ị ế ậ Bài t p thu giá tr ờ ả i i gi gia tăng có l
• TỔNG HỢP 14 BÀI TẬP THUẾ GIÁ TRỊ
GIA TĂNG CÓ LỜI GIẢI CHI TIẾT
ộ ớ
ủ ả ế ấ ế ệ
ế ủ ậ Bài 1 : công ty A bán m t lô hàng X cho công ty B v i giá bán đã có ế thu GTGT c a c lô hàng là 22 tri u, thu su t thu GTGT là 10%. V y giá tính thu c a lô hàng này là bao nhiêu?
ủ ế ị Bài làm Giá tr tính thu giao tăng c a lô hàng :
ế ị Giá tính thu giá tr gia tăng cho lô hàng là 20.000.000 (đ)
ử ươ ệ ử ồ
ạ ng m i đi n t ệ ớ ế
ế ị ị ậ ả
ử ế ủ H ng Bài 2: C a hàng kinh doanh th ấ ồ ơ ộ Phú xu t bán m t lô hàng n i c m đi n v i giá bán 800.000 ể ớ ố ượ ng là 5.000 cái. Đ khuy n mãi nhân d p đ/cái v i s l ươ khai tr ng c a hàng quy t đ nh gi m giá bán đi 5%. V y giá tính thu c a lô hàng này là bao nhiêu?
Gi i:ả
ộ ồ ơ ế ủ ệ Giá tính thu c a m t n i c m đi n:
800.000 – (800.000 x 0.05) = 760.000 đ.
ế ủ Giá tính thu c a lô hàng 5.000 cái:
760.000 x 5.000 = 3.800 tr.đ.
ậ ế ủ ả
V y giá tính thu c a c lô hàng này là 3.800.000.000 đ ng.ồ
ồ ạ ươ ư ệ ng m i H ng Hà có tài li u nh sau :
ế ươ ng pháp
ừ
Bài 3: DN th ấ ả DN s n xu t 4 sp A,B,C,D và tính thu GTGT theo ph ấ kh u tr : ư ế
ế ấ ế ớ
Giá mua ch a thu SP A : 9000 đ/sp, sp B 15.000 đ/sp, sp C 20.000 đ/sp, sp D 25.000 đ/sp. V i thu su t thu GTGT sp A 5%, sp B 10%,sp C 5%, sp D 0 %
ế ư
ặ ỗ
ế ấ ả ộ ủ ừ ế ặ Giá bán ch a thu SP A : 15.000 đ/sp, sp B 20.000 đ/sp, sp C 30.000 đ/sp, sp D 35.000 đ/sp. Thu su t là 10 % trên m i m t hàng. Hãy tính thu GTGT ph i n p c a t ng m t hàng
ế
ầ
ế
ầ
SP`
Thu GTGT đ u
Thu GTGT đ u
vào
ra
T ng ổ giá bán
Thu ế ph i ả n pộ
Giá mua ch a ư thu ế GTGT
Thu ế su tấ
T ng ổ giá mua ph i ả thanh
Giá bán ch a ư thu ế GTGT
Thu ế su tấ
Thu ế n pộ
Thu ế kh u ấ trừ
toán
X
1
2
3=1*2
4=1+3
5
6
7=5*6
8=5+7
9=73
A
9 000
0,05
450
9 450
15 000
0,1
1 500
16 500
1 050
B
15 000
0,1
1500
16 500
20 000
0,1
2 000
22 000
500
C
20 000
0,05
1000
21 000
30 000
0,1
3 000
33 000
2000
D
25 000
0
0
25 000
35 000
0,1
3 500
38 500
3 500
ộ
ạ
ố ệ
i m t DN SX hàng tiêu dùng có các s li u sau:
ị
ớ
ệ
ơ
ế ế
ư ề
ứ ơ
ụ
ị
ệ
ể ử ụ ừ
ụ
ư
ế
ị
ị
cty M: tr giá hàng hóa, d ch v mua vào ch a thu GTGT là 120
ụ
ế
ả
ồ
ị
ị
cty N: tr giá hàng hóa, d ch v mua vào bao g m c thu GTGT là
ụ
ơ
ị
ị
ậ
ợ
ơ
ư
ụ
ế
ệ
ị
• Trong tháng 12/2009 t ụ I Hàng hóa, d ch v mua vào trong tháng ể ử ụ ệ 1. Đ s d ng cho vi c SX sp A: ừ cty X 15.000 kg nguyên li u v i giá ch a thu GTGT là 70.000đ/kg a. Mua t ừ b. Mua t cty Y căn c theo hóa đ n GTGT thì ti n thu GTGT là 370.000đ ợ ậ c. T p h p các hóa đ n bán hàng trong tháng tr giá hàng hóa, dich v mua vào là 500.000.000đ 2. Đ s đ nh cho vi c SX sp B: a. Mua t tri uệ ừ b. Mua t 330 tri uệ ợ ậ c. T p h p các hóa đ m bán hàng trong tháng: tr giá hàng hóa, d ch v mua vào là 350 tri uệ ị ể ử ụ 3. Đ s d ng chung cho SX 2 sp A và B thì t p h p các hóa đ n GTGT, tr giá hàng hóa, d ch v mua vào ch a thu GTGT là 510 tri u
• Bài 5
II Tiêu th sp trong tháng ụ ế ạ ớ
ớ ấ
ớ ng 60.000 sp v i giá
ớ
ế ế
ả ộ ị ụ ủ ế
ư 1. Sp A (giá bán ch a thu GTGT) ươ a. Bán cho cty th ng m i An Khánh 120.000 sp v i giá 130.000đ/sp ớ ự ế b. Tr c ti p XK 24.000 sp v i giá FOB là 135.000đ/sp ế c. Bán cho DN ch xu t 5.000 sp v i giá là 120.000đ/sp ế 2. Sp B (giá bán đã có thu GTGT) ẻ ố ượ ạ a. Bán quá các đ i lý bán l s l 132.000đ/sp b. Bán cho cty XNK X 5.000 sp v i giá 150.000đ/sp ự ế ớ c. Tr c ti p XK 35.000 sp v i giá FOB là 150.000đ/sp ầ t Yêu c u: tính thu GTGT mà DN ph i n p trong tháng bi ế ấ thu su t thu GTGT c a hàng hóa, d ch v mua vào, bán ra là 10%?
ế ả ộ
ị ấ
ả ộ ẩ ế ể ả ừ
ả ộ ế công ty Y => Thu GTGT ph i n p : 370000000(đòng)
ả ộ ừ ợ ế ơ
ủ ả ẩ ổ
ủ Tính thu GTGT c a DN ph i n p trong tháng. ụ I.Hàng hóa, d ch v mua vào trong tháng: ả 1.Đ s n xu t cho s n ph m A: công ty X => thu ph i n p là Mua t 15000 x 70000 x 10% =105000000( đ ng)ồ Mua t ậ T p h p hóa đ n=> thu GTGT ph i n p là: 500000000x 10%= 50000000( đ ng)ồ T ng GTGT vào c a s n ph m A là: 105 + 137 +50 =525 (tri u)ệ
ẩ
ả ộ công ty M => thu ph i n p là:
ế ấ ả ể ả 2.Đ s n xu t s n ph m B: ế ừ a.Mua t 120 x 10%= 12(tri u)ệ b.Mua t công ty N => thu ph i n p là:
ả ộ ừ ệ ế Giá tính thu : = 300( tri u) ả ộ ế
ơ ợ ậ ế ả ộ
ủ ả ẩ ổ
ả ả ế ả ộ 3.Dùng chung cho c s n ph m A và B l=> thu GTGT ph i n p là?
