1

Ộ Ạ B GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ụ Đ I H C ĐÀ N NG Ạ Ọ Ẵ

c ph ấ i a ho c b ho c c ho c d mà ặ ặ ặ

MÔN THI: H TH NG THÔNG TIN S I QUANG Ệ Ố L P CAO H C KHOÁ 1 (2004-2007) Ọ Đ THI S 1 Ề Th i gian làm bài: 50 phút ng án tr l ươ ươ ộ

Hãy đánh d u chéo (x) vào tr ị ỗ ướ ỉ ọ ợ ả ờ ng án) ớ ệ ố ấ ủ ệ ố ể ặ ố ệ anh ch cho là đúng nh t. (m i câu ch ch n m t ph Câu 1: Đ c đi m c a h th ng thông tin s i quang so v i h th ng thông tin vi ba s và v tinh:

ề ẫ ộ ớ ệ ề ẫ ả ớ ả ấ ng truy n d n tín hi u cao nh t ng l n nh t và ch t l ấ ấ ượ ấ ợ ấ i a, b, c đ u đúng ề ậ ả ờ ả ể

ổ ng l n h n s i đ n mode vì nó có nhi u mode

a. Băng thông r ng nh t và kho ng cách truy n d n xa nh t ấ b. Dung l ượ c. Tính b o m t cao nh t và thích h p v i thông tin qu ng bá ả d. C ba câu tr l ạ ợ ổ ợ

ặ a. T n hao do ion hydroxyl (OH) h p th là m t trong các t n hao ch y u ủ ế ấ b. S i quang đa mode có dung l ượ Câu 2: Các lo i s i quang tiêu bi u có các đ c đi m sau: ộ ơ ể ụ ớ ợ ơ ề ề ơ ớ ắ ủ ề ạ ắ ớ

c quan tâm nh t khi thi t k h th ng là: truy n ánh sáng h n ơ ợ ơ ề ủ ợ ặ ế ế ệ ố ượ ấ ả ng

c. Trong s i đ n mode, tán s c mode l n h n nhi u so v i lo i tán s c khác c a nó d. Câu a, b,c đ u đúng. Câu 3: Hai đ c đi m c a s i quang đ ể a. Giá thành và tính b o m t ậ b. Đ r ng băng t n và tr ng l ượ ọ ầ c. Tán s c và t n hao công su t quang ấ ổ d. Đ r ng băng t n và t n hao trên s i quang ợ ầ

ộ ộ ắ ộ ộ ổ Câu 4: C a s quang 1550nm là vùng b c sóng ánh sáng có tính ch t sau đây: ử ổ ướ ấ

a. Tán s c bé nh t ấ ắ b. Suy hao bé nh tấ c. Tán s c và suy hao bé nh t ấ ắ d. T t c các câu tr l ấ ả ả ờ ng đ n ch t l ả ưở ấ ượ ế ng truy n d n tín hi u nh ẫ ề ệ ư i a, b, c đ u đúng ề Câu 5: Suy haovà tán s c trong s i quang nh h ợ ắ sau:

ố ộ ả ả ữ ạ ọ i bit (BER) ắ ắ ủ

a. Suy hao làm gi m t c đ bít truy n d n ẫ ề b. Tán s c làm gi m nghiêm tr ng kho ng cách gi a hai tr m trung gian ả c. Tán s c làm tăng t l l ỉ ệ ỗ d. Suy hao làm gi m băng thông c a tín hi u truy n ề Câu 6: Laser, Led phát m t, Led phát c nh có các đ c tính nh sau:

ệ ặ ả ặ ư ạ ấ ớ ề ạ ự ạ ộ ộ ệ ộ ổ ẹ ườ ề ạ ớ ơ ớ a. Laser có công su t phát l n nh t và phát ra ánh sáng không k t h p ế ợ ấ b. Led phát c nh và Laser đ u t o ánh sáng d a vào nguyên lý phát x kích thích ạ c. Laser có đ r ng đ t đ nhi u h n so v i Led phát ng ph h p và nh y v i nhi m t, Led phát c nh ặ ạ ng đ ng Laser nh ng giá thành cao h n.

