Tr c nghi m v th ệ ề ườ ắ ng bi n, m c ph n ng ứ ả ứ ế

"gi ng" trong s n xu t nông nghi p t ng đ ng v i y u t nào sau ế ố ệ ươ ố ấ ả ươ ớ ế ố 1. Y u t đây?

B. ki u gen A. ki u hình ể ể C. năng su t ấ D. môi tr ngườ

2. Th ng bi n có tính ch t sau: ườ ế ấ

A. không làm bi n đ i ki u gen nên không di truy n. ể ế ề ổ

ẫ ở ừ t ng cá th hay t ng nhóm cá th , t ừ ể ươ ứ ệ ng ng v i đi u ki n ớ ể ề ệ ng. B. xu t hi n ng u nhiên ấ môi tr ườ

ng xác đ nh C. xu t hi n đ ng lo t theo h ồ ệ ấ ạ ướ ị

ấ ệ ạ ướ ng xác đ nh, không làm bi n đ i ki u gen nên không ế ể ổ ị D. xu t hi n đ ng lo t theo h ồ di truy n.ề

3. Đ c đi m có ể ặ th ở ườ ng bi n nh ng không có ư ế ở ộ đ t bi n là: ế

A. bi u hi n trên c th khi phát sinh. B. ki u hình c a c th thay đ i. ơ ể ể ệ ủ ơ ể ể ổ

đ ng lo t và xác đ nh. D. do tác đ ng c a môi tr C. x y raả ạ ồ ị ủ ộ ườ ng s ng. ố

ng đ ệ ữ ườ ượ ứ ụ c ng d ng 4. Trong m i quan h gi a ki u gen, ki u hình và môi tr vào s n xu t thì ki u hình đ ể c hi u là: ể ể ượ ố ấ ể ả

A. các bi n pháp và kỳ thu t s n xu t ậ ả ấ B. m t gi ng ệ ộ ố ở ậ v t nuôi ho c cây tr ng. ặ ồ

C. năng su t thu đ c ng ấ ượ D. đi u ki n v th c ăn và nuôi d ề ứ ề ệ ưỡ

5. Bi n đ i nào sau đây không ph i là s m m d o ki u hình? ế ổ ự ề ẽ ể ả

A. xu t hi n b ch t ng trên da. ạ ệ ấ ạ

B. chu t sa m c thay màu lông vàng vào mùa hè. ạ ộ

C. lá cây rau mát có d ng dài, m m m i khi ng p n c. ậ ướ ề ạ ạ

D. xù lông khi tr i rét c a m t s loài thú. ộ ố ủ ờ

6. Khi đ c p đ n m c ph n ng đi u nào sau đây không đúng? ả ứ ề ậ ứ ề ế

ủ ế ụ ứ ụ ả ồ ộ A. năng su t c a v t nuôi, cây tr ng ph thu c ch y u vào m c ph n ít ph thu c ộ vào môi tr ấ ủ ậ ng. ườ

i h n th ả ứ ớ ạ ườ ng bi n c a m t ki u gen tr ộ ế ủ ể ướ ệ c nh ng đi u ki n ữ ề B. m c ph n ng là gi ứ ng khác nhau. môi tr ườ

ng có m c ph n rông, các tính tr ng ch t l ạ ố ượ ấ ượ ứ ả ạ ả ng có m c ph n ứ C. Các tính tr ng s l ứ ng h p. ẹ

D. m c ph n ng c a tính tr ng do ki u gen quy đ nh. ả ứ ứ ủ ể ạ ị

ế ổ ể ữ ư 7. Nguyên nhân nào sau đây gây ra nh ng bi n đ i ki u hình nh ng không làm thay đ i ki u gen ổ ể