ệ =>Thu GTGT ph i n p : 300 x 10% = 30 (tri u) c. T p h p hóa đ n=> thu GTGT ph i n p là: 120 x 10% = 35 (tri u)ệ =>T ng GTGT vào c a s n ph m B là: 12 +30+ 35 = 77 (tri u)ệ ẩ 510 x 10%= 51(tri u )ệ
ậ ổ ế ệ
V y t ng thu GTGT vào = 525 + 77 +51= 653 ( tri u)
ả ụ ẩ
ả ộ
II.Tiêu th trong tháng : 1.S n ph m A: ế a. Thu GTGT ra ph i n p là: 120000x 130000x 10%= 1560000000( đ ng)ồ
ấ ự ế
ẩ ả
ẻ ạ
ế ẩ b.Tr c ti p xu t kh u => GTGT ra =0 ế ấ c. Bán cho DN ch su t => GTGT =0 => 2. S n ph m B a.Bán cho các đ i lý bán l ế Giá tính thu GTGT = ả ộ Thu GTGT ph i n p là:
60000x 120000x 10%= 720( tri u)ệ
ả ộ b.Bán cho công ty XNK: ế Giá tính thu GTGT = =>Thu GTGT ph i n p là:
ẩ ồ
ổ ổ ế ế ủ ầ
ả ộ ế ạ
ế 136363,64 x 5000x10%= 68181818,18(đ ng)ồ ả ộ ủ ả T ng thu GTGT ra ph i n p c a s n ph m B là 788181818,2 ( Đ ng) T ng thu GTGT đ u ra c a DN là: 1560000000+788181818,2=2348181818 ( Đ ng)ồ ủ V y thu GTGT c a DN ph i n p là: GTGTp= GTGTr – GTGTv
= 2348181818 – 653000000= 1695181818 (Đ ng)ồ
ệ ụ ế Bài 6. ạ T i công ty X trong tháng 1 năm 2009 có các nghi p v kinh t phát
ư sinh nh sau:
I Mua hàng. ấ ẩ ậ 1. Nh p kh u dây chuy n s n xu t theo giá FOB tính theo ti n VN là
ả ể
ế ấ ể ệ ố ế ễ ề chi m 5% tên ế ộ c mi n n p thu
ề ả ậ ố ế 7.000.000 đ, chi phí v n chuy n b o hi m qu c t ượ ế giá CIF, thu su t thu NK là 1%. H th ng đ GTGT. ượ ệ ộ u trên 40 đ làm nguyên li u, s l 2. NK r ng NK là 10.000 lít theo
giá CIF 40.000 đ/lít, thu su t c a thu NK là 65%.
ế ấ ủ ướ ể ươ ệ ớ ổ ị ng li u trong n 3. Mua h c đ phuc v cho sx v i t ng tr giá mua
ệ ế ệ ố ượ ế ụ là 4.500 tri u, thu GTGT là 450 tri u.
ấ
ả ừ ữ ệ ồ
ượ II S n xu t: ữ ớ T nh ng NVL nói trên cùng v i nh ng nguyên li u t n kho khác công ộ u 25 đ . ty đã sx ra 150.000 chai r
ướ ượ ề III Tiêu th :ụ ấ 1. Xu t ra n
c ngoài 70.000 chai r ậ ể ể là 5.000
ệ u theo đi u ki n CIF là 305.000 ố ế ả đ/chai.Trong đó phí v n chuy n và b o hi m qu c t đ/chai.
ộ ị ớ ơ ệ ng nghi p n i đ a 80.000 đ/chai v i đ n giá
2. Bán cho công ty th ư ế ươ bán ch a thu GTGT là 340.000 đ/chai.
ế ế
ế ấ ủ ế ấ ủ ế ấ ế ượ ộ IV 1. Thu su t c a thu GTGT là 10%. 2. Thu su t c a thu XK các m t hàng là 2%. 3. Thu su t thu TTDB c a r ặ ộ ủ ượ u trên 40 đ là 65%, r u 25 đ là
30%.
ế ượ ị 4. Giá tính thu NK đ c xác đ nh là giá CIF.
ủ ế ế ả 1. Thu NK, thu TTDB, thu GTGT c a hàng NK công ty X ph i
ả ộ ủ ế ế ượ ạ 2. Thu XK ph i n p, thu TTDB, thu NK c a công ty đ c hoàn l i
Yêu c u:ầ ế n p.ộ ế ế n u có.
ả ộ ố ỳ ế 3. Tính thu GTGT ph i n p cu i k .
Bài làm:
IMua hàng:
1). Giá tính thuế của dây chuyền sx NK :
700 .000
CIF =
= 7.368.421 (đồng)
0 ,95
Thuế NK phải nộp :
NKp = 7.368.421 x 1% =73.684,21 (đồng)
2) Thuế NK 10.000 lít rượu
NKp = 10.000 x 40.000 x 65% = 260.000.000 (đồng)
Thuế TTDB phải nộp ở khâu NK là:
TTDBp = (10.000 x 40.000 + 260.000.000) x 65% = 429.000.000 (đông).
Thuế GTGT phải nộp ở khâu NK là:
GTGTp = (10.000x40.000+260.000.000+429.000.000) x 10%
= 108.900.000 (đồng)
ươ
3) Thuế GTGT đầu vào của h
ng li
ệu: 450.000.000 (đồng)
II Tiêu thụ:
1)Thuế XK của 70.000 chai rượu:
XKp = 70.000 x (305.0005.000) x 2% = 420.000.000 (đồng)
TTDBr = 0
GTGTr = 0
Thuế TTDB đầu vào của nguyên liệu được hoàn:
429.000000/150.000 x 70.000 = 200.200.000 (đồng)
Thuế GTGT đầu vào của nguyên liệu sx 70.000 sản phẩm:
450 .000 .000 + 108 .900.000
? 70.000 = 260.820.000 (đồng)
150 .000
ươ
2) Thuế TTDB đầu vào của 80.000 sản phẩm bán cho công ty th
ng nghi
ệp :
TTDBv = 429.000.000/150.000 x 80.0000 = 228.800.000 (đồng)
Thuế TTDB đầu ra của 80.000 sản phẩm :
340.000
TTDBr = 80.000?
?0,3 = 6.276.923.077 (đồng)
1+ 0,3
Thu→
ế TTDB phải nộp cho 80.000 sp:
TTDBp = 6.276.923.077 – 288.800.000 = 6.048.123.077 (đồng)
Thuế GTGT đầu ra của 80.000 sp:
GTGTr = 80.000 x 340.000 x 10% = 2.720.000.000 (đồng)
Thuế GTGT đầu vào của 80.000 sp :
450 .000 .000 + 108 .900.000
GTGTv =
?80.000 = 298.080.000 (đồng)
150 .000
Thu→
ế GTGT phải nộp của 80.000 sp:
GTGTp = 2.720.000.000298.080.000= 2.421.920.000 (đồng)
ậ ế
ế
ả ộ ủ ả ộ ủ ẩ ẩ ồ ồ
ậ ậ ồ
ồ c hoàn:200.200.000 (đ ng)
K t lu n: ổ 1)T ng thu NK=73.684,21 + 260.000.000 = 260.073.684,21 (đông) ế Thu TTDB ph i n p c a hàng nh p kh u:429.000.000 (đ ng) ế Thu GTGT ph i n p c a hàng nh p kh u:108.900.000 (đ ng) ế ả ộ 2)Thu XK ph i n p:420.000.000 (đ ng) ượ ế Thu TTDB đ ả ộ ế 3)Thu GTGT ph i n p cu i k :
ố ỳ 2.421.920.000260.820.000=2.161.100.000(đ ng)ồ
ế phát
ớ ệ ự ủ
ừ ư ề ạ ồ TP HCM đi HN và v l
i
ồ ự ứ ớ ị
ọ ọ ệ ư ạ ề ế
ớ ổ
ộ ị
ệ ề t Nam và ng
ư ự ở thăm quan. i h t 200tr.đ VN
ọ ớ
ớ
ộ ị
Bài 7 : ị Công ty du l ch Sài Gòn trong tháng 8/2008 có các NV kinh t ư sinh nh sau : ợ 1.Th c hi n h p đ ng v i công ty H đ a 50 nhân viên c a công ty H đi tham quan t i TP HCM trong 5 ngày ườ ớ v i giá tr n gói 6.050.000 d/ ng ợ 2.Th c hi n h p đ ng v i công ty du l ch Singapo theo hình th c tr n gói đ a đoàn khách Singapo đ n VN và l i v Singapo trong ồ vòng 7 ngày v i t ng giá thanh toán quy ra đ ng VN là 530tr.đ. ả Công ty du l ch Sài Gòn ph i lo toàn b vé máy bay ăn ượ ạ ế ừ c l singapo v Vi Riêng vé máy bay t ợ ừ ệ ồ 3.Th c hi n h p đ ng đ a 30 nhân viên cty H tham quan t ề ạ i VN trong vòng 6 ngày v i giá tr n gói 15 sang HK và v l ị ớ tr.đ/khách. Cty đã ký v i cty du l ch HK v i giá 12.800.000đ/khách.cty du l ch hông kong lo toàn b vé máy bay,ăn …ở
ầ ế
ươ ộ
ế ầ ị ị ủ ả ộ Yêu c u : xác đ nh thu GTGT ph i n p trong tháng c a cty du l ch ấ ế ng pháp kh u ượ c
