CH

NG 6

ƯƠ

• CÔNG TH C VÀ HÀM Ứ

TRONG EXCEL

1

6.1. XÂY D NG M T CÔNG TH C

6.1.1. Cú pháp

= (danh sách đ i s ) ố ố

• Tên hàm do Excel quy đ nh, không phân bi

Trong đó:

• Các đ i s trong hàm đ

t ch hoa, ch th ng ị ệ ữ ườ ữ

c ngăn cách nhau b i d u ph y (,) ho c d u ở ấ ượ ẩ ặ ấ

ể ấ ổ ọ

• Danh sách các đ i s có th là:

ố ố ch m ph y (;) (có th thay đ i trong tùy ch n Control Panel\Regional And ẩ Language Option)

• Giá tr t

ố ố ể

• Đ a ch ô, đ a ch vùng

nh p c th ị ự ụ ể ậ

• Các công th cứ

2

• Có th l ng nhi u hàm v i nhau. ề

ỉ ị ỉ ị

ể ồ ớ

6.1. XÂY D NG M T CÔNG TH C

• Ch n v trí nh p hàm

Các b c th c hi n ướ ự ệ

• Nh p hàm: ậ

Ø Cách 1:

ậ ọ ị

• gõ tên hàm

• nh p danh sách các đ i s ố ố

gõ d u b ng (=) ho c d u c ng (+) ấ ằ ặ ấ ộ

• k t thúc b ng phím Enter

3

ế ằ

6.1. XÂY D NG M T CÔNG TH C

• Ch n v trí nh p hàm

Các b c th c hi n ướ ự ệ

• Nh p hàm: ậ

Ø Cách 2: Formular  Insert Functions ho c ch n nhóm hàm trong

ậ ọ ị

• Ch n hàm c n nh p

ặ ọ

• Nh p các đ i s theo yêu c u ố ố

ầ ậ ọ

• OK

4

ậ ầ

6.1. XÂY D NG M T CÔNG TH C

5

6.1.2. Các l i thông d ng ỗ ụ

6.1. XÂY D NG M T CÔNG TH C

Hàm tài chính

Hàm logic

Hàm văn bản

Hàm thời gian

Hàm toán học và  lượng giác

Hàm tìm kiếm và  tham chiếu

6

M t s nhóm hàm thông d ng ộ ố ụ

6.2. S D NG CÁC HÀM CÓ S N

Ử Ụ

• 6.2.1.

• NHÓM HÀM TH NG KÊ

7

1. HÀM SUM

• Ch c năng ứ

• Cú pháp: Sum(number1, [number2], ...)

: tính t ngổ

•giá tr s ị ố

•đ a ch ô, đ a ch vùng ch a giá tr ị ỉ

Trong đó: + number 1, 2, … có th là:ể

ứ ị ị ỉ

•công th c, hàm có giá tr s

số

8

ị ố ứ

2. HÀM AVERAGE

: tính trung bình

• Ch c năng ứ

• Cú pháp: Average(number1, [number2], ...)

•giá tr s ị ố

•đ a ch ô, đ a ch vùng ch a giá tr ị ỉ

Trong đó: + number 1, 2, … có th là:ể

ứ ị ị ỉ

•công th c, hàm có giá tr s

số

9

ị ố ứ

4. HÀM MIN

3. HÀM MAX

• Ch c năng ứ

: đ a ra giá tr nh nh t ấ ư ỏ ị : đ a ra giá tr l n nh t.

• Ch c năng ứ

• Cú pháp:

• Cú pháp:

ị ớ ư ấ

Min (number1, [number2], ...)

Max (number1, [number2], ...) Trong đó: + number1, number2, … có th là: giá tr s ; đ a ch ô, đ a ch vùng ị ố ị ể ỉ ị ỉ

10

ch a giá tr s ; công th c, hàm có giá tr s ị ố ị ố ứ ứ

5. HÀM COUNT

6. HÀM COUNTA

• Ch c năng ứ

: đ m s ô ch a d ữ ứ ế ố

• Ch c năng ứ

: đ m s ô ch d ứ ữ ế ố

• Cú pháp:

• Cú pháp:

li u ki u s ệ ể ố li u (khác r ng) ệ ỗ

Counta(Value1,[Value2],...)

