoang d i qua các b ạ 2n = 14 2n = 28 x Aegilops squarrosa 2n = 14 = 42 NST. ộ 3. Đ t bi n t
đa b i:
Ắ
Ệ
TR C NGHI M
ề
ạ ỏ ng bao gi
ể không đúng khi nói v tháp sinh thái? Câu 1: Phát bi u nào sau đây là ớ ờ cũng có d ng đáy l n đ nh nh . ả ượ ố ỉ ớ ỉ
ỗ ậ ượ ự ưỡ ng.
ố ượ ng cá th c a m i b c dinh d c xây d ng d a trên s l ỉ ớ ố ượ ố ượ ự ạ ỏ ờ cũng có d ng đáy l n đ nh nh . ng đ ng bao gi A. Tháp năng l ỏ B. Tháp sinh kh i không ph i lúc nào cũng có đáy l n đ nh nh . ể ủ C. Tháp s l s l Tháp D.
ậ ườ ể ể ể ố
ố ị
ẩ ườ ẩ ồ ộ i ta đem nuôi các dòng vi khu n này trong m t môi tr h p mong mu n, ng ng có n ng đ
ố ợ ẩ ổ ợ i ta dùng kĩ thu t chuy n gen đ chuy n gen kháng thu c kháng sinh tetraxiclin vào vi Câu 2: Ng khu n ẩ E. coli không mang gen kháng thu c kháng sinh. Đ xác đ nh đúng dòng vi khu n mang ADN tái ể ộ ườ ổ ợ t tetraxiclin thích h p. Dòng vi khu n mang ADN tái t
ố ẽ h p mong mu n s ể ờ ưở ng và phát tri n. ư i m t th i gian nh ng không sinh tr
ể ể ườ ườ ườ ạ ộ ố t hoàn toàn. ng và phát tri n bình th ng và phát tri n bình th ng. ng khi thêm vào môi tr ng m t lo i thu c kháng sinh khác. ộ ồ ạ A. t n t ệ ị B. b tiêu di ưở tr sinh C. ưở D. sinh tr
ặ ề ể ượ
ệ ng trong h sinh thái? ườ ừ ượ môi tr ng t ng vô sinh vào chu ọ A. Sinh v t đóng vai trò quan tr ng nh t trong vi c truy n năng l
ư trình dinh d
ề ậ ậ ưỡ ớ Câu 3: Đ c đi m nào sau đây là đúng khi nói v dòng năng l ề ấ ệ ấ ẩ i nh vi khu n, n m. ề ừ ộ c truy n m t chi u t vi sinh v t qua các b c dinh d ng t i ậ B. Trong h sinh thái, năng l
ả ượ ng.
ấ ồ ở ạ sinh v t s n xu t r i tr l ưỡ ậ ệ ấ ạ ị ấ ỉ b c dinh d ả t, ch t th i,... ch có
ượ ưỡ ơ ng b tiêu hao qua hô h p, t o nhi ng cao h n.
ượ ượ ề ề ượ ệ ầ ượ ử ụ ở ạ ậ ưỡ ng là các sinh v t phân gi ệ ượ ng đ ườ i môi tr ầ ớ ng, ph n l n năng l ậ ng truy n lên b c dinh d c truy n trong h sinh thái theo chu trình tu n hoàn và đ c s d ng tr l i. ậ ả m iỞ ỗ C. ả kho ng 10% năng l ng đ D. Năng l
ề ị
Câu 4: Khi nói v chu trình sinh đ a hóa cacbon, phát bi u nào sau đây là đúng? ầ ể ưỡ ể ầ ỏ ớ ph n nh cacbon tách ra t chu trình dinh d ng đ đi vào các l p tr m tích. M tộ
ừ ướ ạ i d ng cacbon monooxit (CO). A. B. Cacbon đi vào chu trình d
ộ ượ ưỡ ở ạ ượ ng không khí.
ng cacbon sau khi đi qua chu trình dinh d ỗ ậ ể ưỡ c tr l ộ ng đ ụ ủ ậ ườ ấ i môi tr ệ ng không ph thu c vào hi u su t sinh thái c a b c
C. Toàn b l ự ậ D. S v n chuy n cacbon qua m i b c dinh d ưỡ ng đó. dinh d
ể ố ớ ế ế Câu 5: Phát bi u nào d ủ ộ không đúng v vai trò c a đ t bi n đ i v i ti n hóa?
ướ ắ ễ ề ế ể ườ ố ớ ể ộ ế ng gây ch t cho th đ t bi n, do đó không có ý nghĩa đ i v i quá i đây A. Đ t bi n nhi m s c th th
ủ ế ấ ậ
ễ ầ ắ ớ
ế ầ ộ ọ ộ ế ế trình ti n hóa. ế ộ ế ấ ộ ế ộ ệ B. Đ t bi n gen cung c p nguyên li u cho quá trình ti n hóa c a sinh v t. ể C. Đ t bi n c u trúc nhi m s c th góp ph n hình thành loài m i. D. Đ t bi n đa b i đóng vai trò quan tr ng trong quá trình ti n hóa vì nó góp ph n hình thành loài
m i. ớ
ề ệ ậ ấ ấ ầ ằ ằ ế ủ ứ ộ ả thuy t cho r ng v t ch t di truy n xu t hi n đ u tiên trên
ấ ể
ỏ ơ c nh h n ADN.
ạ
ầ ế ARN có th nhân đôi mà không c n đ n enzim (prôtêin).
ắ ố ỏ ấ ấ ấ ữ ơ ử . Ch t không màu 1 Ch t không màu 2 S c t đ . gen Aenzim Câu 6: B ng ch ng nào sau đây ng h gi Trái Đ t có th là ARN? ướ A. ARN có kích th ầ B. ARN có thành ph n nuclêôtit lo i uraxin. C. D. ARN là h p ch t h u c đa phân t
ộ ố ẩ
bào ch t c a m t s vi khu n không có plasmit. ờ ắ
ế ạ ạ ầ ấ ủ ả ấ ủ ộ ỉ ộ ADN m ch kép, có d ng vòng nên h u h t các đ t
Ở ề ệ ki u hình.
ể bi n đ u bi u hi n ngay ể ố ẩ ạ ể ợ Agen B enzim B Câu 7: Cho các thông tin sau: ế (1) Trong t ế ệ ẩ (2) Vi khu n sinh s n r t nhanh, th i gian th h ng n. ử ẩ vùng nhân c a vi khu n ch có m t phân t (3) ế ở ể (4) Vi khu n có th s ng kí sinh, ho i sinh ho c t ặ ự ưỡ d ng.
ữ ượ ứ ể ả ự ổ ầ ố ể c dùng làm căn c đ gi
Nh ng thông tin đ ớ ự ổ ầ ố ể ơ ẩ i thích s thay đ i t n s alen trong qu n th vi khu n ự ưỡ ầ ậ nhanh h n so v i s thay đ i t n s alen trong qu n th sinh v t nhân th c l ầ ộ ng b i là:
A. (2), (4). B. (2), (3). C. (1), (4). D. (3), (4).
ứ ậ ộ ể ầ
ỉ ệ ể ấ ư ộ vong là 8%/năm và t l ầ ấ ở ờ th i đi m ban đ u có 11000 cá th . Qu n th ỉ ệ xu t c là 2%/năm. Sau m t năm, s l ể ố ượ ng
sinh là 12%/năm, t l ể ầ ầ Câu 8: Nghiên c u m t qu n th đ ng v t cho th y này có t l ể cá th trong qu n th đó đ ể ộ ỉ ệ ử t ượ ự c d đoán là
A. 11180. B. 11020. C. 11220. D. 11260.
ạ ấ Ở ộ ể ể ầ ầ m t loài th c v t giao ph n, các h t ph n c a qu n th 1 theo gió bay sang qu n th 2 và th ụ
ự ậ ầ
ậ ể ố B. giao ph i không ng u nhiên.
ộ ẫ ề ế ộ
ậ ế i ta đã ti n hành
ố ể ạ ầ ườ ớ ượ ể ơ ể ư ậ ệ ạ ượ ề c sinh ra và t o đi u ki n cho gen đó đ ể c bi u ấ ủ Câu 9: ấ ụ ề ủ ph n cho các cây c a qu n th 2. Đây là m t ví d v A. di nh p gen. D. bi n đ ng di truy n. C. thoái hoá gi ng. ộ Câu 10: Đ t o ra đ ng v t chuy n gen, ng ể A. đ a gen c n chuy n vào c th con v t m i đ
hi n. ệ
ể ầ ể ạ ể ể ạ ầ ộ giai đo n phát tri n mu n đ t o ra con mang gen c n chuy n và
B. đ a gen c n chuy n vào phôi ể ư ề ượ ệ ệ ạ t o đi u ki n cho gen đó đ
ở c bi u hi n. ể ể ươ ề ằ ạ ệ ng pháp vi tiêm (tiêm gen) và t o đi u ki n cho gen C. đ a gen c n chuy n vào cá th cái b ng ph
ệ đ
ụ ứ ư ệ ố ạ ( giai đo n ượ D.
ủ ợ ử ồ ể ử ể ư ầ ể c bi u hi n. l yấ tr ng c a con cái r i cho th tinh trong ng nghi m, sau đó đ a gen vào h p t ồ ấ phát tri n thành phôi r i c y phôi đã chuy n gen vào t ợ ử ở cung con cái. nhân non), cho h p t
ả ử ộ ở ạ ậ ẫ ằ
ề ộ ể ề ể ầ ớ ườ
s m t qu n th đ ng v t ng u ph i đang ộ ấ tr ng thái cân b ng di truy n v m t gen có ộ i đã săn b t ph n l n các cá th có ki u hình tr i ổ ắ ướ ể ẽ ề ầ ố ầ ể ộ Câu 11: Gi ớ hai alen (A tr i hoàn toàn so v i a). Sau đó, con ng ề ủ v gen này. C u trúc di truy n c a qu n th s thay đ i theo h ng
ả ả B. t n s alen A gi m đi, t n s alen a tăng lên.
ầ ố ầ ố ầ ố ầ ố ề ề ả A. t n s alen A và alen a đ u gi m đi. C. t n s alen A và alen a đ u không thay đ i. ầ ố ầ ố ổ D. t n s alen A tăng lên, t n s alen a gi m đi.
ỉ ạ ể ạ ổ ươ ở ỉ k Câu 12: Trong đ i C sinh, d
ữ ướ ế ế ạ ổ ễ ng bi n đ i trong quá trình di n th nguyên sinh trên c n là
ộ ố ả
ổ
ả ả ướ ứ ả i th c ăn ngày càng đ n gi n.
ủ ủ ủ ị ạ ạ ộ ộ ứ ơ ứ ạ i th c ăn ngày càng ph c t p. ng x phát tri n m nh A. Pecmi. B. Silua. C. Cacbon (Than đá). D. Cambri. Câu 13: M t trong nh ng xu h A. sinh kh i ngày càng gi m. ầ B. tính n đ nh c a qu n xã ngày càng gi m. ầ C. đ đa d ng c a qu n xã ngày càng gi m, l ướ ầ D. đ đa d ng c a qu n xã ngày càng cao, l
ậ ộ Câu 14: Trong m i quan h gi a m t loài hoa và loài ong hút m t hoa đó thì
ả ệ ữ ợ ị ạ
i cũng không b h i. ợ ị ạ i cũng không b h i gì.