ế ừ ừ ấ ị ế ằ t r ng cty n p thu GTGT theo ph Sài Gòn. Bi ụ tr . Thu GTGT các d ch v là 10%. Thu GTGT đ u vào đ kh u tr trong tháng là 20tr.đ
ọ Giá tr n gói
Bài làm 1. Giá tính thu = ế
= = 5.500.000
ế ế ấ 1 + thu su t thu GTGT6.050.000 1+ 10%
ị ố ế ả ộ
ả ộ
ế 530 200 S thu GTGT công ty du l ch sài gòn ph i n p : 50x5.500.000x10% = 27,5 (tr.đ) ư 2. Thu GTGT công ty ph i n p khi đ a đoàn khách tham quan x 10% = 30 ( tr.đ)
1+10%
ế ư 3. Giá tính thu khi công ty đ a 30 nhân viên đi tham quan :
15.000.000 – 12.800.000
= 2.000.000 (đ)
1 + 10 %
ầ ế
ế ượ
ế ổ
Thu GTGT đ u ra là : 30x2x10% = 6 (tr.đ) ừ ầ ấ Thu GTGT đ u vào đ c kh u tr : 20 ( tr.đ) ả ộ T ng thu GTGT công ty ph i n p : 27,5 + 30 +6 20 = 43,5 (tr.đ)
Bài 8:
ế
ệ
ỳ
Trong k tính thu , công ty Imexco VN có các tài li u sau:
ấ
ị ả
ẩ
ẩ ầ
ậ
ơ
•Xu t kh u 15.000 sp X, giá FOB c a 1 đ n v s n ph m là 5 USD. Thu ế ủ ợ ừ ủ ố GTGT đ u vào c a s sp trên t p h p t
ơ các hóa đ n mua vào là 24 tr.đ
ộ
ướ
t b đ ng b thu c lo i trong n
ế ị ồ ự
ạ ị
ậ ủ c dùng làm TSCĐ cho d án đ u t
ồ ủ
ượ
ế
ư ộ c ch a sx ầ ư ả c u DN b tính theo giá CIF là 20 ễ c mi n thu NK. Hoa h ng y thác là
•Nh n y thác XNK 1 lô thi ượ đ ộ ệ tri u USD, toàn b lô hàng này đ 5% tính trên giá CIF
ị
ạ
ợ
ng và các hóa đ n
ươ ụ ế ố
ừ
ơ ồ ớ là 10.00 USD. Trong tháng cty đã tiêu th h t s hàng này v i
ư
ế
•NK 500 sp Y, tr giá lô hàng trên h p đ ng ngo i th ứ ch ng t doanh thu ch a thu là 180 tr.đ
ơ
ơ
ạ
ế
ữ
ả ộ
Yêu c u:ầ ị 1. Xác đ nh xem đ n v trên ph i n p nh ng lo i thu gì cho c quan nào, ớ ố ượ v i s l t:ế Bi
ồ ủ
ỷ ả ử
ử
ẩ
ố khu v c H i quan c a kh u, s
ị ng bao nhiêu? ế ế ấ Thu su t thu XK sp X là 6% ế ế ấ Thu su t thu NK sp Y là 50% ố ớ ế ế ấ Thu su t thu GTGT đ i v i hoa h ng y thác là 10% T giá 1USD = 19.000 đ ố ế ở s a trong quá trình b c x p ư ỏ
ị
ự ị ơ
ậ
ị
ả ệ ạ t h i là 3000 USD, đã ậ c Vinacontrol giám đ nh và xác nh n, c quan thu ch p nh n, cho
ư
ộ
ế ấ ớ c toàn b lô hàng v i doanh thu nh cũ.
ả ộ
2. Gi ậ hàng Y nói trên b va đ p và h h ng. Giá tr thi ượ đ ế ơ ả gi m thu và đ n v v n bán đ ạ ố Hãy tính l
ị ẫ ượ ế i s thu cty ph i n p?
Bài làm
1.
ế
ượ
ế
ầ
ừ
ấ
ả ộ * Thu XK ph i n p cho 15.000 spX là: (15.000 x 5 x 19.000) x 0,06 = 85,5 tr.đ Thu GTGT đ u vào đ
ố c kh u tr cho s sp X là 24 tr.đ
ế
ồ ủ
* Thu GTGT tính cho hoa h ng y thác : (20.000.000 x 0,05 x 19.000) x 0,1 = 1.900 tr.đ
ế
ả ộ
ầ
Thu GTGT đ u vào ph i n p cho lô hàng XNK: (20.000.000 x 19.000) x 0,1 = 38.000 tr.đ
ế
*
ủ Thu NK c a 500 sp Y là:
(10.000 x 19.000) x 0,5 = 95 tr.đ
ủ
ế
ẩ
ậ
Thu GTGT c a 500 sp Y nh p kh u:
(10.000 x 19.000 + 95.000.000) x 0,1 = 28,5 tr.đ
ế
ầ
Thu GTGT đ u ra c a 500 sp Y:
ủ 180.000.000 x 0,1 = 18 tr.đ
ậ
ế
ả ộ
ả ộ
ế ế
V y thu XK ph i n p: 85,5 tr.đ Thu NK ph i n p: 95 tr.đ Thu GTGT ph i n p:
ả ộ (1900 + 38.000 + 28,5 + 18) – 24 = 39.922,5 tr.đ
ị
ệ ạ
t h i 3000 USD nên:
ố ế
2. ị ư ỏ Do s hàng Y b h h ng có giá tr thi Thu NK tính cho lô hàng Y:
[(10.000 – 3000) x 19.000] x 0,5 = 66,5 tr.đ
ủ
ế
ẩ
ậ
Thu GTGT c a lô hàng Y nh p kh u:
[(10.000 – 3000) x 19.000 + 66.500.000] x 0,1 = 19,95 tr.đ
ủ
ế
ầ
Thu GTGT đ u ra c a lô hàng Y:
180.000.000 x 0,1 = 18 tr.đ
ậ
ế
ế
ả ộ (1900 + 38.000 + 19,95 + 18) – 24 = 30.913,95
ả ộ V y Thu NK ph i n p: 66,5 tr.đ Thu GTGT ph i n p: tr.đ
c kinh doanh XNK có tình hình kinh
ấ ấ ạ ể
ị ơ ệ ế ư ấ ấ
ậ ấ ợ ế ấ ấ
ị ồ ờ ố ạ
ạ ớ
ề qu c gia N 500 chi c đi u hoà nhi
ạ ả ế ả ạ ấ i c ng N là 400 USD / chi c , mua b o hi m t
ơ ị
i hàng t ế ớ ệ ế
ượ ậ ỷ
ượ ứ
ậ ả u Vodka . Giá CIF c a r ợ ồ
ớ ộ
ớ ướ ỷ ậ ượ Bài 9 : ướ ộ M t doanh nghi p nhà n doanh trong kì tính thu nh sau : ủ ẩ ạ ươ ớ Mua 200 t n g o 5% t m c a công ty th ng m i d xu t kh u v i ấ ạ ẩ ấ ớ giá 3 tr/t n. Đ n v đã xu t kh u đu c 150 t n v i giá xu t bán t i kho ỡ ớ ả ể là 3,5tr/t n . chi phí v n chuy n x p d t i c ng xu t là 400.000 đ/ ệ ạ ơ ộ ể ổ ấ t n . Đ ng th i s g o còn l i đ n v dùng đ đ i 100 b linh ki n xe ộ ừ ố qu c gia M v i giá CÌ là 900 USD/b . máy Dream II d ng CKD1 t ệ ộ ế ố ừ t đ công su t 90.000 NK t ể BTU , giá FOB t i công ớ ố ề ộ ả ả ể ty b o hi m B o Minh v i s ti n là 1100USD cho toàn b lô hàng , ề ừ ướ ề ướ ậ ả c v n t ti n c c N v Sài Gòn là 1000 USD . Đ n v đã n c 200 chi c v i giá 15 tri u đ / chi c. bán đ ụ i chuyên d ng theo Nh n u thác XNK cho công ty A 2 xe v n t ủ ượ u là 30 hình th c đi thuê và 2000 chai r ế ủ USD / chai và c a xe là 125.000 USD / chi c .H p đ ng thuê công ty A đã kí v i n c ngoài trong 1 năm v i giá 5.500 USD . Toàn b hoa ồ h ng u thác DN nh n đ c là 21 tr .
ị ạ ế ằ ả ộ t r ng:
ề ế ấ ế ấ ệ ộ t đ ố ớ u là 150% , đ i v i đi u hoà nhi
ố ớ
ố ớ ượ ề ệ ố ớ u là 75% , đ i v i đi u hoà nhi t
ạ ộ ế ế ầ ổ
ướ ặ ố
c qu n lí giá , giá t ể ệ ả ộ ố ả ể i thi u cho ộ i thi u do b tài chính ban
ư ự ế ệ ố ị các qu c gia mà VN ch a cam k t th c hi n giá tr
Yêu c u :ầ ế ơ 1.Tính các lo i thu đ n v ph i n p trong kì bi ạ ế Thu su t thu XK g o là 0 % ố ớ ượ ế Thu su t thu NK đ i v i r ệ là 60% , linh ki n xe máy là 150 % ố ớ ạ ế ế ấ Thu su t thu GTGT đ i v i g o là 5% , đ i v i các hàng hoá và ị ụ d ch v khác là 10% ế ế ấ Thu su t thu TTĐB đ i v i r ộ đ là 15% ố T ng s thu GTGT đ u vào khác liên quan đ n các ho t đ ng trên là 3 tr đông . ệ Linh ki n xe máy là m t hàng nhà n 1 b linh ki n xe máy trên trong b ng giá t hành là 910 USD . ừ Hàng hoá NK t ế tính thu theo GATT.