Count(Value1,[Value2],...) Trong đó: + value1, value2, … có th là: d li u nh p vào; đ a ch ô, đ a ch ỉ ữ ệ ể ậ ị ỉ ị

11

vùng ch a d li u; công th c, hàm ữ ệ ứ ứ

7. HÀM COUNTBLANK

: đ m s ô không ch a d li u (ô tr ng, ô r ng)

• Ch c năng ứ

• Cú pháp: CountBlank(range)

ữ ệ ứ ế ố ố ỗ

12

Trong đó: + range: là vùng c n đ m ế ầ

: Hàm đ m s ô ch a giá tr th a mãn đi u ki n.

8. HÀM COUNTIF • Ch c năng ứ

• Cú pháp:

ị ỏ ứ ệ ế ề ố

COUNTIF(Range, Criteria)

• Range: Vùng (danh sách) ch a các giá tr c n đ m

Trong đó:

• Criteria: đi u ki n đ m ề

ị ầ ứ ế

• Có th dùng ký t

ế ệ

• d u “?”: thay th 1 ký t

ể ự ạ đ i di n nh : ư ệ

• d u “*”: thay th nhi u ký t

ế ấ ; ự

13

ế ề ấ ự

: đ m s đ i t ng th a mãn đ ng th i nhi u đi u ki n

9. HÀM COUNTIFS • Ch c năng ứ

• Cú pháp:

ế ố ố ượ ệ ề ề ỏ ồ ờ

COUNTIFS(range1, criteria1, range2, criteria2, range3, criteria3, …)

• range1, range2, range3, …: vùng (dãy) các ô ch a giá tr c n đ m.

Trong đó:

• criteria1, criteria2, criteria3, …: đi u ki n đ m t

ị ầ ứ ế

14

ề ệ ế ươ ng ng ứ

10. HÀM SUMIF

ng th a mãn đi u ki n

• Ch c năng ứ

• Cú pháp:

: Hàm tính t ng các đ i t ổ ố ượ ề ệ ỏ

SUMIF(range, criteria, [sum_range])

- Range: vùng (danh sách) ch a các giá tr tham chi u theo đi u ki n

Trong đó:

- Criteria: đi u ki n tính t ng

ứ ế ề ệ ị

- Sum_range: vùng (danh sách) ch a các giá tr c n tính t ng. N u

ệ ề ổ

ị ầ ứ ế ổ

15

Sum_range trùng v i Range thì có th b qua tham s này. ể ỏ ố ớ

: Hàm x p th h ng

11. HÀM RANK • Ch c năng ứ

• Cú pháp:

ứ ạ ế

RANK(number; ref; [order])

• Number: là giá tr c n x p th h ng trong vùng

Trong đó:

ứ ạ ị ầ ế

Ref: vùng ch a các giá tr c n đ ị ầ ứ ượ c đánh giá x p th h ng ế ứ ạ

Order: ki u x p th hàng ứ ế ể

Order=0: x p theo chi u gi m d n (giá tr m c đ nh) ị ặ ề ế ầ ả ị

16

Order=1 : x p theo chi u tăng d n ế ề ầ

6.2. S D NG CÁC HÀM CÓ S N

Ử Ụ

• 6.2.2.

• NHÓM HÀM LOGIC

17

1. HÀM AND

ế ợ ả ề ể

bi u th c đ u đúng, tr v giá tr FALSE khi có ít nh t m t bi u th c sai.

• Ch c năng : K t h p các bi u th c logic, tr v giá tr TRUE khi t ứ ề

• Cú pháp:

t c các ấ ả ứ ả ề ứ ị ị ấ ứ ể ể ộ

AND(Logical1, [Logical2], …)

2. HÀM OR

ế ợ ả ề ể ị

ấ t c các bi u th c đ u sai. m t bi u th c đúng, tr v giá tr FALSE khi t

• Ch c năng : K t h p các bi u th c logic, tr v giá tr TRUE khi có ít nh t ứ ứ ộ

• Cú pháp: OR(Logical1, [Logical2], …)

ấ ả ả ề ứ ị ứ ề ể ể

3. HÀM NOT

: Phép ph đ nh, đ i TRUE thành FALSE ho c FALSE thành ủ ị ặ ổ

• Ch c năng ứ TRUE

• Cú pháp: NOT(Logical)

