CH
NG 2
ƯƠ
• M T S THAO TÁC
Ộ Ố
C B N Ơ Ả
1
2.1 CH N CÁC DÃY Ô, C T VÀ HÀNG
Ọ
Ộ
• Ch n ôọ
: click chu t ho c di chuy n con tr đ n ô mu n ch n ể ỏ ế ặ ộ ố ọ
• Cách 1: click chu t vào ô đ u tiên nh n gi
ế : • Ch n dãy các ô liên ti p ọ
• Cách 2: click chu t vào ô đ u tiên gi ộ
và di chu t đ n ô cu i cùng ầ ấ ộ ữ ộ ế ố
ữ ầ
• Ch n dãy các ô không liên ti p
ộ cùng (ho c dùng các phím mũi tên di chuy n đ n ô cu i cùng). Shift click chu t vào ô cu i ố ế phím ể ặ ố
phím Ctrl ch n ế : ch n vùng đ u tiên gi ọ ầ ọ ữ ọ
Dãy các ô liên tiếp
Dãy các ô không liên tiếp
2
các vùng ti p theo. ế
2.1 CH N CÁC DÃY Ô, C T VÀ HÀNG
Ọ
Ộ
• Ch n c t ho c hàng
: click chu t vào tên c t ho c tên hàng ọ ộ ặ ặ ộ ộ
• Ch n các c t ho c các hàng liên ti p ặ
ế : ọ ộ
• Cách 1: click chu t vào tên c t ho c hàng đ u tiên nh n gi ộ
và di chu t ặ ầ ấ ữ ộ
• Cách 2: click chu t vào tên c t ho c hàng đ u tiên gi
ộ đ n tên c t ho c hàng cu i cùng. ế ặ ộ ố
phím Shift click ặ ầ ộ ộ ữ
Tên cột
Tên hàng
3
chu t vào tên c t ho c hàng cu i cùng. ặ ộ ộ ố
2.1 CH N CÁC DÃY Ô, C T VÀ HÀNG
Ộ
Ọ
ọ ặ ộ ộ
phím Ctrl click chu t vào tên c t ho c hàng ti p ộ ấ ế : click chu t vào tên c t ho c ặ ộ ế ầ ộ
• Ch n dãy các c t ho c hàng không liên ti p ặ hàng đ u tiên nh n gi ữ theo.
• Ch n c b ng tính
: click chu t vào ô giao nhau c a tên c t và tên hàng ủ ộ
• H y ch n
ộ h p phím Ctrl+A ả ả ho c nh n t ấ ổ ợ ọ ặ
Chọn cả bảng tính
4
ọ : click chu t vào ô b t kỳ ộ ủ ấ
2.2. XÓA N I DUNG Ô B NG DELETE VÀ CLEAR Ằ
Ộ
:
• Xóa b ng Delete ằ
• Ch n các ô ch a d li u c n xóa ứ
• nh n phím Delete (Del) ch có n i dung d li u trong các ô đ
ữ ệ ầ ọ
c xóa. ữ ệ ấ ộ ỉ ượ
:
• Xóa b ng Clear ằ
• Ch n các ô ch a d li u c n xóa ứ
• Home Editing Clear ch n l nh xóa phù h p:
ữ ệ ầ ọ
• Clear All: xóa t
ọ ệ ợ
• Clear Formats: xóa đ nh d ng
t c (n i dung, đ nh d ng, chú thích, Hyperlink) ấ ả ộ ạ ị
• Clear Contents: xóa n i dung
ạ ị
• Clear Comments: xóa chú thích
• Clear Hyperlinks: xóa siêu liên k t c a ô
ộ
5
• Remove Hyperlinks: h y b siêu liên k t c a d li u trong ô
