Ả
Ề
BÀI GI NG CHUYÊN Đ
HÓA H U CỮ Ơ
ớ ọ Dùng cho các l p h c hè
ị ể ễ
1
ả
ộ ườ Gi ng viên: Nguy n Th Hi n
ọ
B môn Hóa h c, khoa Môi tr ng
Ẫ
Ấ
ề
Chuyên đ 3: D N XU T HALOGEN
VÀ ANCOLPHENOL
ộ
ả ứ
ề
ủ ẫ
ế
ấ
N i dung:
1. Các khái ni mệ
ế
2. Các ph n ng đi u ch
3. Ph n ng th ái nhân c a d n xu t halogen S
N1 và
ả ứ
SN2
ả ứ
ả ứ
4. Ph n ng tách HX (X: halogen, OH)
ủ
ộ
5. Tính linh đ ng c a H trong nhóm –OH
6. Ph n ng oxi hóa ancol
2
1. Các khái ni m:ệ
ẫ : ấ
+ D n xu t halogen
ề ử ủ ặ c a 1 ho c
3Cl ; CHCl3 ; CH2=CHCl ; C6H5Br ;
ặ
ử
HCHC trong phân t
có 1 ho c nhi u nguyên t
ố
ề
halogen.
nhi u nguyên t
Ví d : CHụ
ế ự ế ứ ớ có nhóm ch c OH liên k t tr c ti p v i
+ Ancol:
HCHC trong phân t
nguyên t
ụ CH3OH , CH3CH2OH,
Ancol vinylic
Ancol benzylic
6H5CH2OH
ơ
3
ậ ủ ử Là b c c a nguyên t cacbon ử
ử
cacbon no.
Ví d : ancol no:
ancol không no CH2=CHCH2OH,
ancol th m: C
ậ ủ
+ B c c a dx halogen và ancol:
ế ớ liên k t v i nhóm halogen hay nhóm OH đó.
+ Phenol:
ế ự ế ử ứ ớ
ử ủ ơ HCHC trong phân t
nguyên t có nhóm ch c OH liên k t tr c ti p v i
ể
cacbon c a vòng th m (đi n hình là vòng benzen).
ậ
ạ
ơ
Nh n d ng phenol và ancol th m:
CH3
OH
OH
OH
OH
CH2OH
H3C
CH2OH
H3C
C6H5OH, pCH3C6H4OH, pCH2=CHC6H4OH
CH3
Phenol
Phenol Phenol Phenol
4
Ancol
th mơ Ancol
th mơ
:
ạ
+ Phân lo i ancol
ứ : h p ch t có có 1 nhóm OH
ấ
C no.
ấ
ợ
Ancol đ n ch c
ợ
ơ
ử
ế ớ
liên k t v i nguyên t
VD: CH3OH; C6H5CH2OH; CH2=CHCH2OH
Ancol đa ch cứ : h p ch t có t
2 nhóm OH
ử
ở
ừ
ế ớ
tr lên liên k t v i các nguyên t
C no.
VD: HOCH2CH2OH; HOCH2CH2CH2OH
Poliancol: ancol đa ch c có nhi u nhóm OH
ạ
ử
ề
C c nh nhau.
