ệ ệ
ệ ệ Đi n công nghi p Đi n công nghi p
ệ ệ
ế ỉ ự ự ế ế t lý thuy t + 30 ti t th c hành) – tín ch th c hành
ề
ữ ộ ế ấ
ụ ệ ề ệ
ụ ệ ể ạ ạ
ố ế ế ệ ặ ệ ế ắ ỹ Tên môn h cọ : Đi n công nghi p (CK367) STC: 3 (30 ti ệ đi u ki n. N i dung môn h c ứ ề ệ ọ : cung c p cho sinh viên nh ng ki n th c v h ữ ệ th ng đi n, v an toàn đi n trong dân d ng và công nghi p, nh ng ứ ề ệ ki n th c v khí c đi n h áp, tìm hi u các m ch đi n công nghi p, ậ ứ ề ki n th c v chi u sáng và k thu t tính toán và l p đ t đi n, …
ể Hình th c đánh giá ứ : + Ki m tra gi a k (40%)
Tran Trung Tinh
1
ế ầ ữ ỳ ọ + Thi k t thúc h c ph n (60%)
ệ ệ
ệ ệ Đi n công nghi p Đi n công nghi p
ươ Ph ọ ạ ng pháp d y và h c
Gia û n g v ie â n
ả ng gi ế i quy t
ị ướ ế ấ
ậ ấ ề ặ
Tran Trung Tinh
2
ự ậ Khái quát ki n th c môn h c ọ ế ứ Đ t v n đ , bài t p và g i h ặ ấ ợ ướ ề ậ Gi ắ ủ ắ ả i đáp th c m c c a sinh viên T ng k t l ứ ế ế ạ ổ i ki n th c Đánh giá S in h v ie â n D l pự ớ Chu n b tr ứ ế ẩ c ki n th c Gi ề ả i quy t các v n đ và bài t p Báo cáo, đ t câu h i theo các v n đ và bài t p ậ ỏ Th c t p trên thi ế ị t b
ệ ệ
ệ ệ Đi n công nghi p Đi n công nghi p
ắ Ki n th c c n n m đ ứ ầ
ệ ọ ế ọ ả ệ ầ c khi sinh viên h c h t h c ph n ấ
ượ ấ ề ệ ố ụ ố ệ i, phân ph i đi n, h tiêu th )
ụ ể ề ả ế
ả ệ ệ ạ t k m t m ng đi n an
ộ
ả ạ
ụ ệ ả ờ ế
ệ
ừ ể ể ế ế ề ả ọ ế
ụ ắ t k chi u sáng, tính ch n dây d n, các ả ệ t b đóng ng t, b o v cho công trình dân d ng và công
ư ỹ ệ ế ặ ậ
3
ứ ề ắ ấ đi n, … ế Hi u khái quát v h th ng cung c p đi n (s n xu t đi n, ộ truy n t Có ki n th c v an toàn đi n trong dân d ng và công ệ ứ ề ế ế ộ nghi p, sinh viên có kh năng thi ệ toàn cho h gia đình, công ty, xí nghi p, … Có kh năng s d ng và v n hành các khí c đi n h áp ậ ử ụ ắ ở ộ , công t c hành trình, c m bi n, …) (CB, r le, kh i đ ng t Có kh năng đ c, hi u và thi ả ạ ế ế ượ ọ c các m ch đi n t k đ ấ ề ệ công nghi p (đi u khi n trong dây chuy n s n xu t) Có kh năng thi ẫ ả ế ị thi nghi pệ Có ki n th c v l p đ t đi n công nghi p nh k thu t ệ ơ ệ ố n i dây, đi dây, đ u dây công t Tran Trung Tinh
ệ ệ
ệ ệ Đi n công nghi p Đi n công nghi p
Ệ Ố Ệ Ố
Ệ Ệ
Khái quát H TH NG ĐI N H TH NG ĐI N
POWER SYSTEM)) ((POWER SYSTEM
Tran Trung Tinh
4
ộ ộ
ươ ươ
i dung ch NN i dung ch
ng ng
ứ
ệ
ệ
ả ạ T i sao ph i ệ ể tìm hi u h ố th ng cung ấ c p đi n?