ế ủ
ế ủ ữ ệ ủ ỏ
2.3. L NH UNDO, REDO VÀ L P L I THAO TÁC
Ặ Ạ
Ệ
• L nh Undo
• L nh Redo
c khi s a đ i ho c hành đ ng. ệ (Ctrl + Z): tr v k t qu đã có tr ở ề ế ả ướ ử ặ ổ ộ
• L nh Repeat
(Ctrl + Y): quay l i hành đ ng đã b h y b b i l nh Undo. ệ ạ ỏ ở ệ ị ủ ộ
Lệnh Undo
Lệnh Redo
Lệnh Repeat
6
(Ctrl + Y ho c F4 ): th c hi n l p l i l nh (thao tác) sau cùng. ệ ặ ệ ặ ạ ệ ự
2.4. CHÈN M T Đ I T
Ộ Ố ƯỢ
NG VÀO B NG TÍNH Ả
• Nhóm Illustrations:
• Pictute: chèn nh t n t
Trên Ribbon ch n th ẻ Insert ọ
• ClipArt: chèn nh có s n c a office
i trong máy ồ ạ ả
• Shapes: chèn m t đ i t
ủ ả ẵ
• SmartArt: chèn đ i t
ng đ h a ộ ố ượ ồ ọ
• Screenshot: chèn nh ch p màn hình ả
ng đ h a nâng cao ố ượ ồ ọ
7
ụ
2.4. CHÈN M T Đ I T
Ộ Ố ƯỢ
NG VÀO B NG TÍNH Ả
• Nhóm Text:
• TextBox: chèn h p văn b n
Trên Ribbon ch n th ẻ Insert ọ
ả ộ
• Header & Footer: chèn tiêu đ trên và i cho trang in
ề
• WordArt: chèn ch ngh thu t ậ
tiêu đ d ề ướ
• Signature Line: chèn dòng ch ký đi n t
ữ ệ
• Object: chèn các đ i t
ệ ử ữ
• Nhóm Symbols:
• Equation: chèn công th c toán h c ọ
ng nâng cao ố ượ
• Symbol: chèn ký t
ứ
8
đ c bi ự ặ t ệ
2.5. T O NH N N CHO B NG TÍNH
Ạ Ả
Ả
Ề
• T i nhóm
Trên Ribbon ch n th ẻ Page Layout ọ
Page Setup ch n l nh ạ ọ ệ Background xu t hi n h p tho i ạ ệ ấ ộ
9
Sheet Background: ch n nh n n ề Open ọ ả
2.6. Đ T TÊN VÙNG
Ặ
Ø B c 1: Ch n vùng c n đ t tên
Ø B c 2: Th c hi n l nh đ t tên vùng
ướ ặ ầ ọ
• Cách 1: Formulas Defined Names Define Name
• Cách 2: Formulas Defined Names Name Manager New
• Cách 3: Click ph i chu t Define Name
ệ ệ ướ ự ặ
Ø B c 3: Nh p thông tin trong h p tho i New Name
ộ ả
• Name: nh p tên vùng vào h p
ướ ậ ạ ộ
• Scope: ph m vi s d ng ạ
ậ ộ
• Comment: nh p chú thích cho vùng n u c n OK.
ử ụ
10
ế ậ ầ
2.7. CH C NĂNG COPY, CUT VÀ PASTE
Ứ
Ø B c 1: Ch n vùng d li u c n sao chép ho c
a. S d ng nút l nh ho c phím t ệ ử ụ ặ t ắ
ữ ệ ướ ặ ầ ọ
Ø B c 2: Th c hi n l nh Copy (sao chép) ho c
di chuy nể
ệ ệ ướ ự ặ
• Cách 1: Home Clipboard Copy ho c ặ
Cut (di chuy n)ể
• Cách 2: Click ph i chu t
Cut.
