
TỪ ĐIỂN KỸ THUẬT BÓNG BÀN
Bài 1: MỤC LỤC
I. Strokes / Các cú đánh
o Block / Chặn
o Brush / Miết bóng
o Chop / Cắt
o Counter / Đánh chặn
o Drop Shot / Bắt ngắn / Thả ngắn
o Flick / Vụt nhẹ / Hất bóng trên bàn
o Flip / Hất bóng
o Lob / Câu bóng bổng
o Loop / Líp / Giật / Moi
o Loop Kill / Giật sát thủ
o Push / Đẩy
o Reverse Penhold Backhand (RPB) / Đánh trái tay bằng mặt trái của vợt dọc
o Smash / Đập bóng
II. Strategy and Tactics / Chiến thuật và các phương cách thực hiện
o Cho / “Sô” (tiếng hô)
o Chopper / Rơ cắt
o Closed Angle / Khép góc / Khép vợt
o Dead Ball / Bóng chết / Bóng xịt
o Double Bounce / Nảy đúp / Nảy 2 lần
o Extreme Angles / Các góc xa / Các góc rộng
o Falkenberg Drill / Bài tập Fan-ken-ber
o Footwork / Động tác chân / Bộ chân
o Junk Player / Rơ “quái”
o Medium Long / Giao bóng cự ly dài trung bình

o Mid-Long Serve / Giao bóng cự ly dài trung bình
o Open Angle / Mở góc /Mở vợt
o Playing Elbow / Khuỷu tay đang chơi / Khuỷu tay cầm vợt
o Short Game / Chơi bóng ngắn
o Step Around / Bước gần / Né người đánh bóng
o Third-Ball Attack / Tấn công trái thứ ba
o Twiddle / Xoay vợt
o Two-Winged Looper / Giật 2 càng / Giật 2 phía
III. Equipment / Trang thiết bị
o Anti-Spin / mặt phản xoáy
o Blade / Phông / Cốt vợt
o Inverted Rubber / Mút gai ngược (mút láng)
o Long Pips / Gai dài (Mặt sần)
o Medium Pips / Gai trung (Mặt sần)
o Pad ? Miếng lót / Miếng đệm
o Pips / Pimpled Rubber / Mặt gai / Mặt sần
o Robot / Rô Bốt (Máy bắn bóng)
o Rubber / Mặt vợt (Mặt cao su)
o Short Pips Gai ngắn (Mặt sần)
o Speed Glue / Keo tăng lực / Keo tốc độ
o Sponge Lớp lót / Lớp đệm
o Sponge Hardness / Độ cứng của lớp lót (lớp đệm)
o Sponge Thickness / Độ dày của lớp lót (lớp đệm)
o Stiffness / Độ cứng (của cốt, phông)
o Tackiness / Tacky / Độ dính – Tính chất bám dính (của mặt vợt)
o Topsheet / Mặt trên cùng (mặt mút)
o VOCs (Volatile Organic Compounds) / VOCs (Hợp chất hữu cơ bay hơi)
IV. Racket Handles or Grips / Các kiểu cán hoặc tay cầm của vợt
o Anatomic Handle / Cán cầm kiểu AN (bầu ở giữa)

o Chinese Penhold Handle (CPEN) / Cán vợt dọc kiểu Trung Quốc
o Flared Handle Cán cầm kiểu FL (loe ở đuôi)
o Japanese Penhold Handle (JPEN) / Cán vợt dọc kiểu Nhật Bản
o Penhold Grip / Cầm kiểu Vợt dọc
o Seemiller Grip / Cầm kiểu Seemiller
o Shakehand Grip / Cầm kiểu Vợt ngang
o Straight Handle / Cán cầm kiểu ST (cán thẳng)
V. Physics / Các khái niệm vật lý
o No-Spin / Không xoáy
o Sidespin / Xoáy ngang / Xoáy bên
o Spin / Xoáy
o Spin Reversal / Đảo xoáy
o Throw Angle / Góc đánh / góc bắn
o Topspin / Xoáy lên
o Underspin / Bottomspin / Backspin / Xoáy xuống / Xoáy đáy / Xoáy ngược
VI. Other / Những thuật ngữ khác
o Adham Sharara / Adham Sharara (tên người)
o Basement Player / Người chơi hạng dưới / đấu thủ “tầng hầm” / Rơ “phủi”
o Default / Bị loại / mất quyền thi đấu
o Equipment Junkie (EJ) / Con nghiện “đồ chơi” / Ghiền Dụng cụ BB
o Fault / Lỗi
o Free Hand / Tay tự do
o ITTF / Liên đoàn Bóng bàn Thế giới
o Let / Dừng bóng
o Playing Hand / Tay đang chơi bóng
o Rating / Xếp hạng
o USATT / Hiệp hội Bóng bàn Hoa kỳ
Bài 2