d. Led phát m t có công su t phát t

NGOC06SK@LIVE.COM

ặ ấ ươ ươ ư ơ

2

ố ấ ư ổ ể ồ ế ớ ơ ề ả ả ả ề ặ ư ệ ứ ệ trên hi u ng c m nhi Câu 7: Laser c đi n và Laser h i ti p phân b (DFB) có nh ng tính ch t nh sau: ữ a. Laser DFB có nhi u mode d c h n so v i Laser c đi n ổ ể ọ ơ ề b. Laser DFB ho t đ ng v i t c đ bít l n h n so v i Laser c đi n ổ ể ớ ớ ớ ố ộ ạ ộ c. C hai đ u có c u trúc ph n x Bragg ấ ạ i a, b, c đ u sai d. C ba câu tr l ả ờ Câu 8: Photodiode PIN và Photodiode APD có các đ c tính nh sau: ạ ộ ệ ự ơ ế ệ ứ ạ ể ạ ệ ị ự ả

a. Photodiode PIN ho t đ ng d a trên nguyên lý hi u ng quang đi n còn APD d a ự t và c ch khu ch đ i dòng đi n. ế ả b. C hai photodiode PIN và APD đ u đ ề ượ c. Photodiode PIN có đi n áp cung c p th p h n so v i Photodiode APD nh ng b ấ

c phân c c ngh ch đ t o ra vùng nghèo. ấ ư ị ệ ơ ớ ng b i s thay đ i đi n áp cung c p nhi u h n ơ ở ự ệ ề ấ ổ ưở ả nh h ả Câu 9: Các thông s nào c n ph i bi t k h th ng thông tin s i quang: t khi thi ợ ố ầ

d. C hai câu b và c đ u đúng ế

ế ế ệ ố ợ ề l ỉ ệ ỗ ạ ủ ệ ề ả a. Kho ng cách truy n d n và suy hao trên s i quang ẫ b. T c đ bít và t l i bít (BER) c. T s tín hi u trên nhi u và đ nh y c a máy thu ộ ễ d. T t c các thông s trên ả ố ộ ỉ ố ấ ả ố ộ ạ ủ ư ặ c. ạ ượ ướ ề ươ ứ thu n v i BER yêu c u ộ ộ ậ ớ c giá tr BER cho tr ị ng ng v i t c đ bít truy n khác nhau ớ ố ộ ầ Câu 10: Đ nh y c a máy thu có các đ c đi m nh sau: ể a. Là công su t t i u đ n máy thu sao cho nó đ t đ ấ ố ư ế b. Đ nh y c a m t máy thu khác nhau t ạ ủ ộ c. Đ nh y c a m t máy thu thay đ i t l ổ ỉ ệ ộ ạ ủ d. Các câu tr l ả ờ i a, b đ u đúng ề ể ặ ẩ ộ ố Câu 11: Kh u đ s NA có các đ c đi m nh sau: ế ư ố ấ ớ ngh ch v i chi ỉ ệ ậ ế ị t su t n i a, b, c đ u đúng ề

a. NA liên quan đ n hi u su t ghép n i gi a s i quang và máy thu ữ ợ ệ b. NA càng l n thì góc nh n ánh sáng càng l n ớ c. NA t l ấ 1 c a lõi s i ớ ợ ủ d. T t c các câu tr l ả ờ ấ ả Câu 12: Các lo i s i quang tiêu bi u có các đ c đi m sau: ạ ợ

ể ặ ợ ỏ ơ ợ t su t phân b c (MM-SI) có đ giãn n xung nh h n s i ấ ậ ộ ở

a. S i quang đa mode chi quang đa mode chi

ế ể ế ấ t su t thay đ i đ u (MM-GI) ổ ề ề ế ấ ấ

b. C hai lo i s i MM-SI và MM-GI đ u có chi t su t võ s i. c. S i quang đ n mode SM cho kho ng cách truy n d n xa nh t so v i 2 lo i s i đa

