
Tr c nghi m - Phân tích và ĐTCK - Đ sắ ệ ề ố
9
Có 20 câu h i trong bài ki m tra này. ỏ ể
Câu 1
Th tr ng ch ng khoán (SML gi ng đ ng th tr ng CML chị ườ ứ ố ườ ị ườ ở ỗ
•Đ u bi u th m i quan h gi a r i ro và lãi su t đ u t . ề ể ị ố ệ ữ ủ ấ ầ ư
•Đ u có giá tr l n h n không ề ị ớ ơ
•Đ u l y các bi n s đ c l p là các ch tiêu đo r i ro ề ấ ế ố ộ ậ ỉ ủ
•a và c
•a, b và c
Câu 2
Ngân hàng b n công b lãi su t g i ti t ki m 1 năm là 8,4%, lãi su t này t ng đ ng v iạ ố ấ ử ế ệ ấ ươ ươ ớ
lãi su t kép 3 năm là:ấ
•25,2%
•27,1
•27,4%
•27,8%
Câu 3
N u hai c ph u có h s t ng quan l n h n không thì không th đ a vào v i nhau trongế ổ ế ệ ố ươ ớ ơ ể ư ớ
danh m c đ u t đ gi m r i ro c a danh m c ụ ầ ư ể ả ủ ủ ụ
•Đúng
•Sai
Câu 4
Đ i v i ng i qu n lý đ u t trái phi u ch đ ng và d đoán lãi su t s gi m m nh, ng iố ớ ườ ả ầ ư ế ủ ộ ự ấ ẽ ả ạ ườ
đ u đó s th c hi n đ u t theo chi n thu t sau đ tăng lãi đ u t :ầ ẽ ự ệ ầ ư ế ậ ể ầ ư
•Mua trái phi u ng n h n, bán trái phi u dài h n ế ắ ạ ế ạ
•Mua trái phi u dài h n, bán trái phi u ng n h n ế ạ ế ắ ạ
•Không mua bán gì c vì th tr ng đang bi n đ ng ả ị ườ ế ộ
Câu 5
T l tăng tr ng c t c c a m t công ty 10% và có th duy trì nh v y trong t ng lai tỷ ệ ưở ổ ứ ủ ộ ể ư ậ ươ ỷ
l chi t kh u thu nh p là 15%. P/E c a công ty đang là ệ ế ấ ậ ủ 5,5. Ta có th d báo kh năng tr cể ự ả ả ổ
t c c a công ty này t các thông tin trên là:ứ ủ ừ
•40%
•25%

•20%
•7%
•Không đ thông tin d báo ủ ự
Câu 6
β trong mô hình CAPM không th có giá tr âmể ị
•Đúng
•Sai
Câu 7
Ng i đ u t hay dùng thông s sau đ so sánh v i lãi su t ngân hàng khi đ u t vào cườ ầ ư ố ể ớ ấ ầ ư ổ
phi u: ế
•M c tr c t c theo % m nh giá ứ ẳ ổ ứ ệ
•Ch s P/E ỉ ố
•Ch s Div/P ỉ ố
•ROE
Câu 8
Quan sát giá c t c trong m t s phiên giao d ch liên t c g n đây chúng ta th y giá đ c hìnhổ ứ ộ ố ị ụ ầ ấ ượ
thành nh sau (ngàn đ ng)ư ồ
58: 59: 60: 58: 56; 57: 59: 56,5: 55,5: 57: 98,5: 58. Đây là tín hi u: ệ
•Xu h ng giá xu ng ướ ố
•Xu h ng giá lên ướ
•Xu h ng lúc lên xu ng ướ ố
•Không th hi n xu h ng gì ể ệ ướ
Câu 9
Ngân hàng b n công b lãi su t g i ti t ki m tháng là 0,8%, lãi su t này t ng đ ng v i lãiạ ố ấ ử ế ệ ấ ươ ươ ớ
su t kép năm là:ấ
•0,9%
•9,6%
•10%
•H n 10% ơ
Câu 10
N u hai c phi u có h s quan l n h n 0 thì không th k t h p v i nhau thành 1 c p đế ổ ế ệ ố ớ ơ ể ế ợ ớ ặ ể
tham gia vào 1 danh m c đ u t đ giam r i ro c a danh m c đó: ụ ầ ư ể ủ ủ ụ
•Đúng
•Sai
Câu 11
Đ ng th tr ng ch ng khoán (SML) gi ng đ ng th tr ng v n (CML) ch :ườ ị ườ ứ ố ườ ị ườ ố ở ỗ
•Đ u có giá tr l n h n không ề ị ớ ơ
•Đ u bi u th m i quan h r i ro và lãi su t đ u t . ề ể ị ố ệ ủ ấ ầ ư
•Đ u l y các bi n s đ c l p là các ch tiêu đo r i ro ề ấ ế ố ộ ậ ỉ ủ