I. Strokes
I. Các cú đánh
I.1 Block
The block is a stroke played in order to control an attacking shot. You would most
commonly block against a loop, simply volleying the ball back safely.
An aggressive block would be a block with more force pushed back in order to
produce a faster return. This is often performed against a player who attacks but is
in a bad location (off to the side), leaving a wide area open for the receiver to
aggressively block the ball back into the open court.
I.1 Chặn
Chặn là một cú đánh được sử dụng để kiểm soát một cú tấn công (của đối phương
- ND). Người ta sử dụng quả chặn một cách thường xuyên nhất để chống lại các cú
loop, trả bóng trở lại một cách đơn giản an toàn.
Cú chặn tấn công là cú chặn với lực đẩy nhiều nhằm tạo ra quả bóng trả lại nhanh
hơn. Cú này thường được thực hiện đối phó với đối thủ đang tấn công nhưng lại ở
một vị trí không thuận lợi (ra bên cạnh), để hở một khoảng rộng cho người nhận
bóng chặn bóng một cách nhanh nhẹn vào phần bàn trống.
I.2 Brush
To brush the ball is to hit it at a very sharp angle to maximize spin. Brushing the
ball generates the most spin, but is a trade-off as it reduces speed.
A brush loop will be very spinny, but not that fast. Also serves will be very spinny
and short if you can brush the ball effectively.
I.2 Miết / Xượt nhẹ
Miết bóng là đánh vào bóng với một góc rất nhỏ để có độ xoáy tối đa. Việc miết
vào quả bóng sẽ sinh ra độ xoáy nhiều nhất, nhưng bù lại là tốc độ bị giảm đi.
Một cú “móc mỏng” (brush loop) sẽ rất xoáy, nhưng không nhanh. Ngoài ra
những quả giao bóng cũng rất xoáy và ngắn nếu bạn có thể quét một cách hiệu quả
vào trái bóng.

1.3 Chop
A chop is a stroke that produces underspin on the ball. When the ball is short and
you chop it from close range (over the table), it is called a push, not a chop. When
you stand back from the table and chop, that is the typical definition of a chop.
One playing style is the defensive chopper, where the player continually chops
with very heavy underspin, and the opponent will often loop, but the loops are less
dangerous as it's difficult to aggressively loop against heavy underspin. It is often
a test of consistency to see whether the attacker's offense is better than the
defender's defense.
I.3 Cắt
Cắt là một cú đánh tạo ra xoáy xuống trên trái bóng. Khi bóng ngắn và bạn cắt nó
từ một phạm vi gần (trên mặt bàn), thì được gọi là Đẩy (push), chứ không phải là
Cắt. Khi bạn đứng ở phía sau bàn và cắt bóng, đó là định nghĩa đặc trưng của quả
Cắt.
Có một kiểu chơi là người cắt phòng thủ, trong đó đấu thủ cắt liên tục với độ xoáy
xuống rất nặng, và đối thủ thường xuyên giật bóng, nhưng những quả giật này
thiếu độ nguy hiểm cũng như độ khó của nó để giật một cách tích cực chống lại
quả xoáy xuống nặng. Đây thường là bài thử để xem lối đánh tấn công của đấu thủ
tấn công tốt hơn hay sức phòng thủ của đấu thủ phòng ngự tốt hơn.
Bài 3
I.4 Counter
A counter hit is a counter-attack to an incoming loop. Instead of waiting longer
before hitting, the player will hit the ball earlier (close to the table), often when the
ball is still rising after the first bounce (before the top of the bounce), to catch the
other player out of position and give them less time to react or get back into
position. This stroke relies on the incoming speed and spin to propel back very fast
without actually applying very much force.
Some people apply the term "counter loop" to loops further back from the table
(looping against the opponent's loop) which is very different from what is