NG 4:
NG 4:
Ở
Ở
ƯƠ
ƯƠCH
CH
Ệ Ụ
Ệ Ụ
NGHI P V
NGHI P V
Ị ƯỜ
Ị ƯỜ
NG M
NG M
TH TR
TH TR
ƯƠ
ƯƠ
Ắ
Ắ
TÓM T T CH
TÓM T T CH
NG 4
NG 4
Ề Ấ Ề
Ữ
ƯỜ
ƯƠ
Ị
I. NH NG V N Đ CHUNG V TH
Ở
NG M (TTM)
Ứ
NG TH C GD TRÊN TTM
Ị
NG PHÁP XÁC Đ NH GIÁ MUA TR
II. CÁC PH
III. PH
Ấ
2
ƯƠ
Ặ
ƯƠ
ƯƠ Ầ
Ầ HO C BÁN CTCG TRÊN TTM
Ứ
NG TH C Đ U TH U
Ứ
NG TH C XÉT TH U IV. PH
V. PH
Ữ
Ữ
Ề
Ề
Ề
I. NH NG V N Đ CHUNG V
Ề
I. NH NG V N Đ CHUNG V
Ấ
Ấ
TTMTTM
1. Khái ni mệ
ị ườ
ủ
ở
2. Hàng hóa c a th tr
ng m
ủ ể
ị ườ
3. Các ch th tham gia th tr
ng
m .ở
3
Ữ
Ữ
Ề
Ề
Ấ
Ề
Ấ
I. NH NG V N Đ CHUNG V
Ề
I. NH NG V N Đ CHUNG V
TTMTTM
ệ
ụ
ệ
ạ
ạ
ớ
ề
ằ
1. Khái ni mệ
ự
ệ
Nghi p v TTM: Là vi c NHNN th c
ắ
hi n mua, bán ng n h n các lo i
GTCG v i các TCTD.
ộ
Nh m tác đ ng đ n kh i l
ng ti n
ứ
ệ
ố ượ
ế
ể ự
cung ng đ th c hi n cstt
4
Ề
Ề
Ữ
Ữ
Ề
I. NH NG V N Đ CHUNG V
Ề
I. NH NG V N Đ CHUNG V
ủ
ở
ng m
ế
ế
ế
ế
ỉ ề
ứ
Ấ
Ấ
TTMTTM
• 2. Hàng hóa c a th tr
ị ườ
• 2.1. Tín phi u kho b c (Treasury Bonds)
ạ
• 2.2. Tín phi u NHTW (Central Bank Bonds)
• 2.3. Trái phi u CP (Government Bonds)
• 2.4 Trái phi u đô th ( Municipal Bonds)
ị
• 2.5. Ch ng ch ti n g i (Certificate of Deposit)
ử
5
Ữ
Ữ
Ề
Ề
Ề
I. NH NG V N Đ CHUNG V
Ề
I. NH NG V N Đ CHUNG V
Ấ
Ấ
TTMTTM
ủ ể ị ườ ở
ng m .
ủ
ị
ố ượ ế
ng khác
6
ổ 3. Các ch th tham gia th tr
3.1. NHTW
ố
3.2. Đ i tác c a NHTW
+ Các NHTM
+ Các đ nh ch tài chính phi NH
+ Các đ i t
Shinhan VinaBank,
Chohung… đ i thành VinaRussiaBank
ƯƠ
ƯƠ
II. CÁC PH
II. CÁC PH
Ứ
NG TH C GD
Ứ
NG TH C GD
TRÊN TTM
TRÊN TTM
ẳ ạ i)
ặ ẳ 1. GD mua bán h n (GD không hoàn l
Là vi c NHTW mua ho c bán h n CTCG
ủ ệ
ớ ố
v i đ i tác c a mình
ế ặ ạ Mà không có cam k t mua ho c bán l i
ụ ị
m c tiêu CSTT rõ ràng, đ nh
c.
7
ị CTCG
ụ
Áp d ng khi:
ượ
ượ
l
ng đ
ạ ổ
Tác đ ng:ộ
dài h n, n đ nh.
ƯƠ
ƯƠ
II. CÁC PH
II. CÁC PH
Ứ
NG TH C GD
Ứ
NG TH C GD
TRÊN TTM
TRÊN TTM
ỳ ạ
ặ
ạ
ớ ố
ệ
i)
1. GD mua ho c bán có k h n (GD có hoàn l
ặ
Là vi c NHTW mua ho c bán CTCG v i đ i tác
ả
ặ
ạ
ấ ạ
i CTCG
ờ
m c tiêu CSTT có tính ch t t m th i,
ạ
ắ
ủ
c a mình
ế
ườ
Ng
i bán ph i cam k t mua ho c bán l
ụ
Áp d ng khi:
ỉ
Tác đ ng:ộ
ụ
ổ ơ ấ
ề
ch làm thay đ i c c u ti n.
ờ
ạ
ng n h n, t m th i.