Trong đó: + Logical: là bi u th c logic, th ng ch a các phép so sánh. ứ ể ườ ứ

B ng Logic ả

OR(x, y) AND(x, y) NOT(x) x y

False True False False False True False False True False

False True True False True

- Ví d :ụ B3=24

True True True True False

AND (B3>=23,B3<25,B3>22)  True

AND (B3>=23,B3<25,B3<22)  False

OR (B3>=23,B3<25,B3>22)  True

OR (B3=23,B3<25,B3<22)  True

OR (B3=23,B3>25,B3<22)  False

4. HÀM IF

ng ng v i t ng

• Ch c năng ứ

: Th c hi n ki m tra đi u ki n và tr v giá tr t ề ả ề ị ươ ự ể ệ ệ ớ ừ ứ

• Cú pháp:

tr ng h p (ĐÚNG/ SAI). ườ ợ

IF(logical_test, [value_if_true], [value_if_false])

Trong đó:

logical_test: là bi u th c đi u ki n, th ng ch a các phép so sánh (>, <, >=, ứ ể ề ệ ườ ứ

<=, = , <>, …) tr v giá tr logic. N u có nhi u bi u th c đi u ki n thì s ử ả ề ứ ề ể ế ề ệ ị

• value_if_true: giá tr tr v khi đi u ki n đúng ị ả ề

d ng hàm AND ho c OR ụ ặ

• value_if_false: giá tr tr v khi đi u ki n sai

ề ệ

ị ả ề ề ệ

4. HÀM IF

- Ví d 1:ụ

Đi n giá tr cho c t K T QU : Ả ộ Ế ề ị

+ N u ĐI M TRUNG BÌNH >=5 là “Đ ”, ng i là “Tr t” Ể ế ỗ c l ượ ạ ượ

4. HÀM IF

- Ví d 2ụ : Đi n giá tr cho c t HB

ề ộ ị

+ N u ĐTB>=8 180000 ế

+ N u ĐTB>=7 và ĐTB<8 

ế 100000

i là 0 ạ + Còn l - Chú ý:

+ N u có nhi u giá tr t ị ươ ề ế ng ng ứ

ng h p thì s d ng v i nhi u tr ớ ề ườ ử ụ ợ

hàm IF l ng nhau, nh ng không ư ồ

v t quá 7 c p. ượ ấ

+ S hàm IF l ng nhau ố ồ = s ố

đi u ki n -1 . ề ệ

6.2. S D NG CÁC HÀM CÓ S N

Ử Ụ

• 6.2.3.

• NHÓM HÀM VĂN B NẢ

23

1. HÀM LEN

trong chu i, k c d u : đ a ra đ dài c a chu i (= s ký t ủ ư ố ộ ỗ ự ể ả ấ ỗ

• Ch c năng ứ cách)

• Cú pháp: Len(text)

Trong đó: + text: chu i ký t ỗ ự

3. HÀM RIGHT

2. HÀM LEFT

: rút trích ra m t s ký t

• Ch c năng ứ

ộ ố ự : rút trích ra m t s ký t

• Ch c năng ứ

ộ ố ự

• Cú pháp: Right(text, [num_chars])

• Cú pháp: Left (text, [num_chars]) Trong đó: + text: chu i ký t

trong chu i, tính t ph i sang ỗ ừ ả tính trong chu i, tính t trái sang. ỗ ừ

ự ỗ

25

+ num_chars: s ký t rút trích ra; num_chars > 0; m c đ nh là 1 ố ự ặ ị

4. HÀM MID

: rút trích m t s ký t v trí đ ộ ố ự trong chu i, b t đ u t ỗ ắ ầ ừ ị ượ c ch ra ỉ

trái sang

• Ch c năng ứ tính t ừ

• Cú pháp: Mid(text, start_num, num_chars)

Trong đó: + text: chu i ký t ỗ ự

+ start_num: s th t c a ký t rút trích đ u tiên ố ứ ự ủ ự ầ

start_num >0 n u start_num > đ dài c a chu i thì k t ế ủ ế ộ ỗ

qu tr v là r ng ả ả ề ỗ

26

+ num_chars: s ký t rút trích ra; num_chars > 0; ố ự

5. HÀM UPPER

6. HÀM LOWER

: chuy n t t c các : chuy n t t c các ký

• Ch c năng ứ

ể ấ ả

• Ch c năng ứ

ể ấ ả

• Cú pháp: Lower(text)