ạ ợ ơ ợ ạ ợ ả ế ế ỏ ơ ẫ ớ ấ c sóng làm vi c ệ ộ ướ

d. C 3 câu a, b, c

max

ư ẫ ủ môi tr ặ ng ph n x toàn ph n v i góc c a tia t ầ t su t th p đ n môi tr ấ ế ế q q i h n. ớ ạ t su t cao h n ơ ấ trong đó sin max t su t lõi nh h n chi ả ợ ề mode n u cùng công su t máy phát và cùng m t b ấ đ u đúng. ề ả Câu 13: Truy n d n quang trong s i quang có đ c đi m nh sau: ợ ề a. D a ự vào hi n t ả ạ ệ ượ b. Ánh sáng đi t ng có chi ườ ừ c. Góc nh n ánh sáng đ n s i quang ph i l n h n góc nh n ợ ế i l n h n góc t ớ ớ ơ ng có chi ườ ậ ể ớ ấ ả ớ ế ơ ậ

=NA

ề t k tuy n, công su t d phòng có ý nghĩa nh sau: ấ ự ư

d. Các câu a, c đ u đúng ế ế e. D phòng cho s g ự ia tăng t n hao không tính toán h t đ a. D phòng cho s già c i c a các thành ph n ch y u c u t o nên tuy n ế ự

NGOC06SK@LIVE.COM

Câu 14: Trong tính toán thi ự ự c ế ượ ủ ế ấ ạ ế ổ ỗ ủ ầ

3

ả ự ấ ủ ồ ề ấ

b. Kh năng d phòng tuỳ thu c vào công su t c a ngu n phát ộ c. Các câu a, b, c đ u đúng ị ể

ượ ạ ấ ở c t o b i: ằ

ế ự ế c sóng đ t theo th i gian Câu 15: C u trúc d th là c u trúc đ ậ ệ ậ ệ ậ ệ ậ ệ ướ a. Hai v t li u có vùng c m (Bandgap) b ng nhau ấ b. Hai v t li u có vùng c m khác nhau ấ c. Hai v t li u có vùng c m gián ti p (Indirect Bandgap) ấ d. Hai v t li u có vùng c m tr c ti p (Direct Bandgap) ấ c s d ng trong thông tin s i quang l n l ợ ượ ử ụ ầ ượ ờ Câu 16: Các vùng b là:

ợ ướ c sóng 1330nm đ c đi m nh sau: ặ ư ể

ề a. 800nm, 1550nm, 1300nm b. 1300nm, 1550nm, 800nm c. 1330nm, 800nm, 1550nm d. 800nm, 1300nm, 1550nm Câu 17: S i quang s d ng ánh sáng trong vùng b ử ụ a. Tán s c bé nh t ấ ắ b. Suy hao bé nh tấ c. Tán s c và suy hao bé nh t ấ ắ d. Các câu a,b,c đ u đúng Câu 18: C u trúc d th kép có đ c đi m: ặ ị ể ể ấ ạ ư tr ng) và l ỗ ố c s d ng trong LED ượ ử ụ ạ ệ ề ớ ớ ể ặ

ạ a. Có chi b. Có chi c. Có chi d. Có chi ế ế ế ế Câu 20: LED phát x m t và phát x c nh có các đ c đi m:

ạ ạ ớ

a. Có kh nả ăng giam các h t mang (đi n t ệ ử b. Đư c s d ng trong Laser nh ng không đ ợ ử ụ c. Là c s đ t o ra đi u ki n phát x kích thích ề ơ ở ể ạ d. Các câu a,b,c đ u đúng Câu 19: L p ho t tính (l p tích c c) n trong Laser có đ c đi m sau: ự t su t nh h n l p N và l p P ớ ấ ỏ ơ ớ n l p N và l p P t su t l n h ơ ớ ớ ấ ớ n l p N và nh h n l p P t su t l n h ỏ ơ ớ ơ ớ ấ ớ t su t nh h n l p N và l n h n l p P ơ ớ ấ ớ ỏ ơ ớ ặ ạ ặ ể ạ ạ đ u phát ra ánh sáng không k t h p ế ợ ề ổ ủ LED phát x m t nh h n so v i phát x c nh ỏ ơ ạ

ạ ặ ng ph n x ả ế ấ ươ

a. C hai ả b. Đ r ng ph c a ộ ộ c. C hai đ u có k t c u g ề ả d. Các câu a,b đ u đúng