ả ợ i.
ị ạ i còn loài hoa b h i. ố ề A. c hai loài đ u không có l ợ i còn loài hoa không có l B. loài ong có l ề C. c hai loài đ u có l ợ D. loài ong có l
ỏ ả ụ ố ủ ự ả ả ả ố ớ bi n, s phân b c a các nhóm t o (t o nâu, t o đ , t o l c) t ừ ặ ướ m t n c xu ng l p n ướ c
Ở ể Câu 15: ự sâu theo trình t ả ỏ ả ả ụ ả ả ụ ả ả ả ả ụ ả A. t o đ , t o nâu, t o l c. C. t o l c, t o đ , t o nâu. ỏ ả ụ B. t o l c, t o nâu, t o đ . ỏ D. t o nâu, t o l c, t o đ .
ng pháp sau: Câu 16: Cho các ph
ỏ ả ươ ắ
ủ
ề bào tr n khác loài. ầ ấ ồ ế ể ạ ơ ữ ấ ạ ộ ự ụ ấ ế ệ ộ (1) T th ph n b t bu c qua nhi u th h . ầ ợ ế (2) Dung h p t ể (3) Lai gi a các dòng thu n ch ng có ki u gen khác nhau đ t o ra F 1. ộ ưỡ ng b i hoá các dòng đ n b i. (4) Nuôi c y h t ph n r i ti n hành l
ươ ể ử ụ ầ ủ ở ự ậ th c v t là:
Các ph A. (2), (3). B. (1), (3). C. (1), (2). D. ể ạ ng pháp có th s d ng đ t o ra dòng thu n ch ng (1 ), (4).
ủ ể ầ
ứ ử
ề ự ứ ứ ứ ử vong. ố ầ i h n, m c sinh s n c a qu n th luôn nh h n m c t ầ i h n, m c sinh s n c a qu n th là t vong là t ể i thi u.
ố i đa, m c t ứ ử ơ
ố ậ ng c a qu n th sinh v t? ể ỏ ơ ể ớ ố ị ớ ạ ị ớ ạ ứ ứ ể ườ ườ ườ ườ ể ể ể i thi u. Câu 17: Phát bi u nào sau đây là đúng v s tăng tr ng không b gi ng không b gi ị ớ ạ ng b gi ị ớ ạ ng b gi ưở ả ủ ả ủ ầ ả ủ i h n, m c sinh s n c a qu n th luôn l n h n m c t ứ ử ầ ả ủ i h n, m c sinh s n c a qu n th luôn t i đa, m c t vong. vong luôn t A. Khi môi tr B. Khi môi tr C. Khi môi tr D. Khi môi tr
ế ệ ấ ả ậ ừ ơ ề ượ ấ ạ ừ ế bào. Đây là t c c u t o t đ n bào đ n đa bào đ u đ
ữ ứ ỏ
ớ ừ ự ế ơ ể t c các c th sinh v t t Câu 18: Hi n nay, t ứ ằ m t trong nh ng b ng ch ng ch ng t ủ
ế ế ủ ộ ụ i (ti n hoá h i t ).
ố g c th ng nh t c a các loài.
ồ ấ ủ ẫ ố ớ ế
ế ố ệ ế ể ằ ng u nhiên đ i v i quá trình ti n hoá. ấ ườ ự ậ bào th c v t, ng
ủ ộ ậ ộ
ộ ơ ể ự ề ậ ề ể ạ ử ủ ậ
ươ ể
ộ i. A. s ti n hoá không ng ng c a sinh gi ớ B. quá trình ti n hoá đ ng quy c a sinh gi ngu nồ ố C. ủ D. vai trò c a các y u t ẩ i ta có th nuôi c y các m u mô c a m t c th th c Câu 19: B ng công ngh t ắ ằ ậ ồ v t r i sau đó cho chúng tái sinh thành các cây. B ng kĩ thu t chia c t m t phôi đ ng v t thành nhi u phôi r i c y các phôi này vào t cung c a các con v t khác nhau cũng có th t o ra nhi u con v t quý hi m. Đ c đi m chung c a hai ph ể ồ ấ ặ ề ạ ấ
ể ạ ể
ồ ề ể ề ễ
ấ ậ ệ ể ề ề ạ ủ ể ầ ậ ủ ế ng pháp này là ể A. đ u t o ra các cá th có ki u gen đ ng nh t. ạ B. các cá th t o ra r t đa d ng v ki u gen và ki u hình. ể ắ C. đ u thao tác trên v t li u di truy n là ADN và nhi m s c th . D. đ u t o ra các cá th có ki u gen thu n ch ng.
ể ề ớ Câu 20: Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v quá trình hình thành loài m i?
ị ẫ ự ấ ế ế ự ớ t y u d n đ n s hình thành loài m i.
ế ẫ ớ
ế ẫ ể ể ầ ầ ế ấ ớ
t d n đ n hình thành loài m i. ế ự ế ớ ộ A. S cách li đ a lí t B. Quá trình hình thành qu n th thích nghi luôn d n đ n hình thành loài m i. C. Quá trình hình thành qu n th thích nghi không nh t thi D. S hình thành loài m i không liên quan đ n quá trình phát sinh các đ t bi n.
ể ườ ủ ể ể ẫ ố ặ ng g p khi Câu 21: Ki u phân b ng u nhiên c a các cá th trong qu n th th
ồ ố ệ ố ữ ề ể ắ ầ ự ạ
ự ạ ữ ể ắ ầ
ề ể qu n th . ề ề ề ệ ố ệ ố ệ ố ố ồ ố ồ ố ề ề ồ ữ ữ ể ể ắ ắ ề A. đi u ki n s ng phân b không đ ng đ u, không có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong ầ ể B. đi u ki n s ng phân b đ ng đ u, có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th . ể ầ ự ạ C. đi u ki n s ng phân b đ ng đ u, không có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th . ể ầ ự ạ D. đi u ki n s ng phân b không đ ng đ u, có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th .
Câu 22: Cho các nhân t
ố sau: ề ế ế ẫ ẫ ộ ộ ố ố (1) Bi n đ ng di truy n. (2) Đ t bi n. (3) Giao ph i không ng u nhiên. (4) Giao ph i ng u nhiên.
ố ủ ể ể ầ ố có th làm nghèo v n gen c a qu n th là:
Các nhân t A. (1), (3). B. (1), (2). C. (2), (4). D. (1), (4).
ạ ề
i th c ăn có sâu ăn h t ngô, châu ch u ăn lá ngô, chim chích và ch xanh đ u ăn ổ ế ụ ậ ấ ứ ướ ậ i th c ăn trên, sinh v t tiêu th b c 2 là
ế ắ
ứ ộ ướ Câu 23: Cho m t l ắ châu ch u và sâu, r n h mang ăn ch xanh. Trong l ế chích và ch xanh. ổ ấ chim ắ A. C. r n h mang và chim chích. ổ B. r n h mang. ấ D. châu ch u và sâu.
ố ạ ự ậ ằ ể ư ệ ế ự ậ bào th c v t có thành
ơ ượ ử ụ ươ Câu 24: Trong t o gi ng th c v t b ng công ngh gen, đ đ a gen vào trong t xenlulôz , ph
c s d ng là ằ ự ẩ
ể ể ắ ằ không đ ng pháp ể ằ B. chuy n gen b ng th c khu n th . A. chuy n gen b ng plasmit. ể ố ự ế C. chuy n gen tr c ti p qua ng ph n. ể ấ D. chuy n gen b ng súng b n gen.
ề ề ầ ồ ố ả ồ ạ ồ i nhi u loài g n nhau v ngu n g c và có chung ngu n
ướ ổ ng phân li làm
ộ Câu 25: Khi trong m t sinh c nh cùng t n t ẽ ữ ố s ng thì s c nh tranh gi a các loài s ể ủ ố ượ ng cá th c a m i loài. B. ị ề chúng có xu h ồ ố sinh thái. ả t. ự ạ A. làm gia tăng s l C. làm cho các loài trên đ u b tiêu di ỗ ệ D. làm tăng thêm ngu n s ng trong sinh c nh.
ọ ọ ự ủ nhiên là
ầ ư ng c a ch n l c t ọ ọ ự ạ ạ ể ậ ị nhiên l i t o nên loài sinh v t có ki u gen quy đ nh các ố ượ ế A. qu n th nh ng k t qu c a ch n l c t
ớ ặ ể ng. Câu 26: Theo Đacuyn, đ i t ể đ c đi m thích nghi v i môi tr
ạ ạ ể ể ầ ậ nhiên l i t o nên các qu n th sinh v t có ki u gen quy ế B. các cá th nh ng k t qu c a ch n l c t
ườ ể ớ ị
ả ủ ườ ả ủ ể ư đ nh ki u hình thích nghi v i môi tr ả ủ ọ ọ ự ng. ọ ọ ự ư ầ ạ ạ ự ậ nhiên l i t o nên các loài sinh v t có s phân hoá v ề
ả ủ ọ ọ ự ạ ạ ể ậ ặ nhiên l i t o nên loài sinh v t có các đ c đi m thích
ế ể C. qu n th nh ng k t qu c a ch n l c t ứ ộ ả m c đ thành đ t sinh s n. ế các cá th nh ng k t qu c a ch n l c t D. ớ nghi v i môi tr ạ ể ư ườ . ng
ế ổ ộ ộ ố ủ ả ử ầ ố ươ s t n s t ng đ i c a các alen
ở ộ m t qu n th là 0,5A : 0,5a đ t ng t bi n đ i thành ế ể ng trên?
ộ ế ầ Câu 27: Gi ệ ượ 0,7A : 0,3a. Nguyên nhân nào sau đây có th d n đ n hi n t ổ ể ẫ ướ ế ả ầ ng bi n đ i alen A thành alen a.
ể ả ầ
ẫ ầ ố ẫ ể ừ ự ố t
ph i sang ng u ph i. ộ ể ủ ể ở ầ ể ớ ể ầ tán hay di chuy n c a m t nhóm cá th ự S phát ậ qu n th này đi l p qu n th m i. A. Đ t bi n x y ra trong qu n th theo h ố ể B. Giao ph i không ng u nhiên x y ra trong qu n th . ể C. Qu n th chuy n t D.
ể ự ố ậ ọ ử ấ ấ ổ ị
ằ ấ ự Câu 28: Các b ng ch ng c sinh v t h c cho th y: Trong l ch s phát tri n s s ng trên Trái Đ t, th c ậ v t có hoa xu t hi n
ộ ạ kỉ Krêta (Ph n tr ng) thu c đ i Trung sinh.
