CH
NG 3
ƯƠ
• T CH C THÔNG TIN
Ổ Ứ
TRÊN B NG TÍNH Ả
1
3.1. DI CHUY N GI A CÁC B NG TÍNH Ữ
Ả
Ể
Ø Cách 1: s d ng chu t click vào tên Sheet (trên Sheet Tab)
i gi a các Sheet Di chuy n qua l ể ạ ữ
Ø Cách 2: s d ng t
ử ụ ộ
• Ctrl + Page Up: đ n Sheet li n tr
h p phím: ử ụ ổ ợ
• Ctrl + Page Down: v Sheet li n sau (t
c (t Sheet 2 Sheet 3) ế ề ướ ừ
Ø Cách 3: s d ng các nút l nh trên Sheet Tab
Sheet 2 Sheet 1) ề ề ừ
Về Sheet đầu
Về Sheet liền trước
Đến Sheet cuối
Thêm Sheet mới
Sheet hiện hành
Đến Sheet liền sau
ử ụ ệ
3.1. DI CHUY N GI A CÁC B NG TÍNH Ữ
Ả
Ể
Các phím t t di chuy n nhanh trong b ng tính ắ ể ả
Di chuyển
Phím nhấn
Sang ô bên phải
Sang ô bên trái
hoặc Shifft + Tab
" hoặc Tab
Lên dòng
!
Xuống dòng
#
Ô đầu tiên của dòng (cột A)
Home
Ô đàu tiên của bảng tính (A1)
Ctrl + Home
Ô cuối cùng của vùng chứa dữ liệu
Ctrl + End
Alt + Page UP
Di chuyển qua trái một trang màn hình
Alt + Page Down
Di chuyển sang phải một trang màn hình
Page Up
Di chuyển lên một trang màn hình
3
Page Down
Di chuyển xuống một trang màn hình
$
3.2. Đ I TÊN B NG TÍNH
Ổ
Ả
Ø Cách 1:
• Home (Cells) Format Rename sheet
Ø Cách 2:
• Click ph i chu t lên tên sheet c n đ i tên
•
ả ầ ộ ổ
•
Rename
Enter Nh p tên ậ
Cách 2
Cách 1
3.3. XÓA B NG TÍNH Ả
Ø Cách 1:
• Home (Cells) Delete Delete sheet
Ø Cách 2:
• Click ph i chu t lên tên sheet mu n xóa
•
ả ộ ố
Delete
Cách 1
Cách 2
5
3.4. CHÈN THÊM B NG TÍNH
Ả
Ø Cách 1:
•
Ø Cách 2:
• Dùng t
Click vào nút l nh Insert Worksheet trên sheet tab ệ
Ø Cách 3:
• Home (Cells) Insert Insert sheet
Ø Cách 4:
• Click ph i chu t lên thanh sheet tab
h p phím ( Shift+F11) ổ ợ
•
ả ộ
6
Insert Worksheet OK
3.5. DI CHUY N, SAO CHÉP B NG TÍNH
Ả
Ể
Ø Cách 1:
• Click chu t lên tên sheet Nh n gi
Ø Cách 2:
ấ ộ ữ và di chy n đ n v trí m i ớ ể ế ị
• Click ph i chu t lên tên sheet ộ
Chọn vị trí di chuyển hoặc sao chép đến
Tích chọn sao chép
7
Move or Copy…. ả
3.6. Đ I MÀU N N CHO TÊN B NG TÍNH
Ổ
Ả
Ề
Ø Cách 1:
• Home (Cells) Format Tab Color
Ø Cách 2:
• Click ph i chu t lên tên sheet ộ
•
ả
Tab Color ch n màu thích h p ọ ợ
Cách 1
Cách 2
8
3.7. CHÈN SIÊU LIÊN K TẾ
• Ch n v trí (ô ho c dòng văn b n) liên k t ế
• Th c hi n l nh siêu liên k t ế
ả ặ ọ ị
Ø Cách 1: Home (Link) Hyperlink
Ø Cách 2: Click ph i chu t
ệ ệ ự
Dòng văn bản liên kết
Ø Cách 3: Nh n t
ộ Hyperlink ả
Chọn liên kết đến tệp khác
Chọn đường dẫn đến tệp liên kết
Chọn liên kết đến Sheet khác trong cùng tệp
Chọn tệp liên kết đến
Tạo tệp mới để liên kết đến
Liên kết đến một địa chỉ Email
9
h p phím: Ctrl + K ấ ổ ợ
3.7. CHÈN SIÊU LIÊN K TẾ
• Sau khi th c hi n l nh ự
Liên k t đ n m t WorkSheet khác trong cùng t p ế ế ộ ệ
Dòng văn bản liên kết