• Cú pháp: Upper(text)

27

ký t hoa t ng ự trong chu i thành ký t ỗ ự ự trong chu i thành ký t ỗ th ự ườ

7. HÀM PROPER

8. HÀM TRIM

: (chu n hóa chu i)

• Ch c năng ứ

ẩ ỗ

• Ch c năng ứ

: (chu n hóa chu i) lo i ạ ẩ ỗ

đ u tiên c a t ng t b các ký t tr ng không c n thi t chuy n ký t ể ự ầ ủ ừ ừ ỏ ự ắ ầ ế

hoa. Các ký trong chu i thành ký t ỗ ự trong chu iỗ

• Cú pháp: Trim(text)

• Cú pháp: Proper(text)

28

t ng. ự khác d ng ch th ạ ữ ườ

9. HÀM SUBSTITUTE

: thay th m t s ký t trong chu i b ng m t s ký t khác

• Ch c năng ứ

• Cú pháp: Substitute(text, old_text, new_text [,instance_num])

ế ộ ố ự ộ ố ỗ ằ ự

Trong đó: + text: chu i ký t ỗ g c ự ố

+ old_text: chu i ký t c thay th ỗ ự cũ c n đ ầ ượ ế

+ new_text: chu i ký t m i s thay th vào ỗ ự ớ ẽ ế

+ instance_num: s l n thay th , n u b qua thì t ố ầ ế ế ỏ t c ấ ả

29

cũ s đ c thay th b ng chu i ký t chu i ký t ỗ ự ẽ ượ ế ằ ỗ m i. ự ớ

10. HÀM REPLACE

: thay th m t s ký t trong chu i b ng m t s ký t khác b t

• Ch c năng ứ

ế ộ ố ự ộ ố ỗ ằ ự ắ

• Cú pháp: Replace(old_text, start_num, num_chars, new_text)

đ u t v trí đ ầ ừ ị ượ c ch ra. ỉ

Trong đó: + text: chu i ký t ỗ g c ự ố

+ start_num: v trí b t đ u thay th , n u start_num>s ký t ắ ầ ế ế ố ị ự

c a chu i g c thì s ghép chu i m i vào cu i chu i g c ỗ ố ỗ ố ủ ẽ ỗ ớ ố

+ num_char: s ký t thay th ố ự ế

30

+ new_text: chu i ký t m i s thay th vào ỗ ự ớ ẽ ế

11. HÀM REPT

: l p l v i s l n cho tr

• Ch c năng ứ

• Cú pháp: Rept(text, number_times)

ặ ạ i m t s ký t ộ ố ự ớ ố ầ c ướ

Trong đó: + text: ký t c l p đ ự ượ ặ

31

+ number_times: s l n l p ố ầ ặ

12. HÀM SEARCH

trong m t chu i văn b n,

• Ch c năng ứ

: tìm v trí xu t hi n c a m t s ký t ệ ộ ố ủ ấ ị ự ả ộ ỗ

• Cú pháp: Search(find_text, within_text, [start_num])

không phân bi t ký t hoa hay ký t ng. ệ ự th ự ườ

Trong đó: + find_text: chu i ký t c n tìm ỗ ự ầ

c n tìm + within_tex: chu i văn b n g c ch a m t s ký t ả ộ ố ứ ố ỗ ự ầ

+ start_num: v trí b t đ u tìm, m c đ nh là 1 ắ ầ ặ ị ị

32

N u tìm không th y hàm s báo #Value! ế ẽ ấ

13. HÀM VALUE

• Ch c năng ứ

• Cú pháp: Value(text)

: chuy n đ i ki u d li u t ổ ể ữ ệ ừ ể chu i sang s . ố ỗ

33

Trong đó: + text: chu i ký t ỗ ự ầ c n chuy n đ i ổ ể

6.2. S D NG CÁC HÀM CÓ S N

Ử Ụ

• 6.2.4

• NHÓM HÀM TOÁN H CỌ

34

1. HÀM ABS

: l y giá tr tuy t đ i c a m t s

• Ch c năng ứ

• Cú pháp:

ệ ố ủ ộ ố ấ ị

ABS(Number)