ộ ạ B. k Jura thu c đ i Trung sinh. ứ ỉ ỉ ệ ộ ạ ộ ạ ỉ ứ ệ ở ắ ấ ệ A. C. k Triat (Tam đi p) thu c đ i Trung sinh. D. k Đ tam (Th ba) thu c đ i Tân sinh.
ễ ắ Câu 29: Phát bi u nào sau đây v nhi m s c th gi
i tính là đúng? ụ ể ớ ế i trong t
ể ớ ế bào sinh d c, không t n t ể ớ i trong t ắ ồ ạ ộ ặ ươ ỉ ồ bào xôma. ố ồ ề ỉ ồ ạ i tính ch t n t ễ ậ ộ t c các loài đ ng v t, nhi m s c th gi i tính ch g m m t c p t ng đ ng, gi ng nhau
ớ i cái.
ể ớ ễ ậ ặ ắ ể ự ể t c các loài đ ng v t, cá th cái có c p nhi m s c th gi ặ i tính XX, cá th đ c có c p
ể ắ ễ Ở ấ ả t ớ ự i đ c và gi Ở ấ ả t ắ nhi m s c th gi
ự ị ị i tính, ngoài các gen quy đ nh tính đ c, cái còn có các gen quy đ nh các tính
A. Nhi m s c th gi B. ữ gi a gi ộ C. ể ớ ễ i tính XY. ể ớ ắ ễ Trên nhi m s c th gi D. ườ . ạ ng tr ng th
ằ ả ứ ự ế ộ ụ ồ (đ ng quy)?
ể ủ ủ ự ạ hoàng liên là bi n d ng c a lá, gai cây hoa h ng là do s phát tri n c a bi u bì thân.
Câu 30: B ng ch ng nào sau đây ph n ánh s ti n hoá h i t ế ồ ộ ướ ủ ươ ậ ươ ự c c a các loài đ ng v t có x ng s ng có các x ể ứ ự ươ t ng t nhau.
ố ng phân b theo th t ủ ụ gi a hoa v n còn di tích c a nh y.
ố ị ở ữ ề ủ ố ủ ậ ự ủ ồ ẫ ế ươ ủ ạ ng r ng, tua cu n c a đ u Hà Lan đ u là bi n d ng c a lá. Gai cây A. B. Chi tr C. Trong hoa đ c c a cây đu đ có 10 nh , D. Gai x
ầ ể ễ ơ ầ ạ ố ả i thi u, qu n th d r i vào tr ng thái suy gi m i m c t
ườ ng x y ra, đe d a s t n t
ể c qu n th xu ng d i thích nào sau đây là ng cá th quá ít nên s giao ph i g n th ể ướ ể ứ ố không phù h p? ợ ố ầ ả ầ ầ ể ọ ự ồ ạ ủ i c a qu n th . ữ ọ ớ ự ể ị ả ả ố ướ ế Câu 31: N u kích th ả ệ ẫ ớ t vong. Gi d n t i di ố ượ ể A. S l ổ ự ỗ ợ ữ B. S h tr gi a các cá th b gi m, qu n th không có kh năng ch ng ch i v i nh ng thay đ i
ườ ng.
ả ủ ơ ộ ặ ể ự ớ ể
ố ả ả ườ ầ ố ủ ấ ể ủ s ng c a môi tr ng gi m, không đ cung c p cho nhu c u t i thi u c a các cá th trong
ộ ố ệ ượ ng sau:
ố ượ ớ ố ở châu Phi nên không giao ph i đ c v i ng a hoang phân b Trung Á.
ợ ử ị ế ợ ử ư ụ ể ạ b ch t ngay.
ự nh ng h p t ả ố ớ ừ ừ
ố ớ ự ấ ạ ấ ủ ả ạ ườ ủ c a môi tr ả C. Kh năng sinh s n suy gi m do c h i g p nhau c a cá th đ c v i cá th cái ít. Ngu nồ ể ủ D. ể ầ qu n th . Câu 32: Cho m t s hi n t ố ở ự ằ (1) Ng a v n phân b (2) C u có th giao ph i v i dê, có th tinh t o thành h p t (3) L a giao ph i v i ng a sinh ra con la không có kh năng sinh s n. (4) Các cây khác loài có c u t o hoa khác nhau nên h t ph n c a loài cây này th ụ ấ ng không th ph n
ủ cho hoa c a loài cây khác.
ữ ệ ủ ợ ử ể
ệ ượ Nh ng hi n t A. (1), (4). B. (2), ng nào trên đây là bi u hi n c a cách li sau h p t ? (3). C. (3), (4). D. (1), (2).
ố sau: Câu 33: Cho các nhân t
ẫ ẫ ố ố
ẫ ậ ộ ọ ọ ự (1) Ch n l c t ế ố (4) Các y u t nhiên. (2) Giao ph i ng u nhiên. (3) Giao ph i không ng u nhiên. ế ng u nhiên. (5) Đ t bi n. (6) Di nh p gen.
ố ổ ầ ố ể ừ ừ ủ ể ầ ầ ổ Các nhân t có th v a làm thay đ i t n s alen v a làm thay đ i thành ph n ki u gen c a qu n th ể
là:
A. (1), (2), (4), (5). B. (2), (4), (5), (6). C. (1), (4), (5), (6). D. (1), (3), (4), (5).
ọ
ả ư ượ ấ ộ ớ
ể ạ ớ
ể ạ ễ ạ
nh sau: Loài lúa mì ễ c g p đôi b nhi m ạ A. squarrosa). Loài lúa mì hoang d i (ạ A. squarrosa) lai v i loài ắ ộ ạ ượ c g p đôi b nhi m s c th t o thành loài lúa i đ ắ ễ ấ ể ồ ộ ượ Câu 34: Quá trình hình thành loài lúa mì (T. aestivum) đ c các nhà khoa h c mô t ạ ỏ ạ T. speltoides) đã t o ra con lai. Con lai này đ (T. monococcum) lai v i loài c d i ( ắ s c th t o thành loài lúa mì hoang d i ( ỏ ạ T. tauschii) đã t o ra con lai. Con lai này l c d i ( mì (T. aestivum). Loài lúa mì (T. aestivum) có b nhi m s c th g m
ắ ễ ộ ủ ể ưỡ ng b i c a ba loài khác nhau.
ộ ủ ố ng b i c a b n loài khác nhau.
s c th l ắ ắ ể ưỡ ể ơ ộ ủ ố ố ố
ộ ủ ể ơ ễ ắ ộ ộ ba b nhi m A. ễ ộ B. b n b nhi m s c th l ễ ộ C. b n b nhi m s c th đ n b i c a b n loài khác nhau. D. ba b nhi m s c th đ n b i c a ba loài khác nhau.
ệ ế ứ ụ bào? Câu 35: Thành t u nào sau đây là ng d ng c a công ngh t
ồ ưỡ ộ ồ ự ố ủ ể T o raạ gi ng cây tr ng l ng b i có ki u gen đ ng h p t ợ ử ề ấ ả v t t c các gen. A.
ừ ả ủ ế ườ ữ i trong s a.
ả ị ấ ổ ạ ạ ạ ố ố ố ả ạ ợ ấ ạ ề ạ – carôten (ti n ch t t o vitamin A) trong h t. B. T o ra gi ng c u s n sinh prôtêin huy t thanh c a ng ạ C. T o ra gi ng cà chua có gen làm chín qu b b t ho t. β D. T o ra gi ng lúa “g o vàng” có kh năng t ng h p
ể ở ỗ ch :
ớ ệ ớ ệ ạ ơ ự nhiên là ự nhiên.
ọ ệ ạ ạ ự
ệ ệ ể ườ ạ ổ ổ ượ ộ ệ nhiên là m t h khép kín. ườ i th ng b sung năng l ng cho
ơ ả ủ ệ Câu 36: Đi m khác nhau c b n c a h sinh thái nhân t o so v i h sinh thái t ộ ạ A. H sinh thái nhân t o có đ đa d ng sinh h c cao h n so v i h sinh thái t ộ ệ ở B. H sinh thái nhân t o là m t h m còn h sinh thái t ạ ủ ệ ị Đ duy trì tr ng thái n đ nh c a h sinh thái nhân t o, con ng C. chúng.
ệ ủ ự ườ ệ ạ ả ự ề ơ ỉ i nên h sinh thái nhân t o có kh năng t đi u ch nh cao h n so D. Do có s can thi p c a con ng
ớ ệ ự v i h sinh thái t nhiên.
ậ ả ố
ổ Câu 37: Trong chu trình sinh đ a hoá, nhóm sinh v t nào trong s các nhóm sinh v t sau đây có kh năng bi n đ i nit d ng thành nit
ơ ự ậ ự ưỡ d ng.
ơ ở ạ ế ẩ ố ị A. Vi khu n c đ nh nit ả ẩ C. Vi khu n ph n nitrat hoá. ậ ị ơ ở ạ 3NO−4NH+? d ng ấ B. trong đ t. Th c v t t ậ ộ D. Đ ng v t đa bào.
ể ề ư
Ư ế Câu 38: Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v u th lai? ệ ở ủ ủ ế ữ con lai c a phép lai gi a hai dòng thu n ch ng.
ể ộ ổ ợ ầ ế ư ư ể ậ ạ ị i có
ư i.
ượ ử ụ ườ ể ố ố c s d ng làm gi ng vì chúng có ki u hình gi ng nhau.
ầ ở ượ ể ờ ế các đ i ti p theo. c bi u hi n đ i F ng đ ệ ở ờ 1 và sau đó tăng d n A. u th lai luôn bi u hi n Trong cùng m t t h p lai, phép lai thu n có th không cho u th lai nh ng phép lai ngh ch l B. ượ ạ ế lai và ng ể th cho u th c l ế ư C. Các con lai F1 có u th lai cao th Ư ế D. u th lai đ
ặ ấ ạ
ố ộ ố i ích ho c ít nh t không có h i cho các loài tham gia? ộ ườ ể ở ố ng.
ệ Câu 39: M i quan h nào sau đây đem l ả ố ơ ồ ừ
h ng s ng trên tán các cây trong r ng. ớ ép s ng bám trên các loài cá l n. ỗ ớ ố ử ố ừ ạ ợ i l A. M t s loài t o bi n n hoa và các loài tôm, cá s ng trong cùng m t môi tr B. Dây t Loài cá C. ầ D. Cây t m g i s ng trên thân các cây g l n trong r ng.
ệ ữ ể ủ ể ể ầ
ậ ề ố Câu40: Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v m i quan h gi a các cá th c a qu n th sinh v t trong t
ể ả ả ưở ế ố ượ ự nhiên? ạ ng đ n s l ng và ầ A. C nh tranh gi a các cá th trong qu n th không x y ra do đó không nh h
ố ữ ể ể ầ ể ự s phân b các cá th trong qu n th .
ể ặ ạ ố ượ ủ C nh tranh là đ c đi m thích nghi c a qu n th . Nh có c nh tranh mà s l B.