•a, b và c
•b vàc
•Không có ph ng án nào đúng ươ
Câu 12
Đ i v i ng i qu n lý đ u t trái phi u ch đ ng và d đoán lãi su t s gi m m nh. Ng iố ớ ườ ả ầ ư ế ủ ộ ự ấ ẽ ả ạ ườ
đ u t đó s th c h n đ u t theo chi n thu t sau đ tăng kh năng sinh l i: ầ ư ẽ ự ệ ầ ư ế ậ ể ả ờ
•Mua trái phi u dài h n, bán trái phi u ng n h n. ế ạ ế ắ ạ
•Mua trái phi u ng n h n, bán trái phi u dài h n ế ắ ạ ế ạ
•Không mua bán gì c vì th tr ng đang ph p phù, không n đ nh ả ị ườ ậ ổ ị
Câu 13
Ngân hàng b n đang xem xét đ đ u t vào m t c phi u có l i t c mong đ i là 15%. Lãiạ ể ầ ư ộ ổ ế ợ ứ ợ
su t tín phi u kho b c là 8%. Lãi su t đ u t bình quân c a th tr ng c phi u là 13%, cấ ế ạ ấ ầ ư ủ ị ườ ổ ế ổ
phi u đang xem xét có h s r i ro là 2. B n khuyên lãnh đ o nên: ế ệ ố ủ ạ ạ
•Đ u t ầ ư
•Không đ u t ầ ư
•Không xác đ nh đ c và không có l i khuyên ị ượ ờ
Câu 14
Ch tiêu đo đ r i ro c a đ u t ch ng khoán là: ỉ ộ ủ ủ ầ ư ứ
•H s bê ta ệ ố
•H s t ng quan ệ ố ươ
•Đ l ch chu n ộ ệ ẩ
•Ph ng sai ươ
•a và c
•a, c và d
Câu 15
R i ro trong đ u t ch ng khoán là:ủ ầ ư ứ
•S m t ti n trong đ u t ch ng khoán. ự ấ ề ầ ư ứ
•S không may m n trong đ u t ch ng khoán ự ắ ầ ư ứ
•S không n đ nh trong thu nh p khi đ u t vào ch ng khoán. ự ổ ị ậ ầ ư ứ
•a và b.
•Không có ph ng án nào trên là đúng. ươ
Câu 16
B n đang xem xét đ u t vào m t c phi u cho l i su t mong đ i là 30% và m c r i ro làạ ầ ư ộ ổ ế ợ ấ ợ ứ ủ
9%. M cứ l i su t c b n mong mu n khi đ u t vào c phi u này là lãi su t kho b c 8%.ợ ấ ơ ả ố ầ ư ổ ế ấ ạ
B n là ng i có m c ng i r i ro là 2. B n có đ u t vào c phi u trên không: ạ ườ ứ ạ ủ ạ ầ ư ổ ế
•Có.
•Không
Câu 17

Đ ng trung bình đ ng (MA20) c t đ ng bi u hi n giá CP REE t d i lên, đây là tín hi uườ ộ ắ ườ ể ệ ừ ướ ệ
khuyên ng i đ u t nên: ườ ầ ư
•Mua c phi u REE ổ ế
•Bán c phi u REE ổ ế
•Không mua bán gì c vì giá không n đ nh ả ổ ị
Câu 18
Ngân hàng công b lãi su t g i ti t ki m tháng là 0,6%, lãi này t ng đ ng v i lãi su t képố ấ ử ế ệ ươ ươ ớ ấ
năm là:
•7,0%
•7,2%
•7,4%
•7,6%
Câu 19
S tăng lên c a t l c t c c a công ty và giá tr c phi u c a công ty có quan h cùngự ủ ỷ ệ ổ ứ ủ ị ổ ế ủ ệ
chi u nhau: ề
•Đúng
•Sai
Câu 20
Đ ng th tr ng ch ng khoán (SML) gi ng đ ng th tr ng v n (CMI) chườ ị ườ ứ ố ườ ị ườ ố ở ỗ
•Đ u bi u th m i quan h r i ro gi a lãi su t và đ u t ề ể ị ố ệ ủ ữ ấ ầ ư
•Đ u có giá tr l n h n không ề ị ớ ơ
•Đ u l y các bi n s đ c l p là các ch tiêu đo r i ro ề ấ ế ố ộ ậ ỉ ủ
•a và c
•a, b và c
•Không có ph ng án nào trên đúng ươ