ư ị ấ ơ ố ế ộ ế t ch đ k
ứ ừ .
ạ ế Giá bán là giá ch a có thu GTGT , đ n v ch p hành t ơ toán hoá đ n ch ng t ỷ T giá 1USD= 19.000 VND ậ ờ 2.L p t ố ớ khai hàng hoá XK đ i v i lô hàng g o nói trên .
ấ ạ
ị ệ
ệ ế
ấ ẩ ầ ấ
ừ ệ ấ
ộ
ừ ấ
ị
ệ ệ
ế ế ệ Bài làm : Mua 200 t n g o : Tr giá mua vào : 200 x 3 = 600 tri u Thu GTGT đ u vào : 600 x 5% = 30 tri u ạ Xu t kh u 150 t n g o : ế Thu XK = 0 ượ ế Thu GTGT đ c kh u tr : 150 / 200 x 30 = 22,5 tri u ạ ổ ố ạ Dùng s g o còn l i đ i 100 b linh kiên xe máy : ạ ế Thu XK g o = 0 ệ ượ ế c kh u tr : 50/200 x 30 = 7,5 tri u Thu GTGT đ ệ ệ Tr giá linh ki n NK = 100 x 910 x19000 = 1729 tri u Thu NK linh ki n = 1729 x 150% = 2593,5 tri u Thu GTGT khâu nk = (1729 + 2593,5) x 10% = 432,25 tri u
ề ừ ố qu c gia N 500 chi c đi u hoà :
ề
1000
400
U SD2,404
500
(cid:0) ế NK t ế Giá CIF 1 chi c đi u hoà : 1100 (cid:0) (cid:0)
ị ề
ề ế
ế
ế
ế ơ ị
ụ ế
ầ
ế Tr giá 500 chi c đi u hoà NK : 500 x 404,2 x 19000 =3839,9 tri u ệ Thu NK đi u hoà : 3839,9 x 60% = 2303,94 tri u ệ Thu TTĐB khâu NK : (3839,9 + 2303,94 ) x 15% = 921,576 tri u ệ Thu GTGT khâu NK : ( 3839,9 + 2303,94 + 921,576 ) x 10% = 706,5416 tri u ệ Đ n v đã bán 200 chi c : ầ Thu GTGT đ u ra tiêu th : 200x15 x 10% = 300 tri u ệ ế Thu TTĐB đ u ra : (cid:0) x tr x 15,0 3,391 200 (cid:0) 15 15,01
ậ
ế
ị
ượ ế u :
ủ ượ ế u khâu NK :
ế
ồ ng :
ượ ưở c h ầ ệ ỷ Nh n u thác XNK : ế + Thuê 2 chi c xe : Thu GTGT khâu NK : 5500 x 19000 x10% = 10,45 tri u ệ ượ u Vodka: + NK 2000 chai r ượ u NK : Tr giá 2000 chai r 2000 x 30 x 19000 = 1140 tri u ệ Thu NK 2000 chai r 1140 x 150% =1710 tri u ệ Thu TTĐB c a r ( 1140 + 1710 ) x 75% = 2137,5 tri u ệ Thu GTGT khâu NK : (1140 + 1710 + 2137,5 ) x 10% = 498,75 tri u ệ + Hoa h ng đ ế Thu GTGT đ u ra = 21 x 10 % = 2,1 tri u
ệ
ệ ề ượ u = 1710 tri u
ế ế ế ầ
ệ
ầ ầ ả ộ
ệ ầ V y :ậ ế Thu NK đi u hoà = 2303,94 tri u ế Thu NK r ế Thu GTGT khâu NK = 432,25 + 706,5416 +10,45 +498,75 = 1647,9916 tri uệ ầ ả ộ Thu GTGT ph i n p = Thu GTGT đ u ra Thu GTGT đ u vào Trong đó : ế Thu GTGT đ u ra = 300 + 2,1 = 302,1 tri u ệ ế Thu GTGT đ u vào = 22,5 +7,5 +3 = 33 tri u ế ệ Thu GTGT ph i n p = 302,1 – 33 = 269,1 tri u ệ ế Thu TT ĐB kh âu NK = 921,576 +2137,5 = 3059,076 tri u ế Thu TT ĐB đ u ra = 391,3 tri u
́ ̀ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣
́ ́ ̀ ̀ ́ ̣
̀ ̣ ̉ ̉
̀ ́ ̀ ̉ ̣
́ ơ ̣ ́ ̀ ng mai 3000 sp A va 6000 sp B v i gia
́ ơ
̀ ̀ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣
̀ ́ ́ ́ ̀ ́ ́ ̀ ơ ́ ơ ượ ̣ ̉
̀ Ba i 10: ́ Môt doanh nghiêp san xuâ t ha ng thuôc diên chiu thuê TTĐB trong ky ti nh thuê co ta i liêu sau: ̀ ̀ ́ 1.Nhâp kho sô san phâm hoa n tha nh: 6000 sp A va 8000 sp B 2.Xuâ t kho tha nh phâm tiêu thu trong ky : 4000 sp A va 7000 sp B, trong đo :́ ́ ươ Ba n cho công ty th ́ ba n trên ho a đ n la 20.000đ/ sp A va 45.000đ/sp B. ̀ ̀ ́ Vân chuyên đê n đai ly ba n ha ng cua đ n vi la 1000 sp A va ́ ử 1500 sp B. Đê n cuô i ky c a ha ng đai ly m i chi ba n đ c 800 sp A va 1200 sp B v i gia 21.000đ/sp A va 42.500đ/sp B.
̀ ̀ ́ ́ ơ
́ ́ ̀ ơ ̣ ̣ ̉ ̣
́ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ́ ̀
̀ ̀ ̀ ́ ơ ̉ ̣
́ ́ ̃ ́ ơ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̉
́ ́ ́ ́ ́ ̀ ơ ̣
́ ́ ̀ ́ ́ ̉
̀ ́ ư ̣ ̣ ̣
̀ ̀ ̀ ́ ́ ̣ ̣ ̉
́ ́ ́ ̣ ̉
̀ ́ ̉ ̣ ̣
ợ ́ ́ ́ ́ ̀ ́ ̣ ̣ ̣
̀ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ̣ ́ ̀ ́ ư . Hoa hô ng đai ly 5% trên gia ba n.