ứ
liên k t v i các nguyên t
ế ớ
VD: HOCH2CH2OH
5
ề
ế
ả ứ
2. Các ph n ng đi u ch
ấ ẫ Ancol Phenol
H p ợ
ch tấ D n xu t
halogen
ả ứ
1. Ph n ng S 1. Dx halogen
R
ả ứ
2. Ph n ng A
E
+ NaOH
Các p ư
đi u ề
chế
E
ả ứ
3. Ph n ng S
2. Oxi hóa
cumen. 1. Dx Halogen + NaOH
2. Este + NaOH
3. Andehit/xeton + H2
4. HC cacbonyl + HC c ơ
magie
5. Hidrat hóa anken
500oC
ả ứ
(cid:0)
e. HCHO + H2 (cid:0)
g. CH2=CHCH3 + H2O (cid:0)
h. C6H5Br + NaOHđ c ặ
6
ụ
Ví d : hoàn thành các ph n ng sau:
a. CH4 + Br2 (cid:0)
b. CH2=CHCH3 + Cl2
c. CH2=CHCH3 + Br2 (cid:0)
d. CH2=CHCH2Cl + NaOH (cid:0)
ề
ế
ả ứ
2. Các ph n ng đi u ch
ả ứ
ụ
Ví d : hoàn thành các ph n ng sau:
a. CH4 + Br2 (cid:0)
CH2BrCHBrCH3
CH2=CHCH2OH + NaCl
CH3OH
CH3Br + HBr
500oC
b. CH2=CHCH3 + Cl2 CH2=CHCH2Cl + HCl
c. CH2=CHCH3 + Br2 (cid:0)
d. CH2=CHCH2Cl + NaOH (cid:0)
e. HCHO + H2 (cid:0)
g. CH2=CHCH3 + H2O (cid:0)
CH3CH(OH)CH3
h. C6H5Br + NaOHđ c ặ
C6H5OH + NaBr
7
(cid:0)
ế ừ ợ ợ ấ ấ ơ
h p ch t cacbonyl và h p ch t c
ề
PP đi u ch ancol t
magie
(cid:0) (cid:0)
OH
RMgX
OMgX
+ H2O
C
C
C O +
R
R
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ế ề ậ Đi u ch ancol b c 1: Dùng HCHO + RMgCl
ế ề ậ Đi u ch ancol b c 2: Dùng RCHO + RMgCl
ơ ồ
S đ chung:
C=O
C OH
1. + RMgX
2. + H2O
8
R
ế ề ậ Đi u ch ancol b c 3: Dùng xeton + RMgCl
ụ
ằ
ư
: t ng h p các ancol sau b ng p
ấ ơ
ợ
ợ
ấ
ổ
ậ
Bài t p áp d ng 1
ủ ợ
c a h p ch t cacbonyl và h p ch t c magie
a. Butanol
b. Butan2ol
c. 2metylbutanol
d. 2metylpropan2ol
9
a. Butanol CH3CH2CH2CH2OH
Đây là ancol b c 1ậ .
ế ằ
ấ
Đi u ch b ng pu c a andehit HCHO và h p ch t
ố
ư ậ
ề
ủ
RMgCl. Nh v y R là g c 3 cacbon C
ợ
3H7
HCH=O + CH3CH2CH2MgCl
CH3CH2CH2CH2OMgCl
CH3CH2CH2CH2OH
CH3CH2CH2CH2OMgCl + H2O
+ MgOHCl
(cid:0)
HCH=O
CH3CH2CH2CH2OH
1. + CH3CH2CH2MgCl
2. + H2O
10
ơ ồ
S đ :
ủ ẫ
ả ứ
ế
ấ
3. Ph n ng th ái nhân c a d n xu t halogen
ổ * T ng quát:
C
X
C
+ Y
+ X
Y
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ư
ng là các bazo nh
Y th
ườ
HO
* C ch S ơ ế N1: 2 giai đo nạ
ChËm
C X
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
C
X+
* Giai đo n 1ạ
nhanh
C
Y+
Cacbocation
C
Y
11
* Giai đo n 2ạ
N1:
ệ ề ả ứ
ấ ậ ả ứ ế ẫ ậ ấ Đi u ki n ph n ng S
+ Dung môi phân c cự
+ D n xu t b c cao ph n ng d h n b c th p (liên k t C
Trạng thái
chuyển tiếp
Trạng thái
chuyển tiếp
Sản phẩm
trung gian
12
ả ứ ự ễ ơ
ễ
X càng phân c c ph n ng càng d )
* C ch S ơ ế N2: 1 giai đo nạ
+
Y
C
C
Y
X
X
+ X
Y
C
tr¹ng th¸i chuyÓn tiÕp
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ề
ấ
R t kém b n
N2:
ệ ề ả ứ
ấ ậ ễ ơ ẫ ậ Đi u ki n ph n ng S
+ Dung môi phân c cự
+ D n xu t b c th p ph n ng d h n b c cao (liên k t C
ế
t n ấ
13
ễ ấ
ả ứ
ố
ế ớ
X càng liên k t v i ít g c hidrocacbon thì tác nhân Y
công càng d dàng)
14
ế
ậ thông th
ngườ
K t lu n:
ả ứ
ậ
ấ
ẫ
+ D n xu t halogen b c 1: ph n ng theo c ch S
ơ ế N2
ả ứ
ậ
ẫ
ấ
+ D n xu t halogen b c 3: ph n ng theo c ch S
ơ ế N1
ậ
ả
ẫ
ấ
ế ư
ễ ơ
ch nh ng c ch S
ơ
ả ứ
+ D n xu t halogen b c 2: ph n ng theo c 2 c
ơ ế N1 d h n S
N2
15
ụ
ậ
Bài t p áp d ng 2
ẫ
ệ
ả ứ
ề
ủ
ườ
ng ki m. Cho bi
i đây trong môi tr
ể
ả ứ
ự
ướ
ế ủ
ể
ạ
ấ
Khi th c hi n ph n ng th y phân các d n xu t
ế ơ
t c
halogen d
ế
t c a các ph n ng và ti u phân trung gian
ch chi ti
ượ ạ
đ
c t o thành là cacbocation hay tr ng thái chuy n
ti p.ế
a. etylclorua
b. 2clopropan
c. tertbutylclorua
d. vinylclorua
e. allylclorua
16
ậ
ụ
ủ
ườ
ấ
ẫ
ng
b c 1ậ , khi th y phân th
Bài t p áp d ng 2
a. Etylclorua CH3CH2Cl
+ Đây là d n xu t halogen
ả
x y ra theo c ch
ơ ế SN2.