8
ƯƠ
ƯƠ Ị
Ị III. PH
III. PH NG PHÁP XÁC Đ NH GIÁ MUA
NG PHÁP XÁC Đ NH GIÁ MUA
ị
ỳ
1. Xác đ nh giá mua bán GTCG trong GD có k
h nạ
ị
ờ
ị
1.1.Xác đ nh giá tr GTCG t
ể
ạ th i đi m đ nh giá
i
ờ
ị
ể
( th i đi m GD)
ữ
ạ
ớ
ớ
i GTCG gi a NHNN v i các TCTD:
1.2.Giá thanh toán gi a NHNN v i TCTD
ữ
1.3. Giá mua l
2. Xác đ nh giá mua bán GTCG trong GD mua bán
ị
h n.ẳ
9
Ặ ẶHO C BÁN CTCG TRÊN TTM
HO C BÁN CTCG TRÊN TTM
ƯƠ
ƯƠ Ị
Ị III. PH
III. PH NG PHÁP XÁC Đ NH GIÁ MUA
NG PHÁP XÁC Đ NH GIÁ MUA
ỳ ạ
ị
ể
ạ
ờ
ị
1. XĐ giá mua bán GTCG trong GD có k h n
i th i đi m đ nh giá
1.1.Xác đ nh giá tr GTCG t
ờ
ạ
ắ
ị
ể
( th i đi m GD)
1.1.1. GTCG ng n h n.
ắ
ớ
ạ
+ GTCG ng n h n lãnh lãi lúc m i
phát hành:
Ặ ẶHO C BÁN CTCG TRÊN TTM
HO C BÁN CTCG TRÊN TTM
ổ
ắ
ạ
ạ
ệ
Gt = T ng m nh giá GTCG
+ GTCG ng n h n lãnh lúc đáo h n :
GT
G=
1 + L x T
365
ấ ờ
ố
có giá (s
10
ạ ủ
Gt = MGx(1+ Ls x n/365)
ỳ ạ
n: là k h n gi y t
ngày) ,
ờ ạ
T: th i h n còn l
i c a GTCG
ấ
ầ
L: Ls đ u th u.
VD1:VD1:
ế
ộ
ỷ
• Nhà s h u m t lô Tín phi u có MG 100 t
VND,
ở ữ
ạ
ấ
ầ
ầ
ướ
ị
ể
ị
ạ
i th i đi m đ nh giá.
ừ
ế
/(1+15%X85/365)=
đáo h n ngày 18/12/2008. Vào ngày 24/9/2008
ớ
NHA trúng th u bán lô TP này cho NHNN v i Lãi
c.
su t trúng th u là 15%/năm. GTCG lãnh lãi tr
• XĐ giá tr lô TP t
ờ
KQ: T = 85 ngày, (T 24/9/2008 đ n 17/12/2008)
ỷ
G= 100t
96.624.751.820 đ
V yậ
11
VD2:
VD2:
ỷ ệ • M t lô TP có m nh giá là 100 t
ả
ộ
ạ
ạ
ộ ầ ạ
ạ ờ ị
12
ị ờ
VND, th i
h n 274 ngày ( phát hành 28/7/2008 – đáo
ấ
h n 28/4/2009), lãi su t 14%/năm, tr lãi
m t l n khi đáo h n. Vào ngày 25/11/2008
ớ
ầ
NH K trúng th u bán lô TP cho NHNN v i
ể
i th i đi m
LS 16%/năm. XĐ giá tr lô TP t
đ nh giá.
, Ls =14%/năm, n= 274)
VD2VD2
• Gt= 110.509.589.904 đ
ỷ
( MG= 100 t
L= 16%/năm
T = 154 (25/11/2008 27/4/2009)
G= 103.521.199.100 VND
13
ƯƠ
ƯƠ Ị
Ị III. PH
III. PH NG PHÁP XÁC Đ NH GIÁ MUA
NG PHÁP XÁC Đ NH GIÁ MUA
ị
Ặ
h nạ
ạ
ể
ờ
ị
ị
1.1.Xác đ nh giá tr GTCG t
i th i đi m đ nh giá
ờ
ạ
ị
ể
( th i đi m GD)
ạ
1.1.2. GTCG dài h n, lãnh lãi lúc đáo h n lãi không
ậ
ố
nh p g c.
