YOMEDIA
ADSENSE
WORD FORMATION B – NOUNS FOR PEOPLE
69
lượt xem 12
download
lượt xem 12
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Tham khảo tài liệu 'word formation b – nouns for people', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: WORD FORMATION B – NOUNS FOR PEOPLE
- WORD FORMATION B – NOUNS FOR PEOPLE . Rule : Nouns for people are usually formed by adding suffixes at the end of verbs, nouns, adjectives such as : IST – ER – OR – MAN – EE - ANT ( ENT ) – IAN - AN – ESE – ESS . 1. Noun / Verb / Adjective + IST = Noun for people. Artist: nghệ sĩ Dentist: nha sĩ Motorist: n.đi xe máy Pharmacist: dược sĩ Terrorist: tên khủng bố Botanist: nhà thực vật học Dramatist: n.viết kịch Novelist:tiểu thuyết gia Physicist: n.vật lí Technologist: n.công nghệ học Biologist: nhà sinh học Economist: n.kinh tế học Naturalist: n.tự nhiên học Psychologist:n.tâm lí Tourist: du khách Communist: n. cộng sản Ecologist: n.sinh thái học Optimist: n.lạc quan Scientist:n.khoa học Typist:n.đánh máy Cyclist:n. đi xe đạp. Geologist:n.địa lí học Pessimist: n.bi quan Specialist:chuyên gia Violinist:n.chơi violon Chemist: nhà hoá học Guitarist: n.chơi ghi ta Pianist:nghệ sĩ dương cầm Socialogist:n.xã hội học Zoologist:n.động vật học 2. Verb + ER = Noun for people. Baker: n.làm bánh Leader :n.lãnh đạo Painter : hoạ sĩ Reporter: phóng viên Waiter: n.phục vụ Builder: thợ xây Lecturer: giảng viên Photographer:n.nhiếp ảnh Runner: v.đ.v chạy Walker: n.đi bộ Driver: n.lái xe Manager: n.quản lí Player: vận động viên Speaker: n.diễn thuyết Winner: n.thắng cuộc Employer:ông chủ Observer: n.quan sát Producer:n.sản xuất Smoker: n.hút thuốc Worker: công nhân Farmer :n.nông dân Owner: chủ sở hữu Reader : độc giả Teacher: giáo viên Writer: nhà văn 3. Verb + Or = Noun for people. Actor: diễn viên Competitor: thí sinh Director;giám đốc Instructor: n.hướng dẫn Sailor: thuỷ thủ Advisor: n.tư vấn Contractor :n.thầu khoán Distributor:n.phân phối Inventor:n.phát minh Spectator: khán giả Collector: n.sưu tập Contributor:n.quyên góp Editor: biên tập viên Investigator:n.điều tra Supervisor:n.giám sát Commentator:bình luận viên Creator: n.sáng tạo Inspector: thanh tra Investor: nhà đầu tư Visitor: du khách 4. Noun + MAN = Noun for people. Barman: phục vụ bar Caveman:n.tiền sử Fisherman:n.đánh cá Milkman :n.đưa sữa Spokesman: n.phát ngôn Batman: người dơi Coalman: thợ mỏ Freshman:s.viên năm đầu Policeman:cảnh sát Statesman: chính khách Businessman: doanh nhân Chairman: chủ toạ Frogman:người nhái Postman:bưu tá Dutchman: n.Hà lan Cameraman:n.quay phim Fireman: lính cứu hoả Gentleman: n.lịch thiệp Salesman: n.bán hàng Englishman: n. Anh 5. Verb + EE = Noun for people ( passive meaning). Absentee:n.vắng mặt Examinee: thí sinh Payee: n. được trả Retiree: n. về hưu Referee: trọng tài Employee: n.làm thuê Interviewee:n.được phỏng vấn Trainee: thực tập sinh Returnee: b.đội phục viên Refugee: n.tị nạn 6. Veb + Ant ( Ent ) = Noun for people. Accountant: kế toán Attendant: n.phục vụ Dependant:n.phụ thuộc Inhabitant: cư dân Participant:n.tham gia Applicant:n.làm đơn Consultant:n.tư vấn Emigrant:n.di cư Informant: n.c.cấp.thông tin Servant: người hầu Assistant: trợ lí Contestant: thí sinh Immigrant:n. nhập cư Occupant: n.chiếm giữ Resident: cư dân 7. Noun + IAN = Noun for people. Beautician:n.làm đẹp Dietician:b.sĩ.dinh dưỡng Librarian: thủ thư Mathematician:n.toán học Pedestrian:n.đi bộ Comedian:n.hài kịch Electrician: thợ điện Magician:n. ảo thuật Physician:thầy thuốc Technician:n.chuyên môn Christian:n.theo đạo Cơ Đốc Historian: n.lịch sử học Musician: nhạc sĩ Optician: thợ quang học Vegetarian:n.ăn chay 8. Name of country + AN = Name of language, nationality, adjective, name for people. African Australian Canadian Hungarian Korean American Braxillian Cuban Indian Nigerian Arabian Bulgarian Egyptian Indonesian Persian Asean Campodian European Italian Russian 9. Name of country + ESE = Name of language, nationality, adjective, name for people. Chinese Lebanese Nepalese Sudanese Vienese Japenese Milanese Portugese Taiwanese Vietnamese 10. Noun + ESS = Noun for female. Actress: nữ diễn viên Countess: nữ bá tước Goddess: nữ thần Manageress: nữ giám đốc Stewardess:chiêu đãi viên