CH3CH2OH + NaCl
ả ứ
+ Ph n ng:
CH3CH2Cl + NaOH (cid:0)
ơ ế
+ C ch :
HO
Cl
+
HO
Cl
C2H5
CH3
CH2
tr¹ng th¸i chuyÓn tiÕp
HO CH2CH3
+ Cl
17
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ậ
ụ
CH3CHCH3
Cl
b c 2ậ , khi th y phân có th x y ra
+ NaOH
ể ả ủ
+ NaCl
ả ứ :
+ Ph n ng
Bài t p áp d ng 2
b. 2clopropan
ấ
ẫ
+ Đây là d n xu t halogen
ơ ế SN1 ho c Sặ N2.
theo c ch
CH3CHCH3
Cl
CH3CHCH3
OH
Cl
+ C ch S
CH3CHCH3
Cl
CH3CHCH3
cacbocation
OH
ơ ế N1:
ạ Giai đo n 1:
CH3CHCH3
CH3CHCH3
OH
ạ Giai đo n 2:
+ C ch S ơ ế N2:
Cl
HO
Cl
HO
+
HO
Cl
CH3
CH
CH3
CH3
CH
CH3
18
CH3
CH
CH3
tr¹ng th¸i chuyÓn tiÕp
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
d. vinylclorua CH2=CHCl
ậ
+ Đây là d n xu t halogen b c 2, nh ng –Cl liên k t v i nguyên t
ế ớ ư ẫ ấ ử
ả ứ ế ả ế ậ ự
C không no, liên k t CCl phân c c kém vì v y ph n ng th x y
ra khó theo c c ch S ả ơ ế N1 và SN2.
..
CH2=CHCl
C
ế
ự ủ
+ NaOH
CH2=CHCl
+ NaCl
CH2=CHOH
CH3CHO
19
ệ ứ
ủ
Hi u ng –C c a liên k t đôi
ả
làm gi m tính phân c c c a
ế
liên k t CCl ả ứ :
+ Ph n ng
ả ứ
ấ
ề ẫ
4. Ph n ng tách HX
D n xu t halogen tách HX (X: Br, Cl) b ng tác nhân ki m trong ancol.
ằ
Ancol tách H2O b ng tác nhân axit H
ằ
2SO4 đ c.ặ
kiÒm-ancol
ẫ
ấ
+ HX
C C
C C
D n xu t
halogen
H X
(cid:0)
Ancol
C
+ H2O
C
C OH
C
H2SO4 ®Æc
170oC
H
ả ứ
ủ
ẩ
ả
S n ph m chính c a ph n ng tách tuân
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ậ
Quy lu t tách:
theo quy tách Zaixep.
ể
Ancol có th tách n
nhi
ướ ở
c
20
ơ ạ
ệ ộ ấ
t đ th p h n t o thành ete.
H2SO4
R-OH + HO-R R-O-R + H2O
1400C
ete
ụ
ậ
Bài t p áp d ng 3
ệ
ự
ố ớ ẫ
ả ứ
ế ả
ế
ấ
ủ
2O (đ i v i ancol) c a các h p ch t
t s n ph m chính và vi
ợ
t ptpu?
a. etylclorua
b. 2clopropan
c. tertbutylclorua
d. butan2ol
e. 2metylpropanol
g. 2metylpropan2ol
h. 2,2dimetylpropanol
21
Khi th c hi n ph n ng tách HCl (đ i v i d n
ố ớ
ấ
xu t clo) và tách H
ẩ
ướ
i đây, cho bi
d
ụ
ả ứ
: Trong ph n ng tách n
c c a ancol
ể ạ
ớ
ẽ
ướ ủ
ế
ử (cid:0) liên
H
ử
ơ
ậ
Key: Bài t p áp d ng 3
ắ
+ Quy t c Zaixep
ấ
ủ ẫ
và tách HX c a d n xu t halogen đ t o liên k t pi,
nhóm OH (hay X) s tách ra cùng v i nguyên t
ậ
ế ớ
k t v i nguyên t
C b c cao h n.