́ ̀ ́ ́ ̉ ̣ ̣
́ ́ ́ ́ ́ ươ ng pha p khâ u tr ́ ̣ ự ́ ơ ử ̣ ̉ ̣ ̉ ̣
́ ́ ơ ̣ Yêu câ u:̀ ́ Ti nh thuê GTGT, thuê TTĐB ma đ n vi va đai ly trên phai nôp ́ ̀ trong ky liên quan đê n ti nh hi nh trên. Biê t ră ng: Thuê suâ t thuê GTGT cua sp A va B la 10%. Trong ky đ n vi đa mua 5000kg ́ nguyên liêu thuôc diên chiu thuê TTĐB đê san xuâ t sp A v i gia mua 10.000đ/kg. Thuê suâ t thuê TTĐB đô i v i nguyên liêu X la 55%, ̀ ́ thuê suâ t thuê TTĐB cua sp A la 75%, sp B la 65%. Thuê suâ t ́ thuê GTGT nguyên liêu la 5%. Đinh m c tiêu hao 0,8kg nguyên liêu/ 1 sp A. ́ ̀ ơ Đ n vi không co nguyên liêu va sp tô n đâ u ky .Tông sô thuê ́ ơ GTGT tâp h p trên ho a đ n GTGT cua ca c chi phi kha c liên quan ̀ đê n san xuâ t va tiêu thu trong ky la 6 triêu đô ng. ́ Đai ly ba n ha ng la đai ly ba n ha ng đu ng gia , nôp thuê GTGT theo ph ̀ Thuê suâ t thuê GTGT cua măt ha ng đai ly kinh doanh la 10%. Đ n vi th c hiên nghiêm chinh chê đô sô sa ch kê toa n ; s dung ho a đ n theo đu ng quy đinh
̀ơ ̉
tr
́ ̀ ̀ ́ ơ ̣ ̉ L i giai: ́ 1.Thuê TTĐB đâ u va o đô i v i 5000kg nguyên liêu san xuâ t sp A:
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 5000 55,0 742,17 (cid:0)
́ 000.10 55,01 ố ớ ầ ế
tr
ầ ế ạ ng m i ố ớ ụ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 3000 75,0 714 ,25 (cid:0)
tr
ừ ố ớ ượ c kh u tr đ i v i NL sx 3000 sp A: ế Thu TTĐB đ
516,8
3000
8,0
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
Thu GTGT đ u vào đ i v i 5000kg NL sx sp A: 5000x10.000x0,05 = 2,5 tr ươ 2.Bán hàng cho công ty th ả ộ Thu TTĐB đ u ra ph i n p đ i v i 3000 sp A tiêu th 000.20 75,01 ấ 742,17 5000
́ ́ ́ ơ ̉ ̣ ̣
=> Thuê TTĐB phai nôp đô i v i 3000 sp A tiêu thu 25,714 8,516 = 17,198 ( triêu)̣
̀ ́ ́ ́ ơ ̉ ̣ ̣
́ ́ ̀ ượ ̀ ư ơ ̣ ̉ ́ c khâ u tr đô i v i nguyên liêu san
8,0
3000
tr2,1
5,2 5000
́ Thuê GTGT đâ u ra phai nôp đô i v i 3000 sp A tiêu thu 3000 x20.000x 0,1 = 6 (triêu)̣ ̀ ́ Thuê GTGT đâ u va o đ xuâ t 3000 sp A: (cid:0) (cid:0) (cid:0)
́ ́ ơ ̉ ̣ ̣
́ ́ ̀ ̀ ́ ̉ ̣
tr 363,106
6000
́ ́ ̀ ̉ ̣ (cid:0) (cid:0) (cid:0) ́ ơ 65,0 (cid:0) ́ Thuê GTGT phai nôp đô i v i 3000 sp A tiêu thu Thuê GTGT phai nôp = Thuê GTGT đâ u ra – Thuê GTGT đâ u va ò = 6 – 1,2 = 4,8 ( triêu)̣ ụ .45 000 Thuê TTĐB đâ u ra phai nôp đô i v i 6000 sp B tiêu th : 65,01
́ ́ ́ ̀ ơ ̉ ̣ ̣
Thuê GTGT đâ u ra phai nôp đô i v i 6000sp B tiêu thu 6000 x45.000 x0,1 = 27 ( triêu)̣
́ ̣ ̣ ̣
́ ̉ ơ ́ ơ ̉ ̣ ̣
tr2,7
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 75,0 800 (cid:0)
̀ ́ ́ ́ ̀ ́ 3. Tiêu thu qua đai ly ba n ha ng cua đ n vi ́ ̀ Thuê TTĐB đâ u ra phai nôp đô i v i 800 sp A tiêu thu .21 000 75,01 ượ ̀ ư ơ ̣ ̉ ́ c khâ u tr đô i v i nguyên liêu san
8,0
800
,2
tr 271
́ Thuê TTĐB đâ u va o đ xuâ t 800 sp A : (cid:0) (cid:0) (cid:0)
̀ 742,17 5000
́ ơ ̉ ̣ ̉ ̉ ̣
́ ́ ̉ ̣ ̣
́ ̀ ́ ́ ượ ơ ̣ ̉ đô i v i nguyên liêu san
tr32,0
800
5,2 5000 ́
́ (cid:0) (cid:0) (cid:0)
́ ̉ ̣ ̉ ̉ ̣
̀ ́ ̀ ́ ̉ ̣
́ ́ Thuê TTĐB phai nôp đô i v i 800 san phâm A tiêu thu 7,2 – 2,271 = 4,929 ( triêu)̣ ́ ̀ ơ Thuê GTGT đâ u ra phai nôp đô i v i 800 sp A tiêu thu 800x20.000x0,1=1,68tr ̀ ́ ̀ ư Thuê GTGT đâ u va o đ c khâ u tr xuâ t 800 sp A: 8,0 ́ ơ Thuê GTGT phai nôp đô i v i 800 san phâm A tiêu thu ́ Thuê GTGT phai nôp = Thuê GTGT đâ u ra – Thuê GTGT đâ u va ò = 1,68 – 0,32 = 1,36 (triêu)̣
̀ ̉ ̣ ̣
,20
65,0
1200
tr 091
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
500.42 65,01
(cid:0)
́ ̉ ̣ ̣
́ ́ ̣ ̣ ̉ ̣
́ ̀ ́ ́ ơ ̉
́ ̀ ̀ ̀ ̣
́ ̣ ̉ ̣ ̣
̉ ̣ ̣ ̣
̉ ̣ ̣ ̣
̉ ̣ ̣ ̣
́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ̉ ̣ ̣ ̣
̉ ̉ ̣
́ Thuê TTĐB đâ u ra phai nôp cho 1200 sp B tiêu thu ̀ Thuê GTGT đâ u ra phai nôp cho 1200 sp B tiêu thu 1200x42.500x0,1=5,1tr ́ ́ ̀ ́ ̀ ́ Đai ly la đai ly ba n ha ng đu ng gia nên không phai chiu thuê ́ ̣ ượ đô i v i hoa hô ng nhân đ c, thuê GTGT ha ng ho a ba n ra do chu ha ng kê khai va nôp. ́ Vây DN phai nôp ca c loai thuê sau: ́ ơ Thuê TTĐB phai nôp đô i v i 3000 sp A tiêu thu 17,198 triêu ́ ơ Thuê TTĐB phai nôp đô i v i 6000 sp B tiêu thu 106,363 triêu ́ ơ Thuê TTĐB phai nôp đô i v i 800 sp A tiêu thu 4,929 triêu ́ ơ Thuê TTĐB phai nôp đô i v i 1200 sp B tiêu thu 20,091 triêu ́ => Tông Thuê TTĐB phai nôp 17,198 + 106,363 + 4,929 + 20,091 = 148,581( triêu)̣
̉ ̣ ̣ ̣
̉ ̣ ̣ ̣
̉ ̣ ̣ ̣
̉ ̣ ̣ ̣
́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ̉ ̣ ̣
̉ ̉ ̣
́ ơ Thuê GTGT phai nôp đô i v i 3000 sp A tiêu thu 4,8 triêu ́ ơ Thuê GTGT phai nôp đô i v i 6000 sp B tiêu thu 27 triêu ́ ơ Thuê GTGT phai nôp đô i v i 800 sp A tiêu thu 1,36 triêu ́ ơ Thuê GTGT phai nôp đô i v i 1200 sp B tiêu thu 5,1 triêu ́ ơ Thuê GTGT phai nôp đô i v i ca c chi phi kha c liên quan 6 triêu ́ => Tông thuê GTGT phai nôp 4,8 + 27 + 1,36 + 5,1 + 6 = 44,26 ( triêu)̣
CLICK >>>>>>>>>>>>
ố ấ ấ ả ộ ơ ở ả
ệ
Bài 11: ư M t c s s n xu t thu c lá trong quý I có tình hình s n xu t nh sau: 1. Tài li u xí nghi p kê khai: ị ế ơ ơ ị
ế ả
ơ ậ ủ ơ ị
ợ
ố C s tiêu th 700 kg thu c lá s i, giá bán 35.000đ/kg. C s s n xu t và bán ra 5.600 cây thu c lá, giá bán ghi
ệ Trong quý đ n v ti n hành gia công cho đ n v A 2.000 ố cây thu c lá, đ n giá gia công ( c thu TTĐB ) là 29.000 đ/cây. Đ n v A nh n đ hang. ụ ơ ở ấ ơ ở ả ơ trên hóa đ n là 50.500đ/cây, c s đã nh n đ ti n.
ố ậ ủ ề ử ơ ở ả ươ ơ ở ấ Trong quý c s s n xu t bán cho c a hang th ng
ệ ậ ủ ề
ể
ủ ơ ợ ồ ầ ố ố ố ợ ố ố nghi p 200 cây thu c lá, đã nh n đ ti n. ệ ế 2. Tài li u ki m tra c a c quan thu : S thu c lá s i t n kho đ u quý là 200 kg, s thu c lá s i
ố ồ sx trong quý là 2.000kg, cu i quý còn t n kho 50 kg.
ố ố S thu c lá s i bán ra ngoài và s thu c lá bao bán cho
ươ ợ ệ ố ử c a hang th ố ng nghi p là chính xác.
ấ
ồ ế ầ Yêu c u:ầ ượ ả ử 1. Gi s DN không cung c p thêm đ c thông tin gì khác, hãy xác ế ả ộ ố ị đ nh s thu DN ph i n p trong quý bi t: ố ứ ố ị
ố ố hao nguyên li u là 0,025kg thu c lá s i cho 1 bao thu c lá.
ệ ế ấ ố
Đ u và cu i quý không t n kho thu c lá bao, đ nh m c tiêu ợ ế Thu su t thu TTĐB v i thu c lá là 45%, thu su t thu ố ớ ế ấ ố ế ộ ặ ả ố
ấ
ố ơ ủ c trên hóa đ n c a hang hóa
ậ ư v t t
ẩ ả ạ ộ ấ ẩ ỳ ớ GTGT đ i v i toàn b m t hang nói trên là 10%, s thu c lá s n ạ xu t, bán ra và gia công là cùng lo i. ậ ợ ượ ế S thu GTGT t p h p đ ế ị mua vào trang thi t b là 15.000.000đ. Trong k DN không có ho t đ ng xu t kh u s n ph m.