2. HÀM SQRT

: l y giá tr căn b c 2 c a m t s

• Ch c năng ứ

• Cú pháp:

ộ ố ủ ấ ậ ị

SQRT(Number)

3. HÀM FACT

: tính giai th a c a m t s . Giai th a (n) = 1*2*3*…*n

• Ch c năng ứ

• Cú pháp: FACT(Number)

ộ ố ừ ừ ủ

Trong đó: + Number: là m t s ; ộ ố

đ a ch ô ch a giá tr s ; ị ố ứ ỉ ị

bi u th c ho c hàm tr v giá tr s . ị ố ả ề ứ ể ặ

4. HÀM INT

: l y ph n nguyên c a m t s và s nguyên đó ph i nh h n ộ ố ỏ ơ ủ ả ố ấ

ầ ho c b ng number.

• Ch c năng ứ ặ

• Cú pháp:

Ví d : =INT(8.9) k t qu là 8, INT(-8.9) k t qu là -9. ụ ế ế ả ả

INT(Number)

5. HÀM MOD

: l y ph n d c a phép chia Number cho divisor

• Ch c năng ứ

• Cú pháp: MOD(Number, divisor)

ư ủ ấ ầ

Trong đó: + Number: là m t s ; đ a ch ô ch a giá tr s ; ị ố ỉ ộ ố ị ứ

bi u th c ho c hàm tr v giá tr s . ị ố ả ề ứ ể ặ

+ divisor: s chia ố

VD: =MOD(23,4) k t qu là 3. ế ả

6. HÀM ROUND

c.

• Ch c năng ứ

• Cú pháp:

: làm tròn giá tr m t s v i ch s cho tr ị ộ ố ớ ỉ ố ướ

ROUND(Number, number_digits)

Trong đó: + Number: giá tr s c n làm tròn ị ố ầ

+ divisor: ch s làm tròn ỉ ố

- N u divisor =n >0: làm tròn v trí th n s ph n th p phân. ị ứ ế ầ ậ ố

- N u divisor =n=0: làm tròn ph n nguyên (m c đ nh) ế ầ ặ ị

- N u divisor =n <0: làm tròn s tr ố ướ ế c d u th p phân ậ ấ

(n=-1 làm tròn hàng ch c, n=-2 hàng trăm, n=-3 hàng nghìn…) ụ

7. HÀM POWER

: tính lũy th a c a m t s number v i s mũ là power

• Ch c năng ứ

• Cú pháp:

ộ ố ớ ố ủ ừ

POWER(number, power)

• number: là c s (s đ

Trong đó:

• power: s mũố

• Number và power: có th là s nh p vào; đ a ch ô ch a giá tr s ; công th c

ơ ố ố ượ c lũy th a lên) ừ

ị ố ứ ứ ể ậ ố ị ỉ

• Ví d : =power(-3,2) k t qu là 9.

ho c hàm tr v giá tr s . ị ố ả ề ặ

ụ ế ả

=power(2,-2) k t qu là ¼=0.25 ế ả

8. HÀM PRODUCT

• Ch c năng ứ

• Cú pháp:

: tính tích các số

PRODUCT(number1, number2, …)

Trong đó: + number1, number2, … là các s c n tính tích (nhân) ố ầ

Ví d : =PRODUCT(20,5,-2) k t qu -200, … ụ ế ả

9. HÀM SUMPRODUCT

: tính t ng c a các tích

• Ch c năng ứ

• Cú pháp:

ủ ổ

SUMPRODUCT(Array1,[Array2],[Array3], …)

Trong đó: + Array1, Array2, …: là các m ng ch a s c n tính. ố ầ ứ ả

6. S D NG CÁC HÀM CÓ S N

Ử Ụ

• 6.2.5

• NHÓM HÀM TH I GIAN

40

1. HÀM NOW

hi n t i c a h th ng máy tính ờ ệ ạ ủ ệ ố

• Ch c năng ứ ạ ớ ị

• Cú pháp:

: tr v giá tr th i gian ngày và gi ị ờ (v i đ nh d ng m c đ nh ki u d li u Date và Time) ể ả ề ặ ữ ệ ị

Now()

2. HÀM TODAY

i c a h th ng máy tính (v i đ nh d ng ả ề ệ ạ ủ ệ ố ớ ị ạ

m c đ nh ki u d li u Date)

