
Đ c ng môn h cề ươ ọ Th c hành Đi n tự ệ ử
Bài 1.3: Xác đ nh ph m ch t linh ki n th đ ng.ị ẩ ấ ệ ụ ộ
1. Gi i thi u chung:ớ ệ
1.1. Các thông s c b n c a Đi n tr : ố ơ ả ủ ệ ở
-Giá tr đi n tr :ị ệ ở
Theo đ nh lu t Ohm: ị ậ Dòng đi n: ệI = U/R
Đi n áp: ệU = R.I; Đi n tr : ệ ở R = U/I
Trong đó: I là Ampere (A); U là Volt (V); R là Ohm (Ω).
- Công su t c a đi n tr : Là tr s ch công su t tiêu tán t i đa c a nó, n u dòng đi n ch y quaấ ủ ệ ở ị ố ỉ ấ ố ủ ế ệ ả
đi n tr mà cho ra công su t l n tr s này thì đi n tr s b cháy.ệ ở ấ ớ ị ố ệ ở ẽ ị
+ Công su t đi n tr thay đ i theo kích th c l n hay nh c a đi n tr .ấ ệ ở ổ ướ ớ ỏ ủ ệ ở
Ví d : Công su t 1/4w có chi u dài ≈ 0,7 cmụ ấ ề
Công su t 1/2w có chi u dài ≈ 1 cmấ ề
Công su t 4w có chi u dài ≈ 2,4 cmấ ề
+ Cách ch n công su t đi n tr :ọ ấ ệ ở
Đ đi n tr không b cháy khi có dòng đi n ch y qua thì ta ch n theo công th c sau.ể ệ ở ị ệ ạ ọ ứ
P = U.I và U = R.I ; I = U/R → P = R.I.I = R.I2 Hay P = U.U/R = U2/R.
Ch n công su t c a đi n tr : ọ ấ ủ ệ ở PR ≥ 2.P
Trong đó 2 g i là h s an toàn. Trong tr ng h p đ c bi t h s an toàn l n h n 2.ọ ệ ố ườ ợ ặ ệ ệ ố ớ ơ
1.2. Các thông s c b n c a t đi n:ố ơ ả ủ ụ ệ
- Giá tr đi n dung: C = ε.S/d ị ệ
Trong đó C : là đi n duệng t đi n , đ n v là Fara (F).ụ ệ ơ ị
ε : Là h ng s đi n môi c a l p cách đi n. ằ ố ệ ủ ớ ệ
d : là chi u dày c a l p cách đi n. ề ủ ớ ệ
S : là di n tích b n c c c a t đi n.ệ ả ự ủ ụ ệ
Đ n v đi n dung là Fara (F) , 1Fara là r t l n do đó trong th c t th ng dùng các đ n vơ ị ệ ấ ớ ự ế ườ ơ ị
nh h n nh MicroFara (µF) , NanoFara (nF), PicoFara (pF). ỏ ơ ư
1 F = 106 µF = 109 nF = 1012 pF .
- Đi n tích t n p: Q = C.ệ ụ ạ U Trong đó: Q là đi n tích (Coulomb), C là đi n dung (Fara), Uệ ệ
là đi n th n p trên t (Volt).ệ ế ạ ụ
- Năng l ng t n p và x : W = CUượ ụ ạ ả 2/2 Trong đó W là đi n năng ( Joule)ệ
- Đi n th đánh th ng: E = ệ ế ủ U/d Trong đó: E là đi n tr ng (KV/cm), U là đi n thệ ườ ệ ế
(KV), d là b dày đi n môi (cm).ề ệ
- Đi n th làm vi c: ệ ế ệ
Th ng ch n:ườ ọ WV≥ 2.UC (UC là đi n th áp lên t đi n)ệ ế ụ ệ
Qui c sai s c a t : J = ± 5%; K = ± 10%; M = ± 20%.ướ ố ủ ụ
1.3. Các thông s c b n c a cu n c m:ố ơ ả ủ ộ ả
- Đi n c m danh đ nh L:ệ ả ị
Giá tr này đ c thi t k cho t ng lo i.ị ượ ế ế ừ ạ
Các h th c bi u th quan h gi a đi n c m và các đ i l ng liên quan khác:ệ ứ ể ị ệ ữ ệ ả ạ ượ
XL = ω L = 2.π.f L
- T n s làm vi c:ầ ố ệ
M i lo i cu n c m có d i t n s làm vi c nh t đ nh g i là d i thông t n.ỗ ạ ộ ả ả ầ ố ệ ấ ị ọ ả ầ
- Nhi t đ làm vi c c c đ i:ệ ộ ệ ự ạ
Là nhi t đ t i đa cho phép mà cu n c m không b phá h ng.ệ ộ ố ộ ả ị ỏ