ạ ể ầ ợ ầ ể ả m c đ phù h p, đ m b o cho s t n t các cá th trong qu n
ể ượ ứ ự ị ể ạ ậ ộ ờ ự ồ ạ ả ủ t quá s c ch u đ ng c a môi tr ố ự ng và s phân b ể ể ủ i và phát tri n c a qu n th . ườ ng, các cá th c nh tranh
C. Khi m t đ cá th c a qu n th v ả ớ
ạ ầ ạ ể ể ữ ữ ườ ổ ợ ng h p ph
ệ ầ th duy trì ở ứ ộ ể ầ ể ủ ả v i nhau làm tăng kh năng sinh s n. ị ồ t loài.
ữ ườ ế ị ệ ọ ể ẫ bi n và có th d n đ n tiêu di ể ưở ộ ộ ỉ i và các loài thu c b Linh tr
ố ứ ộ ố ườ ủ ề ế ả i ta nghiên c u m c đ gi ng nhau v ADN c a các loài này so v i ADN c a ng
ớ ỉ ườ ủ ư ớ ủ % gi ng nhau so v i ADN c a ng
ế ả ỉ
ứ ưở ậ ự ườ ữ ể ị đúng là: ng nói trên theo tr t t
ỉ
ượ ượ ỉ ỉ
ộ ng (b Kh ), i. K t qu thu ố i) nh sau: kh Rhesut: 91,1%; tinh tinh: 97,6%; ượ n Gibbon: 94,7%; kh Vervet: 90,5%. Căn c vào k t qu này, có th xác đ nh ầ ượ ỉ ỉ ượ iườ ườ ườ ườ ỉ ỉ ứ ng ỉ ệ c (tính theo t l đ kh Capuchin: 84,2%; v ệ ọ m i quan h h hàng xa d n gi a ng tinh tinh v i tinh tinh kh Rhesut v i tinh tinh kh Vervet v i tinh tinh v ộ ộ i và các loài thu c b Linh tr ỉ ỉ n Gibbon kh Rhesut kh Vervet kh Capuchin. ỉ n Gibbon kh Capuchin kh Vervet. ỉ n Gibbon kh Capuchin kh Rhesut. ỉ n Gibbon kh Vervet kh Rhesut kh Capuchin. D. C nh tranh cùng loài, ăn th t đ ng lo i gi a các cá th trong qu n th là nh ng tr ế Câu 41: Đ xác đ nh m i quan h h hàng gi a ng ườ ượ ỉ ố Ng A. B. Ng C. Ng D. Ng
ứ ể ề ỗ ướ ứ ầ ậ i th c ăn trong qu n xã sinh v t? Câu 42: Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v chu i th c ăn và l
ấ ừ ứ ạ ủ ướ
ấ ả ứ ầ i th c ăn càng ph c t p khi đi t ậ ế vĩ đ th p đ n vĩ đ cao. ứ ộ ấ ỗ ộ ượ ở ầ ạ ỉ ạ t c các qu n xã sinh v t trên c n, ch có lo i chu i th c ăn đ ậ ằ c kh i đ u b ng sinh v t
t
ấ ị ể ầ ậ ộ ỗ ộ ỗ ỉ
ứ ầ ứ ề ạ ầ
A. C u trúc c a l B. Trong t ự ưỡ d ng. C. Trong m t qu n xã sinh v t, m i loài ch có th tham gia vào m t chu i th c ăn nh t đ nh. ầ ậ Qu n xã sinh v t D. ạ ộ ứ ạ ệ ả ử ụ ườ ữ ệ ướ càng đa d ng v thành ph n loài thì l ả ủ i là gi i th c ăn trong qu n xã càng ph c t p. i pháp nâng cao hi u qu s d ng h sinh
Câu 43: Nh ng ho t đ ng nào sau đây c a con ng thái?
ệ ỏ ạ ố ớ ệ c, di
ệ t c d i đ i v i các h sinh thái nông nghi p. ồ
ữ ệ ả ồ ộ
ệ ạ ộ ợ
ị
ọ ể ử ụ ệ ạ ướ ướ i n (1) Bón phân, t ệ ể (2) Khai thác tri t đ các ngu n tài nguyên không tái sinh. ạ ỏ (3) Lo i b các loài t o đ c, cá d trong các h sinh thái ao h nuôi tôm, cá. ự (4) Xây d ng các h sinh thái nhân t o m t cách h p lí. ệ ả (5) B o v các loài thiên đ ch. ườ (6) Tăng c ấ ng s d ng các ch t hoá h c đ tiêu di t các loài sâu h i.
ươ
ng án đúng là: Ph A. (1), (2), (3), (4). B. (1), (3 ), (4), (5). C. (2), (4), (5), (6). D. (2), (3), (4), (6).
ệ ể ệ ả ạ ầ
ộ ậ Câu 44: Theo quan ni m hi n đ i, quá trình hình thành qu n th thích nghi x y ra nhanh hay ch m ụ không ph thu c vào
ể ả ờ ưở ự ế ủ ạ ả ổ ế ượ c trong đ i cá th do nh h ng tr c ti p c a ngo i c nh. tích lu nh ng bi n đ i thu đ
ự ủ nhiên.
ỹ ữ ọ ọ ự ả ủ ố ộ
ộ ỹ ế ở ỗ m i loài. t c đố ộ A. B. áp l c c a ch n l c t C. t c đ sinh s n c a loài. D. quá trình phát sinh và tích lu các gen đ t bi n
ộ ệ Câu 45: Trong m t h sinh thái,
ượ ề ừ ậ ả ấ ậ ng đ c truy n theo m t chi u t sinh v t s n xu t qua các b c dinh d ưỡ ng
ớ ượ ườ t c sinh v t s n xu t tái s d ng.
ượ ậ ả ượ ề ấ ề ộ ử ụ ộ ề ừ ậ ả ấ ậ sinh v t s n xu t qua các b c dinh d ưỡ ng
ớ t
ượ ề ừ ậ ả ấ ậ ưỡ ớ ng đ sinh v t s n xu t qua các b c dinh d ng t i môi
ượ ấ ậ A. v t ch t và năng l ng và đ i môi tr ấ ượ ậ B. v t ch t và năng l ườ i môi tr ng và không đ ượ năng l C. ườ ng và không đ tr
c truy n theo m t chi u t ng đ ử ụ ượ c tái s d ng. ộ ề truy n theo m t chi u t c ử ụ c tái s d ng. ề ề ừ ượ ậ ả ấ ậ ưỡ ớ sinh v t s n xu t qua các b c dinh d ng t i môi
ượ ượ c truy n theo m t chi u t ậ ả ộ ử ụ ấ ườ D. năng l ng và đ ng đ c sinh v t s n xu t tái s d ng. tr
ố ượ ế ạ ả ộ ể ủ ể ầ ng nào sau đây ph n ánh d ng bi n đ ng s l ậ ng cá th c a qu n th sinh v t
ạ ờ ề ấ ệ ng xu t hi n nhi u.
ườ
ườ t Nam, hàng năm vào th i gian thu ho ch lúa, ngô,… chim cu gáy th ề ạ t Nam, vào mùa xuân khí h u m áp, sâu h i th ố ượ ệ ng xu t hi n nhi u. ấ ậ ấ ế ấ ạ ươ ứ ắ ầ ệ ượ Câu 46: Hi n t không theo chu kì? Ở ệ Vi Ở ệ Vi Ở ồ đ ng rêu ph ng B c, c 3 năm đ n 4 năm, s l ng cáo l i tăng lên g p 100 l n và sau đó l ạ i
ệ ố ượ ữ ế ả ắ B c Vi t Nam, s l ng ch nhái gi m vào nh ng năm có mùa đông giá rét, nhi ệ ộ t đ
A. B. C. gi m. ả Ở ề mi n D. ướ oC. ố i 8 xu ng d
ố ủ ứ ư ệ ả ồ ạ i
t vong cũng nh các loài đang t n t ậ ứ ữ ể ằ Câu 47: Các k t qu nghiên c u v s phân b c a các loài đã di có th cung c p b ng ch ng cho th y s gi ng nhau gi a các sinh v t ch y u là do
ế ấ ố ử ụ ứ ề ự ấ ự ố ườ ng. B. chúng s d ng chung m t lo i th c ăn.
ộ ồ ữ ố ố ủ ế ạ ộ ườ ng gi ng nhau. A. chúng s ng trong cùng m t môi tr ộ có chung m t ngu n g c. chúng C. ố D. chúng s ng trong nh ng môi tr
ượ ể ứ ứ ụ ệ ọ ữ c các nhà khoa h c nghiên c u đ ng d ng trong vi c ch a
ị ệ
ệ ơ ể ườ i thành các gen lành.
ệ gen đ t bi n gây b nh trong c th ng i b ng các gen lành. ệ ệ Câu 48: Hi n nay, li u pháp gen đang đ ề ở ườ tr các b nh di truy n i, đó là ng ế ộ ổ ể ế A. gây đ t bi n đ bi n đ i các gen gây b nh trong c th ng ơ ể ườ ằ ế ộ thay th cácế B.
ơ ể ứ ư ế ườ ể ạ ộ ủ ứ ế i đ các prôtêin này c ch ho t đ ng c a gen gây C. đ a các prôtêin c ch vào trong c th ng
ệ b nh.
ỏ ơ ể ườ ệ ạ ỏ ủ ệ ả ẩ ị i b nh các s n ph m d ch mã c a gen gây b nh. D. lo i b ra kh i c th ng
ặ ố ế ể ấ ậ ớ Câu 49: C p nhân t
ệ ti n hoá nào sau đây có th làm xu t hi n các alen m i trong qu n th sinh v t? ọ ọ ự ầ ế ố ể ẫ ố ậ nhiên và các y u t ng u nhiên. B. Ch n l c t
ộ ọ ọ ự nhiên. D. Đ t bi n và ch n l c t
ẫ A. Giao ph i không ng u nhiên và di nh p gen. ậ C. Đ t bi n và di nh p gen. ạ ế ươ ế ủ ộ ầ ố ự ể ế ố ồ ng pháp t o gi ng thu n ch ng có ki u gen mong mu n d a trên ngu n bi n d t ị ổ ợ h p
ướ Câu 50: Ph ồ g m các b c sau:
ố ự ụ ế ặ (1) Cho các cá th có t ố ậ th ph n ho c giao ph i c n huy t qua m t s th ộ ố ế
ể ố ệ ể ạ ổ ợ h p gen mong mu n t ầ ủ ể
ể ọ ủ ầ ố h p gen mong mu n.
ể ầ ạ ấ ố h đ t o ra các gi ng thu n ch ng có ki u gen mong mu n. ổ ợ (2) Lai các dòng thu n ch ng khác nhau đ ch n ra các t ủ (3) T o ra các dòng thu n ch ng có ki u gen khác nhau.
ự → → ướ → → → → → → ủ đúng c a các b (1). (2) c là: (3) (1). (1) (2). (2) (3). Trình t (3) A. B. (2) C. (3) D. (1)
ề ố
ậ ệ ữ ể không đúng khi nói v m i quan h gi a các loài trong qu n xã sinh v t? Câu 51: Phát bi u nào sau đây ệ ậ ầ ị ố ồ ệ ậ ng c a quan h con m i v t ăn th t.