• Cách 3: Nh n t
ộ Copy ho c ặ Cut ả
h p phím Ctrl+C (copy) ấ ổ ợ
11
ho c ặ Ctrl+X (cut)
2.7. CH C NĂNG COPY, CUT VÀ PASTE
Ứ
Ø B c 3: Đ t con tr t
a. S d ng nút l nh ho c phím t ệ ử ụ ặ t ắ
ỏ ạ ị i v trí mu n di chuy n ho c sao chép vùng d li u ặ ữ ệ ể ặ ố
Ø Th c hi n dán vùng d li u:
ướ đ n.ế
• Cách 1: Home Clipboard Paste
• Cách 2: Click ph i chu t
ữ ệ ự ệ
• Cách 3: Nh n t
ộ Paste ả
h p phím Ctrl+V ấ ổ ợ
b. S d ng chu t ộ ử ụ
ữ ệ ữ ữ
• Ch n vùng d li u gi ữ
12
i n i đích c n thêm phím Ctrl n u là sao chép ầ ẽ ể
ọ (không gi sao chép hay di chuy n đ n và th chu t. trái chu t và gi ế ộ thêm phím Ctrl s là l nh di chuy n) kéo chu t t ộ ớ ơ ệ ả ế ể ộ
2.7. CH C NĂNG COPY, CUT VÀ PASTE
Ứ
Ø Th c hi n l nh Copy ho c Cut
c. Dán đ c bi t (Paste Special) ặ ệ
Ø Ch n v trí đích click ph i chu t Paste Special…. (Ho c Home click vào
ệ ệ ự ặ
ả ặ ọ ộ ị
13
mũi tên l nh Paste Paste Special) ệ
2.7. CH C NĂNG COPY, CUT VÀ PASTE
Ứ
• M c ụ Paste: th c hi n dán
c. Dán đ c bi t (Paste Special) ặ ệ
• All: t
ự ệ
• Formulas: công th cứ
• Values: giá trị
• Formats: đ nh d ng
t c ấ ả
• Comments: chú thích
• Validation: qui đ nh xác th c d li u ị
ạ ị
• All using source theme: t
ữ ệ ự
• All except borders: t
t c m u đ nh d ng ngu n ấ ả ẫ ạ ồ ị
• Column widths: chi u r ng c t
t c tr khung vi n ấ ả ừ ề
14
• Formulas and number formats: công th c và các đ nh d ng d li u s
ề ộ ộ
• Values and number formats: giá tr và các đ nh d ng d li u s
ữ ệ ứ ạ ị ố
ữ ệ ạ ị ị ố
2.7. CH C NĂNG COPY, CUT VÀ PASTE
Ứ
• M c ụ Operation: dán thêm các phép toán
• None: không tính toán
• Add: c ng ộ
divice
• Subtract: trừ
• Multiply: nhân
• Divide: chia
add
subtract
multiply
15
c. Dán đ c bi t (Paste Special) ặ ệ
2.7. CH C NĂNG COPY, CUT VÀ PASTE
Ứ
• Skip blanks: tr các ô r ng
c. Dán đ c bi t (Paste Special) ặ ệ
• Transpose: đ o dòng thành c t ho c ng
ừ ỗ
• Paste Link: dán liên k tế
16
i ặ ả ộ c l ượ ạ
2.8. S D NG OFFICE CLIPBOARD
Ử Ụ
• Sau khi th c hi n l nh Cut ho c Copy, d ữ
ặ ự
c l u t m th i t i vùng nh trung ờ ạ ớ ệ ệ ẽ ượ ư ạ
li u s đ ệ gian Clipboard.