ỳ ạ
ấ ờ
có giá
m : k h n gi y t
(năm)
14
GT
G=
1 + L x T
365
Gt = MGx(1+ Ls x m)
ẶHO C BÁN CTCG TRÊN TTM
HO C BÁN CTCG TRÊN TTM
ỳ
1. Xác đ nh giá mua bán GTCG trong GD có k
ƯƠ
ƯƠ Ị
Ị III. PH
III. PH NG PHÁP XÁC Đ NH GIÁ MUA
NG PHÁP XÁC Đ NH GIÁ MUA
ị
Ặ
h nạ
ị
ạ
ể
ờ
ị
1.1.Xác đ nh giá tr GTCG t
i th i đi m đ nh giá
ờ
ị
ể
( th i đi m GD)
ạ
ớ
1.1.3. GTCG dài h n, lãnh lãi lúc lúc m i phát hành
MG
G =
T/365
(1 + L)
15
ẶHO C BÁN CTCG TRÊN TTM
HO C BÁN CTCG TRÊN TTM
ỳ
1. Xác đ nh giá mua bán GTCG trong GD có k
ƯƠ
ƯƠ Ị
Ị III. PH
III. PH NG PHÁP XÁC Đ NH GIÁ MUA
NG PHÁP XÁC Đ NH GIÁ MUA
ị
Ặ
h nạ
ạ
ể
ờ
ị
ị
1.1.Xác đ nh giá tr GTCG t
i th i đi m đ nh giá
ờ
ạ
ậ
ị
ể
( th i đi m GD)
ạ
1.1.4. GTCG dài h n, lãnh lãi lúc đáo h n lãi nh p
g c.ố
GT
G =
T/365
(1 + L)
n
GT =MGx(1+Ls)
16
ẶHO C BÁN CTCG TRÊN TTM
HO C BÁN CTCG TRÊN TTM
ỳ
1. Xác đ nh giá mua bán GTCG trong GD có k
ƯƠ
ƯƠ Ị
Ị III. PH
III. PH NG PHÁP XÁC Đ NH GIÁ MUA
NG PHÁP XÁC Đ NH GIÁ MUA
ị
ể
ể
ờ
ị
ị
ị
ỳ ạ
1. Xác đ nh giá mua bán GTCG trong GD có k h n
ờ
ạ
1.1.Xác đ nh giá tr GTCG t
i th i đi m đ nh giá ( th i đi m
GD)
ị
ỳ
ạ
1.1.4. GTCG dài h n, lãnh lãi đ nh k .
ụ
ệ
ế
ả
ế
(SV tham kh o quy ch nghi p v chi
ấ
t kh u)
17
Ặ ẶHO C BÁN CTCG TRÊN TTM
HO C BÁN CTCG TRÊN TTM
ƯƠ
ƯƠ Ị
Ị III. PH
III. PH NG PHÁP XÁC Đ NH GIÁ MUA
NG PHÁP XÁC Đ NH GIÁ MUA
ỳ ạ
ị
ớ
1. Xác đ nh giá mua bán GTCG trong GD có k h n
ữ
1.2. Giá thanh toán gi a NHNN v i TCTD (Gđ)
Ặ ẶHO C BÁN CTCG TRÊN TTM
HO C BÁN CTCG TRÊN TTM
Gđ: Giá thanh toán;
Gđ = Gx(1h)
có giá
ể
ờ
G: Giá tr gi y t
ị
ạ
t
ặ
ư
ị ấ ờ
ị ấ ờ
i th i đi m đ nh giá;
ữ
ạ
i
ệ
chênh l ch gi a
có giá t
ượ
c nh n CK ho c ti n
ờ
ể
ủ
ị
ỷ ệ
h: T l
giá tr gi y t
ị
th i đi m đ nh giá và giá
thanh toán;
là ngày mà thành viên l u ư
ký bên mua ho c thành
viên l u ký bên bán CK
ề
ặ
ậ
đ
theo quy đ nh c a
UBCKNN.
18
Ị
Ị
ƯƠ
ƯƠ
Ặ
Ặ
NG PHÁP XÁC Đ NH GIÁ
III. PH
NG PHÁP XÁC Đ NH GIÁ
III. PH
MUA HO C BÁN CTCG TRÊN TTM
MUA HO C BÁN CTCG TRÊN TTM
ạ
ữ
ớ
i GTCG gi a NHNN v i các
1.3. Giá mua l
TCTD (Gv)
Gv = Gđ x ( 1+ L x Tb )
365
ờ ạ
ố
Tb: Th i h n bán (s ngày)
19
Ị
Ị
ƯƠ
ƯƠ
Ặ
Ặ
NG PHÁP XÁC Đ NH GIÁ
III. PH
NG PHÁP XÁC Đ NH GIÁ
III. PH
MUA HO C BÁN CTCG TRÊN TTM
MUA HO C BÁN CTCG TRÊN TTM
ị
2. Xác đ nh giá mua bán GTCG trong GD mua
bán h nẳ
Gđ=G
ữ
ứ
ừ ạ
i
t
ị
ị
ể
ờ
Gđ: Là giá thanh toán
ớ
gi a NHNN v i các NHTM
G: Là giá tr ch ng t
th i đi m đ nh giá.
20
ƯƠ
ƯƠ Ứ
Ứ Ầ
Ầ Ấ
Ấ IV. PH
IV. PH NG TH C Đ U TH U
NG TH C Đ U TH U
ầ
ự
Đ u th u là quá trình l a ch n nhà th u đáp
ọ
ờ
ủ
ệ
ầ
ầ
ấ
ng các yêu c u c a bên m i th u đ th c hi n
ự
ầ
ể ự
ơ ở ả
ầ
ộ
ứ
các gói th u thu c các d án trên c s b o
đ m ả
ạ
ả
ệ
ế
.