ề Câu 21: Laser DBR và Laser DFB có nh ng tính ch t nh sau: ư ữ ấ c s d ng trong h th ng WDM ph bi n h n Laser DBR ơ ệ ố

ạ ượ ử ụ ạ ả ặ đ u có c u trúc ph n x Bragg ề

Câu 22: Ph ng pháp đi u ch ngoài và đi u ch tr c ti p Laser diode có các đ c đi m: ế ự ế ể ặ

ươ ươ ế ế ụ ng pháp đi u ch ASK và FSK ề ng pháp đi u ch PSK ề i a, b, c ả ờ

a. Laser DFB đ ổ ế b. Laser DFB đ t ph n x Bragg bên ngoài vùng tích c c. ự c. C hai ấ ả ả d. C ba câu tr l đ u đúng i a, b, c ả ề ả ờ ế ươ ề ề a. C hai đ u t o ra hi u ng Chirp ệ ứ ề ạ ả b. Đi u ch ngoài có th đ c dùng trong các ph ể ượ ế ề c. Đi u ch tr c ti p không th áp d ng trong ph ể ế ự ế ề d. C ba câu tr l đ u sai ề ả Câu 23: T “Coherence” trong thông tin s i quang Coherence có nghĩa sau đây: ợ

NGOC06SK@LIVE.COM

4

i a, b, c ợ ể a. K t h p v m t th i gian ề ặ ế ợ b. K t h p v m t không gian ề ặ ế ợ c. K t h p v m t không gian và th i gian ề ặ ế ợ d. C ba câu tr l ả ờ ả ệ ố ệ ố đ u sai ề Câu 24: Hai h th ng thông tin s i quang IM-DD và Coherence có đ c đi m: ặ a. H th ng Coherence có kho ng cách truy n d n dài h ơ ề ả ẫ n IM-DD n u chúng có ế cùng công su t phát ấ ề ế t đ h n so v i IM-DD ưở ng pháp đi u ch ASK và FSK. ươ ng b i nhi ở ệ ộ ơ ớ

b. H th ng IM-DD ch s d ng các ph ệ ố c. H th ng Coherence ít b nh h ệ ố d. C ba câu tr l ả ờ ả ệ ố

ỉ ử ụ ị ả i a, b, c đ u đúng ề ể ặ Câu 25: H th ng Coherence có các đ c đi m: ế ươ

ộ ớ ồ

c sóng có các đ c đi m: ướ ể ặ ả ượ ượ ề ả ơ

đ c kho ng cách truy n d n ề ẫ c tán s c so v i h th ng truy n d n đ n kênh khi c hai có cùng dung ắ ẫ ớ ệ ố ng truy n d n ẫ ề ậ ợ ng truy n ề ườ ặ ạ

a. Ch s d ng ph ng pháp đi u ch ngoài ề ỉ ử ụ b. Đ nh y thu cao làm tăng kho ng cách thông tin ả ạ ộ c. Tách sóng đ ng b làm tăng BER so v i tách sóng không đ ng b . ồ ộ d. Các câu tr l i a, b đ u đúng ề ả ờ Câu 26: K thu t ghép kênh theo b ậ ỹ a. Tăng đ b. Gi m ả đ l ượ c. Thu n l d. Các câu tr l

