Hiệp định Thương mại Tự do<br />
EU – Việt Nam<br />
<br />
Phái đoàn Liên minh châu Âu<br />
tại Việt Nam<br />
<br />
Nội dung<br />
1. Quan hệ kinh tế - thương mại EU-Việt Nam<br />
2. Đàm phán song phương EU-Việt Nam<br />
3. Những nội dung chính của FTA EU-Việt Nam<br />
4. Những bước tiếp theo và các lộ trình<br />
5. Các thách thức và cơ hội<br />
<br />
1.Quan hệ kinh tế - thương mại<br />
EU-Việt Nam<br />
<br />
Thương mại EU-ASEAN<br />
Thương mại hàng hóa giữa EU và ASEAN (tỉ EUR)<br />
<br />
Nguồn: Eurostat<br />
<br />
Trao đổi thương mại song phương EU-Việt Nam<br />
35<br />
<br />
30.9<br />
<br />
30<br />
27.9<br />
25<br />
<br />
24.4<br />
20.6<br />
<br />
20<br />
<br />
20.302<br />
<br />
Xuất khẩu của Việt Nam sang EU<br />
Vietnam's exports to EU<br />
15<br />
<br />
19<br />
<br />
Thặng dư thương mại của Việt Nam với<br />
Vietnam's trade surplus with EU (US$ billion) EU (tỉ USD)<br />
16.545<br />
<br />
Vietnam's importsViệt Nam từ EU<br />
Nhập khẩu của from EU<br />
<br />
14.9<br />
<br />
11.511<br />
11.386<br />
<br />
10.897<br />
<br />
10<br />
<br />
5<br />
<br />
4.986<br />
4.034<br />
2.595<br />
1.439<br />
<br />
2.921<br />
2.29<br />
2.697<br />
2.609<br />
<br />
2003<br />
<br />
2004<br />
<br />
3.994<br />
<br />
8.791<br />
<br />
9.5<br />
<br />
10.3<br />
8.9<br />
<br />
7.747<br />
<br />
7.137<br />
5.531<br />
<br />
8.798<br />
<br />
9.38<br />
<br />
9.096<br />
<br />
5.143<br />
3.953<br />
<br />
5.287<br />
5.61<br />
<br />
6.362<br />
5.768 5.024<br />
3.612<br />
<br />
2008<br />
<br />
2009<br />
<br />
3.143<br />
<br />
0<br />
2005<br />
<br />
2006<br />
<br />
2007<br />
<br />
2010<br />
<br />
2011<br />
<br />
2012<br />
<br />
2013<br />
<br />
2014<br />
<br />
2015<br />
<br />
Tổng cục Hải quan Việt Nam<br />
<br />