GV Huỳnh Vinh – ĐHBK Đà Nẵng Lưu nh nội bôSlide 708
Chương 10
GV Huỳnh Vinh – ĐHBK Đà Nẵng Lưu nh nội bôSlide 709
Động lượng, Mômen động lượng, Động năng
k
m
4
m
n
m
2
m
m
5
m
1
m
k
F
k
v
O
k
r
k k
m v
1 Hai đặc trưng ca h lc trên h cht đim
* Véc tơ lc chính
1
n
k
k
R F
=
=
* Véc tơ mômen lc chính đối vi O
1 1
( ) ( )
n n
O k k
O k
k k
M m F r F
= =
= =

2 Hai đặc trưng động hc ca h cht đim
* Véc tơ động lượng chính
1
( )
n
k k
k
Q m v
=
=
* Véc tơ mômen động lượng chính đối vi O
1 1
( ) ( )
n n
O
O k k k k k
k k
K m m v r m v
= =
= =
C định
Cht đim k bt k
- Xác định bi vi O là đim tùy chn
- Khi lượng
- Chu lc tác dng
k
r
k
m
k
F
GV Hunh Vinh – ĐHBK Đà Nng Lưu hành ni bô Slide 711
4 Mi quan h gia véc tơ mômen lc chính vi véc tơ mômen
động lượng chính đối vi cùng mt đim Định Mômen
động lượng
( )
k k k
k k k k k k k k k O
m a F r m a r F r m a m F
=
=
=
T:
Trong mt h cht đim, đạo hàm bc nht theo thi gian ca véc tơ mômen
động lượng chính ti đim nào thì bng véc tơ mômen lc chính ti đim đó.
( )
( ) ( )
( ) (0) ( )
k k k k k
k k k k
k
k k k k k
d r m v dv dr
r m m v
dt dt dt
dv
r m r m a
dt
= +
= + =
mà:
1
1
( )
( )
( ) ( )
n
k k k n
k
k k k
k k
O O
k
d r m v
d r m v
m F m F
dt dt
=
=
==
T:
O
O
d K
M
dt
=

Do đó:
GV Hunh Vinh – ĐHBK Đà Nng Lưu hành ni bô Slide 710
3 Mi quan h gia véc tơ lc chính vi véc tơ động lượng chính
Định lý Động lượng
1 1
1
1
( )
( )
( )
k k k
k k k
k k k
n n
k k k
k k
n
k k n
kk
k
dv d m v
m a F m F F
dt dt
d m v F
dt
d m v
F
dt
dQ R
dt
= =
=
=
===
=
=
=
T:
Trong mt h cht đim, đạo hàm bc nht theo thi gian ca véc tơ động
lượng chính thì bng véc tơ lc chính.
GV Hunh Vinh – ĐHBK Đà Nng Lưu hành ni bô Slide 712
5 Mi quan h gia công sut ca h lc vi động năng ca h
cht đim
2
1
1
. .
1
( ) ( )
2.
( )
k k
k k k k k k
k k k
k
k k
n
kn
k
k
k
m a F m a v F v
d m v d T
F v W
dt dt
d T dT
W W
dt dt
=
=
==
==
==
T:
Trong mt h cht đim, đạo hàm bc nht theo thi gian ca tng đng năng
ca h thì bng tng công sut ca lc trong h.
2 2
1 1
2 2
k k k k k
T m v m v
= =
: động năng ca cht đim th k
k
k k
W F v
=
: công sut ca lc
k
F
GV Huỳnh Vinh – ĐHBK Đà Nẵng Lưu nh nội bôSlide 713
6 Lưu ý áp dng định lý cho h vt rn
Khi áp dng định lý cho vt rn thì cn lưu ý nhng điu sau:
1
0
n
i i
k
k
R F
e i e
R R R R R
=
= =
= + =
1
( ) 0
n
i i
O k
O
k
M m F
e i e
O O O O O
M M M M M
=
= =
= + =

    
Tht vy, xét hai cht đim bt k M N trong cùng mt vt rn,
chúng tương tác nhau bi các ni lc như hình v.
M
N
O
M
r
N
r
i
MN
F
i
NM
F
i i i
NM MN
F F F
= =
Véc tơ lc chính mômen lc chính do ni lc bng 0, nên ni lc
không làm phát sinh động lượng và mômen động lượng trong h.
0
i i
MN NM
F F
+ =
0
i i
MN NM
M N
r F r F
+ =
Rõ ràng:
GV Huỳnh Vinh – ĐHBK Đà Nẵng Lưu nh nội bôSlide 715
Các cht đim v v trí và động hc liên h theo công thc sau:
1 1 1
. . .
, ,
n n n
k k k k k k
k k k
C C C
m r m v m a
r v a
M M M
= = =
= = =
Mi định th hin ni dung định dưới nhng dng công
thc khác nhau. Các bài sau, mi bài trình bày mi định lý.
GV Huỳnh Vinh – ĐHBK Đà Nẵng Lưu nh nội bôSlide 714
e i
W W W
= +
Vt rn tuyt đối
e
W W
=
0
i
W
=
Ni lc trong vt rn biến dng sinh công, trong vt tuyt đối cng
không sinh công.
( ) . . . .
( ) . ( )
,
. ( )
i i i i
iMN NM MN MN
M N M N
i i i
MN MN
i i
MN
M
N
N
M
NM
dA F dr F dr F dr F dr
F dr dr F d NM
F
d NM
F
F
= + =
= = =


Ta có:
Có th biu din (
α
là hng s nào đó)
2
.
i
NM
F NM
α
=

2 2
2 2 2
( ) . . ( ) ( ) ( )
2 2
,
i i
MN NM
i
dA NM d NMF
d d MN
FNM
α α
α
= = =
 