• Clipboard l u t ư ố không phân bi ệ
c 24 m c d li u ượ ữ ệ ụ
i đa đ t ki u. ể
c đ t trên, m c l u ắ ụ ư ặ
• Clipboard l u d li u theo nguyên t c hàng ữ ệ ư đ i, m c l u sau đ ượ ụ ư tr ố
• Đ hi n th Clipboard: Ribbon click vào mũi
c đó b đ y xu ng. ợ ướ ị ẩ
ị
17
tên cu i nhóm Clipboard ể ể ố
2.8. S D NG OFFICE CLIPBOARD
Ử Ụ
• Paste All: dán t
Các thao tác trên Clipboard
• Clear All: xóa t
ấ ả t c các m c ụ
• Options: thi
t c các m c đã l u ấ ả ư ụ
ế ậ t l p m t s tùy ch n hi n th ị ộ ố ể ọ
• Thao tác v i d li u trong clipboard:
cho Clipboard
• click ch n d li u ọ
ớ ữ ệ
ữ ệ Paste: sao chép d ữ
li u trong clipboard ra b ng tính ệ ả
• click ch n d li u ọ trong clipboard
18
Delete: xóa d li u l u ữ ệ ữ ệ ư
2.9. CHÈN THÊM HÀNG, C T VÀ Ô
Ộ
Ø B c 1: Ch n v trí mu n chèn thêm hàng phía trên.
a. Chèn hàng
Ø B c 2: Th c hi n l nh chèn hàng
ướ ọ ố ị
• Cách 1: Home Cells Insert Insert Sheet Rows
• Cách 2: Click ph i chu t
ệ ệ ướ ự
19
ộ Insert ả
2.9. CHÈN THÊM HÀNG, C T VÀ Ô
Ộ
Ø B c 1: Ch n v trí mu n chèn thêm
b. Chèn c tộ
ố ọ
Ø B c 2: Th c hi n l nh chèn c t ộ
ướ ị c t phía bên trái ộ
• Cách 1: Home Cells Insert
ệ ệ ướ ự
• Cách 2: Click ph i chu t
Insert Sheet Columns
20
ộ Insert ả
2.9. CHÈN THÊM HÀNG, C T VÀ Ô
Ộ
Ø B c 1: Ch n v trí mu n chèn thêm ô tr ng
c. Chèn ô
Ø B c 2: Th c hi n l nh chèn ô
ướ ố ố ọ ị
• Cách 1: Home Cells Insert Insert Cells
• Cách 2: Click ph i chu t
ệ ệ ướ ự
Ø B c 3: L a ch n l nh phù h p
ộ Insert ả
• Shift cells right: chèn và đ y các ô sang bên
ọ ệ ướ ự ợ
Shift cells right
Shift cells down
ẩ
• Shift cells down: chèn và đ y các ô xu ng
ph iả
ẩ ố
• Entire row: chèn c dòng
d iướ
21
• Entire column: chèn c c t ả ộ
Ø B c 4: K t thúc
ả
• OK: th c hi n chèn ô
ướ ế
• Cancel: h y vi c chèn ô
ự ệ
ủ ệ
2.10. XÓA HÀNG, C T VÀ Ô
Ộ
Ø B c 1: Ch n m t ho c nhi u hàng c n xóa. ặ
a. Xóa hàng
Ø B c 2: Th c hi n l nh xóa hàng
ướ ề ầ ọ ộ
• Cách 1: Home Cells Delete Delete Sheet Rows
• Cách 2: Click ph i chu t
ệ ệ ướ ự
ộ Delete ả
Ø B c 1: Ch n m t ho c nhi u c t c n xóa.