a. etylclorua CH3CH2Cl
+ HCl
CH2=CH2
KOH
ancol
Cl
CH2CH2
H
b. 2clopropan
(cid:0)
+ HCl
CH2=CHCH3
KOH
ancol
22
CH2CHCH3
Cl
H
(cid:0) (cid:0)
ủ
ộ
ử
H trong nhóm OH
5. Tính linh đ ng c a nguyên t
ủ
c a ancol, phenol
ử ộ ể ệ
H trong nhóm OH th hi n tính linh đ ng qua
ố ớ ạ ề
C2H5ONa + H2
ạ
CH3COOC2H5 + H2O
ề ớ
2
Cu
+ 2 HO
+ H2O
2
+ Cu(OH)2
CH2O
CH2O
ả ứ ạ ạ ườ ng
OCH2
OCH2
23
+ Ancol: nguyên t
ả ứ
các ph n ng:
ạ
ụ
(1). Tác d ng v i kim lo i ki m: t o mu i và H
2
Ví d : Cụ 2H5OH + Na (cid:0)
ớ
ụ
(2). Tác d ng v i axit t o este
VD: C2H5OH + CH3COOH (cid:0)
C2H5OH + HCl (cid:0)
C2H5Cl + H2O
ị
ụ
(3). Ancol không tác d ng v i dung d ch ki m.
ứ ớ
(4). Poliancol: ph n ng t o ph c v i ion kim lo i trong môi tr
ki m.ề
CH2OH
CH2OH
ủ
ộ
ử
H trong nhóm OH
5. Tính linh đ ng c a nguyên t
ủ
c a ancol, phenol
ử ể ệ ộ H trong nhóm OH th hi n tính linh đ ng qua các
+ Phenol: nguyên t
ả ứ
ph n ng:
2O
ớ ụ ề ạ ố
C6H5ONa+ + H2O
ự ế ụ ạ ớ ị
(1). Tác d ng v i dung d ch ki m: t o mu i và H
Ví d : Cụ 6H5OH + NaOH (cid:0)
(2). Không tác d ng tr c ti p v i axit t o este
ớ ẫ ả ứ ấ ủ
Phenol ph n ng v i d n xu t c a axit: halogenua axit RCOCl,
3+
CH3COOC6H5 + HCl
3
+ 6H+
+ Fe3+
6 C6H5OH
Fe(OC6H5)6
24
ứ ớ ả ứ ạ ứ ạ
anhidrit axit (RCO)2O, t o este.
VD: C6H5OH + CH3COCl (cid:0)
(3). Phenol ph n ng t o ph c v i ion Fe ạ
t o ph c màu tím.
ụ
ậ
Bài t p áp d ng 4:
ế
ươ
ả ứ
Vi
t các ph
ng trình ph n ng khi cho etanol,
ầ ượ
ả ứ
glixerol, phenol l n l
ớ
t ph n ng v i các tác nhân:
ế ủ
a. Kim lo i Kạ
ị
b. Dung d ch NaOH
c. k t t a Cu(OH)
2 trong dung dich ki mề
d. axit axetic
25
ụ
ậ
Key: Bài t p áp d ng
4:
ớ
ả ứ
(cid:0)
C2H5OK + H2
ế ủ
ả ứ
2 trong dung dich ki m: ề
ả ứ
+ Etanol ph n ng v i:
a. Kim lo i Kạ
C2H5OH + K(cid:0)
ị
b. dung d ch NaOH:
Không ph n ng
c. k t t a Cu(OH)
Không ph n ng
d. axit axetic:
C2H5OH + CH3COOH (cid:0)
CH3COOC2H5 + H2O
26
ụ
ớ
ả ứ
(cid:0)
C3H5(OK)3 + 1.5H2
ế ủ
ậ
Key: Bài t p áp d ng
4:
+ Glyxerol ph n ng v i:
a. Kim lo i Kạ
C3H5(OH)3 + 3K(cid:0)
ị
b. dung d ch NaOH:
Không ph n ng
c. k t t a Cu(OH)
ả ứ
2 trong dung dich ki m: ề
2
Cu
+ 2 HO
+ H2O
2
+ Cu(OH)2
OCH2
OCH
CH2O
CHO
CH2OH
CH2OH
CH2OH
CHOH
CH2OH
d. axit axetic:
+ 3 CH3COOH