ỳ ố
ự ế ợ ổ ệ
ả ộ ả ử s trong k DN tr c ti p XK 2. Gi ơ ế ồ ị đ n v kinh doanh XK theo h p đ ng kinh t ị ề đi u ki n khác không thay đ i. Hãy xác đ nh l ỗ ườ ế thu TTĐB mà DN ph i n p trong m i tr ặ 200 cây thu c lá ho c bán cho ọ ố 200 cây thu c lá, m i ế ạ ố i s thu GTGT, ợ ng h p trên.
Bài làm
ế
ả ộ ơ ị ơ ở ố ị 1.Xác đ nh thu ph i n p: * C s gia công cho đ n v A 2.000 cây thu c lá.
ế ố Thu TTĐB tính cho 2.000 cây thu c lá gia công:
2.000 * [ 29.000 : ( 1 + 45% ) ] * 45% = 18.000.000 (đ)
ế ố Thu GTGT tính cho 2.000 cây thu c lá:
( 2.000 * 29.000 ) * 10% = 5.800.000 (đ)
ơ ở ố
ợ ụ * C s trên tiêu th 700 kg thu c lá s i ố ế ợ Thu TTĐB tính cho 700 kg thu c lá s i:
700 * [ 35.000 : ( 1 + 45% ) ] * 45% = 7.603.448,276 (đ)
ế ợ ố Thu GTGT tính cho 700 kg thu c lá s i:
( 700 * 35.000 ) * 10% = 2.450.000 (đ)
ơ ở ả ấ * C s s n xu t và bán ra 5.600 cây thu c lá:
ế ố ố Thu TTĐB tính cho 5.600 cây thu c lá bán ra:
5.600 * [ 50.500 : ( 1 + 45% ) ] * 45% = 87.765.517,24 (đ)
ế ố Thu GTGT tính cho 5.600 cây thu c lá bán ra:
( 5.600 * 50.500 ) * 10% = 127.260.000 (đ)
ơ ở ươ ử ố * C s xu t bán cho c a hang th ng nghi p 200 cây thu c lá.
ấ ế ố ệ Thu TTĐB tính cho 200 cây thu c lá:
200 * [ 50.500 : ( 1 + 45% ) ] * 45% = 3.134.482,759 (đ)
ế ố Thu GTGT tính cho 200 cây thu c lá:
( 200 * 50.500 ) * 10% = 1.010.000 (đ)
V y: ậ
ả ộ ế ổ T ng thu TTĐB mà DN ph i n p là:
18.000.000 + 7.603.448,276 + 87.765.517,24 + 3.134.482,76
= 116.503.448,3 (đ).
ả ộ ế ổ T ng thu GTGT mà DN ph i n p là:
( 5.800.000 + 2.450.000 + 28.280.000 + 1.010.000 ) – 15.000.000
= 22.540.000 (đ)
ỳ ẩ 2. Gi
ẩ ượ
ườ ấ ự ế s DN tr c ti p xu t kh u đ ế c 200 cây thu c lá: ằ ề ế ả tr ả ử s trong k có xu t kh u: ố ấ ả ử Gi ợ ng h p này c thu TTĐB và thu GTGT đ u b ng 0.
ẩ ơ ị
ấ ế ượ ườ ạ ố ợ c tính trong tr
ồ DN bán cho đ n v kinh doanh xu t kh u theo h p đ ng ợ ế kinh t ng h p 200 cây thu c lá: các lo i thu đ ư này nh sau:
ế ố ụ ố ớ Thu TTĐB đ i v i vi c tiêu th 200 cây thu c lá :
ệ 200 * [ 50.500 : ( 1+ 45% ) ] * 45% = 3.134.482,75 (đ) ệ ố ớ ụ ế ố
Thu GTGT đ i v i vi c tiêu th 200 cây thu c lá: 200 * 50.500 * 10% = 1.010.000 (đ)
ậ ị ạ ổ ả ộ ư ế V y, xác đ nh l i t ng thu ph i n p nh sau:
ả ộ ế ổ T ng thu TTĐB mà DN ph i n p là:
116.503.448,3 + 3.134.482,75 = 119.637.931,1 (đ)
ả ộ ế ổ T ng thu GTGT mà DN ph i n p là:
22.540.000 + 1.010.000 = 23.550.000 (đ)
́ ́ ́ ư ự ̉ ̣
Bài 12: Công ty th c phâm X co sô liêu trong tha ng 3 năm N nh sau: ́ ́ ́ ́ ̣ ử ̉ ̣ ̉ Uy tha c NK4500kg Socola ca c loai, gia FOB tai c a khâu xuâ t
́ ̀ ̀ ̀ ̉ ̉ ̣ ̉ ̉ la 6,75 USD/1kg. Chi phi bao hiêm va vân chuyên cho ca lô ha ng
̀ ́ ̀ ̃ ́ ̣ khi vê đê n Viêt Nam la 6 750USSD. Trong tha ng công ty đa tiêu
̀ ́ ̣ ượ ơ thu đ ́ c 3 000 kg v i gia la 375 000 đ/kg.
́ ́ ́ ́ ́ ̀ ượ ̉ ̣ ơ c 1 500 ke t bia lon v i gia xuâ t ba n tai
́ ̀ ́ ́ San xuâ t va XK đ ́ ̀ ưở ̉ ̉ ̣ ng cua nha ma y la 148 500đ/ke t bia. Tông chi phi vân x
̀ ́ ́ ̉ ̉ chuyên đê n cang xuâ t la 18 tr.
̀ ́ ́ ́ ượ ̉ ̣
́ u vang 11,50 vê đê đo ng chai ba n. Gia nhâp ̀ NK 1800 li t r ̀ ̃ ̀ ́ ượ ̉ ̣ ̉ khâu la 5,25 USD. Công ty đa du ng toa n bô sô r u trên đê
̃ ượ ̣ ượ ́ đo ng đ c 2
́ c 3 600 cha. Trong tha ng công ty đa tiêu thu đ ́ ̀ ́ ơ 952chai v i gia 262 500 đô ng/chai.
̀ ́ ̀ ́ ̃ ́ ̀ ư ươ ̣ ̣ ̣ La m đai ly đôc quyê n ba n s
́ ́ a cho môt công ty n ́ ́ ̃ ượ ̣ theo đu ng gia quy đinh. Trong tha ng công ty đa ba n đ c ngoa i ́ c sô
́ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ́ ư ̣ ̣
́ ́ ́ ́ ́ ư ̣
ha ng tri gia 300 tr. Hoa hô ng đai ly la 7,5% doanh sô ba n ch a ̀ ̃ ư nôp thuê GTGT khâu NK ghi sô thuê GTGT đa ̀ thuê . Ch ng t ̀ ̣ ̣ nôp la 18 triêu đô ng.
̃ ́ ̀ ̃ Trong tha ng,công ty cu ng đa NK 1 dây chuyê n sx Socola
̃ ́ ̀ ượ ư ̣ ̣ ̉ (không thuôc diên đ c miê n giam thuê NK) t công ty Itochu
́ ́ ́ ̀ ư ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ Nhât Ban theo hi nh th c tam nhâp ta i xuâ t đê gia công sp cho
́ ́ ̀ ́ ̣ ử ̉ ̣ ̣ phi a NB isgias FOB tai c a khâu xuâ t la 3 triêu USD, chi phi vân
̀ ̀ ́ ̀ ́ ́ ̉ ư ̉ ̉ chuyên t NB đê n ca ng Hai Pho ng la 1 800 USD, chi phi bao
̀ ́ ́ ̀ ̉ hiêm quô c tê cho lô ha ng la 6 000 USD.
