Tr c nghi m - Phânch ĐTCK - Đ s
6
Có 20 câu h i trong bài ki m tra này.
Câu 1
Ngân hàng công b lãi su t g i ti t ki m tháng là 1%, lãi su t này t ng đ ng v i lãi su t ế ươ ươ
kép năm là:
12%
12,68%
12,92%
Không có ph ng án nào trên là đúng ươ
Câu 2
Trái phi u coupon d ng (> 0), th i gian đáo h n bình quân c a trái phi u này:ế ươ ế
B ng th i gian đáo h n
Nh h n th i gian đáo h n ơ
L n h n th i gian đáo h n ơ
Không có ph ng án nào trên đúng ươ
Câu 3
Khi lãi su t th tr ng tăng thì ng i kinh doanh trái phi u ch đ ng nên: ườ ườ ế
Mua trái phi u dài h n, bán trái phi u ng n h n. ế ế
Mua trái phi u ng n h n, bán trái phi u dài h n. ế ế
Không mua, không bán gì c mà đ c c u nh cũ vì th tr ng đang bi n đ ng. ơ ư ườ ế
Câu 4
Đ tín nhi m c a Công ty X là AAB, Công ty YAAA
. M c bù r i ro c a Công ty X l n h n Công ty Y ơ
M c r i ro c a Công ty X nh h n công ty Y ơ
. M c r i ro c a hai công ty là nh nhau ư
Câu 5
H s β (bêta) c a m t c phi u trong mô hình CAPM h n h n 1 có nghĩa là: ế ơ
C phi u đang xem xét có m c r i ro nh h n bình quân th tr ng ế ơ ườ
C phi u đang xem xét có m c r i ro b ng r i ro bình quân th tr ng. ế ườ
C phi u đang xem xét có m c r i ro l n h n bình quân th tr ng. ế ơ ườ
Không t n t i c phi u nh th này ế ư ế
Câu 6
Các ch tiêu đánh giá r i ro là:
Đ l ch chu n Alpha
Ph ng sai : là bình ph ng c a r i ro ươ ươ
H s bê ta
Đ l i (C)
a và c
Câu 7
Đ ng th tr ng ch ng khoán (SML) gi ng đ ng th tr ng v n (CML) ch : ườ ườ ườ ườ
Đ u bi u th m i quan h gi a r i ro và lãi su t đ u t ư
Đ u có giá tr l n h n không ơ
Đ u l y các bi n s đ c l p là các ch tiêu đo r ro ế
a và c
Không có ph ng án nào trên đúng ươ
Câu 8
Khi d báo lãi su t th tr ng gi m thì ng i kinh doanh trái phi u ch đ ng nên: ườ ườ ế
Mua TP dài h n, bán TP ng n h n.
Mua TP ng n h n, bán TP dài h n
Không mua, không bán gì c mà đ c c u nh cũ vì th tr ng đang bi n đ ng ơ ư ườ ế
Câu 9
G i ti t ki m 8000$ trong 15 năm v i lãi su t 15%, sau 15 năm đó ta có: ế
57103 $
59200$
61000$
65095 $
68801 $
Câu 10
T l tăng tr ng c t c c a m t công ty là 11.25%, h s hoàn v n ch s h u là 1 có th ưở
d báo kh năng tr c t c c a công ty này t các thông tin trên là:
40%
25%
20%
75%
Không đ thông tin đ d báo
Câu 11
B n đang xem xét đ đ u t vào m t c phi u có l i su t mong đ i là 16%. Lãi phi u kho ư ế ế
b c là 7%, h s r i ro β (bêta) c a c phi u đang xem xét là 2; m c bù r i ro c phi u ế ế
th ng là 4%. B n có th đ u t vào c phi u này không? ườ ư ế
Không
Không xác đ nh đ c. ượ
Câu 12
Khi lãi su t tr sau là 10% thì lãi su t tr tr c là: ướ
10%
9.09%
11%
Câu 13
T l chia c t c c a m t công ty CP là 2.5%, h s hoàn v n ch s h u là 15%, d báo
kh năng tăng tr ng c a c t c c a Công ty này t các thông tin trên là: ưở
40%
21,25%
20%
Không đ thông tin đ d báo.
Câu 14
S tăng lên c a t l c t c c a công ty và giá tr c phi u c a công ty có quan h cùng ế
chi u nhau:
Đúng
Sai
Câu 15
Đ ng trung bình đ ng (MA20) c t đ ng bi u hi n giá CP REE t d i lên, đây là tín hi uườ ườ ướ
khuyên ng i đ u t nên: ườ ư
Mua c phi u REE ế
Bán c phi u REE ế
Không mua bán gì c , vì giá không n đ nh.
Câu 16
Ngân hàng công b lãi su t g i ti t ki m tháng là 0,6%, lãi này t ng đ ng v i lãi su t kép ế ươ ươ
năm là:
7,0%
7,2%
7,4%
7,6%
Câu 17
Đ ng th tr ng ch ng khoán (SML) gi ng đ ng th tr ng v n (CML) ườ ườ ườ ườ
ch :
Đ u bi u th m i quan h gi a r i ro và lãi su t đ u t ư
Đ u có giá tr l n h n không. ơ
Đ u l y các bi n s đ c l p và các ch tiêu do r i ro ế
a và c
a, b và c
Câu 18
Các ch tiêu không đánh giá r i ro là:
Đ l ch chu n
Ph ng sai ươ
H s ta
Đ l i
b và d
Câu 19
S tăng lên c a t l c t c c a công ty và giá tr c phi u c a công ty có quan h ng c ế ượ
chi u nhau:
Đúng
Sai
Câu 20
Đ ng trung bình đ ng (KA30) c t đ ng Vn-Index t d i lên đây là tín hi u khuyênườ ườ ướ
ng i đ u t nên: ườ ư
Mua c phi u ế
Bán c phi u ế
Không mua bán gì c