• Ch c năng ứ ặ

• Cú pháp:

: tr v giá tr ngày hi n t ị ể ữ ệ ị

Today()

3. HÀM DAY

: tr v giá tr ngày c a tháng (t 1 đ n 31) trong bi u th c

• Ch c năng ứ

• Cú pháp:

ả ề ủ ị ừ ứ ế ể

Day(serial_number)

4. HÀM MONTH

: tr v giá tr tháng trong bi u th c (t

• Ch c năng ứ

• Cú pháp: Month(serial_number)

ả ề ứ ể ị ừ 1 đ n 12) ế

5. HÀM YEAR

: tr v giá tr năm trong bi u th c (t

• Ch c năng ứ

• Cú pháp:

ả ề ứ ể ị ừ 1900 đ n 9999) ế

Year(serial_number)

Trong đó: + serial_number: bi u th c th i gian ứ ể ờ

6. HÀM HOUR

: tr v giá tr gi 0(12:00AM) đ n

• Ch c năng ứ

ả ề ị ờ trong bi u th c(t ể ứ ừ ế

• Cú pháp:

23(11:00PM))

Hour(serial_number)

7. HÀM MINUTE

: tr v giá tr phút trong bi u th c (t

• Ch c năng ứ

• Cú pháp: Minute(serial_number)

ả ề ứ ể ị ừ 1 đ n 59) ế

8. HÀM SECOND

: tr v giá tr giây trong bi u th c (t

• Ch c năng ứ

• Cú pháp:

ả ề ứ ể ị ừ 1 đ n 59) ế

Second(serial_number)

Trong đó: + serial_number: bi u th c th i gian ứ ể ờ

9. HÀM DATE

: chuy n các giá tr s (năm, tháng, ngày) thành d li u ki u Date

• Ch c năng ứ

• Cú pháp:

ữ ệ ị ố ể ể

Date(year, month,day)

10. HÀM TIME

: chuy n đ i các giá tr s (gi , phút, giây) thành d li u ki u Time

• Ch c năng ứ

• Cú pháp:

ị ố ể ổ ờ ữ ệ ể

Time(hour,minute,second)

11. HÀM WEEKDAY

1 đ n 7 đ i di n cho m t Th trong tu n

ị ố ừ

ế

• Ch c năng : tr v giá tr s t ứ c a bi u th c th i gian. ứ ủ

ả ề ờ

• Cú pháp: WEEKDAY(serial_number, [return_type])

Trong đó: + Serial_number: là m t bi u th c th i gian

+ Return_type: xác đ nh ki u tr v (m c đ nh là 1)

ả ề

Return_type có các giá tr sau:

12. HÀM WEEKNUM

: tr v giá tr Tu n trong năm c a bi u th c th i gian

• Ch c năng ứ

ả ề

• Cú pháp: WEEKNUM(serial_number, [return_type])

Trong đó: + Serial_number: là m t bi u th c th i gian

+ Return_type: xác đ nh ki u tr v (m c đ nh là 1)

ả ề

6.2. S D NG CÁC HÀM CÓ S N

Ử Ụ

• 6.2.6 NHÓM HÀM

• THAM CHI U VÀ TÌM Ế

KI MẾ

47

1. HÀM VLOOKUP

Ch c năng : Tìm giá tr ứ ị ở ộ c t trái nh t c a b ng tham chi u và tr v giá tr ị ấ ủ ả ề ế ả

t ươ ng ng cùng dòng c a c t c n l y giá tr . ị ủ ộ ầ ấ ứ

Cú pháp:

Vlookup(lookup_value, table_array, col_index_num, [range_lookup])

-lookup_value: giá tr c n tìm

Trong đó:

- table_array: b ng tham chi u ả

ị ầ

-col_index_num: STT c a c t c n l y giá tr trong b ng tham chi u

ế

-range_lookup: ki u dò tìm, có hai giá tr sau:

ộ ầ ấ ủ ế ả ị

ả ỉ

ị = 0(FALSE): tìm giá tr chính xác = 1(TRUE-m c đ nh): tìm giá tr x p x (trong kho ng) khi đó ị ấ ị ặ b ng tham chi u ph i s p x p tăng d n. ầ ả ắ ế ế ả