i cho vi c s d ng các tr m l p (Repeater) trên ả ờ ệ ử ụ i a, b đ u đúng ề Câu 27: H th ng thông tin s i quang WDM v i các EDFA m c chu i có các đ c đi m: ể ặ ắ ớ ợ ỗ ệ ố ạ ễ ễ ễ ng truy n ề ả ạ cu i đ ỹ ở ố ườ ễ ả ả ờ ộ ẫ ế ặ m c năng ắ ủ ạ ể ả ừ ứ ố a. T o ra nhi u FWM và nhi u tán x Raleigh kép b. Nhi u ASE s ẽ đ c tích lu c. Các kênh phân b càng d. C ba câu tr l ạ ế ề ử ụ l ượ ượ ư ợ đ u nhau thì nhi u FWM càng gi m. ề ố i a, b, c đ u đúng ề Câu 28: B khu ch đ i EDFA và khu ch đ i Laser bán d n (SLA) có đ c đi m: ạ a. Đ u s d ng nguyên t c phát x t phát c a các h t mang khi nh y t ạ ự ng th p ng cao xu ng m c năng l ấ ớ c sóng tín hi u đ n ế ơ ướ ệ ả ờ ể ớ ệ ố ề ơ i cu i tuy n do vi c ghép lai t o nên ệ ặ ử ụ ạ ượ ệ ễ ế ấ ắ ủ ệ ố ề Câu 30: Khu ch đ i Raman và khu ch đ i EDFA có các đ c đi m: ứ b. SLA d ghép v i s i quang so v i EDFA ớ ợ ễ c. Dùng b c sóng b m cao h n b ơ ướ d. C ba câu tr l đ u sai i a, b, c ả ề Câu 29: H th ng s d ng khu ch đ i ghép lai HFA có các đ c đi m: ử ụ ệ ố ạ ế a. Dung l ng truy n d n l n h n so v i h th ng s d ng EDFA ẫ ớ b. Xu t hi n nhi u ASE t ạ ố c. Tán s c c a h th ng t ăng lên d. Các câu a, c đ u đúng ạ ế ể ạ c sóng ơ ặ c sóng th p h n so v i b ướ ấ ơ ớ ướ

a. Đ u s d ng b m (ánh sáng) bên ngoài có b c khu ch đ i ạ ế

môi tr b. Khu ch đ i EDFA kích thích phân t ng nào đó còn ế ề ử ụ ánh sáng đ ượ ạ ế ườ ng lên m c năng l ứ ượ trong Raman là m c năng l ứ ử ng nh t đ nh. ấ ị ồ ượ ạ ạ ạ ơ m c năng l nh y t

c. Đ u s d ng c ch tán x không đàn h i và phát x kích thích khi các h t mang ứ

NGOC06SK@LIVE.COM

ng cao xu ng m c th p ấ ề ử ụ ả ừ ứ ế ượ ố

5

và thu n l ế ấ i h n ậ ợ ơ

d. Khi c n nâng c p h th ng thì s d ng khu ch đ i EDFA kinh t ế nào sau đây:

ạ Câu 31: Đ khu ch đ i quang s i EDFA ph thu c các y u t ế ố ệ ố ợ ầ ế ộ ử ụ ụ ấ ộ mơ ề ạ ủ ợ ơ ấ ng ng v i các m c b m khác nhau) ứ ơ ớ ươ ứ ấ

ề ệ ặ

e. Chi u dài c a s i EDF và công su t b a. C u hình b m b. Công su t ra (t c. Các câu a, b, c đ u đúng ễ ệ

ễ ể t đ c a máy thu ệ ộ ủ ng đ ánh sáng đ n ế ộ ố Câu 32: Các lo i nhi u đi n trong máy thu quang trong IM-DD có các đ c đi m sau đây: ph thu c vào nhi ng t ử ụ ộ t ph thu c vào c ườ ộ ụ ệ t ph thu c vào đ r ng băng t n đi n c a máy thu ệ ủ ộ ộ t và nhi u l ượ i và nhi u nhi ễ ộ ụ ầ ề Câu 33: C ch tán x đàn h i và không đàn h i có đ c đi m: ồ ể

a. Khu ch đ i Raman d a vào c ch tán x không đàn h i, khu ch đ i EDFA thì

ơ ế ế ế ạ ơ ồ ồ ế ặ ạ ạ a. Nhi u nhi ễ b. Nhi u dòng t ễ c. Nhi u nhi ệ ễ d. Các câu a, b, c đ u đúng ạ ạ ơ ế ự ạ ồ ạ ễ ạ ạ ế ạ ế d a vào c ch tán x đàn h i ồ ự b. Tán x không đàn h i t o ra nhi u trong khu ch đ i Raman c. Tán x ạ đàn h i t o ra nhi u trong khu ch đ i Raman ễ d. Các câu a, b, c đ u sai ồ ạ ề Câu 34: Kh i PLL trong máy thu Coherence có các đ c đi m sau đây: ể ặ ỉ ượ ử ụ ự ự ệ ớ ộ ố a. Ch đ c s d ng trong các máy thu FSK và PSK b. Cho phép máy thu th c hi n đ ng phân c c ánh sáng so v i máy phát ồ c. Nâng cao đ nh y cho máy thu d. Các câu b và c đ u đúng ạ ề