ầ
ố ượ
ấ
ầ
ạ
+ tính c nh tranh.
+ công b ng.ằ
+ minh b ch.
+ hi u qu kinh t
ấ
ạ
Phân lo i: Đ u th u kh i l
ng, Đ u th u lãi
su t.ấ
21
(BID FOR A CONTRACT)
(BID FOR A CONTRACT)
ƯƠ
ƯƠ
Ứ
Ứ
Ấ
Ấ
Ầ
Ầ
IV. PH
IV. PH
NG TH C Đ U TH U
NG TH C Đ U TH U
(BID FOR A CONTRACT)
(BID FOR A CONTRACT)
ấ ầ ng (Mass Tender)
ệ
ố ượ ủ ầ ự
ố ượ
ng d
ng GTCG
ấ
22
ố ượ
1. Đ u th u kh i l
ơ ở
ầ
Là vi c xét th u trên c s kh i l
th u c a các TCTD, kh i l
ặ
ầ
NHNN c n mua ho c bán và lãi su t do
NHNN thông báo.
ƯƠ
ƯƠ
Ầ
Ầ
IV. PH
IV. PH
Ứ Ấ
NG TH C Đ U TH U
Ứ Ấ
NG TH C Đ U TH U
(BID FOR A CONTRACT)
(BID FOR A CONTRACT)
ố ượ ng (Mass Tender)
ặ ể
ị ầ ng GTCG c n
ầ
ấ
1. Đ u th u kh i l
Đ c đi m:
NHTW v a n đ nh kh i l
ừ ấ
ừ ấ ố ượ
ị ứ
ấ ặ ầ
ị
ứ
TCTD n u ch p nh n m c ls thì đ u th u
ậ
ự ầ bán ho c c n mua, v a n đ nh m c lãi
su t giao d ch.
ấ
ng d th u không v ầ
ấ
ượ
t quá KL
23
ế
ố ượ
ớ
v i kh i l
thông báo.
ƯƠ
ƯƠ
Ầ
Ầ
IV. PH
IV. PH
Ứ Ấ
NG TH C Đ U TH U
Ứ Ấ
NG TH C Đ U TH U
(BID FOR A CONTRACT)
(BID FOR A CONTRACT)
ố ượ
ầ
1. Đ u th u kh i l
ng (Mass
ấ
Tender)
ầ ủ
KL trúng th u c a m i thành viên
ỗ
ổ
c phân b theo 2
ự ầ
24
ự ầ ượ
d th u đ
ợ
ườ
ng h p.
tr
ế ổ
+ N u t ng KL d th u =< KL
ầ ủ
thông báo, thì KL trúng th u c a
ự
ỗ
m i thành viên là KL đăng ký d
th u.ầ
ƯƠ
ƯƠ
Ầ
Ầ
IV. PH
IV. PH
Ứ Ấ
NG TH C Đ U TH U
Ứ Ấ
NG TH C Đ U TH U
(BID FOR A CONTRACT)
(BID FOR A CONTRACT)
ố ượ ng (Mass Tender)
ổ ầ
1. Đ u th u kh i l
ự ầ
+ N u KL d th u > KL thông báo thì KL trúng
ỗ
c phân b theo
ổ
ủ
ỗ
ổ
ẽ ượ
ự ầ ấ
ế
ầ ủ
th u c a m i thành viên s đ
ỷ ệ ữ
l
t gi a KL TB và KL d th u.
25
KL trúng th uầ T ng KL thông báo
ự ầ
C a m i = KL d th u X
ự ầ
thành viên T ng KL d th u
ƯƠ
ƯƠ
Ầ
Ầ
IV. PH
IV. PH
Ứ Ấ
NG TH C Đ U TH U
Ứ Ấ
NG TH C Đ U TH U
(BID FOR A CONTRACT)
(BID FOR A CONTRACT)
ụ
ế
ớ
ớ
ỷ
ấ
ạ
ầ
ộ
Ví d 1: NHTW Thông báo BÁN m t lô Tín phi u
ờ
ố ị
KB v i KL 300 t
VND v i Ls c đ nh 7,2%, th i
ớ
h n 6 tháng. Có 5 NH đã đăng ký đ u th u v i
ư
KL nh sau:
ậ
ổ
ỷ
ỷ
< 300 t
.
ự ầ
ầ
ủ
NHA: 50 tỷ
NHB: 40 tỷ
NHC: 55 tỷ
NHD:60 tỷ
NHE:75 tỷ
V y T ng KL d th u là 280 t
Nên KL trúng th u c a các NH là KL đã đăng ký.