2. HÀM HLOOKUP

Ch c năng : Tìm giá tr ứ ị ở hàng trên cùng c a b ng tham chi u và tr v giá tr ị ả ề ủ ế ả

t ươ ng ng cùng c t c a hàng c n l y giá tr . ị ộ ủ ầ ấ ứ

Cú pháp:

Hlookup(lookup_value, table_array, row_index_num, [range_lookup])

-lookup_value: giá tr c n tìm

Trong đó:

- table_array: b ng tham chi u ả

ị ầ

-row_index_num: STT c a hàng c n l y giá tr trong b ng tham chi u

ế

-range_lookup: ki u dò tìm, có hai giá tr sau:

ầ ấ ủ ế ả ị

ả ỉ

ị = 0(FALSE): tìm giá tr chính xác = 1(TRUE-m c đ nh): tìm giá tr x p x (trong kho ng) khi đó ị ấ ị ặ b ng tham chi u ph i s p x p tăng d n. ầ ả ắ ế ế ả

Ví d 1ụ

50

Ví d 2ụ

51

Chú ý

- Sử dụng hàm Hlookup hay Vlookup là phụ thuộc vào cách thiết lập bảng

- Trên bảng tính phải có hai bảng, bảng dữ liệu và bảng tham chiếu, bảng

tham chiếu.

- Nếu không tìm thấy giá trị hàm sẽ báo lỗi #N/A

- N u col_index_num<1, hàm s báo l

tham chiếu ít nhất phải có hai hàng (Hlookup) hoặc hai cột (Vlookup)

i #VALUE!, còn n u ẽ ế ỗ ế

- B ng tham chi u trong công th c nên đ t đ a ch tuy t đ i. ệ ố

col_index_num > s c t trong table_array, hàm s báo l i #REF! ố ộ ẽ ỗ

ặ ị ứ ế ả ỉ

3. HÀM MATCH

Ch c năng : đ a ra v trí c a giá tr c n tìm trong vùng d li u đ ứ ữ ệ ị ầ ủ ư ị ượ c ch ra ỉ

Cú pháp: Match(lookup_value, lookup_array, [match_type])

- lookup_value: giá tr c n tìm

Trong đó:

- lookup_array: vùng tìm ki m, ch có th trên m t hàng ho c m t c t ộ ộ

ị ầ

- match_type: ki u dò tìm, có ba giá tr sau:

ể ế ặ ộ ỉ

ế ế ầ ắ ả

ị = 1(Less than): tìm trong kho ng nh , vùng tìm ki m s p x p tăng d n. ỏ = 0 (Exact match): tìm chính xác, vùng tìm ki m không c n s p x p. ế ế ắ ầ

= -1(Greater than): tìm trong kho ng l n, vùng tìm s p x p gi m d n ế ả ắ ầ ả ớ

Ví dụ

54

4. HÀM INDEX

c ch ra trong b ng : đ a ra giá tr c a ô ng v i dòng và c t đ ứ ị ủ ộ ượ ớ ả ỉ ư

ế

Ch c năng ứ d li u c n tìm ki m ầ ữ ệ Cú pháp: Index(array, row_num,[column_num])

Trong đó:

- array: vùng tìm ki mế - row_num: stt c a dòng trong b ng tìm ki m - column_num: stt c a c t trong b ng tìm ki m ế

ủ ế ả

ủ ả ộ

5. HÀM CHOOSE

trong danh sách các giá tr đ

• Ch c năng ứ

• Cú pháp: Choose(index_num,value1, [value2], …)

: đ a ra giá tr có s th t ị ố ứ ự ư ị ượ c ch ra ỉ

- index_num: là s th t

Trong đó:

- value1, value2,…: danh sách các giá tr , t

c a giá tr c n l y ra trong danh sách ố ứ ự ủ ị ầ ấ

1 đ n 254. ị ừ ế

6.2. S D NG CÁC HÀM CÓ S N

Ử Ụ

• 6.2.7

• NHÓM HÀM TÀI CHÍNH

57

GI

I THI U CÁC THAM S

rate: lãi su t %ấ

• nper (number of periods): s kỳ (th i gian) đ u t

ầ ư

• pmt (payment made each period): giá tr tài kho n đ u t

(ph i tr )

ầ ư

ả ả

trong m i kỳỗ

• pv (present value): giá tr tài kho n ban đ u

fv (future value): giá tr tài kho n t

ng lai

ả ươ

type: ki u thanh toán.

