TR NG CAO ĐNG XÂY D NGƯỜ
KHOA CƠ KHÍ
H c ph n: CH T O PHÔI HÀN
Mã s mô đun: MĐ10
Tên bài h c: Bài 4 C t phôi b ng ng n l a khí cháy
Gi ng viên:
Qu ng Ninh, năm 2020
H c xong bài này ng i h c có kh năng: ườ
- Nêu đc quy trình c t phôi đng th ng, đng tròn.ượ ườ ườ
- Nêu đc c u t o, nguyên lý làm vi c c a m t s máy c t ượ
chuyên d ng, máy c t CNC
- Ch n ch đ c t (chi u dài ng n l a , công su t ng n l a, t c ế
đ c t, góc nghiêng m c t) h p lý.
- C t kim lo i t m đng th ng, đng tròn đúng kích th c ườ ườ ướ
b n v ít pavia, không cháy c nh, m ch c t ph ng.
- Rèn luy n tính c n th n, nghiêm túc, đm b o an toàn cho
ng i và thi t b khi c t.ườ ế
A. M c tiêu
1. Chu n b phôi c t
- Làm s ch ch t b n, d u m , g s t, …b ng cách dùng gi
lau đ làm s ch.
- V i thép cacbon th p không c n nung nóng s b . ơ
- Thép đã tôi thì nhi t luy n tr c khi c t, n u không ng ướ ế
su t khi tôi c ng ng su t khi c t s làm cho kim lo i b n t.
B. N i dung
I. Lý thuy t liên quanế
2. Ch n ch đ c t ế
B. N i dung
I. Lý thuy t liên quanế
Chi u dày v t
c t (mm)
S hi u
bép c t
Áp l c khí
(kg/cm2)
L u l ng khíư ượ T c đ c t
(mm/ph)
O2Gas O2 c tO2 th iGas
5 00 1.5 0.2 690 1180 310 660
5 – 10 0 2 0.2 1200 1180 310 660 – 550
10 – 15 1 2.5 0.2 2100 1180 310 550 – 490
15 – 30 2 3 0.25 3400 1370 360 490 – 400
30 – 40 3 3 0.25 4300 1370 360 400 – 350
40 – 50 4 3.5 0.3 6500 1860 490 350 – 320
50 – 100 5 4 0.3 11000 1860 490 320 – 200
100 – 150 6 4 0.3 15000 3040 800 200 - 150
150 – 250 7 4.5 0.4 22000 3720 980 150 – 80
250 - 300 8 4.5 0.4 28000 3720 980 80 - 45
B ng 4.1: Ch đ c t d ế ùng gas, m gas