A. do s thay đ i c a đi u ki n s ng tác đ ng lên c th sinh v t ậ ệ ố ơ ể ổ ủ ự ề ộ

B. s r i lo n trao đ i ch t n i bào ự ố ấ ở ộ ạ ổ

C. các tác nhân v t lí c a ngo i c nh ậ ạ ả ủ

D. các ch t hoaas h c tác đ ng ấ ọ ộ

8. bò tính tr ng nào sau đây có m c ph n ng r ng nh t? Ở ả ứ ứ ộ ấ ạ

A. kích th c c th ướ ơ ể B. s n l ả ượ ng s a ữ

C. t l b trong s a ỉ ệ ơ ữ D. đ dày lông ộ

9. Câu có n i dung đúng là: ộ

A. b m truy n tr c ti p ki u hình cho con cái. ự ế ố ẹ ề ể

B. ki u gen là k t qu t ng tác gi a ki u hình v i môi tr ng. ả ươ ể ế ữ ể ớ ườ

C. m c ph n ng không ph thu c vào ki u gen. ả ứ ứ ụ ể ộ

D. m c ph n ng di truy n đ c. ả ứ ề ượ ứ

ng c a đi u ki n môi tr ki u hình có ề ệ ưở ấ ồ ng gây nên nh ng bi n đ i ế ổ ở ể ữ ế ườ ề ủ ạ ủ ạ ị 10. nh h Ả tính ch t đ ng lo t và không di truy n là nguyên nhân c a lo i bi n d nào sau đây?

ng bi n h p A. đ t bi n ộ ế B. th ườ ế C. bi n d t ị ổ ợ D. C a, b, c ế ả

11. Lo i bi n d không di truy n là: ế ề ạ ị

A. đ t bi n c u trúc NST. B. th ng bi n. ế ấ ộ ườ ế

C. đ t bi n s l ng NST. D. đ t bi n gen. ế ố ượ ộ ế ộ

ủ ồ ạ ế 12. Trên c s m c ph n ng c a tính tr ng, trong chăn nuôi và cây tr ng, y u t ố ả ứ ơ ở ứ nào là quan tr ng nh t? ấ ọ

C. n A. c n.ầ B. gi ng.ố c.ướ D. phân.

13. N i dung nào sau đây không đúng? ộ

A. ki u gen quy đ nh gi i h n c a th ng bi n. ể ị ớ ạ ủ ườ ế

B. gi i h n c a th ng bi n ph thu c vào M tr ng. ớ ạ ủ ườ ụ ế ộ ườ

ố ẹ ề ề ẵ ộ ể C. b m không di truy n cho con tính tr ng hình thành s n mà di truy n m t ki u ạ gen.

ng s quy đ nh ki u hình c th trong gi ụ ể ẽ ể ị ớ ạ ủ ể i h n c a m c ph n ng do ki u ả ứ ứ D. môi tr ườ gen quy đ nhị

14. Th ng bi n xu t hi n do nguyên nhân: ườ ế ệ ấ

ố ủ hoá h c nh : EMS, cônxixin làm thay đ i c u trúc c a ổ ấ ư ọ A. do tác đ ng các nhân t ộ ADN.

B. do các tia phóng x , tia t ạ ử ngo i làm đ t gãy NST. ứ ạ

C. do s trao đ i đo n c a NST. ổ ạ ủ ự

D. do đi u ki n môi tr ng thay đ i. ệ ề ườ ổ

15. Trong vi c tăng su t cây tr ng y u t nào là quan tr ng h n? ế ố ồ ệ ấ ọ ơ

A. k thu t tr ng tr t và chăn nuôi B. gi ng cây tr ng và v t nuôi ậ ồ ọ ỹ ậ ố ồ

C.đi u ki n khí h u ệ ậ D.c a và b ề ả

16. Th ng bi n có th x y ra khi: ườ ể ả ế

A. c th tr ng thành cho đ n lúc ch t ơ ể ưở ế B. c th còn non cho đ n lúc ch t ế ơ ể ế ế

C. m i là h p t ợ ử D. còn là bào thai ớ

17. Tính tr ng nào sau đây có m c ph n ng h p? ả ứ ứ ẹ ạ

A. s l ng qu trên cây c a m t gi ng cây tr ng. ố ượ ủ ả ộ ồ ố

B. s h t trên bông c a m t gi ng lúa. ố ạ ủ ộ ố

C. s l n con trong m t l a đ c a m t gi ng l n. ộ ứ ẻ ủ ố ợ ộ ố ơ

D. t l b trong s a c a m t gi ng bò s a. ỉ ệ ơ ữ ủ ữ ố ộ

18. Phát bi u nào sau đây không đúng v i khái ni m v m c ph n ng? ề ứ ả ứ ớ ệ ể

ả ứ ứ ể ầ ộ ị ả ạ ng, phát tri n trong cùng m t đi u ki n môi tr A. đ xác đ nh m c ph n ng c a m t ki u gen c n ph i t o ra nh ng cá th đa d ng ạ ủ ể ể ng. v ki u gen và cho chúng sinh tr ưở ề ể ữ ề ườ ể ệ ộ