26
ƯƠ
ƯƠ
Ầ
Ầ
IV. PH
IV. PH
Ứ Ấ
NG TH C Đ U TH U
Ứ Ấ
NG TH C Đ U TH U
(BID FOR A CONTRACT)
(BID FOR A CONTRACT)
ụ
ế
ớ
ớ
ỷ
ấ
ạ
ầ
ộ
Ví d 2: NHTW Thông báo BÁN m t lô Tín phi u
ờ
ố ị
KB v i KL 300 t
VND v i Ls c đ nh 7,2%, th i
ớ
h n 6 tháng. Có 6 NH đã đăng ký đ u th u v i
ư
KL nh sau:
NHA: 60 tỷ
NHB: 70 tỷ
NHC: 80 tỷ
NHD:60 tỷ
NHE:50 tỷ
NHF: 55 tỷ
27
ƯƠ
ƯƠ
Ầ
Ầ
IV. PH
IV. PH
Ứ Ấ
NG TH C Đ U TH U
Ứ Ấ
NG TH C Đ U TH U
(BID FOR A CONTRACT)
(BID FOR A CONTRACT)
ỷ
ỷ
ậ
ổ
ổ
phân b KL trúng th u là 300/375
ổ
ỷ
ự ầ
VD2: V y T ng KL d th u là 375 t > 300 t .
ầ
ỷ ệ
T l
ủ
ầ
ậ
V y KL trúng th u c a các NH là:
NHA:60X300/375=48 tỷ
NHB: 70X300/375 =56
NHC:80X300/375=64
NHD:60X300/375=48
NHE:50X300/375=40
NHF:55X300/375=44
T ng = 300 t
28
ƯƠ
ƯƠ
Ầ
Ầ
IV. PH
IV. PH
Ứ Ấ
NG TH C Đ U TH U
Ứ Ấ
NG TH C Đ U TH U
(BID FOR A CONTRACT)
(BID FOR A CONTRACT)
ố ượ
ấ
ấ
ng (Mass Tender)
ạ
ắ
ớ c mua ho c đ c bán v i KL
ượ
ầ
ầ
1. Đ u th u kh i l
Đ u th u KL không có tính c nh tranh vì
ầ
ấ
ầ
NH nào tham gia đ u th u cũng ch c
ượ
ặ
ắ
ch n đ
ổ
ượ
c phân b .
trúng th u đ
Nên PP này ít đ
ử ụ
ượ
ị
ộ
ụ ỉ
29
c s d ng, ch áp d ng
ụ
khi NHTW xác đ nh rõ ràng m c tiêu cung
ờ
ứ ề ổ ị ng ti n trong m t th i gian n đ nh.
ƯƠ
ƯƠ
Ầ
Ầ
IV. PH
IV. PH
Ứ Ấ
NG TH C Đ U TH U
Ứ Ấ
NG TH C Đ U TH U
(BID FOR A CONTRACT)
(BID FOR A CONTRACT)
ấ ấ
ổ ng d th u c a các t
30
ấ ự ầ
ứ
ch c tín
có giá Ngân
ặ ầ
2. Đ u th u lãi su t.
ơ ở
Là vi c xét th u trên c s lãi su t d th u,
ủ
ấ ờ
ng gi y t
ầ
c c n mua ho c bán. ầ
ệ
ự ầ
ố ượ
kh i l
ố ượ
ụ
d ng và kh i l
ướ
hàng Nhà n
ƯƠ
ƯƠ
Ầ
Ầ
IV. PH
IV. PH
Ứ Ấ
NG TH C Đ U TH U
Ứ Ấ
NG TH C Đ U TH U
(BID FOR A CONTRACT)
(BID FOR A CONTRACT)
ấ
ấ ầ ặ ấ ấ
ầ
ặ ầ ấ
ấ
ầ
2. Đ u th u lãi su t.
ế
N u NHTW bán CTCG , NHTM nào mua
ớ
v i giá cao nh t (LS đ t th u th p nh t):
ẽ
s trúng th u.
N u NHTW mua CTCG , NHTM nào bán
ế
ẽ
ấ
ớ
v i giá th p (LS đ t th u cao nh t): s
trúng th u.ầ
ứ ư NHTM cân nh c k khi đ a ra m c LS
ỹ
31
ấ ầ ắ
ạ
đ u th u (tính c nh tranh cao).
ƯƠ
ƯƠ
Ầ
Ầ
IV. PH
IV. PH
Ứ Ấ
NG TH C Đ U TH U
Ứ Ấ
NG TH C Đ U TH U
(BID FOR A CONTRACT)
(BID FOR A CONTRACT)
ấ
ấ
ườ
ng h p NHTW bán CTCG:
ấ
ặ
ẽ
ầ
ạ
i m c đó đ t
ượ
đ
ợ
ầ
ầ
ố ượ
c kh i l
ứ
ượ
ầ
2. Đ u th u lãi su t.
Tr
NH đ t th u LS th p s trúng th u.