- H s ph m ch t Q:ệ ố ẩ ấ
Ph n ánh ch t l ng c a cu n c m, nó ph thu c vào cách qu n, ki u qu n, ch ng lo i dâyả ấ ượ ủ ộ ả ụ ộ ấ ể ấ ủ ạ
qu n, ch t l ng lõi, kích th c cu n c m, ki u ghép.ấ ấ ượ ướ ộ ả ể
- Đi n dung ký sinh:ệ
- 1 -

Đ c ng môn h cề ươ ọ Th c hành Đi n tự ệ ử
N u cu n c m có nhi u t ng, nhi u l p thì đi n dung t p tán l n- nh t là cu n c m ho t đ ngế ộ ả ề ầ ề ớ ệ ạ ớ ấ ộ ả ạ ộ
t n s cao. Mu n kh đi n dung ký sinh thì ph i qu n theo ki u qu n ch ho c qu n thànhở ầ ố ố ử ệ ả ấ ể ấ ỉ ặ ấ
nhi u ph n tách bi t.ề ầ ệ
- Đi n tr dây qu n:ệ ở ấ
Cu n c m có đi n tr dây qu n càng nh càng t t. Nhi u lo i cu n c m đ c bi t ng i taộ ả ệ ở ấ ỏ ố ề ạ ộ ả ặ ệ ườ
dùng dây b c hay dây h p kim có đi n tr ”không Ohm”.ạ ợ ệ ở
- Đi n áp danh đ nh:ệ ị
Là đi n áp mà khi m c cu n c m vào m ch không b phá h ng.ệ ắ ộ ả ạ ị ỏ
2. Ph ng pháp nh n d ng linh ki n th đ ng:ươ ậ ạ ệ ụ ộ
Căn c vào ký hi u các linh ki n trên panel m ch, trên b n v ho c b ng kinh nghi m th c tứ ệ ệ ạ ả ẽ ặ ằ ệ ự ế
đ nh n bi t hình d ng các lo i linh ki n th đ ng. Hình dáng các lể ậ ế ạ ạ ệ ụ ộ o i linh ki n R; C; L đ cạ ệ ượ
bi u di n hình 2.6a.ể ễ ở
Hình 2.6a.
- 2 -
Đi n tr ệ ở (Resistor)
tr s c đ nhị ố ố ị
R
470Ω/7w
4,7kΩ/5w
T
h
Đi n tr nhi tệ ở ệ
(Thermistor) -TH
TH
Quang trở
(Sulfur Cadmium)
cds
CDS
Đi n tr tùy áp (Voltage ệ ở
Dependent Resistor)
VDR
ĐI N TRỆ Ở
Bi n trế ở
(Variable Resistor)
VR
T ĐI N Ụ Ệ
T đi n phân ụ ệ
c cự
+
—
C
+
—
1500pF/1,2kv
T đi n khôngphân c cụ ệ ự
0.01
204J
50WV
ĐI N C MỆ Ả
L
L
103
L
242
L
200

Đ c ng môn h cề ươ ọ Th c hành Đi n tự ệ ử
3. Ph ng pháp xác đ nh tr s linh ki n th đ ng:ươ ị ị ố ệ ụ ộ
a/ Ph ng pháp đ c tr c ti p: ươ ọ ự ế
Trên thân linh ki n có ghi các con s và kèm theo đ n v thì các con s đó bi u th giá tr c aệ ố ơ ị ố ể ị ị ủ
linh ki n (hình 2.6b). Ví d : ệ ụ
Riêng trên các lo i linh ki n t không phân c c và cu n c m có ghi hai ch s (ho c con sạ ệ ụ ự ộ ả ữ ố ặ ố
tròn trăm) thì các con s đó là giá tr c a linh ki n đó (hình 2.6c).ố ị ủ ệ
Ví d : 0.01 = 0.01µF; 100 = 100 pF; 200 = 200ụµH; 24 = 24 µH
b/ Ph ng pháp đ c b ng mã s .ươ ọ ằ ố
Trên thân linh ki n có ghi các ch s (t ba con s tr lên) và không kèm theo đ n v thì s cu iệ ữ ố ừ ố ở ơ ị ố ố
cùng là b i s , còn các s ti p theo ch giá tr c a nó.ộ ố ố ế ỉ ị ủ
Ho c gi a các s có chèn thêm ch cái thì ch cái đó thay cho d u th p phân gi a hai s tr cặ ữ ố ữ ữ ấ ậ ữ ố ướ
và sau ch cái, k t qu nhân v i b i s c a ch cái. Còn ch cái đ ng cu i cùng là sai s (hinhữ ế ả ớ ộ ố ủ ữ ữ ứ ố ố
2.6d ).