B. m c ph n ng do ki u gen quy đ nh ả ứ ứ ể ị

ị ả ứ ứ ữ ầ ộ ể ng, phát tri n trong nh ng đi u ki n môi tr ả ạ ữ ườ ng ể ề ệ ạ C. đ xác đ nh m c ph n ng c a m t ki u gen c n ph i t o ra nh ng cá th đa d ng ể ủ ể v ki u gen và cho chúng sinh tr ưở ề ể khác nhau.

D.các tính tr ng s l ng th ng có m c ph n ng r ng ố ượ ạ ườ ả ứ ứ ộ

19. Y u t ế ố nào quy đ nh ki u hình c a m t cá th ? ể ủ ộ ể ị

A. s t ng. B. t h p gen trong h p t ự ươ ng tác gi a ki u gen và môi tr ể ữ ườ ổ ợ . ợ ử

ng c a môi tr ng. C. nh h ả ưở ủ ườ D. kh năng ph n ng c a cá th . ể ả ứ ủ ả

20. Phát bi u nào sau đây không đúng? ể

t, k thu t s n t t, năng su t không cao. A. gi ng t ố ố ậ ả ố ỹ ấ

B. ki u gen quy đ nh gi ể ị ớ ạ i h n năng su t c a m t gi ng v t nuôi hay cây tr ng. ố ấ ủ ậ ộ ồ

C. k thu t s n xu t quy đ nh năng su t c th c a gi ng ấ ụ ể ủ ậ ả ấ ố ỹ ị

v t nuôi và cây tr ng, năng su t là k t qu tác đ ng t ng ho p c a gi ng và k ẹ ủ ế ấ ả ồ ộ ổ ố ỹ D. thu t s n xu t ấ ở ậ ậ ả

21. Các bi n d nào sau đây không là th ng bi n? ế ị ườ ế

A. da ng i s m đen khi ra n ng. ườ ạ ắ

ề ệ ố ợ ữ t, l n tăng tr ng nhanh h n nh ng ọ ơ B. cùng 1 gi ng nh ng trong đi u ki n chăm sóc t cá th ít đ ể ố ư c chăm sóc. ượ

ng i. C. xu t hi n b nh lo n s c ệ ạ ắ ở ườ ệ ấ

D. lá r ng vào mùa thu m i năm. ụ ỗ

môi tr ng có ủ ể ầ ồ ở ỏ 0 C thì có màu tr ng, nh ng cây đó khi tr ng nhi ộ t đ là 35 ệ ộ ư ườ ệ ộ 0 C thì t đ 20 22. M t loài hoa có ki u hình màu đ thu n ch ng khi tr ng nhi ồ ở ắ cho ra hoa màu đ , đó là do: ỏ