ứ
ấ ạ
+LS trúng th u là LS cao nh t, t
ừ ầ
ứ
c n bán.
ng ch ng t
ề
ằ
ặ
ỏ ơ
+ Các m c LS nh h n ho c b ng đ u đ
c đáp
ng.ứ
ầ
ẽ
ầ
LS trúng th u riêng l
=< LS trúng th u.
32
Ầ
Ầ
ƯƠ
ƯƠ
NG TH C Đ U TH U (BID FOR A CONTRACT)
NG TH C Đ U TH U (BID FOR A CONTRACT)
IV. PH
IV. PH
Ứ Ấ
Ứ Ấ
ấ ..
ầ
ấ
2. Đ u th u lãi su t
2. Đ u th u lãi su t
ấ
ầ
ấ
VD 3:
VD 3:
ế ớ
ỷ ồ ứ ầ ấ đ ng, theo ph NHTW thông báo bán Tín phi u KB v i KL
ng th c đ u th u
ươ
ầ ặ ớ
ứ ự ư
33
200 t
LS, các NHTM đ t th u v i KL và các
ế
ứ
tăng
m c LS nh sau (x p theo th t
d n)ầ
Ấ
Ấ
Ầ
Ầ
ƯƠ
ƯƠ
NG TH C Đ U TH U (BID FOR A CONTRACT)
NG TH C Đ U TH U (BID FOR A CONTRACT)
IV. PH
IV. PH
Ứ
Ứ
ấ ..
ầ
ấ
2. Đ u th u lãi su t
ấ
ấ
ầ
2. Đ u th u lãi su t
VD 3:
VD 3:
ố ượ
ầ
Kh i l
ặ
ng đ t th u
LS đ t ặ
th uầ
T ng ổ
C ngộ
NHA NHB
NHC
NHD
NHE
S ố
c ng ộ
d nồ
8,00%
10
12
22
22
8,25%
15
15
8
7
7
74
52
8,50%
15
18
13
10
10
140
66
8,75%
8
10
10
10
9
187
47
9,00%
7
4
5
5
5
213
26
5
5
7
230
17
9,25%
ổ
T ng s
ố 55
59
41
37
38
230
34
Ấ
Ấ
Ầ
Ầ
ƯƠ
ƯƠ
NG TH C Đ U TH U (BID FOR A CONTRACT)
NG TH C Đ U TH U (BID FOR A CONTRACT)
IV. PH
IV. PH
Ứ
Ứ
ấ ..
ầ
ấ
2. Đ u th u lãi su t
ấ
ầ
ấ
2. Đ u th u lãi su t
VD 3:
VD 3:
Ở ứ
ổ
ứ
m c 9% t ng m c tích lũy là 213
LS trúng th u là 9%.
ỷ
t
ứ
ầ
ư
, d 13 t
ứ
c đáp ng.
ượ
ổ
ề
ầ ở ứ
ượ
m c 9% đ
c phân b theo t
ỷ ệ
l
(200
ủ
m c LS 9% và c a các NH là:
ỷ
ổ
ỷ
.
Các m c LS =< 9% đ u đ
ặ
Các KL đ t th u
187)/26=0,5.
ầ ở ứ
KL trúng th u
NHA: 7X 0,5 = 3,5 t
ỷ
NHB: 4X 0,5 = 2 t
NHC: 5X 0,5 = 2,5 tỷ
NHD: 5X 0,5 =2,5 tỷ
NHD: 5X0,5 =2,5 tỷ
ỷ
ộ
T ng c ng: 13 t
35
Ấ
Ấ
Ầ
Ầ
ƯƠ
ƯƠ
NG TH C Đ U TH U (BID FOR A CONTRACT)
NG TH C Đ U TH U (BID FOR A CONTRACT)
IV. PH
IV. PH
Ứ
Ứ
ấ ..
ầ
ấ
2. Đ u th u lãi su t
ấ
ầ
ấ
2. Đ u th u lãi su t
VD 3:
VD 3:
ầ
ể
ấ
ố
N u xét th u ki u Hà Lan (Ls th ng nh t): LS
ầ
ấ
ố
ọ
ế
ố
9,00% là Ls trúng th u th ng nh t cho m i Kh i
ượ
l
ng.
ầ
ầ
ầ
ầ
ầ
ộ
: = 200
NHA: KL trúng th u: 10+15+15+8+3,5=51,5
NHB: KL trúng th u: 12+15+18+10+2 =57
NHC: KL trúng th u: 8+13+10+2,5 =33,5
NHD: KL trúng th u: 7+10+10+2,5 =29,5
NHE: KL trúng th u: 7+10+9+2,5 =28,5
ổ
T ng c ng
36
Ấ
Ấ
Ầ
Ầ
Ứ
Ứ
ƯƠ
ƯƠ
NG TH C Đ U TH U (BID FOR A
NG TH C Đ U TH U (BID FOR A
ấ
ấ
ấ
ấ
ể
ỹ
ẽ
ề
ầ
N u xét th u theo ki u M (Ls riêng l
nhi u
IV. PH
IV. PH
CONTRACT)
CONTRACT)
ầ
2. Đ u th u lãi su t.
ầ
2. Đ u th u lãi su t.
VD 3:
VD 3:
ế
giá)
NHA NHB
NHC
NHD
NHE
C ngộ
LS trúng
th uầ
8,00%
10
12
22
8,25%
15
15
8
7
52
7
8,50%
15
18
13
10
66
10
8,75%
8
10
10
10
47
9
9,00%
3,5
2,0
2,5
2,5
13
2,5
37
Ấ
Ấ
Ầ
Ầ
ƯƠ
ƯƠ
NG TH C Đ U TH U (BID FOR A CONTRACT)
NG TH C Đ U TH U (BID FOR A CONTRACT)
IV. PH
IV. PH
Ứ
Ứ
ấ ..
ầ
ấ
ấ
2. Đ u th u lãi su t
ấ
ầ
2. Đ u th u lãi su t
VD 3:
VD 3:
ệ ấ ậ Vi c xét th u theo LS th ng nh t K t lu n:
ế ưở ố
ế
ng đ n k t
ầ
ế
ẽ ẽ ả
hay LS riêng l
s nh h
ủ
qu kinh doanh c a NH.
ấ ố
ỷ ớ ả
VD: NHA
xét th u theo LS th ng nh t thì NHA mua
v i LS 9,00%
ể ẽ
Nh ng n u xét theo ki u Ls riêng l
ỷ theo Ls 9,00%, 15 t c 3,5 t : NHA
ỷ ớ
v i
38
ầ
ượ
c 51,5 t
đ
ế
ư
ượ
mua đ
Ls 8,50%,…
Ấ
Ấ
Ầ
Ầ
Ứ
Ứ
ấ
ấ
ƯƠ
ƯƠ
IV. PH
NG TH C Đ U TH U (BID FOR A CONTRACT)
IV. PH
NG TH C Đ U TH U (BID FOR A CONTRACT)
ầ
ấ
ấ
2. Đ u th u lãi su t.
ầ
2. Đ u th u lãi su t.
ng h p NHTW mua CTCG:
ợ
ặ ẽ ầ ớ Tr
NH đ t Ls đ t th u bán v i Ls cao s trúng
ườ
ặ
th u.ầ
ấ ạ ấ ầ Ls trúng th u là Ls th p nh t, t ạ
i đó đ t KL
ầ GTCG NHTW c n mua
39
ầ ẽ ầ LS trúng th u riêng l >= Ls trúng th u
Ầ
Ầ
Ấ
Ấ
Ứ
Ứ
ấ
ấ
ƯƠ
ƯƠ
IV. PH
NG TH C Đ U TH U (BID FOR A CONTRACT)
IV. PH
NG TH C Đ U TH U (BID FOR A CONTRACT)
ầ
ấ
2. Đ u th u lãi su t.
ầ
ấ
2. Đ u th u lãi su t.
VD4:VD4:
ớ ỷ NHTW thông báo mua TPKB v i KL 120 t
ứ ớ ố
40
ư .
Các đ i tác đăng ký bán v i m c KL và Ls
nh sau:
Ấ
Ấ
Ầ
Ầ
Ứ
Ứ
ƯƠ
ƯƠ
NG TH C Đ U TH U (BID FOR A
NG TH C Đ U TH U (BID FOR A
ấ
ấ
IV. PH
IV. PH
CONTRACT)
CONTRACT)
ầ
ấ
ầ
ấ
2. Đ u th u lãi su t.
2. Đ u th u lãi su t.
VD4:VD4:
Đvt: tỷ
ố ượ
ầ
Kh i l
ặ
ng đ t th u
LS đ t ặ
th uầ
T ng ổ
C ngộ
NHA NHB
NHC
NHK
NHH
S ố
c ng ộ
d nồ
7,00%
2
2
2
6,95%
2
3
2
5
14
12
6,90%
10
2
3
2
7
38
24
6,85%
10
8
12
5
10
83
45
18
16
12
6
145
62
6,80%
ổ
T ng s
10
ố 34
31
33
19
28
145
41
Ầ
Ầ
Ấ
Ấ
Ứ
Ứ
ấ
ấ
ƯƠ
ƯƠ
IV. PH
NG TH C Đ U TH U (BID FOR A CONTRACT)
IV. PH
NG TH C Đ U TH U (BID FOR A CONTRACT)
ầ
ấ
ầ
ấ
2. Đ u th u lãi su t.
2. Đ u th u lãi su t.
VD4:VD4:
ầ
ặ
ổ
ố ượ
ng đ t th u là
ầ
ứ
ạ
145 >120 t
ậ
ứ
ứ
ứ
c đáp ng.
ỷ
ư
T i m c Ls 6,80%, t ng kh i l
. ỷ
V y Ls 6,8% là Ls trúng th u.