ự ế ướ ầ ệ ạ ủ ượ ự ủ ộ ộ ậ ữ c xem là m t trong nh ng đ ng l c c a quá ủ A. M i quan h v t ch v t kí sinh là s bi n t ữ B. Quan h c nh tranh gi a các loài trong qu n xã đ
ử ụ ứ ể ả ộ ồ ố ế trình ti n hoá. ữ Nh ng loài
cùng s d ng m t ngu n th c ăn không th chung s ng trong cùng m t sinh c nh. ườ ế ự ộ ề ổ ướ ế ề ầ ố ồ ng đ n s phân li v ng h ủ sinh thái c a C. D. Trong ti n hoá, các loài g n nhau v ngu n g c th
ị ớ ể ề ủ
ầ ầ ể ữ ự ể ượ ạ ệ ề ầ ố c t o t v t n s alen và thành ph n ki u gen gi a các qu n th đ
ở ố ế
ặ ể ể ủ ố ớ
ớ ề ế ỡ ạ ti n hoá. ả ể ẫ
ộ ướ ầ ầ ể ế ủ ị ị ị ự ế ể ể ổ ầ ố ng
ầ ể ể ữ ệ ạ
ẫ ệ t vong.
ệ ế ể ấ ầ
ể ng làm cho qu n th suy thoái d n đ n di ố ả ể ự ậ ậ ở ở các qu n th đ ng v t, không x y ra
các qu n th th c v t. ể ể ộ ự ở ứ ộ ớ ứ ể ầ ả ố ợ ng và s phân b các cá th trong qu n th duy trì b o cho s l m c đ phù h p v i s c
đ mả ứ ủ ườ ầ ậ ộ ầ ố ượ ng.
ộ ệ
ậ ậ ổ ự ậ ổ ị
ỏ ủ ệ ấ ng c p 1 c a h sinh thái trên là
ể ủ ưở ở ng phát sinh
ủ ạ ủ ạ ứ ắ ấ ớ i qua các đ i đ a ch t, các nhóm linh tr ỉ B. k Krêta (Ph n tr ng) c a đ i Trung sinh.
ỉ ệ ứ ỉ tam (Th ba) c a đ i Tân sinh. (Th t ) c a đ i Tân sinh. ạ ị ấ ủ ạ D. k Jura c a đ i Trung sinh.
ớ
ứ ư ủ ạ ệ ệ ế ự ế ủ ạ ả ạ ộ
ể ề ầ ắ ớ mình. Câu 52: Khi nói v vai trò c a cách li đ a lí trong quá trình hình thành loài m i, phát bi u nào sau đây không đúng? ị A. Cách li đ a lí duy trì s khác bi ra b i các nhân t ầ B. Cách li đ a lí ngăn c n các cá th c a các qu n th cùng loài g p g và giao ph i v i nhau. ế C. Cách li đ a lí có th d n đ n hình thành loài m i qua nhi u giai đo n trung gian chuy n ti p. Cách li đ a lí tr c ti p làm bi n đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th theo m t h D. ị xác đ nh. ậ Câu 53: Quan h c nh tranh gi a các cá th trong qu n th sinh v t ườ A. th ấ ể ủ B. xu t hi n khi m t đ cá th c a qu n th xu ng quá th p. ầ ỉ ả C. ch x y ra D. ch a c a môi tr Câu 54: Cho các nhóm sinh v t trong m t h sinh thái: ộ (1) Th c v t n i. (2) Đ ng v t n i. (3) Giun. (4) C . (5) Cá ăn th t. ộ ậ ưỡ ậ Các nhóm sinh v t thu c b c dinh d (4). C. (2) và (5). D. (3) và (4). (1) và A. (2) và (3). B. ử ị Câu 55: Trong l ch s phát tri n c a sinh gi k Đỉ ệ A. C. k Đ t ạ Câu 56: Theo quan ni m hi n đ i, quá trình hình thành loài m i ổ ồ A. là quá trình tích lũy các bi n đ i đ ng lo t do tác đ ng tr c ti p c a ngo i c nh. B. không g n li n v i quá trình hình thành qu n th thích nghi.
ị ộ ằ ậ ả ấ ễ ữ ố ớ ả ng đ a lí di n ra r t nhanh chóng và không x y ra đ i v i nh ng loài đ ng v t có kh
ườ ạ
ớ ầ ầ ầ ệ ế ể ủ ướ ự ả ạ ng thích nghi, t o ra h gen m i, là s c i bi n thành ph n ki u gen c a qu n th ban đ u theo h
ả ầ
ộ ệ ể ể ố ậ
ộ ộ ậ ấ
ưỡ ệ ng trong h sinh thái là
→ → ộ ề ủ → (2). C. (2)
ầ
ầ ể ể ả ắ
ả ề ể ể ữ ả ủ ể ự ớ
ố ầ ả ể ể ữ ổ ủ ọ ố ớ t v i nh ng thay đ i c a môi
ẫ ả ạ ệ ế ễ ơ ể d r i vào tr ng thái suy gi m d n đ n di
ọ ạ ấ ầ ậ ầ t vong. ứ
ả
B. Hoang m c. ạ ệ ớ ư m a nhi
ộ
ể ế ặ ượ tr ng thái l n đ ỏ ế
c bi u hi n ra ki u hình. ế ả c phát sinh trong gi m phân thì alen đó ầ nhiên đào th i hoàn toàn ra kh i qu n th , n u alen đó là alen gây ch t. ờ ượ đ ớ h p v i alen tr i t o ra th đ t bi n.
ố ờ ể ể ộ ể c phát tán trong qu n th nh quá trình giao ph i. có th đ
ầ ạ ệ ể nhiên, phát bi u nào sau đây
ề ọ ọ ự ị không đúng? ổ ầ ố ọ ọ ự ộ ướ ẽ ổ ế nhiên s làm bi n đ i t n s alen ng xác đ nh thì ch n l c t
ướ ị
ng xác đ nh. ỉ ữ ể ể ể ọ ị i nh ng cá th có ki u gen quy đ nh ki u hình ữ ạ l
ạ
ả ủ ả ấ ả ố nhiên th c ch t là quá trình phân hoá kh năng s ng sót và kh năng sinh s n c a các cá
ầ
ự ế ủ ế ộ l c t
ọ ọ ự ể ọ ự ả ử ầ ư ượ ồ ộ ng đ ng hoá c a các sinh v t d d
ậ ậ
ể nhiên tác đ ng tr c ti p lên ki u gen qua đó làm bi n đ i t n s alen c a qu n th . ậ ị ưỡ ậ ậ ớ ậ ổ ầ ố ỗ ứ ng trong m t chu i th c ăn nh sau: ụ ậ Sinh v t tiêu th b c 2: 180 000 Kcal. ụ ậ Sinh v t tiêu th b c 4: 1 620 Kcal. ưỡ ữ ậ ưỡ ấ ấ ấ ng c p 2 và gi a b c dinh d ng c p 3 v i b c dinh d ấ ng c p 4
ữ ậ ấ ầ ượ
ứ t là: % và 10%. C. 10% và 12%. D. 10% và 9%.
ơ ả ủ ể ạ ẩ ả
ủ
ẩ ừ ế t
bào ng ủ ứ
ư i nh sau: bào vi khu n và tách gen mã hoá insulin t ổ ợ bào ch a ADN tái t ổ ợ ế bào vi khu n. i vào t
ủ ườ i. ườ i. h p mang gen mã hoá insulin c a ng ẩ ườ h p mang gen mã hoá insulin c a ng ườ i. ủ h p mang gen mã hoá insulin c a ng
ự → → → → → → → → → → → → (4). (4). (3) (3)
C. b ng con đ năng phát tán m nh. D. ớ cách li sinh s n v i qu n th g c. Câu 57: Cho các nhóm sinh v t trong m t h sinh thái: ậ ả ự ậ ậ ậ (1) Đ ng v t ăn đ ng v t. (2) Đ ng v t ăn th c v t. (3) Sinh v t s n xu t. ậ ượ ứ ự ơ ồ ể ệ ng qua các b c dinh d truy n c a dòng năng l S đ th hi n đúng th t → → → → → (2) (1). (3) B. (1) (3). (3) (1). (2) (3) D. (1) A. ố ể ướ ướ ủ ứ ố c c a qu n th gi m xu ng d i thi u thì Câu 58: Khi kích th i m c t ể ữ ự ạ A. trong qu n th có s c nh tranh gay g t gi a các cá th . ơ ộ ặ ầ B. kh năng sinh s n c a qu n th tăng do c h i g p nhau gi a các cá th đ c v i cá th cái nhi u h n. ơ ự ỗ ợ ữ C. s h tr gi a các cá th tăng, qu n th có kh năng ch ng ch i t ườ ng. tr qu n thầ D. Câu 59: Trong các qu n xã sinh v t sau đây, qu n xã nào có m c đa d ng sinh h c cao nh t? A. Th o nguyên. R ngừ t đ i. C. Savan. D. ế ở ạ ộ ế Câu 60: N u m t alen đ t bi n ả ị ọ ọ ự A. b ch n l c t ệ ể B. không bao gi ộ ạ ượ ổ ợ c t C. đ ể ượ D. ệ Câu 61: Theo quan ni m hi n đ i, khi nói v ch n l c t ườ A. Khi môi tr ng thay đ i theo m t h ể ầ ủ c a qu n th theo h ọ ọ ự nhiên ch đóng vai trò sàng l c và gi B. Ch n l c t ể thích nghi mà không t o ra các ki u gen thích nghi. ự C. Ch n l c t ể ớ ể th v i các ki u gen khác nhau trong qu n th . ể Ch nọ D. ủ s năng l Câu 62: Gi ụ ậ Sinh v t tiêu th b c 1: 1 500 000 Kcal. ụ ậ Sinh v t tiêu th b c 3: 18 000 Kcal. ưỡ ệ Hi u su t sinh thái gi a b c dinh d ỗ ưỡ ớ ậ ng c p 3 trong chu i th c ăn trên l n l v i b c dinh d A. 9% và 10%. B. 12 ộ ố ổ Câu 63: Cho m t s thao tác c b n trong quy trình chuy n gen t o ra ch ng vi khu n có kh năng t ng ườ ợ h p insulin c a ng ừ ế t (1) Tách plasmit t ế ậ (2) Phân l p dòng t ể (3) Chuy n ADN tái t ổ ợ ạ (4) T o ADN tái t ủ Trình t đúng c a các thao tác trên là (2) (3) (1 ) (2). (4) B. (1) A. (1) D. (2) (3) C. (2) (1). (4) ự Câu 64: Cho các thành t u sau:
ạ b i. ạ β ạ ả ố ố ạ ạ ằ ạ ư ấ ả ị ấ ổ ứ ộ ố (2) T o gi ng dâu t m t ố ạ
ằ ế ươ ự ượ ạ c t o ra b ng ph ng pháp gây đ t bi n là
ể
ị ờ ạ ề ạ ể ượ
ằ ấ ế ứ ủ ạ ớ i. th ch cung c p cho chúng ta nh ng b ng ch ng gián ti p v l ch s ti n hoá c a sinh gi
ớ ấ ủ ữ ậ ể ạ i trong các l p đ t đá c a v Trái Đ t.
ạ ệ ệ ể ế ượ ử ế ấ ướ ổ ủ ạ ạ ứ ị c xác đ nh nh phân tích các đ ng v phóng x có trong hoá th ch. ề ị ủ ỏ ấ t đ ấ c, loài nào xu t hi n sau.
ề ủ ti n hoá nh sau:
ị ư ể ổ ầ ố c loài nào đã xu t hi n tr ố ế ủ ng xác đ nh.
ị ồ ế ế ể ầ ầ ấ ị ơ ấ ộ ướ ế
ộ ỏ ợ ể ể ạ ỏ
ể ủ ầ ổ i. ầ ổ ầ ố
ầ ầ ậ ủ ầ ể ấ
ủ ộ ổ ầ ố ề
( 2) và (5). B. (1) và (4). C. (1) và (3). D. (3) và (4).
ể ề
ườ ở ạ không đúng? ấ ủ ộ ậ ng hoàn toàn do ho t đ ng hô h p c a đ ng v t.
i môi tr ườ ạ ộ ậ ợ
ủ ế ng ngoài vào qu n xã sinh v t ch y u thông qua quá trình quang h p. ầ ậ ượ ầ c trao đ i liên t c theo vòng tu n hoàn kín.
ng cacbon c a qu n xã sinh v t đ ấ ầ ủ ượ ỗ c trao đ i thông qua chu i và l
ụ ổ ứ ướ i th c ăn. ể ầ ỏ ổ ể ị ạ ỏ ạ ộ i cũng có th b lo i b hoàn toàn kh i qu n th và m t alen có h i
ủ ộ
ổ ế ẫ ế ộ
ừ môi tr ả ấ ả ượ t c l ầ ợ ộ ể ở ố ọ ọ ự ầ ể B. đ t bi n. ẫ ế ố
y u t ứ ả ư ỏ ồ nhiên. D. ả ử ộ ướ s m t l nh sau: cào cào, th và nai ăn c mô t
ng u nhiên. ả ơ ỏ ậ ượ ỏ ướ ứ ừ i th c ăn này,
ưỡ ậ
cào ộ ậ B. cào cào, chim sâu, báo.
ừ ừ ỏ
ư
ế ộ
ổ ủ ố ng ng v i s bi n đ i c a môi tr
ầ ự ủ ế ớ ự ế ế ổ ề ầ ổ ễ ề ầ ng.
ng. ầ
ế ứ ữ ễ ễ
ứ ằ
ệ ạ ơ ở ổ m t c quan i
tiên, m c dù hi n t ự c b t ngu n t ấ ượ ọ .
loài t ơ ượ ắ ữ ơ ữ ứ ư ư ố ồ ặ ươ ng t ồ ừ ộ m t ngu n g c c g i là c quan t c b t ngu n t
ơ (1) T o gi ng cà chua có gen làm chín qu b b t ho t. ợ (3) T o gi ng lúa "g o vàng" có kh năng t ng h p trong h t. –carôten (4) T o gi ng d a h u đa b i. ộ ộ Các thành t u đ A. (3) và (4). B. (1) và (3). C. (1) và (2). D. (2) và (4). ạ Câu 65: Khi nói v hoá th ch, phát bi u nào sau đây không đúng? ồ A. Tu i c a hoá th ch có th đ Hoá B. C. Hoá th ch là di tích c a sinh v t đ l ổ ủ D. Căn c vào tu i c a hoá th ch, có th bi Câu 66: Cho các thông tin v vai trò c a các nhân t ầ (1) Làm thay đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th theo m t h ể ề ủ (2) Làm phát sinh các bi n d di truy n c a qu n th , cung c p ngu n bi n d s c p cho quá trình ti n hoá. (3) Có th lo i b hoàn toàn m t alen nào đó kh i qu n th cho dù alen đó là có l ể ư (4) Không làm thay đ i t n s alen nh ng làm thay đ i thành ph n ki u gen c a qu n th . ể (5) Làm thay đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th r t ch m. ế Các thông tin nói v vai trò c a đ t bi n gen là A. Câu 67: Khi nói v chu trình cacbon, phát bi u nào sau đây A. Khí CO2 tr l B. Cacbon t C. Không ph i t D. Trong qu n xã, h p ch t cacbon đ ợ Câu 68: M t alen nào đó dù là có l cũng có th tr nên ph bi n trong qu n th là do tác đ ng c a A. giao ph i không ng u nhiên. các C. ch n l c t Câu 69: Gi i th c ăn đ n gi n g m các sinh v t đ ự ậ th c v t; chim sâu ăn cào cào; báo ăn th và nai; mèo r ng ăn th và chim sâu. Trong l ấ ng c p 2 là các sinh v t cùng thu c b c dinh d ỏ cào, th , nai. A. D. chim sâu, mèo r ng, báo. C. chim sâu, th , mèo r ng. ề ễ Câu 70: Cho các thông tin v di n th sinh thái nh sau: ậ ừ ườ ệ ở ấ ầ ng đã có m t qu n xã sinh v t t ng s ng. (1) Xu t hi n môi tr ườ ạ ươ ứ ự ế ổ c a qu n xã qua các giai đo n t (2) Có s bi n đ i tu n t ệ ự ế ớ (3) Song song v i quá trình bi n đ i qu n xã trong di n th là quá trình bi n đ i v các đi u ki n t ườ ủ nhiên c a môi tr ị ẫ ớ i qu n xã b suy thoái. (4) Luôn d n t ế ự ố ả Các thông tin ph n ánh s gi ng nhau gi a di n th nguyên sinh và di n th th sinh là và (3). C. (1) và (4). D. (1) và (2). (2) A. (3) và (4). B. ể ề ế Câu 71: Khi nói v các b ng ch ng ti n hoá, phát bi u nào sau đây là đúng? ồ ừ ộ ơ ượ ắ ở các loài khác nhau đ A. Nh ng c quan ể ự ứ ệ các c quan này có th th c hi n các ch c năng r t khác nhau đ ự ệ ơ B. Nh ng c quan th c hi n các ch c năng nh nhau nh ng không đ ươ ượ ọ c g i là c quan t đ ồ ng đ ng.
ồ ừ ộ ơ ở ộ ồ ươ ượ ắ m t c quan m t loài c b t ngu n t quan thoái hoá cũng là c quan t
ị ứ ư ng đ ng vì chúng đ ặ
ấ ặ ạ ể ở ơ ứ ố Cơ tiên nh ng nay không còn ch c năng ho c ch c năng b tiêu gi m. ưở ng thành r t khác nhau thì không ả giai đo n tr
ể ậ ạ ươ ng s ng có các đ c đi m ể
ằ ế ươ ng pháp nào sau đây? ố không đ
ượ ạ c t o ra b ng ph ệ
ộ ạ ặ ệ ư ạ ỏ
ữ Tổ
ổ ẵ
ể ộ ủ ợ ạ h p l ế ố
ả ữ ố ể ọ ọ ự ể ượ ạ c làm phong phú thêm do ầ ỏ
ậ ư ầ ớ th nh p c mang đ n qu n th nh ng alen m i.
ể nhiên đào th i nh ng ki u hình có h i ra kh i qu n th . ể ữ ế ọ ọ ặ ố
ế ố ể ể ể ộ ướ ủ c c a qu n th m t cách đáng k . ọ
ươ ừ ụ ắ ng b c (Taiga).
ườ ừ ng xanh nhi
ứ ộ ứ ạ ệ ớ ọ ầ ủ ướ ứ ự i th c ăn theo trình t đúng
→ → → → → → → → → → → → (3) (3) (3) (2)
(1 ) B. D. (2) ằ ể ạ ườ ố ặ ồ ớ (4). (4). bào, ng i ta có th t o ra gi ng cây tr ng m i mang đ c
ể
ợ ế ọ
ầ ạ ẹ ấ bào tr n. ự ậ in vitro t o mô s o. C. ổ t ộ D. Các loài đ ng v t có x th có các giai đo n phát tri n phôi gi ng nhau. ổ ậ Câu 72: Sinh v t bi n đ i gen ủ ộ A. Đ a thêm m t gen c a loài khác vào h gen. ấ B. Lo i b ho c làm b t ho t m t gen nào đó trong h gen. ủ ố ẹ ằ ố i các gen v n có c a b m b ng lai h u tính. C. ệ D. Làm bi n đ i m t gen đã có s n trong h gen. ầ Câu 73: V n gen c a qu n th giao ph i có th đ A. ch n l c t ể các cá B. ự ố ủ C. s giao ph i c a các cá th có cùng huy t th ng ho c giao ph i có ch n l c. ả ầ D. thiên tai làm gi m kích th ộ ố Câu 74: Cho m t s khu sinh h c: ồ ộ (1) Đ ng rêu (Tundra). (2) R ng lá r ng r ng theo mùa. (3) R ng lá kim ph ừ ẩ (4) R ng m th t đ i. ế ể ắ Có th s p x p các khu sinh h c nói trên theo m c đ ph c t p d n c a l là (4) (2) (1). A. (2) (3) (1) (4). C. (1) ệ ế ố ạ Câu 75: Trong t o gi ng b ng công ngh t ờ ươ ủ ng pháp đi m c a hai loài khác nhau nh ph ị B. ế ế h p t dung bào xôma có bi n d . A. ch n dòng t ấ ế ấ D. nuôi c y t ạ bào th c v t C. nuôi c y h t ph n.
ữ ễ ể ặ ắ ươ ng
ế ể ả ự Câu 76: S trao đ i chéo không cân gi a hai crômatit khác ngu n trong c p nhi m s c th kép t ồ đ ng x y ra
ễ ễ ắ ạ ạ ạ ặ ắ
ồ ạ ộ ở kì đ u c a gi m phân I có th làm phát sinh các lo i đ t bi n nào sau đây? ể B. L p đo n và đ o đo n nhi m s c th . ạ ể ả ạ ạ ả ặ ấ ễ ễ ạ ả ặ ắ ắ ấ ổ ầ ủ ể A. L p đo n và chuy n đo n nhi m s c th . ạ C. M t đo n và đ o đo n nhi m s c th . ể ể D. M t đo n và l p đo n nhi m s c th .
ợ ể ị ạ ỏ ể ầ ộ ỏ ộ ủ i cũng có th b lo i b hoàn toàn kh i qu n th là do tác đ ng c a
ố Câu 77: M t alen nào đó dù có l nhân t
ẫ ố ẫ B. Giao ph i ng u nhiên.
ế ố ẫ nào sau đây? ố ọ ọ ự ng u nhiên. nhiên. A. Giao ph i không ng u nhiên. C. Ch n l c t D. Các y u t
ể ắ
ể ớ ặ i, phát bi u nào sau đây là đúng? i tính X và Y, các gen t n t
ở ườ ng i tính ắ ễ ng đ ng c a nhi m s c th gi ể ớ ắ ễ ằ ể ớ ề Câu 78: Khi nói v nhi m s c th gi ủ ễ ồ ủ ồ ạ ừ i thành t ng c p. ể ắ i tính, gen n m trên nhi m s c th X không có alen ng đ ng c a nhi m s c th gi
ể t
ắ ừ ặ i thành t ng c p alen.
