
Ph m Th Sen (Ch biên)ạ ị ủ
Nguy n Th Kim Liên, Phan Văn Phú, D ng Hiễ ị ươ ển Ch ,ữ
Đ ng Duy Đ nh, Tr n Quỳnh Hoaặ ị ầ
54 Đ KI M TRA Đ A LÍ 11Ề Ể Ị
(Ch ng trình chu n)ươ ẩ
TH ÁNG 10/2007
1

L I NÓI Đ UỜ Ầ
Ki m tra đánh giá luôn là m t khâu không th thi u c a quá trìnhể ộ ể ế ủ
giáo d c. Trong tình hình n n giáo d c n c ta đang có nh ng b cụ ề ụ ướ ữ ướ
chuy n mình nh hi n nay thì công tác ki m tra đánh giá trong d y và h cể ư ệ ể ạ ọ
càng c n ph i có nh ng thay đ i đ thích ng v i nh ng yêu c u ngàyầ ả ữ ổ ể ứ ớ ữ ầ
càng cao h n c a xã h i, nh m góp ph n vào vi c nâng cao ch t l ngơ ủ ộ ằ ầ ệ ấ ượ
c a n n giáo d c. Và b môn Đ a lí 11 cũng không là ngo i l .ủ ề ụ ộ ị ạ ệ
V i m c tiêu đó, chúng tôi đã biên so n cu n sách: “B đ thi vàớ ụ ạ ố ộ ề
ki m tra Đ a lí 11” nh m gi i thi u v i các em h c sinh nh ng d ng để ị ằ ớ ệ ớ ọ ữ ạ ề
ki m tra, v i nhi u lo i câu h i và bài t p khác nhau, t c b n đ n nângể ớ ề ạ ỏ ậ ừ ơ ả ế
cao, giúp cho các em có th hình dung m t cách c th các d ng, các c uể ộ ụ ể ạ ấ
trúc đ ki m tra th ng g p trong Đ a lí h c ngày nay, kèm theo nh ngề ể ườ ặ ị ọ ữ
h ng d n chi ti t đ các em có th gi i quy t đúng đ n các v n đ vướ ẫ ế ể ể ả ế ắ ấ ề ề
t nhiên, kinh t - xã h i trong ch ng trình Đ a lí 11.ự ế ộ ươ ị
Bên c nh đó, cu n sách này còn có th là tài li u tham kh o b íchạ ố ể ệ ả ổ
cho các th y, cô giáo, s theo chân các th y cô trên con đ ng giáo d cầ ẽ ầ ườ ụ
cho các th h tr ki n th c và kh năng t duy Đ a lí – m t nhi m vế ệ ẻ ế ứ ả ư ị ộ ệ ụ
không h d dàng chút nào.ề ễ
N i dung cu n sách bao g m hai ph n:ộ ố ồ ầ
- Ph n A: Đ thi (đ ki m tra 15 phút, ki m tra 1 ti t và ki mầ ề ề ể ể ế ể
tra h c kì)ọ
- Ph n B: Đáp án và thang đi m cùng nh ng h ng d n chi ti tầ ể ữ ướ ẫ ế
Chúng tôi r t mong nh n đ c ý ki n đóng góp c a các b n đ ngấ ậ ượ ế ủ ạ ồ
nghi p và các em h c sinh g n xa đ làm cho cu n sách ngày càng đ cệ ọ ầ ể ố ượ
hoàn thi n h n.ệ ơ
NHÓM BIÊN SO NẠ
2

M C L CỤ Ụ
I. Đ ki m tra h c kì Iề ể ọ ............................................................................................ 102
II. Đ ki m tra h c kì IIề ể ọ .......................................................................................... 151
3