Do đó:
+Vt rn biến dng, có th thay đổi nên ni lc sinh công
MN
+Vt rn tuyt đối cng, không đổi nên ni lc không sinh công
MN
Công sut do ni lc:
i
i
dA
W
dt
=
GV Huỳnh Vinh – ĐHBK Đà Nẵng Lưu nh nội bôSlide 716
§1. Định lý động lượng
Trong phn này s kho sát mi quan h gia động lượng ca h
vi véc tơ chính ca ngoi lc tác dng trên h.
GV Huỳnh Vinh – ĐHBK Đà Nẵng Lưu nh nội bôSlide 717
k
m
k
v
k
1
F
2
F
3
F
n
F
.
k k
k
Q m v
=
...
e
dQ
R
dt
=
i
e e
dQ R dt d S
= =
i
1 2
2 1
e
Q Q S
=
i
Véc tơ động lượng ca h:
Véc tơ lc chính ca h ngoi lc:
e
i
i
R F
=
Mt vài kết qu t định lý
Ni dung định lý này được
làm rõ chi tiết trong phn
tiếp sau.
GV Huỳnh Vinh – ĐHBK Đà Nẵng Lưu nh nội bôSlide 719
c. Động lượng ca vt rn:
.
C
Q M v
=
M
C
C
v
.
C
Q M v
=
10.3
* Chng minh:
k k k k
Q m v m r
= =
ɺ
Mà:
k k C
m r Mr
=
nên
C C
Q Mr Mv
= =
ɺ
GV Huỳnh Vinh – ĐHBK Đà Nẵng Lưu nh nội bôSlide 718
a. Động lượng ca mt cht đim:
.
Q m v
=
m
v
b. Động lượng ca h cht đim:
2
m
1
m
n
m
1
v
2
v
n
v
1 1
1
.
Q m v
=
2 2
2
.
Q m v
=
.
n n
n
Q m v
=
Q
1. Động lượng
10.1
.
Q m v
=
1
n
k k
k
Q m v
=
=
10.2
GV Hunh Vinh – ĐHBK Đà Nng Lưu hành ni bô Slide 720
d. Động lượng ca h vt rn:
α
1 2
1 2
. . ... .
n
C C n C
Q M v M v M v
= + + +
1
C
v
2
C
v
4
C
v
3
0
C
v
=
1
C
2
C
3
C
4
C
1
M
2
M
3
M
4
M
2
2
.
C
M v
Q
1
1
.
C
M v
4
4
.
C
M v
10.4
GV Hunh Vinh – ĐHBK Đà Nng Lưu hành ni bô Slide 721
Trong h trc ta độ Descartes c định thì:
1 2
1 2
1 2
1 2
2 2 2
1 2
1 2
. . ... .
. . ... .
. . ... .
n
n
n
x C C n C
y C C n C x y z
z C C n C
Q M x M x M x
Q M y M y M y Q Q Q Q
Q M z M z M z
= + + +
= + + + = + +
= + + +
ɺ ɺ ɺ
ɺ ɺ ɺ
ɺ ɺ ɺ
* Khi các véc tơ đã xác định, thì:
( 1, )
k
C
v k n
=
1
2 2 2
1
1
.
.
.
k
k
k
n
x k xC
k
n
y k yC x y z
k
n
z k zC
k
Q M v
Q M v Q Q Q Q
Q M v
=
=
=
=
== + +
=
* Khi biết phương trình chuyn động ca , thì:
( 1, )
k
C k n
=
GV Hunh Vinh – ĐHBK Đà Nng Lưu hành ni bô Slide 723
3. Định lý động lượng
a. Dng động hc:
1
n
e
k
k
dQ
F
dt
=
=
10.7
* Chng minh:
0
e i e
k
k k k
k k k
e e
k k
k k
dv
m a F F m F
dt
d dQ
m v F F
dt dt
= + = +
= =
Ta có:
10.8
b. Phương trình vi phân ca chuyn động khi tâm:
1 1
n n
e e
k k
C C
k k
Ma F Mr F
= =
==
ɺɺ
GV Hunh Vinh – ĐHBK Đà Nng Lưu hành ni bô Slide 722
2. Lc tác dng
a. Véc tơ chính ca ngoi lc
1
n
e e
k
k
R F
=
=
b. Xung lượng ca lc: biu th tác dng ca lc theo thi gian
+ Xung lượng nguyên t: biu th tác dng ca lc trong dt
d S Fdt
=
+ Xung lượng hu hn: biu th tác dng ca lc t t1 đến t2
2 2
1 1
1 2
t t
t t
S d S Fdt
= =
F const
=

Nếu thì
1 2
2 1
( )
S F t t
=
10.6
10.5
GV Hunh Vinh – ĐHBK Đà Nng Lưu hành ni bô Slide 724
- Đối vi h mt vt rn khi lượng M, khi tâm C:
1
1
1
.
.
.
n
e
xC k
k
n
e
yC k
k
n
e
zC k
k
M a X
M a Y
M a Z
=
=
=
=
=
=
10.9a
(
)
(
)
(
)
, , , , , , ,
e
e e e e e e
k
C xC yC zC kx ky kx k k k
a a a a F F F F X Y Z
= = =
Lưu ý:
- Đối vi h p vt rn; vt rn th k có khi lượng Mk, khi tâm Ck:
1 1
1 1
1 1
.
.
.
k
k
k
pn
e
k xC k
k k
pn
e
k yC k
k k
pn
e
k zC k
k k
M a X
M a Y
M a Z
= =
= =
= =
=
=
=
10.9b