̀ ́ ́ ́ ́ ̀ ̣ ̉ ̣ Yêu câ u:̀ ́ 1) Xa c đinh sô thuê ma công ty phai nôp trong tha ng biê t ră ng
́ ́ ̀ ̀ ́ ượ ̣ ̀ u vang la
Thuê suâ t thuê NK măt ha ng Socola la 75%; r ́ ̀ ́ ̃ ̀ ư ̣ ́ a la 15%;ma y mo c thiê t bi la 0,5%
́ ̀ 150%; s ́
́ Thuê suâ t thuê XK bia la 0% ́ ́ ́ ́ ́ ̀ ́ ́ ̣ ́ ơ Thuê suâ t thuê GTGT đô i v i ca c loai ha ng ho a ba n ra,hoa
̀ ́ ̀ ̣ hô ng đai ly la 10%
́ ́ ̀ ́ ́ ́ ơ ượ Thuê suâ t thuê TTĐB đô i v i bia la 75%, r ̀ u la 20%
́ ̉ Ty gia : 1USD = 19 000 đ
́ ̀ ̃ ́ ̀ ượ ̉ ̣ c miê n giam thuê NK va không thuôc
́ ́ ́ ̣ ̣ Ha ng ho a NK không đ ́ diên a p dung gia ti nh thuê theo GATT
̀ ́ ̀ ̀ ́ ́ ơ ̣ ̣ Thuê GTGT đâ u va o cho hoat đông sx bia va ca c ho a đ n mua
̀ ́ ́ ượ ̀ ư ngoa i kha c đ ́ c khâ u tr ̀ trong tha ng la 18 525 000đ
̃ ̀ ̀ ̀ ử ượ ư ̣ 2) S dung dây chuyê n sx Socola đa đ c công ty NK vê t
́ ̀ ́ ́ ́ ươ ư ơ ̣ ̣ ̣ ̉ tr c đây, nay hê t th i han tam nhâp phai ta i xuâ t nh ng
́ ́ ̀ ượ ượ ̣ ̣ ̣ công ty đ c phi a NK nh
̃ ́ ̀ ́ ng lai theo gia tri co n lai,công ty ́ ́ ̀ ̀ ́ ́ ơ ̉ đa ba n thanh ly trong ky ti nh thuê na y v i gia la 18 ty
̀ ́ ́ ̀ ́ ́ ̀ đô ng. ̃ ́ ̣ ̉ ̣ ̣ ử Ha y ti nh lai sô thuê ma công ty phai nôp. Biê t ră ng gia tri s
̀ ̀ ̀ ́ ̀ ̃ ơ ượ ̣ ̣ ̉ ̉ ̣ ̉ dung co n lai cua ta i san na y tai th i điêm thanh ly đa đ c
́ ̀ ̣ xa c đinh co n 82,5%
́ ̀ ̀ ́ ượ ̣ ̣ 3) Nê u dây chuyê n sx trên đ ́ ư cNK theo hi nh th c tam nhâp ta i
́ ̀ ́ ̣ ̣ ̣ ̉ xuâ t vê phuc vu cho viêc sxsp cua công ty nay đem ba n thanh
́ ̀ ̃ ́ ươ ̣ ̣ ̣ ̉ ly cho môt doanh nghiêp trong n ́ c thi nghi a vu thuê cua
́ ̉ công ty co thay đôi không?
̀ ̉
̀ ́ ươ ̣ c
Ba i giai: ́ Thuê GTGT đâ u ra cho 3000kg socola tiêu thu trong n VAT = 3000 x 375 000 x 0,1 =112 500 000 đô ng̀
́ ́ ́ Thuê XK ti nh cho 1500 ke t bia lon = 0
́ ́ ượ u vang
Thuê NK ti nh cho 1800 lit r TNK = 1800 x 5,25 x 19000 x 1,5 = 269 325 000 đô ng̀
́ ượ ́ Thuê TTĐB ti nh cho 1800 lit r u vang NK
TTTĐB = (1800 x 5,25 x 19000 + 269 325 000) x 0,2 = 89 775 000
́ ̃ đô ng̀ ́ ̣
Thuê TTĐB ti nh cho 2925 chai đa tiêu thu TTTĐB = 2925 x 262 500/(1 + 0,2) x 0,2 = 127 968 750 đô ng̀ ̀ ́ ́ ̀ ượ ượ ư cho 1800 li t r Thuê TTĐB đ ́ c khâ u tr u du ng sx ra 2925
chai r uượ
TTTĐB = 89 775 000/3 600 x 2925 = 72 942 187,5 đô ng̀
́ ́ ượ ́ Thuê GTGT ti nh cho 1800 li t r u NK
VAT = (1800 x 5,25 x 19000 + 269 325 000 + 89 775 000)
x 0,1
= 53 865 000 đô ng̀ ́ ̣
̀ ́ ượ Thuê GTGT ti nh cho 2925 chai tiêu thu VAT = 2925 x 262 500 x 0,1 = 76 781 250 đô ng̀ ́ c khâ u tr
ư cho NL SX ra 2 925 chai Thuê GTGT đ VAT = (53 865 000/3 600) x 2 925 = 43 765 312,5 đô ng̀
̃ ̀ ́ ̣ Thuê GTGT khâu NK đa nôp 18 000 000 đô ng
́ ̀ ̣ ̣
Thuê GTGT nôp cho khâu tiêu thu ha ng: VAT =3 00 000 000 x 0,1 = 30 000 000 đô ng̀
́ ̀ ́ ̣ Thuê NK ti nh cho môt dây chuyê n sx
TNK = (3 000 00 + 1800 + 6 000) x 19 000 x 0,005
= 285 741 000 đô ng̀
́ ́ ́ ̣ ử ̣ Thuê NK ti nh trên 82,5% gia tri s dung
TNK = (3 000 00 + 1800 + 6 000) x 19 000 x 0,825 x 0,005
= 235 736 325 đô ng̀ ượ ̣ ̀ c hoa n lai
́ Thuê NK đ 285 741 000 235 736 325 = 50 004 675 đô ng̀
́ ̀ ́ ̀ ̀ ư ̉ ̣ viêc ba n dây chuyê n sx
Thuê GTGTcho 18 ty đô ng t VAT = 18 000 000 000 x 0,1 = 1 800 000 000 đô ng̀ ̀ ́ ̀ ́ ượ ư ̣ ̉ ̣ c nhâp khâu theo hi nh th c tam
3) Nê u dây chuyê n sx đ ̀ ́ ́ ́ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉
nhâp ta i xuâ t vê phuc vu cho viêc sxsp cua công ty nay đem ba n ̀ ̃ ́ ́ ươ ̣ ̣ ̉ ́ c thi nghi a vu nôp thuê cua công ty
thanh ly cho 1 dn trong n không thay đôỉ
Bài 13:
ộ ử
ươ
ư
ế
ạ
M t c a hàng kinh doanh th
ng m i trong tháng tính thu có tình hình nh sau:
ị
ầ
ọ
ồ ộ
ẹ
ẩ
ướ ượ ồ ơ ẻ ụ
ọ ậ
ụ
ồ
ồ 1.Giá tr hàng t n kho đ u tháng: ự N c ng t, bánh k o và th c ph m đ h p: 7500000đ ạ R u các lo i: 12000000đ Đ ch i tr em: 900000đ D ng c và đ dùng h c t p: 1500000đ
ị
ậ
ẩ
ọ
ồ ộ
ẩ
ướ ượ ồ ơ ẻ ụ
ọ ậ
ụ
ồ
2.Giá tr hàng nh p kh u vào trong tháng: ự ẹ N c ng t, bánh k o và th c ph m đ h p: 37500000 ạ R u các lo i: 75000000đ Đ ch i tr em: 3750000đ D ng c và đ dùng h c t p: 7500000đ
ị
ố
ồ
ọ
ẹ
ồ ộ
ẩ
ọ ậ
ụ
ướ ượ ồ ơ ẻ ụ ố ệ
ồ ượ ạ
ơ
3.Giá tr hàng t n kho cu i tháng: ự N c ng t, bánh k o và th c ph m đ h p: 5250000đ ạ R u các lo i: 9000000đ Đ ch i tr em: 450000 D ng c và đ dùng h c t p: 2250000đ (S li u trên đ
c h ch toán theo giá mua vào trên hóa đ n mua hàng)
ọ
ự
ẩ
à th c ph m đ h p:47250000đ ồ ộ
ọ ậ
4.Doanh s bố án hàng trong tháng: ánh k o vẹ ướ N c ng t, b ượ ác lo i: 86250000đ ạ R u c ồ ơ ẻ Đ ch i tr em: 4500000đ ụ D ng c v
ụ à đ dồ ùng h c t p: 9000000đ
ế
ế ằ t r ng c a h ế
ả ộ ế ấ
ế ự ế
ử àng ph i n p. Bi ính thu GTGT c a h áp tr c ti p trên GTGT. Thu su t thu GTGT c a c
ử àng n p thu theo ộ ủ ác m t hặ àng nh ư
ồ ộ
ự
ẩ
ánh k o vẹ
à th c ph m đ h p:10%
ọ ậ
Yêu c u: tầ ươ ph ng ph sau: ọ ướ N c ng t, b ượ ác lo i: 5%ạ R u c ồ ơ ẻ Đ ch i tr em: 10% D ng c v ụ
ụ à đ dồ ùng h c t p: 5%
khai thu GTGT c a c a h
ủ ử àng ạ
ủ ừ
án riêng doanh s bố án hàng c a t ng lo i h
ạ àng hóa.
ế
ử àng ph i n p.