ễ ươ ồ ắ ồ ươ ủ ồ ễ ủ ể ớ ng đ ng c a nhi m s c th gi ắ ồ ạ i tính X và Y, gen t n t ề ể ớ ễ ng đ ng c a nhi m s c th gi i tính X và Y đ u không mang gen. A. Trên vùng không t ươ B. Trên vùng t ươ ứ ễ ng ng trên nhi m s c th Y. ươ vùng t Trên C. D. Trên vùng không t
ỗ ề ứ ướ ể Câu 79: Khi nói v chu i và l
ỗ ấ ả ứ ấ c b t đ u t
ậ ả sinh v t s n xu t. ộ ứ ỉ ng ch có m t loài.
ứ ỗ
ộ ướ i th c ăn, m i b c dinh d ầ ộ ầ ưỡ ỉ ổ ộ ướ ỗ ứ ấ ổ ị ầ thành ph n loài trong qu n xã thay đ i thì c u trúc l i th c ăn cũng b thay đ i. i th c ăn, phát bi u nào sau đây là đúng? ề ượ ắ ầ ừ A. T t c các chu i th c ăn đ u đ ỗ ậ B. Trong m t l ậ C. Trong m t qu n xã, m i loài sinh v t ch tham gia vào m t chu i th c ăn. Khi D.
ủ ữ ộ Câu 80: Trong quá trình nhân đôi ADN, m t trong nh ng vai trò c a enzim ADN pôlimeraza là
ắ ủ ử
ế ạ ADN.
ạ ữ ể ạ ạ
ạ ắ ổ ụ ớ ạ ớ ợ ủ ạ ẻ ố t ngổ h p m ch m i theo nguyên t c b sung v i m ch khuôn c a ADN. ADN. A. tháo xo n và làm tách hai m ch c a phân t ử ủ B. b gãy các liên k t hiđrô gi a hai m ch c a phân t C. n i các đo n Okazaki đ t o thành m ch liên t c. D.
ầ ể
ưở ề ậ ộ ả i m c đ s d ng ngu n s ng trong môi tr
ng t ể ể ể ủ ậ ộ ộ không đúng? ườ ng. ề ứ ộ ử ụ ố ị ể ồ ố ổ ệ ố ủ ờ đ cá th c a qu n th luôn c đ nh, không thay đ i theo th i gian và đi u ki n s ng c a môi
M tậ ườ ng.
ể ạ ắ
ậ ộ ậ ộ ể ể ả ể ủ ể ủ ầ ầ ự ạ ữ ứ ể ồ
ể ủ Câu 81: Khi nói v m t đ cá th c a qu n th , phát bi u nào sau đây ớ A. M t đ cá th có nh h ầ B. tr C. Khi m t đ cá th c a qu n th tăng quá cao, các cá th c nh tranh nhau gay g t. D. Khi m t đ cá th c a qu n th gi m, th c ăn d i dào thì s c nh tranh gi a các cá th cùng loài gi m.ả
ố ế ủ ể ầ ố
ẫ ả ọ ọ ự ti n hóa nào sau đây có kh năng làm phong phú thêm v n gen c a qu n th ? ng u nhiên. B. Ch n l c t
ẫ Câu 82: Nhân t ế ố A. Các y u t ố C. Giao ph i không ng u nhiên. nhiên. ậ D. Di nh p gen.
ề ể ủ ệ Câu 83: Khi nói v thành ph n h u sinh c a h sinh thái, phát bi u nào sau đây là đúng?
ả ấ ơ ộ N mấ
ấ ữ ơ ợ ả ơ
i các ch t h u c thành các ch t vô c . ổ ấ ữ ơ ừ ấ ả ch t vô c . ả ự ậ ấ ả ề ậ ấ ữ i, chúng có vai trò phân gi i các ch t h u c ơ ầ ữ ả ậ là m t nhóm sinh v t có kh năng phân gi A. ậ ấ B. Th c v t là nhóm sinh v t duy nh t có kh năng t ng h p ch t h u c t ẩ C. T t c các loài vi khu n đ u là sinh v t phân gi
ấ
ơ thành các ch t vô c . ụ ồ ậ ự ậ ậ ẩ ậ ậ ộ ộ ộ D. Sinh v t tiêu th g m các đ ng v t ăn th c v t, đ ng v t ăn đ ng v t và các vi khu n.
ấ ở ế ạ ọ ự ố giai đo n ti n hóa hóa h c đã hình thành nên
ạ ử ữ ơ h u c .
đ i phân t ọ ế ế t côaxecva. Câu 84: Trong quá trình phát sinh s s ng trên Trái Đ t, ơ bào s khai. các B. ự D. các gi bào nhân th c. A. các t C. các t
ề ự ể ố
ể ề ở ủ ườ ầ ậ ậ ố không đúng? Câu 85: Khi nói v s phân b cá th trong không gian c a qu n xã, phát bi u nào sau đây ệ ố ề ề vùng có đi u ki n s ng ng t p trung nhi u A. Nhìn chung, sinh v t phân b theo chi u ngang th
ậ ợ thu n l i.
ự ướ ự ứ ộ ạ ớ ữ ng làm gi m b t m c đ c nh tranh gi a B. Nhìn chung, s phân b cá th trong t
nhiên có xu h ủ
ệ ớ ệ ố ả ng. ề ồ ố ể ứ ẳ ố ứ ộ ử ụ ư h sinh thái r ng m a nhi ườ t đ i, ki u phân b theo chi u th ng đ ng ch g p ỉ ặ ở ự ậ th c v t
ặ ở ộ ậ ể các loài và nâng cao m c đ s d ng ngu n s ng c a môi tr Trong C. mà không g p
ầ ố ủ ừ ự ủ ộ ố ừ đ ng v t. ể ầ D. S phân b cá th trong không gian c a qu n xã tùy thu c vào nhu c u s ng c a t ng loài.
ặ ư ủ ể ầ ả ố
ặ ổ Độ
đa d ng v loài. ậ ộ ư không ph i là đ c tr ng c a qu n th giao ph i? Câu 86: Đ c tr ng nào sau đây ỉ ệ ạ B. T l ỉ ệ ớ gi các nhóm tu i. i tính. A. C. M t đ cá th . ề ể D. T l
ướ ể i thi u thì
ế Câu 87: N u kích th ự ạ ầ ướ ề ơ ở ữ ố ể ả c qu n th gi m xu ng d ể ả ứ ố ố ượ ể ủ ể ầ i m c t gi a các cá th gi m nên s l ng cá th c a qu n th tăng lên nhanh A. s c nh tranh v n i
chóng.
ọ ớ ổ ủ ữ ể ể ả ầ ố gi a các cá th trong qu n th và kh năng ch ng ch i v i nh ng thay đ i c a môi
ủ
ầ ng c a qu n th gi m. ể ể ủ ể ả ầ ự ạ ễ ố C. m t đ cá th c a qu n th tăng lên nhanh chóng, làm cho s c nh tranh cùng loài di n ra kh c
ẫ ớ ể ự ủ ng cá th trong qu n th ít, c h i g p nhau c a các cá th đ c và cái tăng lên d n t i làm
ỉ ệ ể ả ơ ộ ặ ể ủ ầ ự ỗ ợ ữ B. s h tr ườ tr ậ ộ ệ ơ li t h n. ố ượ D. s l tăng t l ầ ố ượ sinh s n, làm s l ể ể ng cá th c a qu n th tăng lên nhanh chóng.
ệ ề ậ ượ ừ ườ ng t môi tr ng vô
ậ ầ Câu 88: Trong h sinh thái, nhóm sinh v t nào sau đây có vai trò truy n năng l sinh vào qu n xã sinh v t?
ụ ậ . B. Sinh ụ ậ ậ ậ ấ v t s n xu t. ả i. ậ ả A. Sinh v t tiêu th b c 1 ậ D. Sinh v t phân gi C. Sinh v t tiêu th b c 2.
ề ứ ủ ể ể Câu 89: Khi nói v m c ph n ng c a ki u gen, phát bi u nào sau đây là đúng?
ộ ơ ể ủ ủ ể ề ệ ợ ả ứ ộ ả ứ ậ A. M c ph n ng c a m t ki u gen là t p h p các ph n ng c a m t c th khi đi u ki n môi
ứ ườ ậ ươ ể ộ ứ ườ ượ ki u hình c a cùng m t ki u gen t ớ ng ng v i các môi tr ng khác nhau đ ọ c g i
ả ứ ổ ế ng bi n đ i. tr ể ợ T p h p các B. ứ là m c ph n ng c a ki u gen.
ả ứ ị ủ ứ ủ ể ể ộ ị ợ ở ộ ự ậ ủ ể ả ứ C. Có th xác đ nh m c ph n ng c a m t ki u gen d h p
ằ ạ ủ ả ặ ữ ể ồ ườ m t loài th c v t sinh s n h u tính ủ ng khác nhau r i theo dõi các đ c đi m c a
b ng cách gieo các h t c a cây này trong các môi tr chúng.
ể ố ộ ườ ộ ứ ng thì có m c D. Các cá th c a m t loài có ki u gen khác nhau, khi s ng trong cùng m t môi tr
ả ứ ể ủ ố ph n ng gi ng nhau.
ề ể ủ ế ể ậ ẩ bào vi khu n, phát
ề Câu 90: Khi nói v vai trò c a th truy n plasmit trong kĩ thu t chuy n gen vào t bi u nào sau đây là đúng?
ầ ậ
ể ượ ể truy n plasmit mà gen c n chuy n đ ậ ế ượ ế ế ề bào nh n. c.
c nhân lên trong t bào nh n không phân chia đ ắ ượ ể bào nh n.
ủ ế c vào ADN vùng nhân c a t ẩ ể ẽ ạ ề ả ậ ế bào ể ờ ề Nh có th A. ể B. N u không có th truy n plasmit thì t ể ề ầ C. Nh có th truy n plasmit mà gen c n chuy n g n đ ầ ề ể D. N u không có th truy n plasmit thì gen c n chuy n s t o ra quá nhi u s n ph m trong t
ờ ế nh n. ậ
ủ ể ặ ạ ậ ở ầ ề ậ ẩ
Câu 91: Đ u k Cacbon có khí h u m và nóng, v sau khí h u tr nên l nh và khô. Đ c đi m c a sinh ể ậ v t đi n hình
ậ ạ
ệ ạ ấ ạ ưỡ ư ự ị ng c ng tr , phát sinh bò sát.