b. Xóa c tộ
Ø B c 2: Th c hi n l nh xóa c t ộ
ộ ầ ướ ề ặ ọ ộ
• Cách 1: Home Cells Delete Delete Sheet Columns
22
• Cách 2: Click ph i chu t
ệ ệ ướ ự
ộ Delete ả
2.10. XÓA HÀNG, C T VÀ Ô
Ộ
Ø B c 1: Ch n ô c n xóa. ọ
c. Xóa ô
Ø B c 2: Th c hi n l nh xóa ô
ướ ầ
• Cách 1: Home Cells Delete Delete Cells
• Cách 2: Click ph i chu t
ệ ệ ướ ự
Ø B c 3: L a ch n l nh phù h p
ộ Delete ả
ọ ệ ướ ự ợ
• Shift cells left: xóa và đ y các ô sang bên trái Shift cells left
Shift cells up
• Shift cells up: xóa và đ y các ô lên trên
ẩ
• Entire row: xóa c dòng
ẩ
• Entire column: xóa c c t ả ộ
23
Ø B c 4: K t thúc
ả
• OK: th c hi n xóa ô
ướ ế
• Cancel: h y vi c xóa ô
ự ệ
ủ ệ
2.11. THAY Đ I Đ R NG C T, CHI U CAO HÀNG
Ổ Ộ Ộ
Ộ
Ề
• Giá tr đ r ng c t t ị ộ ộ
• Giá tr chi u cao c a dòng t
ộ ừ 0 255 (ký t ), m c đ nh là 8.43 ký t ặ ự ị . ự
0 409 (point), m c đ nh là 12.75 point. ủ ề ị ừ ặ ị
• Đ a tr chu t đ n bên d
a. Đi u ch nh kích th ỉ ề ướ c hàng, c t b ng chu t ộ ộ ằ
• Xu t hi n ký hi u đi u ch nh nh n gi
i tên hàng ho c bên ph i tên c t ộ ế ư ỏ ướ ặ ả ộ
Ký hiệu điều chỉnh chiều cao hàng
Ký hiệu điều chỉnh độ rộng cột
24
ệ ệ ề ấ ấ ỉ ữ và di chu t đ n kích th ộ ế ướ c c n ầ
2.11. THAY Đ I Đ R NG C T, CHI U CAO HÀNG
Ổ Ộ Ộ
Ộ
Ề
b. Đi u ch nh kích th ỉ ề ướ c hàng, c t b ng l nh ộ ằ ệ
Ø B c 1: Ch n các hàng ho c c t c n đi u ch nh kích th ặ
c ộ ầ ướ ề ọ ỉ ướ
Ø B c 2: ướ
Ø B c 3: Ch n l nh phù h p: ọ ệ
Home Cells Format
• Row Height… nh p giá tr quy đ nh chi u cao c a hàng
ướ ợ
• AutoFit Row Height: chi u cao dòng t
ủ ề ậ ị ị
• Column Width… nh p giá tr quy đ nh đ r ng c a c t
đ ng theo d li u. ề ự ộ ữ ệ
• AutoFit Column Width: đ r ng c t t
ộ ộ ủ ậ ộ ị ị
• Default Width… quy đ nh l
đ ng theo d li u. ộ ộ ộ ự ộ ữ ệ
25
i kích th c m c đ nh ị ạ ướ ặ ị
2.12. TĂNG T C VI C NH P D LI U CÓ D NG Đ C BI T
Ậ Ữ Ệ
Ố
Ạ
Ặ
Ệ
Ệ
Ø B c 1: nh p giá tr kh i đ u
a. Đi n d li u t đ ng theo các m u có s n ữ ệ ự ộ ề ẵ ẫ
Ø B c 2: đ a con tr vào góc d
ở ầ ướ ậ ị
ướ ư ỏ ả ủ
và kéo chu t theo hàng d c ho c hàng ấ ”. Nh n gi ướ ấ i bên ph i c a ô (Fill handle), con tr ỏ ặ ữ ộ ọ
26
chuy n thành hình d u “ ể ngang.
2.12. TĂNG T C VI C NH P D LI U CÓ D NG Đ C BI T
Ậ Ữ Ệ
Ố
Ạ
Ặ
Ệ
Ệ
• Danh sách m t s AutoFill có s n: ộ ố
a. Đi n d li u t đ ng theo các m u có s n ữ ệ ự ộ ề ẵ ẫ
Chu i sau khi m r ng
Các giá tr kh i đ u ị
ở ầ
ở ộ
ỗ
9:00
10:00, 11:00, 12:00
Mon
Tue, Wed, Thu
Monday
Tuesday, Wednesday, Thursday
Jan
Feb, Mar, Apr, …
January
February, March, April, …
Text1
text2, text3, text4, ...