PH N 1:Ầ................................................................................
Đ KI M TRAỀ Ể
A. Đ KI M TRA 15 PHÚTỀ Ể
I. Đ ki m tra 15 phút h c kì Iề ể ọ
Đ 1Ề
D a vào b ng s li u :ự ả ố ệ
T SU T GIA TĂNG DÂN S T NHIÊN TRUNG BÌNH NĂMỈ Ấ Ố Ự
( Đ n v : % )ơ ị
Giai đo nạ
Nhóm n cướ 1960-1965 1975-1980 1985-1990 1995-2000 2001-2005
Phát tri nể1,2 0,8 0,6 0,2 0,1
Đang phát tri nể2,3 1,9 1,9 1,7 1,5
Th gi iế ớ 1,9 1,6 1,6 1,4 1,2
Em hãy :
1. So sánh t su t gia tăng dân s t nhiên c a nhóm n c đang phát tri n, v iỉ ấ ố ự ủ ướ ể ớ
nhóm n c phát tri n và toàn th gi i.ướ ể ế ớ
2. Dân s tăng nhanh d n đ n nh ng h u qu gì v m t kinh t -xã h i ?ố ẫ ế ữ ậ ả ề ặ ế ộ
Đ 2Ề
Câu 1: ( 6đ )
D a vào b ng s li u sau :ự ả ố ệ
T NG N N C NGOÀI C A NHÓM N C ĐANG PHÁT TRI NỔ Ợ ƯỚ Ủ ƯỚ Ể
(Đ n v : t USD) ơ ị ỉ
Năm 1990 1998 2000 2004
T ng nổ ợ 1310 2465 2498 2724
Hãy v bi u đ c t th hi n t ng n n c ngoài c a nhóm n c đang phátẽ ể ồ ộ ể ệ ổ ợ ướ ủ ướ
tri n qua các năm, rút ra nh n xét.ể ậ
Câu 2: ( 4đ )
Cu c cách m ng khoa h c và công ngh hi n đ i đã t o ra b n công ngh trộ ạ ọ ệ ệ ạ ạ ố ệ ụ
c t, có tác đ ng sâu s c đ n phát tri n kinh t -xã h i. Hãy nêu tên b n công ngh đóộ ộ ắ ế ể ế ộ ố ệ
và m t s thành t u do b n công ngh tr c t t o ra.ộ ố ự ố ệ ụ ộ ạ
Đ 3Ề
Câu 1: (4đ)
4

Toàn c u hóa là gì? H qu c a vi c toàn c u hóa kinh t ? Vi t Nam có thamầ ệ ả ủ ệ ầ ế ệ
gia vào xu h ng toàn c u hóa, khu v c hóa kinh t không? Ch ng minh? ướ ầ ự ế ứ
Câu 2: (6đ)
D a vào b ng s li u v c c u GDP phân theo khu v c kinh t c a các nhóm n c –ự ả ố ệ ề ơ ấ ự ế ủ ướ
năm 2004.
(Đ n v %) ơ ị
Nhóm n cướ C c u GDP phân theo khu v c kinh tơ ấ ự ế
Khu v c IựKhu v c IIựKhu v c IIIự
Phát tri nể2,0 27,0 71,0
Đang phát tri n ể25,0 32,0 43,0
Em hãy:
a. V bi u đ th hi n c c u GDP phân theo khu v c kinh t c a các nhómẽ ể ồ ể ệ ơ ấ ự ế ủ
n c – năm 2004ướ
b. Nh n xét.ậ
Đ 4Ề
Ch n 1 trong 2 đọ ề
•Đ A ề
D a vào b ng s li u v t tr ng GDP, dân s c a EU và m t s n c trên th gi i –ự ả ố ệ ề ỉ ọ ố ủ ộ ố ướ ế ớ
năm 2004.
(Đ n v : %) ơ ị
Các n c, khu v cướ ự GDP Dân số
EU 31,0 7,1
Hoa Kì 28,5 4,6
Nh t B nậ ả 11,3 2,0
Trung Qu cố4,0 20,3
n ĐẤ ộ 1,7 17,0
Các n c còn l iướ ạ 23,5 49,0
Em hãy:
a. V bi u đ so sánh t tr ng GDP, dân s c a EU v i m t s n c trên th gi iẽ ể ồ ỉ ọ ố ủ ớ ộ ố ướ ế ớ
(8đ)
b. Nh n xét ậ(2đ)
•Đ Bề
D a vào b ng s li u GDP c a Hoa Kì và m t s châu l c – năm 2004.ự ả ố ệ ủ ộ ố ụ
(Đ n v : t USD) ơ ị ỉ
Toàn th gi iế ớ 40887,8
Hoa Kì 11667,5
Châu Âu 14146,7
Châu Á 10092,9
Châu Phi 790,3
5