• = 0: thanh toán cu i kỳố

• Chú ý:

• Tài kho n b ra mang giá tr âm, tài kho n nh n v mang giá tr d

=1: thanh toán đ u kỳ; ầ

• Tham s nào n m trong d u [ ] là tham s tùy ch n (có th nh p ho c

ng ị ươ ề ả ả ậ ỏ ị

ể ặ ậ ấ ằ ố ố ọ

không)

1. HÀM RATE

• Ch c năng ứ

• Cú pháp: RATE (nper, pmt, pv, [fv], [type])

• Ví dụ:

• G i ti n vào ngân hàng, c m i năm g i $1000. Sau 5 năm nh n đ

: tính lãi su tấ

c ứ ỗ ử ề ử ậ ượ

• =Rate (5, -1000, 0,6000,0)

s ti n là $6000. Tính lãi su t? ố ề ấ

2. HÀM NPER

• Ch c năng ứ

• Cú pháp: NPER (rate, pmt, pv, [fv], [type])

• Ví dụ:

• M t d án có m c đ u t

: tính s kỳ đ u t ố ầ ư

ộ ự ầ ư ứ ban đ u là 200 tri u đ ng. Sau đó c cu i m i ỗ ồ ứ ệ ầ ố

năm đ u t ầ ư thêm 50 tri u đ ng n a. V i m c lãi su t là 35%/ năm. H i ỏ ứ ữ ệ ấ ồ ớ

• = Nper(35%, -50, -200, 1000, 0)

sau bao lâu s có đ c 1t (1000 tri u) ẽ ượ ỷ ệ

3. HÀM PMT

: tính giá tr tài kho n đ u t (ph i tr ) theo đ nh kỳ

• Ch c năng ứ

• Cú pháp: PMT (rate, nper, pv, [fv], [type])

• Ví dụ:

• Mua m t xe máy theo hình th c tr góp v i giá 27 tri u đ ng, lãi su t là ả

ầ ư ả ị ả ả ị

ứ ệ ấ ớ ộ ồ

6% / năm. Tr trong 18 tháng c g c và lãi vào cu i m i tháng. Tính s ố ả ố ả ố ỗ

• = Pmt (6%/12, 18, 27, 0, 0)

i mua ph i tr hàng tháng? ti n ng ề ườ ả ả

4. HÀM PV

: tính giá tr tài kho n đ u t (ph i tr ) ban đ u

• Ch c năng ứ

• Cú pháp: PV (rate, nper, pmt, [fv], [type])

• Ví dụ:

• Đ u t

ầ ư ả ị ả ả ầ

ộ ệ ồ

i hay vào m t công ty 270 tri u đ ng trong 3 năm. Cu i năm th ba ượ c 300 tri u đ ng, lãi su t 10%/năm. Xét đ u t ấ ố này có l ầ ư ứ ợ ệ ồ

ầ ư nh n đ ậ không?

= Pv(10%, 3, 0, 300, 0) = 225.39

vào m t công ty 230 tri u đ ng trong 3 năm. Cu i m i năm nh n ệ ậ ộ ồ

• Đ u t ầ ư đ ượ không?

ố này có l i hay c 100 tri u đ ng, lãi su t 10%/ năm. Xét đ u t ấ ầ ư ệ ồ ỗ ợ

= Pv (10%, 3, 100, 0,0) = 248.69

5. HÀM FV

ng lai

• Ch c năng ứ

• Cú pháp: FV (rate, nper, pmt, [pv], [type])

• Ví dụ:

• Đ u t

: tính giá tr tài kho n t ị ả ươ

ầ ư ấ ỗ

c sau 2 năm? ộ ự Tính s ti n nh n đ ậ vào m t d án trong 2 năm, m i năm là 1000$, lãi su t 10%/năm. ố ề ượ

• G i ti

= Fv(10%, 2, -1000, 0,0)

ử ế ệ ệ ấ

t ki m ban đ u là 100 tri u, m i tháng g i thêm 2 tri u, lãi su t ỗ c sau 2 năm, v i hình th c thanh toán ầ ố ề ệ ượ ử ớ ứ ậ

10%/năm. Tính s ti n nh n đ đ u kỳ? ầ

= Fv (10%/12, 24, -2, -100, 1)