ự ậ ệ ấ ậ ể ả ổ t nhi u sinh v t k c bò sát c . ỉ ở ỉ k này là ộ ạ A. cây có m ch và đ ng v t di c lên c n. ể ỉ ngươ x phát tri n m nh, th c v t có h t xu t hi n, l d B. ự ị ạ ầ C. cây h t tr n ng tr , bò sát ng tr , phân hóa chim. ề ệ D. xu t hi n th c v t có hoa, cu i k tuy t di
ệ ự ố ệ ề ầ ố ể ầ ư ự ậ ự ị ố ỉ ầ nào sau đây góp ph n duy trì s khác bi ữ t v t n s alen và thành ph n ki u gen gi a
ị li đ a lí.
ẫ ọ ọ ự nhiên. Câu 92: Nhân t ể ầ các qu n th ? ế B. ộ A. Đ t bi n. Cách ố C. Giao ph i không ng u nhiên. D. Ch n l c t
ể
Câu 93: Khi nói v đ t bi n gen, phát bi u nào sau đây là đúng? ế ườ ộ ng làm phát sinh đ t A. Khi các baz nit
ề ộ ơ ạ ấ ệ ộ ặ bi n gen d ng m t ho c thêm m t c p nuclêôtit.
ế ấ ả ể ộ ề
ế ơ ạ d ng hi m xu t hi n trong quá trình nhân đôi ADN thì th ấ ộ ộ ạ ộ ạ ạ ườ ế ổ ấ ng làm thay đ i ít nh t
ặ ế ế ủ ầ ổ ỗ thành ph n axit amin c a chu i pôlipeptit do gen đó t ng h p.
ế B. T t c các d ng đ t bi n gen đ u có h i cho th đ t bi n. ế ặ ạ ể C. Trong các d ng đ t bi n đi m, d ng đ t bi n thay th c p nuclêôtit th ợ ớ ườ ế ộ ộ ề ượ ư ng đ và li u l ầ ng nh nhau thì t n ộ D. D i tác đ ng c a cùng m t tác nhân gây đ t bi n, v i c
ằ ộ ướ ố ộ s đ t bi n ủ t c các gen là b ng nhau. ế ở ấ ả t
ộ ể ủ ậ ự Câu 94: M t trong nh ng đ c đi m c a các gen ngoài nhân
ủ ế ộ ở sinh v t nhân th c là ộ i tác đ ng c a các tác nhân gây đ t bi n.
ặ i thành t ng c p alen. ố ề c phân ph i đ u cho các t đ
ế bào con. ấ ễ ắ ặ ữ ế ướ ị ộ A. không b đ t bi n d ồ ạ ừ B. luôn t n t ượ không C. ể ỉ D. ch mã hóa cho các prôtêin tham gia c u trúc nhi m s c th .
ố ệ ậ ệ ậ ữ ủ ậ ố ố ồ ở ặ ể đ c đi m nào
ệ ố ữ ố là m i quan h đ i kháng gi a hai loài. Đ uề Câu 95: M i quan h v t kí sinh v t ch và m i quan h v t d con m i gi ng nhau sau đây? A.
ị ạ ướ ợ ỏ ơ c cá th nh h n loài có l i.
ể ủ ề
ể ị ạ ể ố ượ ị ạ ơ ợ i. B. Loài b h i luôn có kích th ế C. Đ u làm ch t các cá th c a loài b h i. ề ng cá th nhi u h n loài có l D. Loài b h i luôn có s l
ế Câu 96: Khi nói v u th lai, phát bi u nào sau đây
ể ữ ề ư ộ ố ườ ư ế A. Trong m t s tr
không đúng? ấ ị ợ ư ượ c con lai không có u th lai, nh ng ng h p, lai gi a hai dòng nh t đ nh thu đ ế ư ạ ớ n u cho con lai này lai v i dòng th ba thì đ i con l i có u th lai. ề ủ ư ờ ơ ở ườ ượ ữ ế i thích c s di truy n c a u th lai đ ứ ế ể ả thuy t đ gi ề c nhi u ng ừ i th a B. M t trong nh ng gi
ế ộ
ả ả thuy t siêu tr i. ữ ạ ể ử ụ ư ế i ta t o ra nh ng con lai khác dòng có u th lai cao đ s d ng cho vi c nhân gi ng.
ề ộ ố ặ ố ườ ệ ườ ư ữ ắ ầ ng b t đ u i ta th
ế ộ ậ nh n là gi ườ C. Ng ể ạ ế D. Đ t o ra nh ng con lai có u th lai cao v m t s đ c tính nào đó, ng ằ ữ ủ ạ ầ b ng cách t o ra nh ng dòng thu n ch ng khác nhau.
ể ệ ở ườ ng
ề ệ Câu 97: Khi nói v b nh phêninkêto ni u ạ ỏ ỉ ầ i, phát bi u nào sau đây là đúng? ẩ ủ ầ ỏ ườ ệ i b nh thì ng ườ i A. Ch c n lo i b hoàn toàn axit amin phêninalanin ra kh i kh u ph n ăn c a ng
ệ ạ ỏ b nh s tr nên kh e m nh hoàn toàn.
ả ế ẽ ở ể ệ ệ ằ ạ bào và quan sát hình d ng B. Có th phát hi n ra b nh phêninkêto ni u b ng cách làm tiêu b n t
ể i kính hi n vi. ệ ệ ế ở ộ ả ứ ể gen mã hóa enzim xúc tác cho ph n ng chuy n hóa C.
ệ ể ướ ắ ễ nhi m s c th d B nhệ phêninkêto ni u là b nh do đ t bi n ơ ể axit amin phêninalanin thành tirôzin trong c th .
ệ ệ ượ ư ừ ứ ọ ể ng axit amin tirôzin d th a và đ ng trong máu, chuy n lên não
D. B nh phêninkêto ni u là do l ầ ộ ế bào th n kinh. ầ gây đ u đ c t
Ở ấ ề ượ ề ừ ế ế , thông tin di truy n đ c truy n t t ẹ bào m sang t ờ ơ ế bào con nh c ch Câu 98:
ử ị
ụ ả ộ c p đ phân t A. nhân đôi ADN. B. d ch mã. C. gi m phân và th tinh. D. phiên mã.
ủ ệ ứ ậ ạ ổ ộ ỗ
ấ ố Câu 99: Trong m t chu i th c ăn c a h sinh thái trên c n, nhóm sinh v t nào sau đây có t ng sinh kh i ớ l n nh t?
ụ ậ ậ
ậ ấ B. Sinh v t tiêu th b c 3. ậ ả A. Sinh v t s n xu t. ụ ậ ụ ậ ậ C. Sinh v t tiêu th b c 2. D. Sinh v t tiêu th b c 1.
ữ ệ ể ộ ự nhiên là:
Câu 100: M t trong nh ng đi m khác nhau gi a h sinh thái nhân t o và h sinh thái t ự ữ ệ ỉ ạ ớ ệ ự ề ả ơ ự đi u ch nh cao h n so v i h sinh thái t nhiên do có s can A. H sinh thái nhân t o có kh năng t
thi p c a con ng
ạ ườ i. ạ ớ ệ ọ ơ ộ ự ượ nhiên do đ c con B. H sinh thái nhân t o có đ đa d ng sinh h c cao h n so v i h sinh thái t
i b sung thêm các loài sinh v t.
ạ ậ ộ ệ ố ự ệ
ạ ạ ướ ườ ắ ơ ỗ ứ ng có chu i th c ăn ng n và l sinh thái nhân t o th ở ộ ệ ố nhiên là m t h th ng m . ớ ệ ơ ả i th c ăn đ n gi n h n so v i h sinh C. H sinh thái nhân t o luôn là m t h th ng kín, còn h sinh thái t ứ D.
ự ệ ệ ủ ệ ườ ổ ng ệ Hệ thái t nhiên.
ủ ệ ể nhiên, phát bi u nào sau đây không đúng?
ề ể ể ể ị ề ọ ọ ự Câu 101: Theo quan ni m c a Đacuyn v ch n l c t ầ ẫ nhiên d n đ n hình thành các qu n th có nhi u cá th mang các ki u gen quy đ nh A.
ế ớ
ả ủ ể ả ố ự ườ ề ng. ả nhiên là s phân hóa v kh năng s ng sót và kh năng sinh s n c a các cá th trong
ọ ọ ự ể ầ
ể nhiên là các cá th trong qu n th . ặ ể ớ ậ nhiên là hình thành nên loài sinh v t có các đ c đi m thích nghi v i môi
Ch nọ ọ ự l c t ể ặ các đ c đi m thích nghi v i môi tr ọ ọ ự B. Ch n l c t ể ầ qu n th . ủ ộ ố ượ C. Đ i t ng tác đ ng c a ch n l c t ế ọ ọ ự ả ủ D. K t qu c a ch n l c t ườ ng. tr
ứ ề ữ ế ế ự ế ề ấ ổ
ủ Câu 102: Kimura đã đ xu t thuy t ti n hóa trung tính d a trên các nghiên c u v nh ng bi n đ i trong ấ c u trúc c a
ử ử ử ắ các phân t prôtêin. ARN. ADN. A. B. các phân t C. các phân t ể ễ D. các nhi m s c th .
ứ ệ ộ ượ ọ c các nhà khoa h c
ữ ứ ằ ệ Câu 103: Hi n nay, m t trong nh ng bi n pháp ng d ng li u pháp gen đang đ ệ nghiên c u nh m tìm cách ch a tr các b nh di truy n ụ ề ở ườ ng ệ i là
ổ ữ ị ệ
ế ạ ỏ ỏ ơ ể ườ ệ ơ ể ả ủ ẩ ị ệ i b nh các s n ph m d ch mã c a gen gây b nh.
ơ ể ườ ệ
ổ b sung ư ứ ế ế ạ ộ ủ ệ i đ c ch ho t đ ng c a gen gây b nh. A. làm bi n đ i các gen gây b nh trong c th thành các gen lành. B. lo i b ra kh i c th ng i b nh. gen lành vào c th ng C. ơ ể ườ ể ứ D. đ a các prôtêin c ch vào trong c th ng
ướ ể ộ ể ầ ả ố c qu n th m t cách đáng k và làm cho v n
ủ ầ
ể nào sau đây có th làm gi m kích th ớ ố ệ ẳ t h n v i v n gen ban đ u? ẫ ố
ẫ ố ng u nhiên. ố Câu 104: Nhân t ể ầ gen c a qu n th khác bi ế B. Giao ph i không ng u nhiên. ộ A. Đ t bi n. ẫ ế ố C. Các y u t D. Giao ph i ng u nhiên.
ữ ủ ặ
Câu 105: M t trong nh ng đ c đi m c a khu sinh h c r ng lá r ng r ng theo mùa là ư ụ ộ ệ ộ ộ ể ừ ọ ừ ơ ượ ậ ề ạ vùng xích đ o, n i có nhi t đ cao, l ng m a nhi u.
ự ậ ỏ ể ề ở ế
ế ư ư ạ ậ khu ế h đ ng v t khá đa d ng nh ng không có loài nào chi m u th .
ệ ộ ậ ạ ế ư A. ki u r ng này t p trung nhi u ế ư B. nhóm th c v t chi m u th là rêu, c bông. C. ế D. khí h u l nh quanh năm, cây lá kim chi m u th .