ượ
ườ
ệ ắ ệ ố 1. Tóm t t h th ng đi n ủ ệ ố 2. Ch c năng c a h th ng đi n 3. Nhà máy đi nệ ạ 4. Các d ng năng l
ng thông th
ng
i đi n năng
ề ả ệ ố ệ
ệ ố ệ ố
5. H th ng truy n t 6. H th ng phân ph i đi n
ệ
ả 7. Tài li u tham kh o
Tran Trung Tinh
5
ấ ề ữ Nh ng v n đ ắ ầ c n n m?
ắ ệ ố ắ ệ ố
ệ ệ
Tóm t Tóm t
t h th ng đi n t h th ng đi n
Load demand
Generator
Transmission
Tran Trung Tinh
6
ắ ệ ố ắ ệ ố
ệ ệ
Tóm t Tóm t
t h th ng đi n t h th ng đi n
110-500 kV
4-34.5 kV
35-110 kV
15-22 kV
220/380 V
Tran Trung Tinh
7
ệ ố ệ ố
ứ ứ
ệ ệ
Ch c năng h th ng đi n Ch c năng h th ng đi n
ề ả
i
Nhà máy đi nệ
Truy n t đi nệ
Phân ph i ố đi nệ
DISCOs DISCOs
GENCOs GENCOs
ụ ệ
Tiêu th đi n
TRANSCO TRANSCO ss
Tran Trung Tinh
8
Nhà máy đi nệ (Power plant or Power generation) (Power plant or Power generation)
ế
N h à máy ạ ệ đi n ho t ư ộ đ ng nh th nào?
Tran Trung Tinh
9
N hN h àà máy đi nệ (Power plant or Power generation) (Power plant or Power generation)
ế
Nhà máy ạ ệ đi n ho t ư ộ đ ng nh th nào?
Tran Trung Tinh
10
ạ ạ
ượ ượ
ườ ườ
ác d ng năng l CC ác d ng năng l
ng thông th ng thông th
ng ng
• Hydrocarbones (oil, coal, natural gas, etc.)
ứ ướ
• S c n
c (hydropower plant)
ạ
• H t nhân (Nuclear)
• Gió (Wind)
ượ
ặ ờ
• M t tr i (Solar)
ư Tính u và ể c đi m nh ạ ủ c a các d ng ượ ng năng l trên?
ủ
• Th y tri u (Tidal) ề
ệ
• Đ a nhi ị
t (Geothermal)
Tran Trung Tinh
11
ệ ố ệ ố
H th ng truy n t H th ng truy n t
i đi n năng i đi n năng
ề ả ệ ề ả ệ ((Transmission System)
ệ ố ừ
ế ộ
ệ
• M ng đi n n i t
nhà máy đi n đ n h tiêu
ạ thụ ả
ệ ớ ộ ổ ị
ả
ấ
• Đ m b o cung c p đi n v i đ n đ nh cao
ệ ớ ộ
ả
ả
ậ
ấ
• Đ m b o cung c p đi n v i đ tin c y cao
Tran Trung Tinh
12
ệ ố
ố
ệ HH th ng phân ph i đi n năng (Power Distribution) (Power Distribution
Khách hàng lĩnh dân d ngụ
ệ ạ M ng đi n
Khách hàng ự lĩnh v c công ệ ớ nghi p l n
Khách hàng lĩnh ự v c dich v và ươ th
ụ ạ ng m i
Khách hàng ự lĩnh v c công ệ ừ nghi p v a và nhỏ
5/0.21
15/5
35/15
34.5 KV 34.5 KV
15 KV 15 KV
5 KV5 KV
220/380 V 220/380 V
Tran Trung Tinh
13
M ng ạ chính
ệ ệ
ả ả Tài li u tham kh o Tài li u tham kh o
• http://www.evn.com.vn/
ệ ễ ấ • Cung c p đi n Nguy n Xuân Phú, … NXB KH&KT
ố ệ ư ọ ấ ạ • M ng cung c p và phân ph i đi n Bùi Ng c Th NXB KH&KT
ế ạ ị • Nhà máy điên và tr m bi n áp Tr nh Hùng Thám NXB KH&KT