a) Tên g i c a các hình:ọ ủ
H1: Khói b i, khí th i c a nhà máy s n xu t công nghi pụ ả ủ ả ấ ệ
H2: B i, khí th i c a các ph ng ti n giao thôngụ ả ủ ươ ệ
H3: Khí th i c a các nhà máy đi n nguyên tả ủ ệ ử
H4: Khói c a các công trình khai thác d u khí.ủ ầ
0,25
0,25
0,25
0,25
b) Nh ng b c nh trên nói v hi n t ng ô nhi m không khí do các ho t đng c a conữ ứ ả ề ệ ượ ễ ạ ộ ủ
ng i gây ra. ườ
H u qu : B u không khí b ô nhi m, tăng hi u ng nhà kính, m a axit, th ng t ngậ ả ầ ị ễ ệ ứ ư ủ ầ
ôdôn, băng hai c c tan ch y, m c n c các đi d ng dâng cao; khí th i c a các nhàở ự ả ự ướ ạ ươ ả ủ
máy đi n nguyên t gây các h u qu cho s c kho con ng i...ệ ử ậ ả ứ ẻ ườ
* Gi i pháp: Các n c công nghi p phát tri n ký Ngh đnh th Ki-ô-tô cam k t gi mả ướ ệ ể ị ị ư ế ả
thi u l ng khí th i công nghi p, h n ch các ph ng ti n giao thông gây nhi u khóiể ượ ả ệ ạ ế ươ ệ ề
b i, b m đm an toàn các nhà máy đi n nguyên t ...ụ ả ả ệ ử
Nghiên c u tìm ra các ngu n năng l ng m i thay th các năng l ng truy n th ng đứ ồ ượ ớ ế ượ ề ố ể
gi m b t l ng khí th i có h i cho môi tr ng. ả ớ ượ ả ạ ườ
0,5
0,5
0,5
0,5
Câu 3 (3 đi m)ể