1st Period
2nd Period, 3rd Period, 4th Period, ...
27
ẵ
2.12. TĂNG T C VI C NH P D LI U CÓ D NG Đ C BI T
Ậ Ữ Ệ
Ố
Ạ
Ặ
Ệ
Ệ
Ø B c 1: Hi n th h p tho i CustomList ị ộ
b. T t o thêm m u AutoFill ự ạ ẫ
• Trên Ribbon ch n th
ướ ể ạ
• T i m c
ẻ File Options Advance ọ
ụ Create lists for use in sorts and fill sequences Edit Custom ạ
Ø B c 2: T o danh sách ạ
Lists… xu t hi n h p tho i: ạ ệ ấ ộ
• Ch n ọ NEW LIST
• Nh p danh sách trong h p
ướ
• Add: nh p danh sách;
ộ List entries ậ
• OK: đóng h p tho i, ch p nh n danh sách m i ớ
Delete: xóa danh sách ậ
28
ạ ấ ậ ộ
2.12. TĂNG T C VI C NH P D LI U CÓ D NG Đ C BI T
Ậ Ữ Ệ
Ố
Ặ
Ạ
Ệ
Ệ
Ø B c 1: Nh p giá tr kh i đ u vào ô th nh t ấ
c. Đi n d li u theo quy lu t ậ ữ ệ ề
Ø B c 2: Nh p giá tr theo quy lu t vào ô th hai
ở ầ ướ ứ ậ ị
ướ ứ ậ ậ ị
Ø B c 3: Ch n hai ô, nh n gi ọ
29
và kéo chu t theo hàng d c ho c hàng ngang. ướ ấ ữ ặ ọ ộ
2.12. TĂNG T C VI C NH P D LI U CÓ D NG Đ C BI T
Ậ Ữ Ệ
Ố
Ặ
Ạ
Ệ
Ệ
Ø File Options Proofing AutoCorrect Options xu t hi n h p tho i ạ
d. S d ng ch c năng AutoCorrect ử ụ ứ
(1) Tích chọn để bật chức năng
(2) Gõ cụm từ viết tắt
(3) Gõ đoạn văn bản đúng
(4) Nhập vào danh sách
30
ệ ấ ộ
2.13. S D NG L NH FILL
Ử Ụ
Ệ
Ø B c 1: Ch n ô ch a d li u (hay công th c) sao chép và t
t c các ô c n ữ ệ ứ ấ ả ầ ướ
ứ sao chép d li u đ n ế ọ ữ ệ
Ø B c 2: ướ
• Down: sao chép d li u t
Home Editing Fill ch n h ng phù h p: ọ ướ ợ
• Right: sao chép d li u t
trên xu ng ữ ệ ừ ố
• Up: sao chép d li u t
ph i sang ữ ệ ừ ả
• Left: sao chép d li u t
d i lên ữ ệ ừ ướ
31
trái sang ữ ệ ừ
2.13. S D NG L NH FILL
Ử Ụ
Ệ
• Home Editing Fill Series: sao chép d li u theo quy lu t ậ
• Series in: đi n d li u trong ề
ữ ệ
• Rows: theo hàng
• Columns: theo c tộ
• Type: ki uể
• Linear: c p s c ng ấ
ữ ệ
• Growth: c p s nhân ấ
ố ộ
• Date: ki u th i gian ể
ố
• Date unit: b th i gian
ờ
Giá trị bước nhảy
Giá trị kết thúc
• Day: ngày
• Weekday: tu nầ
32
• Month: tháng
• Year: năm
ộ ờ
2.13. S D NG L NH FILL
Ử Ụ
Ệ
33
2.14. L U T P D
I D NG PDF
Ư Ệ ƯỚ Ạ
• File Save As
Cách 1:
Cách 2:
• File Save & Send Create PDF/ XPS Document Create PDF/XPS
Chọn kiểu PDF
Chọn chế độ chuẩn
Mở sau khi lưu
34