Câu 35: S mode trong s i quang có đ c đi m: ặ ể ng kính c a s i ủ ợ ộ ố c sóng ánh sáng s d ng ỉ ệ ỉ ệ ỉ ệ ử ụ

ợ ố a. T l ớ đ thu n v i ườ ậ b. T l ớ kh u đ s NA thu n v i ẩ ậ c. T l ngh ch v i b ớ ướ ị d. Các câu a, b, c đ u đúng ề Câu 36: S i đa mode và s i đ n mode có các đ c đi m: ợ ơ ặ ợ ợ ơ ắ ố ư ẫ ể ự ắ ơ ắ ắ ồ

ề Câu 37: Th i gian lên c a h th ng có các đ c đi m:

a. S i đ n mode có tán s c v t li u, phân c c nh ng không có tán s c ng d n sóng ắ ậ ệ b. Trong s i ợ đa mode có nhi u lo i tán s c h n so v i s i đ n mode ớ ợ ơ ạ ề c. Tán s c màu bao g m tán s c v t li u và tán s c phân c c ự ắ ậ ệ d. Các câu a, b, c đ u đúng ủ ệ ố

ặ ể a. G m th i gian lên c a máy phát, th i gian lên do tán s c màu, tán s c mode và tán ắ ắ ờ ủ ờ

ng ượ ng đ n kho ng cách truy n d n ả ề ẫ ờ ồ s c phân c c ự ắ b. nh hẢ ng đ n BER và dung l ưở c. Không nh h ế ả d. Các câu b, c đ u đúng ế ưở ề Câu 38: Các bi n pháp làm gi m hi u ng FWM: ệ ứ ệ t c các kênh trong WDM đ tăng c ng tín hi u h u ích t ể ườ ữ ệ ạ i ả a. Tăng công su t c a t ấ ủ ấ ả cu i tuy n ế ố ọ

b. Tăng b cân b ng ph Equalizer d c theo tuy n ế ổ c. Thay đ i kho ng cách gi a các kênh m t cách h p lý ữ

NGOC06SK@LIVE.COM

ằ ả ộ ổ ộ ợ

6

ề Câu 39: Các b K. đ i quang s i YDFA, PDFA, TDFA, EDFA và Ramnan có các đ c đi m:

d. Các câu b, c đ u đúng ợ

ạ ộ ể ặ ệ ố ộ

a. EDFA đ ơ s i quang hi n nay vì có giá c u trúc đ n gi n và giá thành r h n ẽ ơ ợ

c s d ng r ng rãi h n YDFA, PDFA, TDFA trong h th ng thông tin ượ ử ụ ệ ơ ớ ộ c sóng b m h n các lo i nêu trên ấ ấ ể ử ụ ạ ơ ả ạ ề ướ ề Câu 40: Thi ế ế ể t k m ng quang t k tuy n quang đi m-đi m và thi ự ế ế ể ể t k tuy n quang ế ỹ ờ ư

b. Yêu c u BER trong m ng quang th p h

b. EDFA có băng thông r ng nh t so v i các lo i nêu trên c. Khu ch ế đ i Raman có th s d ng nhi u b ơ ạ d. Các câu a, b, c đ u đúng t k m ng quang có các đ c đi m: ể ể ặ ế a. Thi đi m-đi m d a vào qu công su t còn thi ế ế ạ ấ d a vào qu th i gian lên nh ng c hai đ u ph i tho mãn t c đ bit theo yêu c u ầ ề ố ộ ự ẩ n so v i tuy n nh ng yêu c u h s ph m ơ

ế ế ạ ỹ ả ớ ả ấ ệ ố ả ế ư ạ ầ ấ c quan tâm h n trong thi t k m ng ầ ch t Q cao h n ơ ộ ủ ượ ơ ế ế ạ

c. D i ả đ ng c a máy thu đ d. Các câu a, b, c đ u đúng

NGOC06SK@LIVE.COM