- Authoress: nữ tác giả Duchess: nữ công tướ Hostess: nữ chủ nhà Princess: công chúa Waitress: nữ phục vụ WORD FORMATION C – VERB Rule ; Verbs are usually formed from abstract or concrete adjectives by adding suffixes such as ; IZE – ISE – FY – EN – ATE or prefix such as EN. 1 . Adjective + Ize = Verb Authorize: uỷ quyền, cho phép Idolize : tôn sùng, thần tượng hoá Privatize: tư nhân hoá Apologize: xin lỗi Legalize: hợp pháp hoá Revolutionize: cách mạng hoá Centralize: tập trung Memorize: ghi nhớ Realize: nhận ra Characterize: mô tả đặc điểm Militarize: quân sự hoá Stabilize: ổn định Civilize: văn minh hoá Modernize: hiện đại hoá Standardize: tiêu chuẩn hoá Colonize: thuộc địa hoá Industrialize: công nghiệp hoá Socialize: xã hội hoá Commercialize: thương mại hoá Naturalize: tự nhiên hoá Specialize: chuyên môn hoá Criticize: phê bình Organize: tổ chức Symbolize: tượng trưng hoá Democratize: dân chủ hoá Popularize: phổ biến Sympathize: thông cảm Economize: tiết kiệm Personalize: cá nhân hoá Summarize: tổng kết Emphasize: nhấn mạnh Publicize: công khai hoá Revitalize: tiếp sức, phục hưng Equalize; bình đẳng hoá, gỡ hoà Pressurize: gây áp lực Urbanize / Ruralize: đô thị/ nông thôn hoá 2 . Some verbs ending in FY Beautify: làm đẹp Horrify: Làm cho khiếp sợ Qualify: đạt tiêu chuẩn Clarify : làm cho dễ hiểu Identify: nhận ra Satisfy: hài lòng Classify: phân loại Justify: chứng minh Signify: có ý nghĩa Electrify: điện khí hoá Modify : định nghĩa Simplify: đơn giản hoá Glorify : ca ngợi Purify: làm sạch Terrify: làm cho kinh sợ 3 . Adjective + En = Verb Blacken: làm đen, nói xấu Frighten: làm cho kinh sợ Straighten: làm cho thẳng, sắp xếp Brighten: làm cho sáng sủa, vui tươi Lengthen: nới dài Strengthen: làm cho mạnh, củng cố Broaden: mở rộng Lessen : làm giảm Sweeten: làm cho ngọt Cheapen: hạ giá, làm giảm giá trị Lighten: thắp sáng, làm nhẹ đi Thicken: làm cho dày đặc Darken : làm cho tối, làm buồn rầu Loosen : nới lỏng Tighten: siết chặt Deafen : làm inh tai Moisten: làm ẩm Toughen: Làm cho cứng rắn, dai bền Deepen: làm sâu hơn, đậm đà hơn Quicken: làm nhanh, rảo bước Waken: thức dậy, tỉnh dậy Fatten: vỗ béo Quieten: làm yên, vỗ về Awaken: đánh thức, làm cho tỉnh ngộ Flatten : san phẳng Redden: làm đỏ, đỏ mặt Weaken: làm suy yếu Freshen: làm cho tươi tắn Ripen: làm cho chín Worsen: làm cho tồi tệ hơn Harden : làm cho cứng Sharpen: mài sắc Whiten: làm cho trắng, làm bạc tóc Heighten: làm cho cao hơn, nổi hơn Shorten: làm cho ngắn lại, tóm tắt Widen: mở rộng 4 . Some verbs ending in ISE ( IBE / IDE ) Advertise: quảng cáo Exercise: luyện tập Surprise: gây kinh ngạc Advise : khuyên bảo Comprise: bao gồm Prescribe: kê đơn Arise: xuất hiện Practise: luyện tập, thực hành Describe: miêu tả Devise : sáng chế, bày kế Promise: hứa hẹn Provide: cung cấp Divide: phân chia Supervise: giám sát Unite: đoàn kết 5 . Some verbs ending in ATE Calculate: tính toán Fascinate; thôi miên, quyến rũ Liberate: trả tự do, phóng thích Create: sáng tạo Facilitate: làm cho thuận tiện Relate: liên quan, quan hệ Dictate : đọc chính tả, ra lệnh Illustrate: minh họa Vaccinate: tiêm chủng Educate: giáo dục Imitate : bắt chước Invade: xâm lược 6 . Some verbs starting by EN Enable: giúp cho xảy ra Enforce: ép buộc Ensure: bảo đảm Enclose: gửi kèm Enjoy: thích thú Enslave: nô dịch hoá Encourage: động viên, khuyến khích Enlarge: mở rộng Entitle: cho tựa đề
- Encounter: đối mặt Enrich: làm phong phú, giàu có Entreat: nài xin Endanger: gây nguy hiểm Impoverish: làm cho kiệt quệ Entrust: giao phó, uỷ thác
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn