
N i dungộ
Th thanh toán (Payment Card)ẻ
2
Gi i thi uớ ệ
Ti n đi n t (Electronic Cash)ề ệ ử
Ví ti n đi n t (Electronic Wallet)ề ệ ử
Th l u giá tr (Stored-value Card)ẻ ư ị

Gi i thi uớ ệ
•Thanh toán đi n tệ ử
3

Gi i thi uớ ệ
•Hình th c thanh toán (truy n th ng và tr c tuy n)ứ ề ố ự ế
–Ti n m t (cash)ề ặ
–Séc (cheque, check)
–Th thanh toán (Th tín d ng – credit card, Th ghi n - debit cards)ẻ ẻ ụ ẻ ợ
–Chuy n ti n (electronic transfer), ể ề
–Script (flooz script, Beenz script)
•Th tín d ngẻ ụ
–Toàn c u : 90% thanh toán tr c tuy nầ ự ế
–M : 97% thanh toán tr c tuy nỹ ự ế
–Ví đi n t (software wallet, electronic wallet)ệ ử
4

Gi i thi uớ ệ
•Công ngh thanh toán đi n t ệ ệ ử
–Th thanh toán (Payment card)ẻ
–Ti n đi n t (Electronic cash)ề ệ ử
–Ví đi n t (software wallet, electronic wallet)ệ ử
–Th l u giá tr (smart card, stored-valued card)ẻ ư ị
5