A. nhi t đ môi tr ệ ộ ườ ng đó làm bi n đ i màu hoa ế ổ

B. b m truy n cho con nh ng tính tr ng ph n ng linh ho t v i MT ố ẹ ạ ớ ả ứ ữ ề ạ

C. s đ t bi n ki u gen quy đ nh màu hoa đ và sau đó là h i bi n ự ộ ế ể ế ỏ ồ ị

D. ki u gen quy đ nh màu hoa đ ph n ng nh y c m v i nhi ạ ả ả ứ ể ỏ ớ ị t đ ệ ộ

23. S m m d o ki u hình có ý nghĩa: ể ự ề ẻ

B. giúp c th thích nghi v i môi tr ả ủ ả ơ ể ớ ườ ng A. làm tăng kh năng sinh s n c a loài. s ng.ố

C. là nguyên li u c a ti n hoá và ch n gi ng. D. t o ra nhi u ki u gen khác nhau. ệ ủ ế ọ ố ề ể ạ

nào quy đ nh: 24. M c ph n ng c a m t c th do y u t ủ ộ ơ ể ả ứ ế ố ứ ị

B.đi u ki n c th c a môi tr ng A. ki u hình. ể ệ ụ ể ủ ề ườ

C. Ki u gen và đi u ki n môi tr ng ề ệ ể ườ D. ki u gen. ể

25. Tính ch t nào là c a bi n d th ng bi n: ị ườ ủ ế ấ ế

ng. A. cá th .ể B. đ nh h ị ướ

C. nguyên li u ti n hoá. ệ ế D. di truy nề

26. Tính tr ng s l ng không có đ c đi m nào sau đây? ố ượ ạ ể ặ

A. đo l ng đ ng. ườ ượ ằ c b ng các k thu t thông th ỹ ậ ườ

c b ng quan sát thông th t đ ng B.nh n nbi ậ ế ượ ằ ườ

C. thay đ i khi đi u ki n môi tr ệ ề ổ ườ ng thay đ i ổ

D. khó thay đ i khi đi u ki n môi tr ề ệ ổ ườ ng thay đ i ổ

27. Câu nào sau đây có n i dung đúng? ộ

i ta ch n nh ng th i đ nhân gi ng. A. trong ch n gi ng ng ọ ố ườ ữ ọ ườ ng bi n có l ế ợ ể ố

B. năng su t cây tr ng ph thu c ch y u vào ki u gen. ủ ế ụ ể ấ ồ ộ

ứ ề ượ ả ứ ị c còn s m m d o ki u hình ể ự ề c cho th h sau. C. m c ph n ng do ki u gen quy đ nh nên di truy n đ không liên quan đ n bi n đ i ki u gen nên không di truy n đ ổ ẻ ế ệ ề ượ ể ế ế ể

ng nên th ng bi n là ngli u cung c p cho quá ườ ườ ệ ế ấ ớ D. giúp sinh v t thích nghi v i môi tr ậ trình ch n l c. ọ ọ

28. S m m d o ki u hình là: ẻ ự ề ể

c các đi u ki n môi ng ki u hình c a m t c th có th thay đ i tr ộ ơ ể ổ ướ ủ ể ề ệ A. hi n t tr ệ ượ ể ng khác nhau. ườ

ADN d i tác d ng môi tr ng trong và môi tr ng ngoài.. B. bi n đ i phân t ổ ế ử ướ ụ ườ ườ

C. bi n đ i c u trúc NST. ổ ấ ế

ng thay đ i và di truy n cho th ệ ượ ng ki u hình thay đ i linh ho t khi môi tr ổ ể ạ ườ ề ổ ế D.hi n t h sau. ệ

29. Phát bi u nào sau đây đúng v i khái ni m v ki u hình? ề ể ớ ệ ể

A. ki u hình liên t c thay đ i khi đi u ki n môi tr ụ ể ề ệ ổ ườ ng thay đ i ổ

B. ki u hình n đ nh khi đi u ki n môi tr ể ề ệ ổ ị ườ ng thay đ i ổ

C. ki u hình đ c t o thành do s t ng tác gi a ki u gen và đi u ki n môi tr ng ể ượ ạ ự ươ ữ ể ề ệ ườ

D. ki u hình khó thay đ i khi đi u ki n môi tr ổ ể ề ệ ườ ng thay đ i ổ

ng khác ươ ứ ng ng v i môi tr ớ ườ 30. M c ph n ng là................c a m t ki u gen t ứ nhau. C m t ủ ộ đi n đúng vào ch tr ng c a câu trên là: ỗ ố ả ứ ụ ừ ề ể ủ

ng bi n A. m c đ c a th ứ ộ ủ ườ ế

B. bi u hi n th ng bi n ể ệ ườ ế

C.t p h p các ki u hình ể ậ ợ

D.s thay đ i c a th ng bi n ổ ủ ự ườ ế

1. B 2. D 3. C 4. C 5. A 6. A 7. A 8. B

9. D 10. B 11. B 12. B 13. B 14. D 15. D 16. B

17. D 18. A 19. A 20. A 21. C 22. D 23. B 24. D

25. B 26. D 27. C 28. A 29. C 30. C