ượ
Các m c Ls >=6,80 % đ u đ
ầ
T i m c LS 6,8%, KL đ t th u là 62 t
. Nh ng KL
ỷ
(120 83)
ứ
ạ
ượ
i m c 6,80% đ
c
ề
ặ
ạ
ạ
ầ
i là: 37 t
yêu c u còn l
ầ
ậ
ủ
V y: KL trúng th u c a NH t
ỷ ệ
ổ
phân b theo t
: 37/62
l
42
Ầ
Ầ
Ấ
Ấ
Ứ
Ứ
ấ
ấ
ƯƠ
ƯƠ
IV. PH
NG TH C Đ U TH U (BID FOR A CONTRACT)
IV. PH
NG TH C Đ U TH U (BID FOR A CONTRACT)
ầ
ấ
ầ
ấ
2. Đ u th u lãi su t.
2. Đ u th u lãi su t.
VD4:VD4:
ạ ứ ủ i m c Ls 6,80%
43
ổ ộ ầ
KL trúng th u c a các NH t
NHA: 10X37/62 = 5,970
NHB: 18X37/62 = 10,740
NHC:16X37/62 = 9,550
NHK:12X37/62 = 7,160
NHH:6X37/62 = 3,580
ỷ
T ng c ng: = 37 t
Ấ
Ấ
Ầ
Ầ
Ứ
Ứ
ƯƠ
ƯƠ
NG TH C Đ U TH U (BID FOR A
NG TH C Đ U TH U (BID FOR A
ấ
ấ
IV. PH
IV. PH
CONTRACT)
CONTRACT)
ầ
ấ
ầ
ấ
2. Đ u th u lãi su t.
2. Đ u th u lãi su t.
VD4:VD4:
Đvt: tỷ
NHA
NHB
NHC
NHK
NHH
T ng ổ
c ngộ
LS
trúng
th uầ
7.00%
2
2
6,95%
2
3
2
5
12
6,90%
10
2
3
7
2
24
6,85%
10
8
12
10
5
45
5,970
10,740
9,550
7,160
3,580
37
6,80%
ổ
ố
T ng s
29,970
23,740
26,550
14,160
25,580
120,000
44
Ầ
Ầ
Ấ
Ấ
Ứ
Ứ
ấ
ấ
ƯƠ
ƯƠ
IV. PH
NG TH C Đ U TH U (BID FOR A CONTRACT)
IV. PH
NG TH C Đ U TH U (BID FOR A CONTRACT)
ầ
ấ
ầ
ấ
2. Đ u th u lãi su t.
2. Đ u th u lãi su t.
VD4:VD4:
ớ K t lu n: NHA bán TPKB cho NHTW v i KL
ậ
ế
và LS:
ỷ ớ
ỷ ớ
v i Ls 7,00%
v i Ls 6,95%
ỷ ớ
ỷ ớ v i Ls 6,90%
v i Ls 6,85%
ỷ ớ
45
v i Ls 6,80%
ượ ị ươ ự KL 2 t
KL 2 t
KL 10 t
KL 10 t
KL 5,970 t
Các NH khác: đ c xác đ nh t ng t
Ầ
Ầ
Ứ
ƯƠ
Ứ
ƯƠ
V.PH
NG TH C XÉT TH U
V.PH
NG TH C XÉT TH U
ố ượ
ầ
ố ượ
ầ
1. Xét th u kh i l
1. Xét th u kh i l
ng
ng
ế ổ
ự ầ
ầ ủ
46
TH1: N u t ng KL d th u =< KL
thông báo, thì KL trúng th u c a
ự
ỗ
m i thành viên là KL đăng ký d
th u.ầ
Ầ
Ầ
Ứ
ƯƠ
Ứ
ƯƠ
V.PH
NG TH C XÉT TH U
V.PH
NG TH C XÉT TH U
ố ượ
ầ
ố ượ
ầ
1. Xét th u kh i l
1. Xét th u kh i l
ng
ng
ổ
c phân b
ổ
ỗ
ổ
ế
ầ ủ
ỷ ệ ữ
l ẽ ượ
ự ầ
gi a KL TB và KL d th u.
47
ự ầ
TH2: N u KL d th u > KL thông báo thì KL
ỗ
trúng th u c a m i thành viên s đ
theo t
KL trúng th uầ T ng KL thông
báo
ự ầ
ủ
C a m i = KL d th u X
ự ầ
thành viên T ng KL d th u
Ầ
Ầ
Ứ
ƯƠ
Ứ
ƯƠ
V.PH
NG TH C XÉT TH U
V.PH
NG TH C XÉT TH U
ố ượ
ầ
ố ượ
ầ
1. Xét th u kh i l
1. Xét th u kh i l
ng
ng
ầ ấ ố Th nh t: Xét th u theo Ls th ng nh t.
ấ
(ki u Hà Lan)
ứ
ể
ứ ẽ
ể
Th hai: Xét th u theo LS riêng l
ầ
ỹ
(Ki u M )
NHTW thông báo rõ ràng ph ứ
ng th c xét
48
ấ ầ ươ
ầ th u trong thông báo đ u th u.