Qui c: B i s ch cái: R = 10ướ ộ ố ữ 0 ; K = 103
Sai s ký hi u theo ch cái: J = ± 5%; K = ± 10%; M = ± 20%ố ệ ữ
Ví d : ụ
c/ Ph ng pháp đ c b ng mã màu.ươ ọ ằ
B ng giá tr v ch màu:ả ị ạ
- 3 -
Màu Giá trịB i sộ ố Sai số
Đen 0 100
Nâu 1 101± 1%
Đỏ2 102± 2%
Cam 3 103
Vàng 4 104
L cụ5 105
Lam 6 106
Tím 7 107
Xám 8 108
Tr ngắ9 109
Vàng kim 10-1 ± 5%
B cạ10-2 ± 10%
470Ω/7w
4R7/5w
50k
1500pF/1,2kv
Hinh 2.6b
470Ω/7w; 4,7Ω/5w; 50K; 1000µF/50V; 1500pF/1,2kv
200
24
L
0.01 100
Hinh 2.6c
204J
50WV
20.104 ± 5%pF
104k
10.104 ± 10% pF
1021
10.102 Ω
103M
10.103 ±20%µH
242
L
24.102 µH
Hinh 2.6d
4,7.103 ± 5%Ω
4k7J
4,7.100 ± 5%Ω
4R7J

Đ c ng môn h cề ươ ọ Th c hành Đi n tự ệ ử
Trên thân linh ki n có các v ch màu ho c các ch m màu bi u th giá tr c a linh ki n đó.ệ ạ ặ ấ ể ị ị ủ ệ
- Lo i linh kiên có t 4 v ch màu tr lên thì v ch cu i cùng ( màu b ch kim) là ch sai s , v chạ ừ ạ ở ạ ố ạ ỉ ố ạ
k ti p là ch b i s , các v ch còn l i ch giá tr c a nó ( hình 2.6e ).ế ế ỉ ộ ố ạ ạ ỉ ị ủ
Ví d :ụ
Chú ý: +/ Trên thân linh ki n n u v ch ch b i s là màu b c (10ệ ế ạ ỉ ộ ố ạ -2) thì giá tr linh ki n ch l yị ệ ỉ ấ
sau d u ph y m t con s , v ch k tiêp nó t màu l c (màu xanh lá cây) tr lên thì đ c làm trònấ ẩ ộ ố ạ ế ừ ụ ở ượ
s tăng giá tr c a linh ki nố ị ủ ệ
Ví d : Cam – Vàng – B c – b ch kim – Vàng kim = 34 x 10ụ ạ ạ -2 = 0,3Ω
Cam – L c – B c – b ch kim – Vàng kim = 35 x 10ụ ạ ạ -2 = 0,4Ω
+/ N u trên thân linh ki n ch có hai v ch màu chu n ( không ph i màu nhũ hay màu b ch kim )ế ệ ỉ ạ ẩ ả ạ
thì các v ch màu đó mang giá tr c a nó. Còn sai s là 20%ạ ị ủ ố
Ví d : Đ - cam = 2000 ụ ỏ ± 20% Ω
d/ Ph ng pháp dùng đ ng h v n năng.ươ ồ ồ ạ
( theo bài t p tr c)ậ ướ
4. Ph ng pháp đánh giá ch t l ng linh ki n th đ ng:ươ ấ ượ ệ ụ ộ
Đ ki m tra ch t l ng linh ki n th đ ng ta dùng đ ng h v n năngể ể ấ ượ ệ ụ ộ ồ ồ ạ
a/ Đ i v i đi n tr : ố ớ ệ ở
B c 1: S d ng đ ng h thang đo ướ ử ụ ồ ồ Ohm h p lý ( hình 2.7a ).ợ
B c 2: Đ t hai que đo lên hai đ u đi n tr , đ ng th i quan sát và ghi k t qu đi m kim d ngướ ặ ầ ệ ở ồ ờ ế ả ể ừ
trên v ch chia ( hình 2.7b )ạ
B c 3: Tính k t qu c a phép đo (theo bài s d ng đ ng h ch đ đo Ohm)ướ ế ả ủ ử ụ ồ ồ ế ộ
N u g i: A là giá tr thang đo Ω đang s d ng ế ọ ị ử ụ
B là giá tr đi m kim d ng trên v ch chia thang đo Ω ị ể ừ ạ
K t q a phép đo: Rế ủ 1= A x B ( Đ n v là đ n v c a thang đo đang s d ng)ơ ị ơ ị ủ ử ụ
B c 4: Đánh giá ph m ch t c a đi n tr :ướ ẩ ấ ủ ệ ở
G i k t qu đo đ c b ng đ ng h v n năng là Rọ ế ả ượ ằ ồ ồ ạ 1.