ả ộ ượ
úng s th c b
u không đ
ả ộ
ẽ
ế
ố ự án, cán b thu ế ộ ố ào và ố ử àng s ph i n p thu trên doanh s n
ế ậ ờ ả ử ử àng không h ch to i s thu GTGT c a h ả ử ử àng kê khai doanh s bố án r ạ i doanh s . C a h ế
s c a h ạ ố s c a h ề ị
ả ộ
ỉ ố
•L p t •Gi Hãy tính l •Gi phát hi n đi u ch nh l trình t
ệ xự ác đ nh s thu ph i n p.
Bài làm:
ế
ả ộ
ủ
ủ
ế ấ
ầ
ồ
ỳ
ị
ị ươ ứ ng ng = Giá tr HH& DV t n đ u k + Giá tr ị
ố ỳ
ồ
ỳ
Tính thu GTGT ph i n p: ả ộ ế Thu GTGT ph i n p = (Giá TT c a HH&DV bán ra – Giá TT c a HH&DV mua ươ ứ ng ng) * thu su t. vào t ủ Giá TT c a HH&DV mua vào t HH&DV mua vào trong k Giá tr HH&DV t n cu i k
ố ớ ướ
ự
ẩ
ọ
—Đ i v i n
ẹ c ng t, bánh k o và th c ph m:
ế
ướ
ự
ẩ
ọ
Thu GTGT tính cho n
c ng t, bánh keo và th c ph m:
ố ớ ượ
ạ
―Đ i v i r
u các lo i:
ế
ượ
ạ
Thu GTGT tính cho r
u các lo i:
―Đ i v i đ ch i tr em: ố ớ ồ ơ ẻ
ồ ơ ẻ
ế
Thu GTGT tính cho đ ch i tr em:
ố ớ ụ
ọ ậ
ụ
ồ
—Đ i v i d ng c và đ dùng h c t p:
ọ ậ
ụ
ụ
ế
ồ
Thu GTGT tính cho d ng c và đ dùng h c t p:
ả ộ
ế
ổ
ử T ng thu GTGT c a hàng ph i n p là:
ả ử ử
ạ
ố
2.Gi
s c a hàng không h ch toán riêng doanh s bán:
ế ấ
ả ộ
ế
Thu GTGT ph i n p cho hàng có thu su t 10% :
ế ấ
ả ộ
ế
Thu GTGT ph i n p cho hàng có thu su t 5%:
V y: ậ
ế ấ ế ấ
ả ộ ả ộ
ế ế
Thu GTGT ph i n p cho hàng hóa có thu su t 10% là: 1575000đ Thu GTGT ph i n p cho hàng hóa có thu su t 5% là: 127500đ
ẻ
ế
ệ Chia s kinh nghi m làm k toán: http://ketoancanbiet.blogspot.com/
ộ ổ ợ
h p tác sxsp A trong tháng có tình hình sau :
ầ
ệ ệ
ậ ậ
ấ
ệ
ư
ế
ấ
ệ
ế
ấ
ấ
ả
ứ
ế
ấ
ả
ị
ệ
ố
ệ ể
ụ
ụ ế ố ạ
ớ ơ ở
ệ
ớ
ộ
i cho 1 c s khác v i giá thanh toán là 3
Bài 14 : M t t ồ T n kho đ u tháng ấ ấ Nguyên li u Y: 1,8 t n, giá nh p kho 1 575 000 đ/t n ấ ấ Nguyên li u Z: 2,25 t n, giá nh p kho 3 000 000 đ/t n Mua vào trong tháng : ế Nguyên li u Y: 18 t n, giá mua ch a có thu GTGT là 1 500 000 đ/t n thu GTGT là 150.000 đ/t nấ Nguyên li u Z 5 t n, giá mua 2 970 000 đ/t n, giá đã có thu GTGT ấ S n xu t trong tháng : ệ ừ T 2 nguyên li u Y và Z, DN s n xu t spA. Đ nh m c sx 1 sp A h t 4,5 kg nguyên li u Y và 3 kg nguyên li u Z. S sp A sx là 4 400 sp Các chi phí mua ngoài khác đ sxsp A là 5 250 000 đ Tiêu th trong tháng : Trong tháng DN đã tiêu th h t s sp A v i giá thanh toán là 18 750 đ/sp bán toàn b nguyên li u Z còn l 630 000 đ/t nấ
ị
ố
ế
ơ ở
ả ộ
ế
ế ằ
ế
ị
t r ng : T h p tác n p thu GTGT theo pp tr c ti p trên giá tr gia tăng
ự ế ệ
ổ ợ ế ấ
ủ
ụ ế ố
ộ ế ị
ồ
ơ
s trong tháng đ n v không tiêu th h t s sp A còn t n kho là 1 200 sp.
ả ử ị
ạ ố
ế
Yêu c u :ầ + Xác đ nh s thu GTGT c s ph i n p trong tháng lien quan đ n tình hình trên Bi thu su t thu GTGT c a sp A và nguyên li u Z là 10% + Gi Hãy xác đ nh l
ươ
ơ ị ả ộ i s thu GTGT đ n v ph i n p . i:ả Bài gi ự ế ng pháp tr c ti p :
ế ố ượ
ng NVL đ sx ra 4 400 sp A trong tháng là
ị
ứ
ệ
ượ
ố ng nguyên li u Y là : 4,5 x 4 400 = 19 800 kg = 19.8 t n
ệ
ấ
ấ ng nguyên li u Z là : 3 x 4 400 = 13 200 kg = 13,2 t n
ấ ồ
ừ
ế
ầ
ấ
2,25 t n t n đ u tháng và 13,22,25=10,95 t n
ươ ứ
ể ng ng đ sx sp A là ệ
ị ị ủ
ệ
1, Tính thu GTGT theo ph ể Ta có s l = đ nh m c sx 1 spA x s spA sx + L ượ + L ư ậ ố Nh v y s NLZ đ sxsp A là t mua vào trong tháng Giá tr hàng hóa mua vào t ị ủ = Giá tr c a 19,8t ngli u Y + giá tr c a 13,2 t ngli u Z + phí mua ngoài khác = [1,8 x 1 575 000+18 x (1 500 000 + 150 000)] + (2,25 x 3 000 000
+ 10,95 x 2 970 000) + 5 250 000
= 77 056 500 đ
ị
ố ượ
ng bán ra x giá bán
ế
ả ộ
ươ ứ
ế ấ
ng ng)x thu su t
ế
ố ớ
ệ
i
ượ
ụ
ệ
ạ i tiêu th là : 15 + 2,25 – 13,2 = 4,05 t n
ng nguyên li u Z còn l ị ị
ụ
ế
ạ
i tiêu th là: (14 701 500 + 12 028 500)x 0,1= 267 300
ả ộ
ơ ở
ế
ậ
ủ Giá tr hàng hóa c a spA bán ra là = s l = 4 400 x 18 750 = 82 500 000 đ Ta có thu GTGT ph i n p là ị ị T = (giá tr hàng hóa bán ra – giá tr hàng hóa mua vào t ả ộ => thu GTGT ph i n p cho spA là : (82 500 000 – 77 056 500 ) x 0,1 = 544 350 đ (*) Đ i v i nguyên li u Z còn l ấ ạ L Giá tr hàng hóa mua vào : 4,05 x 2 970 000 = 12 028 500 đ Giá tr hàng hóa bán ra : 4,04 x 3 630 000 = 14 701 500 đ => Thu GTGT đv NLZ còn l đ V y thu GTGT c s ph i n p trong tháng là : 544 350 + 267 300 = 811 650 đ
ả ử
ụ ế ố
ồ
s trong tháng DN không tiêu th h t s SPA còn t n kho là 1 200 sp
ơ
ị
ị
ố ượ
ng spAsx
2, Gi Ta có giá thành đ n v sp A là = giá tr hàng hóa mua vào : s l = 77 056 500 : 4 400 = 17 512,84 đ
ụ
ị ủ ố
ụ
ơ
ị ố Giá tr c a s SPA tiêu th là = s SPA tiêu th x giá thành đ n v = (4 400 – 1 200) x 17 512,84 = 56 041 088 đ ố ượ
ị
ủ Giá tr hàng hóa c a spA bán ra là = s l
ng bán ra x giá bán
= (4 400 – 1 200)x 18 750 = 60 000 000
ế
ủ
ệ
ạ
ố ớ ị ị
ế
ạ
=> Thu GTGT c a SPA : [60 000 000 56 041 088 ]x 0,1 = 395 891,2 đ ụ (*) Đ i v i nguyên li u Z còn l i tiêu th Giá tr hàng hóa mua vào : 4,05 x 2 970 000 = 12 028 500 đ Giá tr hàng hóa bán ra : 4,04 x 3 630 000 = 14 701 500 đ => Thu GTGT đv NL Z còn l
i là = (14 701 500 + 12 028 500)x 0,1= 267 300 đ
ậ
ế
ả ộ
ơ ở
V y thu GTGT c s ph i n p trong tháng là : 395 891,2 + 267 300 = 663 191,2 đ
Ả Ệ Ế TÀI LI U K TOÁN THAM KH O