Nhập địa chỉ ô liên kết đến
Chọn Sheet liên kết đến
10
ệ ệ Hyperlink ch n m c ụ Place in This Document ọ
3.8. LIÊN K T THÔNG TIN GI A CÁC B NG TÍNH
Ữ
Ả
Ế
• Cú Pháp: =
a. Liên k t các sheet trên cùng m t t p ộ ệ ế
• Trong đó: +
ị ỉ
ế ế ủ ả ầ
+ < Đ a ch ô>: đ a ch ô ch a d li u liên k t ế ỉ ữ ệ ứ ỉ ị ị
• Cú Pháp: =[
b. Liên k t gi a các sheet không cùng m t t p ộ ệ ữ ế
ộ ả
ỉ ầ
ữ
ậ
ậ
ả
ổ
(Sau khi liên k t thông tin gi a các b ng tính thì ch c n c p nh t thay đ i trên m t b ng tính ế mà đ ng th i đ
c l u trên c hai)
ờ ượ ư
ả
ồ
11
ệ ỉ ị
3.9. L U FILE VÀO KHÔNG GIAN LÀM VI C
Ư
Ệ
• Ch c năng:
không gian làm vi c l u các file có liên quan đ n nhau trong ứ ệ ư
ệ ả ộ
• Các b
c l u chung s t quá trình làm vi c. Do đó thay vì ph i m t ng file m t ta ch c n m không ở đ ng cùng m . gian làm vi c là các file có liên quan đã đ ở ở ừ ượ ư ệ ế ỉ ầ ẽ ự ộ
• B c 1: M file c n l u ở
ướ c th c hi n l nh l u: ệ ệ ự ư
ầ ư ướ
• B c 2: ướ
• B c 3: Nh p tên, ch n v trí l u
View Save WorkSpace
•
ướ ư ậ ọ ị
12
Save
3.10. T O M T WORKBOOK Đ
C CHIA S
Ộ
Ạ
ƯỢ
Ẻ
• Ch c năng: c
ho phép nhi u ng i có th truy c p vào m t b ng tính chung ứ ề ườ ộ ả ể ậ
• Các b
khi truy c p Internet. ậ
• B c 1: M t p (workbook) mu n chia s
ướ c th c hi n t o Workbook chia s : ẻ ệ ạ ự
ở ệ ướ ố ẻ
• B c 2: ướ
• B c 3: Tích ch n m c
Review Share Workbook
•
ụ Allow changes … ướ ọ
13
OK
3.11. LÀM VI C V I B N SAO
Ệ Ớ Ả
• M c đích: đ an toàn d li u khi làm vi c ệ
• Các b
ữ ệ ụ ể
• M File ngu n (g c)
c th c hi n: ướ ự ệ
• File Save as Đ t tên m i
ồ ở ố
• Chia s File m i (m c 3.10)
ớ OK ặ
14
ụ ẻ ớ
3.12. B O V D LI U TRÊN B NG TÍNH
Ệ Ữ Ệ
Ả
Ả
• Ch cho phép m , xem và di chuy n trong b ng tính. Không cho xóa ho c
a. B o v d li u trên b ng tính ệ ữ ệ ả ả
ể ặ ả ở ỉ
• Các b
thay đ i d li u đã có trong b ng tính. ổ ữ ệ ả
• M b ng tính ch a d li u c n b o v ứ
c th c hi n: ướ ự ệ
• Review Protect sheet
• Nh p m t kh u
ở ả ữ ệ ả ầ ệ
15
ẩ OK ậ ậ
3.12. B O V D LI U TRÊN B NG TÍNH
Ệ Ữ Ệ
Ả
Ả
b. B o v c u trúc t p ệ ấ ệ ả
• Không cho phép thay đ i c u trúc b ng tính ả
. (Không th c hi n đ c các ổ ấ ự ả ượ
• Các b
ệ thao tác nh chèn thêm, xóa, đ i tên các b ng tính trong t p) ổ ư ệ
• M t pở ệ
• Review Protect Workbook
• Nh p m t kh u
c th c hi n: ướ ự ệ
16
ẩ OK ậ ậ
3.12. B O V D LI U TRÊN B NG TÍNH
Ệ Ữ Ệ
Ả
Ả
• Ch c năng: ch cho phép xem k t qu còn không hi n công th c khi di
c. n công th c Ẩ ứ
ứ ứ ế ệ ả ỉ
• Các b
chuy n đ n vùng đ ế ể ượ c b o v . ệ ả
• B c 1: Ch n vùng c n n công th c ứ
c th c hi n ướ ự ệ
ầ ẩ ướ ọ
• B c 2: ướ
• ch n th ọ
Home Format Format Cells
• Tích ch n ọ Locked và Hidden
ẻ Protection
• B c 3: ướ
• Nh p m t kh u ậ
Review Protect sheet
17
ẩ OK ậ