- 4 -
Lam-vàng-đ -đen-BK b cỏ ạ
642.100 ± 10% =642 ± 10%pF
Đ -nâu-đen-BK b cỏ ạ
21.100 ± 10% =21 ± 10%µH
RCL
L
Tím-Đ -BK b cỏ ạ
72 ± 10%µH
Hinh 2.6e
Đ -vàng- l c-b ch kimỏ ụ ạ
24.105 ± 10% =2400000 ± 5%Ω
Hình 2.7a:
4,7kΩ/5w
Hình 1.7b

Đ c ng môn h cề ươ ọ Th c hành Đi n tự ệ ử
G i giá tr xác đ nh b ng mã hóa hay s th c trên thân c a linh ki n là Rọ ị ị ằ ố ự ủ ệ 2.
Quá trình ki m tra s x y ra m t trong các tr ng h p sau:ể ẽ ả ộ ườ ợ
- N u Rế1 = ( ≈) R2 thì linh ki n đó còn t t (hình 2.7c )ệ ố
- N u Rế1 > R2 thì linh ki n đó kém ph m ch t ho c b h ng (hình 2.7d)ệ ẩ ấ ặ ị ỏ
b/ Đ i v i t đi n:ố ớ ụ ệ
- Ki m tra ch t l ng c a t đi n ta dùng đ ng h ể ấ ượ ủ ụ ệ ồ ồ Omega đ ki m tra giá tr đi n dung. Quáể ể ị ệ
trình đo cũng gi ng nh thao tác đo đi n tr .ố ư ệ ở
B c 1: C m hai que đo vào hai v trí c a t đi n trên đ ng h .ướ ắ ị ủ ụ ệ ồ ồ
B c 2: S d ng thang đo Ohm h p lý.ướ ử ụ ợ
B c 3: Đ t hai que đo lên hai c c c a t , đ ng th i quan sát và ghi l i giá tr hi n th trên m tướ ặ ự ủ ụ ồ ờ ạ ị ể ị ặ
đông h (hình 2.8a ).ồ
G i k t qu đo đ c b ng đ ng h v n năng là Rọ ế ả ượ ằ ồ ồ ạ 1.
G i giá tr xác đ nh b ng mã hóa hay s th c trên thân c a linh ki n là Rọ ị ị ằ ố ự ủ ệ 2.
Quá trình ki m tra s x y ra m t trong các tr ng h p sau:ể ẽ ả ộ ườ ợ
+/ N u Rế1 = ( ≈) R2 thì linh ki n đó còn t t.ệ ố
+/ N u Rế1 > R2 thì linh ki n đó b khô → t b h ng.ệ ị ụ ị ỏ
+/ N u Rế1 < R2 thì linh ki n đó b rò r → t b h ng.ệ ị ỉ ụ ị ỏ
+/ N u Rế1 =0 thì linh ki n đó b th ng → t b h ngệ ị ủ ụ ị ỏ
- Dùng đ ng h v n năng ki m tra quá trình phóng n p c a t (dùng t phân c c)ồ ồ ạ ể ạ ủ ụ ụ ự
B c 1: Dùng đ ng h thang đo Ohm h p lý. ướ ồ ồ ợ
- 5 -
Đ ng h ồ ồ
Omega
Hình 2.8a:
4,7kΩ/5w
Hình 2.7d
4,7kΩ/5w
Hình 1.7c