+ H2O
CH2OH
CHOH
CH2OH
CH2OCOCH3
CHOCOCH3
27
CH2OCOCH3
ụ
ậ
Key: Bài t p áp d ng
4:
ớ
ả ứ
d ng l ng:
ỏ
ở ạ
(cid:0)
C6H5OK + H2
C6H5ONa + H2O
ế ủ
2 trong dung dich ki m: ề
ả ứ
ả ứ
+ Phenol ph n ng v i:
ạ
a. Kim lo i K: khi phenol
C6H5OH + K(cid:0)
ị
b. dung d ch NaOH:
C6H5OH + NaOH (cid:0)
c. k t t a Cu(OH)
Không ph n ng
d. axit axetic:
Không ph n ng
28
ả ứ
6. Ph n ng oxi hóa ancol, phenol
ho c Oặ
2 / xúc tác Cu kim lo iạ
a. Tác nhân: CuO/to
ị
RCHO + Cu + H2O
ị
+ CuO
+ Cu + H2O
ậ
+ Ancol b c 1: b oxi hóa thành andehit
RCH2OH + CuO (cid:0)
ậ
+ Ancol b c 2: b oxi hóa thành xeton
RCR'
O
RCHR'
OH
ậ
ị
+ Ancol b c 3 không b oxi hóa
ấ
ợ
ể
ồ
ễ ị
+ Phenol d b oxi không khí oxi hóa thành h p ch t
ki u quinon, màu h ng.
29
ả ứ
6. Ph n ng oxi hóa ancol, phenol
ậ
ụ
Bài t p áp d ng
5:
ươ
ế
i đây, Vi
t các ph
ng
ấ ướ
ế
ị
4/H2SO4
30
Cho etanol, propan2ol và 2metylpropan2ol tác
ầ ượ ớ
ụ
d ng l n l
t v i các ch t d
ả
ả ứ
trình ph n ng x y ra n u có:
a. CuO/to
b. dung d ch KMnO
ụ
ậ
Bài t p áp d ng 5:
a. CuO/to
CH3CH2OH + CuO CH3CH=O + Cu + H2O
CH2CCH3
+ CuO + Cu + H2O
O
CH2CHCH3
OH
CH3
ậ
ở
ị
Ancol b c 3 không b oxi hóa b i CuO
CH2CCH3
OH
31
ậ
ụ
Bài t p áp d ng 5:
ị
b. dung d ch KMnO
4/H2SO4
CH3CH2OH + KMnO4+ H2SO4 CH3COOH + K2SO4+MnSO4 + H2O
+ KMnO4+ H2SO4 CH3COOH + CO2 + K2SO4
CH2CHCH3
OH
+MnSO4 + H2O
CH3
+ KMnO4+ H2SO4 CH3COOH + CO2 + K2SO4
+MnSO4 + H2O
CH2CCH3
OH
32
Ậ
Ề
BÀI T P CHUYÊN Đ 3
33
ả ứ ơ ồ Bài 1: Hoàn thành các s đ ph n ng sau:
Ể
KI M TRA CHUYÊN Đ 3
ả ứ ươ ế
Ề
ng trình ph n ng sau đây (n u có):
etanol
+ KOH
CH3CHCHCH3
Cl
CH3
toC
+ CuO
CH3CHCH2CH3
+ CH2=CHCH2OH
H2SO4d
140oC
OH
CH3CHCH3
OH
OH
+ CH2=CHCH2COOH
H2SO4d
toC
CH3
CH3CHCHCH3
+ C6H5COOH
Bài 1: Hoàn thành các ph
H2SO4d
toC
CH3
ế
ấ
t các h p ch t sau b ng ph
34
OH
ậ
Bài 2: Nh n bi
h c:ọ
(1) etanol; (2) glixerol; (3) 2metylphenol;
(4) 2metylpropan2ol
ợ ươ ằ ng pháp hóa
Kiểm tra chuyên đề 3
Bài 1: Một dẫn xuất clo bậc 1 có công
thức phân tử là C3H5Cl phản ứng với dung
dịch kiềm NaOH theo cơ chế SN1 và cả cơ
chế SN2.
Viết Cơ chế của từng phản ứng và cho
biết tiểu phân trung gian được tạo ra.
Bài 2: Nêu các phương pháp điều chế
ancol có tên sau: 2-etyl-3-metylbutanol
35